Doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh là gì?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế thị trường, việc hiểu rõ về các loại hình doanh nghiệp là rất quan trọng. Trong đó, doanh nghiệp tư nhân là một khái niệm phổ biến và quan trọng. Vậy doanh nghiệp tư nhân trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp tư nhân, cùng với các cụm từ liên quan, đặc điểm và so sánh với các loại hình doanh nghiệp khác.
Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh là gì?
Doanh nghiệp tư nhân trong tiếng Anh được gọi là Sole Proprietorship hay Private Enterprise. Đây là một hình thức doanh nghiệp mà một cá nhân sở hữu và quản lý. Chủ doanh nghiệp có quyền quyết định mọi hoạt động và cũng chịu trách nhiệm toàn bộ về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Một số ví dụ
Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp liên quan đến doanh nghiệp tư nhân:
- Sole Proprietor: Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân.
- Liability: Trách nhiệm pháp lý.
- Profit: Lợi nhuận.
- Business License: Giấy phép kinh doanh.
- Tax Return: Tờ khai thuế.
Mẫu câu giao tiếp:
- I am a sole proprietor of a small bakery.
Dịch: Tôi là chủ sở hữu của một tiệm bánh nhỏ. - As a sole proprietor, I am responsible for all the debts of my business.
Dịch: Là một doanh nghiệp tư nhân, tôi chịu trách nhiệm cho tất cả các khoản nợ của doanh nghiệp mình. - Do I need a business license to operate my sole proprietorship?
Dịch: Tôi có cần giấy phép kinh doanh để vận hành doanh nghiệp tư nhân của mình không? - How do I file a tax return as a sole proprietor
Dịch: Làm thế nào để tôi nộp tờ khai thuế như một doanh nghiệp tư nhân?
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp Doanh nghiệp tư nhân
Khi nói đến doanh nghiệp tư nhân, có một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập mà bạn cần nắm rõ:
- Sole Proprietorship – Đây là thuật ngữ chỉ doanh nghiệp tư nhân, một cá nhân sở hữu và quản lý doanh nghiệp của mình.
- Self-Employment Tax – Thuế tự làm chủ: Là loại thuế mà người tự làm chủ phải nộp cho chính quyền, bao gồm cả phần thuế xã hội và Medicare.
- Estimated Taxes – Thuế ước tính: Là khoản thuế mà chủ doanh nghiệp tư nhân phải nộp trong năm thay vì chỉ nộp vào cuối năm.
- Net Income – Thu nhập ròng: là tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí, đây là số tiền mà doanh nghiệp thực sự nhận được.
- Tax Deduction – Khấu trừ thuế: Là khoản tiền có thể được khấu trừ khi tính thuế thu nhập, giúp giảm số tiền thuế phải nộp.
- Schedule C – Mẫu tờ khai thuế cho doanh nghiệp tư nhân: Là biểu mẫu mà doanh nghiệp tư nhân sử dụng để báo cáo thu nhập và chi phí.
- Tax Return – Tờ khai thuế: là tài liệu mà người nộp thuế phải gửi cho cơ quan thuế để báo cáo thu nhập, chi phí và các khoản khấu trừ.
- Business License – Giấy phép kinh doanh: là tài liệu cho phép một cá nhân hoặc tổ chức hoạt động kinh doanh hợp pháp.
- Income Tax – Thuế thu nhập: là loại thuế đánh vào thu nhập của cá nhân hoặc tổ chức.
- Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận: là phần trăm lợi nhuận so với doanh thu, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Một số đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân
- Simplicity – Đơn giản:
A sole proprietorship is the simplest form of business structure. It requires minimal paperwork and formalities to set up.
Dịch: Doanh nghiệp tư nhân là hình thức cấu trúc doanh nghiệp đơn giản nhất. Nó yêu cầu ít thủ tục giấy tờ và hình thức chính thức để thành lập. - Full Control – Kiểm soát hoàn toàn:
The sole proprietor has complete control over the business decisions and operations.
Dịch: Chủ sở hữu có toàn quyền kiểm soát các quyết định và hoạt động của doanh nghiệp. - Unlimited Liability – Trách nhiệm vô hạn:
The owner is personally liable for all debts and obligations of the business. This means that personal assets can be at risk if the business fails.
Dịch: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm cá nhân cho tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân có thể bị đe dọa nếu doanh nghiệp thất bại. - Taxation – Thuế:
Income from a sole proprietorship is taxed as personal income, which may result in a simpler tax filing process.
Dịch: Thu nhập từ doanh nghiệp tư nhân được tính thuế như thu nhập cá nhân, điều này có thể dẫn đến quy trình khai thuế đơn giản hơn. - Limited Resources – Tài nguyên hạn chế:
Sole proprietorships may face challenges in raising capital, as they rely mainly on personal savings or loans.
Dịch: Doanh nghiệp tư nhân có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn, vì chúng chủ yếu dựa vào tiết kiệm cá nhân hoặc vay mượn. - Business Continuity – Liên tục hoạt động:
A sole proprietorship ceases to exist when the owner passes away or decides to close it.
Dịch: Doanh nghiệp tư nhân sẽ ngừng tồn tại khi chủ sở hữu qua đời hoặc quyết định đóng cửa. - Limited Expertise – Chuyên môn hạn chế:
The owner may lack expertise in various areas such as marketing, accounting, and management.
Dịch: Chủ sở hữu có thể thiếu chuyên môn trong các lĩnh vực như marketing, kế toán và quản lý.
Một số loại hình doanh nghiệp khác bằng tiếng Anh
Ngoài doanh nghiệp tư nhân, còn có nhiều loại hình doanh nghiệp khác, mỗi loại có đặc điểm riêng. Dưới đây là một số loại hình doanh nghiệp phổ biến bằng tiếng Anh:
- Partnership – Công ty hợp danh:
A partnership involves two or more individuals who share ownership and management of the business.
Dịch: Công ty hợp danh bao gồm hai hoặc nhiều cá nhân cùng chia sẻ quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp.
- Corporation – Công ty cổ phần:
A corporation is a legal entity that is separate from its owners, providing limited liability protection.
Dịch: Công ty cổ phần là một thực thể pháp lý tách biệt với các chủ sở hữu của nó, cung cấp bảo vệ trách nhiệm hữu hạn.
- Limited Liability Company – Công ty TNHH:
A Limited Liability Company (LLC) combines the benefits of a corporation and a partnership, offering limited liability while allowing for pass-through taxation.
Dịch: Công ty TNHH kết hợp những lợi ích của công ty cổ phần và công ty hợp danh, cung cấp bảo vệ trách nhiệm hữu hạn trong khi cho phép tính thuế thông qua.
- Nonprofit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận:
A nonprofit organization is formed for a charitable purpose and does not distribute profits to its owners.
Dịch: Tổ chức phi lợi nhuận được thành lập với mục đích từ thiện và không phân phối lợi nhuận cho các chủ sở hữu.
- Franchise – Nhượng quyền thương mại:
A franchise is a business model where an individual operates a business using the branding and operational systems of a larger company.
Dịch: Mô hình nhượng quyền thương mại là nơi một cá nhân vận hành một doanh nghiệp sử dụng thương hiệu và hệ thống hoạt động của một công ty lớn hơn.
- Cooperative – Hợp tác xã:
A cooperative is a business owned and operated by a group of individuals for their mutual benefit.
Dịch: Hợp tác xã là một doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi một nhóm cá nhân vì lợi ích chung của họ.
- Joint Venture – Hợp tác liên doanh:
A joint venture is a business arrangement where two or more parties come together to undertake a specific project, sharing profits, losses, and control.
Dịch: Hợp tác liên doanh là một thỏa thuận kinh doanh nơi hai hoặc nhiều bên hợp tác thực hiện một dự án cụ thể, chia sẻ lợi nhuận, thua lỗ và quyền kiểm soát.
Doanh nghiệp tư nhân là một hình thức doanh nghiệp phổ biến và có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với nhiều người muốn khởi nghiệp. Bài viết đã cung cấp những thông tin cơ bản về doanh nghiệp tư nhân trong tiếng Anh, các cụm từ liên quan đến thuế, đặc điểm, cũng như so sánh với các loại hình doanh nghiệp khác. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về doanh nghiệp tư nhân và các khía cạnh liên quan đến nó.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.