Tất tần tật về tài chính doanh nghiệp trong tiếng Anh
Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate Finance, đây là một phần của ngành tài chính, chuyên nghiên cứu về việc quản lý tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động huy động vốn, đầu tư, phân tích và giám sát các chỉ số tài chính. Tài chính doanh nghiệp liên quan đến việc ra quyết định chiến lược về việc sử dụng vốn, quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty.
Một số ví dụ
Để có thể vận dụng được những thuật ngữ này trong giao tiếp, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ ngay say đây:
- Capital Structure – Cấu trúc vốn:
Cấu trúc vốn là sự phân bổ giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả trong doanh nghiệp. Đây là một yếu tố quan trọng giúp xác định mức độ rủi ro tài chính của công ty.- Ví dụ: The company aims to maintain an optimal capital structure to minimize its cost of capital.
- Working Capital – Vốn lưu động:
Vốn lưu động là tài sản ngắn hạn của công ty, giúp đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt và tài sản để thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn.- Ví dụ: The company’s working capital ratio indicates that it has enough liquidity to cover its short-term obligations.
- Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính:
Đòn bẩy tài chính là việc sử dụng nợ để tài trợ cho các hoạt động đầu tư, với hy vọng sẽ tạo ra lợi nhuận cao hơn so với chi phí vay.- Ví dụ: Using financial leverage can amplify the returns on investment, but it also increases the risk.
- Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư:
ROI là chỉ số đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư. Nó được tính bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với số tiền đã bỏ ra để đầu tư.- Ví dụ: The ROI for the new project is expected to be 15% annually.
- Dividend – Cổ tức:
Cổ tức là phần lợi nhuận mà công ty chia cho các cổ đông của mình, thường là theo tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận ròng.- Ví dụ: The company has announced a dividend payout of $2 per share for the shareholders.
Các thuật ngữ có liên quan đến tài chính doanh nghiệp
- Assets – Tài sản:
Tài sản là những nguồn lực mà công ty sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh. Tài sản có thể bao gồm tiền mặt, hàng hóa, bất động sản, thiết bị, và các khoản đầu tư.
- Ví dụ: The company has total assets worth $5 million.
- Liabilities – Nợ phải trả:
Nợ phải trả là các nghĩa vụ tài chính mà công ty cần phải thanh toán trong tương lai. Nợ này có thể bao gồm các khoản vay, nợ thuế, hoặc các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.
- Ví dụ: “The company’s total liabilities amount to $2 million.
- Equity – Vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu là phần tài sản còn lại sau khi trừ đi các nghĩa vụ nợ của công ty. Đây là số tiền mà các cổ đông hoặc chủ sở hữu đóng góp vào công ty.
- Ví dụ: The equity of the company is estimated at $3 million.
- Income Statement – Báo cáo thu nhập:
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong một kỳ báo cáo cụ thể.
- Ví dụ: The income statement shows that the company made a net profit of $500,000 last quarter.
- Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán:
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính quan trọng, cho thấy tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định, bao gồm tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu.
- Ví dụ: The balance sheet reveals the company’s strong financial position with $10 million in assets and $4 million in liabilities.
- Cash Flow – Dòng tiền:
Dòng tiền là một chỉ số quan trọng thể hiện số tiền mà công ty thu được và chi ra trong một kỳ báo cáo. Dòng tiền giúp đánh giá khả năng thanh khoản của công ty.
- Ví dụ: The company has positive cash flow, which indicates healthy liquidity.
- Capital Expenditure – Chi tiêu vốn:
Chi tiêu vốn là khoản đầu tư vào tài sản dài hạn như bất động sản, máy móc, hoặc thiết bị nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của công ty.
- Ví dụ: The company is planning a large capital expenditure to expand its production capacity.
- Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu:
Đây là chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc vốn của công ty. Tỷ lệ này càng cao, chứng tỏ công ty càng phụ thuộc vào nợ để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ: The company’s debt-to-equity ratio is 0.5, indicating a balanced approach to financing.
Một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến tài chính doanh nghiệp
Trong công việc tài chính doanh nghiệp, việc giao tiếp bằng tiếng Anh với các đối tác, khách hàng và đồng nghiệp là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thường xuyên mà bạn có thể gặp phải trong môi trường tài chính doanh nghiệp:
- Giao tiếp về tài chính công ty
- Kế toán viên:
Can you please provide the financial statements for the last quarter? - Giám đốc tài chính:
Sure, I’ll send you the income statement and balance sheet shortly.
- Giao tiếp về dòng tiền
- Giám đốc tài chính:
Our cash flow is positive this quarter, which will help us pay off some of our short-term liabilities. - Kế toán viên:
That’s great! We should also monitor the cash flow closely to ensure we don’t face any liquidity issues.
- Giao tiếp về chi tiêu vốn
- Giám đốc điều hành:
We are planning to invest in new equipment. What will be the capital expenditure for this project? - Kế toán viên:
The estimated capital expenditure for the new equipment is $500,000.
- Giao tiếp về vay nợ
- Kế toán viên:
We need to secure a loan for our expansion project. I recommend meeting with the bank next week to discuss the terms. - Giám đốc tài chính:
Yes, I agree. Let’s prepare the necessary documents before the meeting.
- Giao tiếp về lợi nhuận và cổ tức
- Giám đốc tài chính:
Our net profit this year is $1 million. We should discuss the dividend distribution with the board. - Kế toán viên:
How much do you plan to allocate for dividends? - Giám đốc tài chính:
We are considering a dividend payout of $2 per share.”
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.