Những Từ lóng trong Tiếng Anh (Slang) đang là xu hướng hiện nay

Trong kỷ nguyên sống nhanh và đầy sáng tạo của Gen Z, ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp mà còn là cách thể hiện cá tính và xu hướng. Trong đó, từ lóng (slang) và đặc biệt là Gen Z slang trở thành “ngôn ngữ mới” phổ biến trong các mạng xã hội như TikTok, Instagram, Twitter và Reddit. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về các slang đang hot, cách dùng chúng, và tại sao bạn nên biết nó nếu muốn giao tiếp tự nhiên và “bắt trend” trong thời đại mới.
Xem thêm:
- Những series phim Tiếng Anh bất hủ giúp bạn học Tiếng Anh cực kỳ hiệu quả
- VeeTalk.ai – Ứng Dụng Luyện Nói Tiếng Anh Cùng AI Giúp Bạn Giao Tiếp Tự Tin
- 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
1. Slang là gì?
Slang là những từ ngữ phi chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, mang tính giãn dị và gần gũi. Những slang này thường xuất hiện trên mạng xã hội và được lan truyền với tốc độ nhanh chóng.
Tại sao slang quan trọng?
- Giao tiếp hiệu quả và thân thiện hơn: Slang thường ngắn gọn, hài hước và gần gũi.
- Hiểu xu hướng văn hóa: Biết slang giúp bạn hiểu những memes, video hay comment trên TikTok hay Twitter.
- Tăng tính linh hoạt trong giao tiếp: Nó giúp bạn giao tiếp như người bản xứ.
2. Top những slang & Gen Z words phổ biến nhất hiện nay
Dưới đây là danh sách các từ lóng tiếng Anh được phân loại theo chủ đề, trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng sử dụng:
2.1. Mối quan hệ
Từ lóng |
Giải thích ý nghĩa | Ví dụ |
Dịch nghĩa ví dụ |
BFF | Best Friends Forever (Bạn thân mãi mãi) | “She’s my BFF.” | Cô ấy là bạn thân nhất của tôi. |
Bae | Before Anyone Else (Người yêu/Người quan trọng nhất) | “Hey, bae, what’s up?” | Này cưng, có chuyện gì thế? |
Squad | Nhóm bạn thân, hội bạn | “My squad is going out tonight.” | Hội bạn của tôi sẽ đi chơi tối nay. |
Ship | Ủng hộ một cặp đôi (trong phim, đời thực) | “I totally ship them!” | Tôi hoàn toàn ủng hộ họ thành một cặp! |
Ghosting | Đột ngột cắt đứt liên lạc với ai đó mà không giải thích | “He just ghosted me after our date.” | Anh ta biến mất sau buổi hẹn với tôi. |
2.2. Tiền bạc & Công việc
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Broke | Hết tiền, cháy túi | “I’m totally broke until payday.” | Tôi hết sạch tiền cho đến ngày lĩnh lương. |
Buck | Một đô la | “Can I borrow 20 bucks?” | Tôi mượn 20 đô được không? |
To hustle | Làm việc chăm chỉ, kiếm tiền | “You gotta hustle if you want to succeed.” | Bạn phải chăm chỉ nếu muốn thành công. |
Side hustle | Công việc phụ, nghề tay trái để kiếm thêm thu nhập | “My side hustle is selling handmade jewelry.” | Việc làm thêm của tôi là bán đồ trang sức thủ công. |
Gig | Công việc tạm thời, buổi biểu diễn | “I have a gig as a freelance writer.” | Tôi có một công việc viết tự do. |
2.3. Cảm xúc
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Chill | Thư giãn, bình tĩnh; dễ chịu | “Let’s just chill at home tonight.” / “He’s a very chill person.” | Tối nay mình thư giãn ở nhà thôi. |
Salty | Bực bội, khó chịu (thường vì ghen tị hoặc thua cuộc) | “Why are you so salty about it?” | Sao bạn gắt thế về chuyện đó? |
Woke | Nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội và bất công | “She’s very woke on environmental issues.” | Cô ấy rất ý thức về vấn đề môi trường. |
Cringe | Cảm giác xấu hổ, khó chịu vì điều gì đó ngớ ngẩn | “That video was so cringe.” | Video đó khiến tôi thấy xấu hổ thay. |
FOMO | Fear Of Missing Out (Nỗi sợ bị bỏ lỡ) | “I have serious FOMO about that party.” | Tôi tiếc vì bỏ lỡ buổi tiệc đó. |
2.4. Sự kiện & Giải trí
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Lit | Tuyệt vời, sôi động, vui vẻ | “That party was lit!” | Buổi tiệc đó vui cực luôn! |
Tea | Chuyện phiếm, tin đồn nóng hổi | “Spill the tea! What happened?” | Kể đi! Có chuyện gì xảy ra vậy? |
Binge-watch | Xem liên tục nhiều tập phim | “I’m going to binge-watch that new series this weekend.” | Cuối tuần này tôi sẽ cày hết loạt phim đó. |
Vibe | Bầu không khí, cảm giác | “This place has a good vibe.” | Nơi này có cảm giác rất dễ chịu. |
2.5. Tính cách & Ngoại hình
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Basic | Đại trà, thiếu độc đáo, dễ đoán | “Her style is so basic.” | Phong cách của cô ấy bình thường quá. |
Extra | Quá lố, làm quá, kịch tính | “He’s always so extra with his reactions.” | Anh ấy lúc nào cũng phản ứng thái quá. |
Flex | Khoe khoang, phô trương | “He’s always flexing his new car.” | Anh ấy cứ khoe xe mới suốt. |
2.6.Từ lóng Internet & Mạng xã hội
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
IMO/IMHO | In My Opinion / In My Humble Opinion (Theo ý kiến của tôi) | “IMO, that’s a great idea.” | Theo tôi, đó là một ý tưởng tuyệt vời. |
LOL | Laughing Out Loud (Cười lớn) | “That joke was so funny, LOL.” | Câu đùa đó buồn cười ghê, haha! |
BRB | Be Right Back (Quay lại ngay) | “I need to grab a drink, BRB.” | Tôi đi lấy nước chút, quay lại liền. |
2.7. Ăn uống
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Grub | Đồ ăn, thức ăn | “Let’s grab some grub after work.” | Tan làm đi kiếm gì ăn nhé. |
To scarf down | Ăn rất nhanh, ăn ngấu nghiến | “He scarfed down his burger in five minutes.” | Anh ta ăn ngấu nghiến cái bánh burger chỉ trong 5 phút. |
Hangry | Kết hợp của “hungry” (đói) và “angry” (tức giận) – bực bội vì đói | “I get really hangry if I don’t eat on time.” | Tôi cáu bẳn cực kỳ nếu không ăn đúng giờ. |
2.8. Công nghệ & Máy tính
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Noob/Newbie | Người mới bắt đầu, thiếu kinh nghiệm (thường trong game, công nghệ) | “Don’t worry, everyone starts out as a noob.” | Đừng lo, ai cũng bắt đầu là gà mờ thôi. |
To glitch | Gặp lỗi, trục trặc (về phần mềm, thiết bị) | “My phone keeps glitching.” | Điện thoại tôi cứ bị lỗi liên tục.
|
Spam | Tin nhắn rác, thư rác | “My inbox is full of spam.” | Hộp thư đến của tôi đầy thư rác. |
Laggy | Chậm, giật (do kết nối mạng hoặc xử lý kém) | “The game is really laggy today.” | Hôm nay game giật lag quá. |
2.9. Thể thao & Trò chơi
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
GOAT | Greatest Of All Time (Vĩ đại nhất mọi thời đại) | “LeBron James is the GOAT of basketball.” | LeBron James là huyền thoại số 1 của bóng rổ. |
MVP | Most Valuable Player (Cầu thủ/người chơi xuất sắc nhất) | “He was named the MVP of the tournament.” | Anh ấy được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất giải. |
Clutch | Khả năng thực hiện tốt dưới áp lực, đặc biệt vào những thời điểm quan trọng | “That last-minute shot was so clutch.” | Cú ném cuối cùng đó thật sự rất đỉnh và đúng lúc! |
To dominate | Thống trị, chiếm ưu thế hoàn toàn | “Our team completely dominated the game.” | Đội chúng tôi hoàn toàn áp đảo trận đấu. |
Game on! | Lời thách thức hoặc chấp nhận một cuộc thi đấu | “You think you can beat me? Game on!” | Bạn nghĩ bạn có thể thắng tôi à? Vô luôn! |
2.10. Mua sắm & Tiêu dùng
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
To splurge | Chi tiêu phóng tay, mua sắm không tiết kiệm | “I decided to splurge on a new pair of shoes.” | Tôi quyết định chơi sang mua một đôi giày mới. |
Bargain | Món hời, món đồ rẻ | “This dress was a real bargain.” | Chiếc váy này là món hời thật sự luôn. |
Rip-off | Món đồ quá đắt so với giá trị thực, lừa đảo giá cả | “That concert ticket was a total rip-off.” | Cái vé concert đó đắt quá đáng luôn (bị chém đẹp). |
To be sold out | Hết hàng, không còn hàng để bán | “The new iPhone is completely sold out.” | iPhone mới đã cháy hàng hoàn toàn. |
Retail therapy | Mua sắm để cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng | “After a stressful week, I need some retail therapy.” | Sau một tuần căng thẳng, tôi cần đi mua sắm xả stress. |
2.11. Giao thông
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
To ditch | Bỏ lại, vứt bỏ (một phương tiện, hoặc bỏ rơi ai đó) | “He ditched his car after it broke down.” | Anh ta bỏ luôn cái xe sau khi nó hỏng. |
To cruise | Lái xe ung dung, thong thả | “Let’s just cruise around town tonight.” | Tối nay mình lái xe dạo quanh thành phố nhé. |
Road trip | Chuyến đi dài bằng ô tô | “We’re planning a road trip across the country.” | Bọn mình đang lên kế hoạch cho một chuyến phượt xuyên quốc gia. |
Joyride | Lái xe (thường là xe trộm) để vui chơi, không có mục đích cụ thể | “They took the car for a joyride.” | Họ lấy xe đi chơi (láu cá, nghịch ngợm). |
Punch it | Tăng tốc, đạp ga mạnh | “The light’s green, punch it!” | Đèn xanh rồi, tăng tốc đi! |
2.12. Từ lóng đang là xu hướng
Từ lóng | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Bet | Đồng ý, chắc chắn rồi, hoặc “tôi cá là…” | “Can you pick me up at 5? Bet!” | Bạn đón tôi lúc 5 giờ được không? Chắc chắn rồi! |
No cap | “Nói dối” / “Nói thật”, “không đùa đâu” | “I just won the lottery, no cap!” | Tôi vừa trúng số đấy, không đùa đâu! |
Facts | Đồng ý hoàn toàn, sự thật không thể chối cãi | “That new song is amazing.” – “Facts!” | Bài hát mới đó tuyệt vời thật. – Chuẩn luôn! |
Slay | Làm rất tốt, thành công vang dội, “đỉnh của chóp” | “You absolutely slayed that presentation!” | Bạn đã thể hiện xuất sắc bài thuyết trình đó! |
Vibe check | Kiểm tra xem ai đó hoặc bầu không khí có ổn không | “Just doing a quick vibe check on everyone.” | Chỉ đang kiểm tra xem mọi người có ổn không thôi. |
Glow up | Sự thay đổi tích cực về ngoại hình, phong cách hoặc sự tự tin | “She’s had a real glow up since high school.” | Cô ấy đã “lột xác” thực sự từ hồi cấp ba. |
Simp | Người quá si mê, sẵn sàng làm mọi thứ để lấy lòng ai đó (thường là người khác giới) | “He’s such a simp for her, always buying her gifts.” | Anh ta thật sự si mê cô ấy, luôn mua quà cho cổ. |
3. Cách sử dụng slang trong ngữ cảnh hàng ngày
Slang thường được dùng trong:
- Nhắn tin và bình luận trên mạng xã hội
- Giao tiếp bạn bè, thân mật
- Đối thoại phim, podcast, talk show cho giới trẻ
Tuy nhiên, không nên dùng slang trong văn bản trang trọng, CV, email công việc.
4. Kết luận
Slang đang là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hiện đại, nhất là với giới trẻ. Việc hiểu và sử dụng slang đúng cách không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn giúc bạn “bắt trend” và hội nhập văn hóa nhanh hơn. Hãy bắt đầu bằng việc học những slang đơn giản như “ghosting”, “flex”, “sus” và để slang trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.