fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

50 Từ Vựng Mô Tả Đồ Ăn Trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ cảm thấy “bí từ” khi muốn diễn tả món ăn bằng tiếng Anh không? Trong tiếng Việt, chúng ta có vô vàn cách để mô tả món ăn như “giòn tan”, “béo ngậy”, hay “ngọt thanh”, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh, rất nhiều người học chỉ dừng lại ở những từ đơn giản như delicious hay tasty. Bài viết này sẽ giúp bạn bỏ túi ngay 50 tính từ mô tả đồ ăn trong tiếng Anh theo từng chủ đề cụ thể: từ cách chế biến, cảm giác khi ăn, đến độ hấp dẫn bên ngoài. 

Xem thêm:

leveltest

 Chủ đề 1: Hương vị (Flavor)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa câu
Sweet /swiːt/ Ngọt This cake is very sweet and soft. Chiếc bánh này rất ngọt và mềm.
Salty /ˈsɔːlti/ Mặn The fries are too salty for me. Khoai tây chiên quá mặn với tôi.
Sour /ˈsaʊər/ Chua The lemonade tastes too sour. Nước chanh quá chua.
Bitter /ˈbɪtər/ Đắng This coffee is bitter without sugar. Cà phê này đắng nếu không có đường.
Spicy /ˈspaɪsi/ Cay I love spicy Thai food. Tôi thích đồ ăn Thái cay.
Bland /blænd/ Nhạt nhẽo The soup is too bland. Món súp này quá nhạt.
Savory /ˈseɪvəri/ Mặn ngon I like savory pies more than sweet ones. Tôi thích bánh mặn hơn bánh ngọt.
Tangy /ˈtæŋi/ Chua cay nhẹ This sauce has a tangy flavor. Nước sốt này có vị chua cay nhẹ.
Rich /rɪtʃ/ Đậm đà The stew has a rich flavor. Món hầm có hương vị đậm đà.
Zesty /ˈzɛsti/ Đậm vị, kích thích I like zesty lemon desserts. Tôi thích các món tráng miệng chanh đậm vị.

 

 

Chủ đề 2: Kết cấu (Texture)

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa câu
Crunchy /ˈkrʌntʃi/ Giòn rụm These chips are super crunchy. Những miếng khoai tây này rất giòn.
Crispy /ˈkrɪspi/ Giòn tan The chicken skin is perfectly crispy. Lớp da gà rất giòn tan.
Chewy /ˈtʃuːi/ Dai This steak is too chewy. Miếng bít tết này quá dai.
Tender /ˈtɛndər/ Mềm (dễ cắn) The meat is tender and juicy. Thịt mềm và mọng nước.
Juicy /ˈdʒuːsi/ Mọng nước The peaches are fresh and juicy. Những quả đào tươi và mọng nước.
Greasy /ˈɡriːsi/ Dầu mỡ The fries were too greasy. Khoai tây chiên quá nhiều dầu mỡ.
Gooey /ˈɡuːi/ Dẻo, sệt I love gooey chocolate brownies. Tôi thích brownie sô cô la dẻo.
Flaky /ˈfleɪki/ Tơi, dễ bong ra The pastry was light and flaky. Bánh ngọt nhẹ và dễ bong ra.
Slimy /ˈslaɪmi/ Nhầy nhụa The okra turned slimy after cooking. Đậu bắp trở nên nhầy sau khi nấu.
Lumpy /ˈlʌmpi/ Có cục The sauce is too lumpy. Nước sốt này có nhiều cục.

 

Chủ đề 3: Nhiệt độ (Temperature)

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa câu
Hot /hɒt/ Nóng This soup is still very hot. Món súp này vẫn còn rất nóng.
Warm /wɔːm/ Ấm I prefer warm bread over cold one. Tôi thích bánh mì ấm hơn bánh nguội.
Cold /kəʊld/ Lạnh The ice cream is cold and sweet. Kem lạnh và ngọt.
Chilled /tʃɪld/ Ướp lạnh The wine is perfectly chilled. Rượu được ướp lạnh hoàn hảo.
Icy /ˈaɪsi/ Lạnh giá The drink was icy and refreshing. Đồ uống lạnh buốt và sảng khoái.
Piping hot /ˈpaɪ.pɪŋ hɒt/ Cực kỳ nóng Be careful, the dish is piping hot. Cẩn thận, món này rất nóng.
Lukewarm /ˈluːkwɔːm/ Âm ấm The coffee was just lukewarm. Cà phê chỉ hơi ấm.
Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/ Sôi sục The pot of soup is boiling. Nồi súp đang sôi sục.
Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng The salad feels freezing cold. Món salad lạnh cóng.
Toasty /ˈtəʊsti/ Ấm và dễ chịu I like to eat a toasty sandwich. Tôi thích ăn sandwich nướng ấm.

 

 

Chủ đề 4: Mùi vị (Smell/Aroma)

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa câu
Aromatic /ˌær.əˈmæt.ɪk/ Thơm nồng The aromatic herbs make the dish special. Các loại thảo mộc thơm làm món ăn đặc biệt.
Fragrant /ˈfreɪ.ɡrənt/ Thơm ngát The rice is fragrant and soft. Cơm thơm và mềm.
Smelly /ˈsmeli/ Có mùi khó chịu The fish was smelly and not fresh. Cá có mùi và không tươi.
Stinky /ˈstɪŋki/ Hôi This cheese is stinky but tasty. Loại phô mai này hôi nhưng ngon.
Pungent /ˈpʌn.dʒənt/ Hăng, nồng The pungent smell came from garlic. Mùi hăng đến từ tỏi.
Earthy /ˈɜː.θi/ Mùi đất Mushrooms have an earthy flavor. Nấm có mùi vị giống đất.
Spicy-smelling /ˈspaɪ.si ˈsmel.ɪŋ/ Mùi cay nồng The curry is spicy-smelling. Món cà ri có mùi cay nồng.
Fresh /freʃ/ Tươi mới The salad smells fresh and clean. Món salad có mùi tươi mới.
Rotten /ˈrɒtn/ Hỏng, thối This fruit smells rotten. Trái cây này có mùi hỏng.
Appetizing /ˈæp.ə.taɪ.zɪŋ/ Kích thích vị giác The aroma is very appetizing. Mùi hương rất kích thích vị giác.

 

Chủ đề 5: Cách chế biến (Cooking Methods)

 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Dịch câu
Roasted /ˈrəʊ.stɪd/ Nướng chín (lò) The roasted chicken was tender and flavorful. Gà nướng mềm và đậm đà hương vị.
Grilled /ɡrɪld/ Nướng (vỉ, than) I love grilled vegetables in summer. Tôi thích rau nướng vào mùa hè.
Fried /fraɪd/ Chiên, rán Fried tofu is crispy outside and soft inside. Đậu phụ chiên giòn bên ngoài và mềm bên trong.
Baked /beɪkt/ Nướng (bánh, lò) I had a slice of freshly baked apple pie. Tôi đã ăn một miếng bánh táo mới nướng.
Steamed /stiːmd/ Hấp Steamed dumplings are light and healthy. Há cảo hấp nhẹ nhàng và tốt cho sức khỏe.
Braised /breɪzd/ Kho, hầm The braised beef melted in my mouth. Thịt bò kho mềm tan trong miệng.
Smoked /sməʊkt/ Hun khói Smoked salmon is a popular breakfast item. Cá hồi hun khói là món ăn sáng phổ biến.
Sautéed /ˈsəʊ.teɪd/ Xào The sautéed mushrooms were perfectly seasoned. Nấm xào được nêm nếm rất vừa miệng.
Poached /pəʊtʃt/ Luộc (lửa nhỏ) Poached eggs go great with toast. Trứng chần ăn kèm bánh mì rất ngon.
Charred /tʃɑːd/ Ám khói, cháy xém The charred edges of the steak added depth to the flavor. Các cạnh cháy xém của miếng bò làm tăng hương vị.

 

Việc học từ vựng tiếng Anh sẽ thú vị và thực tế hơn rất nhiều nếu bạn tập trung vào những chủ đề quen thuộc như đồ ăn trong tiếng Anh. Với 50 tính từ mô tả món ăn ở trên, bạn không chỉ làm phong phú vốn từ, mà còn có thể tự tin viết blog ẩm thực, review món ăn, hoặc đơn giản là diễn đạt cảm xúc thật sống động khi trò chuyện với người bản xứ. Hãy thử luyện tập mỗi ngày bằng cách mô tả bữa ăn gần nhất của bạn bằng tiếng Anh – bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt đấy!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh