fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Mẫu báo cáo tài chính chi tiết nhất!

Báo cáo tài chính là một công cụ quan trọng trong quản lý và phân tích kinh doanh của một doanh nghiệp. Nếu bạn là dân tài chính, kế toán và mong muốn làm việc tại các công ty đa quốc gia, sử dụng tiếng Anh nhiều thì không nên bỏ qua bài viết này nhé. NativeX sẽ giúp bạn nắm vững và hiểu rõ báo cáo tài chính trong tiếng Anh nha.

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là một bản tổng hợp các thông tin tài chính của một công ty, doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định. Báo cáo này giúp các nhà đầu tư, cổ đông, và các bên liên quan khác hiểu rõ tình hình tài chính của công ty, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc hợp tác. Các báo cáo tài chính thường được lập theo một chu kỳ nhất định, thường là hàng quý hoặc hàng năm.

Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì?

Báo cáo tài chính tiếng Anh (Financial Statements) là những tài liệu quan trọng phản ánh tình hình tài chính của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. Các báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tài chính chủ yếu như tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí, và lợi nhuận. Các bên liên quan như nhà đầu tư, cổ đông, và các cơ quan thuế sử dụng các báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Các báo cáo tài chính trong tiếng Anh thường bao gồm:

  • Balance Sheet (Bảng Cân Đối Kế Toán)
  • Statement of Income (Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh)
  • Cash Flow Statement (Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ)
  • Statement of Changes in Equity (Báo Cáo Thay Đổi Vốn Chủ Sở Hữu)

Các thành phần chính trong báo cáo tài chính

  • Assets (Tài sản): Các khoản đầu tư mà công ty sở hữu, bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn.
  • Liabilities (Nợ phải trả): Các khoản nợ mà công ty phải trả, bao gồm nợ ngắn hạn và dài hạn.
  • Equity (Vốn chủ sở hữu): Giá trị còn lại sau khi trừ đi các khoản nợ từ tài sản.
  • Revenue (Doanh thu): Số tiền công ty thu được từ các hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ.
  • Expenses (Chi phí): Các khoản chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của công ty.
  • Net Profit (Lợi nhuận ròng): Lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ đi tất cả chi phí.

Việc hiểu rõ và biết cách đọc các báo cáo tài chính này là điều vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp cũng như các nhà đầu tư. Dưới đây là những mẫu báo cáo tài chính chi tiết nhất để bạn tham khảo.

báo cáo tài chính tiếng anh là gì

Một số ví dụ

  • Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Cung cấp thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  • Income Statement (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh): Liệt kê doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể.
  • Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ): Thể hiện dòng tiền ra và vào của doanh nghiệp, bao gồm hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
  • Statement of Changes in Equity (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu): Báo cáo này trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong kỳ.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính bằng tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng:

1. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)

Balance Sheet là báo cáo tài chính phản ánh tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, giúp đánh giá tổng thể về khả năng thanh toán và mức độ ổn định tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ:

Assets Amount (USD) Liabilities & Equity Amount (USD)
Current Assets Current Liabilities
Cash 100,000 Accounts Payable 50,000
Accounts Receivable 200,000 Short-term Loans 30,000
Inventory 150,000 Total Current Liabilities 80,000
Non-Current Assets Non-Current Liabilities
Property, Plant, and Equipment 500,000 Long-term Debt 200,000
Investments 100,000 Total Non-Current Liabilities 200,000
Total Assets 1,050,000 Total Liabilities 280,000
Equity
Share Capital 500,000
Retained Earnings 270,000
Total Assets 1,050,000 Total Equity 770,000

2. Income Statement (Báo cáo tình hình kinh doanh)

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) cho biết doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán. Đây là báo cáo quan trọng giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu được hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ:

Item Amount (USD)
Revenue 500,000
Cost of Goods Sold 200,000
Gross Profit 300,000
Operating Expenses 100,000
Operating Profit 200,000
Other Income 20,000
Other Expenses 10,000
Net Profit 210,000

3. Cash Flow Statement (Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho biết dòng tiền ra và vào của doanh nghiệp trong kỳ, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Đây là báo cáo tài chính quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán và tính thanh khoản của doanh nghiệp.

Ví dụ:

Operating Activities Amount (USD)
Net Income 210,000
Depreciation 30,000
Change in Working Capital 10,000
Net Cash Flow from Operations 250,000

Investing Activities Amount (USD)
Purchase of Property, Plant & Equipment (100,000)
Net Cash Flow from Investing (100,000)

Financing Activities Amount (USD)
Borrowing from Bank 50,000
Dividend Payment (20,000)
Net Cash Flow from Financing 30,000

Total Cash Flow | 180,000 |

Một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến báo cáo tài chính

Để hiểu và sử dụng báo cáo tài chính bằng tiếng Anh hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo cáo tài chính mà bạn nên biết:

  • Assets: Tài sản
  • Liabilities: Nợ phải trả
  • Equity: Vốn chủ sở hữu
  • Revenue: Doanh thu
  • Net Income: Lợi nhuận ròng
  • Gross Profit: Lợi nhuận gộp
  • Operating Income: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
  • Operating Expenses: Chi phí hoạt động
  • Accounts Receivable: Phải thu
  • Accounts Payable: Phải trả
  • Depreciation: Khấu hao
  • Cash Flow: Dòng tiền
  • Dividends: Cổ tức
  • Shareholders’ Equity: Vốn cổ đông
  • Current Assets: Tài sản ngắn hạn
  • Non-Current Assets: Tài sản dài hạn
  • Long-Term Debt: Nợ dài hạn
  • Short-Term Debt: Nợ ngắn hạn
  • Cost of Goods Sold (COGS): Giá vốn hàng bán

Việc sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, hiểu và giao tiếp hiệu quả về báo cáo tài chính bằng tiếng Anh.

Mẫu báo cáo tài chính chi tiết nhất bằng tiếng anh

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các mẫu báo cáo tài chính phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng, bao gồm Balance Sheet (Bảng Cân Đối Kế Toán) và Statement of Income (Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh).

Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán

Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán) là báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp vào một thời điểm nhất định. Báo cáo này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán và mức độ ổn định tài chính tại một thời điểm cụ thể.

Bảng cân đối kế toán thường được chia thành hai phần:

  • Assets (Tài sản): Gồm tài sản ngắn hạn (current assets) và tài sản dài hạn (non-current assets).
  • Liabilities and Equity (Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu): Gồm nợ ngắn hạn (current liabilities), nợ dài hạn (non-current liabilities), và vốn chủ sở hữu (equity).

Mẫu bảng cân đối kế toán bằng tiếng Anh

Assets Amount (USD)
Current Assets
Cash 50,000
Accounts Receivable 100,000
Inventory 150,000
Total Current Assets 300,000
Non-Current Assets
Property, Plant, and Equipment 500,000
Long-term Investments 200,000
Total Non-Current Assets 700,000
Total Assets 1,000,000

Liabilities and Equity Amount (USD)
Current Liabilities
Accounts Payable 80,000
Short-term Loans 50,000
Total Current Liabilities 130,000
Non-Current Liabilities
Long-term Debt 200,000
Total Non-Current Liabilities 200,000
Total Liabilities 330,000
Equity
Share Capital 500,000
Retained Earnings 170,000
Total Equity 670,000
Total Liabilities and Equity 1,000,000

Giải thích:

  • Tài sản bao gồm các khoản tài sản ngắn hạn (như tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (như bất động sản, nhà máy, thiết bị, và các khoản đầu tư dài hạn).
  • Nợ phải trả gồm các khoản nợ ngắn hạn (phải trả người bán, vay ngắn hạn) và nợ dài hạn (vay dài hạn, trái phiếu).
  • Vốn chủ sở hữu thể hiện giá trị ròng của công ty sau khi trừ đi các khoản nợ.

Statement of Income – Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh

Statement of Income (Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh) còn được gọi là Income Statement, là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong một kỳ kế toán nhất định. Báo cáo này giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh thường bao gồm các mục chính:

  • Revenue (Doanh thu)
  • Cost of Goods Sold (Chi phí hàng bán)
  • Gross Profit (Lợi nhuận gộp)
  • Operating Expenses (Chi phí hoạt động)
  • Operating Profit (Lợi nhuận hoạt động)
  • Net Income (Lợi nhuận ròng)

Mẫu báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh bằng tiếng Anh

Item Amount (USD)
Revenue 500,000
Cost of Goods Sold 250,000
Gross Profit 250,000
Operating Expenses 100,000
Operating Profit 150,000
Other Income 10,000
Other Expenses 5,000
Net Profit 155,000

Giải thích:

  • Doanh thu: Số tiền công ty thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Chi phí hàng bán: Là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất và bán sản phẩm.
  • Lợi nhuận gộp: Lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí hàng bán.
  • Chi phí hoạt động: Bao gồm các chi phí quản lý, bán hàng, và chi phí chung khác.
  • Lợi nhuận ròng: Đây là lợi nhuận cuối cùng của công ty sau khi đã trừ đi tất cả chi phí và thuế.

Báo cáo tài chính bằng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc theo dõi và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những báo cáo này không chỉ giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định đúng đắn mà còn giúp các nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính tiếng Anh và các mẫu báo cáo chi tiết như Balance Sheet và Statement of Income. Việc làm quen với các thuật ngữ tài chính và các mẫu báo cáo bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn chinh phục được các nhà tuyển dụng, các công ty đa quốc gia. 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh