Các câu hỏi phỏng vấn vị trí PR bằng tiếng Anh
Theo dõi bài viết sau đây của NativeX để xem vị trí PR (Public Relations) hay Quan hệ công chúng sẽ được hỏi như thế nào trong các cuộc phỏng vấn nhé!
1. What does public relations mean to you? (Bạn hiểu như thế nào về PR)
Tips trả lời: Hãy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về PR, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xây dựng mối quan hệ giữa tổ chức và công chúng.
Câu trả lời mẫu: Public relations is about creating and maintaining a positive image for an organization. It involves managing communication between the organization and its stakeholders, and ensuring that messages are conveyed effectively to foster trust and credibility.
Dịch: Quan hệ công chúng là về việc tạo ra và duy trì hình ảnh tích cực cho một tổ chức. Nó liên quan đến việc quản lý giao tiếp giữa tổ chức và các bên liên quan, và đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải hiệu quả để xây dựng lòng tin và uy tín.
2. What is the difference between public relations PR and advertising? (Sự khác biệt giữa PR và quảng cáo là gì?)
Tips trả lời: Nêu rõ sự khác biệt về mục tiêu và phương thức hoạt động của PR và quảng cáo.
Câu trả lời mẫu: Public relations focuses on building relationships and managing a company’s reputation, while advertising is about promoting products or services through paid media. PR is more about earned media, whereas advertising is about bought media.
Dịch: Quan hệ công chúng tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và quản lý uy tín của công ty, trong khi quảng cáo là về việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện trả phí. PR chủ yếu là về truyền thông đạt được, trong khi quảng cáo là về truyền thông mua.
3. What excites you about the public relations industry? (Bạn hứng thú gì với lĩnh vực PR?)
Tips trả lời: Chia sẻ niềm đam mê và lý do bạn chọn lĩnh vực này, có thể là sự sáng tạo hoặc cơ hội giao tiếp.
Câu trả lời mẫu: I am excited by the dynamic nature of the PR industry. It allows for creativity in crafting messages and campaigns, and I love the challenge of effectively communicating a brand’s story to diverse audiences.
Dịch: Tôi hứng thú với tính năng động của ngành PR. Nó cho phép sự sáng tạo trong việc tạo ra thông điệp và chiến dịch, và tôi thích thử thách trong việc truyền tải câu chuyện của một thương hiệu đến các đối tượng đa dạng.
4. What are your biggest strengths? (Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?)
Tips trả lời: Chọn những điểm mạnh phù hợp với công việc PR, như khả năng giao tiếp, quản lý thời gian, hoặc kỹ năng viết.
Câu trả lời mẫu: My biggest strengths are my communication skills and my ability to think strategically. I excel at creating compelling narratives that resonate with audiences, and I can effectively manage multiple projects at once.
Dịch: Điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng giao tiếp và khả năng tư duy chiến lược. Tôi xuất sắc trong việc tạo ra những câu chuyện hấp dẫn mà phù hợp với khán giả, và tôi có thể quản lý nhiều dự án cùng lúc một cách hiệu quả.
5. Have you ever had to handle a social media crisis? If so, how did you handle it? (Bạn đã từng xử lý khủng hoảng truyền thông chưa? Nếu có, bạn đã giải quyết như thế nào?)
Tips trả lời: Mô tả tình huống cụ thể, các bước bạn thực hiện và kết quả đạt được.
Câu trả lời mẫu: Yes, I once handled a social media crisis where negative comments were flooding our pages. I quickly assessed the situation, crafted a transparent response, and engaged with the concerned users to resolve their issues, which helped restore trust.
Dịch: Có, tôi đã từng xử lý một khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội khi những bình luận tiêu cực tràn ngập trang của chúng tôi. Tôi nhanh chóng đánh giá tình hình, tạo ra một phản hồi minh bạch, và tương tác với những người dùng quan tâm để giải quyết vấn đề của họ, điều này đã giúp khôi phục lòng tin.
6. Tell me about the most successful media campaign you have ever run? Why was it successful? (Hãy kể về một chiến dịch thành công nhất bạn từng thực hiện? Tại sao nó lại thành công?)
Tips trả lời: Chọn một chiến dịch cụ thể, nêu rõ mục tiêu và các yếu tố dẫn đến thành công.
Câu trả lời mẫu: The most successful campaign I ran was a product launch that exceeded our sales targets by 50%. We utilized a mix of influencer partnerships and targeted press releases, which generated significant media coverage and consumer interest.
Dịch: Chiến dịch thành công nhất mà tôi thực hiện là một chiến dịch ra mắt sản phẩm vượt quá mục tiêu doanh số của chúng tôi 50%. Chúng tôi đã sử dụng một sự kết hợp giữa hợp tác với người có ảnh hưởng và phát hành thông cáo báo chí nhắm mục tiêu, điều này đã tạo ra sự chú ý lớn từ truyền thông và sự quan tâm của người tiêu dùng.
7. Have you ever organized an event? If so, please share your experiences? (Bạn đã từng tổ chức sự kiện hay chưa? Nếu có, hãy kể về những kinh nghiệm mà bạn nhận được.)
Tips trả lời: Nêu rõ vai trò của bạn trong sự kiện và các bài học bạn học được từ đó.
Câu trả lời mẫu: I organized a corporate networking event for over 200 attendees. I managed logistics, coordinated with vendors, and promoted the event through various channels. The feedback was overwhelmingly positive, and I learned the importance of detailed planning and adaptability.
Dịch: Tôi đã tổ chức một sự kiện kết nối doanh nghiệp cho hơn 200 người tham dự. Tôi quản lý logistics, phối hợp với các nhà cung cấp và quảng bá sự kiện qua nhiều kênh khác nhau. Phản hồi rất tích cực, và tôi đã học được tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chi tiết và khả năng thích ứng.
8. How might you develop a strategy that functions for both print and digital campaigns? (Làm thế nào bạn có thể phát triển một chiến lược phù hợp cho cả chiến dịch truyền thống và kỹ thuật số?)
Tips trả lời: Nêu cách bạn tích hợp các kênh và đảm bảo thông điệp nhất quán.
Câu trả lời mẫu: I would start by identifying the key messages and objectives that need to be conveyed. Then, I would tailor content for both print and digital mediums while ensuring consistency in branding and messaging across all platforms.
Dịch: Tôi sẽ bắt đầu bằng cách xác định các thông điệp và mục tiêu chính cần truyền tải. Sau đó, tôi sẽ điều chỉnh nội dung cho cả phương tiện in và kỹ thuật số trong khi đảm bảo tính nhất quán trong thương hiệu và thông điệp trên tất cả các nền tảng.
9. If you have a disagreement with your superiors when implementing a PR campaign, how will you resolve it? (Nếu bạn có bất đồng quan điểm với cấp trên của mình về một chiến dịch truyền thông, bạn sẽ giải quyết như thế nào?)
Tips trả lời: Nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp và hợp tác.
Câu trả lời mẫu: I believe in open communication. If I disagree, I would present my perspective with supporting data and be open to discussing their views. The goal is to reach a solution that aligns with our objectives.
Dịch: Tôi tin vào việc giao tiếp cởi mở. Nếu tôi không đồng ý, tôi sẽ trình bày quan điểm của mình với dữ liệu hỗ trợ và sẵn sàng thảo luận về quan điểm của họ. Mục tiêu là đạt được giải pháp phù hợp với các mục tiêu của chúng tôi.
10. Have you ever run a communication campaign where your customers didn’t understand your message? If so, how would you handle it? (Bạn đã từng thực hiện một chiến dịch truyền thông nhưng khách hàng lại không hiểu được thông điệp của chiến dịch? Nếu có, bạn sẽ giải quyết nó như thế nào?)
Tips trả lời: Chia sẻ cách bạn phân tích vấn đề và điều chỉnh thông điệp.
Câu trả lời mẫu: Yes, I faced a situation where feedback indicated confusion. I conducted a survey to understand the gaps and then revised the messaging to be clearer and more relatable. We saw a significant increase in engagement afterward.
Dịch: Có, tôi đã gặp một tình huống mà phản hồi cho thấy sự nhầm lẫn. Tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát để hiểu các khoảng trống và sau đó điều chỉnh thông điệp để rõ ràng và dễ hiểu hơn. Chúng tôi đã thấy sự tăng trưởng đáng kể trong mức độ tương tác sau đó.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.