fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Cách viết CV bằng tiếng Anh cho kế toán chuyên nghiệp nhất

Có thể nói CV chính là bộ mặt thương hiệu, là một bảng mô tả ngắn gọn giúp doanh nghiệp phần nào hiểu sơ về con người của bạn. Do đó, nếu bạn không thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng ở những bước đầu như viết CV, email,… thì bạn sẽ dễ bị mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng. 

CV lại càng quan trọng với một chuyên viên kế toán, khi đây là vị trí yêu cầu sự tỉ mỉ, chi tiết và khả năng trình bày các thông tin rõ ràng. Nếu bạn không thể làm đẹp CV của mình thì chắc chắn bạn sẽ “Fail”. Tuy nhiên, bài viết sau đây của NativeX sẽ tiết lộ cho bạn đâu là cách viết CV bằng tiếng Anh cho kế toán chuẩn chỉnh nhất!

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Các bước viết CV bằng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Bước 1: Chọn định dạng CV

Lựa chọn định dạng CV phù hợp sẽ giúp bạn tổ chức các thông tin một cách logic và dễ dàng cho nhà tuyển dụng theo dõi. Có ba loại định dạng CV phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

  • Chronological Format (Định dạng theo thời gian): Đây là loại CV thông dụng nhất, được sắp xếp theo thứ tự thời gian từ công việc gần nhất đến công việc cũ. Phù hợp với những người có một sự nghiệp ổn định và muốn nhấn mạnh sự phát triển nghề nghiệp của mình.
  • Functional Format (Định dạng theo kỹ năng): CV này tập trung vào các kỹ năng bạn có, thay vì liệt kê các công việc trước đây. Đây là lựa chọn tốt nếu bạn có ít kinh nghiệm hoặc muốn chuyển ngành.
  • Combination Format (Định dạng kết hợp): Sự kết hợp giữa hai loại trên, nhấn mạnh cả kinh nghiệm làm việc và kỹ năng. Đây là sự lựa chọn linh hoạt và phù hợp với nhiều ứng viên, đặc biệt là những người có nhiều kỹ năng nhưng muốn thể hiện sự tiến bộ trong nghề.

Bước 2: Thông tin cá nhân

Thông tin cá nhân là phần đầu tiên trong CV, giúp nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn một cách dễ dàng. Các thông tin cần thiết bao gồm:

  • Full Name (Tên đầy đủ): Đây là phần thông tin quan trọng nhất. Cần viết đầy đủ tên của bạn, tránh viết tắt hoặc sử dụng biệt danh.
  • Contact Information (Thông tin liên lạc): Bao gồm số điện thoại và địa chỉ email. Hãy chắc chắn rằng email của bạn là chuyên nghiệp (tránh dùng email vui chơi hoặc tên ngẫu nhiên).
  • LinkedIn Profile (Hồ sơ LinkedIn): Đối với ngành kế toán, việc có một hồ sơ LinkedIn được cập nhật đầy đủ sẽ giúp nhà tuyển dụng tìm hiểu thêm về bạn, đồng thời chứng minh bạn là người biết sử dụng công nghệ và mạng xã hội nghề nghiệp.
  • Location (Địa chỉ): Có thể ghi thành phố hoặc quốc gia nơi bạn đang sinh sống, đặc biệt là khi ứng tuyển tại các công ty quốc tế.

Bước 3: Tóm tắt sơ lược, mục tiêu nghề kế toán

Đây là phần tóm tắt ngắn gọn về bạn và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Phần này giúp nhà tuyển dụng nắm bắt nhanh chóng thông tin về chuyên môn và lý do bạn ứng tuyển vị trí kế toán. Đối với ngành kế toán, bạn nên nêu rõ kinh nghiệm, kỹ năng và các mục tiêu bạn muốn đạt được trong công việc.

Career Objective (Mục tiêu nghề nghiệp) là phần rất quan trọng đối với những ứng viên có ít kinh nghiệm hoặc mới bắt đầu sự nghiệp. Còn Professional Summary (Tóm tắt chuyên môn) thường được dùng cho những người có nhiều kinh nghiệm, giúp tóm lược các thành tựu và chuyên môn của bạn.

Ví dụ:

  • Career Objective
    Highly motivated accounting professional with 3+ years of experience in financial reporting, tax preparation, and auditing. Looking to contribute my expertise to a forward-thinking company and grow within the finance sector.
  • Professional Summary
    Experienced accountant with over 5 years in financial accounting, audit preparation, and budget management. Adept at using accounting software such as QuickBooks, SAP, and Excel. Looking to apply skills in financial reporting and taxation to a challenging new role.

Bước 4: Kinh nghiệm làm việc

Phần kinh nghiệm làm việc là nơi bạn thể hiện các công việc bạn đã thực hiện trong quá khứ và thành tựu mà bạn đã đạt được. Để làm nổi bật phần này, bạn cần:

  • Tên công ty và vị trí công việc: Đảm bảo rằng bạn liệt kê rõ tên công ty, vị trí bạn đảm nhận và thời gian bạn làm việc tại đó.
  • Mô tả công việc: Liệt kê các nhiệm vụ bạn đã thực hiện, nhưng hãy cố gắng nêu ra những thành tựu cụ thể và có số liệu minh họa (nếu có).
  • Kỹ năng và công cụ bạn sử dụng: Ví dụ như phần mềm kế toán (QuickBooks, SAP, Excel), báo cáo tài chính, phân tích chi phí…

Ví dụ:

Senior Accountant | ABC Corporation | June 2020 – Present

  • Led the preparation of monthly financial statements, ensuring compliance with tax regulations.
  • Managed quarterly and annual audits and provided recommendations for process improvements.
  • Implemented a new accounting software system that increased efficiency by 20%.

Bước 5: Trình độ học vấn

Phần trình độ học vấn giúp nhà tuyển dụng đánh giá nền tảng học vấn của bạn. Bạn cần liệt kê thông tin về:

  • Tên trường và chuyên ngành bạn học.
  • Thời gian học.
  • Bằng cấp mà bạn đã nhận được.

Đặc biệt đối với ngành kế toán, nếu bạn có bằng cấp chuyên môn như Bachelor of Accounting, Certified Public Accountant (CPA), hay Master of Finance, hãy ghi rõ vào CV để làm nổi bật hơn khả năng chuyên môn của mình.

Ví dụ:

Bachelor of Accounting | University of Hanoi | Graduated in 2018

  • Relevant Coursework: Financial Accounting, Auditing, Taxation, Financial Management.

Bước 6: Các kĩ năng liên quan đến chuyên ngành kế toán

Phần kỹ năng là nơi bạn nêu bật những khả năng nổi trội giúp bạn hoàn thành công việc hiệu quả. Trong ngành kế toán, các kỹ năng này bao gồm:

  • Technical Skills: Sử dụng phần mềm kế toán như QuickBooks, SAP, Excel.
  • Financial Reporting: Khả năng lập báo cáo tài chính chính xác và chi tiết.
  • Tax Preparation: Kỹ năng chuẩn bị và nộp báo cáo thuế.
  • Analytical Skills: Khả năng phân tích dữ liệu tài chính và đưa ra các quyết định dựa trên số liệu.
  • Attention to Detail: Sự tỉ mỉ trong công việc, khả năng phát hiện lỗi và cải thiện quy trình.

Ví dụ: Skills

  • Advanced knowledge of Excel, QuickBooks, and SAP.
  • Financial Reporting and Budgeting.
  • Strong Analytical and Problem-Solving Skills.
  • Tax Filing and Compliance.

Bước 7: Chứng chỉ và khóa học

Chứng chỉ và khóa học bổ sung giúp chứng minh khả năng chuyên môn của bạn trong ngành kế toán. Nếu bạn có các chứng chỉ như CPA (Certified Public Accountant), ACCA (Association of Chartered Certified Accountants), hoặc các khóa học về tài chính, thuế, kiểm toán, hãy liệt kê chúng vào CV.

Ví dụ:

  • Certified Public Accountant (CPA) | Obtained in 2020
    Advanced Excel for Accounting Professionals | Completed in 2021.

Bước 8: Tham chiếu

Cuối cùng, phần tham chiếu (references) cũng là một phần quan trọng trong CV, đặc biệt nếu nhà tuyển dụng muốn xác minh những gì bạn đã trình bày trong hồ sơ. Bạn có thể liệt kê tên, chức danh, thông tin liên lạc của một hoặc hai người có thể làm người tham chiếu cho bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã xin phép họ trước khi đưa thông tin liên lạc của họ vào CV.

Mẫu CV bằng tiếng Anh cho kế toán

Để tạo ra một CV chuyên nghiệp và dễ đọc, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản trong việc tổ chức thông tin. Các mẫu CV dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về cách trình bày CV tiếng Anh ngành kế toán sao cho chuẩn mực và ấn tượng.

1. Mẫu CV tiếng Anh kế toán 1

Mẫu CV này là một ví dụ tiêu biểu cho ứng viên có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành kế toán. Các mục tiêu nghề nghiệp, kinh nghiệm làm việc và chứng chỉ được trình bày rõ ràng, tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng. CV này cũng bao gồm phần kỹ năng nổi bật như sử dụng phần mềm kế toán và các kỹ năng tài chính, điều này rất quan trọng trong ngành kế toán.

Cv tiếng anh kế toán

2. Mẫu CV tiếng Anh kế toán 2

Mẫu CV tiếng Anh kế toán

3. Mẫu CV tiếng Anh kế toán 3

Mẫu CV tiếng Anh kế toán

4. Mẫu CV tiếng Anh kế toán 4

Mẫu CV tiếng Anh kế toán

NativeX hi vọng các chuyên viên kế toán đã biết cách viết CV hoàn chỉnh để bắt đầu hành trình xin việc của mình. NativeX chúc bạn sẽ gặp nhiều điều may mắn và suôn sẻ trong công việc của mình.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh