Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp, việc sử dụng tiếng Anh trong các giao dịch và thủ tục pháp lý trở thành một yếu tố quan trọng. Trong đó, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một loại giấy tờ không thể thiếu khi thành lập và hoạt động của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Vậy, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh là gì và cách thức sử dụng ra sao? Bài viết dưới đây cuarer NativeX sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các thuật ngữ tiếng Anh liên quan và một số mẫu giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Đây là một loại giấy tờ pháp lý quan trọng, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư) khi một doanh nghiệp hoàn tất thủ tục đăng ký thành lập. Đây là chứng nhận hợp pháp hóa sự tồn tại của doanh nghiệp và là cơ sở để doanh nghiệp bắt đầu hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Giấy chứng nhận này chứa đựng các thông tin quan trọng của doanh nghiệp như tên gọi, mã số doanh nghiệp (mã số thuế), địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, thông tin về các thành viên sáng lập hoặc cổ đông sáng lập, vốn điều lệ, v.v.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thường được gọi là Business Registration Certificate, Certificate of Business Registration hoặc Enterprise Registration Certificate. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu pháp lý quốc tế khi đề cập đến chứng nhận hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Giấy chứng nhận này được cấp khi một tổ chức hoặc cá nhân thực hiện các thủ tục đăng ký và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của pháp luật về thành lập doanh nghiệp.
Ngoài ra, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy định của từng quốc gia, nó có thể mang những tên gọi khác nhau như Certificate of Incorporation (Giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp), Certificate of Formation, hoặc Business License (Giấy phép kinh doanh).
Một số ví dụ:
Business Registration Certificate – Đăng ký doanh nghiệp:
- The Business Registration Certificate is an essential document required for establishing a new company.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu quan trọng cần thiết để thành lập một công ty mới.
Certificate of Incorporation – Thành lập doanh nghiệp:
- After submitting the necessary documents, the company received its Certificate of Incorporation, confirming its legal existence.
- Sau khi nộp các tài liệu cần thiết, công ty đã nhận được Giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp, xác nhận sự tồn tại hợp pháp của mình.
Certificate of Formation – Giấy chứng nhận thành lập:
- The Certificate of Formation will be issued once all legal requirements are met and the company is officially registered.
- Giấy chứng nhận thành lập sẽ được cấp khi tất cả các yêu cầu pháp lý được đáp ứng và công ty chính thức được đăng ký.
Tax Code Registration – Mã số thuế:
- In addition to the Business Registration Certificate, the company must also apply for a tax code in order to operate legally.
- Bên cạnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cũng phải đăng ký mã số thuế để hoạt động hợp pháp
Các từ vựng liên quan đến chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Khi làm việc với các văn bản hoặc giao dịch liên quan đến giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn sẽ gặp một số từ vựng và thuật ngữ pháp lý quan trọng. Dưới đây là danh sách các từ vựng cùng với ví dụ minh họa:
Business registration – Đăng ký doanh nghiệp:
- The business registration process in Vietnam includes submitting the application to the Department of Planning and Investment.
- Quá trình đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Incorporation – Thành lập doanh nghiệp:
- The incorporation of a company involves registering it with the appropriate government authority.
- Việc thành lập một công ty bao gồm việc đăng ký công ty với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Certificate of Formation – Giấy chứng nhận thành lập:
- The Certificate of Formation will be issued once all legal requirements are met and the company is officially registered.
- Giấy chứng nhận thành lập sẽ được cấp khi tất cả các yêu cầu pháp lý được đáp ứng và công ty chính thức được đăng ký.
Tax code – Mã số thuế:
- The company must apply for a tax code after receiving the Business Registration Certificate.
- Công ty phải đăng ký mã số thuế sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Legal representative – Người đại diện theo pháp luật:
- The legal representative of the company is responsible for signing contracts and other official documents.
- Người đại diện theo pháp luật của công ty có trách nhiệm ký kết hợp đồng và các văn bản chính thức khác.
Business license – Giấy phép kinh doanh:
- A business license is required to operate in certain industries, such as food and beverage or healthcare.
- Giấy phép kinh doanh là yêu cầu cần có để hoạt động trong một số ngành nghề nhất định, như thực phẩm, đồ uống hoặc y tế.
Shareholder – Cổ đông:
- The shareholder must be listed on the Certificate of Incorporation in order to be officially recognized as a member of the company.
- Cổ đông phải được liệt kê trong Giấy chứng nhận thành lập để được công nhận chính thức là thành viên của công ty.
Registered office – Trụ sở đăng ký:
- The company’s registered office must be clearly stated in the Business Registration Certificate.
- Trụ sở đăng ký của công ty phải được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Charter capital – Vốn điều lệ:
- The business registration certificate will state the company’s charter capital, which is the minimum capital required for its operations.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ ghi rõ vốn điều lệ của công ty, là số vốn tối thiểu yêu cầu để công ty hoạt động.
Founders’ agreement – Hợp đồng sáng lập:
- Before submitting the application for business registration, the founders must sign a founders’ agreement outlining the company’s governance and structure.
- Trước khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, các nhà sáng lập phải ký kết hợp đồng sáng lập, trong đó nêu rõ cơ cấu quản lý và tổ chức của công ty.
Một số mẫu câu giao tiếp có liên quan
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống liên quan đến Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
Mẫu câu 1: Đăng ký doanh nghiệp
- The company has successfully obtained its Business Registration Certificate from the local authorities.
- Dịch: Công ty đã hoàn tất thủ tục và nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ cơ quan nhà nước địa phương.
Mẫu câu 2: Giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần
- The Certificate of Incorporation for the joint-stock company was issued by the Department of Planning and Investment.
- Dịch: Giấy chứng nhận thành lập công ty cổ phần đã được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Mẫu câu 3: Giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH
- Once the company submits the required documents, the Business Registration Certificate for the Limited Liability Company will be issued.
- Dịch: Sau khi công ty nộp đủ tài liệu cần thiết, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty TNHH sẽ được cấp.
Mẫu câu 4: Địa chỉ và người đại diện pháp lý
- The registered office and the legal representative are clearly stated in the Business Registration Certificate.
- Dịch: Trụ sở đăng ký và người đại diện pháp lý được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Mẫu câu 5: Giấy chứng nhận thành lập công ty cổ phần
- The founders have signed the founders’ agreement before receiving the Certificate of Incorporation of the joint-stock company.
- Dịch: Các nhà sáng lập đã ký hợp đồng sáng lập trước khi nhận Giấy chứng nhận thành lập công ty cổ phần.
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần bằng tiếng Anh:
Giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần là tài liệu chứng nhận công ty đã hoàn tất thủ tục đăng ký và có quyền phát hành cổ phiếu ra công chúng. Đây là loại giấy chứng nhận phổ biến đối với các công ty có nhiều cổ đông và hoạt động theo mô hình cổ phần.
Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần sẽ bao gồm các thông tin cơ bản sau:
- Company Name – Tên công ty: Được ghi rõ tên công ty, bao gồm tên pháp lý của công ty.
- Business Registration Number – Mã số doanh nghiệp: Là mã số thuế của công ty, dùng để giao dịch với cơ quan thuế.
- Registered Address – Địa chỉ trụ sở chính: Là địa chỉ chính thức của công ty.
- Business Activities – Ngành nghề kinh doanh: Liệt kê các lĩnh vực công ty sẽ hoạt động.
- Charter Capital – Vốn điều lệ: Tổng số vốn điều lệ của công ty.
- Founders – Cổ đông sáng lập: Thông tin về các cổ đông sáng lập và tỷ lệ cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký Công ty cổ phần bằng tiếng Anh
Nguồn: bankervn
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 1 thành viên:
Giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 1 thành viên là giấy chứng nhận công ty có một chủ sở hữu duy nhất. Công ty TNHH một thành viên không có cổ đông, và chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các hoạt động của công ty.
Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 1 thành viên sẽ có các thông tin cơ bản như:
- Company Name – Tên công ty TNHH 1 thành viên.
- Business Registration Number – Mã số doanh nghiệp: Là mã số thuế của công ty, dùng để giao dịch với cơ quan thuế.
- Registered Address – Địa chỉ trụ sở chính: Là địa chỉ chính thức của công ty.
- Business Activities – Ngành nghề kinh doanh: Liệt kê các lĩnh vực công ty sẽ hoạt động.
- Charter Capital – Vốn điều lệ: Tổng số vốn điều lệ của công ty.
- Legal Representative – Thông tin về người đại diện theo pháp luật của công ty.
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký Công ty TNHH 1 thành viên
Nguồn: bankervn
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 2 thành viên:
Giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 2 thành viên là giấy chứng nhận công ty có hai thành viên sáng lập. Công ty TNHH hai thành viên có thể có hai hoặc nhiều chủ sở hữu, và trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty chỉ giới hạn trong phạm vi vốn điều lệ của công ty.
Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký công ty TNHH 2 thành viên sẽ có các thông tin cơ bản như:
- Company Name – Tên công ty TNHH 2 thành viên.
- Business Registration Number – Mã số doanh nghiệp: Là mã số thuế của công ty, dùng để giao dịch với cơ quan thuế.
- Registered Address – Địa chỉ trụ sở chính: Là địa chỉ chính thức của công ty.
- Business Activities – Ngành nghề kinh doanh: Liệt kê các lĩnh vực công ty sẽ hoạt động.
- Charter Capital – Vốn điều lệ: Tổng số vốn điều lệ của công ty.
- Founders – Cổ đông sáng lập: Thông tin về các cổ đông sáng lập và tỷ lệ cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu.
Mẫu giấy chứng nhận đăng ký Công ty TNHH 2 thành viên
Nguồn: bankervn
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là một tài liệu quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn có ý nghĩa trong các giao dịch quốc tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và mẫu câu liên quan đến giấy chứng nhận này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xử lý các vấn đề pháp lý và giao tiếp với đối tác nước ngoài. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh và các thuật ngữ liên quan.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.