Kế toán tiếng Anh là gì? Các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Anh chi tiết nhất
Nghề kế toán
Kế toán là một nghề rất quan trọng trong mọi lĩnh vực kinh doanh, giúp các doanh nghiệp, tổ chức quản lý tài chính, thực hiện báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và pháp lý. Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, yêu cầu về trình độ tiếng Anh trong ngành kế toán ngày càng cao. Việc làm quen và sử dụng tiếng Anh trong công việc sẽ giúp các kế toán viên không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Qua bài viết sau đây của NativeX, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về mẫu hội thoại bổ ích bằng tiếng Anh dành cho dân kế toán. NativeX tin chắc rằng đây sẽ là bước đệm lớn trong sự nghiệp của bạn. Cùng theo dõi nhé!
Kế toán tiếng Anh là gì?
Kế toán trong tiếng Anh là Accounting, và nhân viên kế toán là Accountant, là người chịu trách nhiệm ghi chép, báo cáo tài chính, kiểm toán, quản lý thuế, phân tích chi phí và các nghiệp vụ tài chính khác. Đây là một vị trí quan trọng trong việc kết nối các doanh nghiệp, tổ chức với các đối tác quốc tế hoặc trong môi trường làm việc toàn cầu.
Trong ngành kế toán, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh mà kế toán viên cần phải biết và sử dụng thành thạo, từ các khái niệm cơ bản như Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán) cho đến các báo cáo tài chính phức tạp như Income Statement (Báo cáo thu nhập) hay Cash Flow Statement (Báo cáo dòng tiền).
Ngoài ra, kế toán tiếng Anh cũng bao gồm việc hiểu và thực hiện các nghiệp vụ tài chính, phân tích báo cáo tài chính, quản lý thuế, kiểm toán và tuân thủ các quy định quốc tế liên quan đến tài chính và kế toán.
Một số ví dụ liên quan đến kế toán
Một số ví dụ phổ biến mà kế toán viên có thể gặp phải trong công việc hàng ngày:
- Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
Đây là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, phản ánh tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:- Assets: $1,000,000
- Liabilities: $400,000
- Equity: $600,000
- Income Statement (Báo cáo thu nhập)
Báo cáo thu nhập thể hiện kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong một kỳ kế toán. Nó bao gồm doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty.
Ví dụ:- Revenue: $500,000
- Expenses: $350,000
- Net Income: $150,000
- Cash Flow Statement (Báo cáo dòng tiền)
Báo cáo này cho thấy dòng tiền vào và ra của công ty trong một kỳ, giúp đánh giá khả năng thanh khoản và khả năng tài chính của công ty.
Ví dụ:- Operating Activities: $200,000
- Investing Activities: -$50,000
- Financing Activities: $100,000
- VAT (Thuế giá trị gia tăng)
Là một loại thuế gián thu được áp dụng đối với hầu hết các hàng hóa và dịch vụ. Các kế toán viên phải biết cách tính toán và nộp thuế VAT cho chính quyền.
Ví dụ:- Sales VAT: 10%
- Purchase VAT: 8%
Các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Anh
Trong môi trường quốc tế, kế toán viên không thể thiếu kiến thức về các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số nghiệp vụ kế toán cơ bản mà bạn sẽ gặp phải trong công việc:
1. Recording Transactions – Ghi nhận giao dịch:
Ghi nhận giao dịch tài chính là công việc quan trọng đầu tiên của một kế toán viên. Các giao dịch này phải được ghi chép một cách chính xác và đầy đủ vào sổ sách kế toán.
Ví dụ:
- Debit (Nợ): Increase in assets or expenses
- Credit (Có): Increase in liabilities, equity, or revenue
2. Accounts Payable – Tài khoản phải trả:
Đây là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc các khoản vay khác.
Ví dụ:
- Invoice received from supplier: $10,000
- Due date: 30 days
3. Accounts Receivable – Tài khoản phải thu:
Tài khoản này liên quan đến các khoản tiền mà doanh nghiệp nhận được từ khách hàng, thường là các khoản phải thu từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
Ví dụ:
- Invoice issued to customer: $15,000
- Due date: 60 days
4. Payroll – Tiền lương:
Kế toán tiền lương là nghiệp vụ tính toán và chi trả lương cho nhân viên, đồng thời thực hiện các nghĩa vụ thuế liên quan đến tiền lương và bảo hiểm.
Ví dụ:
- Gross salary: $2,000
- Taxes withheld: $300
- Net salary: $1,700
5. Financial Reporting – Báo cáo tài chính:
Kế toán viên cần phải chuẩn bị các báo cáo tài chính hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm để trình bày tình hình tài chính của công ty.
Ví dụ:
- Balance Sheet
- Income Statement
- Cash Flow Statement
6. Tax Calculation and Filing – Tính toán và nộp thuế:
Tính toán và nộp thuế là một trong những nhiệm vụ quan trọng của kế toán viên. Kế toán cần phải biết các quy định về thuế ở quốc gia hoặc khu vực mà công ty hoạt động.
Ví dụ:
- Income Tax Rate: 20%
- VAT: 10%
- Corporate Tax: $30,000
7. Audit – Kiểm toán:
Kiểm toán là quá trình kiểm tra các báo cáo tài chính và sổ sách kế toán của công ty để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Ví dụ:
- External Audit: Annual review by an independent auditor
- Internal Audit: Regular review by internal auditors
Một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh cho dân kế toán
Để sử dụng tiếng Anh trong công việc kế toán một cách hiệu quả, việc luyện tập các đoạn hội thoại thông dụng sẽ giúp kế toán viên giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác quốc tế. Dưới đây là một số ví dụ về các đoạn hội thoại bằng tiếng Anh mà bạn có thể gặp phải trong công việc kế toán.
1. Hội thoại giữa kế toán viên và nhà cung cấp
- Kế toán viên:
Good morning! I’d like to check the invoice for the recent shipment. Can you confirm the amount due? - Nhà cung cấp:
Sure, the invoice amount is $10,000, and it’s due in 30 days. - Kế toán viên:
Thank you! We will process the payment within the next week.
2. Hội thoại giữa kế toán viên và khách hàng
- Kế toán viên:
Hello! I noticed that your payment for invoice #12345 is overdue. Could you please confirm when we can expect the payment? - Khách hàng:
Apologies for the delay. We’ll make the payment by the end of this week. - Kế toán viên:
Thank you for the update. I’ll mark that in our system.
3. Hội thoại về thuế với cơ quan thuế
- Kế toán viên:
Good afternoon, I’d like to inquire about the deadline for filing the corporate tax return for this year. - Cơ quan thuế:
The deadline for filing is the 30th of April. Please make sure to submit all required documents by then. - Kế toán viên:
Thank you! I will ensure everything is submitted on time.
4. Hội thoại về báo cáo tài chính
- Kế toán viên:
I have prepared the financial statements for the quarter. Could you please review the income statement and let me know if you need any adjustments? - Giám đốc tài chính:
I’ll review it and get back to you by the end of the day. Everything seems to be in order, but I’ll double-check the numbers.
Kế toán tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp của các kế toán viên trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Việc thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành và các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn thực hiện công việc chính xác mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp với các đối tác quốc tế.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.