Khám phá Từ Vựng Tiếng Anh về Đồ Ăn của Các Nước Trên Thế Giới

Ẩm thực không chỉ là nhu cầu ăn uống mà còn là văn hóa, bản sắc của từng quốc gia. Bạn có thể hiểu thêm về một đất nước chỉ qua một món ăn, một cách nêm nếm, hay thậm chí là cách họ mô tả món đó bằng ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, kho từ vựng về đồ ăn thức uống trên toàn thế giới cực kỳ đa dạng và phong phú. Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi đi du lịch, mà còn mở rộng hiểu biết văn hóa, đặc biệt hữu ích cho những bạn học ngành nhà hàng – khách sạn, du lịch hay yêu thích nấu ăn.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 50 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống của các nước trên thế giới, chia theo từng khu vực châu lục – từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ đến Trung Đông và châu Phi. Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ câu và bản dịch cụ thể.
1. Món ăn tiêu biểu của Nhật Bản (Japanese Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Sushi | /ˈsuː.ʃi/ | Cơm cuộn cá sống hoặc hải sản | Sushi is often served with soy sauce and wasabi. | Sushi thường được ăn kèm với nước tương và mù tạt. |
Sashimi | /səˈʃiː.mi/ | Cá sống cắt lát | I love the freshness of salmon sashimi. | Tôi rất thích sashimi cá hồi tươi. |
Ramen | /ˈrɑː.mən/ | Mì nước kiểu Nhật | Ramen is a popular noodle soup dish in Japan. | Ramen là món mì nước rất phổ biến ở Nhật Bản. |
Tempura | /temˈpʊr.ə/ | Món chiên giòn (rau củ, hải sản) | Tempura shrimp is light and crispy. | Tôm chiên tempura giòn nhẹ hấp dẫn. |
Udon | /ˈuː.dɒn/ | Mì sợi to | Udon noodles are thick and chewy. | Mì Udon có sợi to và dai. |
Takoyaki | /ˌtɑː.koʊˈjɑː.ki/ | Bánh bạch tuộc nướng | Takoyaki is a famous street food made with octopus. | Takoyaki là món ăn đường phố nổi tiếng làm từ bạch tuộc. |
Okonomiyaki | /ˌoʊ.koʊ.noʊ.miˈɑː.ki/ | Bánh xèo Nhật | Okonomiyaki is often described as a Japanese pancake. | Okonomiyaki thường được ví như bánh xèo kiểu Nhật. |
Onigiri | /ˌoʊ.nɪˈɡɪə.ri/ | Cơm nắm tam giác | Onigiri is a convenient snack filled with tuna or plum. | Cơm nắm là món ăn tiện lợi với nhân cá ngừ hoặc mơ muối. |
Miso soup | /ˈmiː.soʊ suːp/ | Súp miso | Miso soup is commonly served as a side dish. | Súp miso thường được phục vụ kèm theo bữa ăn. |
Tonkatsu | /ˈtɒn.kætsu/ | Thịt heo chiên xù | Tonkatsu is breaded pork cutlet, served with shredded cabbage. | Tonkatsu là món thịt heo chiên xù, ăn kèm bắp cải bào. |
Gyoza | /ˈɡjoʊ.zə/ | Bánh xếp Nhật (há cảo chiên/nướng) | Gyoza are dumplings filled with ground meat and vegetables. | Gyoza là bánh xếp nhân thịt và rau. |
Mochi | /ˈmoʊ.tʃi/ | Bánh gạo nếp Nhật | Mochi has a chewy texture and is often filled with sweet bean paste. | Mochi có độ dai và thường có nhân đậu đỏ ngọt. |
Yakitori | /ˌjɑː.kɪˈtɔː.ri/ | Thịt xiên nướng | Yakitori is grilled chicken on skewers, seasoned with sauce. | Yakitori là món thịt gà xiên nướng ướp nước sốt. |
Sukiyaki | /ˌsuː.kiˈɑː.ki/ | Lẩu bò Nhật | Sukiyaki is a hot pot dish with beef, vegetables, and tofu. | Sukiyaki là món lẩu bò với rau và đậu hũ. |
Matcha Ice Cream | /ˈmɑː.tʃə aɪs kriːm/ | Kem trà xanh | Matcha ice cream has a unique, slightly bitter taste. | Kem matcha có vị hơi đắng đặc trưng. |
2. Món ăn tiêu biểu của Trung Quốc (Chinese Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Peking duck | /ˌpiː.kɪŋ ˈdʌk/ | Vịt quay Bắc Kinh | Peking duck is known for its crispy skin and tender meat. | Vịt quay Bắc Kinh nổi tiếng với lớp da giòn và thịt mềm. |
Kung Pao chicken | /kʌŋ paʊ ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà xào Tứ Xuyên | Kung Pao chicken is a spicy stir-fry dish with peanuts. | Gà xào Tứ Xuyên là món xào cay với đậu phộng. |
Sweet and sour pork | /swiːt ənd saʊər pɔːk/ | Thịt heo chua ngọt | Sweet and sour pork is a favorite in Chinese-American cuisine. | Thịt heo chua ngọt là món được ưa chuộng trong ẩm thực Hoa-Mỹ. |
Mapo tofu | /ˌmɑː.poʊ ˈtoʊ.fuː/ | Đậu hũ Tứ Xuyên cay | Mapo tofu is a spicy tofu dish with minced pork. | Mapo tofu là món đậu hũ cay với thịt băm. |
Dim sum | /ˈdɪm sʌm/ | Điểm tâm Hồng Kông | We had a variety of dim sum for breakfast. | Chúng tôi đã ăn nhiều món điểm tâm vào bữa sáng. |
Chow mein | /ˌtʃaʊ ˈmeɪn/ | Mì xào | I love beef chow mein with lots of vegetables. | Tôi rất thích mì xào bò với nhiều rau. |
Hot pot | /ˈhɒt pɒt/ | Lẩu Trung Quốc | Hot pot is a fun way to enjoy cooking at the table. | Lẩu là cách thưởng thức món ăn trực tiếp tại bàn rất thú vị. |
Spring rolls | /sprɪŋ roʊlz/ | Chả giò Trung Quốc | Chinese spring rolls are filled with vegetables and meat. | Chả giò Trung Quốc được nhồi rau và thịt. |
Wonton soup | /ˈwʌn.tɒn suːp/ | Súp hoành thánh | Wonton soup is a light and comforting appetizer. | Súp hoành thánh là món khai vị nhẹ nhàng và dễ ăn. |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên | Fried rice is a versatile dish with many variations. | Cơm chiên là món ăn linh hoạt với nhiều biến thể khác nhau. |
3. Món ăn Châu Âu (European Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Croissant | /ˈkrwɑː.sɒ̃/ | Bánh sừng bò Pháp | I had a warm croissant with butter for breakfast. | Tôi đã ăn một chiếc bánh sừng bò nóng với bơ cho bữa sáng. |
Ratatouille | /ˌræt.əˈtuː.i/ | Món hầm rau củ kiểu Pháp | Ratatouille is a healthy French vegetable stew. | Ratatouille là món hầm rau củ tốt cho sức khỏe của Pháp. |
Quiche | /kiːʃ/ | Bánh trứng mặn nướng Pháp | I made a spinach and cheese quiche for lunch. | Tôi đã làm một chiếc bánh trứng rau chân vịt và phô mai. |
Paella | /paɪˈeɪ.jə/ | Cơm hải sản kiểu Tây Ban Nha | Paella is a classic Spanish rice dish with seafood and saffron. | Paella là món cơm Tây Ban Nha truyền thống với hải sản và nghệ tây. |
Tapas | /ˈtæp.əs/ | Đồ ăn nhắm nhỏ Tây Ban Nha | We ordered several tapas to share with friends. | Chúng tôi gọi vài món tapas để chia sẻ cùng bạn bè. |
Pizza Margherita | /ˈpiːt.sə ˌmɑː.ɡəˈriː.tə/ | Pizza Margherita của Ý | Pizza Margherita is made with tomatoes, mozzarella, and basil. | Margherita Pizza được làm từ cà chua, phô mai mozzarella và húng quế. |
Lasagna | /ləˈzæn.jə/ | Mì Ý nướng nhiều lớp | I love homemade beef lasagna. | Tôi rất thích món lasagna thịt bò tự làm. |
Risotto | /rɪˈzɒt.oʊ/ | Cơm Ý nấu kem | Risotto is a creamy Italian rice dish cooked slowly in broth. | Risotto là món cơm kem của Ý nấu từ nước dùng. |
Bratwurst | /ˈbrɑːt.wɜːst/ | Xúc xích Đức | Bratwurst is usually grilled and served with mustard. | Bratwurst thường được nướng và ăn kèm mù tạt. |
Sauerkraut | /ˈsaʊə.kraʊt/ | Dưa cải muối chua của Đức | Sauerkraut is often served with German sausages. | Dưa cải muối chua thường ăn kèm xúc xích Đức. |
Fish and chips | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên kiểu Anh | Fish and chips is a famous British fast food. | Cá và khoai tây chiên là món ăn nhanh nổi tiếng của Anh. |
Shepherd’s pie | /ˈʃep.ədz paɪ/ | Bánh thịt nghiền khoai kiểu Anh | Shepherd’s pie is made with ground lamb and mashed potatoes. | Bánh thịt kiểu Anh làm từ thịt cừu xay và khoai tây nghiền. |
Goulash | /ˈɡuː.læʃ/ | Món bò hầm Hungary | Goulash is a Hungarian stew seasoned with paprika. | Goulash là món bò hầm của Hungary với bột ớt paprika. |
Moussaka | /ˌmuː.səˈkɑː/ | Món cà tím đút lò kiểu Hy Lạp | Moussaka is a baked eggplant and meat dish popular in Greece. | Moussaka là món cà tím nướng với thịt nổi tiếng ở Hy Lạp. |
Crêpe | /kreɪp/ | Bánh kếp mỏng Pháp | We had sweet crêpes filled with chocolate and bananas. | Chúng tôi đã ăn bánh crêpe ngọt nhân socola và chuối. |
4. Món ăn Châu Mỹ (American & Latin Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Hamburger | /ˈhæm.bɜː.ɡər/ | Bánh mì kẹp thịt | I grabbed a juicy hamburger for lunch. | Tôi ăn một chiếc hamburger mọng nước cho bữa trưa. |
Hot dog | /ˈhɒt dɒɡ/ | Xúc xích kẹp bánh mì | Hot dogs are popular at American baseball games. | Hot dog rất phổ biến trong các trận bóng chày ở Mỹ. |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán | Southern fried chicken is crispy and flavorful. | Gà rán miền Nam Mỹ giòn và đậm đà. |
Mac and cheese | /ˌmæk ənd ˈtʃiːz/ | Mì ống phô mai | Mac and cheese is a comfort food for many Americans. | Mì ống phô mai là món ăn đem lại cảm giác dễ chịu cho nhiều người Mỹ. |
BBQ ribs | /ˌbɑː.biːˈkjuː rɪbz/ | Sườn nướng BBQ | We had BBQ ribs at the summer picnic. | Chúng tôi ăn sườn nướng BBQ trong buổi dã ngoại mùa hè. |
Apple pie | /ˈæp.əl paɪ/ | Bánh táo nướng | Apple pie is a traditional American dessert. | Bánh táo là món tráng miệng truyền thống của Mỹ. |
Pancakes | /ˈpæn.keɪks/ | Bánh kếp Mỹ | Pancakes with syrup are a classic American breakfast. | Bánh kếp với siro là bữa sáng kinh điển của người Mỹ. |
Burrito | /bəˈriː.təʊ/ | Bánh cuộn Mexico | I ordered a chicken burrito with beans and rice. | Tôi gọi một chiếc burrito gà với đậu và cơm. |
Tacos | /ˈtɑː.kəʊz/ | Bánh kẹp vỏ ngô Mexico | Tacos are filled with meat, cheese, and vegetables. | Taco được kẹp với thịt, phô mai và rau. |
Nachos | /ˈnɑː.tʃəʊz/ | Bánh ngô chiên phô mai Mexico | We shared a big plate of nachos with melted cheese. | Chúng tôi cùng ăn một đĩa nachos lớn phủ phô mai tan chảy. |
Guacamole | /ˌɡwɑː.kəˈmoʊ.li/ | Sốt bơ nghiền Mexico | Guacamole is made from ripe avocados, lime, and onion. | Sốt guacamole được làm từ bơ chín, chanh và hành. |
Feijoada | /ˌfeɪ.ʒuˈɑː.də/ | Món hầm đậu đen Brazil | Feijoada is a rich black bean stew with pork. | Feijoada là món hầm đậu đen đặc trưng với thịt heo của Brazil. |
Churrasco | /tʃʊˈrɑː.skoʊ/ | Thịt nướng kiểu Brazil (thịt xiên quay) | Churrasco is a popular grilled meat served at Brazilian steakhouses. | Churrasco là món thịt nướng nổi tiếng tại các nhà hàng Brazil. |
Empanada | /ˌem.pəˈnɑː.də/ | Bánh nhân thịt chiên Nam Mỹ | I tried a beef empanada from Argentina. | Tôi đã thử món bánh nhân thịt bò chiên của Argentina. |
Ceviche | /səˈviː.tʃeɪ/ | Hải sản trộn chanh kiểu Peru | Ceviche is made with raw fish cured in citrus juices. | Ceviche được làm từ cá sống ướp nước chanh. |
5. Món ăn Trung Đông (Middle Eastern Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Hummus | /ˈhʊ.məs/ | Món sốt đậu gà nghiền | Hummus is a creamy dip made from chickpeas and tahini. | Hummus là món chấm kem mịn làm từ đậu gà và mè xay. |
Falafel | /fəˈlæ.fəl/ | Viên chiên từ đậu gà | Falafel is a popular Middle Eastern street food. | Falafel là món ăn đường phố phổ biến ở Trung Đông. |
Shawarma | /ʃəˈwɑːr.mə/ | Thịt nướng xiên quay | I love lamb shawarma wrapped in pita bread. | Tôi thích món thịt cừu shawarma cuộn trong bánh pita. |
Tabouleh | /təˈbuː.lɪ/ | Salad rau mùi và lúa mì nứt | Tabouleh is a refreshing salad with parsley and bulgur. | Tabouleh là món salad tươi mát với rau mùi và lúa mì. |
Baba Ganoush | /ˌbɑː.bə ɡəˈnuːʃ/ | Sốt cà tím nướng | Baba Ganoush is a smoky eggplant dip. | Baba Ganoush là món chấm cà tím nướng có vị khói nhẹ. |
Kofta | /ˈkɒf.tə/ | Thịt viên nướng | Kofta is usually made with ground beef or lamb mixed with spices. | Kofta thường làm từ thịt bò hoặc thịt cừu xay trộn gia vị. |
Kebabs | /kəˈbæbz/ | Thịt xiên nướng | Grilled kebabs are served with rice or flatbread. | Thịt xiên kebab nướng được ăn kèm với cơm hoặc bánh mì dẹt. |
Manakeesh | /ˌmæn.əˈkiːʃ/ | Bánh mì nướng phủ za’atar hoặc phô mai | Manakeesh is like Middle Eastern pizza topped with herbs or cheese. | Manakeesh giống như pizza Trung Đông với thảo mộc hoặc phô mai. |
Fattoush | /fæˈtuːʃ/ | Salad bánh mì nướng giòn và rau củ | Fattoush is a salad with crispy pita and fresh vegetables. | Fattoush là salad có bánh pita giòn và rau tươi. |
Molokhia | /ˌmoʊ.ləˈxiː.ə/ | Canh lá đay nấu thịt (Ai Cập) | Molokhia is a traditional Egyptian soup made from jute leaves. | Molokhia là món canh lá đay truyền thống của Ai Cập. |
Mandi | /ˈmæn.di/ | Cơm nấu thịt và gia vị (Ả Rập) | Mandi is a fragrant rice dish with spiced meat, popular in Yemen. | Mandi là món cơm thịt thơm phức với gia vị, nổi tiếng ở Yemen. |
Maqluba | /ˈmɑː.kluː.bə/ | Cơm úp thịt và rau củ | Maqluba is a layered rice dish flipped upside down before serving. | Maqluba là món cơm nhiều lớp được úp ngược khi dọn ra. |
Knafeh | /kəˈnɑː.fə/ | Bánh ngọt phô mai phủ sợi mì | Knafeh is a sweet pastry soaked in syrup and filled with cheese. | Knafeh là món tráng miệng ngọt với phô mai và siro đường. |
Baklava | /ˈbæk.lə.vɑː/ | Bánh ngọt nhiều lớp với mật ong và hạt | Baklava is made of layers of filo pastry filled with nuts and honey. | Baklava được làm từ nhiều lớp bánh filo, nhân hạt và mật ong. |
6. Món ăn Châu Phi (African Cuisine)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa câu |
Jollof Rice | /ˈdʒɒ.lɒf raɪs/ | Cơm cà chua Tây Phi | Jollof rice is a spicy tomato-based rice dish from West Africa. | Jollof rice là món cơm cà chua cay đặc trưng của Tây Phi. |
Injera | /ɪnˈdʒɛr.ə/ | Bánh xốp chua Ethiopia | Injera is a spongy flatbread made from teff flour. | Injera là loại bánh mì dẹt xốp làm từ bột teff. |
Tagine | /tæˈʒiːn/ | Món hầm đặc sản Morocco | Tagine is a slow-cooked stew made with meat, vegetables, and spices. | Tagine là món hầm nấu chậm với thịt, rau củ và gia vị. |
Fufu | /ˈfuː.fuː/ | Bột nhão từ khoai nghiền (Tây Phi) | Fufu is usually eaten with soup using your hands. | Fufu thường được ăn kèm với súp bằng tay. |
Egusi Soup | /eˈɡuː.si suːp/ | Súp hạt egusi (Nigeria) | Egusi soup is made from melon seeds and often served with fufu. | Súp egusi làm từ hạt dưa và thường ăn kèm fufu. |
Bobotie | /bəˈbʊt.i/ | Món thịt nướng Nam Phi có trứng phủ | Bobotie is a spiced minced meat dish baked with an egg-based topping. | Bobotie là món thịt băm nướng với lớp trứng bên trên. |
Couscous | /ˈkʊs.kʊs/ | Hạt couscous (Bắc Phi) | Couscous is a staple in North African cuisine. | Couscous là thực phẩm chính trong ẩm thực Bắc Phi. |
Suya | /ˈsuː.jə/ | Thịt xiên nướng kiểu Nigeria | Suya is grilled meat coated in peanut-spice mix. | Suya là thịt xiên nướng phủ hỗn hợp đậu phộng và gia vị. |
Koshari | /ˈkɒʃ.ə.ri/ | Cơm trộn Ai Cập (cơm + mì + đậu + sốt) | Koshari is a famous Egyptian street food combining pasta, rice, and lentils. | Koshari là món ăn đường phố nổi tiếng gồm cơm, mì và đậu lăng. |
Berbere | /ˈbɜː.bə.reɪ/ | Bột gia vị cay Ethiopia | Berbere is a spice blend essential in Ethiopian cooking. | Berbere là hỗn hợp gia vị không thể thiếu trong ẩm thực Ethiopia. |
Chakalaka | /ˌtʃæk.əˈlɑː.kə/ | Món rau xào cay (Nam Phi) | Chakalaka is a spicy vegetable relish served with bread or meat. | Chakalaka là món rau xào cay ăn kèm bánh mì hoặc thịt. |
Ndolé | /ənˈdɔː.leɪ/ | Món lá đắng nấu thịt và lạc (Cameroon) | Ndolé is a Cameroonian dish made with bitter leaves, peanuts, and meat. | Ndolé là món ăn của Cameroon gồm lá đắng, lạc và thịt. |
Bunny Chow | /ˈbʌn.i tʃaʊ/ | Món cà ri trong ổ bánh mì (Nam Phi) | Bunny Chow is hollowed-out bread filled with curry. | Bunny Chow là bánh mì ruột rỗng nhồi cà ri bên trong. |
Grilled Plantains | /plænˈteɪnz/ | Chuối nướng | Grilled plantains are a popular snack in many African countries. | Chuối nướng là món ăn vặt phổ biến ở nhiều nước châu Phi. |
KẾT LUẬN
Việc học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn thức uống không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực các nước. Đặc biệt với những bạn yêu thích du lịch, học tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn hoặc chỉ đơn giản là đam mê nấu ăn – đây là một chủ đề không thể bỏ qua.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.