fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Mã số doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Mã số doanh nghiệp

Trong lĩnh vực kinh doanh, mỗi doanh nghiệp đều được cấp một mã số đặc biệt, giúp xác định và phân biệt doanh nghiệp đó với các doanh nghiệp khác. Mã số doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong quá trình quản lý và trao đổi thông tin giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức tài chính, đối tác kinh doanh và khách hàng. Đặc biệt, khi hoạt động giao dịch quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng mã số doanh nghiệp là một yêu cầu không thể thiếu.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mã số doanh nghiệp, đặc biệt là phiên bản tiếng Anh của nó, cũng như cách thức sử dụng mã số doanh nghiệp trong các tình huống giao tiếp quốc tế.

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Mã số doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Mã số doanh nghiệp trong tiếng Anh thường được gọi là “Business Registration Number” (BRN) hoặc “Enterprise Identification Number” (EIN). Đây là một số nhận dạng duy nhất được cấp cho mỗi doanh nghiệp khi đăng ký với cơ quan chức năng tại quốc gia hoặc khu vực mà doanh nghiệp đó hoạt động. Mã số này đóng vai trò như một “chứng minh thư” giúp nhận diện và phân biệt doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để theo dõi các hoạt động pháp lý, thuế và tài chính của doanh nghiệp.

Ở một số quốc gia, mã số doanh nghiệp còn được gọi là Tax Identification Number (TIN) hoặc Company Number. Tuy nhiên, dù tên gọi khác nhau, chức năng của các loại mã số này vẫn tương tự nhau: giúp cơ quan chức năng và các bên liên quan nhận diện và xử lý các thủ tục liên quan đến doanh nghiệp.

Một số ví dụ về Mã số doanh nghiệp bằng tiếng Anh

  • Business Registration Number (BRN): Đây là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ mã số doanh nghiệp tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia nói tiếng Anh.
  • Enterprise Identification Number (EIN): Mã số này thường được sử dụng tại Mỹ. Nó không chỉ là mã số doanh nghiệp mà còn là mã số thuế của doanh nghiệp, giúp cơ quan thuế Mỹ (IRS) theo dõi các giao dịch thuế.
  • Company Number: Ở một số quốc gia như Anh, mã số doanh nghiệp được gọi là “Company Number”. Đây là một chuỗi số được cấp khi doanh nghiệp đăng ký với cơ quan chức năng.
  • Tax Identification Number (TIN): TIN không chỉ là mã số doanh nghiệp mà còn là mã số thuế của cá nhân hoặc tổ chức. Một số quốc gia sử dụng thuật ngữ này để chỉ mã số doanh nghiệp.

Ví dụ cụ thể, một công ty có thể được cấp mã số doanh nghiệp như sau:

  • Tại Mỹ: 123-456-789 (EIN)
  • Tại Anh: 12345678 (Company Number)
  • Tại Úc: 123 456 789 (ABN – Australian Business Number)

Mỗi mã số này là duy nhất và không thể trùng lặp với các doanh nghiệp khác trong cùng khu vực hoặc quốc gia.

Các thuật ngữ có liên quan đến mã số doanh nghiệp

Ngoài mã số doanh nghiệp, có một số thuật ngữ khác liên quan đến việc đăng ký và quản lý doanh nghiệp mà bạn cũng cần nắm rõ khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh.

1. Business License (Giấy phép kinh doanh)

Giấy phép kinh doanh là một tài liệu chứng nhận rằng doanh nghiệp đã được phép hoạt động trong một ngành nghề cụ thể. Đây là một yêu cầu pháp lý đối với mọi doanh nghiệp và có thể được yêu cầu trước khi doanh nghiệp có thể bắt đầu hoạt động chính thức.

Ví dụ: 

You need to apply for a business license before you can start selling products.
Dịch: Trước khi bắt đầu bán sản phẩm, bạn cần xin giấy phép kinh doanh.

2. Tax Identification Number (TIN) (Mã số thuế)

TIN là mã số được cấp cho doanh nghiệp để theo dõi các nghĩa vụ thuế và các giao dịch tài chính với cơ quan thuế. Trong nhiều trường hợp, mã số doanh nghiệp cũng đồng thời là TIN.

Ví dụ:

Please provide your Tax Identification Number (TIN) for tax reporting purposes.
Dịch: Vui lòng cung cấp mã số thuế của bạn để phục vụ cho việc báo cáo thuế.

3. Company Registration (Đăng ký công ty)

Đây là quá trình doanh nghiệp đăng ký với cơ quan nhà nước để trở thành một thực thể pháp lý. Trong quá trình này, doanh nghiệp sẽ được cấp mã số doanh nghiệp.

Ví dụ:

Our company has completed the company registration process and received the Business Registration Number.
Dịch: Công ty chúng tôi đã hoàn tất thủ tục đăng ký công ty và nhận được Mã số Đăng ký Kinh doanh.

4. Business Entity (Thực thể kinh doanh)

Business entity là thuật ngữ dùng để chỉ một tổ chức hoặc cá nhân được pháp luật công nhận và có quyền sở hữu tài sản, ký hợp đồng và thực hiện các giao dịch kinh tế. Một doanh nghiệp có thể là một business entity dưới hình thức công ty TNHH, công ty cổ phần hoặc các hình thức khác.

Ví dụ:

A business entity can be either a sole proprietorship, partnership, or corporation.

Dịch: Một thực thể kinh doanh có thể là một doanh nghiệp tư nhân, đối tác, hoặc công ty cổ phần.

5. Corporate Number (Mã số công ty)

Thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ mã số đăng ký công ty của các tổ chức, tương tự như mã số doanh nghiệp.

Ví dụ:

The corporate number is required when submitting annual reports.
Dịch: Mã số công ty là bắt buộc khi nộp báo cáo tài chính hàng năm.

6. Registered Office Address (Địa chỉ văn phòng đăng ký)

Địa chỉ này là nơi doanh nghiệp được đăng ký và sẽ là địa chỉ chính thức để nhận thư từ, thông báo từ các cơ quan nhà nước.

Ví dụ:

The registered office address must be located within the country of registration.
Dịch: Địa chỉ văn phòng đăng ký phải nằm trong quốc gia nơi đăng ký.

7. Shareholder Identification Number (Mã số nhận diện cổ đông)

Đây là mã số duy nhất dành cho cổ đông của công ty, giúp theo dõi quyền sở hữu cổ phần trong công ty.

Ví dụ:

Every shareholder must have a Shareholder Identification Number for record-keeping purposes.

Dịch: Mỗi cổ đông phải có một Mã số Nhận diện Cổ đông để phục vụ cho công tác lưu trữ hồ sơ.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh có liên quan Mã số doanh nghiệp

Việc giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế hoặc trong môi trường làm việc đòi hỏi bạn phải nắm vững những mẫu câu cơ bản khi trao đổi về mã số doanh nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích có liên quan đến mã số doanh nghiệp.

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp liên quan đên mã số doanh nghiệp

  1. Cung cấp mã số doanh nghiệp

Khi bạn cần cung cấp mã số doanh nghiệp của mình trong một giao dịch hoặc khi làm việc với các đối tác quốc tế, dưới đây là một số mẫu câu có thể sử dụng:

  • Our Business Registration Number (BRN) is 123-456-789.

Dịch: Mã số Đăng ký Kinh doanh của chúng tôi là 123-456-789.

  • The Company Number assigned to us is 987654321.

Dịch: Mã số Công ty được cấp cho chúng tôi là 987654321.)

  • Please find our Tax Identification Number (TIN) attached.

Dịch: Vui lòng tìm đính kèm Mã số Thuế của chúng tôi.)

  • You can find our Employer Identification Number (EIN) on our official tax documents.

Dịch: Bạn có thể tìm Mã số Nhận diện Người sử dụng lao động của chúng tôi trên các tài liệu thuế chính thức.)

  1. Hỏi về mã số doanh nghiệp

Khi bạn cần yêu cầu thông tin về mã số doanh nghiệp của đối tác hoặc khách hàng, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • Could you kindly provide your Business Registration Number (BRN) for our records?

Dịch: Bạn có thể vui lòng cung cấp Mã số Đăng ký Kinh doanh của bạn để chúng tôi lưu trữ không?

  • May I have your Company Number to complete the registration process?

Dịch: Tôi có thể có Mã số Công ty của bạn để hoàn tất quy trình đăng ký không?

  • Please share your Tax Identification Number (TIN) for the tax filing.

Dịch: Vui lòng chia sẻ Mã số Thuế của bạn để thực hiện khai thuế.

  • Can you confirm your Employer Identification Number (EIN) for our payroll system?

Dịch: Bạn có thể xác nhận Mã số Nhận diện Người sử dụng lao động của mình để chúng tôi cập nhật vào hệ thống lương không?

  1. Yêu cầu xác nhận hoặc kiểm tra mã số doanh nghiệp

Trong các tình huống cần xác nhận hoặc kiểm tra thông tin mã số doanh nghiệp, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • Could you confirm that your Business Registration Number (BRN) is correct?

Dịch: Bạn có thể xác nhận rằng Mã số Đăng ký Kinh doanh của bạn là chính xác không?

  • We need to verify your Tax Identification Number (TIN) before processing the payment.

Dịch: Chúng tôi cần xác minh Mã số Thuế của bạn trước khi xử lý thanh toán.

  • Please check if your Employer Identification Number (EIN) is up to date.

Dịch: Vui lòng kiểm tra xem Mã số Nhận diện Người sử dụng lao động của bạn có được cập nhật không?)

  • I would appreciate it if you could verify your Company Number with the registration authorities.

Tôi rất trân trọng nếu bạn có thể xác minh Mã số Công ty của mình với cơ quan đăng ký.

  1. Mẫu câu giao tiếp liên quan đến các thủ tục đăng ký và giấy tờ

Trong môi trường kinh doanh quốc tế, bạn cũng có thể gặp các tình huống yêu cầu bạn cung cấp hoặc yêu cầu các thủ tục liên quan đến mã số doanh nghiệp. Dưới đây là các mẫu câu thích hợp:

  • We will need to provide our Business Registration Number (BRN) when applying for the business license.

Dịch: Chúng tôi sẽ cần cung cấp Mã số Đăng ký Kinh doanh khi xin giấy phép kinh doanh.

  • Please submit the document with your Company Number for verification.

Dịch: Vui lòng gửi tài liệu có Mã số Công ty của bạn để xác minh.

  • The Employer Identification Number (EIN) is required for tax reporting purposes.

Dịch: Mã số Nhận diện Người sử dụng lao động là yêu cầu bắt buộc đối với các mục đích báo cáo thuế.

  • In order to complete the registration, please include your Tax Identification Number (TIN).

Dịch: Để hoàn tất đăng ký, vui lòng cung cấp Mã số Thuế của bạn.

  1. Các tình huống đặc biệt khi giao tiếp về mã số doanh nghiệp
  • We have recently updated our Business Registration Number with the local authorities.

Dịch: Chúng tôi vừa cập nhật lại Mã số Đăng ký Kinh doanh của mình với các cơ quan chức năng địa phương.

  • The Company Number you provided does not match the official records.

Dịch: Mã số Công ty mà bạn cung cấp không khớp với hồ sơ chính thức.

  • If you are changing the name of your business, you must update your Employer Identification Number (EIN).

Dịch: Nếu bạn thay đổi tên công ty, bạn phải cập nhật Mã số Nhận diện Người sử dụng lao động.

  • Could you please send us the official documents showing your Tax Identification Number (TIN)?

Dịch: Vui lòng gửi cho chúng tôi các tài liệu chính thức chứng minh Mã số Thuế của bạn.

Việc nắm vững và sử dụng đúng mã số doanh nghiệp trong các giao dịch quốc tế là một yếu tố rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và tính minh bạch trong mọi hoạt động kinh doanh. Mã số doanh nghiệp giúp các cơ quan quản lý, đối tác, khách hàng và cơ quan thuế dễ dàng nhận diện và theo dõi các hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý.

Không chỉ giúp các giao dịch diễn ra suôn sẻ, việc sử dụng đúng các thuật ngữ và mẫu câu liên quan đến mã số doanh nghiệp còn giúp cải thiện mối quan hệ với đối tác quốc tế, tránh được các hiểu lầm và rủi ro trong quá trình hợp tác.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến mã số doanh nghiệp

Tóm lại, mã số doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân biệt các doanh nghiệp, giúp quá trình giao dịch kinh doanh và tuân thủ các quy định pháp lý diễn ra thuận lợi hơn. Việc nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến mã số doanh nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh