fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Những Từ lóng trong Tiếng Anh (Slang) đang là xu hướng hiện nay

Trong kỷ nguyên sống nhanh và đầy sáng tạo của Gen Z, ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp mà còn là cách thể hiện cá tính và xu hướng. Trong đó, từ lóng (slang) và đặc biệt là Gen Z slang trở thành “ngôn ngữ mới” phổ biến trong các mạng xã hội như TikTok, Instagram, Twitter và Reddit. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về các slang đang hot, cách dùng chúng, và tại sao bạn nên biết nó nếu muốn giao tiếp tự nhiên và “bắt trend” trong thời đại mới.

Xem thêm:

1. Slang là gì?

Slang là những từ ngữ phi chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, mang tính giãn dị và gần gũi. Những slang này thường xuất hiện trên mạng xã hội và được lan truyền với tốc độ nhanh chóng.

Tại sao slang quan trọng?

  • Giao tiếp hiệu quả và thân thiện hơn: Slang thường ngắn gọn, hài hước và gần gũi.
  • Hiểu xu hướng văn hóa: Biết slang giúp bạn hiểu những memes, video hay comment trên TikTok hay Twitter.
  • Tăng tính linh hoạt trong giao tiếp: Nó giúp bạn giao tiếp như người bản xứ.

slang trending

2. Top những slang & Gen Z words phổ biến nhất hiện nay

Dưới đây là danh sách các từ lóng tiếng Anh được phân loại theo chủ đề, trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng sử dụng:

2.1. Mối quan hệ

Từ lóng

Giải thích ý nghĩa Ví dụ

Dịch nghĩa ví dụ

BFF Best Friends Forever (Bạn thân mãi mãi) “She’s my BFF.” Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
Bae Before Anyone Else (Người yêu/Người quan trọng nhất) “Hey, bae, what’s up?” Này cưng, có chuyện gì thế?
Squad Nhóm bạn thân, hội bạn “My squad is going out tonight.” Hội bạn của tôi sẽ đi chơi tối nay.
Ship Ủng hộ một cặp đôi (trong phim, đời thực) “I totally ship them!” Tôi hoàn toàn ủng hộ họ thành một cặp!
Ghosting Đột ngột cắt đứt liên lạc với ai đó mà không giải thích “He just ghosted me after our date.” Anh ta biến mất sau buổi hẹn với tôi.

 

2.2. Tiền bạc & Công việc

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Broke Hết tiền, cháy túi “I’m totally broke until payday.” Tôi hết sạch tiền cho đến ngày lĩnh lương.
Buck Một đô la “Can I borrow 20 bucks?” Tôi mượn 20 đô được không?
To hustle Làm việc chăm chỉ, kiếm tiền “You gotta hustle if you want to succeed.” Bạn phải chăm chỉ nếu muốn thành công.
Side hustle Công việc phụ, nghề tay trái để kiếm thêm thu nhập “My side hustle is selling handmade jewelry.” Việc làm thêm của tôi là bán đồ trang sức thủ công.
Gig Công việc tạm thời, buổi biểu diễn “I have a gig as a freelance writer.” Tôi có một công việc viết tự do.

 

2.3. Cảm xúc 

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Chill Thư giãn, bình tĩnh; dễ chịu “Let’s just chill at home tonight.” / “He’s a very chill person.” Tối nay mình thư giãn ở nhà thôi.
Salty Bực bội, khó chịu (thường vì ghen tị hoặc thua cuộc) “Why are you so salty about it?” Sao bạn gắt thế về chuyện đó?
Woke Nhận thức sâu sắc về các vấn đề xã hội và bất công “She’s very woke on environmental issues.” Cô ấy rất ý thức về vấn đề môi trường.
Cringe Cảm giác xấu hổ, khó chịu vì điều gì đó ngớ ngẩn “That video was so cringe.” Video đó khiến tôi thấy xấu hổ thay.
FOMO Fear Of Missing Out (Nỗi sợ bị bỏ lỡ) “I have serious FOMO about that party.” Tôi tiếc vì bỏ lỡ buổi tiệc đó.

leveltest

2.4. Sự kiện & Giải trí

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Lit Tuyệt vời, sôi động, vui vẻ “That party was lit!” Buổi tiệc đó vui cực luôn!
Tea Chuyện phiếm, tin đồn nóng hổi “Spill the tea! What happened?” Kể đi! Có chuyện gì xảy ra vậy?
Binge-watch Xem liên tục nhiều tập phim “I’m going to binge-watch that new series this weekend.” Cuối tuần này tôi sẽ cày hết loạt phim đó.
Vibe Bầu không khí, cảm giác “This place has a good vibe.” Nơi này có cảm giác rất dễ chịu.

 

2.5. Tính cách & Ngoại hình

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Basic Đại trà, thiếu độc đáo, dễ đoán “Her style is so basic.” Phong cách của cô ấy bình thường quá.
Extra Quá lố, làm quá, kịch tính “He’s always so extra with his reactions.” Anh ấy lúc nào cũng phản ứng thái quá.
Flex Khoe khoang, phô trương “He’s always flexing his new car.” Anh ấy cứ khoe xe mới suốt.

2.6.Từ lóng Internet & Mạng xã hội

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
IMO/IMHO In My Opinion / In My Humble Opinion (Theo ý kiến của tôi) IMO, that’s a great idea.” Theo tôi, đó là một ý tưởng tuyệt vời.
LOL Laughing Out Loud (Cười lớn) “That joke was so funny, LOL.” Câu đùa đó buồn cười ghê, haha!
BRB Be Right Back (Quay lại ngay) “I need to grab a drink, BRB.” Tôi đi lấy nước chút, quay lại liền.

2.7. Ăn uống

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Grub Đồ ăn, thức ăn “Let’s grab some grub after work.” Tan làm đi kiếm gì ăn nhé.
To scarf down Ăn rất nhanh, ăn ngấu nghiến “He scarfed down his burger in five minutes.” Anh ta ăn ngấu nghiến cái bánh burger chỉ trong 5 phút.
Hangry Kết hợp của “hungry” (đói) và “angry” (tức giận) – bực bội vì đói “I get really hangry if I don’t eat on time.” Tôi cáu bẳn cực kỳ nếu không ăn đúng giờ.

2.8. Công nghệ & Máy tính

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Noob/Newbie Người mới bắt đầu, thiếu kinh nghiệm (thường trong game, công nghệ) “Don’t worry, everyone starts out as a noob.” Đừng lo, ai cũng bắt đầu là gà mờ thôi.
To glitch Gặp lỗi, trục trặc (về phần mềm, thiết bị) “My phone keeps glitching.” Điện thoại tôi cứ bị lỗi liên tục.

 

Spam Tin nhắn rác, thư rác “My inbox is full of spam.” Hộp thư đến của tôi đầy thư rác.
Laggy Chậm, giật (do kết nối mạng hoặc xử lý kém) “The game is really laggy today.” Hôm nay game giật lag quá.

2.9. Thể thao & Trò chơi

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
GOAT Greatest Of All Time (Vĩ đại nhất mọi thời đại) “LeBron James is the GOAT of basketball.” LeBron James là huyền thoại số 1 của bóng rổ.
MVP Most Valuable Player (Cầu thủ/người chơi xuất sắc nhất) “He was named the MVP of the tournament.” Anh ấy được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất giải.
Clutch Khả năng thực hiện tốt dưới áp lực, đặc biệt vào những thời điểm quan trọng “That last-minute shot was so clutch.” Cú ném cuối cùng đó thật sự rất đỉnh và đúng lúc!
To dominate Thống trị, chiếm ưu thế hoàn toàn “Our team completely dominated the game.” Đội chúng tôi hoàn toàn áp đảo trận đấu.
Game on! Lời thách thức hoặc chấp nhận một cuộc thi đấu “You think you can beat me? Game on!” Bạn nghĩ bạn có thể thắng tôi à? Vô luôn!

2.10. Mua sắm & Tiêu dùng

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
To splurge Chi tiêu phóng tay, mua sắm không tiết kiệm “I decided to splurge on a new pair of shoes.” Tôi quyết định chơi sang mua một đôi giày mới.
Bargain Món hời, món đồ rẻ “This dress was a real bargain.” Chiếc váy này là món hời thật sự luôn.
Rip-off Món đồ quá đắt so với giá trị thực, lừa đảo giá cả “That concert ticket was a total rip-off.” Cái vé concert đó đắt quá đáng luôn (bị chém đẹp).
To be sold out Hết hàng, không còn hàng để bán “The new iPhone is completely sold out.” iPhone mới đã cháy hàng hoàn toàn.
Retail therapy Mua sắm để cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng “After a stressful week, I need some retail therapy.” Sau một tuần căng thẳng, tôi cần đi mua sắm xả stress.

leveltest

2.11. Giao thông 

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
To ditch Bỏ lại, vứt bỏ (một phương tiện, hoặc bỏ rơi ai đó) “He ditched his car after it broke down.” Anh ta bỏ luôn cái xe sau khi nó hỏng.
To cruise Lái xe ung dung, thong thả “Let’s just cruise around town tonight.” Tối nay mình lái xe dạo quanh thành phố nhé.
Road trip Chuyến đi dài bằng ô tô “We’re planning a road trip across the country.” Bọn mình đang lên kế hoạch cho một chuyến phượt xuyên quốc gia.
Joyride Lái xe (thường là xe trộm) để vui chơi, không có mục đích cụ thể “They took the car for a joyride.” Họ lấy xe đi chơi (láu cá, nghịch ngợm).
Punch it Tăng tốc, đạp ga mạnh “The light’s green, punch it!” Đèn xanh rồi, tăng tốc đi!

2.12. Từ lóng đang là xu hướng

Từ lóng Giải thích ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ví dụ
Bet Đồng ý, chắc chắn rồi, hoặc “tôi cá là…” “Can you pick me up at 5? Bet!”  Bạn đón tôi lúc 5 giờ được không? Chắc chắn rồi!
No cap “Nói dối” / “Nói thật”, “không đùa đâu” “I just won the lottery, no cap!”  Tôi vừa trúng số đấy, không đùa đâu!
Facts Đồng ý hoàn toàn, sự thật không thể chối cãi “That new song is amazing.” – “Facts!”  Bài hát mới đó tuyệt vời thật. – Chuẩn luôn!
Slay Làm rất tốt, thành công vang dội, “đỉnh của chóp” “You absolutely slayed that presentation!”  Bạn đã thể hiện xuất sắc bài thuyết trình đó!
Vibe check Kiểm tra xem ai đó hoặc bầu không khí có ổn không “Just doing a quick vibe check on everyone.”  Chỉ đang kiểm tra xem mọi người có ổn không thôi.
Glow up Sự thay đổi tích cực về ngoại hình, phong cách hoặc sự tự tin “She’s had a real glow up since high school.” Cô ấy đã “lột xác” thực sự từ hồi cấp ba.
Simp Người quá si mê, sẵn sàng làm mọi thứ để lấy lòng ai đó (thường là người khác giới) “He’s such a simp for her, always buying her gifts.”  Anh ta thật sự si mê cô ấy, luôn mua quà cho cổ.

slay icon

 

3. Cách sử dụng slang trong ngữ cảnh hàng ngày

Slang thường được dùng trong:

  • Nhắn tin và bình luận trên mạng xã hội
  • Giao tiếp bạn bè, thân mật
  • Đối thoại phim, podcast, talk show cho giới trẻ

Tuy nhiên, không nên dùng slang trong văn bản trang trọng, CV, email công việc.

4. Kết luận

Slang đang là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hiện đại, nhất là với giới trẻ. Việc hiểu và sử dụng slang đúng cách không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn giúc bạn “bắt trend” và hội nhập văn hóa nhanh hơn. Hãy bắt đầu bằng việc học những slang đơn giản như “ghosting”, “flex”, “sus” và để slang trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh