fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Top 20 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán không thể bỏ qua

Kế toán là một trong những ngành cần sự tỉ mỉ và độ chính xác cao. Do đó, khi giao tiếp hay phỏng vấn liên quan đến ngành này, mọi câu trả lời cũng cần tính chuyên môn và xác thực. Điều này càng khó hơn khi bạn phải trả lời bằng tiếng Anh phải không nào? Vậy thì NativeX sẽ giúp bạn qua bài viết sau đây nha!

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Danh mục nội dung

Tại sao tiếng Anh là lợi thế với các chuyên viên kế toán?

Ngày nay, tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ giao tiếp phổ biến mà còn là công cụ quan trọng trong lĩnh vực kế toán. Với sự toàn cầu hóa trong kinh doanh, tiếng Anh giúp các chuyên viên kế toán tiếp cận nguồn tài liệu quốc tế, làm việc với các đối tác nước ngoài và tham gia vào các dự án quốc tế. Cụ thể, tiếng Anh mang lại nhiều lợi thế cho các chuyên viên kế toán:

  • Cập nhật quy định và chuẩn mực kế toán quốc tế: Các quy định về thuế, báo cáo tài chính và các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS, GAAP thường xuyên được công bố bằng tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng Anh giúp kế toán viên hiểu rõ và áp dụng chính xác các quy định mới.
  • Sử dụng phần mềm kế toán quốc tế: Nhiều phần mềm kế toán phổ biến như SAP, QuickBooks, Oracle đều sử dụng tiếng Anh, và việc thành thạo ngôn ngữ này giúp kế toán viên dễ dàng thao tác và áp dụng phần mềm hiệu quả.
  • Làm việc với khách hàng và đối tác quốc tế: Tiếng Anh là công cụ giao tiếp chính trong các công ty có đối tác nước ngoài. Kế toán viên cần có khả năng trao đổi thông tin tài chính, giải quyết vấn đề và thảo luận về các chiến lược tài chính với khách hàng, đối tác quốc tế.
  • Tăng cơ hội thăng tiến: Nhiều công ty quốc tế yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để tham gia vào các dự án lớn. Việc thành thạo tiếng Anh sẽ mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Phỏng vấn chuyên ngành kế toán bằng tiếng Anh

Các kỹ năng cần chuẩn bị cho chuyên viên kế toán trước khi tham gia phỏng vấn

Khi tham gia phỏng vấn kế toán, ngoài việc chuẩn bị kiến thức chuyên môn, các ứng viên cũng cần chuẩn bị các kỹ năng mềm để thể hiện sự tự tin và khả năng làm việc hiệu quả. Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng mà các chuyên viên kế toán cần chuẩn bị: 

  • Kỹ năng giao tiếp: Để trả lời các câu hỏi phỏng vấn một cách rõ ràng và thuyết phục, ứng viên cần có kỹ năng giao tiếp tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần trả lời các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Các chuyên viên kế toán phải đối mặt với nhiều tình huống khó khăn, từ sai sót trong báo cáo tài chính đến các yêu cầu khẩn cấp từ cấp trên. Việc giải quyết vấn đề hiệu quả là một kỹ năng không thể thiếu.
  • Khả năng làm việc dưới áp lực: Công việc kế toán thường xuyên yêu cầu làm việc với các báo cáo tài chính và thuế trong thời gian ngắn. Do đó, ứng viên cần thể hiện khả năng làm việc dưới áp lực và đáp ứng đúng hạn.
  • Kỹ năng quản lý thời gian: Trong công việc kế toán, việc ưu tiên các nhiệm vụ và hoàn thành công việc đúng hạn là rất quan trọng. Kỹ năng quản lý thời gian sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và tránh tình trạng quá tải công việc.
  • Hiểu biết về các phần mềm kế toán: Việc sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán như QuickBooks, SAP, hoặc Excel sẽ là một lợi thế lớn trong cuộc phỏng vấn. Các nhà tuyển dụng rất chú trọng đến khả năng ứng dụng công nghệ vào công việc kế toán.

Top 20 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Dưới đây là 20 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp trong ngành kế toán, kèm theo bản dịch tiếng Việt để bạn có thể chuẩn bị kỹ lưỡng.

1. Can you tell me about your background in accounting? (Bạn có thể cho tôi biết về nền tảng của bạn trong lĩnh vực kế toán không?)

I have a degree in Accounting from Banking University, where I gained a solid foundation in financial principles, tax regulations, and auditing practices. I have also completed internships at NativeX Company, where I assisted in preparing financial statements and conducting audits.

Tôi có bằng cử nhân Kế toán từ Đại học Ngân Hàng, nơi tôi có được nền tảng vững chắc về các nguyên tắc tài chính, quy định thuế và thực hành kiểm toán. Tôi cũng đã hoàn thành các kỳ thực tập tại Công ty NativeX, nơi tôi hỗ trợ trong việc lập báo cáo tài chính và thực hiện kiểm toán.

2. What accounting software are you familiar with? (Bạn quen thuộc với phần mềm kế toán nào?)

I’m familiar with software like QuickBooks, Xero, and SAP. I’ve used them for tasks like bookkeeping and generating financial reports.

Dịch: Tôi quen thuộc với các phần mềm như QuickBooks, Xero và SAP. Tôi đã sử dụng chúng cho các công việc như ghi sổ và tạo báo cáo tài chính.

3. How do you ensure accuracy in your financial reports? (Làm thế nào để bạn đảm bảo tính chính xác trong các báo cáo tài chính của mình?)

I ensure accuracy by double-checking all figures, using reliable sources, and following standard accounting practices. I also review reports with colleagues for a second opinion.

Dịch: Tôi đảm bảo tính chính xác bằng cách kiểm tra lại tất cả các số liệu, sử dụng nguồn đáng tin cậy và tuân theo các quy trình kế toán chuẩn. Tôi cũng xem xét báo cáo với đồng nghiệp để có ý kiến thứ hai.

4. Can you explain the difference between accounts payable and accounts receivable? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa khoản phải trả và khoản phải thu không?)

Accounts payable is money a company owes to its suppliers for goods or services received. Accounts receivable is money owed to a company by its customers for products or services provided.

Dịch: Khoản phải trả là số tiền mà công ty nợ nhà cung cấp cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã nhận. Khoản phải thu là số tiền mà khách hàng nợ công ty cho sản phẩm hoặc dịch vụ đã cung cấp.

5. What is the purpose of a trial balance? (Mục đích của bảng cân đối thử là gì?)

The purpose of a trial balance is to ensure that the total debits equal total credits in the accounting records. It helps identify any errors before preparing the final financial statements.

Mục đích của bảng cân đối thử là đảm bảo rằng tổng số nợ bằng tổng số có trong sổ sách kế toán. Nó giúp phát hiện bất kỳ lỗi nào trước khi lập báo cáo tài chính cuối cùng.

phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán

6. How do you handle tight deadlines? (Bạn xử lý các thời hạn gấp như thế nào?)

I handle tight deadlines by prioritizing tasks, staying organized, and breaking projects into smaller steps. I also communicate with my team to ensure we stay on track..

Dịch: Tôi xử lý các thời hạn gấp bằng cách ưu tiên công việc, giữ tổ chức và chia nhỏ dự án thành các bước nhỏ hơn. Tôi cũng giao tiếp với nhóm để đảm bảo chúng tôi đi đúng hướng.

7. Describe a time when you identified an error in a financial report. (Mô tả một lần bạn phát hiện ra lỗi trong báo cáo tài chính.)

In a previous job, while reviewing the quarterly financial report, I noticed that the total expenses were unusually high. I investigated and discovered that in the data entry for office supplies, I had mistakenly entered $5,000 instead of $500. This error inflated the total expenses significantly.

After identifying the mistake, I corrected the entry and recalculated the totals. I then informed my supervisor about the error and provided the revised report. This experience highlighted the importance of meticulous data entry and regular audits to catch such mistakes early.

Dịch: Ở công việc trước, khi xem xét báo cáo tài chính quý, tôi phát hiện tổng chi phí cao bất thường. Tôi đã điều tra và phát hiện rằng trong việc nhập liệu cho khoản chi văn phòng phẩm, tôi đã nhập nhầm $5,000 thay vì $500. Lỗi này đã làm chi phí tăng đáng kể.

Sau khi xác định được lỗi, tôi đã sửa lại mục nhập và tính toán lại các tổng số. Tôi sau đó đã thông báo cho cấp trên của mình về lỗi này và cung cấp báo cáo đã được sửa chữa. Kinh nghiệm này đã làm nâng tầm quan trọng của việc nhập liệu cẩn thận và kiểm tra định kỳ để phát hiện những sai sót như vậy sớm.

8. What are the key financial statements? (Các báo cáo tài chính chính là gì?)

The key financial statements I focus on are the Balance Sheet, Income Statement, and Cash Flow Statement. In my previous internship, I analyzed these statements to assess the company’s financial health, which helped me understand how to make informed decisions.

Dịch: Các báo cáo tài chính chính mà tôi chú trọng là Bảng Cân Đối Kế Toán, Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh và Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ. Trong kỳ thực tập trước đây, tôi đã phân tích những báo cáo này để đánh giá tình hình tài chính của công ty, điều này giúp tôi hiểu cách đưa ra quyết định thông minh.

9. How do you stay updated with accounting regulations? (Bạn làm thế nào để cập nhật các quy định kế toán?)

I stay updated with accounting regulations by subscribing to professional journals, attending webinars, and participating in relevant workshops. I also follow updates from regulatory bodies like the FASB and IASB.

Dịch: Tôi cập nhật các quy định kế toán bằng cách đăng ký các tạp chí chuyên ngành, tham gia các buổi hội thảo trực tuyến và các khóa đào tạo liên quan. Tôi cũng theo dõi các thông tin từ các cơ quan quản lý như FASB và IASB.

10. Can you explain the concept of depreciation? (Bạn có thể giải thích khái niệm khấu hao không?)

Depreciation is the process of allocating the cost of a tangible asset over its useful life. It reflects the decrease in value of the asset as it is used. In my previous role, I calculated depreciation to accurately reflect asset values on the financial statements.

Dịch: Khấu hao là quá trình phân bổ chi phí của một tài sản hữu hình trong suốt thời gian sử dụng của nó. Nó phản ánh sự giảm giá trị của tài sản khi được sử dụng. Trong vai trò trước đây của tôi, tôi đã tính toán khấu hao để phản ánh chính xác giá trị tài sản trên các báo cáo tài chính.

phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán

11. What is your experience with tax preparation? (Bạn có kinh nghiệm gì với việc chuẩn bị thuế không?)

I have experience with tax preparation, having worked at an accounting firm where I assisted in preparing tax returns for both individuals and small businesses. My responsibilities included gathering financial information, ensuring compliance with Vietnam tax regulations, and applying relevant deductions and credits to minimize tax liability. I also communicated directly with clients to clarify their financial situations and provide guidance on tax planning strategies. This experience taught me the importance of accuracy and attention to detail in tax preparation.

Dịch: Tôi có kinh nghiệm trong việc chuẩn bị thuế tại Việt Nam, nơi tôi làm việc tại một công ty kế toán. Vai trò của tôi bao gồm chuẩn bị tờ khai thuế cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, tập trung vào việc tuân thủ các quy định thuế của chính phủ Việt Nam. Tôi thu thập các tài liệu tài chính, tính toán thuế thu nhập cá nhân và đảm bảo rằng khách hàng được hưởng lợi từ các khoản khấu trừ và miễn thuế có sẵn. Thêm vào đó, tôi hỗ trợ khách hàng hiểu rõ nghĩa vụ thuế của họ và cung cấp lời khuyên về lập kế hoạch thuế để tối ưu hóa kết quả tài chính. Kinh nghiệm này đã giúp tôi phát triển hiểu biết sâu sắc về hệ thống thuế Việt Nam và tầm quan trọng của sự chính xác trong việc nộp thuế.

12. How do you prioritize your work? (Bạn ưu tiên công việc của mình như thế nào?)

I prioritize my work by assessing deadlines and the importance of each task. I use a to-do list to organize my tasks based on urgency and impact. For example, during my internship, I focused on completing tax returns with upcoming deadlines first, while also allocating time for ongoing projects. Regularly reviewing my priorities helps me stay on track and meet all my commitments effectively.

Dịch: Tôi ưu tiên công việc của mình bằng cách đánh giá thời hạn và mức độ quan trọng của từng nhiệm vụ. Tôi sử dụng danh sách công việc để đánh giá các nhiệm vụ dựa trên tính cấp bách và ảnh hưởng. Chẳng hạn, trong kỳ thực tập của mình, trước tiên tôi tập trung hoàn thành các tờ khai thuế có thời hạn sắp đến, đồng thời cũng dành thời gian cho các dự án đang diễn ra. Việc thường xuyên xem xét các ưu tiên của mình giúp tôi duy trì tiến độ và hoàn thành tất cả các công việc một cách hiệu quả.

13. Describe your experience with budgeting and forecasting. (Mô tả kinh nghiệm của bạn với việc lập ngân sách và dự báo.)

I have hands-on experience with budgeting and forecasting from my time at an accounting firm and during my academic projects. I assisted in developing annual budgets for small businesses by analyzing historical financial data and identifying trends. I also participated in forecasting future revenues and expenses, which involved creating financial models to predict cash flow and profitability. This experience taught me the importance of accurate data analysis and the need for flexibility in adjusting budgets based on changing circumstances.

Dịch: Tôi có kinh nghiệm thực tiễn với việc lập ngân sách và dự báo từ thời gian làm việc tại một công ty kế toán và trong các dự án học tập. Tôi đã hỗ trợ xây dựng ngân sách hàng năm cho các doanh nghiệp nhỏ bằng cách phân tích dữ liệu tài chính lịch sử và xác định các xu hướng. Tôi cũng tham gia vào việc dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai, điều này bao gồm việc tạo ra các mô hình tài chính để dự đoán dòng tiền và lợi nhuận. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của việc phân tích dữ liệu chính xác và cần có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh ngân sách dựa trên các tình huống thay đổi.

14. What strategies do you use to reduce costs? (Bạn sử dụng chiến lược gì để giảm chi phí?)

To reduce costs, I employ several strategies based on careful analysis and efficiency improvements. Firstly, I conduct a thorough review of expenses to identify areas where spending can be minimized without compromising quality. For instance, I analyze vendor contracts to negotiate better terms or explore alternative suppliers. Secondly, I advocate for process optimization by implementing technology solutions that streamline operations and reduce manual labor. Additionally, I encourage a culture of cost-awareness among team members, promoting ideas for saving and efficiency. These strategies not only help in cutting costs but also enhance overall productivity.

Dịch: Để giảm chi phí, tôi sử dụng một số chiến lược dựa trên phân tích cẩn thận và cải tiến hiệu quả. Đầu tiên, tôi thực hiện một cuộc xem xét kỹ lưỡng các khoản chi để xác định các lĩnh vực mà chi tiêu có thể được giảm thiểu mà không làm giảm chất lượng. Chẳng hạn, tôi phân tích các hợp đồng với nhà cung cấp để thương lượng các điều khoản tốt hơn hoặc khám phá các nhà cung cấp thay thế. Thứ hai, tôi ủng hộ việc tối ưu hóa quy trình bằng cách triển khai các giải pháp công nghệ giúp đơn giản hóa hoạt động và giảm bớt lao động thủ công. Ngoài ra, tôi khuyến khích một văn hóa nhận thức về chi phí trong các thành viên trong nhóm, thúc đẩy ý tưởng về tiết kiệm và hiệu quả. Những chiến lược này không chỉ giúp cắt giảm chi phí mà còn nâng cao năng suất tổng thể.

15. How do you handle discrepancies in financial data? (Bạn xử lý sự không khớp trong dữ liệu tài chính như thế nào?)

When I encounter discrepancies in financial data, I follow a systematic approach to resolve the issue. First, I review the data carefully to identify the source of the discrepancy, checking for errors in data entry or calculation. I then cross-reference the financial records with supporting documents, such as invoices, receipts, and bank statements, to ensure accuracy. If necessary, I consult with team members or relevant departments to clarify any uncertainties. Once I identify the cause, I make the necessary adjustments and document the process to maintain transparency. This thorough approach helps ensure the integrity of financial reporting.

Dịch: Khi gặp sự không khớp trong dữ liệu tài chính, tôi thực hiện một quy trình hệ thống để giải quyết vấn đề. Đầu tiên, tôi xem xét dữ liệu một cách cẩn thận để xác định nguồn gốc của sự không khớp, kiểm tra các lỗi trong việc nhập dữ liệu hoặc tính toán. Sau đó, tôi đối chiếu các hồ sơ tài chính với các tài liệu hỗ trợ, chẳng hạn như hóa đơn, biên lai và sao kê ngân hàng, để đảm bảo độ chính xác. Nếu cần thiết, tôi tham khảo ý kiến với các thành viên trong nhóm hoặc các phòng ban liên quan để làm rõ bất kỳ điều gì không chắc chắn. Khi xác định được nguyên nhân, tôi thực hiện các điều chỉnh cần thiết và ghi lại quá trình để duy trì tính minh bạch. Cách tiếp cận kỹ lưỡng này giúp đảm bảo tính toàn vẹn của báo cáo tài chính.

phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán

16. Can you discuss your experience with audits? (Bạn có thể nói về kinh nghiệm của bạn với các cuộc kiểm toán không?

I have experience with audits through my work at an accounting firm, where I assisted in both internal and external audits for various clients. My role involved preparing necessary documentation, such as financial statements and supporting schedules, and ensuring that all records were accurate and complete. I also participated in the audit process by helping auditors gather information, answering their questions, and addressing any issues that arose. This experience taught me the importance of transparency and compliance with regulations, as well as the value of thorough preparation in facilitating a smooth audit process.

Dịch: Tôi có kinh nghiệm với các cuộc kiểm toán thông qua công việc tại một công ty kế toán, nơi tôi đã hỗ trợ trong cả các cuộc kiểm toán nội bộ và kiểm toán bên ngoài cho nhiều khách hàng khác nhau. Vai trò của tôi bao gồm chuẩn bị tài liệu cần thiết, chẳng hạn như báo cáo tài chính và các bảng hỗ trợ, và đảm bảo rằng tất cả các hồ sơ đều chính xác và đầy đủ. Tôi cũng tham gia vào quá trình kiểm toán bằng cách giúp các kiểm toán viên thu thập thông tin, trả lời các câu hỏi của họ và giải quyết bất kỳ vấn đề nào phát sinh. Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của sự minh bạch và tuân thủ các quy định, cũng như giá trị của việc chuẩn bị kỹ lưỡng để tạo điều kiện cho một quá trình kiểm toán suôn sẻ.

17. What is your understanding of GAAP? (Bạn hiểu gì về GAAP?)

GAAP, or Generally Accepted Accounting Principles, refers to a set of accounting standards and guidelines used in the United States to ensure consistency and transparency in financial reporting. These principles cover various aspects of accounting, including revenue recognition, asset valuation, and expense classification. My understanding is that GAAP helps maintain the integrity of financial statements, making it easier for investors, regulators, and stakeholders to analyze a company’s financial health. Adhering to GAAP is crucial for public companies, as it enhances credibility and trust in their financial reports.

GAAP, hay Nguyên tắc Kế toán Chung (Generally Accepted Accounting Principles), đề cập đến một bộ tiêu chuẩn và hướng dẫn kế toán được sử dụng tại Hoa Kỳ để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính. Những nguyên tắc này bao gồm nhiều khía cạnh của kế toán, bao gồm nhận diện doanh thu, định giá tài sản và phân loại chi phí. Theo tôi biết thì GAAP giúp duy trì tính toàn vẹn của các báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan dễ dàng phân tích sức khỏe tài chính của một công ty. Việc tuân thủ GAAP là rất quan trọng đối với các công ty đại chúng, vì nó nâng cao độ tin cậy và sự tin tưởng vào các báo cáo tài chính của họ.

18. How do you communicate complex financial information to non-financial stakeholders? (Bạn truyền đạt thông tin tài chính phức tạp cho các bên liên quan không có nền tảng tài chính như thế nào?)

To communicate complex financial information to non-financial stakeholders, I focus on clarity and simplification. I start by breaking down the information into key points and using straightforward language. Visual aids, such as charts and graphs, can be very effective in illustrating trends and relationships, making the data more accessible. I also relate financial concepts to real-world scenarios that stakeholders can easily understand, ensuring they grasp the implications of the information. Finally, I encourage questions and discussions to clarify any uncertainties and ensure everyone is on the same page.

Dịch: Để truyền đạt thông tin tài chính phức tạp cho các bên liên quan không có nền tảng tài chính, tôi chú trọng vào sự rõ ràng và đơn giản hóa. Tôi bắt đầu bằng cách phân chia thông tin thành các điểm chính và sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu. Các công cụ trực quan, chẳng hạn như biểu đồ và đồ thị, có thể rất hiệu quả trong việc minh họa các xu hướng và mối quan hệ, giúp dữ liệu trở nên dễ tiếp cận hơn. Tôi cũng liên kết các khái niệm tài chính với các tình huống thực tế mà các bên liên quan có thể dễ dàng hiểu, đảm bảo họ nắm được các tác động của thông tin. Cuối cùng, tôi khuyến khích các câu hỏi và thảo luận để làm rõ bất kỳ điều gì không chắc chắn và đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.

19. What do you consider to be your greatest achievement in your accounting career? (Bạn coi thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp kế toán của mình là gì?)

My greatest achievement in my accounting career was successfully leading a major financial audit for a large client. This project involved coordinating a team of auditors, ensuring compliance with GAAP, and addressing numerous challenges along the way. I implemented a new project management system that improved our efficiency and communication, resulting in the audit being completed ahead of schedule. The positive feedback from the client and the recognition from my firm for my leadership and problem-solving skills were incredibly rewarding. This experience not only enhanced my technical abilities but also strengthened my leadership and teamwork skills.

Dịch: Thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp kế toán của tôi là dẫn dắt thành công một cuộc kiểm toán tài chính lớn cho một khách hàng lớn. Dự án này liên quan đến việc phối hợp một đội ngũ kiểm toán viên, đảm bảo tuân thủ GAAP và giải quyết nhiều thách thức trong quá trình thực hiện. Tôi đã triển khai một hệ thống quản lý dự án mới giúp cải thiện hiệu quả và giao tiếp của chúng tôi, dẫn đến việc hoàn thành cuộc kiểm toán trước thời hạn. Phản hồi tích cực từ khách hàng và sự công nhận từ công ty của tôi về khả năng lãnh đạo và giải quyết vấn đề của tôi là điều vô cùng đáng giá. Kinh nghiệm này không chỉ nâng cao khả năng chuyên môn của tôi mà còn củng cố kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm của tôi.

20. Why do you want to work for our company? (Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?)

I want to work for your company because I admire its commitment to innovation and excellence in the industry. Your reputation for fostering a collaborative work environment and investing in employee development aligns with my career goals. I am particularly impressed by your recent initiatives in sustainability and corporate social responsibility, which resonate with my values. I believe that my skills in accounting and finance can contribute to your team, and I am excited about the opportunity to grow professionally while being part of a company that is making a positive impact.

Dịch: Tôi muốn làm việc cho công ty của bạn vì tôi ngưỡng mộ cam kết của công ty đối với sự đổi mới và xuất sắc trong ngành. Danh tiếng của bạn về việc tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và đầu tư vào phát triển nhân viên phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Tôi đặc biệt ấn tượng với các sáng kiến gần đây của công ty trong lĩnh vực bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, điều này phù hợp với các giá trị của tôi. Tôi tin rằng kỹ năng kế toán và tài chính của tôi có thể đóng góp cho đội ngũ của bạn, và tôi rất hào hứng với cơ hội phát triển nghề nghiệp trong khi trở thành một phần của công ty đang tạo ra tác động tích cực.

 phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Việc chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo cơ hội để bạn thể hiện năng lực của mình. Hãy nghiên cứu kỹ các câu hỏi và luyện tập trả lời một cách tự nhiên, rõ ràng để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công trong cuộc phỏng vấn kế toán sắp tới!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh