Vừa học vừa khám phá cung hoàng đạo tiếng Anh – Trải nghiệm mới chỉ có tại VeeTalk

Học tiếng Anh không chỉ còn là ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khô khan. Với sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), các ứng dụng ngôn ngữ đã ngày càng sáng tạo hơn để biến việc học trở thành trải nghiệm giải trí và cá nhân hóa.
VeeTalk – ứng dụng luyện nói tiếng Anh với AI là một minh chứng sống động. Ngoài các tính năng luyện phản xạ, luyện phỏng vấn hay mô phỏng hội thoại thực tế, VeeTalk còn tích hợp chuyên mục cung hoàng đạo tiếng Anh, giúp người dùng vừa cập nhật thông tin thú vị mỗi ngày, vừa luyện từ vựng và phát âm một cách nhẹ nhàng, tự nhiên.
Tử vi tiếng Anh mỗi ngày là gì?
“Tử vi tiếng Anh” trên VeeTalk là một tính năng cho phép bạn:
- Nghe dự báo tử vi của cung hoàng đạo mình bằng tiếng Anh
- Xem từ vựng và cụm từ liên quan được chọn lọc trong bài
- Tự ghi âm và được AI phản hồi cách phát âm
- Luyện phản xạ nói thông qua câu hỏi gợi mở
Điểm thú vị là nội dung luôn mới mỗi ngày, cập nhật đúng theo cung hoàng đạo, từ đó tạo cảm hứng để người dùng quay lại app thường xuyên.
Nội dung trong chuyên mục “Tử vi cung hoàng đạo” gồm những gì?
1. Nghe dự báo bằng giọng nói AI – Tự nhiên như người thật
Sau khi chọn cung hoàng đạo (ví dụ: Gemini – Song Tử, Cancer – Cự Giải…), bạn sẽ được nghe đoạn dự báo tử vi được đọc bằng giọng AI chuẩn Anh – Mỹ, rõ ràng và sinh động.
Ví dụ:
“Today, you may feel a renewed sense of energy and motivation. Use this to tackle that long-delayed project or connect with an old friend. Keep an open mind and embrace spontaneity.”
Phần này giúp bạn làm quen với cách nói tự nhiên trong tiếng Anh và cải thiện kỹ năng listening (nghe) hiệu quả.
2. Học từ vựng và cụm từ nổi bật
Ví dụ bảng từ vựng:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Spontaneity | Tính tự phát | “Embrace spontaneity and try something new today.” | Hãy đón nhận sự tự phát và thử điều mới. |
Cautious | Thận trọng | “Be cautious in financial matters today.” | Hãy thận trọng trong vấn đề tài chính. |
Refreshing | Làm mới, sảng khoái | “A walk in nature can be refreshing for your mind.” | Đi bộ ngoài trời giúp tâm trí sảng khoái. |
Bảng này hỗ trợ người học nhớ từ vựng lâu hơn nhờ ngữ cảnh rõ ràng và hình ảnh hóa sinh động.
3. Luyện nói với AI – Thu âm và phản hồi phát âm
Bạn có thể ghi âm lại đoạn tử vi hoặc từng câu trong bảng từ, sau đó hệ thống AI sẽ:
- So sánh phát âm của bạn với giọng chuẩn
- Phân tích điểm mạnh – điểm cần cải thiện
- Gợi ý sửa lỗi phát âm và ngữ điệu
Đây là tính năng cực kỳ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
4. Câu hỏi gợi mở – Luyện nói phản xạ
Sau phần tử vi, VeeTalk thường đưa ra các câu hỏi để khuyến khích người dùng nói:
- Do you believe in horoscopes? Why or why not?
- What was the last spontaneous thing you did?
- How do you usually deal with stress?
Người học có thể ghi âm câu trả lời của mình, từ đó luyện khả năng trả lời tự nhiên, có phản xạ, đúng như các tình huống thực tế trong giao tiếp.
Vì sao nên học bằng cách xem tử vi cung hoàng đạo tiếng Anh ?
1. Gợi cảm hứng học tiếng Anh mỗi sáng
Không còn cảm giác nặng nề. Bạn bắt đầu ngày mới với một đoạn tử vi thú vị, sau đó nhẹ nhàng học 3–5 từ vựng mới.
2. Học theo ngữ cảnh – Ghi nhớ lâu hơn
Việc học từ trong ngữ cảnh thực tế như cung hoàng đạo tiếng anh giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ tốt hơn, dễ áp dụng vào đời sống.
3. Phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng
Từ một đoạn tử vi ngắn, bạn có thể luyện:
- Nghe: qua giọng AI
- Nói: qua ghi âm
- Đọc hiểu: qua phần viết
- Viết/nghĩ: qua các câu hỏi phản xạ
4. Phù hợp với người lớn bận rộn
Chỉ mất 5–7 phút mỗi ngày, bạn vừa thư giãn đầu óc vừa tích lũy thêm tiếng Anh.
Một số từ vựng thú vị về 12 cung hoàng đạo
1. Aries – Cung Bạch Dương
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aries | /ˈɛəriːz/ | Bạch Dương |
Energetic | /ˌenərˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Adventurous | /ədˈventʃərəs/ | Thích phiêu lưu |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Hấp tấp, bốc đồng |
Leader-like | /ˈliːdər laɪk/ | Có tố chất lãnh đạo |
2. Taurus – Cung Kim Ngưu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Taurus | /ˈtɔːrəs/ | Kim Ngưu |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
3. Gemini – Cung Song Tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Gemini | /ˈdʒɛmɪnaɪ/ | Song Tử |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Witty | /ˈwɪti/ | Hóm hỉnh |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Thích nghi tốt |
Inconsistent | /ˌɪnkənˈsɪstənt/ | Không nhất quán |
4. Cancer – Cung Cự Giải
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cancer | /ˈkænsər/ | Cự Giải |
Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Protective | /prəˈtektɪv/ | Bảo vệ người thân |
Moody | /ˈmuːdi/ | Dễ thay đổi cảm xúc |
5. Leo – Cung Sư Tử
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Leo | /ˈliː.oʊ/ | Sư tử |
Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
Charismatic | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | Lôi cuốn |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Dramatic | /drəˈmæt.ɪk/ | Thích kịch tính |
6. Virgo – Cung Xử Nữ
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Virgo | /ˈvɝː.ɡoʊ/ | Xử nữ |
Analytical | /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/ | Có tư duy phân tích |
Detail-oriented | /ˈdiː.teɪl ˌɔːr.i.en.t̬ɪd/ | Chú trọng tiểu tiết |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế |
Perfectionist | /pɚˈfek.ʃən.ɪst/ | Cầu toàn |
Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
7. Libra – Cung Thiên Bình
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Libra | /ˈliː.brə/ | Thiên bình |
Diplomatic | /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ | Khéo léo trong giao tiếp |
Fair-minded | /ˌferˈmaɪn.dɪd/ | Công bằng |
Sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
Idealistic | /ˌaɪ.di.əˈlɪs.tɪk/ | Lý tưởng hóa |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yêu hòa bình |
8. Scorpio – Cung Bọ Cạp
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Scorpio | /ˈskɔːr.pi.oʊ/ | Bọ Cạp |
Intense | /ɪnˈtens/ | Mãnh liệt |
Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Đầy đam mê |
Mysterious | /mɪˈstɪə.ri.əs/ | Bí ẩn |
Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Strategic | /strəˈtiː.dʒɪk/ | Có chiến lược |
9. Sagittarius – Cung Nhân Mã
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sagittarius | /ˌsædʒ.ɪˈter.i.əs/ | Nhân Mã |
Adventurous | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Thích phiêu lưu |
Optimistic | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Thẳng thắn |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập |
Philosophical | /ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl/ | Có chiều sâu triết lý |
10. Capricorn – Ma Kết
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Capricorn | /ˈkæp.rɪ.kɔːrn/ | Ma Kết |
Responsible | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | Có trách nhiệm |
Disciplined | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | Kỷ luật |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế |
Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
11. Aquarius – Cung Bảo Bình
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aquarius | /əˈkwer.i.əs/ | Bảo Bình |
Innovative | /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Tự lập |
Humanitarian | /ˌhjuː.məˈner.i.ən/ | Nhân đạo |
Unpredictable | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | Khó đoán |
Intellectual | /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ | Trí tuệ |
12. Pisces – Cung Song Ngư
Tính từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pisces | /ˈpaɪ.siːz/ | Song Ngư |
Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thấu cảm |
Imaginative | /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
Intuitive | /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/ | Có trực giác mạnh |
Sensitive | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | Nhạy cảm |
Artistic | /ɑːrˈtɪs.tɪk/ | Có năng khiếu nghệ thuật |
Ai nên dùng tính năng này?
Nhóm người dùng | Lý do phù hợp |
Người đi làm | Muốn luyện nói tiếng Anh hằng ngày nhưng thiếu thời gian |
Người học tiếng Anh lâu năm | Cần cải thiện phát âm và phản xạ tự nhiên |
Người yêu thích tử vi, chiêm tinh | Tìm một cách học thú vị và cá nhân hóa |
Học sinh – sinh viên | Muốn luyện listening và speaking hiệu quả |
VeeTalk – Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu với AI
Ngoài mục tử vi, VeeTalk còn nổi bật với:
- Luyện phỏng vấn tiếng Anh với kịch bản mô phỏng thật
- Luyện phản xạ qua chat AI thông minh
- Gợi ý mẫu câu + phát âm chuẩn từng âm tiết
- Theo dõi tiến trình học tập và ghi nhớ từ mới
Với thiết kế thân thiện, giao diện tiếng Việt dễ sử dụng, VeeTalk là lựa chọn đặc biệt phù hợp với người lớn, người mới bắt đầu hoặc người từng học nhưng mất nền tảng.
Tải VeeTalk và bắt đầu hành trình học thú vị mỗi ngày
- Android: https://play.google.com/store/apps/details?id=com.mastar.app&hl=vi
- iOS: https://apps.apple.com/vn/app/veetalk-ai/id6670391758
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.