CÁCH PHÁT ÂM /æ/ và /e/ – Học phát âm chuẩn bản xứ
Cặp âm /e/ và /æ/ là hai âm khó, thường xuyên gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, cách phát âm của chúng thường gây hiểu lầm cho nhiều người, dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc truyền đạt ý nghĩa của người nói. Trong bài viết dưới đây, NativeX sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm ae và e theo chuẩn bản ngữ. Hãy cùng ôn tập nhé:
Cách phát âm /e/ trong tiếng Anh
# Khẩu hình miệng khi phát âm /e/
Để phát âm /e/, bạn cần làm theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Mở miệng ra sao cho tạo được khoảng cách giữa môi trên và môi dưới rộng. Điều này sẽ tạo điều kiện cho âm /e/ được phát ra.
- ✓ Bước 2: Lưỡi của bạn nên được đặt ở dưới thấp, đầu lưỡi chạm vào răng dưới.
- ✓ Bước 3: Mặt của bạn nên ở trạng thái mở, không căng thẳng. Điều này sẽ giúp bạn thực hiện cách phát âm /e/ một cách tự nhiên.
Cách phát âm /e/ có thể được diễn tả bằng cách mở miệng, giữ lưỡi ở phía dưới, hạ nhẹ hàm và tạo ra một tiếng e thoải mái.
# Cách phát âm /e/ chuẩn trong tiếng Anh
- ✓ Chữ e được đọc là /i:/ khi đứng trước các chữ cái e, i, a, y.
- ✓ Chữ e phát âm là /ɜ:/ khi đứng trước chữ r
- ✓ Chữ e phát âm là /eɪ/ khi đứng trước ak, at, i
- ✓ Chữ e phát âm là /er/ khi đứng trước ar
- ✓ Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w
- ✓ Phát âm là /u:/ khi đứng trước u, w
# Làm sao để nhận biết âm /e/?
Trong tiếng Anh, âm /e/ có nhiều điểm nhận biết khác nhau để bạn có thể phát âm chuẩn xác. Dưới đây là một số dấu hiệu và từ vựng mà chúng ta có thể nhận biết âm /e/:
- ✓ Từ vựng có chứa âm a sẽ được phát âm là /e/. Ví dụ: hence /hɛns/ : từ cái này – tension /ˈtenʃn/: căng thẳng
- ✓ Âm /e/ cũng được phát âm là /e/ khi xuất hiện trong từ có 1 âm tiết và tận cùng bằng một hoặc nhiều phụ âm. Ví dụ: bed /bɛd/: cái giường – member /’membə/: thành viên
- ✓ Một số từ có chứa âm ea sẽ được phát âm là /e/. Ví dụ: ready / ˈrɛdi/ : sẵn sàng – jealous /’dʒeləs/ : ghen tị
Việc nhận biết và phát âm đúng âm /e/ sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và hiểu rõ hơn các từ trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên và lắng nghe người bản xứ phát âm để nắm vững hơn về âm /e/.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh
# Khẩu hình miệng khi phát âm /æ/
Khẩu hình miệng khi phát âm /æ/ sẽ mở rộng ra một chút hơn so với khi bạn phát âm /e/.
# Cách phát âm /ae/ chuẩn trong tiếng Anh
Âm /æ/ trong tiếng Anh là một âm nguyên âm mở. Để phát âm chuẩn âm /æ/, bạn cần điều chỉnh khẩu hình miệng và lưỡi theo các bước sau:
- ✓ Bước 1: Miệng mở rộng về cả chiều ngang lẫn chiều dọc
- ✓ Bước 2: Lưỡi và quai hàm hạ xuống thấp sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong răng cửa hàm dưới
- ✓ Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm gọn âm /æ/
# Làm sao để nhận biết âm /ae/?
Để nhận biết âm ae bạn cần lưu ý những điểm sau:
- ✓ Đối với chữ a nằm trong các từ chỉ có một âm tiết và tận cùng bằng một hoặc nhiều phụ âm, ta sẽ phát âm là /æ/. Ví dụ: fat /fæt /: béo – sad /sæd/ : buồn
- ✓ Chữ a cũng sẽ được phát âm là /æ/ khi nằm trong âm tiết được nhấn trọng âm (stress). Ví dụ: candle / ˈkændl/: cây nến – captain /ˈkæptən/ : thuyền trưởng).
Lỗi thường gặp khi phát âm /æ/ và /e/
Lỗi phát âm /æ/ và /e/ có thể được sửa chữa thông qua việc nhận biết lỗi cụ thể và luyện tập đều đặn dưới sự hướng dẫn của người học hoặc giáo viên.Tuy nhiên bạn cần lưu ý những lỗi thường gặp sau đây:
- ✓ Một lỗi phát âm /æ/ thường gặp là khi người học mở miệng quá rộng khi phát âm, dẫn đến việc âm thanh trở nên giống âm /ɑ/ hơn. Cần giữ miệng mở ở mức trung bình để phát âm /æ/ đúng cách.
- ✓ Bên cạnh đó người học có thể nhầm lẫn giữa âm /æ/ và /e/ vì chúng có sự tương đồng trong khẩu hình miệng. Cần phải luyện tập để phân biệt rõ ràng giữa hai âm này.
/e/: Mở miệng ra một chút, không quá rộng. Lưỡi nên được đặt thấp, và môi nên ở trạng thái tự nhiên.
/æ/: Mở miệng rộng hơn so với âm /e/. Lưỡi nên nằm ở phía dưới và hơi phía trước. Môi nên mở nhẹ, không căng thẳng. - ✓ Một lỗi phát âm /æ/ thường gặp là không duy trì âm này trong khoảng thời gian đúng. Khi bạn phát âm /æ/, hãy giữ âm đó trong một thời gian đủ dài trước khi chuyển sang âm khác.
- ✓ Người học thường không lắng nghe và sao chép người bản ngữ để học cách phát âm đúng. Lắng nghe và quan sát cách mà người bản ngữ phát âm /æ/ và /e/ có thể giúp bạn cải thiện phát âm của mình.
- ✓ Đôi khi, người học không sử dụng tài liệu học phát âm hoặc từ điển có phiên âm để học cách phát âm đúng. Sử dụng tài liệu học phát âm có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách phát âm các âm tiết.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Cách phát O trong tiếng Anh
- Cách học tiếng Anh cho người mất gốc
- Cách phát âm I chuẩn trong tiếng Anh
- Cách phát âm TH thành thạo
- Bảng phiên âm IPA chuẩn nhất
Hy vọng rằng những thông tin về cách phát âm chính xác của cặp âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh đã giúp bạn luyện tập và cải thiện phát âm tiếng Anh được tốt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi NativeX để học thêm nhiều kiến thức, từ vụng tiếng Anh ngữ pháp mới nhé. Cám ơn bạn đã đọc!
Tác giả: NativeX