fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Trợ Động Từ: Phân loại, cách dùng & lỗi thường gặp

Như một thành phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh, trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc câu và làm cho các câu trở nên ý nghĩa và mượt mà hơn.
Có rất nhiều loại trợ động từ khác nhau, mỗi loại đều có các quy tắc và cách sử dụng riêng biệt. Bạn có tự tin là bạn hiểu và thuộc lòng tất cả các trợ động từ này không? Hãy cùng NativeX khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về trợ động từ.

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Trợ động từ là gì?

Trợ động từ, còn được gọi là động từ phụ, là những từ được đặt trước động từ chính nhằm hỗ trợ và làm rõ ý nghĩa của câu. Chúng thường được sử dụng để tạo câu phủ định, câu hỏi hoặc diễn tả thời gian và các tình huống khác trong câu.

Trợ động từ là gì

Thêm vào đó, trong tiếng Anh còn có một số trợ động từ phổ biến như: be (thì, là, ở), have (có), do (làm), will (sẽ), shall (sẽ), can (có thể), could (có thể ở quá khứ),…

Ví dụ:

  1. I have finished my homework. ( Tôi đã học xong bài tập.)
  2. I will call you later. – Tôi sẽ gọi bạn sau.
  3. I can swim. – Tôi có thể bơi.

# Chức năng của trợ động từ là gì?

Trong tiếng Anh, Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là các từ được thêm vào để cung cấp ý nghĩa bổ sung cho động từ chính trong câu phủ định hoặc câu hỏi, hoặc để tăng cường ý nghĩa trong câu khẳng định. Trợ động từ được sắp xếp theo chủ ngữ hoặc thì trong câu.

Chức năng của trợ động từ

Trợ động từ có thể bổ sung thông tin về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái của một hành động. Vì vậy, trợ động từ không thể thay thế cho động từ chính (luôn phải có động từ chính đi kèm) và không được sử dụng cùng với các loại trợ động từ tương tự.

  • Trong tiếng Anh tồn tại tổng cộng 12 trợ động từ, bao gồm các từ sau đây: Be, have, do, can, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare.
  • Trong số này, có 9 trợ động từ gắn thiếu: Can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)
  • 3 trợ động từ chính phổ biến nhất là: Be, do, have

# Cách nhận biết trợ động từ

Cách nhận biết trợ động từ

Trong mỗi câu, luôn phải có ít nhất một động từ. Có hai loại động từ chính thường xuất hiện trong câu, đó là:

  • Động từ miêu tả hành động có thể thực hiện được
  • Các động từ liên kết có chức năng diễn tả các điều kiện.

Cả hai loại động từ này cần được kết hợp với các trợ động từ.

Cách phân biệt một từ có tính chất trợ động từ

Động từ chính cho biết loại hành động đang diễn ra. Trợ động từ xuất hiện cùng với động từ chính để truyền bổ nghĩa thêm và giúp người đọc có thể hình dung cụ thể về sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ:

  1. She is reading a book.
    (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
  2. They have visited Paris.
    (Họ đã thăm Paris.)

Cách xác định một từ không thuộc loại trợ động từ

Khi các hành động chỉ xảy ra một lần và kết thúc sau đó, các từ động từ giống trợ động từ thông thường sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết.

Ví dụ:

  1. My cat is sleeping. ( Con mèo của tôi đang ngủ.)
  2. She cooks delicious meals. (Cô ấy nấu các bữa ăn ngon lành.)

Phân loại và cách sử dụng trợ động từ

Phân loại trợ động từ

Trong tiếng Anh, có hai loại trợ động từ được sử dụng phổ biến:

  • Trợ động từ chính
  • Trợ động từ hình thái.

Mình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về hai loại trợ động từ thông dụng sau đây!

#1 Trợ động từ chính

Trợ động từ chính

→ Trợ động từ be

Trợ động từ be (am, is, are, was, were) trong tiếng Anh được sử dụng ở các trường hợp sau:

  • Hiển thị trạng thái hoặc tình trạng hiện tại.
  • Diễn đạt tính chất, đặc điểm hoặc thuộc tính của người hoặc vật.
  • Phân biệt các danh từ hoặc nhận diện người hoặc vật.
  • Diễn tả thời gian.
  • Tạo cấu trúc bị động.

Ngoài ra, trợ động từ be còn được sử dụng để hình thành các thì và hình thức động từ khác như hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, và nhiều hơn nữa.

Ví dụ:

  1. I am a student.
    (Tôi là một học sinh.)
  2. She is at home.
    (Cô ấy ở nhà.)
  3. They are happy.
    (Họ hạnh phúc.)
  4. The sky was clear.
    (Bầu trời trong xanh.)

→ Trợ động từ Do

Trợ động từ do, does và did trong tiếng Anh có các chức năng chính sau:

  • Tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
  • Đặt câu hỏi trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
  • Xác định ngôi và số của động từ chính trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ngoài ra, do/does/did có thể đứng trước động từ chính trong câu mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động.

Ví dụ:

  1. I don’t like coffee.
    (Tôi không thích cà phê.)
  2. I did my homework. (Tôi đã làm bài tập của mình.)
  3. He doesn’t like spicy food, but she does. (Anh ấy không thích thức ăn cay, nhưng cô ấy lại thích.)
  4. She doesn’t know the answer, but I do. (Cô ấy không biết câu trả lời, nhưng tôi biết.)

→ Trợ động từ Have

Trợ động từ have được sử dụng để tạo thành các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để tạo thành các cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn.

Ví dụ:

  1. I have a car.
    (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  2. We have to go to the meeting.
    (Chúng ta phải đi họp.)
  3. They have been to France.
    (Họ đã đến Pháp.)
  4. I have had breakfast.
    (Tôi đã ăn sáng.)

Trợ động từ have có sự đa dạng trong việc biểu thị thời gian, hành động, sở hữu và các tình huống khác trong tiếng Anh, và cách sử dụng chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# 2 Trợ động từ tình thái (trợ động từ khuyết)

Các trợ động từ tình thái, hay còn được gọi là trợ động từ khuyết thiếu, thường được dùng để miêu tả khả năng, quyền lực, sự cho phép hoặc sự xin phép.

Danh sách các trợ động từ này bao gồm: can, could, may, might, must, ought to, had better, will, would, shall, should.

trợ động từ tình thái

Hãy cùng mình tìm hiểu cách sử dụng qua các ví dụ sau đây!

→ Trợ động từ Can

Trợ động từ can có thể được sử dụng để diễn tả khả năng làm việc, sự cho phép hoặc yêu cầu.

Ví dụ:

  1. She can play the piano.
    (Cô ấy có thể chơi đàn piano.)
  2. I can swim.
    (Tôi có thể bơi.)
  3. Can you pass me the salt, please?
    (Bạn có thể đưa tôi muối không, xin vui lòng?)

→ Trợ động từ Could

Trợ động từ could được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự hoặc diễn đạt một hành động giả định hoặc khả năng trong tương lai.

Ví dụ:

  1. She asked if she could borrow your book for a week.
    (Cô ấy hỏi xem cô ấy có thể mượn cuốn sách của bạn trong một tuần không.)
  2. When I was younger, I could climb that tree.
    (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể leo cây đó.)
  3. It could rain later, so bring an umbrella.
    (Có thể sẽ mưa sau, nên hãy mang theo ô.)

→ Trợ động từ May/Might

Trợ động từ may/might có thể được sử dụng để diễn đạt khả năng hiện tại hoặc tương lai, hoặc diễn tả sự xin phép.

Ví dụ:

  1. It may rain later this afternoon, so you should bring an umbrella just in case.
    (Có thể sẽ mưa vào buổi chiều nay, vì vậy bạn nên mang theo một cái ô, chỉ để phòng trường hợp.)
  2. She may not have received your message yet; she’s been busy all day.
    (Có thể cô ấy chưa nhận được tin nhắn của bạn; cô ấy đã bận suốt cả ngày.)
  3. You might want to consider studying in the library.
    (Bạn có thể muốn xem xét học ở thư viện.)

→ Trợ động từ Must

Trợ động từ must được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc làm điều gì đó.

Ví dụ:

  1. I must remember to buy some groceries on my way home from work.
    (Tôi phải nhớ mua một số thực phẩm trên đường về nhà từ công việc.)
  2. We must be on time for the meeting, or we’ll miss important information.
    (Chúng ta phải đến đúng giờ cho cuộc họp, hoặc chúng ta sẽ bỏ lỡ thông tin quan trọng.)
  3. He’s been working late, so he must be tired.
    (Anh ấy đã làm việc muộn, nên chắc chắn anh ấy mệt.)

→ Trợ động từ Have to

Trợ động từ have to được dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc làm điều gì đó.

Ví dụ:

  1. They have to study for their final exams next week.
    (Họ phải học cho kỳ thi cuối kỳ vào tuần sau.)
  2. We have to be at the airport by 3 PM to catch our flight.
    (Chúng tôi phải ở sân bay vào lúc 3 giờ chiều để kịp chuyến bay của chúng tôi.)
  3. I have to finish my homework before going to bed.
    (Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)

trợ động từ khiếm khuyết

→ Trợ động từ Will

Trợ động từ will được sử dụng để diễn đạt dự đoán, quyết định, sự sẵn lòng, hoặc đe dọa.

Ví dụ:

  1. I can’t decide now, but I will choose later.
    (Tôi không thể quyết định ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ chọn sau.)
  2. The weather will be nice on the weekend.
    (Thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần.)
  3. I promise I will be on time for the meeting.
    (Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

→ Trợ động từ Would

Trợ động từ would được sử dụng để diễn đạt giả định trong quá khứ, yêu cầu lịch sự, đề nghị, hoặc diễn đạt thích cái gì hơn.

Ví dụ:

  1. If I had more time, I would visit my grandmother this weekend.
    (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ thăm bà tôi vào cuối tuần này.)
  2. He said he would help me with my math homework after school.
    (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ giúp tôi với bài tập toán sau giờ học.)
  3. If it were sunny, we would go for a picnic in the park.
    (Nếu trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.)

→ Trợ động từ Shall

Trợ động từ shall chỉ được sử dụng cho ngôi thứ nhất và thường được dùng để diễn đạt dự đoán hoặc hỏi ý kiến.

Ví dụ:

  1. I shall arrive in London tomorrow afternoon.
    (Tôi sẽ đến London vào buổi chiều ngày mai.)
  2. I shall arrive at the airport by 3 PM.
    (Tôi sẽ đến sân bay vào lúc 3 giờ chiều.)
  3. We shall go for a walk in the park.
    (Chúng ta nên đi dạo trong công viên.)

→ Trợ động từ Should

Trợ động từ should được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc phải làm điều gì đó hoặc đưa ra lời khuyên.

Ví dụ:

  1. I think you should apologize for what you said to her.
    (Tôi nghĩ rằng bạn nên xin lỗi vì những gì bạn nói với cô ấy.)
  2. Students should arrive on time for the class.
    (Học sinh nên đến đúng giờ cho lớp học.)
  3. You should apologize for your rude behavior.
    (Bạn nên xin lỗi vì hành vi thô lỗ của bạn.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Một số trường hợp trợ động từ đặc biệt

Dưới đây sẽ là một số từ vừa là động từ thông thường, vừa là trợ động từ trong câu

Trường hợp đặc biệt Ví dụ
Need V: coi là một trợ động từ tình thái. The car needs to be repaired.
(Xe cần phải được sửa chữa.)
Dare V: được xem là một trợ động từ tình thái. (Tuy nhiên, việc sử dụng Dare như một động từ bán khuyết thiếu không phổ biến). She didn’t dare to speak in the presence of the strict teacher.
(Cô ấy không dám nói trong sự hiện diện của giáo viên nghiêm khắc.)
Used to V: đã từng thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ I used to play the piano when I was a child.
(Tôi đã từng chơi piano khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Used S to V?: được xem là 1 trợ động từ tình thái. She used to sing in the school choir when she was younger.
(Cô ấy đã từng hát trong hợp xướng của trường khi cô ấy còn trẻ.)
Ought to V: nên làm gì đó You ought to eat more fruits and vegetables for a healthy diet.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau để có một chế độ ăn lành mạnh.)
Ought not to V (Oughtn’t) to V You ought not to eat too much junk food if you want to stay healthy.
(Bạn không nên ăn quá nhiều thức ăn vặt nếu bạn muốn duy trì sức khỏe.)
Ought S to V? Ought I to call her and check on her?
(Tôi có nên gọi cho cô ấy và kiểm tra tình hình không?)

Lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ

Lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ

Dưới đây là một số sai sót thường gặp cần lưu ý khi sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh:

# Chủ ngữ – động từ không được chia ngôi và chia thì đúng cách

Các trợ động từ phải được chia ngôi và chia thì đúng theo quy định.

Ví dụ lỗi: “He are going to the store.”
Sửa đổi: “He is going to the store.”

# Sử dụng trợ động từ khiếm khuyết không đúng cách

Các trợ động từ như có thể (can), có thể làm (could), có thể (may), có thể (might), sẽ (shall), nên (should), sẽ (will) và sẽ (would) được sử dụng để diễn đạt khả năng, cho phép hoặc nghĩa vụ. Rất dễ để sử dụng sai hoặc hiểu sai các động từ này.

Ví dụ lỗi: I can help you with your homework. (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà.)
Sửa đổi: I will be able to help you with your homework. (Tôi sẽ có khả năng giúp bạn với bài tập về nhà.)

# Quá lạm dụng hoặc bỏ sót trợ động từ

Sử dụng quá nhiều trợ động từ có thể làm cho câu trở nên phức tạp và dài dòng. Còn bỏ sót trợ động từ có thể làm cho câu không rõ ràng. Mấu chốt là sử dụng các từ trợ động khi cần thiết để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tuân thủ ngữ pháp.

bai tap tro dong tu

Bài tập vận dụng trợ động từ

Bài tập: Sử dụng trợ động từ thích hợp (can/could, should, must/have to, used to, ought to) trong các câu sau đây.

  1. She _____ speak five different languages when she was younger.
  2. I have an important meeting tomorrow, so I _____ prepare my presentation tonight.
  3. You _____ call your parents more often; they miss you.
  4. When I was a child, I _____ play with my friends in the park every day.
  5. The weather is nice, so we _____ go for a picnic in the park this weekend.
  6. I _____ apologize to him for what I said. It was not polite.
  7. We _____ be at the airport by 6 AM to catch our flight.
  8. He _____ to be more punctual; he’s always late for meetings.
  9. They _____ play loud music late at night. It’s disturbing the neighbors.
  10. My grandmother _____ knit beautiful sweaters when she was younger.

Hãy cố gắng giải bài tập trước khi biết được đáp án nhé!

Đáp án

  1. Could
  2. Ought To
  3. Must
  4. Have To
  5. Should
  6. Should
  7. Used To
  8. Must Not
  9. Can
  10. Used To

Nhớ rằng việc sử dụng trợ động từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, và các đáp án có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Như vậy, trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc câu và làm cho câu trở nên ý nghĩa và mượt mà hơn trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ các loại trợ động từ và cách sử dụng chúng, bạn sẽ có khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy tiếp tục theo dõi kiến thức tiếng Anh tại NativeX, cám ơn bạn đã đọc.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh