fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được

Bài học về danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh là kiến thức quan trọng và có khả năng gây hiểu lầm cho người học khi sử dụng. Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này, bài viết dưới đây từ NativeX sẽ mang đến cho bạn một góc nhìn toàn diện để phân biệt hai loại danh từ này. Hãy cùng khám phá ngay!

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Danh mục nội dung

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là gì?

Danh từ đếm được là các từ dùng để chỉ các sự vật tồn tại riêng biệt, có khả năng đếm được, và thường kết hợp với các số đếm phía trước.

Tìm hiểu danh từ đếm được

Ví dụ:

Three cats (Ba con mèo)

Two dogs (Hai con chó)

Five books (Năm cuốn sách)

Six tables (Sáu cái bàn)

# Phân loại Countable Nouns

Danh từ đếm được chia thành hai loại chính:

  • Danh từ đếm được số ít
  •   Danh từ đếm được số nhiều.

Phân loại danh từ đếm được

# Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Danh từ đếm được số ít, nếu muốn chuyển thành số nhiều, bạn có thể thêm s hoặc es

Ngoài ra cũng có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý:

  • Trong trường hợp danh từ kết thúc bằng: s, sh, ch, x, o, khi biến chúng thành số nhiều, cần thêm es
  • Nếu danh từ có tận cùng là y, để biến chúng thành số nhiều, ta sẽ thay y bằng i và thêm es
  • Với các danh từ kết thúc bằng fe, f, ff, chúng ta loại bỏ chúng và thêm ves vào cuối từ

Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Ví dụ:

Three babies (Ba đứa trẻ)

Four leaves (Bốn chiếc lá)

Five shelves (Năm cái kệ)

Một số danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Man (n) /mæn/ → Men (n) /men/: Người đàn ông

Woman (n) /ˈwʊmən/ → Women (n) /ˈwɪmɪn/: Phụ nữ

Child (n) /tʃaɪld/ → Children (n) /ˈtʃɪldrən/: Đứa trẻ

Mouse (n) /maʊs/ → Mice (n) /maɪs/: Chuột

Goose (n) /ɡuːs/ → Geese (n) /ɡiːs/: Ngỗng

Person (n) /ˈpɜːrsən/ → People (n) /ˈpiːpl/: Người

Leaf (n) /liːf/ → Leaves (n) /liːvz/: Lá

Knife (n) /naɪf/ → Knives (n) /naɪvz/: Con dao

Life (n) /laɪf/ → Lives (n) /laɪvz/: Cuộc sống

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là gì?

Danh từ không đếm được đề cập đến các danh từ không thể đếm theo cách thông thường. Loại danh từ này thường được dùng để chỉ những thực thể, hiện tượng hoặc sự vật không thể đếm cụ thể.

Tìm hiểu Danh từ không đếm được

Ví dụ:

Water (Nước)

Knowledge (Kiến thức)

Money (Tiền)

Happiness (Hạnh phúc)

Phân loại danh từ không đếm được

# Phân loại Uncountable Nouns

Danh từ không đếm được được chia thành 5 loại chính như sau:

  • ✓ Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Ví dụ như Freedom (sự tự do), Success (thành công), Peace (hòa bình), Honesty (sự thành thật),…
  • ✓ Danh từ chỉ đồ ăn: Bao gồm Bread (bánh mì), Chicken (gà), Pasta (mì ống),…
  • ✓ Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Bao gồm Sun (mặt trời), Earthquake (động đất), Thunder (sấm), Storm (cơn bão),…
  • ✓ Danh từ chỉ hoạt động: Gồm có Run (chạy), Dance (nhảy múa), Work (làm việc),…
  • ✓ Danh từ chỉ môn học và lĩnh vực cụ thể: Bao gồm Literature (Văn học), Biology (Sinh học), Geography (Địa lý),…

Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Cách phân biệt các danh từ đếm được và không đếm được có thể dễ dàng hơn bạn nghĩ. Trong phần này, NativeX sẽ giúp bạn tóm tắt những nguyên tắc quan trọng để bạn nhớ và phân biệt rõ ràng giữa danh từ đếm được và không đếm được.

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

# Danh từ đếm được

  • Danh từ đếm được thường có hai dạng: số ít và số nhiều.
  • Danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “s” hoặc “es”.
  • Thường không đứng độc lập và thường đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm.
  • Sau a/an thường là danh từ đếm được số ít. Còn sau many, few hoặc a few thường là danh từ đếm được số nhiều.
  • Xuất hiện sau các số đếm như one, two, three, four,…

# Danh từ không đếm được

  • Chỉ tồn tại một dạng duy nhất.
  • Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với mạo từ “the” hoặc các danh từ khác.
  • Tuyệt đối không nên kết hợp với a/an. Sau much, little, a little of, a little bit of thường là danh từ không đếm được.
  • Không được sử dụng trực tiếp với số đếm, mà cần phải kết hợp với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Một số định lượng cho danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Danh từ không đếm được không thể xác định bằng cách đếm cụ thể, nhưng bạn có thể biểu đạt chúng bằng cách lượng hoá. Ví dụ, khi bạn muốn mô tả số lượng của rice thường người ta sử dụng các từ như bowl, plates,… để tạo thành các cụm danh từ không đếm được: “A bowl of rice” (1 tô cơm), “Two plates of rice” (2 dĩa cơm),…

Cấu trúc mô tả danh từ không đếm được = Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được

Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

# Sử dụng mạo từ với danh từ đếm được và không đếm được

Khi sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được, quan trọng phải xem xét việc sử dụng mạo từ và lượng từ phù hợp. Có một số mạo từ có thể áp dụng cho cả hai loại danh từ này. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt mà ta chỉ nên sử dụng cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Để cụ thể hơn:

Khi đề cập đến danh từ đếm được, sử dụng các mạo từ: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm khác

Ví dụ:

A cat (Một con mèo)

Three apples (Ba quả táo)

Five cars (Năm chiếc xe hơi)

An elephant (Một con voi)

Ten books (Mười cuốn sách)

Khi muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được, chúng ta thường sử dụng cấu trúc: How many.

Ví dụ:

How many cars are parked in the parking lot? (Có bao nhiêu ô tô đỗ trong bãi đậu xe?)

How many countries have you visited in your lifetime? (Trong suốt cuộc đời, bạn đã thăm bao nhiêu quốc gia?)

Sử dụng mạo từ với danh từ đếm được

Đối với danh từ không đếm được, ta thường sử dụng các từ như: Much, Little, A little bit of.

Ví dụ:

Much water (Nhiều nước)

Much furniture (Nhiều nội thất)

Khi muốn hỏi về danh từ không đếm được, ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much

Ví dụ:

How much advice have you received on starting a business? (Bạn đã nhận được bao nhiêu lời khuyên về việc bắt đầu kinh doanh?)

Các từ áp dụng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.

Ví dụ

some milk (một ít sữa), some oranges (một vài quả cam)

a lot of work (nhiều việc), a lot of flowers (nhiều hoa)

lots of money (nhiều tiền), lots of friends (nhiều bạn)

# Trường hợp đặc biệt cho Countable Nouns và Uncountable Nouns

Thực tế, trong tiếng Anh, chúng ta gặp rất nhiều ví dụ về từ vựng đa nghĩa. Điều này dẫn đến việc một số danh từ có thể được sử dụng cả làm danh từ đếm được lẫn danh từ không đếm được.

Ví dụ: Paper

  • Countable: There are five papers on the desk. (Có năm tờ giấy trên bàn.)
  • Uncountable: I need to buy some paper for my printer. (Tôi cần mua một ít giấy cho máy in của tôi.)

Trường hợp đặc biệt danh từ đếm được và không đếm được

Dưới đây là một số từ vựng có thể được sử dụng cả cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được, ví dụ như:

Fruit (n) /fruːt/: Hoa quả

Paper (n)/ˈpeɪ.pər/: Giấy

Coffee (n) /ˈkɒ.fi/: Tách cà phê

Music (n)/ˈmjuːzɪk/: m nhạc

Bread (n) /bred/: Bánh mì

Furniture (n) /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Đồ nội thất

Hair (n) /her/: Sợi tóc

Wood (n) /wʊd/: Khúc gỗ

Cheese (n) /tʃiːz/: Cục phô mai

# Danh từ ở dạng số nhiều

Trong tiếng Anh, xuất hiện một số danh từ luôn được sử dụng ở dạng số nhiều (còn gọi là danh từ đặc biệt). Dưới đây là một danh sách để bạn tham khảo:

Scissors (n) /ˈsɪzərz/: Kéo cắt

Pants (n) /pænts/: Quần dài (của nam)

Glasses (n) /ˈɡlæsɪz/: Kính (của mắt)

Socks (n) /sɑːks/: Tất

Jeans (n) /dʒiːnz/: Quần bò

Belongings (n) /bɪˈlɒŋɪŋz/: Tài sản

Clothes (n) /kloʊðz/: Quần áo

Tongs (n) /tɔŋz/: Kìm

Earnings (n) /ˈɜːrnɪŋz/: Thu nhập

Pajamas (n) /pəˈdʒɑːməz/: Đồ ngủ

Savings (n) /ˈseɪvɪŋz/: Tiết kiệm

bai tap danh tu dem duoc va khong dem duoc

Bài tập cho danh từ đếm được và không đếm được (có đáp án)

#Phần bài tập

Bài tập 1: Chọn những lựa chọn đúng trong các câu dưới đây:

  1. I’m looking for an/a assistant.
  2. Good new/news from her makes us happy.
  3. Listening to music can reduce your stress/stresses.
  4. Do you see any things/thing in here?
  5. Are you working on projects/a project right now?
  6. I’ve tried to call him many times/time but no one answered.
  7. It seems that my life is full of bad lucks/luck.
  8. Are you ready for this performance/performances?
  9. Enjoy what you’re having right now. We should live in the/a moment.
  10. If you want to buy some book/books, just tell me.

Bài tập 2: Phân loại các danh từ đếm được và không đếm được trong danh sách dưới đây:

  1. Luck.
  2. Fortune.
  3. Flower.
  4. Mushroom.
  5. Sand.
  6. Health.
  7. Car.
  8. Fan.
  9. Can.
  10. Necklace.

Bài tập 3: Phân loại các chỗ trống dưới đây là các danh từ đếm được (Countable Noun) hay không đếm được (Uncountable Noun). Hãy điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống:

  1. Table ______
  2. Happiness ______
  3. Chair ______
  4. Knowledge ______
  5. Pen ______
  6. Art ______
  7. Mountain ______
  8. Oxygen ______
  9. Computer ______
  10. Beauty ______

#Phần đáp án

Bài 1:

  1. an
  2. news
  3. stress
  4. thing
  5. a project
  6. times
  7. luck
  8. performance
  9. a
  10. books

Bài tập 2

Danh từ không đếm được: Luck, fortune, sand, health.

Danh từ đếm được: Necklace, flower, fan, can, car, mushroom.

Bài tập 3

  1. Table (Countable Noun)
  2. Happiness (Uncountable Noun)
  3. Chair (Countable Noun)
  4. Knowledge (Uncountable Noun)
  5. Pen (Countable Noun)
  6. Art (Uncountable Noun)
  7. Mountain (Countable Noun)
  8. Oxygen (Uncountable Noun)
  9. Computer (Countable Noun)
  10. Beauty (Uncountable Noun)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Trên đây đã là toàn bộ kiến thức về cách phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong Tiếng Anh mà NativeX đã tổng hợp giúp bạn. Hy vọng rằng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng hai loại danh từ này một cách thành thạo trong giao tiếp và viết bài. Đừng quên rèn luyện kỹ năng qua việc làm các bài tập và mở rộng vốn từ bất quy tắc để tránh những sai lầm thường gặp nhé.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!