Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được
Bài học về danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh là kiến thức quan trọng và có khả năng gây hiểu lầm cho người học khi sử dụng. Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức này, bài viết dưới đây từ NativeX sẽ mang đến cho bạn một góc nhìn toàn diện để phân biệt hai loại danh từ này. Hãy cùng khám phá ngay!
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là gì?
Danh từ đếm được là các từ dùng để chỉ các sự vật tồn tại riêng biệt, có khả năng đếm được, và thường kết hợp với các số đếm phía trước.
Ví dụ:
Three cats (Ba con mèo)
Two dogs (Hai con chó)
Five books (Năm cuốn sách)
Six tables (Sáu cái bàn)
# Phân loại Countable Nouns
Danh từ đếm được chia thành hai loại chính:
- ✓ Danh từ đếm được số ít
- ✓ Danh từ đếm được số nhiều.
# Cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Danh từ đếm được số ít, nếu muốn chuyển thành số nhiều, bạn có thể thêm s hoặc es
Ngoài ra cũng có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý:
- ✓ Trong trường hợp danh từ kết thúc bằng: s, sh, ch, x, o, khi biến chúng thành số nhiều, cần thêm es
- ✓ Nếu danh từ có tận cùng là y, để biến chúng thành số nhiều, ta sẽ thay y bằng i và thêm es
- ✓ Với các danh từ kết thúc bằng fe, f, ff, chúng ta loại bỏ chúng và thêm ves vào cuối từ
Ví dụ:
Three babies (Ba đứa trẻ)
Four leaves (Bốn chiếc lá)
Five shelves (Năm cái kệ)
Một số danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Man (n) /mæn/ → Men (n) /men/: Người đàn ông
Woman (n) /ˈwʊmən/ → Women (n) /ˈwɪmɪn/: Phụ nữ
Child (n) /tʃaɪld/ → Children (n) /ˈtʃɪldrən/: Đứa trẻ
Mouse (n) /maʊs/ → Mice (n) /maɪs/: Chuột
Goose (n) /ɡuːs/ → Geese (n) /ɡiːs/: Ngỗng
Person (n) /ˈpɜːrsən/ → People (n) /ˈpiːpl/: Người
Leaf (n) /liːf/ → Leaves (n) /liːvz/: Lá
Knife (n) /naɪf/ → Knives (n) /naɪvz/: Con dao
Life (n) /laɪf/ → Lives (n) /laɪvz/: Cuộc sống
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là gì?
Danh từ không đếm được đề cập đến các danh từ không thể đếm theo cách thông thường. Loại danh từ này thường được dùng để chỉ những thực thể, hiện tượng hoặc sự vật không thể đếm cụ thể.
Ví dụ:
Water (Nước)
Knowledge (Kiến thức)
Money (Tiền)
Happiness (Hạnh phúc)
# Phân loại Uncountable Nouns
Danh từ không đếm được được chia thành 5 loại chính như sau:
- ✓ Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Ví dụ như Freedom (sự tự do), Success (thành công), Peace (hòa bình), Honesty (sự thành thật),…
- ✓ Danh từ chỉ đồ ăn: Bao gồm Bread (bánh mì), Chicken (gà), Pasta (mì ống),…
- ✓ Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Bao gồm Sun (mặt trời), Earthquake (động đất), Thunder (sấm), Storm (cơn bão),…
- ✓ Danh từ chỉ hoạt động: Gồm có Run (chạy), Dance (nhảy múa), Work (làm việc),…
- ✓ Danh từ chỉ môn học và lĩnh vực cụ thể: Bao gồm Literature (Văn học), Biology (Sinh học), Geography (Địa lý),…
Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Cách phân biệt các danh từ đếm được và không đếm được có thể dễ dàng hơn bạn nghĩ. Trong phần này, NativeX sẽ giúp bạn tóm tắt những nguyên tắc quan trọng để bạn nhớ và phân biệt rõ ràng giữa danh từ đếm được và không đếm được.
# Danh từ đếm được
- ✓ Danh từ đếm được thường có hai dạng: số ít và số nhiều.
- ✓ Danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “s” hoặc “es”.
- ✓ Thường không đứng độc lập và thường đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm.
- ✓ Sau a/an thường là danh từ đếm được số ít. Còn sau many, few hoặc a few thường là danh từ đếm được số nhiều.
- ✓ Xuất hiện sau các số đếm như one, two, three, four,…
# Danh từ không đếm được
- ✓ Chỉ tồn tại một dạng duy nhất.
- ✓ Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với mạo từ “the” hoặc các danh từ khác.
- ✓ Tuyệt đối không nên kết hợp với a/an. Sau much, little, a little of, a little bit of thường là danh từ không đếm được.
- ✓ Không được sử dụng trực tiếp với số đếm, mà cần phải kết hợp với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
# Một số định lượng cho danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được không thể xác định bằng cách đếm cụ thể, nhưng bạn có thể biểu đạt chúng bằng cách lượng hoá. Ví dụ, khi bạn muốn mô tả số lượng của rice thường người ta sử dụng các từ như bowl, plates,… để tạo thành các cụm danh từ không đếm được: “A bowl of rice” (1 tô cơm), “Two plates of rice” (2 dĩa cơm),…
Cấu trúc mô tả danh từ không đếm được = Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
# Sử dụng mạo từ với danh từ đếm được và không đếm được
Khi sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được, quan trọng phải xem xét việc sử dụng mạo từ và lượng từ phù hợp. Có một số mạo từ có thể áp dụng cho cả hai loại danh từ này. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt mà ta chỉ nên sử dụng cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Để cụ thể hơn:
Khi đề cập đến danh từ đếm được, sử dụng các mạo từ: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm khác
Ví dụ:
A cat (Một con mèo)
Three apples (Ba quả táo)
Five cars (Năm chiếc xe hơi)
An elephant (Một con voi)
Ten books (Mười cuốn sách)
Khi muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được, chúng ta thường sử dụng cấu trúc: How many.
Ví dụ:
How many cars are parked in the parking lot? (Có bao nhiêu ô tô đỗ trong bãi đậu xe?)
How many countries have you visited in your lifetime? (Trong suốt cuộc đời, bạn đã thăm bao nhiêu quốc gia?)
Đối với danh từ không đếm được, ta thường sử dụng các từ như: Much, Little, A little bit of.
Ví dụ:
Much water (Nhiều nước)
Much furniture (Nhiều nội thất)
Khi muốn hỏi về danh từ không đếm được, ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much
Ví dụ:
How much advice have you received on starting a business? (Bạn đã nhận được bao nhiêu lời khuyên về việc bắt đầu kinh doanh?)
Các từ áp dụng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.
Ví dụ
some milk (một ít sữa), some oranges (một vài quả cam)
a lot of work (nhiều việc), a lot of flowers (nhiều hoa)
lots of money (nhiều tiền), lots of friends (nhiều bạn)
# Trường hợp đặc biệt cho Countable Nouns và Uncountable Nouns
Thực tế, trong tiếng Anh, chúng ta gặp rất nhiều ví dụ về từ vựng đa nghĩa. Điều này dẫn đến việc một số danh từ có thể được sử dụng cả làm danh từ đếm được lẫn danh từ không đếm được.
Ví dụ: Paper
- ✓ Countable: There are five papers on the desk. (Có năm tờ giấy trên bàn.)
- ✓ Uncountable: I need to buy some paper for my printer. (Tôi cần mua một ít giấy cho máy in của tôi.)
Dưới đây là một số từ vựng có thể được sử dụng cả cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được, ví dụ như:
Fruit (n) /fruːt/: Hoa quả
Paper (n)/ˈpeɪ.pər/: Giấy
Coffee (n) /ˈkɒ.fi/: Tách cà phê
Music (n)/ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Bread (n) /bred/: Bánh mì
Furniture (n) /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Đồ nội thất
Hair (n) /her/: Sợi tóc
Wood (n) /wʊd/: Khúc gỗ
Cheese (n) /tʃiːz/: Cục phô mai
# Danh từ ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, xuất hiện một số danh từ luôn được sử dụng ở dạng số nhiều (còn gọi là danh từ đặc biệt). Dưới đây là một danh sách để bạn tham khảo:
Scissors (n) /ˈsɪzərz/: Kéo cắt
Pants (n) /pænts/: Quần dài (của nam)
Glasses (n) /ˈɡlæsɪz/: Kính (của mắt)
Socks (n) /sɑːks/: Tất
Jeans (n) /dʒiːnz/: Quần bò
Belongings (n) /bɪˈlɒŋɪŋz/: Tài sản
Clothes (n) /kloʊðz/: Quần áo
Tongs (n) /tɔŋz/: Kìm
Earnings (n) /ˈɜːrnɪŋz/: Thu nhập
Pajamas (n) /pəˈdʒɑːməz/: Đồ ngủ
Savings (n) /ˈseɪvɪŋz/: Tiết kiệm
Bài tập cho danh từ đếm được và không đếm được (có đáp án)
#Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn những lựa chọn đúng trong các câu dưới đây:
- I’m looking for an/a assistant.
- Good new/news from her makes us happy.
- Listening to music can reduce your stress/stresses.
- Do you see any things/thing in here?
- Are you working on projects/a project right now?
- I’ve tried to call him many times/time but no one answered.
- It seems that my life is full of bad lucks/luck.
- Are you ready for this performance/performances?
- Enjoy what you’re having right now. We should live in the/a moment.
- If you want to buy some book/books, just tell me.
Bài tập 2: Phân loại các danh từ đếm được và không đếm được trong danh sách dưới đây:
- Luck.
- Fortune.
- Flower.
- Mushroom.
- Sand.
- Health.
- Car.
- Fan.
- Can.
- Necklace.
Bài tập 3: Phân loại các chỗ trống dưới đây là các danh từ đếm được (Countable Noun) hay không đếm được (Uncountable Noun). Hãy điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống:
- Table ______
- Happiness ______
- Chair ______
- Knowledge ______
- Pen ______
- Art ______
- Mountain ______
- Oxygen ______
- Computer ______
- Beauty ______
#Phần đáp án
Bài 1:
- an
- news
- stress
- thing
- a project
- times
- luck
- performance
- a
- books
Bài tập 2
Danh từ không đếm được: Luck, fortune, sand, health.
Danh từ đếm được: Necklace, flower, fan, can, car, mushroom.
Bài tập 3
- Table (Countable Noun)
- Happiness (Uncountable Noun)
- Chair (Countable Noun)
- Knowledge (Uncountable Noun)
- Pen (Countable Noun)
- Art (Uncountable Noun)
- Mountain (Countable Noun)
- Oxygen (Uncountable Noun)
- Computer (Countable Noun)
- Beauty (Uncountable Noun)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Trợ Động Từ: Phân loại, cách dùng & lỗi thường gặp
- Động Từ Bất Quy Tắc: Bảng, cách đọc chuẩn và bài tập
- Động Từ Trong Tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và phân loại
Trên đây đã là toàn bộ kiến thức về cách phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong Tiếng Anh mà NativeX đã tổng hợp giúp bạn. Hy vọng rằng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng hai loại danh từ này một cách thành thạo trong giao tiếp và viết bài. Đừng quên rèn luyện kỹ năng qua việc làm các bài tập và mở rộng vốn từ bất quy tắc để tránh những sai lầm thường gặp nhé.
Tác giả: NativeX