fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

09 Cách phát âm chữ a trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, với tổng cộng 9 cách phát âm chữ a trong các trường hợp khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn đối với người mới học tiếng Anh. Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu về 9 cách phát âm chữ a trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng cho bạn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

09 Cách phát âm a trong tiếng Anh

#2 Cách phát âm A với phiên âm /æ/

Cách phát âm /æ/ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả âm “a” ngắn và mở. Để phát âm đúng, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau ở hàm dưới và mở miệng rộng.
  • ✓ Bước 2: Hãy nhớ rằng đây là âm mở, vì vậy không nên kéo lưỡi quá cao hay đưa môi quá gần nhau.
  • ✓ Bước 3: Tạo một âm thanh ngắn và mở bằng cách đưa lưỡi về phía trước một chút và giữ môi hơi căng.

Cách phát âm A với phiên âm æ

Ví dụ:

Back (noun)//bæk/: Lưng, phía sau

Bad (adjective)/bæd/: Tệ, xấu

Lamp (noun)//læmp/: Đèn

Dance (noun)//dæns/: Nhảy múa

Plant (noun)//plænt/: Cây cỏ

Bagel (noun)//ˈbeɪɡəl/: Bánh mì bagel

After (noun)//ˈæftər/: Sau khi

#2 Cách phát âm A với phiên âm /eɪ/ đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

Cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh với phiên âm /eɪ/ thường xuất hiện khi chữ “a” đứng trước các phụ âm như be, ce, ke, me, pe, te, e, và ze. Để phát âm đúng, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Đưa lưỡi lên cao hơn một chút so với vị trí bình thường. Mở miệng theo chiều ngang một cách nhẹ nhàng, tạo ra một khoảng trống giữa răng trên và dưới.
  • ✓ Bước 2: Giữ môi ở cùng vị trí, nhưng hạ lưỡi xuống hơn một chút và đưa nó về phía trước hơn.

Cách phát âm A với phiên âm eɪ

Ví dụ:

Make (verb) /meɪk/ : Làm, chế tạo

Plate (noun) /pleɪt/ : Đĩa

Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cửa ra vào

Late (adjective) /leɪt/ : Muộn

Hate (verb) /heɪt/ : Ghét

Estate (noun) /ɪˈsteɪt/ : Tài sản

Cease (verb) /siːs/ : Ngừng, dừng lại

Zeal (noun) /ziːl/ : Nhiệt tình, đam mê

#3 Cách phát âm A với phiên âm /ɑː/ đứng trước r là /a:r/

Để phát âm phiên âm /ɑː/ đứng trước “r”, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Đặt lưỡi ở phía dưới của miệng
  • ✓ Bước 2: Mở miệng ra to, tạo ra một khoảng cách lớn giữa trên và dưới, khi phát âm để không khí thoát ra một cách tự nhiên.

Cách phát âm A với phiên âm ɑː

Ví dụ

Part (noun) /pɑːrt/ : Phần

Dark (adjective) /dɑːrk/ : Tối

Farm (noun) /fɑːrm/ : Nông trại

Hard (adjective/adverb) /hɑːrd/ : Khó

Start (verb) /stɑːrt/ : Bắt đầu

#4 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk

Để phát âm phiên âm /ɔː/, hãy tham khảo các bước dưới đây:

  • ✓ Bước 1: Mở miệng ra một chút hơn so với khi phát âm /ɑː/. Môi nên được mở rộng theo hình dạng tròn.
  • ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, phần sau hơn một chút so với vị trí bình thường.
  • ✓ Bước 3: Phát âm “a” với phiên âm /ɔː/ bằng cách tạo ra một âm thanh mở, sau đó làm tròn môi hơn một chút để hoàn thiện âm thanh.

Cách phát âm A với phiên âm ɔː

Ví dụ:

Wall (noun) /wɔːl/ : Tường

All (pronoun) /ɔːl/ : Tất cả

Tall (adjective) /tɔːl/ : Cao

Small (adjective) /smɔːl/ : Nhỏ

Fall (verb) /fɔːl/ : Rơi

Dollar (noun) /ˈdɒlər/ : Đô la

#5 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ đứng trước u, w

Ngoài ra, khi a xuất hiện trước u, w, phát âm của nó là /ɔː/. Cũng giống cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Đầu tiên, hãy mở miệng rộng hơn so với khi phát âm /ɑː/. Môi theo hình dạng tròn.
  • ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, hơi lui về phía sau so với vị trí bình thường.
  • ✓Bước 3: Phát âm “a” với âm /ɔː/ bằng cách tạo ra một âm thanh mở, sau đó môi được làm tròn hơn một chút để hoàn thiện âm thanh.

Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ đứng trước u, w

Ví dụ:

Auto (noun) /ˈɔːtoʊ/ : Ô tô

Author (noun) /ˈɔːθər/ : Tác giả

Law (noun) /lɔː/ : Luật

Saw (verb) /sɔː/ : Nhìn thấy (quá khứ của “see”)

Draw (verb) /drɔː/ : Vẽ

Straw (noun) /strɔː/ : Ống hút

Raw (adjective) /rɔː/ : Thô, chưa chế biến

Cause (noun) /kɔːz/ : Nguyên nhân

Lawful (adjective) /ˈlɔːfəl/ : Hợp pháp

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

#6 Cách phát âm A với phiên âm /er/ đứng trước re, ir

Để phát âm a với phiên âm /ər/, bạn có thể thực hành theo các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Mở miệng một chút, giữ cổ họng và cơ miệng thư giãn
  • ✓ Bước 2: Đưa lưỡi về phía sau và giữ nó trong tư thế mà nó không chạm vào các phần khác của miệng.
  • ✓ Bước 3: Tạo ra âm /ə/, một âm thanh mở và nhẹ.
  • ✓ Bước 4: Thêm vào đó âm /r/ bằng cách thực hiện một tiếng “r” sau. Điều này không làm thay đổi vị trí của lưỡi nhiều, nhưng tạo ra âm /r/.

Cách phát âm A với phiên âm er

Ví dụ:

Fare (noun) /fer/ : Giá vé

Care (noun) /ker/ : Sự quan tâm

Rare (adjective) /rer/ : Hiếm

Stare (verb) /ster/ : Nhìn chằm chằm

Share (verb) /ʃer/ : Chia sẻ

Square (noun) /skwer/ : Hình vuông

Dare (verb) /der/ : Dám

Declare (verb) /dɪˈklɛr/ : Tuyên bố

Repair (verb) /rɪˈpɛr/ : Sửa chữa

Impair (verb) /ɪmˈpɛr/ : Làm hỏng, làm suy yếu

#7 Cách phát âm A với phiên âm /ɪ/ đứng trước ge

Để phát âm phiên âm /ɪ/, hãy làm theo các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Mở miệng một chút và giữ lưỡi ở hàm dưới của miệng
  • ✓ Bước 2: Tạo ra âm /ɪ/ bằng cách nâng lưỡi lên một chút, làm cho mặt trên của lưỡi chạm vào phía dưới của răng trên một cách nhẹ.

Cách phát âm A với phiên âm ɪ

Ví dụ:

Image (noun) /ˈɪmɪdʒ/ : Hình ảnh

Village (noun) /ˈvɪlɪdʒ/ : Làng

Courage (noun) /ˈkʌrɪdʒ/ : Can đảm

Message (noun) /ˈmɛsɪdʒ/ : Tin nhắn

Bridge (noun) /brɪdʒ/ : Cây cầu

College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường đại học

#8 Cách phát âm A với phiên âm /ə/ đứng đầu 1 từ 2 âm tiết có âm đầu không mang trọng âm

Cách phát âm âm /ə/:

  • ✓ Bước 1: Giữ môi và cổ họng của bạn ở trạng thái tự nhiên và thoải mái.
  • ✓ Bước 2: Lưỡi nên đặt ở giữa miệng mà không chạm vào bất kỳ phần nào của răng.
  • ✓ Bước 3: Phát âm âm /ə/ ngắn và nhẹ.

Cách phát âm A với phiên âm ə

Ví dụ:

Abandon (verb) /əˈbændən/ : Bỏ rơi

Against (preposition) /əˈɡɛnst/ : Phản đối

Ahead (adverb) /əˈhɛd/ : Phía trước

Address (noun) /əˈdrɛs/ : Địa chỉ

Again (adverb) /əˈɡɛn/ : Lại

Agree (verb) /əˈɡri/ : Đồng ý

Arrange (verb) /əˈreɪndʒ/ : Sắp xếp

Attempt (verb) /əˈtɛmpt/ : Cố gắng

Average (adjective) /ˈævərɪdʒ/ : Trung bình

Afford (verb) /əˈfɔrd/ : Có khả năng mua

#9 Cách phát âm A với phiên âm là /eɪ/ đứng trước y, i

  • ✓ Bước 1: Mở miệng rộng và giữ cổ họng thoải mái.
  • ✓ Bước 2: Bắt đầu bằng cách tạo âm /e/, nâng lưỡi lên đến gần răng trên và làm miệng hơi đóng lại so với vị trí mở nhất.
  • ✓ Bước 3: Di chuyển lưỡi về phía trước một chút và làm cho môi mở rộng hơn một chút để tạo thêm âm /I/.

Cách phát âm A với phiên âm là eɪ đứng trước y, i

Lưu ý: Kết hợp hai âm thanh trên để tạo ra âm /eɪ/ một cách nhanh chóng

Ví dụ:

Baby (noun) /ˈbeɪbi/ : Em bé

Lady (noun) /ˈleɪdi/ : Bà, phụ nữ

Daily (adjective/adverb) /ˈdeɪli/ : Hằng ngày

Daisy (noun) /ˈdeɪzi/ : Hoa cúc

Railway (noun) /ˈreɪlweɪ/ : Đường sắt

Delay (noun/verb) /dɪˈleɪ/ : Trễ, hoãn

Fairy (noun) /ˈferi/ : Tiên, phù thủy

Sail (verb) /seɪl/ : Đi tàu

Mail (noun) /meɪl/ : Thư

Tail (noun) /teɪl/ : Đuôi

Bài luyện tập phát âm A trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập cách phát âm chữ A

Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:

  1. A. Car B. Far C. Start D. Smart
  2. A. Map B. Lap C. Flap D. Laugh
  3. A. Glass B. Grass C. Pass D. Class
  4. A. Can B. Man C. Hand D. Sand
  5. A. Black B. Back C. Track D. Stack
  6. A. Cake B. Bake C. Lake D. Fake
  7. A. Hat B. Fate C. Mate D. Late
  8. A. Name B. Same C. Came D. Game
  9. A. Plan B. Plant C. Play D. Plank
  10. A. Bat B. Beat C. Seat D. Meat

Đáp án:

  1. D
  2. D
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. C
  10. A

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bài viết cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong tiếng Anh. Bài viết cũng đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết của NativeX, bạn sẽ có thêm kiến thức để ứng dụng trong bài thi và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh