fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bảng Phiên Âm IPA chuẩn (International Phonetic Alphabet)

Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng bậc nhất nếu bạn muốn học tốt tiếng anh, nói tiếng anh như người bản xứ. Và một điều chắc chắn rằng bạn sẽ không thể phát âm tốt nếu không nắm vững cách đọc bảng phiên âm IPA – bảng ký hiệu ngữ âm Quốc tế. Bởi lẽ, mọi từ vựng đều có phiên âm cạnh bên, để khi nhìn vào đó bạn có thể biết cách đọc từ này dù đây là một từ vựng mới. Trong bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu tất tần tật về bảng ký hiệu phiên âm IPA, cách luyện phát âm để những bạn mất gốc tiếng anh hay mới bắt đầu học tiếng anh có thể dễ dàng tiếp cận.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bảng phiên âm IPA và cách phát âm

# Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) được cấu thành đa phần từ những ký tự Latin bao gồm 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. IPA được tạo ra vào năm 1886 bởi Hiệp hội ngữ âm quốc tế nhằm đưa ra một quy chuẩn chung để có thể phổ biến trên toàn thế giới. Phiên âm IPA sẽ được đặt bên cạnh từ vựng trong các từ điển và bỏ trong ngoặc đơn (), hoặc chú thích phía dưới từ vựng đó.

bang phien am ipa tieng anh

Vậy nên có thể nói, khi học tốt bảng phiên âm IPA sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác bất kỳ từ vựng tiếng anh nào. Bảng phiêm âm IPA vô hình chung đã kết nối mọi người đến gần nhau hơn, giờ đây ngôn ngữ khác nhau không còn là rào cản nữa.

Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA bao gồm tổng cộng 44 âm, trong đó:

  • ✓ 20 âm nguyên âm (vowel sounds)
  • ✓ 24 âm phụ âm (consonant sounds)

# Tại sao nên học phát âm từ bảng phiên âm IPA?

Khả năng phân biệt âm tiếng Anh và âm tiếng Việt

Thông qua việc phân tích phiên âm trong IPA, bạn có thể dễ dàng hiểu được cách phát âm của từng từ, từ đó phân biệt âm tiếng Anh và âm tiếng Việt, đồng thời cảm nhận được sự khác biệt với các thứ tiếng khác.

Ví dụ với âm /ɪ/ và âm /i:/ sẽ có khác so với âm i của tiếng Việt. Tuy đều phát âm là i thế nhưng về khẩu hình miệng, ngắt hơi ngắn dài sẽ có sự chênh lệch. Vậy nên, nếu bạn áp dụng phát âm tiếng Việt khi học tiếng Anh, rất có thể bạn sẽ phát âm sai và không rõ ràng. Điều này làm cho người bản xứ khó hiểu phát âm tiếng Anh của người Việt.

Phát âm chính xác từ lần đầu tiên

Bảng IPA là nền tảng giúp bạn phát âm chính xác từng âm, từng từ trong tiếng Anh, thậm chí giúp bạn phát âm ngay khi bạn tra từ điển lần đầu. Việc phát âm tiếng Anh đòi hỏi tính học thuật và nắm vững các quy tắc chung.

Ví dụ với từ good phát âm là /gʊd/, còn từ food phát âm là /fu:d/. Hay cough phát âm là /kɒf/, tough phát âm là /tʌf/though lại phát âm là /ðoʊ/.

Tại sao nên học phát âm từ IPA

Đặc biệt, cách phát âm của từ vựng trong tiếng Anh có thể hoàn toàn khác với cách viết của chúng. Đó là lý do vì sao việc tra từ điển và áp dụng phiên âm trong IPA là cực kỳ quan trọng. Khi gặp từ mới, bạn không nên đoán cách phát âm của nó, mà hãy tra từ điển và phát âm theo IPA để đảm bảo phát âm chính xác. Việc này cũng sẽ giúp bạn nắm được các khái niệm về ngữ âm, nhấn trọng âm và ngữ điệu.

Mặc dù việc luyện tập ngữ âm với IPA ở ban đầu có thể khá khó khăn nếu bạn đã quen với cách phát âm bản năng, nhưng việc nắm chắc và sử dụng IPA sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nghe và giao tiếp tiếng Anh dần dần.

Hiểu rõ hơn về ngữ âm trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng có nhiều cách phát âm “p” khác nhau trong tiếng Anh không? Từ paper chẳng hạn, có cả hai chữ “p” nhưng có cách phát âm khác nhau. Chữ “p” đầu tiên được nói to hơn và có thêm một ít khí phía sau, trong khi chữ “p” thứ hai không có điều đó.

Thông qua IPA, bạn sẽ khám phá hàng tá thông tin chi tiết nhỏ thú vị tương tự như vậy. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (full)

Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ mà các bạn có thể tham khảo:

Học bảng phiên âm IPA

Qua bảng phiên âm này, bạn sẽ có một hệ thống chuẩn xác để phát âm đúng các từ trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành phát âm để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Các ký hiệu cơ bản

Đầu tiên, chúng ta sẽ nói về nguyên âm (vowels). Trong tiếng Anh, có nhiều âm nguyên âm khác nhau và mỗi âm đều có ký hiệu tương ứng. Bạn xem bảng trên sẽ thấy những ký hiệu nguyên âm thông dụng.

Tổng cộng có 20 nguyên âm trong tiếng anh, trong đó bao gồm 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs)

Tiếp theo, phụ âm (consonants). Cũng giống như nguyên âm, tiếng Anh cũng có nhiều âm phụ âm khác nhau. Phụ âm được thể hiện ở 3 dòng cuối trong bảng  phiên âm IPA.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có hai loại nguyên âm đặc biệt gọi là

  • ✓ Nguyên âm ngắn (monophthongs): Là những nguyên âm mà không có sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát âm
  • ✓ Nguyên âm dài (diphthongs): Trong khi nguyên âm dài là những nguyên âm có sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát âm.

Cuối cùng, để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng ký hiệu trong từ ngữ, mình sẽ ví dụ để bạn dễ hình dung:

Ví dụ: về từ desert, chúng ta có hai cách phát âm khác nhau.

  • Khi nó là động từ, desert được phát âm là /di’zə:t/ với âm tiết nặng rơi vào âm tiết cuối cùng.
  • Trong khi đó, khi desert là danh từ với nghĩa là sa mạc, nó được phát âm là /’dezət/ với âm tiết nhẹ ở âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể thấy rằng cùng một từ có thể có cách phát âm và nghĩa khác nhau chỉ với sự thay đổi vị trí của trọng âm.

# Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA

1. Nguyên âm

Nguyên âm là một âm tố trong ngôn ngữ nói, được phát âm với thanh quản mở, không có sự tích luỹ áp suất không khí trên thanh môn (Theo Wiki). Nói một cách dễ hiểu, khi phát âm một từ nào đó bạn có thể cảm thấy luồng khí đi từ thanh quản lên răng, lưỡi, môi không gặp bất kỳ cản trở nào, đó chính là nguyên âm.

Nguyên âm IPA

Trên bảng chữ cái, các nguyên âm chính là a, o, i, u, e và còn có thêm các bán nguyên âm là y, w. Khi đọc theo phiên âm, chúng ta có tổng cộng 20 nguyên âm. Hãy cùng điểm qua từng âm nhé:

/i:/ Âm i dài, đọc tương tự chữ i trong tiếng Việt nhưng sẽ kéo dài âm ra. Lưu ý ở đây là âm sẽ được phát ra từ trong khoang miệng của bạn, tránh phát âm bằng cách thổi hơi. Để phát âm chuẩn âm i dài này, hãy mở rộng môi sang 2 bên như đang mỉm cười, đồng thời nâng lưỡi cao lên.

Ví dụ: tea /ti:/, key /ki:/, me /mi:/

/ɪ/  Âm i ngắn, đọc như chữ i trong tiếng Việt. Tuy nhiên, khi đọc chú ý đọc ngắt nhanh hơn, không kéo dài hơi âm, lúc phát âm hãy chú ý mở môi và lưỡi hạ thấp xuống

Ví dụ: big /bɪɡ/, win /wɪn/, trip /trɪp/

/e/ Cách phát âm sẽ tương tự như âm e của tiếng Việt, vì đây là âm ngắn nên bạn chú ý phát âm nhanh, dứt khoát, không kéo dài.

Hãy thử phát âm âm e chuẩn bằng cách môi mở rộng sang hai bên và hạ thấp lưỡi xuống.

Ví dụ: pet /pɛt/, red /rɛd/, bed /bɛd/

/ə/ Đây là âm ngắn, có phát âm tương tự như âm ơ trong tiếng Việt như khi phát âm sẽ ngắn và nhẹ hơn. Để đọc âm /ə/ chuẩn bạn hãy hơi mở rộng môi ra, thả lỏng lưỡi.

Ví dụ: sooner /ˈsuː.nər/, letter /ˈlɛt.ər/

/ɜ:/ Trái ngược với /ə/, đây là âm ơ dài, cũng đọc là ơ nhưng chúng ta cần cong lưỡi lên. Khi phát âm bạn cần chú ý kỹ thuật như sau: môi hơi mở rộng, cong lưỡi lên và khi kết thúc phát âm lưỡi sẽ chạm vào vòm miệng của bạn.

Ví dụ: work /wɜ:rk/, learn /lɜ:rn/

/ʊ/ Âm “u” ngắn, khi phát âm sẽ gần giống như âm “ư” trong tiếng Việt. Để phát âm chuẩn hãy hạ thấp lưỡi, lúc này môi sẽ hơi tròn, giữ nguyên không dùng đến môi và đẩy hơi từ cổ họng để phát âm.

Ví dụ: full /fʊl/, wood /wʊd/

/u:/ Âm “u” dài, lúc phát âm sẽ kéo dài hơn so với âm “u” ngắn. Kỹ thuật đúng để phát âm từ này là cong môi tròn, nâng lưỡi lên, âm sẽ được phát ra từ khoang miệng, nhưng tránh thổi hơi ra.

Ví dụ: moon /mu:n/, shoe /ʃu:/

/ɒ/ Đây là âm “o” ngắn, sẽ có phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Để phát âm đúng âm “o” này bạn cần giữ môi tròn và hạ thấp lưỡi xuống.

Ví dụ: shop /ʃɒp/, long /lɒŋ/, song /sɒŋ/

/ɔ:/ Âm “o” dài, khi phát âm bạn hãy mở miệng và giữ môi tròn, cong lưỡi lên cao, và phát âm, vị trí lưỡi sẽ chạm vòm họng khi kết thúc âm

Ví dụ: more /mɔ:/, born /bɔ:n/

/ʌ/ Đây được xem là âm lai giữa âm “ă” và “ơ” của tiếng Việt nhưng khi phát âm bạn sẽ cảm nhận có phần giống âm “ă” hơn.

Để phát âm đúng bạn hãy làm theo các bước sau:

– Hơi mở miêng, lúc này môi cần nằm trên đường phẳng chứ không cong môi tròn như các âm khác
– Lưỡi đặt ở giữa, không đưa lên quá cao hay hạ quá thấp
– Phát âm: Lúc này hãy nhớ phát âm phải bật hơi ra

Ví dụ: cup /kʌp/, fun /fʌn/, bus /bʌs/

/ɑ:/ Đây là âm “a” dài, khi phát âm bạn cần mở miệng rộng ra và làm tròn môi, hạ thấp lưỡi xuống để âm phát ra được chính xác nhất

Ví dụ: car /kɑ:/, start /stɑ:t/

/æ/ Âm này được gọi là âm “a” bẹt vì khá giống âm “a” và “e” trong tiếng Việt. Để phát âm đúng bạn hãy mở miệng rộng, chú ý môi không tròn, môi dưới và lưỡi sẽ hạ xuống thấp, khi phát âm này bạn sẽ có cảm giác như âm bị đè nén, không được thanh thoát.

Ví dụ: cat /kæt/, hat /hæt/

/ɪə/ Âm /ɪə/ là một nguyên âm đôi trong tiếng Anh, để phát âm đúng bạn hãy chú ý: Khi phát âm sẽ chuyển dần từ âm /ɪ/ (như âm i trong tiếng Việt) sang âm /ə/ (như âm ơ trong tiếng Việt). Kỹ thuật phát âm trong trường hợp này là môi mở rộng sang hai bên và đẩy lưỡi về phía trước.

Ví dụ: here /hɪə/, peer /pɪə/, deer /dɪə/

/eə/ Cũng là một nguyên âm đôi trong tiếng Anh, âm /eə/ thường xuất hiện trong các từ vựng có cặp chữ cái như ai, ay, ea. Khi phát âm hãy bắt đầu với nguyên âm /e/ (phát âm như âm e trong tiếng Việt) và chuyển sang âm /ə/ (phát âm như âm ơ trong tiếng Việt)

Kỹ thuật phát âm âm /eə/ là thu hẹp môi lại, lưỡi thụt lùi về sau

Ví dụ: air /eə/, fair /feə/

/eɪ/ Cũng là một nguyên âm đôi trong tiếng anh, khi phát âm bạn hãy bắt đầu bằng cách đọc âm /e/ (tương tự âm e trong tiếng Việt) rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ (âm i trong tiếng Việt). Để phát âm chuẩn hãy chú ý đến khẩu hình môi, khi phát âm môi sẽ dẹt dần qua hai bên đồng thời lưỡi cũng hướng dần lên trên.

Ví dụ: day /deɪ/, say /seɪ/, way /weɪ/

/ɔɪ/ Là âm diphthong (nguyên âm đôi) trong tiếng Anh, âm /ɔɪ/ thường xuất hiện trong những từ có cặp chữ cái oi. Về cách phát âm, bạn hãy bắt đầu với âm /ɔ/ (phát âm như âm o tiếng Việt) và chuyển tiếp sang âm /ɪ/ (phát âm tương tự âm i trong tiếng Việt). Về kỹ thuật phát âm hãy chú ý để khẩu hình môi dẹt ra 2 bên, nâng lưỡi và đẩy ra phía trước.

Ví dụ: enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/, voice /vɔɪs/

/aɪ/ Âm /aɪ/ là một nguyên âm đôi, khi phát âm bạn sẽ chuyển dần từ âm /ɑ:/ (tương tự âm a tiếng Việt) sang âm /ɪ/ (tương tự âm i tiếng Việt). Âm /aɪ/ thường xuất hiện trong những từ có cặp chữ ai hay igh.

Để phát âm /aɪ/ hãy chú ý để khẩu hình môi dẹt, đồng thời nâng lưỡi lên và đẩy về phía trước.

Ví dụ: time /taɪm/, high /haɪ/

/əʊ/ Âm /əʊ/ là một nguyên âm đôi, thường xuất hiện trong các từ có dạng o-e (như home) hoặc oa (như road). Tương tự những nguyên âm đôi khác, cách phát âm /əʊ/ sẽ được ghép từ âm /ə/ (đọc tương tự âm ơ tiếng Việt) và âm /ʊ/ (tương tự âm u trong tiếng Việt). Để phát âm chuẩn hãy nhớ giữ khẩu hình môi tròn, lưỡi thụt lùi về phía sau.

Ví dụ: boat /bəʊt/, home /həʊm/

/aʊ/ Là một nguyên âm đôi, âm /aʊ/ là âm được kết hơp từ âm /ɑ:/ (phát âm như âm a trong tiếng Việt) và âm /ʊ/ (phát âm như âm u trong tiếng Việt). Âm /aʊ/ thường xuất hiện trong các từ có cặp chữ ow hay ou. Khẩu hình miệng trong trường hợp này sẽ là môi tròn, lưỡi thụt về phía sau.

Ví dụ: how /haʊ/, now /naʊ/, cow /kaʊ/

/ʊə/ /ʊə/ Cuối cùng trong bảng nguyên âm đôi tiếng anh chính là âm /ʊə/. Đây là âm kết hợp giữa /ʊ//ə/, thường xuất hiện trong những từ có cặp chữ oo hay our. Để đọc chuẩn âm /ʊə/ hãy chú ý khẩu hình môi tròn, lưỡi đưa thụt vào trong khoang miệng khi phát âm

Ví dụ: pure /pjʊər/), sure /ʃʊər/, poor /pʊər/

2. Phụ âm

Trái ngược với nguyên âm chính là phụ âm, nếu nguyên âm khi phát âm vô cùng thuận lợi thì phụ âm khi phát ra lại bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản lên môi, răng, lưỡi. Phụ âm sẽ được phát âm rõ ràng nếu đóng một phần hay toàn phần thanh quản. Trong tiếng anh, phụ âm sẽ cần kết hợp với các nguyên âm để tạo thành từ có nghĩa.

Phụ âm IPA

Tiếng Anh có tổng cộng 24 phụ âm, tương ứng với các chữ cái trong bảng chữ cái. Dưới đây là cách đọc từng phụ âm:

/p/ Về cơ bản phụ âm /p/ đọc khá giống âm p trong tiếng Việt. Kỹ thuật phát âm này như sau: đầy tiên bạn hãy mở môi và nhanh chóng đóng lại cho 2 cánh môi khép sát vào nhau. Sau đó tạo ra áp suất bằng cơ bụng và phổi, tiếp đến hãy mở môi phát âm để không khí thoát ra một cách nhanh chóng. Lúc này bạn sẽ cảm nhận được thanh quản có sự rung nhẹ.

Ví dụ: happy /ˈhæpi/, cup /kʌp/

/b/ Cách đọc phụ âm /b/ tương tự như âm b trong tiếng Việt. Để phát âm chính xác, bạn hãy mở môi sau đó nhanh chóng đóng lại, giữ luồng không khí bên trong khoang miệng, sau đó hãy phát âm để không khí thoát ra, lúc này bạn sẽ có cảm giác rung động ở dây thanh quản.

Ví dụ: bat /bæt/, big /bɪɡ/

/t/ Đọc tương tự âm “t” trong tiếng Việt nhưng bật hơi mạnh hơn. Khác với phụ âm /p/ hay /b/, âm /t/ là một phụ âm không rung giọng (khi phát âm sẽ không có sự rung động của dây thanh quản, thế nên kỹ thuật phát âm sẽ có sự khác biệt cụ thể như sau. Hãy mở miệng và để lưỡi gần răng cửa, sau đó dùng lưỡi chạm nhẹ vào răng rồi nhanh chóng rút ra để phát âm /t/.

Ví dụ: time /taɪm/, bat /bæt/, hot (hɒt/

/d/ Phụ âm /d/ được phát âm như âm d trong tiếng Việt. Để phát âm phụ âm /d/ chính xác hãy mở miệng và giữ lưỡi gần răng cửa sau đó giữ lại không khí trong khoang miệng, dùng lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa rồi nhanh chóng rút lưỡi ra để phát âm. Âm /d/ được bật ra sẽ có độ rung động của dây thanh quản.

Ví dụ: dog /dɒɡ/, red /rɛd/

/tʃ/ Phụ âm /tʃ/ sẽ có phát âm gần giống âm ch trong tiếng Việt. Về kỹ thuật phát âm, do đây là phụ âm không có rung giọng (không có sự rung ở dây thanh quản) nên khi phát âm bạn hãy giữ môi hơi tròn, 1 cánh môi hơi đưa về phía trước, đầu lưỡi giữa thẳng và chạm vào hàm dưới để khi phát âm không ảnh hưởng đến dây thanh quản.

Ví dụ: chat /tʃæt/, chip /tʃɪp/

/dʒ/ Cũng đọc giống âm ch trong tiếng Việt thế nhưng phụ âm /dʒ/ khác phụ âm/tʃ/ ở chỗ khi phát âm sẽ có sự rung ở dây thanh quản. Vì thế để phát âm chuẩn hãy mở miệng và đặt lưỡi tại vị trí răng cửa, giữ khí dưới lưỡi, sau đó nhanh chóng đưa lưỡi ra đồng thời phát âm /dʒ/.

Ví dụ: judge /dʒʌdʒ/

/k/ Đọc giống âm “K” của tiếng Việt nhưng phụ âm /k/ sẽ bật hơi mạnh hơn. Vì đây là phụ âm không rung giọng nên khi phát âm, bạn nâng phần sau của lưỡi và hạ thấp khi luồng không khí phát ra để không ảnh hưởng đến thanh quản.

Ví dụ: cat /kæt/, back /bæk/, luck /lʌk/

/g/ Phụ âm này sẽ phát âm giống âm “G” của tiếng Việt, khi phát âm sẽ có sự rung ở dây thanh quản. Kỹ thuật phát âm cũng tương tự những phụ âm có rung giọng khác, hãy cố gắng ghi nhớ để phát âm chuẩn bạn nhé.

Ví dụ: go /ɡoʊ/, great /ɡreɪt/, dog /dɒɡ/

/f/ Phụ âm /f/ sẽ đọc giống âm “PH” trong tiếng Việt. Đây là phụ âm không có sự rung động ở dây thanh quản khi phát âm. Kỹ thuật phát âm sẽ tương tự những âm không rung giọng ở phía trên

Ví dụ: free /friː/, fun /fʌn/

/v/ Về cơ bản, phụ âm /v/ sẽ đọc giống âm “V” trong tiếng Việt, đây là phụ âm có sự rung động ở dây thanh quản lúc phát âm. Để phát âm chính xác hãy mở miệng và đưa môi về phía trước, dùng răng trên và môi dưới để chặn không cho khí thoát ra ngoài,
sau đó phát âm v.Ví dụ: voice /vɔɪs/, love /lʌv/, very /ˈveri/
/ð/ Phụ âm sẽ có cách phát âm tương tự âm TH trong tiếng Việt. Đây là một phụ âm hữu thanh (có độ rung ở dây thanh quản) nên khẩu hình miệng khi phát âm sẽ như sau:

  • Để phát âm /θ/, bạn nên mở miệng rộng và hướng lưỡi ra phía trước của miệng.
  • Lưỡi của bạn nên tiếp xúc với răng trên ở phía trên của miệng. Lưỡi không nên tiếp xúc với bất kỳ răng nào, và không nên chạm vào bất kỳ phần nào bên trong miệng.
  • Bạn cần thở ra nhẹ qua khe rãnh giữa lưỡi và răng trên. Điều này tạo ra âm thanh /θ/

Ví dụ: this /ðɪs/, there /ðɛr/, brother /ˈbrʌðər/

/θ/ Cũng là phụ âm phát âm TH nhưng âm /θ/ khi phát âm sẽ không rung thanh quản. Kỹ thuật phát âm âm /θ/ như sau:

  • Bạn nên mở miệng rộng.
  • Đặt lưỡi tiếp xúc với răng trên ở phía trên của miệng. Lưỡi nên chạm vào răng trên.
  • Thở ra nhẹ qua khe rãnh giữa lưỡi và răng trên để tạo ra âm /ð/.

Ví dụ: think /θɪŋk/, math /mæθ/, bath /bæθ/

/s/ Phụ âm /s/ sẽ có phát âm tương tự “x” trong tiếng Việt. Để phát âm chuẩn bạn hãy đưa lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa hàm trên, đầu lưỡi hơi đưa ra phía ngoài, sau đó đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài để phát âm /s/. Lưu ý đây là phụ âm vô thanh do đó khi phát âm dây thanh quản sẽ không rung.

Ví dụ: sell /sel/, sea /siː/

/z/ Có phát âm tương tự âm /s/ thế nhưng phụ âm /z/ là âm hữu thanh nên khi phát âm sẽ có sự rung nhẹ ở phần dây thanh quản. Khẩu hình miệng để phát âm phụ âm /z/ như sau:

  • Miệng mở nhẹ sang hai bên một chút
  • Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm trên
  • Đẩy luồng khí trong khoang miệng ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên

Ví dụ: zero /ˈzɪroʊ/, zone zoʊn/

/∫/ Phát âm giống âm “Z” trong tiếng Việt không rung thanh quản. Để phát âm được bạn hãy giữ hai cánh môi hướng ra trước, đầu lưỡi chạm vào mặt răng trong hàm trên, khi phát âm không khi sẽ xuyên qua khe lưỡi và răng để thoát ra ngoài tạo thành âm /∫/

Ví dụ: Sheep /ʃiːp/, Ship /ʃɪp/

/ʒ/ Phát âm giống âm “Z” trong tiếng Việt không rung thanh quản, ngược lại với âm /∫/. Lúc này, bạn hãy giữ khẩu hình môi mở, chu tròn, hai hàm răng khép lại, lưỡi chạm vào giữa hai hàm và phát âm

Ví dụ: Asia /ˈeɪʒə/, Decision /dɪˈsɪʒən/

/m/ Âm /m/ phát âm giống âm “M” trong tiếng Việt. Để phát âm bạn hãy mím 2 môi lại với nhau rồi bật ra khi phát âm /m/

Ví dụ: Mountain /ˈmaʊntən/,  Tomato /təˈmeɪtoʊ/

/n/ Phát âm giống âm “N” trong tiếng Việt. Khẩu hình miệng trong trường hợp này như sau:

  • Mở miệng tự nhiên
  • Đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm trên
  • Hạ lưỡi xuống và phát âm

Ví dụ: New /nuː/, Night /naɪt/

/ŋ/ Cũng phát âm là “n” những khẩu hình miệng cũng như ngữ âm của phụ âm /ŋ/ sẽ khác, cụ thể như sau:

  • Mở miệng tự nhiên
  • Nâng cuống lưỡi chạm vào phần ngạc mềm sau đó phát âm, lúc này bạn sẽ cảm nhận được sự rung động ở dây thanh quản

Ví dụ: Bring /brɪŋ/, Think /θɪŋk/

/h/ Có phát âm giống âm “H” trong tiếng Việt, cách phát âm phụ âm này như sau:

  • Mở miệng một cách tự nhiên.
  • Nâng lưỡi lên phía trên, không để lưỡi chạm vào vòm miệng
  • Đẩy nhẹ một luồng khí ra ngoài rồi phát âm

Ví dụ: Happy /ˈhæpi/ , House /haʊs/

/l/ Giống âm “L” trong tiếng Việt, đây là một phụ âm hữu thanh

Cho đầu lưỡi chạm chân răng hàm trên, sau đó luông hơi sẽ đi ra khoải khoang miệng của bạn qua hai đường kẽ hở hai bên miệng để phát âm /l/

Ví dụ: School /skuːl/ , Tell /tɛl/

/r/ Phụ âm này có nét tương đương với âm “R” trong tiếng Việt.

  • Để đầu lưỡi tiếp xúc với vòm miệng hàm trên
  • Uốn lưỡi cong lên và đưa ra luồng hơi ra khỏi vòm miệng.

Ví dụ: Brave /breɪv/ , River /ˈrɪvər/

/w/ Cách phát âm phụ âm hữu thanh /w/ như sau:

  • Mở môi tròn, hơi chu miệng ra ngoài
  • Tách 2 môi va mở rộng 2 khóe môi hướng sang 2 bên
  • Đẩy hơi từ dưới cuống họng để phát âm

Ví dụ: Wonder /ˈwʌndər/ , Wave /weɪv/

/j/ Phát âm giống âm “Z” trong tiếng Việt. Đây là một phụ âm hữu thanh do đó sẽ có độ rung ở thanh quản khi bạn phát âm

Ví dụ: Yesterday /ˈjɛstərdeɪ/, Year /jɪr/

Lưu ý khi học cách phát âm tiếng Anh

# Luyện tập miệng khi phát âm

Luyện tập miệng khi phát âm

1. Chú ý môi khi phát âm bảng phiên âm IPA

Cử động của môi có thể ảnh hưởng đến cách bạn phát âm âm tiết và từ. Một số âm thanh yêu cầu môi mở rộng hoặc thu hẹp môi lại, chu tròn môi….Sau đây là cách để bạn ghi nhớ khẩu hình môi tương ứng theo từng âm trong bảng phiêm âm IPA.

  • ✓ Chu môi: Bạn đưa môi ra phía trước và giữ chúng trong tư thế tròn – /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
  • ✓ Môi mở vừa phải (âm khó): Môi mở vừa đủ, không quá mở và không quá đóng – /ɪ/, /ʊ/, /æ/
  • ✓ Môi tròn thay đổi: Môi cần phải tròn khi bạn phát âm – /u:/, /əʊ/
  • ✓ Lưỡi răng: Lưỡi của bạn đặt gần răng trên môi dưới để phát âm – /f/, /v/

Luyện tập lưỡi khi phát âm

2. Chú ý lưỡi khi phát âm bảng phiên âm IPA

  • ✓ Cong đầu lưỡi chạm nướu: Lưỡi cong ở phía trên và chạm vào nướu trên, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra để phát âm – /t/, /d/
  • ✓  Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: Lưỡi cong và chạm vào ngạc cứng, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra – /t∫/, /dʒ/
  • ✓ Nâng cuống lưỡi: Lưỡi nâng lên ở phía sau và mở miệng rộng ra – /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/
  • ✓ Răng lưỡi: Lưỡi chạm vào răng trên môi dưới trong quá trình phát âm: /ð/, /θ/

3. Dây thanh

Rung (hữu thanh): Các nguyên âm (vowel sounds) trong tiếng Anh: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

✓ Các âm đầu hữu thanh.

Ví dụ: /b/ như “b” trong bat, /d/ như “d” trong dog, /g/ như “g” trong go.

✓ Các âm đầu hữu thanh với âm nguyên âm kết hợp

Ví dụ: /v/ như “v” trong vase, /z/ như “z” trong zebra.

✓ Các âm mũi hữu thanh

Ví dụ: /m/ như “m” trong mouse, /n/ như “n” trong từ vựng nice.

✓ Các âm cuối hữu thanh

Ví dụ: /w/ như “w” trong wet, /j/ như “y” trong từ vựng yellow.

✓ Các âm cuối hữu thanh phức tạp

Ví dụ: /dʒ/ như “j” trong judge, /ð/ như “th” trong từ this, /ʒ/ như “s” trong từ vựng measure.

Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

✓ Các âm đầu không rung

Ví dụ: /p/ như “p” trong pen, /t/ như “t” trong top, /k/ như “k” trong key.

✓ Các âm đầu không rung với âm nguyên âm kết hợp

Ví dụ: /f/ như “f” trong fish, /s/ như “s” trong snake.

✓ Các âm cuối không rung

Ví dụ: /θ/ như “th” trong think.

✓ Các âm cuối không rung phức tạp

Ví dụ: /ʃ/ như “sh” trong shoe, /tʃ/ như “ch” trong chat.

Luyện tập cách đọc IPA

# Luyện tập cách đọc IPA

Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi bạn luyện tập cách đọc phiêm âm IPA:

  • Bắt đầu bằng việc nắm vững các ký hiệu trong bảng phiêm âm IPA bao gồm nguyên âm, phụ âm, nguyên âm đơn, nguyên âm đôi cũng như nắm được các ký thuật phát âm, khẩu hình môi, răng, lưỡi,…
  • Nghe người bản ngữ phát âm để nắm được âm điệu đồng thời xem lại mình có bị sai sót ở âm nào hay không
  • Bắt đầu với từng nguyên âm IPA: Luyện tập từng nguyên âm một để hiểu cách chúng được phát âm, lúc này bạn cần chú ý đến vị trí của lưỡi, môi, răng khi phát âm và luyện tập nhiều lần để có thể nhớ kỹ, nhớ lâu.
  • Các từ đều có trọng âm, hãy nhìn vào cách mà phiên âm IPA nhấn âm tiết bên cạnh từ vựng để điều chỉnh lại phát âm cho đúng
  • Sau khi bạn đã quen với từng nguyên âm, bắt đầu luyện tập cách phát âm cụm âm.
  • Cố gắng phát âm một cách tự nhiên và thoải mái: Có một điều chắc chắn rằng bạn không thể nào nói hay như người bản xứ khi vừa mới bắt đầu học. Vậy nên thay vì bó buộc vô cách luyến lái cho hay hãy cố gắng phát âm chuẩn một cách thoải mái nhất.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Luyện thật kĩ nguyên âm và phụ âm

Một số gợi ý để bạn luyện tập nguyên âm và phụ âm một cách cẩn thận:

Luyện tập nguyên âm

  • Bắt đầu bằng việc lắng nghe các nguyên âm tiếng Anh được phát âm bởi người bản ngữ và cố gắng lặp lại theo cách của họ. Lắng nghe là bước quan trọng để nắm bắt được cách đúng của một âm thanh.
  • Xác định sự khác biệt giữa các nguyên âm, ví dụ: /iː/ như “ee” trong từ see và /ɪ/ như “i” trong từ sit. Tìm hiểu cách đặt lưỡi và môi để phát âm mỗi nguyên âm.
  • Ghi âm chính bạn khi bạn luyện tập phát âm nguyên âm. Sau đó, so sánh nó với người bản ngữ để xác định sự khác biệt và điều chỉnh.
  • Có nhiều ứng dụng di động và tài liệu học trực tuyến giúp bạn luyện tập phát âm nguyên âm. Sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng của bạn.Mình sẽ chia sẻ những tài liệu bên dưới

Luyện tập phụ âm

  • Tương tự như với nguyên âm, lắng nghe và lặp lại các phụ âm tiếng Anh là một bước quan trọng. Sử dụng các từ và cụm âm mẫu để luyện tập.
  • Mỗi âm phụ âm cần một vị trí cụ thể của lưỡi và môi. Ví dụ, /t/ yêu cầu lưỡi chạm nướu trên, trong khi /s/ yêu cầu không khí đi qua khe hở giữa lưỡi và hàm dưới.
  • Trong tiếng Anh, các từ thường chứa các cụm âm (consonant clusters). Luyện tập cách phát âm các cụm âm này, ví dụ: /st/ như trong từ star, /sp/ như trong từ spoon.
  • Sử dụng bảng phiên âm IPA để xác định ngữ âm của các phụ âm và cách chúng phát âm. Sẽ giúp bạn hiểu cách mô tả âm thanh bằng ký hiệu IPA.

Tài liệu luyện bảng phiên IPA

Các nguồn tài nguyên để học phát âm tiếng Anh hiệu quả NativeX xin giới thiệu một số nguồn tài nguyên hữu ích để bạn có thể cải thiện phát âm tiếng Anh.

#1 Pronunciation in the News của BBC ‘BBC Learning English

Pronunciation in the News by BBC

Là một chương trình giúp bạn học phát âm tiếng Anh theo ngôn ngữ Anh-Anh thông qua việc nghe các bản tin ngắn. Đây là cách giúp bạn học phát âm trong ngữ cảnh thực tế và nắm vững giọng đọc của người bản xứ.

#2 Pronunciation101 – The IELTS Workshop

Pronunciation101

Series này của The IELTS Workshop tập trung vào việc cải thiện các lỗi phát âm phổ biến mà người Việt thường mắc phải khi học tiếng Anh. Chương trình cũng đưa ra các giải pháp và cách khắc phục những lỗi này.

#3 ELSA Speak

App học tiếng anh Elsa Speak

Là một ứng dụng điện thoại sử dụng trí tuệ nhân tạo AI để đánh giá mức độ chính xác của bạn khi phát âm theo tỷ lệ phần trăm. App này sẽ chỉ ra những vấn đề trong cách phát âm của bạn và đưa ra các đề xuất để bạn cải thiện.

#4 Sách American Accent Training

Sách American Accent Training

Là một tài liệu phù hợp cho những người học từ trình độ Trung cấp trở lên. Quyển sách tập trung vào việc phát triển phát âm và giọng đọc tiếng Anh – Mỹ. Nó cũng đi kèm với file audio để bạn có thể thực hành tốt hơn.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

* Bài viết có tham khảo thông tin định nghĩa tại Wikipedia – International Phonetic Alphabet

Mình hy vọng rằng bằng cách nắm vững nguyên âm, phụ âm và phân loại chúng trong bảng phiên âm IPA, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình. Hãy thực hành và không ngừng rèn luyện để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập tiếng Anh của mình, cám ơn bạn đã đọc bài viêt này và nhớ tiếp tục theo dõi Native nhé.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh