fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

CÁCH PHÁT ÂM I – Học phát âm chuẩn bản xứ

Trong tiếng Anh, cách phát âm âm /i:/ và /ɪ/ thường bị nhầm lẫn vì khẩu hình của chúng khá giống nhau. Sự nhầm lẫn trong phân biệt hai nguyên âm này có thể gây khó khăn trong việc giao tiếp, đặc biệt là khi trò chuyện với người nước ngoài. Trong bài viết sau đây, NativeX sẽ chia sẻ bạn các học phát âm i để bạn có thể tham khảo và luyện  tập nhé, cùng xem thôi:

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cách phát âm i chuẩn bảng IPA

→ Cách phát âm i có phiên âm /i/ (âm ngắn)

Hãy bắt đầu với khẩu hình thường thấy khi bạn nói tiếng Việt. Để làm điều này, hãy giữ miệng mở rộng và môi thả lỏng. Sau đó làm theo 2 bước sau:

  • ✓ Bước 1: Đặt lưỡi phía dưới và đẫy nó về phía trước trong miệng, để nó gần với hàm dưới.
  • ✓ Bước 2: Hãy phát âm âm /i/ bằng cách phát âm như tiếng “ee” trong tiếng Việt.nĐảm bảo rằng âm thanh của bạn là một âm ngắn và mạnh.

Cách phát âm i ngắn

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /i/ duới đây nhé:

Bit /bɪt/ : Mảnh nhỏ.

Fit /fɪt/ : Phù hợp.

Sit /sɪt/ : Ngồi.

Lit /lɪt/ : Đã đốt sáng.

Pit /pɪt/ : Lỗ, hố.

Kit /kɪt/ : Bộ dụng cụ.

Hit /hɪt/ : Đánh, va đập.

Wit /wɪt/ : Trí thông minh.

→ Cách phát âm i có phiên âm /i:/ (âm dài)

Khi phát âm /i:/ (âm dài) thì cách đặt khẩu hình miệng của bạn sẽ như sau:

  • ✓ Bước 1: Bạn đặt hai hàm răng gần lại với nhau, tạo khoảng cách rất nhỏ giữa chúng.
  • ✓ Bước 2: Môi bạn nên được kéo ra phía hai bên, tạo dáng mỉm cười nhẹ.
  • ✓ Bước 3: Phát âm /i:/ với một khoảng âm kéo dài hơn so với âm ngắn. Thể hiện sự kéo dài của âm bằng cách giữ lưỡi ở vị trí thấp và phía trước trong miệng. Khi phát âm, hãy thử tạo ra một âm thanh kéo dài.

Cách phát âm i dài

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /i:/ (âm dài) duới đây nhé:

See /siː/ : Nhìn thấy.

Tree /triː/ : Cây.

Free /friː/ : Miễn phí.

She /ʃiː/ : Cô ấy.

Heat /hiːt/ : Nhiệt độ.

Meet /miːt/ : Gặp gỡ.

Beat /biːt/ : Đánh bại.

Seat /siːt/ : Ghế ngồi.

Thực hành phát âm ai

→ Cách phát âm i có phiên âm /ai/ khi kết hợp ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te

  • ✓ Bước 1: Mở miệng rộng và duy trì hàm dưới ở mức thấp. Đảm bảo độ căng mở miệng tương đối lớn.
  • ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở phía dưới, sau răng trên, và giữ nó trong vị trí này trong suốt quá trình phát âm.
  • ✓ Bước 3: Tạo âm “a” bằng cách đưa cảm hứng của bạn ra phía trước và mở miệng rộng hơn.
  • ✓ Bước 4: Kết thúc bằng âm “i” bằng cách kéo cảm hứng về phía sau và lên trên, để cổ họng và miệng sát lại nhau.
  • ✓ Bước 5: Trong quá trình phát âm, tập trung vào việc ghép chữ “i” với “a” một cách liền mạch để tạo ra âm /ai/.

Cách phát âm ai

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /ai/ duới đây nhé:

Ice /aɪs/ : Đá.

Side /saɪd/ : Phía bên.

High /haɪ/ : Cao, cao lớn.

Find /faɪnd/ : Tìm.

Nice /naɪs/ : Dễ thương, tốt.

Price /praɪs/ : Giá cả.

→ Cách phát âm i có phiên âm /ɜː/ khi đứng trước r

  • ✓ Bước 1: Đặt đầu lưỡi của bạn ở một vị trí giữa giữa trong miệng, và cong lưỡi lên một chút, nhưng không nên chạm vào trên môi. Miệng nên mở rộng.
  • ✓ Bước 2: Giữ vị trí đầu lưỡi như vậy và phát âm /ɜː/ bằng cách đẩy hơi qua phần giữa lưỡi và miệng. Lưu ý rằng đây là một âm dài, do đó bạn cần duy trì vị trí và hơi một thời gian.

Cách phát âm i có phiên âm ɜ

Sử dụng các từ và cụm từ này trong quá trình luyện tập phát âm là một cách tốt để nâng cao kỹ năng của bạn trong việc phát âm âm /ɜː/

Bird /bɜːrd/ : Chim.

Firm /fɜːrm/ : Công ty.

First /fɜːrst/ : Đầu tiên.

Girl /ɡɜːrl/ : Cô gái.

Surf /sɜːrf/ : Lướt sóng.

Word /wɜːrd/ : Từ.

Serve /sɜːrv/ : Phục vụ.

Learn /lɜːrn/ : Học.

→ Cách phát âm i có phiên âm /aɪ/ khi đứng trước re, rus

Khi chữ i được phát âm là /aɪ/ và đứng trước các cụm từ như re và rus, bạn cần tuân theo các bước sau để phát âm chính xác:

  • ✓ Bước 1: Mở rộng khẩu hình miệng của bạn một cách tự nhiên, tương tự như khi bạn nói âm “a.”
  • ✓ Bước 2: Tạo một âm nguyên âm dài bằng cách kéo âm /aɪ/ và giữ nó trong thời gian lâu hơn.
  • ✓ Bước 3: Bạn sẽ cảm thấy sự kéo dài khi phát âm “i” và “a” cùng một lúc.

Cách phát âm i có phiên âm ai

Bạn hãy luyện tập, thực hành với những từ vựng có phát âm /ai/ duới đây nhé:

Fire /faɪr/ : Lửa.

Wire /waɪr/ : Dây điện.

Desire /dɪˈzaɪər/ : Mong muốn.

Tire /taɪr/ : Lốp.

Acquire /əˈkwaɪər/ : Thu được.

Admire /ədˈmaɪər/ : Ngưỡng mộ.

Russet /ˈrʌsɪt/ : Màu nâu đỏ.

Cirrus /ˈsɪrəs/ : Đám mây cao.

bai tam cach phat am i

Bài tập về cách phát âm i

#Phần bài tập

Bài tập 1: Xác định cách phát âm của từ “i” là /i:/ hay /ɪ/ trong các từ sau:

Bee / Bit / Sea / Heat / Sheep / Beat / Fit / Mist / Key / Teeth / Meet / List / Teen / Pit / Deep

Bài tập 2: Xác định cách phát âm của từ “i” là /aɪ/ khi kết hợp với “te” hay “se” trong các từ sau:

White / Write / Wise / Taste / Size / Bike / Rise / Bite / Site / Side

Bài tập 3: Xác định cách phát âm của từ “i” là /ɜː/ khi đứng trước “r” trong các từ sau:

Girl / Bird / First / Birth / Shirt / Hurl / Circle / World / Early / Stir

Bài tập 4: Chọn từ có phát âm “i” khác biệt

  1. A. quickly B. listen C. sing D. strong
  2. A. live B. live C. five D. vine
  3. A. fill B. little C. thrill D. village
  4. A. people B. place C. invite D. inspire

Bài tập 5: Hãy điền từ thiếu vào các câu sau với cách phát âm “i” đúng:

  1. She has a beautiful __________.
  2. We need to __________ someone to the party.
  3. His __________ performance left the audience in awe.
  4. The __________ of the book is a well-kept secret.
  5. I love to relax with a soft __________.
  6. Do you know the date of her __________?

Đừng quên so sánh kết quả sau khi làm bài bạn nhé.

# Phần đáp án

Đáp án bài 1:

Nguyên âm /i:/: Sea / Fit / Key / Teeth / Meet / List / Teen

Nguyên âm /ɪ/: Bee / Bit / Heat / Sheep / Beat / Mist / Pit / Deep

Đáp án bài 2:

Cách phát âm /aɪ/: White / Write / Taste / Rise / Bite
Cách phát âm /i:/: Wise / Size / Bike / Site / Side

Đáp án bài 3:

Cách phát âm /ɜː/: Bird / First / Birth / Shirt / Circle / World / Early / Stir

Cách phát âm /ɪ/: Girl / Hurl

Đáp án bài 4:

  • D. strong
    B. live
    B. little
    A. people

Đáp án bài 5:

  1. smile
  2. invite
  3. splendid
  4. mystery
  5. pillow
  6. birthday

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Rất hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm hai nguyên âm /ɪ/ và /i:/ trong tiếng Anh. Để trở thành một người nói tiếng Anh trôi chảy, việc phát âm chính xác là một kỹ năng quan trọng và cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi kiến thức tiếng Anh tại NativeX và cám ơn bạn đã đọc.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh