Động Từ TO BE: Cách dùng, biến thể và bài tập
Động từ To Be là một trong những động từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mặc dù chủ đề ngữ pháp này đã quen thuộc và thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng chúng sai lệch vẫn không thể tránh được. Trong bài viết này, NativeX sẽ giúp bạn hiểu động từ to be một cách dễ dàng hơn thông qua những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà mình sẽ chia sẻ dưới đây.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Động từ To Be là gì?
Từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh là Động từ To Be. Trong tiếng Việt, Động từ To Be có nghĩa: là, thì, ở, bị….
Nhờ sự đa dạng này, Động từ To Be có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau trong câu như danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Việc chia Động từ To Be thành các dạng khác nhau phụ thuộc vào chủ thể (đại từ) và thì của câu.
Ví dụ:
- The car is red. (Chiếc xe ô tô màu đỏ.)
- They are happy. (Họ đang hạnh phúc.)
→ Vị trí của Động từ To Be nằm ở đâu trong câu?
Động từ To Be có vai trò giới thiệu, mô tả và đánh giá sự vật, sự việc và con người biểu hiện thông qua vị trí của nó trong câu như sau:
Vị trí |
Cấu trúc |
Đứng trước danh từ | S + To Be + N |
Đứng trước tính từ | S + To Be + Adj |
Đứng trước cụm giới từ | S + To Be + Preposition |
Đứng trước động từ |
|
→ Dạng nguyên thể trong Động từ To Be
Trong dạng nguyên thể, thường phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp của câu, động từ To Be được chia ở dạng nguyên thể.
Sau động từ khuyết thiếu như can, could, may, might,…thì động từ cần được chia ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- I could be wrong about this. (Tôi có thể sai về điều này.)
- They can be late, but it’s not a good habit. (Họ có thể đến trễ, nhưng đó không phải là thói quen tốt.)
Có bao nhiêu biến thể Động từ To Be
#1 Động từ To Be thì hiện tại đơn
Công thức với động từ To Be ở thì hiện tại đơn như sau:
Khẳng định (+) | S + am/is/are + O |
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O |
Nghi vấn (?) |
|
Chia động từ To Be:
- ✓ Chủ ngữ I, động từ To Be được chia là am
- ✓ Chủ ngữ He, She, It hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào, động từ To Be được chia là is
- ✓ Chủ ngữ You, We, They và bất cứ chủ ngữ chia số nhiều nào, động từ To Be được chia là are
Ví dụ:
- They are from France. (Họ đến từ Pháp.)
- I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
- Is she coming to the party? (Cô ấy có đến buổi tiệc không?)
#2 Động từ To Be thì quá khứ đơn
Khẳng định (+) | S + was/were +… |
Phủ định (-) | S + was/were + not +… |
Nghi vấn (?) |
|
Chia động từ To Be:
- ✓ Với chủ ngữ I, He, She, It hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào, động từ To Be được chia là Was
- ✓ Với chủ ngữ You, We, They hoặc bất cứ chủ ngữ số nhiều nào, động từ To Be được chia là Were
Ví dụ:
- We were in London last summer. (Chúng tôi ở London mùa hè trước.)
- He was not at work yesterday. (Anh ấy không có mặt tại nơi làm việc ngày hôm qua.)
- Was she in the garden this morning? (Cô ấy có ở trong vườn vào sáng nay không?)
#3 Động từ To Be thì tương lai đơn
Khẳng định (+) | S + will be + O |
Phủ định (-) | S + will + not + be + O |
Nghi vấn (?) |
|
Khi chia động từ To Be trong thì tương lai đơn, ta sử dụng dạng nguyên thể của động từ kết hợp với Will như đã được trình bày trong cấu trúc ở bảng trên.
Ví dụ:
- We will be at the party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có mặt tại buổi tiệc vào thứ bảy.)
- They will not be at home this weekend. (Họ sẽ không ở nhà cuối tuần này.)
- Will they be on vacation next month? (Họ sẽ đi nghỉ vào tháng sau không?)
#4 Động từ To Be thì tiếp diễn
Khẳng định (+) | S + is/are/am + being + O |
Phủ định (-) | S + is/are/am + not + being + O |
Nghi vấn (?) |
|
Trong việc chia động từ To Be trong thì này: Chúng ta sử dụng dạng Being kết hợp với is/are/am. Việc sử dụng is, are hoặc am phụ thuộc vào chủ ngữ, tương tự việc chia trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
- She is not feeling well today. (Cô ấy không cảm thấy khỏe vào ngày hôm nay.)
- Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
#5 Động từ To Be thì hoàn thành
Khẳng định (+) | S + has/have been + O |
Phủ định (-) | S + has/have + not + been + O |
Nghi vấn (?) |
|
Đối với việc chia động từ To Be trong thì này:
- ✓ Chúng ta sử dụng dạng Been kết hợp với have/has như một cấu trúc.
- ✓ Với chủ ngữ là They, We, You, I và các chủ ngữ số nhiều, chúng ta sử dụng have
- ✓ Với chủ ngữ là he, she và các chủ ngữ số ít, chúng ta sử dụng has
Ví dụ:
- I have been to Paris before. (Tôi đã đến Paris trước đây.)
- He has not been to Asia yet. (Anh ấy chưa từng đến châu Á.)
#6 Động từ To Be ở bị động
Khẳng định (+) | S + To Be + V(PII) + O |
Phủ định (-) | S + To Be + not + V(PII) + O |
Nghi vấn (?) |
|
Trong việc chia động từ To Be ở thì này, ta tận dụng chủ ngữ và thì của câu để chia động từ To Be một cách phù hợp.
Ví dụ:
- The report will be submitted tomorrow. (Báo cáo sẽ được nộp vào ngày mai.)
- The documents will not be signed by the manager. (Các tài liệu sẽ không được ký bởi người quản lý.)
- Will the event be attended by important guests? (Sự kiện sẽ được sự tham gia của khách mời quan trọng chưa?)
Cách dùng Động từ To Be (trình độ nâng cao)
# Động từ To Be + of + noun (= have)
Được sử dụng để miêu tả tính chất và tình cảm của một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- She is a person of extraordinary talent. (Cô ấy là một người có tài năng phi thường.)
- The old man was a man of great courage. (Người đàn ông già kia là người dũng cảm.)
# Động từ To Be + to + V
Được sử dụng để truyền đạt các chỉ dẫn, mệnh lệnh hoặc dự định đã được sắp đặt trước
Ví dụ:
- She is to be promoted next month. (Cô ấy sẽ được thăng chức vào tháng sau.)
- The concert is to be held in the city park. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong công viên thành phố.)
# Động từ To Be với cấu trúc be about + to do st
Được sử dụng để biểu đạt ý định hoặc dự đoán một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
I am about to leave for a business trip. (Tôi sắp rời đi công tác.)
Bài tập áp dụng với Động từ To Be (có đáp án)
Bài tập
Dưới đây là một số bài tập áp dụng với động từ To Be trong các tình huống khác nhau. Đáp án cũng được cung cấp.
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ to be để điền vào chỗ trống.
- I __________ a student. (am)
- She __________ at the park. (is)
- They __________ not interested in the movie. (are)
- __________ the party tomorrow? (Are)
- He __________ not feeling well today. (is)
Bài tập 2: Hoàn thành câu với động từ to be và hình thức thích hợp (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
- She __________ a doctor. (khẳng định)
- We __________ not interested in that movie. (phủ định)
- __________ they coming to the party? (nghi vấn)
- He __________ a good singer. (khẳng định)
- I __________ not a fan of spicy food. (phủ định)
Bài tập 3: Dùng động từ to be trong dạng bị động để hoàn thành các câu sau đây.
- The book __________ by the author. (write)
- The cake __________ by the chef. (bake)
- The report __________ tomorrow. (submit)
- The project __________ by the end of the year. (complete)
- The concert __________ in the city park. (hold)
Bài tập 4: Sử dụng cấu trúc “be about to do something” và hoàn thành các câu sau đây.
- I __________ for my final exam. (get ready)
- She __________ her acceptance speech. (deliver)
- They __________ the new product. (launch)
- He __________ on a long journey. (embark)
- The baby __________ to cry. (start)
Đáp án
Dưới đây sẽ là bộ đáp án của những bài tập trên:
Đáp án bài tập 1
- am
- is
- are
- Are
- is
Đáp án bài tập 2
- is
- are not
- Are
- is
- am not
Đáp án bài tập 3
- was written
- is being baked
- will be submitted
- is to be completed
- will be held
Đáp án bài tập 4
- am getting ready
- is about to deliver
- are about to launch
- is about to embark
- is about to start
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu hơn về động từ To Be và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Qua những kiến thức cơ bản và nâng cao về động từ này, bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng và hiểu các ngữ cảnh khác nhau. Hãy để lại ý kiến của bạn về bài viết này cho NativeX biết nhé và chia sẻ nó để giúp đỡ những người khác có thể học hỏi thêm về chủ đề này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!
Tác giả: NativeX