fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

CÁCH PHÁT ÂM O – Học phát âm tiếng Anh chuẩn

Trong tiếng Anh, các nguyên âm thường có nhiều cách phát âm khác nhau, phụ thuộc vào vị trí của chúng trong từ và cách chúng kết hợp với các phụ âm khác. Hãy cùng NativeX tìm hiểu chi tiết về cách phát âm O trong tiếng Anh để bạn có thể nói chuẩn như người bản xứ.

Cách phát âm O chuẩn trong tiếng Anh

# Học cách phát âm O với phiên âm /ɑː/

Đây là một nguyên âm dài, vì vậy bạn cần kéo dài âm thanh trong quá trình phát âm. Một lời khuyên nhỏ cho những người mới học là đặt khẩu hình miệng tương tự như khi phát âm âm A, nhưng âm thanh phát ra lại là âm O.

Học cách phát âm O với phiên âm ɑ

Thực hành dựa vào 3 bước đơn giản sau

  • Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng tự nhiên.
  • Bước 2: Hạ lưỡi xuống và đặt lưỡi ở vị trí thấp.
  • Bước 3: Phát âm âm /ɑː/.

Bạn có thể tập phát âm với những từ vựng dưới đây:

Cross /krɑːs/ : Băng qua.

Boss /bɑːs/ : Sếp.

Podcast /ˈpɑːdˌkæst/ : Chương trình truyền thanh.

Palm /pɑːm/ : Lòng bàn tay.

Chocolate /ˈtʃɑːklət/ : Sô cô la.

Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/ : Mua sắm.

# Học cách phát âm O với phiên âm /u:/

Học cách phát âm O với phiên âm u

Đây là một nguyên âm đôi gồm hai âm /ə/ và /ʊ/. Dưới đây là cách phát âm chính xác của nó:

  • ✓ Bước 1: Đưa môi ra phía trước để tạo hình dạng miệng chữ O, và căng môi một chút.
  • ✓ Bước 2: Nâng phần cuống lưỡi lên và hạ đầu lưỡi xuống.
  • ✓ Bước 3: Đây là âm /ʊ/ giống âm “u” trong tiếng Việt nhưng lại ngắn hơn. Phát âm /u:/ bằng cách căng môi.

Bạn có thể tập phát âm với những từ vựng dưới đây:

Goose /ɡuːs/ : Ngỗng.

Food /fuːd/ : Thức ăn.

School /skuːl/ : Trường học.

Blue /bluː/ : Màu xanh dương.

True /truː/ : Đúng.

Mood /muːd/ : Tâm trạng.

Group /ɡruːp/ : Nhóm.

Through /θruː/ : Qua, thông qua.

# Học cách phát âm O với phiên âm /əʊ/

2 bước đơn giản để bạn phát âm O với phiên âm əʊ

  • ✓ Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng tự nhiên, đặt lưỡi ở vị trí bình thường để phát âm /ə/. Đây là một âm không có trong tiếng Việt, tương tự như âm “ơ” trong từ “ơi”, nhưng không kéo dài như âm “ơ”. Để phát âm /ə/, bạn nên mở miệng một chút và đặt lưỡi ở giữa.
  • ✓ Bước 2: Sau đó, từ từ kéo lưỡi cong về phía sau và thu môi lại để phát âm /ʊ/. Đây là âm /ʊ/ giống âm “u” trong tiếng Việt, nhưng lại ngắn hơn.

Học cách phát âm O với phiên âm əʊ

Bạn có thể tập phát âm với những từ vựng dưới đây:

Go /ɡəʊ/ : Đi.

No /nəʊ/ : Không.

Slow /sləʊ/ : Chậm.

Show /ʃəʊ/ : Trình diễn.

Hello /həˈləʊ/ : Xin chào.

So /səʊ/ : Vậy.

Blow /bləʊ/ : Thổi.

Overthrow /ˌəʊvəˈθrəʊ/ : Lật đổ.

# Học cách phát âm O với phiên âm /ʌ/

Trong tiếng Anh, khi chữ O đứng trước các phụ âm như m, n, th, v, nó sẽ được phát âm là /ʌ/. Dưới đây là chi tiết cách phát âm:

  • ✓ Bước 1: Mở miệng tự nhiên.
  • ✓ Bước 2: Hạ thấp lưỡi, tức là đặt lưỡi ở vị trí thấp hơn so với khi phát âm các âm O khác.
  • ✓ Bước 3: Giữ nguyên hình dạng miệng và phát âm /ʌ/.

Học cách phát âm O với phiên âm ʌ

Một số từ vựng để bạn luyện tập:

Glove /ɡlʌv/ : Găng tay.

Love /lʌv/ : Tình yêu.

Above /əˈbʌv/ : Ở phía trên.

Cover /ˈkʌvər/ : Bìa, phủ.

Shove /ʃʌv/ : Xô đẩy.

Hug /hʌɡ/ : Ôm.

Run /rʌn/ : Chạy.

Sun /sʌn/ : Mặt trời.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Học cách phát âm O với phiên âm /ə/

Khi chữ O xuất hiện trong một âm tiết và không có trọng âm, nó sẽ được đọc là /ə/. Dưới đây là chi tiết cách phát âm:

  • ✓ Bước 1: Mở miệng tự nhiên, không cần điều chỉnh đặc biệt.
  • ✓ Bước 2: Đặt lưỡi ở một vị trí tự nhiên và cao vừa phải.
  • ✓ Bước 3: Giữ nguyên vị trí lưỡi và phát âm /ə/.

Học cách phát âm O với phiên âm ə

Áp dụng cách phát âm này, bạn có thể phát âm chính xác các từ trong trường hợp chữ O không mang trọng âm

About /əˈbaʊt/ : Về vấn đề, khoảng, xung quanh.

Accept /əkˈsept/ : Chấp nhận.

Banana /bəˈnænə/ : Chuối.

Alphabet /ˈælfəˌbet/ : Bảng chữ cái.

Animal /ˈænɪməl/ : Động vật.

Potato /pəˈteɪtoʊ/ : Khoai tây.

Problem /ˈprɒbləm/ : Vấn đề, khó khăn.

Remember /rɪˈmembər/ : Nhớ, ghi nhớ.

Tomorrow /təˈmɑːroʊ/ : Ngày mai.

Computer /kəmˈpjuːtər/ : Máy tính.

# Học cách phát âm O với phiên âm /ʊ/

Khi chữ O đứng trước các âm m, ok, ot, ould, nó sẽ được phát âm là /ʊ/. Cách phát âm đúng như sau:

  • ✓ Bước 1: Đưa môi về phía trước và thả lỏng cơ miệng.
  • ✓ Bước 2: Nâng phần cuống lưỡi lên đồng thời hạ đầu lưỡi xuống.
  • ✓ Bước 3: Giữ lưỡi ở vị trí và phát âm /ʊ/.

Học cách phát âm O với phiên âm ʊ

Dưới đây là danh sách một số từ vựng có âm /ʊ/ và phiên âm để bạn luyện tập

Book /bʊk/ : Sách.

Look /lʊk/ : Nhìn.

Good /ɡʊd/ : Tốt.

Foot /fʊt/ : Chân (phần dưới của chân).

Put /pʊt/ : Đặt.

Wood /wʊd/ : Gỗ.

Pull /pʊl/ : Kéo.

Cook /kʊk/ : Nấu ăn.

# Học cách phát âm O với phiên âm /ɔː/

Khi chữ O đứng trước chữ r, nó sẽ được đọc là /ɔː/. Cách phát âm theo 3 bước sau:

  • ✓ Bước 1: Hạ quai hàm, đồng thời môi đặt hơi tròn. Điều này giúp tạo ra âm /ɔː/ có một hình dạng hơi tròn.
  • ✓ Bước 2: Dùng hơi để nâng lưỡi lên và đồng thời kéo lưỡi về phía sau.
  • ✓ Bước 3: Phát âm /ɔː/ kéo dài hơi lâu hơn vì đây là một nguyên âm dài.

Học cách phát âm O với phiên âm ɔ

Luyện tập để có khẩu hình miệng chuẩn qua từ vựng sau:

Thought /θɔːt/ : Nghĩ.

Bought /bɔːt/ : Mua.

Law /lɔː/ : Luật.

Ball /bɔːl/ : Quả bóng.

Dog /dɔːɡ/ : Chó.

Fork /fɔːrk/ : Cái nĩa.

More /mɔːr/ : Nhiều hơn.

Storm /stɔːrm/ : Bão.

# Học cách phát âm O với phiên âm /ɜ:/

Chữ O đứng trước âm r hoặc ur, nó cũng có thể được đọc là /ɜ:/. Bạn luyện tập theo từng bước sau:

  • ✓  Bước 1: Không nên căng thẳng hãy mở miệng tự nhiên.
  • ✓  Bước 2: Đặt lưỡi ở vị trí cao vừa phải một cách tự nhiên nhất.
  • ✓  Bước 3: Phát âm /ɜ:/ kéo dài một chút vì đây là một nguyên âm dài.

Học cách phát âm O với phiên âm ɜ

Hãy luyện tập và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn.

Learn /lɜːrn/ : Học.

Word /wɜːrd/ : Từ.

Work /wɜːrk/ : Làm việc.

Herb /hɜːrb/ : Thảo mộc (lưu ý: trong tiếng Anh Mỹ, thì “h” được phát âm).

First /fɜːrst/ : Đầu tiên.

Firm /fɜːrm/ : Công ty.

Perfume /ˈpɜːr.fjuːm/ : Nước hoa.

Turn /tɜːrn/ : Quay, xoay.

bai tam cach phat am o

Bài tập về cách phát âm O

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thiếu vào câu với âm /əʊ/ (ví dụ: “h___ se” thành “house”).

a. H___ Me

b. T___ld

c. C___ld

d. H___d

e. B___t

Bài tập 2: Chọn từ có âm /ɔː/ trong mỗi cặp sau:

a. Dog or cat?

b. Door or window?

c. Fork or knife?

d. Horse or cow?

e. Morning or evening?

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau với âm /ʌ/:

a. I ____ (love/leave) to go to the beach on weekends.

b. She ____ (runs/rons) a successful business.

c. The ____ (buck/book) is on the table.

d. They ____ (cut/coot) the grass in the garden.

Sau khi hoàn thành hãy đối chiếu với đáp án, để xem xét bạn đạt được bao nhiêu điểm để rèn luyện thêm nhé.

Đáp án

Bài tập 1:

a. Home

b. Toad

c. Code

d. Hoard

e. Boat

Bài tập 2:

a. Dog or cat? (dog)

b. Door or window? (door)

c. Fork or knife? (fork)

d. Horse or cow? (horse)

e. Morning or evening? (morning)

Bài tập 3:

a. I love to go to the beach on weekends.

b. She runs a successful business.

c. The book is on the table.

d. They cut the grass in the garden.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:

Hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn nắm vững cách phát âm O trong tiếng Anh. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm kiến thức tại NativeX để có thêm những thông tin bổ ích. Chúc các bạn học tốt và đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng tôi!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh