fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Cách phát âm u ngắn và u dài

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, cách phát âm u ngắn và u dài là hai âm gây khó khăn cho người học. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng NativeX nghiên cứu cách phát âm hai âm này để sử dụng một cách chính xác.

Cách phát âm u ngắn có phiên âm /u:/

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm /u:/ trong tiếng Anh:

  • ✓ Bước 1: Để bắt đầu, hãy đưa phần môi ra phía trước để tạo ra hình dáng miệng giống như hình chữ ‘o’. Đảm bảo rằng miệng hơi căng một chút để tạo ra âm thanh đúng.
  • ✓ Bước 2: Tiếp theo, nâng phần cuống của lưỡi lên một chút trong khi phần đầu lưỡi được hạ xuống. Điều này sẽ giúp tạo ra đúng âm /u:/.
  • ✓ Bước 3: Khi đã hoàn thành hai bước trên, bạn sẽ có thể phát âm được âm /u:/ chuẩn.

Cách phát âm u ngắn

Lưu ý rằng việc luyện tập thường xuyên và nghe các bản ghi âm mẫu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Ví dụ:

Blue (adjective) /bluː/: Màu xanh dương

Food (noun) /fuːd/: Thực phẩm

Mood (noun) /muːd/: Tâm trạng

Ruler (noun) /ruːlər/: Thước đo

Prove (verb) /pruːv/: Chứng minh

School (noun) /skuːl/: Trường học

Lose (verb) /luːz/: Mất, thua

True (adjective) /truː/: Đúng

Music (noun) /mjuːzɪk/: m nhạc

Beautiful (adjective) /bjuːtɪfəl/: Đẹp

Cách phát âm u dài có phiên âm /ʊ/

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách phát âm âm /ʊ/ trong tiếng Anh:

  • ✓ Bước 1: Bắt đầu bằng việc thả lỏng cơ miệng và đưa phần môi ra phía trước một chút, với độ bè hơn để tạo ra một âm thanh ngắn và gọn so với khi bạn phát âm /u:/.
  • ✓ Bước 2: Tương tự như khi phát âm /u:/, nâng phần cuống của lưỡi lên một chút và hạ phần đầu lưỡi xuống.
  • ✓ Bước 3: Khi bạn đã hoàn thành hai bước trên, hãy phát âm âm /ʊ/ một cách chuẩn và nhẹ nhàng.

Cách phát âm u dài

Lưu ý: Khi phát âm âm /ʊ/ trong tiếng Anh, bạn cần nhớ rằng nó tương đối tương đồng với âm giữa “u” và “ơ” trong tiếng Việt, nhưng vẫn có một số khác biệt về cách cơ miệng hoạt động. Điều này có thể cần thời gian và luyện tập để có thể phát âm chính xác.

Ví dụ:

Put (verb) /pʊt/: Đặt

Foot (noun) /fʊt/: Chân

Good (adjective) /ɡʊd/: Tốt

Cook (verb) /kʊk/: Nấu ăn

Book (noun) /bʊk/: Quyển sách

Look (verb) /lʊk/: Nhìn

Pull (verb) /pʊl/: Kéo

Bush (noun) /bʊʃ/: Bụi cây

Would (auxiliary verb) /wʊd/: Sẽ

Sugar (noun) /ʃʊɡər/: Đường

Luyện tập phát âm u ngắn /u:/ và u dài /ʊ/

Luyện tập phát âm u ngắn và u dài

  • ✓ Nguyên âm /u:/
  1. The blue balloon flew over the moon. (Bong bóng màu xanh bay qua mặt trăng.)
  2. He’s a true musician who performs on a flute. (Anh ấy là một người nghệ sĩ thực thụ biểu diễn trên một cây sáo.)
  3. The cute poodle loves to chase the squirrel. (Con chó poodle dễ thương thích đuổi theo con sóc.)
  • ✓ Nguyên âm /ʊ/:
  1. The football team played well and scored a goal. (Đội bóng đá chơi tốt và ghi bàn.)
  2. She took her umbrella when it started to rain. (Cô ấy lấy chiếc ô khi trời bắt đầu mưa.)
  3. I put the sugar in my coffee to make it sweet. (Tôi cho đường vào cà phê để làm ngọt nó.)

Bài tập luyện phát âm u ngắn /u:/ và u dài /ʊ/

Bài tập luyện phát âm u ngắn và u dài

Bài tập

Bài 1. Luyện đọc những câu sau

  1. I love to eat food at the school cafeteria. (Tôi thích ăn thức ăn tại căng tin trường học.)
  2. Please put the book on the table. (Làm ơn đặt quyển sách lên bàn.)
  3. The blue sky looks good today. (Bầu trời xanh dương trông rất đẹp hôm nay.)
  4. He follows the rules and is always true to his word. (Anh ấy tuân theo quy tắc và luôn đúng lời hứa của mình.)
  5. She enjoys cooking and often makes delicious meals. (Cô ấy thích nấu ăn và thường làm các bữa ăn ngon.)
  6. She decided to look for her lost book in the library. (Cô quyết định tìm cuốn sách bị thất lạc trong thư viện.)

Bài 2: Chọn từ có phát âm khác với từ còn lại

  1. A. foot B. boots C. look D. book
  2. A. pool B. cook C. stood D. wool
  3. A. foot B. food C. cool D. root
  4. A. rude B. pull C. rule D. include
  5. A. push B. good C. move D. could
  6. A. group B. threw C. glue D. wood
  7. A. woodland B. pushy C. soon D. bush
  8. A. could B. canoe C. shoe D. tomb
  9. A. sugar B. blue C. flu D. june
  10. A. hood B. took C. smooth D. wool

Đáp án

Bài 1:

Phát âm /u:/

  • ✓ Food /fuːd/: thực phẩm
  • ✓ School /skuːl/: trường học
  • ✓ Rule /ruːl/: quy tắc
  • ✓ Blue /bluː/: màu xanh dương
  • ✓ True /truː/: đúng

Phát âm /ʊ/:

  • ✓ Put /pʊt/: đặt
  • ✓ Book /bʊk/: quyển sách
  • ✓ Good /ɡʊd/: tốt
  • ✓ Look /lʊk/: nhìn
  • ✓ Cook/kʊk/: nấu ăn

Bài 2:

  1. D. book
  2. C. stood
  3. B. food
  4. B. pull
  5. A. push
  6. D. wood
  7. B. pushy
  8. C. shoe
  9. C. flu
  10. D. wool

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Chắc chắn mọi người đã nhận ra sự khác biệt giữa cách phát âm u ngắn và u dài đúng không? Để có một nền tảng phát âm vững chắc, không chỉ riêng cặp âm /uː/ và /ʊ/, bạn hãy dành chút thời gian để tham gia các lớp học giao tiếp nữa. Việc này không chỉ giúp chúng ta rút ngắn quãng đường chinh phục tiếng Anh mà còn giúp cải thiện kỹ năng phát âm ngay từ những bước đầu! NativeX chúc bạn thành công.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh