fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Cụm Danh Từ Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Bài Tập

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng mà tất cả mọi người cần phải nắm vững. Kiến thức về chủ đề này có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các bài kiểm tra học thuật. Hãy cùng NativeX tìm hiểu về khái niệm cụm danh từ, cấu trúc của chúng và xem qua một số ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh!

Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ được sắp xếp cùng nhau với vai trò là một danh từ trong câu, nhằm truyền đạt ý nghĩa về một đối tượng, con người hoặc khái niệm cụ thể trong ngữ cảnh. Thông thường, cụm danh từ này bao gồm một danh từ chính và những từ bổ sung như tính từ, giới từ, đại từ và mạo từ, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cụm danh từ là gì

# Vai trò cụm danh từ trong tiếng Anh

Nếu nói về cấu trúc câu tiếng Anh, cụm danh từ có khả năng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong một câu. Chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ thực tế dưới đây về cách cụm danh từ có thể hoạt động như chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ:

Vai trò cụm danh từ trong tiếng Anh

  • ✓ Subject (Chủ ngữ):

Ví dụ:

The adventurous explorer discovered a hidden treasure. (Người thám hiểm mạo hiểm đã khám phá ra một kho báu ẩn.)

Cụm danh từ: The adventurous explorer (Người thám hiểm mạo hiểm)

Giải thích: Trong câu này, The adventurous explorer là chủ ngữ vì đây là người thực hiện hành động discovered a hidden treasure.

  • ✓ Object (Tân ngữ):

Ví dụ:

She found an ancient map. (Cô ấy tìm thấy một bản đồ cổ.)

Cụm danh từ: an ancient map (bản đồ cổ)

Giải thích: an ancient map đóng vai trò là đối tượng vì nó nhận được hành động tìm kiếm do She thực hiện.

  • ✓ Complement (Bổ ngữ):

Ví dụ:

He is an excellent swimmer. (Anh ấy là người bơi xuất sắc.)

Cụm danh từ: an excellent swimmer (người bơi xuất sắc)

Giải thích: an excellent swimmer đóng vai trò bổ sung, cung cấp thêm thông tin về chủ đề. Nó mô tả khả năng hoặc phẩm chất của anh ấy như một vận động viên bơi lội xuất sắc.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

# Cụm danh từ chính/định ngữ (head/determine)

Cấu trúc cụm danh từ

  • ✓ Head (danh từ chính):

Trong tiếng Anh, cụm danh từ thường gồm một danh từ chính, và loại danh từ này có thể ở bất kỳ dạng nào: số ít, số nhiều, cụ thể, trừu tượng, có thể đếm hoặc không đếm được…

Ví dụ:

An idea: danh từ chính đếm được

Knowledge: danh từ chính không đếm được

Many cars: danh từ chính số nhiều

A cat: danh từ chính đếm được

  • ✓ Determine (hạn định từ)

Có một loạt các loại hạn định từ có thể xuất hiện trong tiếng Anh, bao gồm:

  • ✓ Mạo từ: a, an, the
  • ✓ Từ chỉ số lượng: some, many, few, several, each,…
  • ✓ Sở hữu cách hoặc các đại từ sở hữu: my house, my mother’s house
  • ✓ Từ chỉ số đếm (one, two, three…) hoặc từ chỉ thứ tự của danh từ được xác định

Ví dụ:

The red car is fast (Chiếc xe đỏ kia chạy thật nhanh)

The là một hạn định từ, và nó xác định danh từ car

# Từ bổ ngữ phía trước danh từ (Pre-modifier)

Cụm danh từ có chức năng bổ ngữ

Trong hệ thống cấu trúc cụm danh từ của tiếng Anh, phần này được gọi là tiền bổ ngữ (premodifier) vì chúng xuất hiện trước danh từ chính. Tiền bổ ngữ có thể bao gồm các yếu tố như từ hạn định (determiners), tính từ (adjective), hoặc phân từ (Participle).

Ví dụ:

A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)

  • ✓ Beautiful (tính từ) miêu tả bông hoa.
  • Giải thích: Trong ví dụ này, beautiful là một tiền bổ ngữ vì nó đứng trước danh từ flower và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ. Nó cho chúng ta biết đó là loại hoa đẹp.

A broken window (Cửa sổ bị vỡ):

  • ✓ Broken (phân từ) miêu tả cửa sổ.
  • ✓ Giải thích: Trong ví dụ này, broken hoạt động như một tiền bổ ngữ bằng cách diễn đạt tình trạng của danh từ window. Nó cho biết rằng cửa sổ đang ở trong tình trạng bị vỡ hoặc hỏng.

# Từ bổ ngữ phía sau danh từ (Post-modifier )

Công thức cụm danh từ

Một phần khác trong cấu trúc cụm danh từ xuất hiện sau danh từ chính, và phần này được gọi là phần hậu bổ ngữ (postmodifiers). Thường, phần hậu bổ ngữ bao gồm các thành phần sau đây:

  • ✓ Cụm Từ (Phrases)

Cụm giới từ hoặc cụm phân từ có khả năng cung cấp thêm thông tin cho danh từ chính. Cụm giới từ bắt đầu bằng một giới từ và được đặt phía sau danh từ chính để mở rộng nghĩa của danh từ đó.

Ví dụ:

  1. She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên cái ghế.)
  2. The cat is hiding under the bed. (Con mèo đang trốn dưới giường.)

Cụm phân từ thường bắt đầu bằng dạng V-ing hoặc dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  1. Walking to the store, she noticed a beautiful sunset. (Đi bộ đến cửa hàng, cô ấy nhận thấy một bình minh tuyệt đẹp.)
  2. Surprised by the sudden news, she couldn’t believe her ears. (Bất ngờ trước tin tức đột ngột, cô ấy không thể tin vào tai mình.)

  • ✓ Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề này đóng vai trò giống như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính, vì vậy nó còn được gọi là Adjective clause.

Ví dụ:

She ran fast because she was late for the bus. (Cô ấy chạy nhanh vì cô ấy trễ xe buýt.)

Bài tập cụm danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập cụm danh từ

Hãy sắp xếp các từ sau theo đúng thứ tự để tạo thành một câu:

  1. A/ very/ played/ talented/ the/ musician/ beautifully/ piano.
  2. The/ flew/ birds/ sky/ the/ high/ in/ gracefully.
  3. Her/ night/ she/ reads/ a/ book/ favorite/ before/ bed/ her.
  4. After/ the/ long/ hiking/ we/ were/ all/ tired.
  5. The/ of/ a/ result/ hard/ work/ is/ good/ usually.
  6. Their/ last/ year/ a/ beautiful/ they/ garden/ created.
  7. She/ French/ is/ a/ language/ learning/ new.

Đáp án:

  1. A very talented musician played the piano beautifully.
  2. The birds flew high in the sky gracefully.
  3. She reads her favorite book before bed every night.
  4. After the long hiking, we were all tired.
  5. The result of hard work is usually good.
  6. They created a beautiful garden last year.
  7. She is learning a new language, French.

Có thể nói cụm danh từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có nhiều cách tạo thành. Quan trọng là bạn phải hiểu rõ cấu trúc cơ bản của chúng. Ngoài ra, từ vựng của bạn cần phong phú để có thể viết hoặc nói các cụm danh từ từ cơ bản đến nâng cao một cách dễ dàng. Hi vọng rằng bài viết này của mình sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đó. Theo dõi NativeX thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!