Danh Từ Trong Tiếng Anh: Cách dùng, bài tập (có đáp án)
Danh từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng và cần thiết. Hiểu rõ và xây dựng nền tảng vững chắc về danh từ là điều quan trọng để học tiếng Anh thành công. Dưới đây là bài viết của NativeX sẽ chia sẻ những kiến thức cốt lõi về danh từ trong tiếng Anh, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ trong tiếng Anh, được gọi là Noun và viết tắt là N, đóng vai trò để mô tả người, đồ vật, sự kiện, nơi chốn, hiện tượng tự nhiên, ý tưởng hoặc tên gọi cụ thể của bất kỳ thực thể nào.
Ví dụ:
- ✓ Danh từ mô tả người: Teacher (giáo viên), Lawyer (luật sư), Chef (đầu bếp),…
- ✓ Danh từ mô tả các loài động vật: Penguin (chim cánh cụt), Giraffe (con hươu cao cổ), Crocodile (cá sấu),…
- ✓ Danh từ mô tả các vật dụng thường ngày: Smartphone (điện thoại thông minh), Clock (đồng hồ), Bed (giường).
- ✓ Danh từ về các hiện tượng tự nhiên như Tsunami (sóng thần), Aurora (ánh sáng Bắc Cực), Rainbow (cầu vồng),…
- ✓ Danh từ về địa điểm nơi chốn: Park (công viên), Forest (rừng), Island (hòn đảo),…
- ✓ Danh từ về các khái niệm: Love (tình yêu), Happiness (hạnh phúc), Freedom (tự do),…
# Vị trí danh từ (noun) trong tiếng Anh
- ✓ Đứng sau mạo từ:
Danh từ thường được theo sau bởi các mạo từ như a, an hoặc the. Đôi khi, bạn có thể chèn một tính từ vào giữa mạo từ và danh từ để cung cấp mô tả đầy đủ và chi tiết hơn về sự vật hay sự việc được nhắc đến.
Ví dụ:
– A cat: Một con mèo → Cat là danh từ
– A small cat: Một con mèo nhỏ → Small là tính từ bổ nghĩa cho danh từ Cat.
- ✓ Đứng sau tính từ sở hữu:
Danh từ thường xuất hiện sau những tính từ sở hữu như my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ). Giống như cách sử dụng mạo từ, bạn cũng có thể chèn thêm một tính từ vào giữa tính từ sở hữu và danh từ để cung cấp thêm thông tin chi tiết, làm rõ nghĩa cho danh từ được nhắc đến.
Ví dụ:
– Her house: Nhà của cô ấy → House là danh từ
– Her old house: Ngôi nhà cũ của cô ấy → Old là tính từ bổ nghĩa cho danh từ house
- Đứng sau từ chỉ số lượng:
Danh từ thường được sắp xếp sau các từ chỉ số lượng như few (một vài), little (ít), some (một số), any (bất kỳ), many (nhiều), all (tất cả)…
Ví dụ: Many dogs (Nhiều con chó), Some fruits (Một số loại trái cây)
- ✓ Đứng sau giới từ:
Danh từ thường được đặt sau các giới từ như in (trong), on (trên), at (tại), under (dưới), with (với),… nhằm mục đích làm rõ nghĩa và bổ sung thông tin cho giới từ đó.
Ví dụ: The pen is under the pillow: Cây bút nằm dưới cái gối
- ✓ Đứng sau từ hạn định:
Danh từ thường xuất hiện sau các từ hạn định như this (cái này), that (cái kia), these (những cái này), those (những cái kia), both (cả hai), all (tất cả),… để xác định và giới hạn phạm vi của danh từ.
Ví dụ: That car is new: Chiếc xe kia thật mới
# Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
→ Danh từ (Noun) chỉ người
Danh từ chỉ người được sử dụng nhằm cung cấp chi tiết về một người hoặc một nhóm người, bao gồm các yếu tố như họ tên, tuổi, công việc, vị trí công tác, tổ chức hay cơ sở giáo dục, chỗ ở, thông tin về gia đình, và các thông tin liên quan khác.
Ví dụ:
- ✓ Danh từ chỉ tên: Emma, David, Nguyen.
- ✓ Danh từ chỉ nghề nghiệp: doctor (bác sĩ), architect (kiến trúc sư), farmer (nông dân),…
- ✓ Danh từ chỉ gia đình: sibling (anh em ruột), daughter (con gái), son (con trai), cousin (anh em họ), …
→ Danh từ (Noun) chỉ vật, sự vật, hiện tượng
- Danh từ chỉ vật và sự vật (Noun – Objects and Things): Là loại danh từ dùng để đặt tên, mô tả, hoặc đề cập đến các vật thể, đồ vật, hay sự vật tồn tại trong thế giới vật lý.
Ví dụ: Car (Xe hơi), Table (Cái bàn)
- ✓ Danh từ chỉ hiện tượng (Noun – Phenomena): Là loại danh từ dùng để chỉ những thực thể vô hình, không thể tiếp xúc được nhưng lại có thể được cảm nhận thông qua trí tưởng tượng hoặc cảm xúc.
Ví dụ: Earthquake (Động đất), Tornado (Lốc xoáy), Rainbow (Cầu vồng)
Có bao nhiêu loại danh từ trong tiếng Anh
# Danh từ số ít và danh từ số nhiều
- ✓ Danh từ số ít: Là một loại danh từ có thể đếm, và nó thường được đếm bằng đơn vị số một
Ví dụ: House (Nhà), Pen (Bút)
- ✓ Danh từ số nhiều: Là loại danh từ có thể đếm, và nó thường được đếm bằng đơn vị số lớn hơn hai.
Ví dụ: Cats (Những con mèo), Books (Những cuốn sách)
# Danh từ chung, danh từ riêng
- ✓ Danh từ chung: Là một danh từ đề cập đến các thực thể và hiện tượng tổng quát xung quanh chúng ta.
Ví dụ: Team (Nhóm), Family (Gia đình)
- ✓ Danh từ riêng: Là danh từ để xác định và đặt tên cho con người, địa điểm, con đường, hay các hiện tượng đặc biệt…
Ví dụ: Paris (thủ đô của Pháp), Mount Everest (Núi Everest)
# Danh từ đếm được, danh từ không đếm được
- ✓ Danh từ đếm được (Countable Noun) là một loại danh từ trong tiếng Anh mà bạn có thể đếm cụ thể bằng số từ “one,” “two,” “three,” và những số khác.
Ví dụ: Apple (Quả táo), Student (Học sinh)
- ✓ Danh từ không đếm được (Uncountable Noun) là một loại danh từ trong tiếng Anh mà không thể được đếm cụ thể bằng các số từ .Thay vào đó, chúng thường chỉ đề cập đến một khối lượng hoặc một khái niệm trừu tượng.
Ví dụ: Water (Nước), Rice (Gạo), Information (Thông tin)
# Danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng
- ✓ Danh từ cụ thể (Specific Noun) là một loại danh từ chỉ đề cập đến một cá thể hoặc vật thể cụ thể.
Ví dụ: The Eiffel Tower (Tháp Eiffel), Mona Lisa (Bức tranh Mona Lisa), The Great Wall of China (Vạn Lý Trường Thành Trung Quốc)
- ✓ Danh từ trừu tượng (Abstract Noun) Chỉ đề cập đến các khái niệm, ý tưởng, hoặc tình cảm trừu tượng mà không thể thấy hoặc chạm vào bằng các giác quan.
Ví dụ: Freedom (Tự do), Beauty (Sắc đẹp), Friendship (Tình bạn)
# Danh từ đơn, danh từ ghép
- ✓ Danh từ đơn: là một loại danh từ chỉ một cá thể hoặc vật thể duy nhất
Ví dụ: Raincoat (Áo mưa), Umbrella (Cái dù), Pencil (Bút chì)
- ✓ Danh từ ghép: Là một loại danh từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ hoặc danh từ đơn lại với nhau để tạo ra một danh từ mới có nghĩa riêng biệt.
Ví dụ: Toothbrush (Bàn chải đánh răng), Sunflower (Hoa hướng dương), Firefighter (Lính cứu hỏa)
Tổng hợp 50+ danh từ thường gặp trong tiếng Anh
Apple (Noun – Countable Noun): /ˈæpl/: Quả táo
Car (Noun – Countable Noun): /kɑr/: Xe hơi
Book (Noun – Countable Noun): /bʊk/: Cuốn sách
Pen (Noun – Countable Noun): /pɛn/: Cây bút
Chair (Noun – Countable Noun): /tʃɛr/: Cái ghế
Dog (Noun – Countable Noun): /dɔɡ/: Con chó
Cat (Noun – Countable Noun): /kæt/: Con mèo
Table (Noun – Countable Noun): /ˈteɪbəl/: Cái bàn
Bicycle (Noun – Countable Noun): /ˈbaɪsɪkl/: Xe đạp
Flower (Noun – Countable Noun): /ˈflaʊər/: Hoa
Student (Noun – Countable Noun): /ˈstuːdənt/: Học sinh
Teacher (Noun – Countable Noun): /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Mountain (Noun – Countable Noun): /ˈmaʊntən/: Núi
Sunglasses (Noun – Countable Noun): /ˈsʌnˌɡlæsɪz/: Kính râm
Dictionary (Noun – Countable Noun): /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
Umbrella (Noun – Countable Noun): /ʌmˈbrɛlə/: Cái dù
Tablecloth (Noun – Compound Noun): /ˈteɪblˌklɔθ/: Khăn trải bàn
Microphone (Noun – Compound Noun): /ˈmaɪkrəˌfoʊn/: Máy thu âm
Pencil (Noun – Countable Noun): /ˈpɛnsəl/: Bút chì
Candle (Noun – Countable Noun): /ˈkændəl/: Nến
Tiger (Noun – Countable Noun): /ˈtaɪɡər/: Hổ
Computer (Noun – Singular): /kəmˈpjuːtər/: Máy tính
Chair (Noun – Singular): /tʃɛr/: Cái ghế
Shirt (Noun – Singular): /ʃɜrt/: Áo sơ mi
Hat (Noun – Singular): /hæt/: Mũ
Bag (Noun – Singular): /bæɡ/: Túi
Toothbrush (Noun – Compound Noun): /tuːθˌbrʌʃ/: Bàn chải đánh răng
Football (Noun – Compound Noun): /ˈfʊtˌbɔl/: Bóng đá
Bedroom (Noun – Compound Noun): /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ
Sunflower (Noun – Compound Noun): /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
Butterfly (Noun – Compound Noun): /ˈbʌtərˌflaɪ/: Bướm
Toothpaste (Noun – Compound Noun): /tuːθˌpeɪst/: Kem đánh răng
Lighthouse (Noun – Compound Noun): /ˈlaɪtˌhaʊs/: Hải đăng
Rainbow (Noun – Compound Noun): /ˈreɪnˌboʊ/: Cầu vồng
Hairbrush (Noun – Compound Noun): /ˈhɛrˌbrʌʃ/: Bàn chải tóc
Firefighter (Noun – Compound Noun): /ˈfaɪrˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa
Love (Noun – Uncountable Noun): /lʌv/: Tình yêu
Music (Noun – Uncountable Noun): /ˈmjuːzɪk/: m nhạc
Water (Noun – Uncountable Noun): /ˈwɔtər/: Nước
Air (Noun – Uncountable Noun): /ɛr/: Không khí
Friendship (Noun – Uncountable Noun): /ˈfrɛndʃɪp/: Tình bạn
Information (Noun – Uncountable Noun): /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: Thông tin
Happiness (Noun – Uncountable Noun): /ˈhæpɪnəs/: Hạnh phúc
Knowledge (Noun – Uncountable Noun): /ˈnɒlɪdʒ/: Kiến thức
Baggage (Noun – Uncountable Noun): /ˈbæɡɪdʒ/: Hành lý
Beauty (Noun – Uncountable Noun): /ˈbjuti/: Vẻ đẹp
Courage (Noun – Uncountable Noun): /ˈkɜrɪdʒ/: Can đảm
Freedom (Noun – Uncountable Noun): /ˈfriːdəm/: Tự do
Health (Noun – Uncountable Noun): /hɛlθ/: Sức khỏe
Một số trường hợp khác danh từ trong tiếng Anh
# Cụm danh từ
Cụm từ danh từ trong tiếng Anh là một sự kết hợp của các từ bao gồm danh từ cùng với một số phần khác, trong đó danh từ chính là phần quan trọng nhất. Cụm từ danh từ có thể thực hiện các vai trò tương tự như một danh từ trong câu, có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Công thức:
Cụm danh từ = Từ hạn định + bổ ngữ (tính từ) + danh từ
Ví dụ: A delicious pizza (một chiếc bánh pizza ngon)
# Danh động từ
Danh động từ, còn gọi là Gerund, là một loại danh từ được tạo ra bằng việc thêm đuôi ‘-ing’ vào sau động từ. Nhiệm vụ của danh động từ trong câu tương tự như một danh từ thông thường, có thể đóng vai trò như chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Công thức:
Danh động từ = Động từ + -ing
Ví dụ:
Swimming in the ocean is a refreshing experience
(Bơi lội trong biển là một trải nghiệm thú vị.)
The artist created a beautiful painting by using vibrant colors
(Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp bằng cách sử dụng các màu sắc sặc sỡ.)
# Sở hữu cách của danh từ
Sở hữu cách là một hình thức chỉ sự sở hữu mà một cá nhân, một loài vật hoặc một quốc gia,… dành cho một người hoặc sự vật nào đó.
Công thức:
Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu
Ví dụ:
John’s car (Xe của John)
The cat’s tail (Đuôi của con mèo)
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Bài tập: Chọn danh từ phù hợp trong ngoặc để điền vào câu:
- I need to buy some __________ (A. apple/B. apples).
- She has three __________ (A. cat/B. cats).
- The __________ (A. book/B. books) on the table is interesting.
- We visited the beautiful __________ (A. beach/B. beaches) last summer.
- My favorite __________ (A. color/B. colors) is blue.
- I saw a beautiful __________ (A. flower/B. flowers) in the garden.
- The __________ (A. movie/B. movies) we watched last night was fantastic.
Đáp án bài tập về danh từ:
- B
- B
- A
- B
- A
- B
- A
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Với những kiến thức lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh mà NativeX đã tổng hợp được, hy vọng rằng các bạn đã nắm vững hơn các khía cạnh về danh từ nói chung và ngữ pháp nói riêng của chúng. Nếu gặp bất kì khó khăn nào trong cách sử dụng, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để mình được biết nhé!
Tác giả: NativeX