Động từ tình thái (modal verbs) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Động từ tình thái là một trong những phần quan trọng cơ bản nhất trong tiếng Anh. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong công việc và giao tiếp, bạn cần nắm vững kiến thức về phần ngữ pháp tiếng Anh này. NativeX sẽ giới thiệu đến bạn kiến thức cũng như cách sử dụng của chúng.
Xem thêm:
1/ Động từ tình thái là gì?
Động từ tình thái là một trong những trợ động từ trong tiếng Anh, dùng để biểu thị quan hệ chủ quan của một câu nói hay một hiện thực khách quan. Chúng được dùng trước các động từ ở hình thức nguyên mẫu (bare infinitive) của một động từ khác để chỉ khả năng, sự chắn chắn, sự cho phép, nghĩa vụ, …
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2/ Các loại động từ tình thái trong tiếng Anh
2.1/ Thuộc về nhận thức
- Know ……..believe……..imagine………want
- realize……..feel……….doubt…………..need
- understand…….suppose………remember
- recognize…….think……..forget……mean
2.2/ Thuộc về trạng thái cảm giác
- love/like………prefer……..hate…….dislike….fear
- appreciate…….please…..envy….mind……care
- astonish……amaze…..surprise
2.3/ Thuộc về sở hữu
- possess…….belong……have…….own
2.4/ 5 giác quan của con người
- taste……smell……hear…..feel…see
2.5/ Các trạng thái khác
- seem….look…….appear…….sound ….. resemble
- look like ……. cost ……. owe ….. weigh …… be
- equal…. exist …… matter ….. consist of ….. conclude
- contain
3/ ĐỘNG TỪ TÌNH THÁI Ở HIỆN TẠI VÀ TƯƠNG LAI (THE FUTURE AND PRESENT)
Cách chia động từ tình thái
Câu khẳng định (Affirmative)
- S + Modal verb + V + O
Câu phủ định (Negative)
- S + Modal verb + not + V + O
Câu nghi vấn (Interrogative)
- Modal verb + S + V + O ?
4/ Cách sử dụng động từ tình thái
4.1/ CAN – CANNOT (can’t)
Can và Can not là những động từ tính thái thông dụng bậc nhất trong tiếng Anh mà bạn có thể gặp trong bất kỳ văn bản và hoàn cảnh nào. Không chỉ sử dụng đơn lẻ, can và can not còn đi cùng với các động từ khác để tạo thành cụm động từ như can’t help = can’t stop (không thể dừng làm gì),.. Tuy nhiên, bài viết này sẽ chỉ đề cập đến cách sử dụng thông dụng nhất của can và can not.
Cấu trúc sử dụng “Can” trong ngữ pháp tiếng Anh
- “Can” đi với động từ nguyên thể không có “to” đứng trước
VD: I can go there tomorrow – Tôi có thể đến đó vào ngày mai
- “Can” không thêm “s” đằng sau chủ ngữ “he/she/it”
VD: He can go there tomorrow – Anh ấy có thể đến đó vào ngày mai
- Thể phủ định của “can” là “cannot”/”can’t” không thêm do/don’t
VD: Can you come tomorrow? (NOT Do you can come tomorrow?) – Ngày mai bạn có thể tới không?
Ý nghĩa khi sử dụng “Can” trong ngữ pháp tiếng Anh
- “Can” dùng để diễn tả một khả năng ở thời điểm hiện tại (rằng chúng ta có thể làm được một việc gì đó)
VD: I can speak English really well – Tôi có thể nói tiếng Anh rất tốt
- “Can” dùng để hỏi về sự cho phép hay không cho phép làm việc gì
VD: Can I sit here? – Tôi có thể ngồi đây không?
- “Can” dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị, chẳng hạn như đề nghị gọi đồ ở nhà hàng, tiệm ăn,…
VD: Can I have a hamburger and a cup of coke? – Tôi muốn gọi một chiếc hamburger và một ly cô-ca
4.2/ COULD – COULD NOT (couldn’t)
- Tương tự như “can/can’t”, nhưng could và couldn’t còn có các ý nghĩa sử dụng khác như:
- Dùng để diễn tả một suy đoán về một hành động nào đó không chắc chắn
VD: Where is Mr. Robin? – He could be in the toilet, I’m not sure. – Ông Robin đâu rồi? – Có thể ông ấy đang đi vệ sinh, tôi không chắc lắm
- Dùng để diễn tả một khả năng của một người trong quá khứ
VD: When I was young, I could sing with a sweet voice – Khi tôi còn bé, tôi có thể hát với một giọng hát ngọt ngào
- Dùng để nói về một khả năng hoặc phủ định trạng thái của một hành động trong thời điểm hiện tại
VD: What you do could be wrong. – Những gì bạn làm có thể là sai.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
4.3/ MUST – MUST NOT (mustn’t) / HAVE TO – DON’T HAVE TO
Must, must not và have to, do not have to đều được dịch nghĩa là “phải”. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường sẽ rất mơ hồ khi sử dụng các động từ tính thái này dẫn đến sử dụng trong các trường hợp không phù hợp. Cùng phân biệt rõ ràng các động từ này ngay dưới đây.
Cấu trúc Must – Must not trong ngữ pháp tiếng Anh
- Must – Must not dùng tương tự như Can – can not.
Cấu trúc “have to” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Sử dụng “do” và “did” trong câu phủ định và câu hỏi.
VD:
Do you have to wake up early? – Bạn có phải dậy sớm không?
Did you have to do your homework yesterday? – Bạn có phải làm bài tập về nhà ngày hôm qua không?
You don’t have to do this test – Bạn không cần phải làm bài kiểm tra này
Không viết tắt động từ “have” và “have to” thành “‘ve”
VD: I have to go now (NOT I’ve to go now) – Tôi phải đi bây giờ
- Quá khứ của “have to” là “had to”, tương lai của “have to” là “will have to”
VD:
This morning I had to go by bus. – Sáng nay tôi phải đi bằng xe bus
I will have to take a taxi if it rains. – Tôi sẽ phải đi taxi nếu trời mưa
Cách dùng:
- “Have to” thể hiện một việc bắt buộc phải làm theo luật và quy định, “must” cũng mang ý nghĩa phải làm gì đó nhưng không theo quy định, quy tắc mà do cảm nhận của bản thân cần phải làm gì.
VD:
I have to go to work before 9 o’clock. – Tôi phải đi làm trước 9 giờ
I must wake up earlier. – Tôi phải dậy sớm hơn.
“Don’t have to” thể hiện bạn không cần phải làm gì đó, “mustn’t” thể hiện việc gì đó bạn không thể làm, mang ý cấm.
VD:
You don’t have to do that for me. – Bạn không cần phải làm thế với tôi đâu.
You mustn’t call me after 11. – Bạn không được gọi tôi sau 11 giờ.
4.4/ NEED TO – DON’T NEED TO
Need và need to không thông dụng như các động từ tính thái trên nhưng cũng nằm trong nhóm những từ hay gặp nhất trong tiếng Anh. Do đó, bạn cần nắm chắc cách sử dụng các động từ tính thái này như sau:
Cấu trúc khi sử dụng “need to” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Sử dụng tương tự với have to / don’t have to
Ý nghĩa khi sử dụng “need to” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Tương tự với “have to”, “need to” dùng để nói hành động nào đó là cần thiết hay không.
VD: You need to confirm your booking – Bạn cần phải xác nhận lại lịch đặt trước.
- Bạn có thể dùng “don’t need to” trong trường hợp chỉ vè một hành động cụ thể. Tuy nhiên trong các trường hợp chung chung, có thể dùng cả “don’t need to” và “needn’t do something” để thể hiện một hành động nào đó là không cần thiết.
VD:
My mom said that I don’t need to wear glasses (Hành động chung, tại mọi thời điểm) – Mẹ tôi nói tôi không cần phải đeo kính
My mom said that I don’t need to/needn’t wear glasses when I’m on the stage (Trong một tình huống cụ thể) – Mẹ tôi nói tôi không cần phải đeo kính khi ở trên sân khấu
4.5/ SHOULD – SHOULD NOT (shouldn’t) / OUGHT TO – OUGHT NOT TO (oughtn’t to)
Should là động từ tính thái mà bất cứ ai học tiếng Anh về mảng ngữ pháp đều sẽ tiếp cận đầu tiên. Mặc dù “ought to” mang ý nghĩa tương đồng nhưng lại hiếm gặp hơn. Vậy cách sử dụng các động từ tính thái này như thế nào?
Cấu trúc khi sử dụng “should” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Tương tự với “Can, could, must”
- Thường có thể sử dụng cấu trúc “I think you should + Verb”
VD: I think you should read some researches about that first – Tôi nghĩ bạn nên đọc một vài nghiên cứu về nó trước.
- Có thể sử dụng “ought to”/” ought not to” thay thế cho should/ shouldn’t”
VD: You ought to take a rest = You should take a rest – Bạn nên nghỉ ngơi một chút đi.
Ý nghĩa khi sử dụng “should” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Dùng “Should” để đưa ra lời khuyên, hoặc thể hiện hành động nào đó là đúng hay sai.
VD: You should eat something before drinking coffee. – Bạn nên ăn gì đó trước khi uống cà phê.
4.6/ HAD BETTER – HAD BETTER NOT
Have better có thể là động từ tính thái khiến nhiều bạn mới học tiếng Anh cảm thấy lạ lẫm và khó sử dụng hơn các động từ tính thái khác bởi cần phải chia động từ. Cùng xem cấu trúc và cách dụng của have better ngay dưới đây.
Cấu trúc khi sử dụng “had better” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Had better + Verb nguyên thể
- Thể viết tắt: ‘d better / ‘d better not
Ý nghĩa khi sử dụng “had better” trong ngữ pháp tiếng Anh
- Had better dùng để diễn tả một hành động mà bạn nghĩ ai đó nên hay không nên làm, bởi hành động này có thể dẫn đến một kết quả không tốt.
VD: I’d better hurry up before being too late. – Tốt nhất là tôi nên nhanh hơn trước khi quá muộn.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
4.7/ Would/ Used to
Dùng để thực hiện một thói quen về một hành động ở quá khứ khi nó ở hình thức hiện tại có hình thức phủ định là WOULD NOT (WOULDN’T). Là dạng quá khứ của WILL trong lối nói gián tiếp. WOULD được dùng sau động từ tường thuật ở quá khứ trong câu gián tiếp.
- Diễn tả một giả định ở quá khứ hay dự đoán về một tình huống có thể xảy ra.
VD: He said that he would come on time (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến đúng giờ)
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
VD: It would be fun to throw a pool party (Làm 1 bữa tiệc ở hồ bơi chắc là vui lắm)
- Dùng trong lời yêu cầu, lời đề nghị lịch sự (trang trọng hơn WILL)
VD: He would get up early and go walking every morning when he lived in the countryside (Hồi anh ấy còn sống ở quê, anh ấy thường thức dậy sớm và đi bộ mỗi buổi sáng)
4.8/ Shall
Dùng để diễn tả lời đề nghị mang tính lịch sự về một hành động ở hiện tại, đi với ngôi thứ nhất số ít hoặc ngôi thứ nhất số nhiều. Chỉ được dùng cho ngôi thứ nhất (I shall, We shall). SHALL có hình thức phủ định là SHALL NOT (SHAN’T) và hình thức quá khứ là SHOULD. Diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc hoặc tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
- Được dùng chủ yếu trong câu hỏi để xin ý kiến hoặc lời khuyên.
VD: We shall know the result next week. (Tuần sau chúng ta sẽ nhận được kết quả)
- Shall I …? dùng trong câu đề nghị
VD: Where shall we go now? (Tụi mình đi đâu bây giờ)
Shall we …? dùng trong câu gợi ý
- VD
Shall I do the shopping for you? (Con đi mua sắm giúp mẹ nhé?)
Shall we go fishing this weekend? (Cuối tuần này tụi mình đi câu cá nhé?)
4.9/ May – May not/ Might
May là một động từ tình thái được dùng để nói về một hành động có thể xảy ra (possibility) có nghĩa là có thể. Dùng để thực hiện một lời yêu cầu lịch sự về một hành động ở hiện tại đi với ngôi thứ nhất số ít và thứ nhất số nhiều (I, We). Dùng để thực hiện một sự cho phép trang trọng về một hành động ở hiện tại hay để thực hiện một sự suy đoán dưới 50% chắc chắn về một hành động ở hiện tại hay tương lai.
Ví dụ:
A: Where is his brother?
B: He may be in his office.
- May not là thể phủ định của may.
Ví dụ: I’m not sure whether he is in his office or not. He may not be there.
Might là dạng quá khứ của may, tuy nhiên khi diễn tả một hành động có thể xảy ra ta có thể dùng might mà không phải chỉ một hành động đã xảy ra ở quá khứ. Dùng để thực hiện một lời yêu cầu lịch sự về một hành động ở hiện tại đi với ngôi thứ nhất số ít hoặc ngôi thứ nhất số nhiều (I, We). Dùng để thực hiện một sự suy đoán dưới 50% chắc chắn về một hành động ở hiện tại hay tương lai
Ví dụ:
I’m not sure whether he is in his office or not. He might not there.
Why is she so sad? – I don’t know. Ask Ann. She might know.
- May / Might còn được dùng để nói về những hành động hoặc sự việc có thể xảy ra trong tương lai (future possibility):
Ví dụ: – I’m not sure where to go for my holidays but I may go to Italy.
May được dùng để xin phép và cho phép (permission):
Ví dụ:
You may leave early if you want to.
May I use your phone?
5/ Bài tập luyện tập động từ tình thái
5.1/ Bài tập 1
- ______ ask you a question? (Can I / I can / Do I can)
- You ______ apologize; it isn’t necessary. (Mustn’t / Don’t have to)
- You ______ go now; you can stay a bit longer. (don’t have to / mustn’t)
- It’s an incredible film. You ______ watch it. (should, shouldn’t)
- When we were at school we ______ wear a uniform. (must / had to / ought to)
- We ______go to the meeting. Why didn’t you go? (had got to/ must / had to)
- Sorry, but I’m not Lisa. You ______ me for someone else. (might be confusing / must confuse/ must be confusing)
Đáp án
- Can I
- mustn’t
- don’t have to
- should
- had to
- had to
- might be confusing
5.2/ Bài tập 2
- Don’t stand up in the boat! You …………………. fall in the river!
- You really …………………. start spending more time on your work.
- That’s a really stupid idea! You …………………. be serious, surely!
- Don’t be silly. You …………………. expect me to believe you!
- I learn to fly! You …………………. be joking!
- Sue says she’s stuck in traffic and she …………………. be late.
- Tell Peter he. …………………. stay the night here if he wants to.
- You …………………. realize it, but this is very important to me.
- We’re not sure but we …………………. go to Prague for Christmas this year.
- Bill cooked the lunch, so you …………………. expect anything special!
Đáp án
- might
- must
- can
- can’t
- must
- might
- can
- might not
- might
- mustn’t
Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích về động từ tình thái và cách sử dụng. Bạn có thể tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp và từ vựng khác cùng với NativeX ngay tại đây nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.