Động Từ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Cách Dùng Và Phân Loại
Để thành thạo tiếng Anh, một trong những yêu cầu cơ bản là phải sở hữu một vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách nhận biết được danh từ, tính từ và động từ trong tiếng Anh.
Loại động từ có những điều gì đặc biệt? Có những dạng động từ nào phổ biến? Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giúp bạn hiểu rõ về các khái niệm này cũng như cung cấp các bài tập thực hành về động từ trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ mô tả hành động, trạng thái, hoặc quá trình. Động từ thường là từ ngữ chính xác nhất để diễn đạt ý nghĩa hành động trong một câu.
Có nhiều loại động từ, bao gồm
- ✓ Động từ hành động (action verbs) như run (chạy), play (chơi), jumps (nhảy), swims (bơi)
- ✓ Động từ trạng thái (state verbs) như “be” (là), feels (cảm thấy)
- ✓ Động từ phrasal (phrasal verbs) như “look up” (tra cứu), figure out (tìm ra, hiểu ra)
Ví dụ:
- Ha ran in the park ( Hà chạy trong công viên)
- The cat jumps onto the windowsill. (Con mèo nhảy lên mép cửa sổ.)
- She swims every morning. (Cô ấy bơi vào mỗi buổi sáng.)
- The sky is blue. (Bầu trời là màu xanh.)
- Nhi feels happy today. (Nhi hôm nay cảm thấy hạnh phúc.)
- Can you look up the meaning of this word? (Bạn có thể tra cứu ý nghĩa của từ này không?)
- We need to figure out a solution to the problem. (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)
Động từ còn có thể thay đổi dạng và thời gian để phản ánh thời điểm và tình trạng của hành động trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
# Cách ghi nhớ động từ đơn giản nhất
Để áp dụng động từ trong tiếng Anh tốt hơn, bạn cần có thêm một số gợi ý để ghi nhớ động từ. Những gợi ý này sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ các động từ trong bài học mà còn cả những động từ khó khăn hơn.
Một số phương pháp hiệu quả để ghi nhớ động từ bao gồm:
- ✓ Kết nối động từ với các hành động trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
- ✓ Học động từ qua nhiều nguồn:
+ Chọn các bài viết hoặc bài báo trực tuyến về chủ đề bạn quan tâm để học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
+ Lắng nghe các bài hát tiếng Anh và chú ý đến các động từ được sử dụng. Cố gắng hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
- ✓ Học từ mới và thực hành giao tiếp:
+ Sử dụng sách vở hoặc flashcard: Ghi chú từ mới và tạo flashcard với từ, hình ảnh minh họa và ví dụ sử dụng.
+ Thực hành giao tiếp: Hãy tham gia các buổi thảo luận, thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên để sử dụng những từ vựng mới bạn đã học.
+ Kỹ thuật “Spaced Repetition”: Sử dụng kỹ thuật lặp lại khoảng cách để nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
# Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Sau khi xác định vị trí của động từ trong câu tiếng Anh, bạn sẽ có khả năng sử dụng chúng một cách đúng đắn. Khác với danh từ, động từ chỉ có thể xuất hiện ở những vị trí cụ thể. Dựa vào vị trí của động từ, bạn có thể hiểu được chức năng và ý nghĩa của chúng.
Chủ ngữ đứng trước động từ
Chủ ngữ đứng trước động từ, còn cách gọi khác là động từ đứng ngay sau chủ ngữ nó sẽ diễn tả một hành động hoặc trạng thái nhất định. Khi đó, động từ thường được chia ở dạng nguyên thể (infinitive) hoặc ở dạng nguyên mẫu (base form)
Ví dụ:
- I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
- He can play the guitar. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar.)
- She wants to sing. (Cô ấy muốn hát.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên hay không xảy ra đều đặn. Khi sử dụng động từ với các trạng từ chỉ tần suất, bạn phải lưu ý vị trí của động từ trong câu.
Theo quy tắc ngữ pháp, động từ không đứng ngay sau chủ ngữ khi sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất. Thay vào đó, động từ sẽ đứng ngay sau trạng từ này.
Ví dụ:
- I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đến phòng gym.)
- She rarely eats fast food. (Cô ấy ít khi ăn đồ ăn nhanh.)
- They always arrive on time. (Họ luôn đến đúng giờ.)
Trong các câu trên, động từ không đứng ngay sau chủ ngữ “I”, “she” và “they”, mà chỉ đứng ngay sau các trạng từ “often”, “rarely” và “always”. Quy tắc này giúp chúng ta diễn tả được một thói quen hay tần suất xảy ra của hành động trong câu.
Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Seldom: ít khi
Never: không bao giờ
Seldom: hiếm khi
Occasionally: thỉnh thoảng
Sometimes /At times: đôi khi
Barely: gần như không
Often: thường
Usually: thường xuyên
Always: luôn luôn
Động từ đứng trước tân ngữ
Việc hiểu vị trí của tân ngữ sau động từ trong tiếng Anh rất quan trọng. Trong một số trường hợp, động từ sẽ đứng trước tân ngữ để tạo nên cấu trúc câu chính xác và tự nhiên hơn
Có một số động từ cụ thể trong tiếng Anh mà thường đứng trước tân ngữ trong câu.
- ✓ Động từ trực tiếp (transitive verbs): như give, send, buy, show, tell thường yêu cầu một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
She gave me a present. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
He showed his painting to the class. (Anh ấy đã trình diễn bức tranh của mình trước lớp.)
- ✓ Động từ với giới từ (prepositional verbs): như wait for, look for, agree with, depend on cần đi kèm với một giới từ và tân ngữ để truyền đạt ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
I am waiting for my friend. (Tôi đang đợi bạn của tôi.)
The success of the project depends on teamwork. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào làm việc nhóm.)
- ✓ Cần lưu ý rằng không tất cả các động từ đều đứng trước tân ngữ. Có một số động từ không yêu cầu tân ngữ hoặc có thể được sử dụng mà không cần tân ngữ.
Ví dụ:
I run every morning. (Tôi chạy mỗi buổi sáng.) (không có tân ngữ)
They sleep peacefully. (Họ ngủ một cách yên bình.) (không có tân ngữ)
Sau động từ là tính từ
Chúng ta thường thấy động từ “to be” đứng trước tính từ để miêu tả tính chất hoặc trạng thái của một người hay một vật.
Với động từ to be, chúng ta có các dạng am, is, are để phù hợp với chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
She is very tall. (Cô ấy thật là cao.)
Huy is short and fat. (Huy thấp và béo.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Có bao nhiêu loại động từ trong tiếng Anh?
Do vô số lượng từ ngữ phong phú trong thế giới tiếng Anh, có một đa dạng cách để phân loại các động từ tiếng Anh dựa vào chức năng của chúng. Tuy nhiên, chúng ta có những phương pháp thông dụng để xếp loại động từ trong tiếng Anh như sau:
# Phân loại động từ theo vai trò
1. Động từ To Be trong tiếng Anh
Các yếu tố sẽ ảnh hưởng đến động từ To be bao gồm:
- ✓ Loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn hay hỏi)
- ✓ Ngôi chủ ngữ
- ✓ Thì
Thể khẳng định: Trong câu khẳng định, động từ To be sẽ đứng sau ngôi chủ ngữ và thay đổi theo ngôi chủ ngữ.
Chủ Ngữ | Tobe (khẳng định) | Dạng viết ngắn (khẳng định) |
I | am | I’m |
He/She/It | is | He’s/She’s/It’s |
We | are | We’re |
You | are | You’re |
They | are | They’re |
Thể phủ định: Động từ To be trong câu phủ định sẽ có vị trí và thay đổi theo ngôi chủ ngữ giống như trong câu khẳng định, tuy nhiên, chúng ta sẽ thêm từ Not vào sau động từ to be.
Chủ Ngữ | Tobe (phủ định) | Dạng viết ngắn (Phủ Định) |
I | am not | I’m not |
He/She/It | is not |
He/She/It + isn’t He’s/She’s/It’s + not |
We | are not | We‘re not/ We aren’t |
You | are not | You‘re not/ You aren’t |
They | are not | They‘re not/ They aren’t |
Đối với các câu hỏi nghi vấn Yes No: động từ To be đóng vai trò ở đầu câu, trước ngôi chủ ngữ và được chia theo ngôi chủ như quy tắc đã được đề cập.
Yes/No Questions: Am I late?
Short Answers: Yes, I am/ No, I‘m not
Yes/No Questions: Is he/she/it late?
Short Answers: Yes, he/she/it is/ No, he/she/it isn’t/ No he‘s/she‘s/it‘s not
Yes/No Question: Are we late?
Short Answers: Yes, we are/ No, we aren’t/we‘re not
Yes/No Question: Are you late?
Short Answers: Yes, you are/ No, you aren’t/you‘re not.
Yes/No Question: Are they late?
Short Answers: Yes, they are/ No, they aren’t/they‘re not.
Trong câu hỏi có từ để hỏi (WH-question): chúng ta sẽ đặt động từ To be sau từ để hỏi, và nó cũng được chia theo ngôi như quy tắc đã đề cập.
Wh-QUESTIONS | ||
Where | am | I? |
Who | are | you? |
What | is (‘s) | your job? |
How old | is (‘s) | your brother? |
Động từ tobe có những chức năng sau:
- ✓ Tobe được sử dụng để miêu tả người và vật
- ✓ Tobe được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc quan điểm về một điều gì đó
- ✓ Tobe được sử dụng để diễn tả vị trí và thời gian
- ✓ Tobe được sử dụng để miêu tả các thông tin như tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp, màu sắc
2. Động từ thường (Action Verbs)
Động từ thường (action verbs) là các động từ dùng để diễn tả hành động thường xuyên.
Ví dụ:
She walks to the park every evening. (Cô ấy đi bộ đến công viên mỗi buổi tối.)
We cook dinner together. (Chúng tôi nấu bữa tối cùng nhau.)
3. Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ “hỗ trợ” nhằm xây dựng cấu trúc thì động từ, thể bị động… Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do, have.
Ví dụ:
She is eating lunch. (Cô ấy đang ăn trưa.)
He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
He doesn’t like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
4. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Các động từ khuyết thiếu – những động từ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, được sử dụng để diễn đạt khả năng, dự định, sự cấm đoán, sự cần thiết.
Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, have to, need, should, ought to.
Ví dụ:
He should study for the exam. (Anh ấy nên học cho kì thi.)
May I go to the restroom? (Tôi có thể đi vệ sinh không?)
# Nội động từ và ngoại động từ
1. Nội động từ
Trong tiếng Anh, Nội động từ (Intransitive Verbs) là những động từ không yêu cầu tân ngữ theo sau nhưng vẫn có thể diễn tả đầy đủ ý nghĩa của câu.
2. Ngoại động từ
- ✓ Ngoại động từ trong tiếng Anh yêu cầu có tân ngữ theo sau để hình thành câu có ý nghĩa cụ thể. Về mặt ngữ pháp, động từ ngoại cần ít nhất một tân ngữ.
- ✓ Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ yêu cầu tân ngữ duy nhất
- ✓ Ngoại động từ kép là những động từ yêu cầu hai tân ngữ, có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp
Các dạng động từ trong tiếng Anh thường gặp
# Physical Verbs (động từ thể chất)
Động từ chỉ thể chất (Physical verbs) trong tiếng Anh được định nghĩa là các từ diễn tả hành động của một chủ thể cụ thể trong câu.
# Stative Verbs (động từ trạng thái)
Về định nghĩa của động từ trạng thái, đó là các từ không được sử dụng để miêu tả hành động mà thay vào đó dùng để diễn tả sự tồn tại của một sự việc, tình huống nào đó trong cuộc sống.
# Mental Verbs (động từ chỉ nhận thức)
Trong tiếng Anh, động từ nhận thức là những từ dùng để diễn tả các hoạt động liên quan đến nhận thức, như hiểu, biết, suy nghĩ,… về một vấn đề hoặc tình huống nào đó trong cuộc sống. Những động từ này không thể được sử dụng trong các thì tiếp diễn.
Bài tập về động từ trong tiếng Anh (có đáp án)
#Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn động từ đúng trong ngoặc và điền vào chỗ trống.
- She ______ the piano beautifully.
- They usually ______ to the beach on weekends.
- I ______ not hungry right now.
- He ______ his grandparents next week.
- We ___________ English for many years.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với động từ thích hợp.
- watch / often / TV / they / in the evening.
- swim / not / can / he.
- likes / She / pizza / very much.
- go / not / to / they / the gym / usually.
- will / the concert / attend / they / tomorrow.
Hy vọng rằng bài tập này giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ trong tiếng Anh.
#Phần đáp án
Đáp án bài tập 1
- plays
- go
- am
- will visit
- have studied
Đáp án bài tập 2
- They often watch TV in the evening.
- He can’t swim.
- She likes pizza very much.
- They do not usually go to the gym.
- They will attend the concert tomorrow.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Trợ Động Từ: Phân loại, cách dùng & lỗi thường gặp
- Động Từ Bất Quy Tắc: Bảng, cách đọc chuẩn và bài tập
Hy vọng bài viết này của NativeX đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Anh và áp dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh nhé. Hãy tiếp tục theo dõi kiến thức tiếng Anh tại NativeX, cám ơn bạn đã đọc.
Tác giả: NativeX