fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Cách sử dụng Liên từ trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất!

Liên từ trong tiếng Anh là những từ vựng có vai trò quan trọng, có chức năng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau để tạo thành câu mang ý nghĩa sống động, hấp dẫn. Bài viết dưới đây NativeX sẽ cung cấp cho bạn kiến thức từ A đến Z về định nghĩa, phân loại và cách sử dụng các liên từ trong tiếng Anh. 

Xem thêm những bài viết sau:

NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education

1. Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính: Liên từ kết hợp, liên từ tương quan và liên từ phụ thuộc. 

Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
Phân loại các liên từ trong tiếng Anh

1.1 Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Những từ được sử dụng để để nối hai hoặc nhiều hơn từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương gọi là liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Có một cách để nhớ được tất cả các liên từ kết hợp là học thuộc từ FANBOYS, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)

  • FOR: dùng để giải thích cho một lý do hoặc mục đích nào đó. For đứng giữa câu để nối hai mệnh đề với nhau.

VD: I bring an umbrella this morning, for I heard that today it will rain (Tôi mang ô đi sáng nay vì tôi nghe rằng trời sẽ mưa) 

  • AND: Bổ sung thêm một đối tượng, sự vật, sự việc vào những thứ khác trước đó.

VD: I love eating ice-cream and cake. (Tôi thích ăn kem và bánh ngọt)

  • NOR: Bổ sung một đối tượng, sự vật, sự việc nhưng mang ý phủ định vào ý phủ định trước đó.

VD: I don’t like playing sport nor watching TV. I just love reading books. (Tôi không thích chơi thể thao, cũng không thích xem ti vi. Tôi chỉ thích đọc sách)

  • BUT: Dùng để diễn tả sự trái ngược, đối lập, mâu thuẫn.

VD: He is so handsome but a little bit short. (Anh ấy rất đẹp trai mỗi tội hơi lùn)

  • OR: Dùng để đưa ra một đối tượng, sự vật, sự việc khác để thể hiện sự lựa chọn. 

VD: Don’t be shy, watching TV or eating something whenever you want. (Đừng ngại, xem TV hoặc ăn gì đó bất cứ khi nào bạn muốn nhé.)

  • YET: Dùng để diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn, khác biệt về mệnh đề trước đó. 

VD: I thought that he would be the best one at this competition, yet I didn’t notice that Johny also attended. (Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ là người giỏi nhất trong cuộc thi này, nhưng tôi không để ý rằng Johny cũng tham gia.)

  • SO: Dùng để nói về một hậu quả hoặc kết quả của sự việc, hành động trong mệnh đề đã được nhắc đến. 

VD: I started studying there weeks ago, so now I can have this perfect results like that. (Tôi bắt đầu học từ ba tuần trước, cho nên hiện giờ tôi mới có thể có kết quả hoàn hảo như thế.)

Xem thêm: Từ nối (Linking words) trong Tiếng Anh

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

1.2 Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Những từ được sử dụng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời như một cấu trúc định sẵn được gọi là liên từ tương quan. 

  •  EITHER … OR: dùng để thể hiện sự lựa chọn một trong hai, cái này hoặc cái kia.

VD: I either want you or John to take charge of this task. Who wants to be the chosen one? (Tôi muốn bạn hoặc John đảm nhiệm nhiệm vụ này. Ai muốn là người được chọn?)

  •  NEITHER … NOR: dùng để thể hiện sự phủ định cả hai vế, không cái này và không cái kia. 

VD: I  like eating neither pizza nor noodles. (Tôi không thích ăn pizza hay mỳ.)

  •  BOTH … AND: dùng để thể hiện sự lựa chọn với cả hai đối tượng, sự vật, sự việc. 

VD: I love both Maths and English. Those subjects are all interesting to me. (Tôi thích cả Toán và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)

  •  NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để thể hiện hai sự lựa chọn, nghĩa không những cái này mà cả cái kia.

VD: He is not only handsome but also smart. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh.)

  •  WHETHER … OR: dùng để diễn tả sự phân vân lựa chọn giữa hai đối tượng, sự việc, mang nghĩa cái này hay cái kia.

VD: I don’t know whether you can seriously thinking about this problem or not. (Tôi không biết bạn có thể nghiêm túc suy nghĩ về vấn đề này hay không nữa.)

  •  AS …AS: dùng để so sánh với ý nghĩa ngang bằng giữa hai đối tượng. 

VD: I don’t think that he is as smart as Anna. (Tôi không nghĩ rằng anh ấy thông minh như Anna.)

  •  SUCH… THAT / SO … THAT: dùng để diễn tả hai mệnh đề có quan hệ nhân quả, vì cái này mới xảy ra cái kia.

VD: She has such a gorgeous vibe that can fit every makeup concept. (Cô ấy có một thần thái tuyệt vời có thể phù hợp với mọi kiểu trang điểm.)

VD: She is so good that I can take my eyes off. (Cô ấy tuyệt đến nỗi tôi không thể rời mắt.)

  •  SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: dùng để thể hiện mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động, sự việc được nhắc đến. 

VD: He had scarcely run out of here when he got a call. I even can not understand what is just going on. (Anh ấy chạy ngay khỏi đây khi nhận một cuộc gọi. Tôi thậm chí không hiểu chuyện gì đang vừa diễn ra.)

  •  RATHER … THAN : dùng để diễn tả một sự lựa chọn, mang ý nghĩa cái này tốt hơn cái kia.

VD: I would rather believe in you than myself. (Tôi thà tin vào bạn còn hơn tin vào chính mình.) 

Ví dụ về liên từ tương quan 
Ví dụ về liên từ tương quan 

1.3 Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Những từ được sử dụng để tạo mối quan hệ gắn kết với mệnh đề phụ vào mệnh đề chính trong câu gọi là liên từ phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. 

  •  AFTER / BEFORE (Sau/Trước): dùng để thể hiện mối quan hệ liên quan đến thời gian trước hoặc sau của một sự việc, hành động. 

VD: I just can take a shower after I finish my work. (Tôi chỉ có thể đi tắm sau khi tôi hoàn thành công việc.)

  •  ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH (Mặc dù): thể hiện sự đối lập giữa hai hành động xảy ra. 

VD: Although he is so into me, I just can to say sorry. I don’t like him. (Mặc dù anh ta rất yêu tôi, tôi chỉ có thể nói xin lỗi. Tôi không thích anh ấy.)

  •  AS (Ngay khi): dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra.

VD: As this is your first time, you did a really good job. (Ngay khi đây là lần đầu tiên nhưng bạn đã làm rất rồi.)

  •  AS LONG AS (Miễn là): dùng để thể hiện điều kiện.

VD: I don’t care what everybody says as long as you love me. (Tôi không quan tâm mọi người nói gì, miễn là bạn yêu tôi.)

  •  AS SOON AS (Ngay khi mà): dùng để thể hiện liên kết về mặt thời gian ngay khi mà giữa hai mệnh đề.

VD: As soon as I came back home, everyone sang “Happy birthday” song to me. (Ngay sau khi tôi về đến nhà, tất cả mọi người hát Chúc mừng sinh nhật.)

  •  BECAUSE / SINCE (Bởi vì): dùng để thể hiện nguyên nhân của mệnh đề chính.

VD: Because of the heavy rain, I can not come back home now. (Bởi vì trời mưa to nên tôi không thể về nhà.)

  •  EVEN IF (Kể cả khi): dùng để thể hiện điều kiện giả định không có thật.

VD: Even if everybody hates you, I’m always on your side. (Ngay cả khi cả thế giới ghét bỏ em, anh vẫn sẽ đứng về phía em)

  •  IF / UNLESS (Nếu / nếu không): dùng để thể hiện điều kiện.

VD: Unless you study harder, you would fail the next exam. (Nếu cậu không học chăm chỉ, cậu sẽ trượt kỳ thi tới)

  •  SO THAT / IN ORDER THAT (Để): dùng để thể hiện mục đích.

VD: She is too young so that she cannot smoke. (Cô ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)

  •  UNTIL (Cho đến khi): dùng để thể hiện quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định.

VD: He will stay with us until the the weekend. (Anh ấy sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối tuần)

  •  WHILE (Trong khi, nhưng): dùng để thể hiện quan hệ thời gian hoặc sự ngược nghĩa giữa hai mệnh đề.

VD: I did it while I was drunk. (Tôi đã làm điều đó khi đang say)

Xem thêm: Phân biệt cấu trúc While, Meanwhile và Meantime trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

2. Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh

2.1 Đối với liên từ kết hợp

  • Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi liên từ được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng riêng như một câu mà không vi phạm ngữ pháp tiếng Anh).
  • KHÔNG phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ hoặc từ, không phải là mệnh đề độc lập, không phải một câu hoàn chỉnh có nghĩa. 

Xem thêm: Tất tần tật về giới từ “At”, “In”, “On” trong tiếng Anh không thể bỏ qua!

2.2 Đối với liên từ phụ thuộc

  • Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập.
  • KHÔNG phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề: khi mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về liên từ. Cùng tìm hiểu về các phương pháp học tiếng Anh đột phá với hàng ngàn kho từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cùng NativeX ngay tại đây nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!