fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng trạng từ hiệu quả 

Trạng từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Chúng được sử dụng thường xuyên, nhằm bổ nghĩa cho câu, có rất nhiều loại trạng từ, vậy mỗi loại đóng vai trò gì trong câu và mức độ thông dụng của các trạng từ như thế nào? Để trả lời cho những câu hỏi trên NativeX gửi tới bạn cách phân loại trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng trạng từ hiệu quả.

Xem thêm những bài viết sau:

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Danh mục nội dung

1. Trạng từ 

Trạng từ (adverb): là một từ loại trong ngữ pháp của câu, chúng có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ, tính từ, hay một trạng từ khác. Trạng từ trong tiếng Anh thường đứng đầu câu hoặc cuối câu, tùy theo ngữ cảnh của câu.

  • Trạng từ được phân chia thành nhiều loại dựa trên vai trò chức năng của chúng. Người ta xếp các trạng từ thành các loại trạng từ khác nhau như sau:  

TRẠNG TỪ

Chỉ 

tần suất

Chỉ thời gian Chỉ nơi chốn Chỉ mức độ  Chỉ số lượng  Chỉ quan hệ Chỉ cách thức Chỉ nghi vấn 

2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

2.1. Trạng từ chỉ tần suất 

a) Chức năng

Trạng từ chỉ tần suất là một trong các trạng từ thông dụng trong tiếng Anh. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để thể hiện mức độ xảy ra, xuất hiện, lặp lại của hành động được nói đến 

Ví dụ:

Sometimes she forgets to lock the door. (Đôi khi cô ấy quên đóng cửa.)
→ Trạng từ sometimes chỉ mức độ thường xuyên của forgets

She always goes shopping after work. (Cô ấy luôn luôn đi mua sắm sau giờ làm.)
→ Trạng từ always chỉ mức độ thường xuyên của goes

b) Cách đặt câu hỏi về tần suất

Để đặt câu hỏi về tần suất xảy ra hành động nào đó, chúng ta có thể dùng trạng từ nghi vấn “How often…”:

  • How often does she go shopping after work? (Cô ấy đi mua sắm sau giờ làm việc thường xuyên như thế nào?)
    → She always goes shopping after work. (Cô ấy luôn luôn đi mua sắm sau giờ làm việc)
  • How often should he report to his supervisor? (Anh ấy nên báo cáo cho quản lý của mình thường xuyên như thế nào?)
    → He should report to his supervisor every Friday. (Anh ấy nên báo cáo cho quản lý của mình thứ sáu hàng tuần)
  • How often does he play basketball with his friends? (Anh ấy chơi bóng rổ với bạn của mình thường xuyên như thế nào?)
    → He plays basketball with his friends three times a week. (Anh ấy chơi bóng rổ với bạn của mình 3 lần một tuần)

c) Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trạng từ tần suất có vị trí tương đồng vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh cơ bản. Trong câu các trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ to be, trước động từ chính và giữa trợ động từ và động từ chính

d) Trước động từ (phổ biến nhất) để bổ nghĩa cho động từ đó

Ví dụ: I usually go to school by bus. → đứng giữa chủ ngữ I và động từ go

e) Trước chủ ngữ để nhấn mạnh về tần suất của hoạt động

Ví dụ: Sometimes she wears the boots. → đứng trước chủ ngữ she

f) Sau động từ, và nếu động từ có tân ngữ thì sau cả tân ngữ:

Ví dụ:

  • He doesn’t read often. → đứng sau động từ read
  • We don’t see our parents very often. → đứng sau tân ngữ our parents

Lưu ý: Một số trạng từ như always, ever, never thường chỉ đứng ở vị trí trước động từ, hầu như không bao giờ đứng ở đầu câu hay cuối câu:

Ví dụ: He always brushes his teeth after eating. (Anh ấy luôn luôn đánh răng sau khi ăn)

g) Bảng các trạng từ tần suất thông dụng

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
usually  /ˈjuːʒʊəli/  thường xuyên
frequently   /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
often   /ˈɒf(ə)n/  thường
sometimes  /ˈsʌmtaɪmz/  thỉnh thoảng
occasionally  /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
seldom /ˈsɛldəm/  hiếm khi
rarely /ˈreəli/  hiếm khi
hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
never  /ˈnɛvə/  không bao giờ

Ví dụ:

  • My mother often gets up early and makes tea for my dad (mẹ tôi thường xuyên dậy sớm và pha trà cho bố tôi)
  • I never disobey my parents because my parents always do the best for me (tôi không bao giờ cãi lời bố mẹ. bố mẹ luôn làm những điều tốt nhất cho tôi)
  • She often comes home late I think she’s very busy (cô ấy thường xuyên về trễ tôi nghĩ cô rất bận rộn)

       Xem thêm: Trạng từ chỉ tần suất

 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2.2 Trạng từ chỉ nơi chốn

a) Chức năng

Các trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động. Trạng từ chỉ nơi chốn có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Do you live here? (Bạn có sống ở đây không?)
    → Trạng từ here chỉ nơi chốn của live
  • The car is parked nearby. (Chiếc xe được đỗ ở gần đây.)
    → Trạng từ nearby chỉ nơi chốn của parked

Thông thường, mỗi trạng từ chỉ nơi chốn vừa có nghĩa nơi chốn cố định, vừa có nghĩa phương hướng:

Ví dụ:

  • What are they doing upstairs? (Họ đang làm gì trên lầu vậy?)
    → Trạng từ upstairs chỉ nơi chốn của doing
  • Please go upstairs. (Xin hãy đi lên lầu.)
    → Trạng từ upstairs chỉ phương hướng của go

b) Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ nơi trốn

Để đặt câu hỏi về nơi chốn hay phương hướng của hành động nào đó, chúng ta có thể dùng trạng từ nghi vấn “Where…?

  • Ví dụ:
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    → I live here. (Tôi sống ở đây)
  • Where did the meeting take place? (Buổi họp đã diễn ra ở đâu?)
    → The meeting took place in the main conference room. (Buổi họp đã diễn ra tại hội trường chính)
  • Where did the kids go? (Mấy đứa nhỏ đi đâu rồi?)
    → They went upstairs. (Chúng nó đi lên lầu rồi)
  • Where are you going? (Bạn đang đi đâu vậy?)
    → I’m going to the library. (Tôi đang đi đến thư viện)

c) Vị trí của trạng từ nơi trốn

Trong câu, các trạng từ này thường đứng cuối câu, sau động từ, và nếu động từ có tân ngữ thì sau cả tân ngữ (phổ biến nhất). Với bất kì vị trí nào trong câu hay ở thì nào đều không có cách chia trạng từ trong tiếng Anh.

Ví dụ

  • She used to live there. → đứng sau động từ live
  • You can wash the vegetables there. → đứng sau tân ngữ the vegetables

Trước chủ ngữ (thường chỉ dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói):

    • Ví dụ: Here she comes. → đứng trước chủ ngữ she

Khi bổ nghĩa cho cụm danh từ, trạng từ tần suất sẽ đứng sau danh từ và cụm danh từ.

    • Ví dụ: The food here is delicious. (Món ăn ở đây rất ngon)

d) Bảng các trạng từ chỉ nơi chốn, phiên âm và dịch nghĩa 

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
here  /hɪə/  ở đây
there /ðeə/  ở kia
everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
somewhere  /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
anywhere  /ˈɛnɪweə/  bất kỳ đâu
nowhere  /ˈnəʊweə/  không ở đâu cả
nearby  /ˈnɪəbaɪ/  gần đây
inside  /ɪnˈsaɪd/  bên trong
outside  /ˌaʊtˈsaɪd/  bên ngoài
away  /əˈweɪ/  đi khỏi

Ví dụ:  

  • I’m going to the cinema, she is waiting for me there. (Tôi sẽ đến rạp chiếu phim, cô ấy đang đợi tôi ở đó).
  • Alice was here yesterday, and she left this morning. (Alice ở đây vào hôm qua, và cô ấy  đã rời đi vào sáng nay)
  • Ann went somewhere and she’s not here. Please wait for her (Ann đã đi đâu đó và cô ấy không ở đây. Bạn vui lòng đợi cô ấy)

       Xem thêm: Cách nhận biết, sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn (place) trong tiếng Anh

2.3 Trạng từ chỉ thời gian

a) Chức năng

Trạng từ chỉ thời gian là một trong những trạng từ trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất.Trạng từ chỉ thời gian được dùng để cho biết một sự việc diễn ra vào lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, cụm danh từ.

Ví dụ:

  • Did you see her yesterday? (Hôm qua bạn có trông thấy cô ấy không?)
    → Trạng từ yesterday chỉ thời gian của see
  • We should leave now. (Chúng ta nên về bây giờ.)
    → Trạng từ now chỉ thời gian của leave
  • Recently she has been very busy. (Gần đây cô ấy rất bận.)
    → Trạng từ recently chỉ thời gian của be
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

b) Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian

Để đặt câu hỏi về thời điểm xảy ra hành động nào đó, chúng ta có thể dùng trạng từ nghi vấn when:

  • When does the concert take place? (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra khi nào?)
    → The concert takes place tonight. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tối nay)
  • When did the package arrive? (Gói hàng đã tới lúc nào vậy?)
    → The package arrived last week. (Gói hàng đã tới vào tuần trước)
  • When did construction begin? (Việc xây dựng đã bắt đầu lúc nào?)
    → Construction began in January. (Việc xây dựng đã bắt đầu hồi tháng 1)

Để đặt câu hỏi về khoảng thời gian xảy ra hành động nào đó, chúng ta có thể dùng trạng từ nghi vấn how long:

    • How long is this movie? (Bộ phim này dài bao lâu?)
      → This movie is 2 hours long. (Bộ phim này dài 2 tiếng)
    • How long have you worked for this company? (Bạn đã làm việc cho công ty này bao lâu rồi?)
      → I have worked for this company for 15 years. (Tôi đã làm việc cho công ty này 15 năm)

c) Vị trí của trạng từ chỉ thời gian

Sau động từ, và nếu động từ có tân ngữ thì sau cả tân ngữ (phổ biến nhất)

Ví dụ:

I’ll leave today. → đứng sau động từ leave

I’ll start work today. → đứng sau tân ngữ work

Trước chủ ngữ (chỉ khi chúng ta muốn nhấn mạnh thời gian):

Ví dụ: Yesterday, he met his long lost daughter. → đứng trước chủ ngữ he

Trạng từ chỉ thời gian đứng sau danh từ, cụm danh từ để bổ nghĩa cho cụm danh từ và danh từ đó

Ví dụ: Young people today face a very difficult future at work.

d) Trạng từ chỉ thời gian thông dụng

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
already  /ɔːlˈrɛdi/  đã rồi
lately /ˈleɪtli/  gần đây
still  /stɪl/  vẫn
tomorrow  /təˈmɒrəʊ/  ngày mai
early  /ˈɜːli/  sớm
now   /naʊ/  ngay bây giờ
soon  /suːn/  sớm thôi
yesterday /ˈjɛstədeɪ/  hôm qua
finally /ˈfaɪnəli/  cuối cùng thì
recently  /ˈriːsntli/  gần đây

Ví dụ: 

  • Tomorrow, I am going to shopping with my friends. (Ngày mai, tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè).
  • Anna invited me to her birthday party on tonight ( Anna mời tôi đến tiệc sinh nhật cô ấy vào tối nay)

2.4 Trạng từ chỉ cách thức

a) Chức năng

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh là diễn tả cách thức xảy ra, diễn ra hành động.

b) Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ cách thức

Để đặt câu hỏi về cách thức của một hành động nào đó, chúng ta có thể dùng trạng từ nghi vấn “How…?”

Ví dụ:

  • How does John play the piano? (John chơi piano như thế nào?)
    → John plays the piano beautifully. (John chơi piano hay)
  • How did he do the test? (Anh ấy làm bài kiểm tra như thế nào?)
    → He did the test well. (Anh ấy làm bài kiểm tra tốt)

c) Vị trí của trạng từ chỉ cách thức

Đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ví dụ:

  • He drove off angrily. (Anh ta giận dữ lái xe đi.)
  • She angrily tore up the letter. (Cô ta giận dữ xé tan lá thư)
  • I don’t remember him very well. (Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.

d) Bảng trạng từ trong tiếng Anh – trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
angrily  /ˈæŋgrɪli/  một cách tức giận
bravely  /ˈbreɪvli/  một cách dũng cảm
politely  /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
carelessly  /ˈkeəlɪsli/  một cách cẩu thả
easily /ˈiːzɪli/  một cách dễ dàng
happily  /ˈhæpɪli/  một cách vui vẻ
hungrily /ˈhʌŋgrɪli/  một cách đói khát
azily  /ˈleɪzɪli/  một cách lười biếng
loudly /ˈlaʊdli/  một cách ồn ào
recklessly  /ˈrɛklɪsli/  một cách bất cẩn
accurately  /ˈækjʊrɪtli/  một cách chính xác
beautifully  /ˈbjuːtəfʊli/  một cách đẹp đẽ
expertly /ˈɛkspɜːtli/  một cách điêu luyện
professionally  /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
carefully  /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
greedily  /ˈgriːdɪli/  một cách tham lam
quickly  /ˈkwɪkli/  một cách nhanh chóng
cautiously /ˈkɔːʃəsli/  một cách cẩn trọng

Ví dụ: 

  • He drove carefully (anh lái xe một cách cẩn thận)
  • She completed the exercise easily (cô ấy hoàn thành bài tập một cách dễ dàng)

       Xem thêm: Trạng từ chỉ cách thức (manner) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2.5 Trạng từ chỉ mức độ

a) Chức năng

Diễn tả mức độ diễn ra của hành động được diễn tả.

Ví dụ:

  • Mandy drives carefully. (Mandy lái xe cẩn thận.)
    →Trạng từ carefully bổ nghĩa cho động từ drives.
  • John plays the piano beautifully. (John chơi đàn piano hay.)
    →Trạng từ beautifully bổ nghĩa cho động từ plays.

b) Vị trí của trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ cách thức thường bổ nghĩa cho động từ và nó có thể đứng ở các vị trí sau:

Sau động từ và nếu động từ có tân ngữ thì sau cả tân ngữ (phổ biến nhất)

Ví dụ: He doesn’t know how to write properly. → đứng sau động từ write

Trước động từ, nếu tân ngữ dài hoặc muốn gây chú ý đến trạng từ

Ví dụ: He slowly drove his newly bought car to her house. → đứng giữa chủ ngữ he và động từ drove

Trước chủ ngữ (hiếm khi dùng)

Ví dụ: Slowly things began to improve. → đứng trước chủ ngữ things

Lưu ý: Một số trạng từ well, badly, hard, fast luôn luôn nằm sau vị ngữ

  • Ví dụ: He did the test well. (Anh ấy đã làm bài kiểm tra rất tốt)
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ

c) Trạng từ chỉ mức độ thông dụng

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
hardly  /ˈhɑːdli/  hầu như không
little  /ˈlɪtl/  một ít
fully /ˈfʊli/  hoàn toàn
rather  /ˈrɑːðə/ khá là
very  /ˈvɛri/  rất
strongly /ˈstrɒŋli/  cực kì
simply  /ˈsɪmpli/  đơn giản
highly  /ˈhaɪli/  hết sức
almost  /ˈɔːlməʊst/  gần như

Ví dụ: 

  • She is very beautiful ( cô ấy rất đẹp)
  • I have enough money to take the bus home. (tôi có vừa đủ tiền để đi xe bus về nhà)
  • I am very excited about the new phone. (Tôi vô cùng thích thú với chiếc điện thoại mới)

       Xem thêm: Cách nhận biết, sử dụng trạng từ chỉ mức độ (Grade) trong tiếng Anh

2.6 Trạng từ chỉ số lượng

a) Chức năng

Trạng từ chỉ số lượng được dùng để “khoanh vùng phạm vi” của một cái gì đó trong câu. Trạng từ chỉ số lượng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ, cụm danh từ, cụm giới từ.

Ví dụ:

  • just want to ask you what you thought. = Tôi chỉ muốn hỏi xem bạn nghĩ gì.
    → Trạng từ just khoanh vùng phạm vi của hành động want
  • Only adults over 22 years old are permitted. = Chỉ người trưởng thành trên 22 tuổi được cho phép vào.
    → Trạng từ only khoanh vùng phạm vi của cụm danh từ adults over 22 years old

b) Vị trí của trạng từ chỉ số lượng

Trạng từ hội tụ đứng ở trước từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa

Ví dụ:

  • Only my phone can make calls to family in this area.
    → bổ nghĩa cho my phone: chỉ có điện thoại của tôi, không phải những cái khác.
  • My phone can only make calls to family in this area.
    → bổ nghĩa cho make calls: chỉ có mỗi chức năng là gọi điện.
  • My phone can make calls only to family in this area.
    → bổ nghĩa cho to family: chỉ đến gia đình, không đến người khác.
  • My phone can make calls to family only in this area.
    → bổ nghĩa cho in this area: chỉ trong khu vực này, không phải ở khu vực khác.

c) Trạng từ chỉ số lượng thông dụng

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
just  /ʤʌst/  chỉ
only /ˈəʊnli/  duy nhất
mainly  ˈ/ˈmeɪnli/  chủ yếu là
largely  /ˈlɑːʤli/  phần lớn là
generally  /ˈʤɛnərəli/  nói chung
especially  /ɪsˈpɛʃəli/  đặc biệt là

Ví dụ: 

  • The cheering audience is largely  Vietnamese (khán giả cổ vũ phần lớn  là người việt nam)
  • I’ve been to san campaigning twice (Tôi đã đến sân vận động được hai lần rồi)

       Xem thêm: Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

2.7. Trạng từ nghi vấn

a) Chức năng 

Trạng từ nghi vấn là một trong những trạng từ tiếng Anh thông dụng. Chức năng của trạng từ nghi vấn trong câu để hỏi về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Why is the garden in such a mess? (Tại sao vườn tược lại bừa bãi như vậy)
  • Where is your sister? (Chị gái bạn đang ở đâu?)
  • When are you going to grow up? (Bao giờ bạn mới chịu lớn lên?)
  • How can you eat a freezer full of pizzas in one evening? (Bạn có thể ăn hết một cái pizza trong một buổi tối như thế nào?)
Trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn

b) Vị trí của trạng từ nghi vấn

Những từ này thường được sử dụng để đặt câu hỏi. Những từ why, where, when, how thường đứng ở đầu câu và giữ chức năng dùng để hỏi. Trong câu hỏi, sau trạng từ nghi vấn sẽ đến động từ tobe hoặc trợ động từ.

c) Trạng từ nghi vấn thông dụng

When, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).

Ví dụ trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh:

  • Why didn’t you go to home yesterday? (Tại sao hôm qua bạn không về nhà?) 
  • When will this film end? (Khi nào bộ phim này kết thúc?)
  • How many sweets have you eaten? (Bạn đã ăn bao nhiêu đồ ngọt rồi?)

2.8 Trạng từ chỉ liên kết

a) Chức năng

Vai trò của trạng ngữ chỉ liên kết trong tiếng Anh để kết nối những ý tưởng hay những mệnh để tạo sự liên kết trong câu văn.

Ví dụ: 

  • I went fishing when I was young (tôi đã đi câu cá khi tôi còn nhỏ).
  • The house has a pink door where Alice is living with her family (căn nhà có cánh cửa màu hồng là nơi Alice đang sống cùng gia đình)

b) Vị trí của trạng từ chỉ liên hệ

Trạng từ chỉ liên hệ sẽ đứng giữa câu. Khi sử dụng trạng từ liên kết, hãy đặt một dấu chấm phẩy (;) phía trước trạng từ liên kết và một dấu phẩy (,) ở phía sau.

Ví dụ

  • The due date for the final paper has passed; therefore, I could not submit mine on time. (Hạn nộp bài tập cuối kỳ đã qua; do đó, tôi không thể nộp bài đúng hạn được.)
    There are many history books; however, none of them may be accurate. (Có rất nhiều sách lịch sử; tuy nhiên, có thể chẳng có quyển nào chính xác cả.)
    It rained hard; moreover, lightening flashed and thunder boomed. (Trời đã mưa rất to; ngoài ra, trời còn có sấm sét nữa.)

c) Trạng từ liên hệ thông dụng

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
besides /bɪˈsaɪdz/  bên cạnh đó
however /haʊˈɛvə/ mặc dù
then  /ðɛn/  sau đó
instead /ɪnˈstɛd/  thay vào đó
as a result /æz ə rɪˈzʌlt/  kết quả là

Ví dụ

  • I woke up very late this morning. Nevertheless, I wasn’t late to school. (Sáng nay tôi thức dậy rất muộn. Tuy vậy, tôi vẫn không bị muộn học.)
  • We have many different sizes of this shirt; however, it comes in only one color. (Chỗ chúng tôi có rất nhiều kích cỡ khác nhau cho mẫu áo này; tuy nhiên, mẫu này chỉ có một màu.)
  • They returned home. Likewise, I went home. (Họ trở về nhà. Giống như họ, tôi cũng về nhà.)

       Xem thêm: Trạng từ liên hệ (Relative Adverbs) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

3. Cách tạo ra và dấu hiệu nhận biết trạng từ

Để phân biệt trạng từ trong tiếng Anh dễ hơn, NativeX đã tổng hợp kiến thức về cách tạo và dấu hiệu nhận biết của tất cả các trạng từ trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo ngay dưới đây:

Cách tạo ra trạng từ từ tính từ 

  • Sử dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.

Ví dụ: perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo), careful -> carefully (một cách cẩn thận),…

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển sang dạng trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ily.

Ví dụ: happy -> happily (một cách vui vẻ),..

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, khi chuyển sang trạng từ, bạn cần đưa thành đuôi -ically.

Ví dụ: enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình), drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…

  • Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue

Ví dụ: terrible -> terribly (một cách tồi tệ), true -> truly (thật lòng),…

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Để nhận biết từ vựng đó có phải là trạng từ trong tiếng Anh, phần lớn ta nhận biết dựa trên phần lớn trạng từ đều có đuôi “-ly”. Trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào  Trạng từ thường có ba loại phổ biến như sau:

  • Trạng từ có hậu tố -ly: carefully, mostly, actually,…
  • Một số trạng từ không có hậu tố -ly như: well, very, often, never,…
  • Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard,…

Lưu ý:

  • Một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ, thường là tính từ: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch) … Khi muốn sử dụng những từ này với vai trò một trạng từ, ta cần có cách đặt câu khác.

Ví dụ: He spoke in a friendly way. (Anh ta nói theo một cách thân thiện)

  • Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ tùy theo trường hợp sử dụng khác nhau, ví dụ như: hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm). Vì vậy, vị trí các trạng từ trong tiếng Anh sẽ khác nhau tùy thuộc vào nội dung và cách dùng của trạng từ trong câu.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

4. Luyện tập 

Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt trạng từ trong tiếng Anh và sử dụng trạng từ thành thạo trong bài kiểm tra, NativeX đã tổng hợp cho các bạn bài tập về tất cả các trạng từ trong tiếng Anh. Sau khi hoàn thành các bạn có thể đối chiếu với đáp án chi tiết ở cuối bài.

Bài tập trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập trạng từ trong tiếng Anh

BÀI TẬP

Bài tập 1

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.

  1. He………….reads a book. (quick)
  2. Mandy is a………….girl. (pretty)
  3. The class is………….loud today. (terrible)
  4. Max is a………….student. (good)
  5. You can………….open this tin. (easy)
  6. It’s a………….day today. (terrible)
  7. She sang the song……. (good)
  8. He is a………….driver. (care)
  9. He drives the car……(careful)
  10. The dog barks……(loud)

Bài tập 2

Complete the following sentences with adjective or adverb form of the words.

  1. Tina listened to her mother…………. ( careful)
  2. Moana was ……………… hurt in a car accident. (serious)
  3. She is very ………………. and earns a lot of money. (success)
  4. He becomes …………………… when he sees her. (happy)
  5. The car goes extremely ……………….. . (fast)
  6. He is not a good student, but he writes ………. (good).
  7. He is tired because he has worked ……………. .(hard)
  8. We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
  9. She looked …………, but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
  10. Tom is …………. He works …………………… (slow)

Bài tập 3

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Dạng đó có thể là tính từ hoặc trạng từ.

  1. Once upon a time there were three little pigs who wanted to see the world. When they left home, their mum gave them some advice: Whatever you do, do it the (good)…………. you can.
  2. So the three pigs wandered through the world and were the (happy)…………. pigs you’ve ever seen.
  3. They were playing (fun)…………. games all summer long, but then came autumn and each pig wanted to build a house.
  4. The first pig was not only the (small)…………. but also the (lazy)…………. of the pigs.
  5. He (quick)…………. built a house out of straw.
  6. The second pig made his house out of wood which was a bit (difficult)…………. than building a straw house.
  7. The third pig followed his mum’s advice and built a strong house out of bricks, which was the (difficult)………….house to build.
  8. The pig worked very (hard)…………., but finally got his house ready before winter.
  9. During the cold winter months, the three little pigs lived an (extreme)…………. happy life in their houses.
  10. They (regular)…………. visited one another and had the (wonderful)…………. time of their lives.

Bài tập 4

Choose the best answers

James, a golfer, was playing around golf yesterday when he (accidental–accidentally) hit his ball into a hole of the golfing greens. James made an (accidental–accidentally) shot. Unexpectedly, an (angry–angrily) gopher appeared. The gopher (angry–angrily) pushed the ball out of its hole.  The gopher complained (loud–loudly). The gopher made a (loud–loudly) complaint. The ball hit him (hard–hardly) on the head. James could (hard–hardly)believe that a gopher was making its home on the golf course. Normally, James has (good–well)eyesight. However, he didn’t see (good–well) this time because his ball did land anywhere near the golf green.

The gopher probably had a (painful–painfully)headache. The gopher lay still for a moment and then blinked its eyes(painful–painfully). The (guilty–guiltily) golfer, James, reached for his ball. “Sorry, little guy!” James said (guilty–guiltily). The gopher disappeared (quick–quickly) into its hole—with the ball!  So James (quick–quickly) left the golfing green without his ball. After this experience, James (wise–wisely)wore his glasses whenever he played golf. The (wise–wisely) gopher found a new hole to live in.

Bài tập 5

Choose the best answer

1. I did really ………… in the mathematics test.

A. bad

B. badly

2. You were very ……….. to lose the game.

A. unlucky

B. unluckily

3. You should speak more …………..

A. soft

B. softly

4. I’ve never seen her dance so ………….

A. good

B. well

5. That milk tastes ……….

A. sour

B. sourly

6. This brown fur feels ………

A. soft

B. softly

7. The brave men fought……….

A. brave

B. bravely

8. The little boy looked ……. I went over to comfort him and he looked at me……

A. sad/ sad

B. sad/ sadly

9. I tasted the soup …….. but it tasted ……….

A. careful/ wonderfully

B. carefully/ wonderfully

C. carefully/ wonderful

D. careful/ wonderful

10. My mother speaks …… German

A. perfect

B. perfectly

Bài tập 6

Đoạn văn sau đây chứa 8 lỗi sai. Tìm và sửa chúng để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.

I would say that my relationship with him is as a friend. I know him because I regularly go to the shop in order to buy things when I don’t have time to go to a supermarket. He’s quite friendly and I always have a chat with him. I’ve known him now for about five years – since I’ve lived in the area in fact. That’s why I’d now call him a friend.

I’d say that I see him fair regularly. As I said, I go to the big supermarket out of town sometimes to stock up, but you always need odd things during the week such as milk, or some snack or other. So when this happens I just have a walk down to his shop. So I’d say I see him every one or two days.

I think John is prettily popular as he’s been there for years as far as I’m aware, so most of the locals around the area know him. There will always be someone in the shop having a chat with him. They like him because he’s not just the shopkeeper but he’s also very involved in activities in the community. For example, I know he helps out at the old people’s home some nights, and he runs the quizzes at the local pub. He also helps to organize the fete that is held each year in the town.

The reason that I like him is that he’s great to have a chat with. For instance, a while back I was having problems with my work, and I was really feeling stressed. I didn’t really have anyone to talk to at the time as my family is abroad and a couple of my good friends were not around. I mentioned it to John and he was great. He listened and also gave me some really good advice. He didn’t need to do that so it was great that he made the time to anyway. General, though, he’s really welcoming when you go to his shop. He’ll always have a smile on his face.

ĐÁP ÁN

Đáp án bài tập 1

  1. quickly
  2. pretty
  3. terribly
  4. good
  5. easily
  6. terrible
  7. well
  8. careful
  9. carefully
  10. loudly

Đáp án bài tập 2

  1. carefully
  2. seriously
  3. successful
  4. happy
  5. fast
  6. well
  7. hard
  8. carefully
  9. calm
  10. slow/ slowly

Đáp án bài tập 3

  1. best
  2. happiest
  3. funny
  4. smallest, laziest
  5. quickly
  6. more difficult
  7. most difficult
  8. hard
  9. extremely
  10. regularly, wonderful

Đáp án bài tập 4

  1. accidentally
  2. accidental
  3. angry
  4. angrily
  5. oud or loudly (both)
  6. loud
  7. hard (adj & adv have same form)
  8. hardly (“barely”, “almost not”)
  9. good
  10. well
  11. painful
  12. painfully
  13. guilty
  14. guiltily
  15. quickly
  16. quick
  17. wisely
  18. wise
  19. wisely
  20. wise

Đáp án bài tập 5

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A
  6. A
  7. B
  8. B
  9. C
  10. B

Đáp án bài tập 6

  1. regular => regularly
  2. friendlily => friendly
  3. fair => fairly
  4. some times => sometimes
  5. prettily => pretty
  6. greatly => great
  7. stressedly => stressed
  8. general => generally

Nhận biết và sử dụng thành tạo các trạng từ sẽ giúp ít cho việc học tiếng Anh của bạn hơn rất nhiều. Hy vọng qua bài viết của NativeX, các bạn có thể dễ dàng phân loại trạng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng trạng từ hiệu quả khi làm bài tập và bài kiểm tra. Ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, bạn sẽ tự tin giao tiếp với người bản xứ, khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp, nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, thoải mái và tự tin hơn. 

  • Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh?
  • Bạn không biết bắt đầu từ đâu?
  • Bạn muốn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 3-6 tháng?

NativeX cung cấp giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh