fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Trạng từ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh cách dùng và bài tập

Có thể bạn không nhận ra nhưng bạn đang sử dụng trạng từ chỉ tần suất nhiều hơn bạn nghĩ. Chúng ta “luôn luôn” đề cập đến một hành động nào đó mà bản thân đã hay đang làm và miêu tả hành động đó bằng trạng từ chỉ tần suất. Vậy trạng từ chỉ tuần suất là gì và cách sử dụng chúng như thế nào cho chuẩn? Cùng NativeX tìm hiểu ngay phần ngữ pháp tiếng Anh này trong bài viết dưới đây nhé!

Xem thêm những bài viết sau:

NativeX ra mắt nền tảng học tiếng Anh online cùng Macmillan Education

1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất là trạng từ dùng để biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó. 

Ngay cả trong tiếng Việt, bạn cũng đang vô tình đề cập đến mức độ thường xuyên của hành động, chẳng hạn như một câu chúng ta rất hay gặp là:

  • Ví dụ 1:
    – Tại sao bạn lại làm như vậy? (Why did you do that?)
    – Tôi toàn làm thế mà. (So what? I always do that);
  • Ví dụ 2:
    – Tôi tưởng bạn vẫn làm như thế này mà? (I just think you always do like that?)
    – Không, tôi chẳng bao giờ làm thế cả. (No, I never do something like that.)

Do đó, có thể nói rằng trạng từ chỉ tần suất không chỉ gói gọn trong những câu hỏi như “Bạn có thường xuyên làm [việc gì đó] không?”, mà chúng đang được sử dụng rất linh hoạt với nhiều cách thức khác nhau, diễn tả những thái độ, quan điểm khác nhau của người nói.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh

Trạng từ này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Trong các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, ta thường sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong những trường hợp sau:

Ý nghĩa 1: Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ: 

  • I usually wake up at 6.
    Dịch: Tôi thường xuyên dậy lúc 6 giờ.
  • He rarely stays at home on the weekends.
    Dịch: Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần.
  • My dad always cooks for me.
    Dịch: Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi.

Ý nghĩa 2: Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

Ví dụ:

  • How often do you cook lunch?
  • Rarely, because I usually have to go to work early in the morning.

Dịch: 

  • Bạn có thường xuyên nấu bữa trưa không?
  • Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Cách dùng trạng từ này tương tự như các trạng từ khác trong ngữ pháp tiếng Anh, đứng sau động từ to be và trước động từ thường, và thường có các ý nghĩa như dưới đây:

a) Trạng từ đứng sau động từ To be

  • She is always patient when teaching her students.
    Dịch: Cô ấy luôn kiên nhẫn khi giảng bài cho học sinh của mình

b) Trạng từ đứng trước động từ thường

  • She usually comes back home at 7 p.m
    Dịch: Cô ấy thường xuyên về nhà vào 7 giờ tối

c) Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính 

  • Marry has never attended this kind of competition before.
    Dịch: Marry chưa bao giờ tham dự cuộc thi như thế này trước đây.

d) Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)

  • Sometimes, I don’t understand what you are thinking
    Dịch: Thỉnh thoảng tôi chẳng hiểu bạn đang nghĩ gì
  • Normally, my dad will pick me up at 5 p.m.
    Dịch: Thông thường, bố tôi sẽ đón tôi vào lúc 5 giờ chiều

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

4. Các trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn bắt buộc phải nhớ vì sự xuất hiện phổ biến của chúng như dưới đây:

  • Always: Luôn luôn
  • Usually, Normally: Thường xuyên
  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ
  • Frequently: Thường thường
  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ
Trạng từ tần suất luôn xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày 
Trạng từ tần suất luôn xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày 

5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất và đáp án

Dựa vào kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trên để chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. Marry lives next door but we _____ see her.

  1. never
  2. rarely
  3. often

2. Johny and I  _____ hang out together. We are all so busy at work and Johny evenly has to work on the weekends.

  1.  never
  2.  occasionally
  3. frequently

3. We meet _____ at the Lunar New Year day.

  1.  never
  2.  yearly
  3. every day

4. My personal doctor __________ .

  1. monthly checks my health
  2. checks monthly my health
  3. checks my health monthly

5. Don’t worry, it _____ rains in the summer.

  1.  never
  2. rarely
  3. sometimes
6. _____ we go to school together. Our houses are too far from each other.
  1. Sometimes
  2. Never
  3. Rarely

7. My sister __________ the TV show, and then she can go crazy because of this.

  1.  often has missed
  2. has missed often
  3. has often missed

8. My friend and I take vacations together quite _____. We really love traveling.

  1.  never
  2. hardly
  3. frequently

9. David __________ goes to visit his grandparents. One reason is that he lives really near his grandparents’ house.

  1. frequently
  2. rarely
  3. never

10. I don’t know much about this because I __________.

  1.  never went to college
  2. went never to college
  3. went to college never

Đáp án:

1. never
2. never
3. yearly
4. monthly checks my health
5. never
6. Never
7. has often missed
8. frequently
9. frequently
10. never went to college

Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Các bạn đừng bỏ lỡ phương pháp nâng cao kiến thức và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng hàng trăm chủ đề tự vựng khác cùng với NativeX ngay tại đây nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh