Cách viết giờ trong tiếng Anh
Việc biết cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh không chỉ là việc học ngữ pháp mà còn là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Khi viết văn hay giao tiếp, việc sử dụng đúng cách viết giờ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng để truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng NativeX tìm hiểu về quy tắc và cách viết giờ một cách chuẩn xác nhất trong tiếng Anh.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Cách hỏi – đáp về thời gian bằng tiếng Anh
→ Cách đặt câu hỏi về giờ bằng tiếng Anh
Câu hỏi trực tiếp:
- ✓ What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- ✓ Do you have the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
Câu hỏi lịch sự:
- ✓ Could you tell me the time, please? (Xin vui lòng cho tôi biết hiện tại là mấy giờ được không?)
- ✓ Do you know what time it is? (Hãy cho tôi biết hiện tại là mấy giờ?)
Hỏi về thời gian cụ thể:
- ✓ What time do you usually get up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
- ✓ When does the meeting start? (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào thời gian nào?)
→ Cách trả lời về giờ bằng tiếng Anh
# Cách trả lời giờ chẵn
It is [giờ] o’clock
Ví dụ:
- ✓ It is 2 o’clock (Bây giờ là 2 giờ.)
- ✓ It is 5 o’clock (Giờ là 5 giờ.)
# Cách trả lời giờ lẻ
Viết giờ trước, phút sau: It is [giờ] + [phút]
Ví dụ:
- ✓ It is four forty (Bây giờ là 4 giờ 40 phút.)
- ✓ It is two forty-five (Bây giờ là 2 giờ 45 phút.)
- ✓ It is six twenty (Bây giờ là 6 giờ 20 phút.)
Viết phút trước giờ sau:
– Trường hợp số phút < 30: It is [phút] + past + [giờ]
– Trường hợp số phút > 30: It is [phút] + to + [giờ]
Chú ý: Khi bạn muốn chỉ ra giờ kém trong trường hợp này, bạn cần cộng thêm 1 số giờ vào giờ hiện tại và tính số phút bằng cách lấy 60 trừ đi số phút hiện tại.
Ví dụ:
- ✓ It is twenty-three past seven. (Bây giờ là 7 giờ 23 phút)
- ✓ It is fifty-five to two. (Bây giờ là 2 giờ 55 phút / 3 giờ kém 5 phút)
- ✓ It is thirty-six to eleven. (Bây giờ là 12 giờ kém 24 phút)
# Một số khung giờ đặc biệt
Trường hợp giờ có phút 15 hơn:
(A) quarter past [giờ]
Ví dụ:
- ✓ It is (a) quarter past four. (Bây giờ là 4 giờ 15 phút
- ✓ It is (a) quarter past eight. (Bây giờ là 8 giờ 15 phút)
Trường hợp giờ có phút 15 kém:
(A) quarter to [giờ]
Ví dụ:
- ✓ It is (a) quarter to nine. (Bây giờ là 9 giờ kém 15 phút)
- ✓ It is (a) quarter to four. (Bây giờ là 4 giờ kém 15 phút)
Trường hợp giờ có phút 30:
Half past [giờ]
Ví dụ:
- ✓ It is half past seven. (Bây giờ 7 giờ rưỡi)
- ✓ It is half past five. (Bây giờ 5 giờ rưỡi)
Cách nói về thời gian trong tiếng Anh
- ✓ Dùng It is để mô tả giờ chính xác
Ví dụ:
It is seven o’clock. (Bây giờ là 7 giờ.)
It is ten past nine. (Bây giờ là 9 giờ 10 phút.)
It is half past twelve. (Bây giờ là 12 giờ 30 phút.
- ✓ Dùng AT + time khi nói về sự kiện xác định
Ví dụ:
The movie premieres at 7:30 PM (Bộ phim ra mắt vào lúc 7 giờ 30 tối.)
We have a meeting at quarter to eleven (Chúng tôi có cuộc họp vào lúc 11 giờ kém 15.)
- ✓ Dùng đại từ tân ngữ
Ví dụ:
It ends at a quarter past five. (Nó kết thúc lúc 5 giờ 15.)
It comes at half past ten. (Nó đến lúc 10 giờ rưỡi.)
It begins at nine o’clock. (Nó bắt đầu lúc 9 giờ.)
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng dựa trên cách diễn đạt thời gian:
- Bây giờ là 9 giờ.
A. It’s three o’clock.
B. It’s nine o’clock.
C. It’s twelve o’clock. - Bây giờ là 4:30 PM.
A. It’s half past four.
B. It’s quarter past four.
C. It’s half past five. - Bây giờ là 11:15 AM.
A. It’s quarter past eleven.
B. It’s quarter to eleven.
C. It’s half past eleven. - Bây giờ là 2:50 PM.
A. It’s ten to three.
B. It’s ten past three.
C. It’s ten to two. - Bây giờ là 7:20 AM.
A. It’s twenty past seven.
B. It’s ten past seven.
C. It’s twenty to seven.
Bài 2: Xem đồng hồ dưới ảnh và viết giờ bằng tiếng Anh tương ứng:
Đáp án:
Bài 1
- B. It’s nine o’clock.
- A. It’s half past four.
- A. It’s quarter past eleven.
- A. It’s ten to three.
- A. It’s twenty past seven.
Bài 2:
- It is ten past ten.
- It is 7 o’clock
- It is twenty past nine.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Bằng cách nắm vững cách viết giờ trong tiếng Anh theo đúng quy tắc, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, thực hành tiếng Anh và tạo ra sự hiểu biết chính xác về thời gian trong môi trường hàng ngày. Tiếp tục rèn luyện và thực hành, chắc chắn rằng sự thành thạo về cách viết giờ sẽ là một kỹ năng quan trọng giúp bạn trong hành trình học tập và giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy theo dõi NativeX thường xuyên để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công trên hành trình học tập và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình!
Tác giả: NativeX