fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng IELTS Writing Task 1

Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu đến các bạn một bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 – phân tích biểu đồ và bản đồ. Sử dụng ngôn từ phù hợp, trình bày thông tin một cách logic và rõ ràng sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi này. Hãy cùng khám phá nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 đòi hỏi bạn phải có khả năng sắp xếp theo trình tự để hoàn thành một bài Báo cáo dựa trên các thông tin được cung cấp qua các biểu đồ hoặc hình vẽ. Mục tiêu của Phần thi Writing Task 1 là kiểm tra khả năng phân tích các xu hướng và trình bày chúng một cách chính xác và hiệu quả theo hướng tăng/giảm/thay đổi.

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

Các số liệu được đưa ra trong đề bài là kết quả của những nghiên cứu và khảo sát được thực hiện bởi các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực xã hội, vì vậy bạn cần chú ý đến tính thực tế và tính chuyên nghiệp khi thực hiện phần thi này.

Có tổng cộng 7 dạng bài (Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts, Map, Process) mà bạn có thể gặp phải trong phần này.

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài

→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Bar Chart – Dạng miêu tả biểu đồ cột

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart

Axis (Noun) /ˈæk.sɪs/: Trục

Categories (Noun) /ˈkæt̬.ə.ɡɔː.riːz/: Các hạng mục

Data (Noun) /ˈdeɪ.t̬ə/: Dữ liệu

Bar Chart (Noun) /bɑːr tʃɑːrt/: Biểu đồ cột

Comparison (Noun) /kəmˈper.ɪ.sən/: So sánh

Increase (Verb) /ɪnˈkriːs/: Tăng lên

Decrease (Verb) /dɪˈkriːs/: Giảm đi

Fluctuate (Verb) /ˈflʌk.tʃu.eɪt/: Dao động

Peak (Noun) /piːk/: Đỉnh điểm

Trend (Noun) /trend/: Xu hướng

Significant (Adj) /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/: Quan trọng, đáng kể

Gradual (Adj) /ˈɡrædʒ.u.əl/: Dần dần

Rapid (Adj) /ˈræp.ɪd/: Nhanh chóng

Stagnant (Adj) /ˈstæɡ.nənt/: Tĩnh lặng, không đổi

Comparison (Noun) /kəmˈper.ɪ.sən/: So sánh

Data Set (Noun) /ˈdeɪ.t̬ə set/: Bộ dữ liệu

Percentage (Noun) /pəˈsen.t̬ɪdʒ/: Phần trăm

Scale (Noun) /skeɪl/: Thang đo

Y-axis (Noun) /waɪ ˈæk.sɪs/: Trục y

X-axis (Noun) /eks ˈæk.sɪs/: Trục x

→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Pie Chart – Dạng miêu tả biểu đồ tròn

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Sector (Noun) /ˈsɛktər/: Lĩnh vực, phần

Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối

Composition (Noun) /ˌkɑːmpəˈzɪʃən/: Cấu trúc, thành phần

Percentage (Noun) /pərˈsɛntɪdʒ/: Phần trăm

Proportion (Noun) /prəˈpɔːrʃən/: Tỷ lệ, phần trăm

Slice (Noun) /slaɪs/: Phần, miếng

Major Component (Noun) /ˈmeɪdʒər kəmˈpoʊnənt/: Phần chính, thành phần quan trọng

Contribution (Noun) /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/: Đóng góp

Dominant (Adj) /ˈdɑːmɪnənt/: Chiếm ưu thế, chiếm đa số

Notable (Adj) /ˈnoʊtəbl/: Đáng chú ý

Varied (Adj) /ˈværid/: Đa dạng

Comprehensive (Adj) /ˌkɑːmprɪˈhɛnsɪv/: Toàn diện

Highlighted Sector (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtɪd ˈsɛktər/: Lĩnh vực được nhấn mạnh

Aggregate (Noun) /ˈæɡrɪɡət/: Tổng cộng, tổng hợp

Comparatively (Adv) /kəmˈpærətɪvli/: So với, một cách tương đối

Từ vựng IELTS Writing Task 1: Line Graph – Dạng miêu tả biểu đồ đường

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Line Graph

Fluctuation (Noun) /flʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/: Sự dao động

Trend (Noun) /trɛnd/: Xu hướng

Peak (Noun) /piːk/: Đỉnh điểm

Decline (Noun) /dɪˈklaɪn/: Sự giảm

Stagnation (Noun) /stæɡˈneɪʃən/: Sự đình trệ, đứng yên

Fluctuate (Verb) /ˈflʌktʃueɪt/: Dao động

Ascend (Verb) /əˈsɛnd/: Tăng lên

Descend (Verb) /dɪˈsɛnd/: Giảm xuống

Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Bảng phẳng, ổn định

Reach a Peak (Phrase) /riːʧ ə piːk/: Đạt đỉnh điểm

Experience a Decline (Phrase) /ɪksˈpɪriəns ə dɪˈklaɪn/: Trải qua sự giảm

Undergo Fluctuations (Phrase) /ˌʌndərˈɡoʊ ˌflʌktʃuˈeɪʃənz/: Trải qua sự dao động

Demonstrate an Upward/Downward Trend (Phrase) /ˈdɛmənstreɪt ən ˈʌpwərd/ˈdaʊnwərd trɛnd/: Chứng minh xu hướng tăng/giảm

Show a Steady/Sharp Increase/Decrease (Phrase) /ʃoʊ ə ˈstɛdi/ʃɑrp ˈɪnˌkris/ˈdɪˌkris/: Cho thấy sự tăng đều/đột ngột hoặc giảm đột ngột

Reach a Plateau (Phrase) /riːʧ ə ˈplætoʊ/: Đạt mức ổn định

→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Table – Dạng miêu tả bảng số liệu

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Table

Distribution (Noun) /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối

Comparison (Noun) /kəmˈpærɪsən/: So sánh

Statistic (Noun) /stəˈtɪstɪk/: Số liệu thống kê

Percentage Point (Noun) /pərˈsɛntɪdʒ pɔɪnt/: Điểm phần trăm

Average (Noun) /ˈævərɪdʒ/: Trung bình

Rate (Noun) /reɪt/: Tỉ lệ

Comparison (Noun) /kəmˈpærɪsən/: Sự so sánh

Graph (Noun) /ɡræf/: Đồ thị

Figure (Noun) /ˈfɪɡjər/: Con số, hình ảnh

Interval (Noun) /ˈɪntərvəl/: Khoảng, đoạn

Statistician (Noun) /stəˌtɪsˈtɪʃən/: Nhà thống kê

Estimate (Verb) /ˈɛstəˌmeɪt/: Ước tính

Exceed (Verb) /ɪkˈsid/: Vượt quá

Normalize (Verb) /ˈnɔːrməˌlaɪz/: Chuẩn hóa

Project (Verb) /prəˈdʒɛkt/: Dự đoán

→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Map – Dạng miêu tả bản đồ

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Map

Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Liền kề với

Surrounding (Prep) /səˈraʊndɪŋ/: Xung quanh, bao quanh

To the southeast of (Prep) /tuː ðə saʊθˈi:st əv/: Về phía đông nam của

In proximity to (Prep) /ɪn prɑːˈxɪməti tuː/: Gần với, ở gần

Towards the northern boundary (Prep) /təˈwɔːrdz ðə ˈnɔrðərn ˈbaʊndəri/: Hướng về ranh giới phía bắc

Facing (Prep) /ˈfeɪsɪŋ/: Đối diện với

Amidst (Prep) /əˈmɪdst/: Giữa, ở giữa

Bordering (Prep) /ˈbɔːrdərɪŋ/: Giáp ranh với

To the west-northwest (Prep) /tuː ðə wɛst-nɔrˈwɛst/: Về phía tây tây bắc

Encompassing (Prep) /ɪnˈkʌmpəsɪŋ/: Bao quát, bao gồm

In the vicinity of (Prep) /ɪn ðə vɪˈsɪnəti əv/: Trong khu vực của

Parallel to (Prep) /ˈpærəˌlɛl tuː/: Song song với

Adjoining (Prep) /əˈdʒɔɪnɪŋ/: Kề nhau, liền kề

Centered around (Prep) /ˈsɛntərd əˈraʊnd/: Tập trung xung quanh

Towards the southwestern sector (Prep) /təˈwɔːrdz ðə ˌsaʊθˈwɛstərn ˈsɛktər/: Hướng về phía tây nam của khu vực

→ Từ vựng IELTS Writing Task 1: Process – Dạng miêu tả quy trình

Từ vựng IELTS Writing Task 1 Process

Perpetual (Adj) /pərˈpɛtʃuəl/: Vô thời hạn, liên tục

Rhythm (Noun) /ˈrɪðəm/: Nhịp, chu kỳ

Reiteration (Noun) /riˌɪtəˈreɪʃən/: Sự lặp lại, sự nhấn mạnh

Designated timeframe (Noun) /ˈdɛzɪɡˌneɪtɪd ˈtreɪmˌfeɪm/: Khung thời gian đã được chỉ định

Spans (Verb) /spænz/: Kéo dài qua một khoảng thời gian

Varies (Verb) /ˈvɛri/: Thay đổi, biến đổi

Recurring (Adj) /rɪˈkɜːrɪŋ/: Lặp lại, xảy ra đều đặn

Specific interval (Adj + Noun) /spəˈsɪfɪk ˈɪntəvəl/: Khoảng thời gian cụ thể

Duration (Noun) /djuˈreɪʒən/: Thời lượng, khoảng thời gian diễn ra

Interim (Adj) /ˈɪntərɪm/: Tạm thời, trong thời gian chờ đợi

Time span (Noun) /taɪm spæn/: Khoảng thời gian, thời kỳ

Ongoing (Adj) /ˈɒnˌɡoʊɪŋ/: Đang diễn ra, tiếp tục

Sequentially (Adv) /sɪˈkwɛnʃəli/: Theo thứ tự, tuần tự

Simultaneity (Noun) /ˌsaɪməlˈteɪniəti/: Sự xảy ra đồng thời

Extended period (Adj + Noun) /ɪksˈtɛndɪd ˈpɪəriəd/: Khoảng thời gian kéo dài

Tổng hợp từ vựng dùng trong bài IELTS Writing Task 1

→ Thể hiện tính tổng quát

Từ vựng IELTS Wringting Task 1 thể hiện tính tổng quát

Overview (Noun) /ˈoʊvərvjuː/: Tổng quan

General trend (Noun) /ˈdʒɛnərəl trɛnd/: Xu hướng chung

Overall (Adj) /ˈoʊvərɔːl/: Tổng thể

Generally (Adv) /ˈdʒɛnərəli/: Nhìn chung

Broadly speaking (Phrase) /broʊdli spiːkɪŋ/: Nói chung

In general (Phrase) /ɪn ˈdʒɛnərəl/: Nói chung

By and large (Phrase) /baɪ ənd lɑːndʒ/: Nói chung là

Overall, it can be seen that…: Tổng quan, có thể thấy rằng…

In summary (Phrase) /ɪn ˈsʌməri/: Tóm lại

As a whole (Phrase) /æz ə hoʊl/: Tổng thể

Across the board (Phrase) /əˈkrɒs ðə bɔːrd/: Tất cả mọi nơi, ở mọi lĩnh vực

Universally (Adverb) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəli/: Phổ biến, rộng rãi

In a general sense (Phrase) /ɪn ə ˈdʒɛnərəl sɛns/: ở một cách chung chung

At large (Phrase) /æt lɑːrdʒ/: Nói chung, tổng quát

On the whole (Phrase) /ɒn ðə hoʊl/: Nói chung là, toàn bộ

In a nutshell (Phrase) /ɪn ə ˈnʌtʃɛl/: Nói ngắn gọn, tóm lại

As a trend (Phrase) /æz ə trɛnd/: Như một xu hướng

Taken together (Phrase) /ˈteɪkən təˈɡɛðər/: Kết hợp lại, nhìn chung

In broad terms (Phrase) /ɪn broʊd tɜːrmz/: Nói chung, nhìn chung

In the grand scheme of things (Phrase) /ɪn ðə ɡrænd skiːm əv ðɪŋz/: Trong quy luật lớn

→ Thể hiện quan hệ tương phản

Từ vựng IELTS Writing thể hiện quan hệ tương phản

Discrepancy (Noun) /dɪˈskrɛpənsi/: Sự khác biệt

Disparity (Noun) /dɪˈspærəti/: Sự chênh lệch

Divergence (Noun) /daɪˈvɜːrdʒəns/: Sự phân kỳ, sự chênh lệch

In contrast to (Phrase) /ɪn ˈkɒntræst tuː/: Trái ngược với

Conversely (Adverb) /ˈkɒnvɜːrsli/: Ngược lại

On the contrary (Phrase) /ɒn ðə ˈkɒntrəri/: Ngược lại

Disproportionate (Adj) /dɪsˈprɒpərʃənɪt/: Không cân đối

Inequality (Noun) /ɪnɪˈkwɒləti/: Sự bất bình đẳng

Varied (Adj) /ˈværid/: Đa dạng

Marked difference (Phrase) /mɑːrkt ˈdɪfrəns/: Sự khác biệt đáng kể

Dissonance (Noun) /ˈdɪsənəns/: Sự không hòa hợp, xung đột

Inversely proportional (Phrase) /ˈɪnvɜːrsli prəˈpoʊrʃənl/: Nghịch đảo tỉ lệ

Polar opposite (Phrase) /ˈpoʊlər ˈɒpəzɪt/: Đối lập tuyệt đối

Stark contrast (Phrase) /stɑːrk ˈkɒntræst/: Sự tương phản rõ rệt

Contrarily (Adv) /ˈkɒntrərɪli/: Ngược lại, trái ngược

Unequal distribution (Phrase) /ʌnˈiːkwəl ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/: Phân phối không đồng đều

Antithesis (Noun) /ænˈtɪθɪsɪs/: Sự đối lập

Juxtaposition (Noun) /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən/: Sự đặt cạnh nhau để tạo sự tương phản

Wide disparity (Phrase) /waɪd dɪˈspærəti/: Chênh lệch lớn

Conversely, it’s important to note that…: Ngược lại, quan trọng là lưu ý rằng…

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Tính từ miêu tả sự thay đổi

Từ vựng IELTS Writing Task tính từ miêu tả sự thay đổi

# Tăng trưởng với tốc độ nhanh

Surging (Adj) /ˈsɜːrdʒɪŋ/: Tăng mạnh, bùng nổ

Soaring (Adj) /ˈsɔːrɪŋ/: Tăng vọt, bay cao

Skyrocketing (Adj) /ˈskaɪrɒkɪtɪŋ/: Tăng chói lọi, tăng mạnh

Escalating (Adj) /ˈɛskəˌleɪtɪŋ/: Tăng lên, leo thang

Booming (Adj) /ˈbuːmɪŋ/: Bùng nổ, phồn thịnh

Rapidly expanding (Adj) /ˈræpɪd ɪkˈspændɪŋ/: Đang mở rộng nhanh chóng

Exponentially growing (Adjective) /ˌɛkspəˈnɛnʃəli ɡroʊɪŋ/: Tăng trưởng theo cấp số nhân

Meteoric (Adj) /miːˈtɪɔːrɪk/: Tăng vọt, nhanh chóng như sao băng

Accelerated(Adj) /ækˈsɛləreɪtɪd/: Tăng tốc, gia tốc

Proliferating (Adj) /prəˈlɪfəˌreɪtɪŋ/: Đang gia tăng nhanh chóng, đang đại mạng

Phenomenal (Adj) /fɪˈnɒmɪnl/: Phi thường, đặc biệt

Expeditious (Adj) /ɪkˈspɛdɪʃəs/: Nhanh chóng, nhanh nhẹn

Swift (Adj) /swɪft/: Nhanh chóng, mau lẹ

Unprecedented (Adj) /ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/: Chưa từng có, chưa từng xảy ra

Turbocharged (Adj)/ˈtɜːrboʊˌtʃɑːrd/: Điều chỉnh với tốc độ cực nhanh

Breakneck (Adj)/ˈbreɪknɛk/: Nhanh chóng đến mức đáng kinh ngạc

Unstoppable (Adj) /ʌnˈstɒpəbl/: Không thể ngăn cản, không ngừng

Meteoric (Adj) /miːˈtɪɔːrɪk/: Nhanh chóng như sao băng

Tremendous (Adj) /trɪˈmɛndəs/: To lớn, ấn tượng

Flash (Adj) /flæʃ/: Rất nhanh, chói lọi

# Tăng trưởng đột biến

Explosive (Adj) /ɪkˈspləʊsɪv/: Nỗ lực, phát triển mạnh mẽ

Unprecedented (Adj) /ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/: Chưa từng có, chưa từng xảy ra

Revolutionary (Adj) /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/: Mang tính cách mạng, đột phá

Breakthrough (Adj) /ˈbreɪkθruː/: Đột phá, tiến triển đột ngột

Pivotal (Adj) /ˈpɪvətəl/: Quan trọng, trung tâm

Unparalleled (Adj) /ʌnˈpærəˌlɛld/: Vô song, không có đối thủ

Extraordinary (Adj) /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri/: Phi thường, ngoại dự kiến

Meteoric (Adj)/miːˈtɪɔːrɪk/: Tăng vọt, nhanh chóng như sao băng

Exponential (Adj) /ˌɛkspəˈnɛnʃəl/: Theo cấp số nhân, tăng vọt

Monumental (Adj) /ˌmɒnjəˈmɛntəl/: To lớn, đáng kể

Astounding (Adj) /əˈstaʊndɪŋ/: Kinh ngạc, đáng kinh ngạc

Remarkable (Adj) /rɪˈmɑːrkəbl/: Đáng chú ý, nổi bật

Intense (Adj) /ɪnˈtɛns/: Mạnh mẽ, mãnh liệt

Resounding (Adj) /rɪˈzaʊndɪŋ/: Rõ ràng, ấn tượng

# Tăng trưởng với tốc độ ổn định/chậm rãi

Gradual (Adj) /ˈɡrædʒuəl/: Dần dần

Moderate (Adj) /ˈmɒdərɪt/: Ổn định, vừa phải

Steady (Adj) /ˈstɛdi/: Ổn định

Slow-paced (Adj) /sloʊ-peɪst/: Chậm rãi

Incremental (Adj) /ɪn.krəˈmen.təl/: Tăng dần, gia tăng từng bước

Limited (Adj) /ˈlɪmɪtɪd/: Hạn chế, có giới hạn

Gradualist (Adj) /ˈɡrædʒuəlɪst/: Người ủng hộ phương pháp tiến triển dần dần

Marginal (Adj) /ˈmɑːrdʒɪnl/: Nhỏ, không đáng kể

Incrementary (Adj) /ɪnˈkrɛmənˌtɛri/: Liên tục tăng lên, gia tăng

Measured (Adj) /ˈmɛʒərd/: Đo lường, đánh giá cẩn thận

→ Tính từ mô tả tỷ lệ

Từ vựng IELTS Writing Task 1 tính từ mô tả tỷ lệ

Substantial (Adj) /səbˈstænʃəl/: Đáng kể, lớn

Minimal (Adj) /ˈmɪnɪməl/: Tối thiểu, nhỏ

Significant (Adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/: Đáng kể, quan trọng

Negligible (Adj) /ˈnɛɡlɪdʒəbl/: Không đáng kể, rất nhỏ

Prominent (Adj) /ˈprɒmɪnənt/: Nổi bật, đáng chú ý

Disproportionate (Adj) /ˌdɪsprəˈpɔːrʃənət/: Mất cân đối, không cân đối

Equal (Adj) /ˈiːkwəl/: Bằng nhau, tương đương

Varied (Adj) /ˈværiɪd/: Đa dạng, phong phú

Uneven (Adj) /ʌnˈiːvən/: Không đồng đều, không đều nhau

Insignificant (Adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: Không đáng kể, không quan trọng

Unequal (Adj) /ʌnˈiːkwəl/: Không bằng nhau, không công bằng

Proportional (Adj) /prəˈpɔːrʃənl/: Tỷ lệ, cân xứng

Abundant (Adj) /əˈbʌndənt/: Nhiều, phong phú

Sparse (Adj) /spɑːrs/: Thưa thớt, ít ỏi

Uniform (Adj) /ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng đều, đồng nhất

Identical (Adj) /aɪˈdɛntɪkl/: Đồng nhất, giống nhau

Disparate (Adj) /ˈdɪspərɪt/: Khác biệt, không tương đồng

Consistent (Adj) /kənˈsɪstənt/: Nhất quán, đồng đều

Marginal (Adj) /ˈmɑːrdʒɪnl/: Nhỏ, không đáng kể

→ Các động từ mô tả thông dụng

Từ vựng IELTS Writing động từ mô tả thông dụng

Spike (Verb) /spaɪk/: Tăng đột ngột, bất ngờ

Fluctuate (Verb) /ˈflʌktʃueɪt/: Dao động, biến động

Soar (Verb) /sɔːr/: Tăng vọt, bay cao

Plummet (Verb) /ˈplʌmɪt/: Rơi tự do, giảm mạnh

Stabilize (Verb) /ˈsteɪblɪz/: Ổn định, làm cho ổn định

Peek (Verb) /piːk/: Nhìn lén, nhìn nhanh

Witness (Verb) /ˈwɪtnɪs/: Chứng kiến, làm chứng

Dip (Verb) /dɪp/: Giảm xuống, chìm xuống

Surge (Verb) /sɜːrdʒ/: Tăng mạnh, bùng nổ

Climb (Verb) /klaɪm/: Leo lên, tăng lên

Plateau (Verb) /ˈplætoʊ/: Ổn định, giữ nguyên

Bottom out (Phrasal Verb) /ˈbɑːtəm aʊt/: Đạt đến mức thấp nhất, hạ mức đáy

Crest (Verb) /krest/: Đạt đến đỉnh điểm, đỉnh cao

Moderate (Verb) /ˈmɒdəreɪt/: Giảm nhẹ, làm dịu bớt

Rebound (Verb) /rɪˈbaʊnd/: Phục hồi, hồi phục

Decelerate (Verb) /diːˈsɛləˌreɪt/: Chậm lại, làm chậm

Taper off (Phrasal Verb) /ˈteɪpər ɒf/: Giảm dần, giảm bớt

Sustain (Verb) /səˈsteɪn/: Duy trì, giữ vững

Recede (Verb) /rɪˈsiːd/: Lùi lại, giảm bớt

Diminish (Verb) /dɪˈmɪnɪʃ/: Giảm bớt, suy giảm

→ Giới từ miêu tả vị trí

Từ vựng IELTS Writing Task 1 giới từ miêu tả vị trí

Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Kế bên, liền kề

Amidst (Prep) /əˈmɪdst/: Giữa, ở giữa

Opposite (Prep) /ˈɒpəzɪt/: Đối diện, ngược lại

Surrounded by (Prep) /səˈraʊndɪd baɪ/: Bao quanh bởi

Between (Prep) /bɪˈtwiːn/: Ở giữa, nằm giữa

Alongside (Prep) /əˈlɔːŋˈsaɪd/: Dọc theo, bên cạnh

Within (Prep) /wɪˈðɪn/: Trong, ở bên trong

Beyond (Prep) /bɪˈjɒnd/: Phía bên kia, xa hơn

Adjacent to (Prep) /əˈdʒeɪsənt tuː/: Gần, kề cận

Above (Prep) /əˈbʌv/: Phía trên, ở phía trên

Adjacent on the left/right (Prep) /əˈdʒeɪsənt ɒn ðə lɛft/raɪt/: Kế bên bên trái/phải

Behind (Prep) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau, ở phía sau

In front of (Prep) /ɪn frʌnt əv/: Phía trước, ở phía trước

Near (Prep) /nɪər/: Gần, ở gần

At the top/bottom (Prep) /æt ðə tɒp/ˈbɒtəm/: Ở đỉnh/đáy

Next to (Prep) /nɛkst tuː/: Ngay bên cạnh, kế bên

In the middle (Prep) /ɪn ðə ˈmɪdl/: Ở giữa, ở giữa

On the outskirts (Prep) /ɒn ðə ˈaʊtˌskɜrts/: Ở ngoại ô, ở rìa thành phố

In the foreground/background (Prep) /ɪn ðə ˈfɔːrˌɡraʊnd/ˈbækˌɡraʊnd/: Ở phía trước/sau cảnh chính

Beside (Prep) /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh, ở bên cạnh

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bên trên là phần tổng hợp Từ vựng IELTS Writing Task 1. Mong rằng sau khi đọc bài viết này, các bạn đã có thể thu thập được nhiều từ vựng và cấu trúc mới để áp dụng vào bài viết IELTS Task 1 của mình. Chúc các bạn học tốt và NativeX sẽ gặp lại các bạn trong những bài viết sắp tới!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!