Tổng hợp Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Logistics
Logistics, một ngành nghề ngày càng phát triển, mang lại nhiều cơ hội. Đối với những người quan tâm, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Logistic từ bây giờ là chìa khóa để mở cánh cửa thăng tiến trong sự nghiệp.
Lĩnh vực Logistics là một ngành liên quan đến việc quản lý xuất – nhập khẩu hàng hóa trong bối cảnh kinh tế. Để thành công trong ngành này, không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững về logistics mà còn yêu cầu sự thành thạo trong ngoại ngữ. Trong số đó, tiếng Anh chuyên ngành Logistics được xem là một ngôn ngữ quan trọng mà hầu như tất cả người học đều cần nắm vững để có thể đạt được vị trí làm việc cao và mức lương hấp dẫn. Bài viết này của NativeX sẽ tổng hợp những kiến thức hữu ích về tiếng anh logistics để giúp bạn bắt đầu một cách hiệu quả!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tại sao tiếng Anh chuyên ngành logistics lại quan trọng?
Logistics thường liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua các biên giới quốc gia và giữa các đối tác kinh doanh trên thế giới. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong giao tiếp quốc tế, giúp tạo ra sự đồng nhất trong trao đổi thông tin.
Các hợp đồng, văn bản, và tài liệu liên quan đến logistics thường được viết bằng tiếng Anh. Sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ này là quan trọng để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong các giao dịch và cam kết. Trong lĩnh vực logistics, có nhiều quy tắc và tiêu chuẩn quốc tế cần tuân thủ.
Việc hiểu rõ và áp dụng chúng đòi hỏi sự thông thạo tiếng anh logistics để theo dõi và tham gia vào các thảo luận và đàm phán quốc tế.
Công nghệ và phương pháp mới trong logistics thường được công bố và chia sẻ trong cộng đồng quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chủ đạo.Càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành logistic để có thể theo dõi và áp dụng những tiến bộ này.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics hay dùng
Bạn sẽ cần phải sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng anh logistics để mô tả các khía cạnh của chuỗi cung ứng và quản lý hàng hóa. Những thuật ngữ này không chỉ giúp chuyên gia hiểu rõ hơn về các quy trình và hoạt động, mà còn tạo ra sự hiệu quả trong giao tiếp và tối ưu hóa quản lý hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích:
Transhipment (Noun) /trænsˈhɪpmənt/: Chuyển tải
Consignment (Noun) /kənˈsaɪnmənt/: Lô hàng
Partial Shipment (Noun) /ˈpɑːrʃəl ˈʃɪpmənt/: Giao hàng từng phần
Airway (Noun) /ˈɛrˌweɪ/: Đường hàng không
Seaway (Noun) /ˈsiːˌweɪ/: Đường biển
Road (Noun) /roʊd/: Vận tải đường bộ
Endorsement (Noun) /ɪnˈdɔrsmənt/: Ký hậu
To order (Phrase) /tu ˈɔrdər/: Giao hàng theo lệnh
FCL (Full container load) (Noun) /fʊl kənˈteɪnər loʊd/: Hàng nguyên container
FTL (Full truck load) (Noun) /fʊl trʌk loʊd/: Hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load) (Noun) /lɛs ðæn trʌk loʊd/: Hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load) (Noun) /lɛs ðæn kənˈteɪnər loʊd/: Hàng lẻ
Metric ton (MT) (Noun) /ˈmɛtrɪk tʌn/: Mét tấn = 1000 kg
CY (Container Yard) (Noun) /kənˈteɪnər jɑrd/: Bãi container
CFS (Container freight station) (Noun) /kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən/: Kho khai thác hàng lẻ!
Freight collect (Phrase) /freɪt kəˈlɛkt/: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid (Phrase) /freɪt ˈpriˌpeɪd/: Cước phí trả trước
Freight as arranged (Phrase) /freɪt æz əˈreɪndʒd/: Cước phí theo thỏa thuận
Gross weight (Noun) /ɡroʊs weɪt/: Trọng lượng tổng cả bì
Lashing (Noun) /ˈlæʃɪŋ/: Chằng, buộc
Volume (Noun) /ˈvɒl.juːm/: Khối lượng hàng book
Shipping marks (Noun) /ˈʃɪpɪŋ mɑrks/: Ký mã hiệu
Open-top container (OT) (Noun) /ˈoʊpən tɒp kənˈteɪnər/: Container mở nóc ký mã hiệu
Verified Gross Mass weight (VGM) (Noun) /ˈvɛrəˌfaɪd ɡroʊs mæs weɪt/: Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at Sea (SOLAS) (Phrase) /ˈseɪfti ʌv laɪf æt si/: Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Trucking (Noun) /ˈtrʌkɪŋ/: Phí vận tải nội địa
Inland haulage charge (IHC) (Noun) /ˈɪnlænd ˈhɔlɪdʒ ʧɑrdʒ/: Vận chuyển nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO) (Phrase) /lɪft ɒn-lɪft ɒf/: Phí nâng hạ
Forklift (Noun) /ˈfɔrklɪft/: Xe nâng
Closing time/Cut-off time (Noun) /ˈkloʊzɪŋ taɪm/kʌt-ɔf taɪm/: Giờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD) (Phrase) /ˈɛstəˌmeɪtɪd tə dɪˈpɑrtʃər/: Thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA) (Phrase) /ˈɛstəˌmeɪtɪd tə əˈraɪvəl/: Thời gian dự kiến tàu đến
Opmit (Noun) /ˈɒp.mɪt/: Tàu không cập cảng
Roll (Noun) /roʊl/: Nhỡ tàu
Delay (Noun) /dɪˈleɪ/: Trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms (Noun) /ˈʃɪpmənt tɜrmz/: Điều khoản giao hàng
Free hand (Phrase) /fri hænd/: Hàng từ khách hàng trực tiếp
Nominated (Adjective) /ˈnɒməˌneɪtɪd/: Hàng chỉ định
Flat rack (FR) = Platform container (Noun) /flæt ræk/plætˌfɔrm kənˈteɪnər/: Container mặt bằng
Referred container (RF) – thermal container (Noun) /rɪˈfɜrd kənˈteɪnər – ˈθɜrməl kənˈteɪnər/: Container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP) (Noun) /ˈdʒɛnərəl ˈpɜrpəs kənˈteɪnər/: Container bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ) (Noun) /haɪ kub/: Container cao (40’HC)
Tare weight (Noun) /tɛr weɪt/: Trọng lượng vỏ cont
Dangerous goods note (Noun) /ˈdeɪnʤərəs ɡʊdz noʊt/: Ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container (Noun) /tæŋk kənˈteɪnər/: Container bồn đóng chất lỏng
Container (Noun) /kənˈteɪnər/: Thùng chứa hàng
Cost (Noun) /koʊst/: Chi phí
Risk (Noun) /rɪsk/: Rủi ro
Freighter (Noun) /ˈfreɪtər/: Máy bay chở hàng
Express airplane (Noun) /ɪksˈprɛs ˈɛrpleɪn/: Máy bay chuyển phát nhanh
Seaport (Noun) /ˈsiːˌpɔrt/: Cảng biển
Airport (Noun) /ˈɛrˌpɔrt/: Sân bay
Handle (Verb) /ˈhændəl/: Làm hàng
Negotiable (Adjective) /nɪˈɡoʊʃiəbl/: Chuyển nhượng được
Non-negotiable (Adjective) /ˌnɒnˈɪɡoʊʃiəbl/: Không chuyển nhượng được
Straight BL (Noun) /streɪt biˈɛl/: Vận đơn đích danh
Free time (Noun) /fri taɪm/: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR) (Phrase) /eɪ ɛf ɑr/: Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
CCL (Container Cleaning Fee) (Noun) /siː siː ˈɛl/: Phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge) (Noun) /ˈwɔr rɪsk ˈsɜrˌtʃɑrdʒ/: Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL) (Noun) /ˈmæstər bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL) (Noun) /haʊs bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn nhà (từ Fwder)
Shipped on board (Phrase) /ʃɪpt ɒn bɔrd/: Giao hàng lên tàu
Connection vessel/feeder vessel (Noun) /kəˈnɛkʃən ˈvɛsəl /ˈfidər ˈvɛsəl/: Tàu nối/tàu ăn hàng
CAF (Currency Adjustment Factor) (Noun) /siː eɪ ɛf/: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
EBS (Emergency Bunker Surcharge) (Noun) /ˌiː ˈbiː ˈɛs/: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
PSS (Peak Season Surcharge) (Noun) /piː ɛs ɛs/: Phụ phí mùa cao điểm
CIC (Container Imbalance Charge) (Noun) /siː aɪ siː /ˈɛl/: Phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase) (Noun) /dʒiˌɑrɪdʒ/: Phụ phí cước vận chuyển
PCS (Port Congestion Surcharge) (Noun) /piː siː ɛs/: Phụ phí tắc nghẽn cảng
Chargeable weight (Noun) /ˈʧɑrdʒəbəl weɪt/: Trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC) (Noun) /sɪˈkjʊrəti ˈsɜrˌtʃɑrdʒɪz/: Phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges (Noun) /ɛks reɪ ʧɑrdʒɪz/: Phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container (Noun) /ˈɛmpti kənˈteɪnər/: Container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations (Noun) /faɪˈætə/: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association (Noun) /aɪˈɑtə/: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight (Noun) /nɛt weɪt/: Khối lượng tịnh
Oversize (Adjective) /ˈoʊvərˌsaɪz/: Quá khổ
Overweight (Adjective) /ˈoʊvərˌweɪt/: Quá tải
In transit (Phrase) /ɪn ˈtrænsɪt/: Đang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC) (Noun) /fjuːəl ˈsɜrˌtʃɑrdʒɪz/: Phụ phí nguyên liệu = BAF
Inland customs deport (ICD) (Noun) /ˈɪnlænd ˈkʌstəmz dɪˈpəʊ/: Cảng thông quan nội địa
Chargeable weight (Noun) /ˈʧɑrdʒəbəl weɪt/: Trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC) (Noun) /sɪˈkjʊrəti ˈsɜrˌtʃɑrdʒɪz/: Phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges (Noun) /ɛks reɪ ʧɑrdʒɪz/: Phụ phí máy soi
Những thuật ngữ này giúp các chuyên gia dễ dàng thảo luận công việc với nhau
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics thông thường
Việc hiểu và sử dụng đúng những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành logistics thông thường này giúp tạo ra một ngôn ngữ chung trong ngành, hỗ trợ sự hiểu biết chính xác và giao tiếp hiệu quả giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng:
Freight forwarder (Noun) /freɪt ˈfɔː.wədər/: Người giao nhận vận tải
Consolidator (Noun) /kənˈsɒl.ɪ.deɪ.tər/: Người gom hàng (gom LCL)
Freight (Noun) /freɪt/: Cước
Ocean Freight (O/F) (Noun) /ˈəʊ.ʃən freɪt/: Cước vận chuyển đường biển
Air freight (Noun) /eə freɪt/: Cước hàng không
Sur-charges (Noun) /ˈsɜː.tʃɑː.dʒɪz/: Phụ phí
Additional cost (Noun) /əˈdɪʃ.ən.əl kɒst/: Phụ phí
Local charges (Noun) /ˈləʊ.kəl ˈtʃɑː.dʒɪz/: Phí địa phương
Delivery order (Noun) /dɪˈlɪv.ər.i ˈɔː.dər/: Lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC) (Noun) /ˈtɜː.mɪ.nəl ˈhænd.lɪŋ tʃɑːdʒ/: Phí làm hàng tại cảng
Handling fee (Noun) /ˈhænd.lɪŋ fiː/: Phí làm hàng
Seal (Noun) /siːl/: Chì (dùng để đóng container)
Documentations fee (Noun) /ˌdɒk.jʊˈmen.teɪ.ʃənz fiː/: Phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt (Noun) /pleɪs əv rɪˈsiːt/: Địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery (Noun) /pleɪs əv dɪˈlɪvəri/: Nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading (Noun) /pɔːt əv ˈloʊ.dɪŋ/ˈɛrˌpɔrt əv ˈloʊ.dɪŋ/: Cảng/Sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge (Noun) /pɔːt əv dɪsˈtʃɑːrdʒ/ˈɛrˌpɔrt əv dɪsˈtʃɑːrdʒ/: Cảng/Sân bay dỡ hàng
Port of transit (Noun) /pɔːt əv ˈtrænzɪt/: Cảng chuyển tải
Shipper (Noun) /ˈʃɪpər/: Người gửi hàng
Consignee (Noun) /kənˌsaɪˈniː/: Người nhận hàng
Notify party (Noun) /ˈnəʊ.tɪ.faɪ ˈpɑːr.ti/: Bên nhận thông báo
Quantity of packages (Noun) /ˈkwɒn.tɪ.ti əv ˈpæk.ɪdʒɪz/: Số lượng kiện hàng
Volume weight (Noun) /ˈvɒl.juːm weɪt/: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement (Noun) /ˈmeʒ.ə.mənt/: Đơn vị đo lường
As carrier (Noun) /æz ˈkæriər/: Người chuyên chở
As agent for the Carrier (Noun) /æz ˈeɪ.dʒənt fɔːr ðər ˈkæriər/: Đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain (Noun) /ˈʃɪpˌmæs.tər/ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
Liner (Noun) /ˈlaɪ.nər/: Tàu chợ
Voyage (Noun) /ˈvɔɪ.ɪdʒ/: Tàu chuyến
Charter party (Noun) /ˈtʃɑː.tə ˈpɑːr.ti/: Vận đơn thuê tàu chuyến
Ship rail (Noun) /ʃɪp reɪl/: Lan can tàu
Full set of original BL (3/3) (Noun) /fʊl set əv əˈrɪdʒ.ənl ˈbiːˌɛl ˌθriː/ˌθriː/: Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BL (Noun) /bæk deɪt ˈbiːˌɛl/: Vận đơn kí lùi ngày
Container packing list (Noun) /kənˈteɪ.nər ˈpæk.ɪŋ lɪst/: Danh sách container lên tàu
Means of conveyance (Noun) /miːnz əv kənˈveɪ.əns/: Phương tiện vận tải
Place and date of issue (Noun) /pleɪs ənd deɪt əv ˈɪʃuː/: Ngày và nơi phát hành
Freight note (Noun) /freɪt noʊt/: Ghi chú cước
Ship’s owner (Noun) /ʃɪps ˈoʊ.nər/: Chủ tàu
Merchant (Noun) /ˈmɜːr.tʃənt/: Thương nhân
Bearer BL (Noun) /ˈbɛərər ˈbiːˌɛl/: Vận đơn vô danh
Unclean BL (Noun) /ʌnˈkliːn ˈbiːˌɛl/: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Laytime (Noun) /ˈleɪˌtaɪm/: Thời gian dỡ hàng
Payload = net weight (Noun) /ˈpeɪˌloʊd = nɛt weɪt/: Trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck (Noun) /ɒn dɛk/: Trên boong, lên boong tàu
Notice of readiness (Noun) /ˈnoʊ.tɪs əv ˈrɛd.i.nɪs/: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc/dỡ
Through BL (Noun) /θruː bɪˈɛl/: Vận đơn chở suốt
Port-port (Noun) /pɔrt-pɔrt/: Giao từ cảng đến cảng
Door-Door (Noun) /dɔr-dɔr/: Giao từ kho đến kho
Service type (Noun) /ˈsɜːrvɪs taɪp/: Loại dịch vụ FCL/LCL
Service mode (Noun) /ˈsɜːrvɪs moʊd/: Cách thức dịch vụ
Consignor (Noun) /kənˈsaɪnər/: Người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee (Noun) /kənˌsaɪnd tuː ˈɔːrdər əv = ˌkɒnsaɪˈniː/: Người nhận hàng
Container Ship (Noun) /kənˈteɪ.nər ʃɪp/: Tàu container
Named cargo container (Noun) /neɪmd ˈkɑːrɡoʊ kənˈteɪ.nər/: Container chuyên dụng
Stowage (Noun) /ˈstoʊɪdʒ/: Xếp hàng
Trimming (Noun) /ˈtrɪmɪŋ/: San, cào hàng
Crane/tackle (Noun) /kreɪn/ˈtækəl/: Cần cẩu
Cu-Cap: Cubic capacity (Noun) /ˈkjuː ˌkæp/: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN) (Noun) /ɒn bɔrd noʊˈteɪʃənz/: Ghi chú lên tàu
Said to contain (STC) (Noun) /sɛd tuː kənˈteɪn/: Kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC) (Noun) /ˈʃɪpərz loʊd ænd kaʊnt/: Chủ hàng đóng và đếm hàng
Hub (Noun) /hʌb/: Bến trung chuyển
Pre-carriage (Noun) /priːˈkærɪdʒ/: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng XK trước khi
Container được xếp lên tàu.
Carriage (Noun) /ˈkærɪdʒ/: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage (Noun) /ɒnˈkærɪdʒ/: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Intermodal (Noun) /ˌɪntərˈmoʊdl/: Vận tải kết hợp
Trailer (Noun) /ˈtreɪlər/: Xe mooc
Clean (Adjective) /kliːn/: Hoàn hảo
Place of return (Noun) /pleɪs əv rɪˈtɜːrn/: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension (Noun) /daɪˈmɛnʃən/: Kích thước
Tonnage (Noun) /ˈtʌnɪdʒ/: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT (Noun) /ˈdɛdˌweɪt/: Trọng tải tàu
Slot (Noun) /slɒt/: Chỗ (trên tàu) còn hay không
Railway (Noun) /ˈreɪlˌweɪ/: Vận tải đường sắt
Pipelines (Noun) /ˈpaɪpˌlaɪnz/: Đường ống
Inland waterway (Noun) /ˈɪnlænd ˈwɔː.tər.weɪ/: Vận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge) (Noun) /ˌpiː.siːˈɛs/ (ˈpænəmə kəˈnæl ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ): Phụ phí qua kênh đào Panama
Labor fee (Noun) /ˈleɪ.bər fiː/: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code) (Noun) /ˌɪntərˈnæʃənl ˈmærɪˌtaɪm ˈdeɪnʤərəs ɡʊdz koʊd/ (ˌaɪəˈmɪdʒ koʊd): Mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule (Noun) /ˈɛstɪˌmeɪtɪd ˈskɛdʒuːl/: Lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag (Noun) /ʃɪp flæɡ/: Cờ tàu
Weightcharge (Noun) /weɪtʃɑːrdʒ/: Trọng lượng tính cước
Tracking and tracing (Noun) /ˈtrækɪŋ ænd ˈtreɪsɪŋ/: Kiểm tra tình trạng hàng/thư
Proofread copy (Noun) /pruːf riːd ˈkɒpi/: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI) (Noun) /friː ɪn/: Miễn xếp
Free out (FO) (Noun) /friː aʊt/: Miễn dỡ
Laycan (Noun) /ˈleɪˌkæn/: Thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity (Noun) /fʊl ˈvɛsəlz kəˈpæsɪti/: Đóng đầy tàu
Order party (Noun) /ˈɔːrdər ˈpɑːr.ti/: Bên ra lệnh
Marks and number (Noun) /mɑːrks ænd ˈnʌmbər/: Ký hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transportation (Noun) /ˌmʌltiˈmoʊdəl/ˈkɒmbaɪnd trænspɔːrˈteɪʃən/: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods (Noun) /dɪˈskrɪpʃən əv ˈpækɪdʒ ænd ɡʊdz/: Mô tả kiện và hàng hóa
Equipment (Noun) /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị (ý xem tàu còn vỏ Container hay không)
Container condition (Noun) /kənˈteɪ.nər kənˈdɪʃən/: Điều kiện về vỏ Container (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container (Noun) /ˌdiː ˈsiː – draɪd kənˈteɪnər/: Container hàng khô
Weather working day (Noun) /ˈwɛðər ˈwɜːrkɪŋ deɪ/: Ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD) (Noun) /ˈkʌstəˌmɛri kwɪk dɪˈspætʃ/: Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security charge (Noun) /sɪˈkjʊrəti tʃɑːrdʒ/: Phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO) (Noun) /ˌɪntəˈnæʃənl ˈmærɪˌtaɪm ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime (Noun) /ˈleɪˌdeɪz ɔːr ˈleɪˌtaɪm/: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight (Noun) /sɛd tuː weɪt/: Trọng lượng khai báo
Said to contain (Noun) /sɛd tuː kənˈteɪn/: Được nói là gồm có
Time Sheet or Layday Statement (Noun) /taɪm ʃiːt ɔːr ˈleɪˌdeɪ ˈsteɪtmənt/: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Free in and Out (FIO) (Noun) /friː ɪn ənd aʊt/: Miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS) (Noun) /friː ɪn ənd aʊt stoʊd/: Miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order (Phrase) /ʃɪpt ɪn əˈpærənt ɡʊd ˈɔːrdər/: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board (Phrase) /ˈleɪdən ɒn bɔrd/: Đã bốc hàng lên tàu
Clean on board (Phrase) /kliːn ɒn bɔrd/: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
Stowage plan (Noun) /ˈstoʊɪdʒ plæn/: Sơ đồ xếp hàng
SCS (Suez Canal Surcharge) (Noun) /ɛs siː ˌɛs – suːˌɛz kəˈnæl ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/: Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination) (Noun) /siː oʊ ˈdiː/ (ʧeɪndʒ əv ˌdɛs.tɪˈneɪʃən): Phụ phí thay đổi nơi đến
Freight payable at (Phrase) /freɪt ˈpeɪəbl ˈæt/: Cước phí thanh toán tại
Elsewhere (Adverb) /ˌɛlsˈwɛr/: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
NativeX mong rằng thông qua bài học này, kỹ năng của các bạn đã được nâng cao, đồng thời cũng đã giúp bổ sung kiến thức về từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh chuyên ngành Logistics. Hy vọng những kiến thức này sẽ là nguồn động viên và hỗ trợ cho quá trình học tập và sự phát triển nghề nghiệp của bạn trong lĩnh vực đầy tiềm năng này. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công!
Tác giả: NativeX