fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

TỪ VỰNG A2 FLYERS

Trong cuộc đua không ngừng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho học sinh, chứng chỉ Cambridge Flyers 2023 đã trở thành một điểm sáng quan trọng trên bản đồ giáo dục quốc tế. Với sự phổ cập ngày càng rộng rãi và sự tập trung vào việc đánh giá kỹ năng giao tiếp toàn diện, chứng chỉ này không chỉ là một bằng chứng về khả năng tiếng Anh, mà còn là một chìa khóa mở cánh cửa cho cơ hội học tập và phát triển toàn diện cho học sinh ở cấp tiểu học và THCS. Hãy cùng NativeX khám phá những từ vựng Flyers quan trọng thông qua bài viết này.

Từ Vựng A2 Flyers 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng quan về chứng chỉ tiếng Anh Cambridge Flyers (A2)

Chứng chỉ Cambridge Flyers, với danh tiếng cao trong thế giới giáo dục quốc tế, đánh dấu một bước quan trọng trong việc đo lường khả năng tiếng Anh của học sinh 7-12 tuổi. Là một phần của hệ thống bài thi Young Learners English (YLE), chứng chỉ này được tổ chức bởi Cambridge University Press and Assessment – tổ chức nổi tiếng với uy tín và chất lượng trong lĩnh vực giáo dục và kiểm định. Cambridge Flyers không chỉ là một bằng chứng chỉ, mà còn là một cơ hội quý báu để học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ, xây dựng tự tin và chuẩn bị cho thế giới ngôn ngữ quốc tế. 

Lý do nên cho bé thi chứng chỉ Cambridge Flyers (A2) 

Chứng chỉ Cambridge Flyers (A2) không chỉ là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là những lý do bạn nên khuyến khích con tham gia kỳ thi này:

Cải thiện khả năng Tiếng Anh của trẻ từng bước 1:

A2 Flyers, dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở, đặt ra mục tiêu cải thiện từng bước một khả năng tiếng Anh của trẻ, nhằm tạo cho họ sự tự tin và nâng cao trình độ ngôn ngữ. Đây là phần cuối cùng trong chuỗi ba kỳ thi của Cambridge English: Young Learners. 

Sau khi tham gia A2 Flyers, học sinh có thể đặt mục tiêu tiến xa hơn với các kỳ thi tiếp theo như A2 Key for Schools hoặc B1 Preliminary for Schools. Những chứng chỉ quốc tế này không chỉ mang lại động lực cho học tập mà còn hữu ích cho mục đích học tập và làm việc của họ.

→ Trang bị kiến thức vững chắc giúp trẻ tự tin khi sử dụng tiếng Anh:

Trang bị kiến thức vững chắc đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự tự tin của trẻ khi sử dụng tiếng Anh, và A2 Flyers là một công cụ hữu ích trong quá trình này. Được thiết kế để tạo động lực cho trẻ, bài thi này xoay quanh các chủ đề và tình huống quen thuộc, nhằm phát triển các kỹ năng cần thiết cho việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

A2 Flyers thuộc cấp độ A2 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR). Ở cấp độ này, trẻ có khả năng hiểu được tiếng Anh viết đơn giản, giao tiếp trong các tình huống tương tự, hiểu thông báo và chỉ dẫn ngắn gọn, sử dụng cụm từ và mẫu câu đơn giản, tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân. Ngoài ra, trẻ cũng có khả năng tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng, cũng như viết được những câu ngắn gọn và đơn giản.

Với bốn kỹ năng ngôn ngữ là nghe, nói, đọc và viết, A2 Flyers không chỉ giúp trẻ vận dụng kiến thức một cách toàn diện mà còn làm tăng cường sự tự tin và động lực cho việc học và sử dụng tiếng Anh ở mức độ khó hơn.

→ Mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới các khả năng mới:

Với A2 Flyers, trẻ em có thể mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới mới. Họ có thể phát triển kỹ năng tiếng Anh thông qua việc sử dụng internet, đọc sách, nghe nhạc, xem phim bằng tiếng Anh và kết nối toàn cầu. Điều này giúp các em chuẩn bị tốt và thành công trong học tập và công việc tương lai.

→ Mở rộng tầm nhìn và khám phá thế giới các khả năng mới:

→ Khích lệ trẻ em bằng những khen ngợi sự tiến bộ:

Với chứng chỉ A2 Flyers, không tồn tại khái niệm “đỗ” hay “trượt”. Tất cả các trẻ em tham gia đều sẽ nhận được phần thưởng từ Cambridge English, tăng cường lòng tự tin và đón nhận sự khen ngợi vì sự tiến bộ trong kỹ năng giao tiếp. Số lượng khiên thể hiện sẽ là bước chân cho các em chuyển tiếp lên A2 Key for Schools hoặc B1 Preliminary for Schools nếu đạt 10 hoặc 11 khiên trở lên.

→ Tham gia vào kỳ thi cao cấp và công bằng để đánh giá năng lực:

Tham gia kỳ thi cao cấp và công bằng như A2 Flyers là cách đánh giá năng lực ngôn ngữ của trẻ một cách đáng tin cậy. Kỳ thi này bao gồm tất cả các nhánh chính của tiếng Anh, bản Anh và Anh-Mỹ, đồng thời được thiết kế công bằng cho người sử dụng từ mọi quốc gia và ngôn ngữ. 

Được đánh giá cao quốc tế, A2 Flyers được hỗ trợ bởi các chương trình nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này và phù hợp với các trẻ có yêu cầu đặc biệt khác nhau. Tìm hiểu thêm về các yêu cầu đặc biệt tại trang web chính thức (bằng tiếng Anh).

→ Cung cấp đầy đủ sự hỗ trợ cần thiết để giúp trẻ em nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình: 

Chúng tôi cung cấp đầy đủ hỗ trợ để giúp trẻ em cải thiện Tiếng Anh và chuẩn bị cho kỳ thi, với nhiều sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ sẵn có.

Cấu trúc của đề thi Cambridge Flyers (A2) 

Đề thi Cambridge Flyers (trình độ A2) được chia thành ba phần chính: Nghe, Đọc và Viết, và Nói.

Cấu trúc của đề thi Cambridge Flyers (A2) 

⇒ Phần 1: Nghe

  • Thời gian: 25 phút 
  • Bao gồm: 5 phần, mỗi phần có 5 câu hỏi, tổng cộng là 25 câu hỏi. 
  • Điểm tối đa : 5 khiên.

1.1. Nhận biết người trong hình: Nối tên với hình ảnh người trong đoạn nghe.

1.2. Ghi lại thông tin từ hội thoại: Trả lời câu hỏi về địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc.

1.3.Ghép người hoặc vật trong hình: Ghép từng người được nói tới với hình ảnh/đối tượng tương ứng.

1.4. Chọn hình ảnh/thông tin chính xác: Đánh dấu hình ảnh có thông tin đúng.

1.5.Thực hiện chỉ dẫn tô màu và viết: Hoàn thành các chỉ dẫn về tô màu hoặc viết theo hướng dẫn.

⇒ Phần 2: Đọc và Viết

  • Thời gian: 44 phút
  • Bao gồm: 7 phần, mỗi phần có số lượng câu hỏi tương ứng. Tổng cộng 44 câu hỏi
  • Điểm tối đa : 5 khiên

2.1. Ghép từ với mô tả: Nối từ với câu mô tả tương ứng.

2.2. Hoàn thiện đoạn hội thoại: Sắp xếp phần thiếu để hoàn chỉnh đoạn hội thoại.

2.3. Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn: Lựa chọn từ để điền vào câu chuyện.

2.4. Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn: Chọn từ đúng để điền vào khoảng trống trong một đoạn văn ngắn.

2.5. Đọc và viết: Hoàn thành các câu dựa trên đoạn văn.

2.6. Viết từ điền vào chỗ trống: Suy nghĩ từ để hoàn thiện đoạn văn hoặc tin nhắn.

2.7. Viết câu ngắn dựa trên hình ảnh: Tạo ra câu ngắn dựa trên ba tấm hình.

⇒ Phần 3: Nói

  • Thời gian: 7 đến 9 phút
  • Bao gồm: 4 phần. Trong bài thi này, bạn sẽ phải thể hiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh qua các dạng câu hỏi khác nhau.
  • Điểm tối đa : 5 khiên

3.1. Nhận biết sự khác biệt giữa hai hình ảnh: Nói về điểm khác nhau giữa hai hình ảnh.

3.2. Hỏi và trả lời về hai tình huống tương tự: Thảo luận và trả lời về hai tình huống tương tự.

3.3. Kể câu chuyện từ các hình ảnh: Tạo câu chuyện ngắn từ các hình ảnh.

3.4. Trả lời câu hỏi về bản thân: Đưa ra câu trả lời ngắn về bản thân.

Cấu trúc của đề thi Cambridge Flyers (A2) 

Tổng hợp từ vựng A2 Flyers theo chủ đề:

Để nâng tầm A2 Flyers, các bạn cần nắm vững từ vựng Flyers qua các bài học và tư liệu học tập. Dưới đây là danh sách từ vựng phổ biến theo từng chủ đề trong kỳ thi Cambridge Flyers để giúp việc học và nhớ từ mới trở nên dễ dàng.

→ Topic: Numbers

  • Hundred (noun) /ˈhʌn.drəd/: Một trăm
  • Thousand (noun) /ˈθaʊ.zənd/: Một nghìn
  • Million (noun) /ˈmɪl.jən/: Một triệu
  • Billion (noun) /ˈbɪl.jən/: Một tỷ
  • Decimal (noun) /ˈdɛs.ɪ.məl/: Số thập phân
  • Fraction (noun) /ˈfræk.ʃən/: Phân số
  • Percent (noun) /pəˈsɛnt/: Phần trăm
  • Double (adjective) /ˈdʌb.əl/: Gấp đôi
  • Triple (adjective) /ˈtrɪp.əl/: Gấp ba
  • Zero (noun) /ˈzɪə.roʊ/: Số không

→ Topic: Numbers

→ Topic: Meet the Flyers

Danh sách tên riêng các nhân vật bạn nên ghi nhớ về chủ đề này:

Helen

Robert Betty

Holly

David Katy

Emma

George

Michael

William Harry

Richard

Danh sách từ vựng:

  • Together (adverb) /təˈɡeðər/: Cùng nhau
  • Months (noun) /mʌnθs/: Tháng
  • Lessons (noun) /ˈlesənz/: Bài học
  • Languages (noun) /ˈlæŋɡwɪdʒɪz/: Ngôn ngữ
  • Meet (verb) /miːt/: Gặp gỡ
  • Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
  • Schedule (noun) /ˈʃɛdjuːl/: Thời khóa biểu
  • Start (verb) /stɑːrt/: Bắt đầu
  • Diligently (adverb) /ˈdɪlɪdʒəntli/: Chăm chỉ
  • Good student (noun) /ɡʊd ˈstuːdənt/: Học sinh tốt
  • Group (noun) /ɡruːp/: Nhóm
  • Contest (noun) /ˈkɒntɛst/: Cuộc thi
  • Guess (verb) /ɡɛs/: Đoán
  • Flyer (noun) /ˈflaɪər/: Học sinh tham gia cuộc thi Flyers
  • Interesting (adjective) /ˈɪntrəstɪŋ/: Hấp dẫn
  • Fun (adjective) /fʌn/: Vui vẻ
  • Exciting (adjective) /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị
  • Friendly (adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện
  • Cooperative (adjective) /koʊˈɑːpərətɪv/: Hợp tác
  • Confident (adjective) /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

→ Topic: Meet the Flyers

→ Topic: Autumn/Fall

  • Leaves (noun) /liːvz/: Lá cây
  • Pumpkin (noun) /ˈpʌmpkɪn/: Bí ngô
  • Harvest (noun) /ˈhɑːrvɪst/: Mùa gặt
  • Crisp (adjective) /krɪsp/: Giòn, dễ vỡ
  • Sweater (noun) /ˈswɛtər/: Áo len
  • Acorn (noun) /ˈeɪkɔːn/: Hạt dẻ cười
  • Cozy (adjective) /ˈkoʊzi/: Ấm cúng
  • Autumnal (adjective) /ɔːˈtʌmnəl/: Thu hoạch
  • Foliage (noun) /ˈfoʊliɪdʒ/: Lá cây, tán lá
  • Bonfire (noun) /ˈbɑːnˌfaɪər/: Lửa trại
  • Chestnut (noun) /ˈtʃɛsnʌt/: Hạt dẻ cổ thụ
  • Migrate (verb) /ˈmaɪɡreɪt/: Di cư
  • Woolly (adjective) /ˈwʊli/: Bằng len
  • Orchard (noun) /ˈɔːrtʃərd/: Vườn cây ăn trái
  • Haystack (noun) /ˈheɪstæk/: Đống rơm
  • Windy (adjective) /ˈwɪndi/: Gặp nhiều gió
  • Equinox (noun) /ˈiːkwɪnɑːks/: Ngày chính ngọ
  • Chestnut (noun) /ˈtʃɛsnʌt/: Hạt dẻ cổ thụ
  • Snuggle (verb) /ˈsnʌɡəl/: Nằm sát, vuốt ve
  • Cider (noun) /ˈsaɪdər/: Rượu táo

→ Topic: Autumn/Fall

→ Topic: Flyers fun day

  • Carnival (noun) /ˈkɑːrnɪvəl/: Lễ hội
  • Performer (noun) /pərˈfɔːrmər/: Nghệ sĩ biểu diễn
  • Audience (noun) /ˈɔːdiəns/: Khán giả
  • Entertain (verb) /ˌɛntərˈteɪn/: Giải trí
  • Juggler (noun) /ˈdʒʌɡlər/: Người làm xiếc
  • Amusement (noun) /əˈmjuːzmənt/: Sự giải trí
  • Laughter (noun) /ˈlæftər/: Tiếng cười
  • Excitement (noun) /ɪkˈsaɪtmənt/: Sự hứng thú
  • Thrilling (adjective) /ˈθrɪlɪŋ/: Hồi hộp
  • Stilt-walker (noun) /ˈstɪlt ˌwɔːkər/: Người đi chân gỗ
  • Cheerful (adjective) /ˈʧɪrfəl/: Vui vẻ
  • Fireworks (noun) /ˈfaɪərwɜːrks/: Pháo hoa
  • Festive (adjective) /ˈfɛstɪv/: Đón mừng
  • Costume (noun) /ˈkɒstjuːm/: Trang phục
  • Spectacle (noun) /ˈspɛktəkl/: Tuyệt vời, ngoạn mục
  • Drummer (noun) /ˈdrʌmər/: Người chơi trống
  • Balloon (noun) /bəˈluːn/: Bóng bay
  • Parade (noun) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành
  • Fairground (noun) /ˈfɛərɡraʊnd/: Sân chơi, khu vui chơi
  • Magic show (noun) /ˈmædʒɪk ʃoʊ/: Tiết mục ảo thuật

→ Topic: Flyers fun day

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Topic: Winter

    • Snowflake (noun) /ˈsnoʊ.fleɪk/: Hạt tuyết
    • Frost (noun) /frɒst/: Sương giá
  • Ice-skating (noun) /ˈaɪsˌskeɪ.tɪŋ/: Trượt băng
  • Cold (adjective) /koʊld/: Lạnh
  • Winter coat (noun) /ˈwɪn.t̬ɚ ˌkoʊt/: Áo khoác mùa đông
  • Fireplace (noun) /ˈfaɪər.pleɪs/: Lò sưởi
  • Gloves (noun) /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Sled (noun) /sled/: Xe trượt tuyết
  • Freezing (adjective) /ˈfriː.zɪŋ/: Lạnh cóng
  • Winter sports (noun) /ˈwɪn.t̬ɚ ˌspɔrts/: Thể thao mùa đông
  • Scarf (noun) /skɑːrf/: Khăn quàng cổ
  • Thaw (verb) /θɑː/: Tan chảy
  • Snowman (noun) /ˈsnoʊˌmæn/: Người tuyết
  • Skiing (noun) /skiːɪŋ/: Trượt tuyết
  • Icicle (noun) /ˈaɪ.sɪ.kəl/: Nến đá
  • Winter holiday (noun) /ˈwɪn.t̬ɚ ˈhɑːl.ə.deɪ/: Kỳ nghỉ mùa đông
  • Snowstorm (noun) /ˈsnoʊˌstɔːrm/: Bão tuyết
  • Cozy (adjective) /ˈkoʊ.zi/: Ấm cúng
  • Hot cocoa (noun) /hɑt ˈkoʊ.koʊ/: Cacao nóng
  • Winter solstice (noun) /ˈwɪn.t̬ɚ ˈsɑːl.stɪs/: Chạnh lòng đông

→ Topic: Winter

→ Topic: Flyers party

  • Time (noun) /taɪm/: Thời gian.
  • Friends (noun) /frɛndz/: Bạn bè.
  • Fun (noun) /fʌn/: Vui vẻ.
  • Food (noun) /fuːd/: Thức ăn.
  • Drink (noun) /drɪŋk/: Đồ uống.
  • Happy (adjective) /ˈhæpi/: Hạnh phúc.
  • Home (noun) /hoʊm/: Nhà cửa.
  • Place (noun) /pleɪs/: Nơi.
  • Meet (verb) /miːt/: Gặp gỡ.
  • Share (verb) /ʃɛr/: Chia sẻ.
  • Enjoy (verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: Thưởng thức.
  • Music (noun) /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc.
  • Dance (verb) /dæns/: Nhảy múa.
  • Sing (verb) /sɪŋ/: Hát.
  • Happy (adjective) /ˈhæpi/: Hạnh phúc.
  • Smile (noun) /smaɪl/: Nụ cười.
  • Games (noun) /ɡeɪmz/: Trò chơi.
  • Prize (noun) /praɪz/: Giải thưởng.
  • Decorate (verb) /ˈdɛkəˌreɪt/: Trang trí.
  • Leave (verb) /liːv/: Rời đi.

→ Topic: Flyers party

→ Topic: Spring

  • Blossom (noun) /ˈblɒsəm/: Hoa nở
  • Sunshine (noun) /ˈsʌnʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
  • Fresh (adjective) /freʃ/: Tươi mới
  • Bloom (verb) /bluːm/: Nở hoa
  • Butterfly (noun) /ˈbʌtəflaɪ/: Bướm
  • Greenery (noun) /ˈɡriːnəri/: Cây xanh
  • Warmth (noun) /wɔːmθ/: Sự ấm áp
  • Renewal (noun) /rɪˈnjuːəl/: Sự đổi mới
  • Picnic (noun) /ˈpɪknɪk/: Bữa picnic
  • Raindrop (noun) /ˈreɪndrɒp/: Giọt mưa
  • Meadow (noun) /ˈmɛdəʊ/: Đồng cỏ
  • Breeze (noun) /briːz/: Gió nhẹ
  • Growth (noun) /ɡrəʊθ/: Sự phát triển
  • Sing (verb) /sɪŋ/: Hát
  • Colorful (adjective) /ˈkʌlərfəl/: Nhiều màu sắc
  • Blue sky (noun) /bluː skaɪ/: Bầu trời xanh
  • Tulip (noun) /ˈtjuːlɪp/: Hoa tulip
  • April (noun) /ˈeɪprəl/: Tháng Tư
  • Melting (adjective) /ˈmɛltɪŋ/: Sự tan chảy
  • Petal (noun) /ˈpɛtəl/: Cánh hoa

→ Topic: Spring

→ Topic: Flyers adventure

  • Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
  • Adventure (noun) /ədˈvɛn.tʃər/: Phiêu lưu
  • Friendly (adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện
  • Visit (verb) /ˈvɪzɪt/: Thăm
  • Different (adjective) /ˈdɪfərənt/: Khác nhau
  • Taxi (noun) /ˈtæk.si/: Xe taxi
  • Airport (noun) /ˈɛrˌpɔrt/: Sân bay
  • South (noun) /saʊθ/: Hướng nam
  • Luggage (noun) /ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý
  • Train (noun) /treɪn/: Tàu hỏa
  • West (noun) /wɛst/: Hướng tây
  • Repair (verb) /rɪˈpɛr/: Sửa chữa
  • Camp (verb) /kæmp/: Cắm trại
  • Tent (noun) /tɛnt/: Lều
  • Bus station (noun) /bʌs ˈsteɪ.ʃən/: Trạm xe buýt
  • North (noun) /nɔrθ/: Hướng bắc
  • East (noun) /i:st/: Hướng đông
  • Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/: Khách sạn
  • Tour (noun) /tʊər/: Chuyến tham quan
  • Desert (noun) /ˈdɛz.ɚt/: Sa mạc

→ Topic: Summer

  • Summer (noun) /ˈsʌmər/: Mùa hè
  • Vacation (noun) /vəˈkeɪʒən/: Kỳ nghỉ
  • End (verb) /ɛnd/: Kết thúc
  • Learn (verb) /lɜrn/: Học
  • Job (noun) /dʒɒb/: Công việc
  • Important (adjective) /ɪmˈpɔːrtənt/: Quan trọng
  • Explore (verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
  • Fire station (noun) /faɪər ˈsteɪʃən/: Trạm cứu hỏa
  • Firefighter (noun) /ˈfaɪərˌfaɪtər/: Lính cứu hỏa
  • Ambulance (noun) /ˈæmbjələns/: Xe cấp cứu
  • Office (noun) /ˈɒfɪs/: Văn phòng
  • Businessperson (noun) /ˈbɪznɪsˌpɜːrsən/: Doanh nhân
  • Female entrepreneur (noun) /ˈfiːmeɪl ˌɒntrəprəˈnɜːr/: Nữ doanh nhân
  • Secretary (noun) /ˈsɛkrətri/: Thư ký
  • Explain (verb) /ɪkˈspleɪn/: Giải thích
  • Image (noun) /ˈɪmɪdʒ/: Hình ảnh
  • Place (noun) /pleɪs/: Nơi
  • Write (verb) /raɪt/: Viết
  • Discover (verb) /dɪˈskʌvər/: Khám phá
  • Learn about (verb phrase) /lɜrn əˈbaʊt/: Tìm hiểu về

→ Topic: Summer

→ Topic: Tomorrow is the A2 Flyers exam day

  • Tomorrow (noun) /təˈmɒr.oʊ/: Ngày mai
  • Exam (noun) /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
  • Final (adjective) /ˈfaɪnl/: Cuối cùng
  • Front (noun) /frʌnt/: Phía trước
  • Corner (noun) /ˈkɔːr.nər/: Góc
  • Window (noun) /ˈwɪn.doʊ/: Cửa sổ
  • Middle (noun) /ˈmɪd.l̩/: Giữa
  • End (noun) /end/: Cuối
  • Transmit (verb) /trænsˈmɪt/: Truyền đạt
  • Information (noun) /ˌɪn.fəˈrmeɪ.ʃən/: Thông tin
  • Flyer (noun) /ˈflaɪ.ər/: Học viên Flyer
  • Early (adjective) /ˈɜːr.li/: Sớm
  • Late (adjective) /leɪt/: Muộn
  • On time (idiom) /ɒn taɪm/: Đúng giờ
  • Staff (noun) /stæf/: Nhân viên
  • Greet (verb) /ɡriːt/: Đón gặp
  • Direct (verb) /dɪˈrekt/: Chỉ đường
  • Seat (noun) /siːt/: Ghế
  • Empty (adjective) /ˈem.p.ti/: Trống rỗng
  • Sufficient (adjective) /səˈfɪʃ.ənt/: Đủ

→ Topic: Tomorrow is the A2 Flyers exam day

Cambridge Flyers không chỉ là chứng chỉ về tiếng Anh mà còn là một phần quen thuộc trong hành trình học tập của học sinh. Từ vựng Flyers không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn mở ra cơ hội cho những trải nghiệm học tập đầy ý nghĩa và thú vị. Với sự chú ý ngày càng tăng, Cambridge Flyers chính là bước quan trọng hỗ trợ sự phát triển và tự tin cho thế hệ tương lai. NativeX Cảm ơn bạn đã quan tâm!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh