fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp các thuật ngữ Marketing cần phải biết bằng tiếng Anh

Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành Marketing không chỉ giúp các Marketer giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng phân tích và triển khai các chiến lược marketing. Dưới đây NativeX sẽ tổng hợp các thuật ngữ marketing mà bạn cần nắm rõ để thành công trong lĩnh vực này nhé. 

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing nói chung

1. Digital marketing

Digital marketing, hay “tiếp thị kỹ thuật số” là quá trình sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để để đưa ra kế hoạch về sản phẩm dịch vụ, giá, phân phối hay xúc tiến đối với các sản phẩm dịch vụ. Digital marketing có thể bao gồm nhiều kênh khác nhau như quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing, SEO, SEM. Đây là một lĩnh vực quan trọng giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và chi phí hợp lý.

Digital marketing

2. Affiliate marketing

Affiliate marketing là hình thức tiếp thị mà doanh nghiệp hợp tác với các đối tác (affiliate) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Các affiliate nhận hoa hồng khi có khách hàng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng qua liên kết mà họ cung cấp. Đây là một cách tiếp thị dựa trên hiệu quả, giúp các doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận mà không phải đầu tư quá nhiều vào quảng cáo truyền thống.

Affiliate marketing

3. Inbound marketing

Inbound marketing là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và trải nghiệm tích cực. Thay vì tiếp cận khách hàng qua quảng cáo xâm nhập, inbound marketing sử dụng các kỹ thuật như tạo blog, SEO, và mạng xã hội để thu hút khách hàng đến với doanh nghiệp một cách tự nhiên.

Inbound marketing

4. Call to action (CTA)

Call to action (CTA) là một yếu tố quan trọng trong marketing, thể hiện dưới dạng nút, liên kết, hoặc lời kêu gọi thông qua văn bản hoặc hình ảnh nhằm khuyến khích người xem thực hiện các hành động cụ thể như click đăng ký nhận bản tin, tải tài liệu miễn phí, hoặc mua sản phẩm. CTA cần phải đủ hấp dẫn để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Call to action (CTA)

5. Brand awareness

Brand awareness hay “mức độ nhận diện thương hiệu” là mức độ ghi nhớ và quen thuộc của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Tăng cường xây dựng brand awareness giúp tạo dựng lòng tin và độ nhận diện trong tâm trí khách hàng, qua đó cũng giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi. 

Brand awareness

6. Positioning

Positioning hay “định vị thương hiệu” là chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh. Điều này bao gồm việc xác định các yếu tố nổi bật của sản phẩm hoặc dịch vụ và truyền đạt chúng một cách hiệu quả đến thị trường mục tiêu.

Positioning

7. Landing Page

Có thể hiểu đơn giản, landing page là một trang web đơn nhưng cũng có tên miền, và là nơi người dùng được khuyến khích chuyển đến sau khi nhấp vào một liên kết quảng cáo hoặc CTA. Tại đây, trang sẽ được thiết kế đầy đủ các thông tin nổi bật của sản phẩm, các chương trình khuyến mãi,… để khuyến khích người dùng thực hiện hành động. Landing page cần được tối ưu liên tục để giúp tăng tỉ lệ chuyển đổi và giảm tỷ lệ thoát. 

8. Buyer persona

Buyer persona hay “chân dung khách hàng” là một hình mẫu khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp, được xây dựng dựa trên những nghiên cứu và kinh nghiệm. “Buyer persona” có thể bao gồm thông tin cơ bản như tuổi, giới tính, nghề nghiệp, sở thích và thói quen mua sắm. Xây dựng “buyer persona” sẽ giúp các doanh nghiệp hình dung bức tranh khách hàng chính xác hơn, từ đó đưa ra chiến dịch marketing phù hợp.  

Buyer persona

9. Lead nurturing

Lead nurturing hay “nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng” là quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua các chiến lược tiếp thị và giao tiếp liên tục. Mục tiêu của quá trình này là đưa khách hàng tiềm năng từ giai đoạn quan tâm ban đầu đến khi họ sẵn sàng thực hiện hành động mua hàng.

10. Traffic

Traffic hay “lưu lượng truy cập”, là số lượng người dùng truy cập vào trang web của bạn. Có nhiều nguồn traffic khác nhau, bao gồm traffic tự nhiên từ công cụ tìm kiếm, traffic từ mạng xã hội, hoặc traffic từ các chiến dịch quảng cáo. Theo dõi traffic giúp đánh giá hiệu quả của các chiến lược marketing và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

11. Contextual marketing

Contextual marketing là chiến lược tiếp thị dựa trên việc cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp với ngữ cảnh mà người dùng đang tương tác. Điều này có thể dựa trên vị trí địa lý, thời gian, hoặc hành vi trực tuyến của người dùng. Mục tiêu của contextual marketing là tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.

12. Ideal customer profile (ICP)

Ideal Customer Profile (ICP) hồ sơ khách hàng lý tưởng, là mô tả về khách hàng hoàn hảo mà doanh nghiệp muốn nhắm đến. ICP bao gồm thông tin như kích thước công ty, ngành nghề, vị trí địa lý, và các yếu tố khác giúp xác định khách hàng tiềm năng có giá trị cao nhất. Việc hiểu rõ ICP giúp doanh nghiệp tập trung vào các cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn.

Ideal customer profile (ICP)

13. Marketing automation

Marketing automation là việc sử dụng phần mềm và công cụ để tự động hóa các nhiệm vụ marketing thường xuyên như gửi email, phân tích dữ liệu, và quản lý các chiến dịch quảng cáo. Marketing automation giúp tiết kiệm thời gian, cải thiện hiệu quả chiến dịch, và cung cấp trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa hơn.

14. Segmentation

Segmentation phân khúc thị trường, là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm hoặc nhu cầu tương tự. Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến lược marketing phù hợp hơn với từng nhóm khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả và tỷ lệ chuyển đổi.

15. End-User

End-user, hay người dùng cuối, là cá nhân hoặc tổ chức cuối cùng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của end-user giúp doanh nghiệp thiết kế sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp hơn để đáp ứng các yêu cầu thực tế và tạo ra giá trị cao hơn.

Các thuật ngữ về các chỉ số đo lường trong Marketing

1. Lợi tức đầu tư (ROI – Return on Investment)

Lợi tức đầu tư (ROI – Return on Investment) là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong marketing. ROI đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đầu tư. Chỉ số này giúp các nhà tiếp thị và doanh nghiệp đánh giá xem một chiến dịch marketing hoặc một dự án đầu tư có mang lại giá trị thực sự hay không. Công thức tính ROI là (Lợi nhuận – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư.

Lợi tức đầu tư (ROI – Return on Investment)

2. Churn Rate

Churn rate, hay tỷ lệ khách hàng rời bỏ, là tỷ lệ phần trăm khách hàng hoặc người dùng ngừng sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Churn rate giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ giữ chân khách hàng và hiệu quả của các chiến lược giữ chân.

3. Conversion Rate

Conversion rate, hay tỷ lệ chuyển đổi, là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn trên trang web hoặc trong một chiến dịch marketing, như thực hiện giao dịch mua hàng hoặc đăng ký nhận bản tin. Công thức tính conversion rate là (Số lượng chuyển đổi / Tổng số lượt truy cập) x 100%.

4. Cost per Lead (CPL)

Cost per Lead (CPL) là chi phí trung bình để thu hút một khách hàng tiềm năng (lead). CPL được tính bằng cách chia tổng chi phí chiến dịch marketing cho số lượng lead thu được. CPL giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến lược thu hút khách hàng và điều chỉnh ngân sách cho phù hợp.

Cost per Lead (CPL)

5. Cost per Action (CPA)

Cost per Action (CPA) là chi phí phải trả cho mỗi hành động cụ thể mà người dùng thực hiện, như mua hàng hoặc điền vào mẫu đăng ký. CPA giúp đánh giá chi phí hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị dựa trên hành động thực tế của người dùng.

Cost per Action (CPA)

6. Click Through Rate (CTR)

Click Through Rate (CTR) là tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào liên kết hoặc quảng cáo so với tổng số lượt hiển thị. CTR được tính bằng cách chia số lần nhấp chuột cho số lần hiển thị và nhân với 100%. CTR là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ hấp dẫn của quảng cáo hoặc nội dung tiếp thị.

Click Through Rate (CTR)

7. Cost Per Click (CPC)

Cost Per Click (CPC) là chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo. CPC giúp đo lường hiệu quả chi phí của các chiến dịch quảng cáo và điều chỉnh ngân sách để tối ưu hóa chi phí quảng cáo.

Cost Per Click (CPC)

8. Key Performance Indicator (KPI)

Key Performance Indicator (KPI) là các chỉ số quan trọng dùng để đo lường hiệu quả và thành công của các chiến lược marketing. KPI có thể bao gồm các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, ROI, hoặc số lượng khách hàng mới. Việc xác định và theo dõi KPI giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.

9. Customer Lifetime Value (CLV)

Customer Lifetime Value (CLV) là giá trị trung bình mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. CLV giúp đánh giá sự bền vững của mối quan hệ khách hàng và hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định chiến lược về marketing và chăm sóc khách hàng.

10. Net Promoter Score (NPS)

Net Promoter Score (NPS) là chỉ số đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng bằng cách yêu cầu họ đánh giá khả năng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác. NPS giúp đánh giá mức độ yêu thích của khách hàng đối với thương hiệu và dự đoán sự tăng trưởng trong tương lai.

Trên đây là các thuật ngữ Marketing chuyên ngành dành cho Marketer. NativeXhi vọng các Marketer có thể nắm rõ các thuật ngữ này và chinh chiến trên lĩnh vực này. Chia sẻ bài viết này với đồng nghiệp, bạn bè, và theo dõi NativeXđể cập nhật những thông tin hữu ích về Marketing nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!