fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Các Thì Trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng, nhận biết

Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò cơ bản và rất quan trọng. Chúng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao. Các thì luôn xuất hiện trong cả ngôn ngữ nói, viết, đọc và nghe, do đó việc hiểu và sử dụng các thì một cách chính xác là vô cùng quan trọng.

Chúng giúp xác định thời gian và ngữ cảnh trong không gian và thời gian khi bạn sử dụng câu hỏi và câu trả lời trong giao tiếp. Để giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về các công thức 12 thì và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh, hôm nay bạn hãy cùng NativeX tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Trong tiếng Anh có bao nhiêu thì?

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 thì. Có lẽ bạn sẽ không thể nhớ ngay lập tức tên của 12 thì, nhưng nếu chúng ta chia chúng thành ba nhóm dựa trên thời gian, điều này sẽ làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.

12 thì trong tiếng anh

Có thể nhận thấy rằng mỗi mốc thời gian, chúng ta sẽ có 4 loại thì (đơn, hoàn thành, tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn) tương ứng với tên của 3 mốc thời gian đặt ở phía trước. Như bảng bên dưới:

QUÁ KHỨ HIỆN TẠI TƯƠNG LAI
  • Quá khứ đơn
    (Past Simple)
  • Hiện tại đơn
    (Present Simple)
  • Tương lai đơn
    (Future Simple)
  • Quá khứ hoàn thành
    (Past Perfect)
  • Hiện tại hoàn thành
    (Present Perfect)
  • Tương lai hoàn thành
    (Future Perfect)
  • Quá khứ tiếp diễn
    (Past Continuous)
  • Hiện tại tiếp diễn
    (Present Continuous)
  • Tương lai tiếp diễn
    (Future Continuous)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
    (Past Perfect Continuous)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
    (Present Perfect Continuous)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn
    (Future Perfect Continuous)

Các thì trong tiếng Anh cần phải biết

#1 Thì hiện tại đơn (Simple Present)

→ Định nghĩa

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động, hoặc tình trạng mà xảy ra thường xuyên, luôn đúng hoặc là sự thật trong hiện tại.

→ Công thức thì

LOẠI CÂU ĐỘNG TỪ THƯỜNG ĐỘNG TỪ TO BE
Khẳng định S + V/V (s,es) + O S + To be + N/Adj
Phủ định S + don’t/doesn’t + V + O S + To be not
Nghi vấn Do/Does + S + V + O? To be + S + N/Adj?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

  • ✓ Diễn tả sự thật, thông tin chung

Ví dụ :

  1. The Earth revolves around the sun.(Trái đất xoay quanh mặt trời.)
  2. Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
  3. The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
  4. English is widely spoken around the world. (Tiếng Anh được nói rộng rãi trên khắp thế giới.)

  • ✓ Diễn tả thói quen hoặc sự việc lặp đi lặp lại

Ví dụ:

  1. I exercise every day. (Tôi tập thể dục mỗi ngày.)
  2. She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
  3. They play tennis on Saturdays. (Họ chơi tennis vào mỗi thứ bảy.)
  4. The bus arrives at 8 AM every weekday. (Xe buýt đến lúc 8 giờ sáng vào mỗi ngày trong tuần.)

  • ✓ Diễn tả tình trạng hoặc tính cách cố định

Ví dụ:

  1. He is a kind person. (Anh ấy là một người tốt bụng)
  2. She loves classical music. (Cô ấy yêu nhạc cổ điển.)
  3. He lives in a small town. (Anh ấy sống ở một thị trấn nhỏ.)

  • ✓ Khi nói về lịch trình hoặc sự kiện trong tương lai với thời gian cố định

Ví dụ:

  1. The train departs at 9 AM tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
  2. The conference starts on the 15th of June. (Hội nghị bắt đầu vào ngày 15 tháng Sáu.)
  3. She’s getting married on July 20th. (Cô ấy sẽ kết hôn vào ngày 20 tháng Bảy.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Khi bạn thấy những cụm từ này: always, usually, often, sometimes, never,… để chỉ sự lặp lại hoặc tần suất của hành động.

Sử dụng các từ như: every, each, once a week,… Chỉ tần suất hoặc thói quen.

#2 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

→ Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đang xảy ra trong thời điểm nói, và chúng vẫn chưa kết thúc.

Khái niệm thì Hiện tại tiếp diễn

→ Công thức thì

Khẳng định (Affirmative): S + am/is/are + V-ing + O

Phủ định (Negative): S + am/is/are + not + V-ing + O

Nghi vấn (Interrogative): Am/Is/Are + S + V-ing + O + ?

Câu hỏi Wh-: Wh-word + am/is/are + S + V-ing + O + ?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn

  • ✓ Diễn tả hành động đang diễn ra: Tức là diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: I am studying for my exam. (Tôi đang học cho bài kiểm tra của mình.)

  • ✓ Diễn tả hành động trong tương lai gần: Được sử dụng để diễn tả hành động đã được lên lịch trong tương lai gần và chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: She is meeting her friends tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè của mình vào ngày mai.)

  • ✓ Diễn tả hành động thời gian dài và không chắc chắn trong tương lai

Ví dụ: I am starting a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

  • ✓ Diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu: Diễn tả sự khó chịu hoặc bực bội khi nhấn mạnh sự việc đang xảy ra.

Ví dụ: He’s always talking loudly. (Anh ấy lúc nào cũng nói to.)

  • ✓ Diễn tả hành động có thể thay đổi: Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các thay đổi tạm thời trong hành động, thường đi kèm với các từ như now, at the moment, currently.

Ví dụ: I’m usually quiet, but I’m being very talkative today. (Bình thường tôi im lặng nhưng hôm nay tôi lại nói rất nhiều.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn bao gồm các từ và cụm từ thường xuất hiện trong câu để biểu thị việc hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian gần đây. Dưới đây là danh sách các dấu hiệu nhận biết phổ biến cho thì hiện tại tiếp diễn:

Now (Adverb): /naʊ/: Bây giờ

Right now (Adverb): /raɪt naʊ/: Ngay lúc này

Listen (Imperative): /ˈlɪsən/: Nghe nào!

At the moment (Adverbial phrase): /æt ðə ˈmoʊmənt/: Vào lúc này

At present (Adverbial phrase): /æt ˈprɛzənt/: Hiện tại

Look (Imperative): /lʊk/: Nhìn kìa

Watch out (Imperative): /wɑtʃ aʊt/: Cẩn thận

Be quiet (Imperative): /bi ˈkwaɪət/: Im lặng

Lưu ý: thì hiện tại tiếp diễn không nên sử dụng với các động từ chỉ nhận thức hoặc tri giác như be, understand, know, like, want, see, hear, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget, và nhiều động từ khác. Thay vào đó, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn với những động từ này để diễn tả tình trạng hay sự thụ động mà chúng diễn ra.

#3 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

→ Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) sử dụng để liên kết sự kiện xảy ra ở quá khứ với hiện tại hoặc để nói về kết quả của một hành động hoặc sự kiện mà không cần xác định thời điểm cụ thể trong quá khứ.

→ Công thức thì

Khẳng định: S + have/has + quá khứ phân từ + O

Phủ định: S + have/has + not + quá khứ phân từ + O

Nghi vấn: Have/Has + S + quá khứ phân từ + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • ✓ Diễn tả kết quả ảnh hưởng của một hành động trong quá khứ lên hiện tại:

Ví dụ:

  1. I have cleaned the house. (Tôi đã dọn dẹp ngôi nhà.)
  2. She has eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa.)
  3. They have painted the fence. (Họ đã sơn hàng rào.)

  • ✓ Diễn tả hành động đã xảy ra, nhưng không nêu rõ thời điểm cụ thể:

Ví dụ:

  1. I have visited Italy. (Tôi đã đi Ý.)
  2. Have you ever met him? (Bạn đã từng gặp anh ấy chưa?)
  3. She has read that book. (Cô ấy đã đọc quyển sách đó.)

  • ✓ Diễn tả kinh nghiệm hoặc kỹ năng đạt được trong quá khứ và hiện tại vẫn còn:

Ví dụ:

  1. I have studied English for many years. (Tôi đã học tiếng Anh nhiều năm.)
  2. He has worked as a chef. (Anh ấy đã làm nghề đầu bếp.)

  • ✓ Diễn tả hành động vừa kết thúc gần đây hoặc trong khoảng thời gian có liên quan đến hiện tại:

Ví dụ:

  1. She has just left for work. (Cô ấy vừa mới đi làm.)
  2. They have recently moved to a new city. (Họ vừa mới chuyển đến một thành phố mới.)

  • ✓ Sử dụng với for và since để diễn tả thời gian mà hành động đã diễn ra:

Ví dụ:

  1. I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong mười năm.)
  2. She has worked at the company since 2015. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ năm 2015.)

  • ✓ Sử dụng với yet và just để nhấn mạnh thời điểm gần đây hoặc hỏi về hành động vừa xảy ra:

Ví dụ:

  1. Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
  2. I have just eaten breakfast. (Tôi vừa mới ăn sáng.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Bao gồm các từ, cụm từ sau:

Just, recently, lately: gần đây, vừa mới

Already: đã (dùng trong khẳng định)

Before: trước đây, đã từng

Not… yet: chưa (dùng trong phủ định hoặc nghi vấn)

Never, ever: không bao giờ

Since, for: từ một thời điểm cụ thể đến hiện tại

So far = until now = up to now: cho đến nay

So sánh nhất: để so sánh với những thời điểm khác.

#4 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

→ Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả sự liên tục của một hành động hoặc tình trạng, bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

→ Công thức

Khẳng định: S + have/has been + V-ing + O

Phủ định: S + have/has not been + V-ing + O

Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Tìm hiểu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • ✓ Diễn tả hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp tục vào hiện tại. Thường xuất hiện với từ since (kể từ) hoặc for (trong khoảng thời gian).

Ví dụ:

  1. I have been living in this city since 2005. (Tôi sống ở thành phố này từ năm 2005.)
  2. She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được hai tiếng.)

  • ✓ Diễn tả một hành động gần đây đã hoàn thành và có kết quả hay ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  1. I have been cleaning the house all morning. (Tôi đã dọn dẹp nhà cả buổi sáng.)
  2. He has been repairing the car, and now it works perfectly. (Anh ấy đã sửa chữa chiếc xe và bây giờ nó hoạt động hoàn hảo..)

  • ✓ Thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như recently (gần đây), lately (dạo này), for the past (trong thời gian gần đây). Để nói về hành động trong khoảng thời gian gần đây.

Ví dụ:

  1. She hasn’t been feeling well lately. (Gần đây cô ấy cảm thấy không được khỏe.)
  2. We have been working hard over the past few weeks (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trong vài tuần qua.)

  • ✓ Diễn tả hành động có tính liên tục, tiếp diễn, và có thể xuất hiện trong câu hỏi với từ how long (bao lâu).

Ví dụ:

  1. How long have you been waiting for the bus? (Bạn đã đợi xe buýt trong bao lâu?)
  2. They have been practicing the piano for hours. (Họ đã luyện tập piano hàng giờ liền.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Những dấu hiệu này sẽ giúp bạn xác định được việc sử dụng Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong câu

  • ✓ For và since để chỉ thời gian

⇒ For: Sử dụng để thể hiện khoảng thời gian đã qua.

Ví dụ: for two hours, for a long time, for years. (trong hai giờ, trong một thời gian dài, trong nhiều năm.)

⇒ Since: Sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể khi hành động bắt đầu.

Ví dụ: Since I started studying English, I have been improving my speaking skills. (Kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng Anh, tôi đã cải thiện được kỹ năng nói của mình..)

  • ✓ How long (bao lâu): Để hỏi về thời gian hành động đã diễn ra.
  • ✓ Từ hoặc cụm từ liên quan đến thời gian gần đây: Như recently (gần đây), lately (dạo này), over the past few days/weeks/months (trong vài ngày/tuần/tháng qua).
  • ✓ Một số cụm từ thông thường: Như all morning (suốt buổi sáng), all day (suốt cả ngày), since I woke up (từ khi tôi thức dậy).
  • ✓ Trạng từ still (vẫn), yet (chưa)
  • ✓ Tính từ và trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Như recent (gần đây), gradual (dần dần), all day (suốt cả ngày).

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

#5 Thì quá khứ đơn (Simple Past)

→ Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quy tắc chia động từ ở thì quá khứ đơn

→ Công thức thì

LOẠI CÂU ĐỘNG TỪ THƯỜNG ĐỘNG TỪ TO BE
Khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?

Chú thích:

  • ✓ V2/ed: Sử dụng dạng quá khứ
  • ✓ S + was (đối với I, he, she, it)
  • ✓ were (đối với you, we, they)
  • ✓ didn’t: did not và V : nguyên thể của động từ

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Khái niệm thì Quá khứ đơn

  • ✓ Diễn tả hành động trong quá khứ: Sử dụng để kể về một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She traveled to SaPa last summer (Cô ấy đi du lịch SaPa vào mùa hè năm ngoái).

  • ✓ Diễn tả một chuỗi các sự kiện trong quá khứ: Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để kể về một chuỗi các sự kiện xảy ra theo thứ tự trong quá khứ.

Ví dụ: He woke up, had breakfast, and went to work (Anh ấy thức dậy, ăn sáng, và đi làm).

  • ✓ Diễn tả trạng thái trong quá khứ: Để diễn tả trạng thái hoặc tình hình tồn tại trong quá khứ.

Ví dụ: Ngoc had long, flowing hair when she was young (Ngọc có mái tóc dài bồng bềnh khi còn nhỏ)

  • ✓ Diễn tả khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ: Thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một khoảng thời gian cụ thể khi một sự kiện xảy ra.

Ví dụ: I lived in Ho Chi Minh City for 5 years(Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh trong vòng 5 năm).

  • ✓ Diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ: Khi bạn muốn nói về các hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, bạn thường sử dụng thì quá khứ đơn kết hợp với các từ như always, often, usually,…

Ví dụ: He always played football with his friends (Anh ấy luôn chơi bóng đá với bạn bè của mình).

→ Dấu hiệu nhận biết

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn thường bao gồm các từ hoặc cụm từ sau:

Ago (Adverb): /əˈɡoʊ/ – Cách đây

In (Preposition): /ɪn/ – Vào…

Yesterday (Noun): /ˈjɛs.tɚ.deɪ/ – Ngày hôm qua

Last night/month/week/year: tối qua /tháng trước/ tuần trước/ năm trước

Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn

#6 Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

→ Định nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để nói về hai hành động đang diễn ra cùng một lúc trong quá khứ.

Tìm hiểu thì quá khứ tiếp diễn

→ Công thức thì

Khẳng định: S + was/were + V-ing + O

Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O

Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:

  • ✓ Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: He was reading a book at 7 PM last night. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách lúc 7 giờ tối hôm qua.)

  • ✓ Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ

Ví dụ:  While I was cooking dinner, my husband was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chồng tôi đang xem TV.)

  • ✓ Thường được sử dụng cùng với thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đang diễn ra khi có sự can thiệp từ một hành động khác

Ví dụ:  I was studying when my friend called. (Tôi đang học bài khi bạn gọi điện.)

  • ✓ Dùng để tạo bối cảnh cho một sự kiện khác trong quá khứ

Ví dụ:  It was raining heavily when they arrived. (Trời đổ mưa rất to khi họ đến.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Bao gồm các từ, cụm từ hoặc cấu trúc thường xuất hiện trong câu để chỉ sự xảy ra của một hành động trong quá khứ một cách tạm thời hoặc đang xảy ra đồng thời với một sự việc khác

At a specific time in the past: Vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ

While: Trong khi

When: Khi

During: Trong thời gian

From…to… : Từ…đến…

All day: Cả ngày

The whole time: Suốt thời gian

For a while: Trong một thời gian

#7 Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

→ Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn đạt một sự kiện, hành động hoặc tình trạng đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Cả hai thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn hoạt động cùng nhau để tạo nên trình tự thời gian trong câu chuyện hoặc diễn đạt các hành động xảy ra ở các thời điểm khác nhau trong quá khứ.

→ Công thức thì

Khẳng định: S + had + past participle (V3) + O

Phủ định: S + had not (hadn’t) + past participle (V3) + O

Nghi vấn: Had + S + past participle (V3) + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách sử dụng thì Quá khứ hoàn thành

  • ✓ Diễn đạt trình tự thời gian trong câu chuyện: Được sử dụng để nêu rõ trình tự thời gian của các sự kiện trong một câu chuyện hoặc bài kể. Nó giúp xác định cái gì đã xảy ra trước và cái gì xảy ra sau.

Ví dụ: By the time I arrived, they had already left. (Trước khi tôi đến, họ đã ra đi.)

  • ✓ Sự hoàn thành trước khi một sự kiện khác xảy ra: Diễn đạt rằng một hành động đã hoàn thành trước một sự kiện hoặc hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: She had finished her meal before the guests arrived. (Cô ấy đã kết thúc bữa ăn của mình trước khi khách đến.)

  • ✓ Diễn đạt sự tiếc nuối hoặc ý định không thực hiện: Thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc ý định không thực hiện một hành động trong quá khứ.

Ví dụ: I wish I had practiced harder for the last exam. (Tôi ước tôi đã luyện tập chăm chỉ hơn cho kỳ thi vừa rồi.)

  • ✓ Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional): Thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt một điều kiện không thể thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ: If I knew you were there, I would have come to the party.(Nếu tôi biết có bạn thì tôi đã đến dự tiệc rồi..)

→ Dấu hiệu nhận biết

Câu nghi vấn thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) thường dựa vào việc sử dụng từ hoặc cụm từ trong văn bản hoặc lời nói:

  • ✓ Had hoặc Hadn’t: Bắt đầu bằng had, hoặc trong trường hợp phủ định, hadn’t.
  • ✓ Cụm từ như before, after, by the time
  • ✓ Dấu hiệu thời gian: Các từ như already, never, by then, by that time, previously,…
  • ✓ Câu điều kiện loại 3: If (nếu)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

#8 Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

→ Định nghĩa

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra và kéo dài trong quá khứ, và hành động này kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng để thiết lập thứ tự thời gian của các sự kiện trong câu chuyện.

→ Công thức thì

Positive (Khẳng định): S + had been + V-ing + O

Negative (Phủ định): S + had not (hadn’t) been + V-ing + O

Interrogative (Nghi vấn): Had + S + been + V-ing + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Tìm hiểu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • ✓ Diễn đạt kết quả của một hành động kéo dài: Thường được sử dụng để diễn đạt sự kết quả của một hành động kéo dài trong quá khứ trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ.

Ví dụ:

The garden was so beautiful because she had been gardening for years.
(Khu vườn thật đẹp bởi vì cô ấy đã trồng hoa quả trong nhiều năm.)

  • ✓ Diễn đạt thời gian trước một sự kiện cụ thể: Được sử dụng để nêu rõ sự tiếp diễn của một hành động hoặc trạng thái trước một sự kiện cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

By the time the guests arrived, we had been decorating the house for hours.
(Trước khi khách đến, chúng tôi đã trang trí nhà trong vài giờ.)

  • ✓ Diễn đạt hành động kéo dài trước một sự kiện trong quá khứ: Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường xuất hiện khi bạn muốn diễn đạt hành động kéo dài trước một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

Ngoc spent a whole week studying for exams before she attended the show “Lightning Fast”
(Ngọc đã dành cả tuần để ôn thi trước khi cô ấy tham dự chương trình “Nhanh Như Chớp”.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Những dấu hiệu này giúp bạn nhận biết khi nào cần sử dụng thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • ✓ Cấu trúc ngữ pháp: Bắt đầu bằng had been kết hợp với động từ ở dạng đang kéo dài (V-ing).
  • ✓ Các từ khóa thời gian: Có các từ như for, since, before, by the time, when, và until thường đi kèm với thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và giúp xác định thời điểm hoặc thời gian mà hành động kéo dài đã diễn ra trước sự kiện khác.
  • ✓ Trạng từ thời gian: Gồm các từ như all day, all week, for hours, since morning thường xuất hiện trong câu để mô tả khoảng thời gian kéo dài của hành động.

#9 Thì tương lai đơn (Simple Future)

→ Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple Future) để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán tương lai, hoặc diễn tả ý định, dự định, hoặc cam kết làm điều gì đó trong tương lai.

→ Công thức thì

Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + O

Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + O

Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Thì tương lai đơn trong tiếng anh

Mình đã tổng hợp các cách thường thấy để sử dụng thì tương lai đơn như sau:

  • ✓ Dự đoán tương lai: Thì tương lai đơn thường được sử dụng để dự đoán những điều có thể xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin có sẵn hoặc sự suy luận.

Ví dụ: The weather forecast says it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa.)

  • ✓ Ý định hoặc cam kết: Được sử dụng khi ai đó thể hiện ý định hoặc cam kết làm điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

  • ✓ Thời gian cụ thể trong tương lai: Thường được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một hành động hoặc sự kiện xác định sẽ xảy ra vào một thời gian cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: They will arrive at the airport at 3PM. (Họ sẽ đến sân bay vào lúc 3 giờ chiều.)

  • ✓ Dự đoán hoặc ý muốn trong tương lai: Thì tương lai đơn cũng được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện sự dự đoán hoặc ý muốn về tương lai.

Ví dụ: I think she will win the competition. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

  • Bạn sẽ thấy thì tương lai đơn xuất hiện qua cấu trúc ngữ pháp và từ ngữ cụ thể. Sau đây là một số dấu hiệu để bạn dễ nhận biết thì tương lai đơn.
  • Sử dụng từ will: Bắt đầu bằng từ will trong câu khẳng định và từ won’t”(will not) trong câu phủ định.
  • Sử dụng các trạng từ thời gian tương lai: như tomorrow, next week, in the future, và soon

#10 Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

→ Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai

→ Công thức thì

Khẳng định (Positive): S + will be + V-ing + O

Phủ định (Negative): S + will not (won’t) be + V-ing + O

Nghi vấn (Interrogative): Will + S + be + V-ing + O?

Chú thích:

  • ✓ S là người hoặc sự vật thực hiện hành động.
  • ✓ will be là cụm động từ chỉ thì tương lai tiếp diễn.
  • ✓ V-ing là dạng động từ có đuôi -ing, diễn tả việc đang diễn ra.
  • ✓ O là đối tượng của hành động hoặc thông tin bổ sung.

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

  • ✓ Diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: At 8 PM tomorrow, I will be having dinner with my family. (Vào lúc 8 giờ tối ngày mai, tôi sẽ ăn tối với gia đình.)

  • ✓ Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian trong tương lai.

Ví dụ: He will be working on the project all day next Saturday. (Anh ấy sẽ làm việc cho dự án cả ngày vào thứ Bảy tới.)

  • ✓ Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc thời gian biểu trong tương lai.

Ví dụ:

Tomorrow afternoon, they will visit Duc Thanh School where Uncle Ho once taught during his tour of Phan Thiet city
(Chiều mai, họ sẽ đến thăm Trường Dục Thanh nơi Bác Hồ đã từng dạy trong chuyến tham quan thành phố Phan Thiết)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu này giúp bạn nhận biết khi nào thì tương lai tiếp diễn được sử dụng và khi nào sự kiện hoặc hành động sẽ đang tiếp diễn trong tương lai.

  • ✓ Sử dụng từ will be: Thường bắt đầu bằng cụm động từ will be trong câu khẳng định và won’t be (will not be) trong câu phủ định.
  • ✓ Sử dụng từ will be trong câu hỏi: Cụm động từ will be ở đầu câu hỏi để diễn đạt dự định hoặc dự đoán về tương lai.
  • ✓ Sử dụng thời gian cụ thể trong tương lai: Câu hỏi hoặc lời thoại về tương lai thường sử dụng thời gian cụ thể để xác định hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

#11 Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

→ Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) diễn tả việc một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

→ Công thức thì

Positive (Khẳng định): S + will have + V3 (Past Participle) + O

Negative (Phủ định): S + will not (won’t) have + V3 + O

Interrogative (Nghi vấn): Will + S + have + V3 + O?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Tìm hiểu thì tương lai hoàn thành

Dưới đây là các cách sử dụng thì tương lai hoàn thành mà bạn nên biết

  • ✓ Diễn tả sự hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai: Thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  1. By the time you arrive, I will have finished my work. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)
  2. They will have completed the construction of the new bridge by the end of next year. (Họ sẽ hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới vào cuối năm tới.)
  • ✓ Kết hợp với các biểu thị thời gian tương lai: Thường kết hợp với các biểu thị thời gian như “by [a specific time or date]” hoặc “before” để xác định thời điểm mà hành động sẽ hoàn thành.

Ví dụ:

  1. By next Sunday, they will have planted all the trees. (Trước Chủ Nhật tới, họ sẽ trồng hết cây.)
  2. Before the meeting starts, I will have prepared all the documents. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, tôi sẽ chuẩn bị tất cả các tài liệu.)
  • ✓ Diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên sự hoàn thành trong quá khứ: Thì tương lai hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên việc hành động hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ:

  1. I am sure they will have arrived by now. (Tôi chắc chắn họ sẽ đến bây giờ.)
  2. By the time you wake up, I will have made breakfast. (Trước khi bạn thức dậy, tôi sẽ chuẩn bị bữa sáng.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng anh

Một số dấu hiệu nhận biết khi nào thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả việc hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc khi việc hoàn thành trong quá khứ có liên quan đến tương lai.

  • Cấu trúc ngữ pháp: Bắt đầu bằng cụm động từ will have hoặc won’t have (will not have) kết hợp với động từ ở dạng quá khứ hoàn thành (Past Participle).
  • Ngoài ra dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện khi câu chứa các từ khóa như By, before kết hợp với thời gian tương lai cụ thể
  • Hoặc cụm từ By the time hoặc By the end of cùng với thời gian trong tương lai.

#12 Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

→ Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) là một thì được sử dụng để diễn tả việc một hành động hoặc sự kiện sẽ đã đang diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn kết hợp cả sự hoàn thành và tính liên tục của hành động trong quá khứ và tương lai.

→ Công thức thì

Khẳng định: S + will have been + V-ing + for/since + a period of time

Phủ định: S + will not (won’t) have been + V-ing + for/since + a period of time

Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing + for/since + a period of time?

→ Cách sử dụng thì trong tiếng Anh

Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng anh

  • ✓ Diễn tả việc hoàn thành trong tương lai và tính liên tục của nó

Ví dụ: By the end of the week, I will have been working on this project for six months. (Đến cuối tuần, tôi sẽ thực hiện dự án này được sáu tháng.)

  • Diễn tả thời gian trước một thời điểm trong tương lai: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường sử dụng để thể hiện thời gian đã trôi qua và sẽ trôi qua trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: When Nga returned from her sightseeing trip to Da Nang, she had been gone for three weeks. (Khi Nga trở về sau chuyến đi tham quan tại Đà Nẵng, Nga đã đi được ba tuần.)

→ Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Khi bạn nhận thấy sự xuất hiện của các yếu tố này trong câu, đặc biệt khi kết hợp với cấu trúc will have been + động từ-ing, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn đạt việc hành động sẽ bắt đầu trước mốc thời gian trong tương lai và tiếp tục cho đến thời điểm đó.

  • ✓ For + khoảng thời gian: Như các từ (for two hours, for a week)
  • ✓ By + mốc thời gian trong tương lai: Xuất hiện sau by, với những từ như (by 5 o’clock, by the time I arrive, by the end of this month.)

Một số từ khác cũng có thể xuất hiện trong câu để biểu thị sự kết hợp của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Ví dụ: when, by the time, before, until.

Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Để ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh, dưới đây là một số mẹo mà bạn có thể áp dụng:

# Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh

Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh

Hãy tạo một bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh, ghi lại những điểm chung của từng thì và đặt nó ở một vị trí dễ thấy. Mỗi khi bạn đi qua bảng này, bạn có thể nhớ và củng cố kiến thức về các thì một cách hiệu quả.

# Chú ý các động từ khi dùng các thì trong tiếng Anh

Chú ý động từ trong thì

Để nhớ các thì trong tiếng Anh, quy tắc chia động từ và việc sử dụng đúng trong mỗi thì là rất quan trọng. Hãy xem xét các điểm sau:

  • ✓ Thì hiện tại (Present Simple): Để sử dụng đúng, chia động từ và trợ động từ theo cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
    Lưu ý: động từ có dạng thứ ba số ít (s/es) khi theo sau đại từ nhân xưng thứ ba số ít (he, she, it) hoặc các danh từ số ít.
  • ✓ Thì quá khứ (Past Simple): Bạn sẽ chia động từ và trợ động từ theo cột thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
    Đối với động từ bất quy tắc, hãy nhớ các dạng quá khứ của chúng.
  • ✓ Thì tương lai (Future Simple): Để sử dụng thì tương lai, hãy thêm từ will hoặc sử dụng be going to trước động từ nguyên thể (V) trong câu.
    Hãy chú ý đến dạng động từ to beverb-ing để sử dụng đúng trong trường hợp cụ thể.

# Nhớ theo tên gọi của các thì

Nhớ theo tên gọi các thì

Để ghi nhớ các công thức và cấu trúc các thì trong tiếng Anh, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • ✓ Bước 1: Ghi tên thì và cấu trúc cần nhớ. Ví dụ: Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hoàn thành,…
  • ✓ Bước 2: Xác định cấu trúc chính của từng thì. Ví dụ: Hiện tại đơn có cấu trúc S + V (động từ nguyên thể), Quá khứ đơn có cấu trúc S + V-ed (động từ quá khứ đơn),…
  • ✓ Bước 3: Tìm dấu hiệu nhận biết cho từng thì. Ví dụ: Thì tiếp diễn thường cần có to be và động từ ở dạng V-ing, thì hoàn thành thường cần có have/has và động từ ở dạng V3,…
  • ✓ Bước 4: Kết hợp cấu trúc và dấu hiệu để xây dựng cấu trúc hoàn chỉnh cho từng thì. Ví dụ: Hiện tại đơn có cấu trúc S + V (động từ nguyên thể), Quá khứ đơn có cấu trúc S + V-ed (động từ quá khứ đơn),…
  • ✓ Bước 5: Đến bước này bạn sẽ thực hành bằng việc viết và tạo câu ví dụ sử dụng cấu trúc và dấu hiệu của từng thì. Ví dụ: Tạo các câu sử dụng Hiện tại đơn (She reads books), Hoàn thành (They have finished the project),…

# Vẽ bảng biểu đồ thời gian sử dụng các thì trong tiếng Anh

Khi tổng hợp các thì trong tiếng Anh và muốn xác định khoảng thời gian cụ thể hơn, bạn có thể tạo một biểu đồ thời gian như sau. Bạn nên học kỹ kiến thức về từng thì và sau đó xếp chúng theo dòng thời gian dưới đây:

Biểu đồ các thì trong tiếng anh

Chỗ này, bạn có thể thêm các thì còn thiếu vào biểu đồ dựa trên dòng thời gian.

# Dùng sơ đồ tư duy tiếng Anh

Học tiếng anh qua sơ đồ tư duy

Sử dụng một sơ đồ tư duy là một phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ kiến thức về các thì trong tiếng Anh. Bằng cách tạo một sơ đồ tư duy, bạn có thể dễ dàng hình dung và tổ chức thông tin về các thì một cách có logic, giúp việc học trở nên hiệu quả hơn.

# Học các khóa học online dạy chi tiết về tiếng Anh

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh, hãy xem xét việc tham gia một trung tâm học tập có uy tín. Tại các trung tâm này, bạn có cơ hội học từ giáo viên có kinh nghiệm, giúp bạn hiểu sâu hơn về tiếng Anh. Ngoài ra, việc học cùng các bạn khác cũng có thể làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn.

Tại NativeX, cung cấp các khóa học trực tuyến chi tiết về tiếng Anh, bao gồm cả kiến thức về các thì trong tiếng Anh, để giúp người học nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng một cách tự tin. Với đội ngũ giáo viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, và giáo trình được xây dựng khoa học, NativeX cam kết mang đến cho người học những trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả. Học các thì trong tiếng Anh cùng NativeX và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn một cách đáng kể.

Review trung tâm tiếng anh NativeX

Bài tập ngắn về thì trong tiếng Anh

Bài tập 12 thì trong tiếng anh

Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ ở thì phù hợp

  1. He usually (play) … tennis on Saturdays.
  2. She (watch) … TV when I called her.
  3. We (have) … dinner when you arrived.

Bài tập 2: Chia động từ đúng thì

  1. She (not study) … for the test yet.
  2. They (meet) … their friends at the park later.
  3. By this time next year, I (travel) … to five different countries.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. I will be finished this project by next week.
  2. We were playing soccer when it begins to rain.
  3. She didn’t had time to finish her breakfast this morning.

Đáp án

Bài 1:

  1. He plays
  2. She was watching
  3. We were having

Bài 2:

  1. She has not studied
  2. They will meet
  3. I will have traveled

Bài 3:

  1. be → have
  2. begins → began
  3. had → have

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng kết

Vậy là chúng ta đã hoàn tất việc chia sẻ về các thì trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ. Do bài viết đã khá dài, nên không thể bao gồm tất cả các bài tập mẫu cho cả 12 thì trong bài viết này.

Tuy nhiên, bạn đọc có thể truy cập vào website của NativeX để tìm hiểu chi tiết về các thì cũng như những bài tập liên quan. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Anh mỗi ngày.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!