fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Các thuật ngữ thông dụng ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Anh

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) là một lĩnh vực đầy sự đổi mới và phát triển nhanh chóng, cùng với một lượng lớn thuật ngữ và khái niệm mới được phát triển thường xuyên. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT sẽ rất hữu ích với dân IT đang làm việc trong ngành này hoặc muốn tìm hiểu sâu về nó. Hãy để NativeX giúp bạn qua bài viết dưới đây nha!

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

 

Algorithm (Thuật toán)

Algorithm (Thuật toán) là một tập hợp các bước quy định rõ ràng và có hệ thống để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Trong lập trình, thuật toán thường được dùng để hướng dẫn các chương trình máy tính thực hiện các phép toán hoặc xử lý dữ liệu. Các ví dụ phổ biến của thuật toán bao gồm thuật toán sắp xếp, tìm kiếm và phân loại.

Algorithm (Thuật toán)

Feature (Tính năng)

Feature (Tính năng) trong công nghệ thông tin chỉ các chức năng hoặc khả năng đặc biệt của phần mềm hoặc phần cứng. Tính năng có thể là một công cụ cụ thể trong phần mềm, như bộ lọc email hoặc trình chỉnh sửa văn bản. Các tính năng của phần mềm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người dùng và cải thiện trải nghiệm của họ.

Feature (Tính năng)

Application (Ứng dụng)

Application (Ứng dụng) là phần mềm được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể. Các ứng dụng có thể bao gồm từ các chương trình văn phòng như Microsoft Word, đến các ứng dụng di động như Instagram hoặc các phần mềm quản lý doanh nghiệp. Ứng dụng có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm máy tính để bàn, điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Application (Ứng dụng)

 

Browser (Trình duyệt)

Browser (Trình duyệt) là phần mềm cho phép người dùng truy cập và tương tác với các trang web trên internet. Các trình duyệt phổ biến bao gồm Google Chrome, Mozilla Firefox, Safari và Microsoft Edge. Trình duyệt giúp người dùng tìm kiếm thông tin, đọc nội dung web và thực hiện các giao dịch trực tuyến.

Extended Reality (XR)

Extended Reality (XR) là thuật ngữ tổng hợp dùng để chỉ các công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và thực tế hỗn hợp (MR). XR cung cấp các trải nghiệm tương tác phong phú hơn bằng cách kết hợp thế giới ảo với thế giới thực. Công nghệ XR được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ trò chơi và giải trí đến giáo dục và đào tạo.

Bug (Lỗi phần mềm)

Bug (Lỗi phần mềm) là một lỗi hoặc sự cố trong mã nguồn của phần mềm khiến nó hoạt động không chính xác hoặc không mong muốn. Lỗi phần mềm có thể gây ra sự cố trong việc thực hiện các chức năng của chương trình hoặc làm giảm hiệu suất. Các lập trình viên thường phải gỡ lỗi để phát hiện và sửa chữa các lỗi này.

Cookies

Cookies là các tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng khi họ truy cập các trang web. Cookies giúp các trang web nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như các tùy chọn hoặc trạng thái đăng nhập. Chúng có thể cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cá nhân hóa nội dung và duy trì thông tin phiên làm việc.

Distributed Cloud (Điện toán đám mây phân tán)

Distributed Cloud (Điện toán đám mây phân tán) là một mô hình điện toán đám mây trong đó các dịch vụ và tài nguyên đám mây được phân phối trên nhiều vị trí địa lý khác nhau, thay vì tập trung tại một trung tâm dữ liệu duy nhất. Mô hình này giúp cải thiện hiệu suất, giảm độ trễ và tăng cường tính sẵn sàng của dịch vụ.

Cursor (Con trỏ)

Cursor (Con trỏ) là một biểu tượng hoặc hình ảnh trên màn hình máy tính cho phép người dùng tương tác với các phần tử của giao diện người dùng. Con trỏ thường xuất hiện dưới dạng một mũi tên và di chuyển theo sự di chuyển của chuột, giúp người dùng chọn, kéo và thả các đối tượng trên màn hình.

Database (Cơ sở dữ liệu)

Database (Cơ sở dữ liệu) là một hệ thống tổ chức, lưu trữ và quản lý dữ liệu. Cơ sở dữ liệu cho phép người dùng lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả. Các cơ sở dữ liệu có thể bao gồm các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL và PostgreSQL, hoặc các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL) như MongoDB và Cassandra.

Debug (Sửa lỗi)

Debug (Sửa lỗi) là quá trình phát hiện và sửa chữa các lỗi hoặc vấn đề trong mã nguồn phần mềm. Debugging giúp đảm bảo rằng phần mềm hoạt động chính xác và hiệu quả. Các công cụ debugging cung cấp các tính năng như theo dõi mã, kiểm tra biến và phân tích điểm dừng để hỗ trợ việc gỡ lỗi.

Total Experience (TX)

Total Experience (TX) là một khái niệm tổng quát chỉ trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với một sản phẩm hoặc dịch vụ. TX không chỉ bao gồm trải nghiệm người dùng (UX) mà còn trải nghiệm của nhân viên, đối tác và các bên liên quan khác. Mục tiêu của TX là tối ưu hóa mọi khía cạnh của trải nghiệm để cải thiện sự hài lòng và hiệu quả.

Encryption (Mã hóa)

Encryption (Mã hóa) là quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng không thể đọc được mà không có khóa giải mã thích hợp. Mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép và đảm bảo tính bảo mật của thông tin. Các phương pháp mã hóa phổ biến bao gồm mã hóa đối xứng và mã hóa bất đối xứng.

Function (Hàm)

Function (Hàm) là một khối mã trong lập trình thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể trả về một giá trị. Hàm giúp tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả bằng cách chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các phần đơn giản hơn. Hàm có thể nhận các tham số đầu vào, thực hiện các phép toán hoặc xử lý dữ liệu, và trả về kết quả.

File (Tập tin)

File (Tập tin) là một đơn vị lưu trữ dữ liệu trên máy tính. Tập tin có thể chứa bất kỳ loại dữ liệu nào, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Tập tin thường được lưu trữ trong các thư mục và có các phần mở rộng như .txt, .jpg hoặc .mp4 để xác định loại dữ liệu mà nó chứa.

Cybersecurity Mesh (Mạng bảo mật)

Cybersecurity Mesh (Mạng bảo mật) là một mô hình kiến trúc bảo mật linh hoạt và phân tán cho phép tổ chức bảo vệ các tài nguyên và dữ liệu của mình trong môi trường số. Mạng bảo mật cung cấp một cách tiếp cận đồng bộ để quản lý và bảo vệ an ninh mạng trong khi đảm bảo rằng các chính sách bảo mật có thể mở rộng và điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể.

Folder (Thư mục)

Folder (Thư mục) là một đơn vị lưu trữ dùng để tổ chức các tập tin và các thư mục con trên máy tính. Thư mục giúp người dùng dễ dàng quản lý và tìm kiếm các tập tin bằng cách nhóm chúng theo các tiêu chí nhất định. Thư mục cũng có thể chứa các thư mục con, tạo thành một cấu trúc phân cấp để tổ chức dữ liệu.

Hardware (Phần cứng)

Hardware (Phần cứng) là các thành phần vật lý của máy tính và các thiết bị điện tử khác. Phần cứng bao gồm các thiết bị như máy tính, ổ cứng, bàn phím, chuột và màn hình. Phần cứng hoạt động kết hợp với phần mềm để thực hiện các nhiệm vụ và xử lý dữ liệu.

Hard Drive (Ổ cứng)

Hard Drive (Ổ cứng) là thiết bị lưu trữ dữ liệu chính của máy tính. Ổ cứng có thể lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng, tài liệu và các tập tin khác. Các ổ cứng hiện đại thường được thay thế bằng các ổ SSD (Solid State Drive) với tốc độ đọc/ghi nhanh hơn và độ bền cao hơn.

HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)

HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo và định dạng các trang web. HTML cung cấp cấu trúc cơ bản cho nội dung web bằng cách sử dụng các thẻ để xác định các yếu tố như tiêu đề, đoạn văn, liên kết và hình ảnh. HTML là nền tảng của mọi trang web và được sử dụng kết hợp với CSS và JavaScript để tạo ra các trang web động và tương tác.

Interface (Giao diện)

Interface (Giao diện) là điểm giao tiếp giữa người dùng và hệ thống máy tính hoặc phần mềm. Giao diện có thể bao gồm giao diện người dùng (UI), nơi người dùng tương tác với các chức năng của phần mềm, và giao diện lập trình ứng dụng (API), nơi các ứng dụng khác có thể kết nối

Software (Phần mềm)

Software (Phần mềm) là một thuật ngữ cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngành công nghệ thông tin. Phần mềm là tập hợp các chương trình máy tính, dữ liệu và tài liệu liên quan được thiết kế để thực hiện một loạt các nhiệm vụ hoặc chức năng. Phần mềm có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • System software: Hệ điều hành và các công cụ hệ thống giúp máy tính hoạt động.
  • Application software: Các chương trình ứng dụng như Microsoft Office, Adobe Photoshop, và các phần mềm quản lý khác.
  • Utility software: Các công cụ dùng để quản lý, bảo trì và tối ưu hóa hệ thống máy tính.

URL (Định vị tài nguyên thống nhất)

URL (Uniform Resource Locator) là địa chỉ chính xác để truy cập các tài nguyên trên internet. Mỗi URL chỉ định một tài nguyên duy nhất, giúp người dùng và trình duyệt web tìm và tải các trang web hoặc tập tin. Một URL bao gồm các thành phần sau:

  • Scheme: Phần mở đầu của URL, thường là “http” hoặc “https”.
  • Host: Tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ chứa tài nguyên.
  • Path: Đường dẫn đến tài nguyên cụ thể trên máy chủ.
  • Query: Tham số bổ sung được truyền đi, thường xuất hiện sau dấu hỏi “?” trong URL.

Ví dụ, trong URL https://www.example.com/path/to/resource?query=123, https là scheme, www.example.com là host, /path/to/resource là path, và query=123 là query.

Virus (Vi rút)

Virus là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để lây nhiễm và làm hỏng các hệ thống máy tính. Virus có thể tự sao chép và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác, gây ra các vấn đề như:

  • Hỏng dữ liệu: Virus có thể xóa hoặc làm hỏng dữ liệu quan trọng trên máy tính.
  • Giảm hiệu suất: Máy tính bị nhiễm virus có thể hoạt động chậm hơn hoặc gặp sự cố.
  • Mất quyền truy cập: Virus có thể khóa hoặc mã hóa dữ liệu, khiến người dùng không thể truy cập.

Để phòng chống virus, người dùng cần sử dụng phần mềm diệt virus và thực hiện các biện pháp bảo mật như cập nhật phần mềm thường xuyên và tránh mở các liên kết hoặc tệp tin không rõ nguồn gốc.

  • Các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin về nghề nghiệp

Software Developer (Lập trình viên phần mềm)

Software Developer (Lập trình viên phần mềm) là người chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và duy trì phần mềm. Công việc của lập trình viên phần mềm thường bao gồm:

  • Viết mã nguồn: Sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Java, C++, hoặc Python để tạo ra các ứng dụng và phần mềm.
  • Thiết kế hệ thống: Xây dựng cấu trúc của phần mềm và các giao diện người dùng.
  • Kiểm tra và sửa lỗi: Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng cách và sửa các lỗi phát sinh trong quá trình phát triển.

Lập trình viên phần mềm có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phát triển ứng dụng di động đến phần mềm quản lý doanh nghiệp.

Software Developer (Lập trình viên phần mềm)

 

Web Developer (Lập trình viên Web)

Web Developer (Lập trình viên Web) là chuyên gia trong việc xây dựng và duy trì các trang web và ứng dụng web. Công việc của lập trình viên web bao gồm:

  • Thiết kế giao diện người dùng: Tạo ra các giao diện web hấp dẫn và dễ sử dụng.
  • Phát triển Front-end: Sử dụng các công nghệ như HTML, CSS, và JavaScript để xây dựng phần giao diện người dùng của trang web.
  • Phát triển Back-end: Xây dựng các phần logic và cơ sở dữ liệu của trang web bằng các ngôn ngữ như PHP, Ruby, hoặc Node.js.

Lập trình viên web cần có kiến thức vững về cả thiết kế giao diện và phát triển chức năng để tạo ra các trang web hiệu quả và thân thiện với người dùng.

Computer Programmer (Lập trình viên)

Computer Programmer (Lập trình viên) là người viết mã nguồn cho các chương trình máy tính. Công việc của lập trình viên bao gồm:

  • Phân tích yêu cầu: Hiểu và xác định các yêu cầu kỹ thuật và chức năng của chương trình.
  • Viết mã: Tạo mã nguồn bằng các ngôn ngữ lập trình khác nhau để thực hiện các chức năng mong muốn.
  • Kiểm tra và gỡ lỗi: Thực hiện kiểm tra và gỡ lỗi để đảm bảo chương trình hoạt động chính xác.

Lập trình viên cần phải có kỹ năng tư duy logic tốt và khả năng giải quyết vấn đề để phát triển phần mềm chất lượng cao.

Computer Programmer (Lập trình viên)

 

Computer Analyst (Nhà phân tích máy tính)

Computer Analyst (Nhà phân tích máy tính) là người phân tích và cải thiện các hệ thống máy tính và quy trình kinh doanh. Công việc của nhà phân tích máy tính bao gồm:

  • Đánh giá hệ thống: Phân tích hiệu suất và hiệu quả của các hệ thống máy tính hiện tại.
  • Đề xuất giải pháp: Đề xuất các giải pháp cải tiến hoặc nâng cấp hệ thống để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
  • Quản lý dự án: Làm việc với các nhóm kỹ thuật và quản lý dự án để triển khai các giải pháp mới.

Nhà phân tích máy tính cần có khả năng hiểu rõ các nhu cầu kinh doanh và kỹ thuật để đưa ra các giải pháp hiệu quả.

Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu)

Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu) là người chịu trách nhiệm quản lý và duy trì các cơ sở dữ liệu. Công việc của quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm:

  • Cài đặt và cấu hình: Cài đặt và cấu hình các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, Oracle, hoặc SQL Server.
  • Quản lý dữ liệu: Theo dõi và quản lý dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật.
  • Sao lưu và phục hồi: Thực hiện sao lưu định kỳ và phục hồi dữ liệu khi cần thiết.

Quản trị cơ sở dữ liệu cần có kiến thức sâu về các hệ thống cơ sở dữ liệu và các kỹ thuật bảo mật dữ liệu.

Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu)

 

Network Administrator (Quản trị mạng)

Network Administrator (Quản trị mạng) là người quản lý và duy trì các mạng máy tính trong một tổ chức. Công việc của quản trị mạng bao gồm:

  • Cài đặt và cấu hình: Thiết lập và cấu hình các thiết bị mạng như router, switch, và firewall.
  • Giám sát mạng: Theo dõi hiệu suất và bảo mật của mạng để phát hiện và xử lý các sự cố.
  • Khắc phục sự cố: Xử lý các vấn đề liên quan đến mạng và đảm bảo kết nối mạng ổn định.

Quản trị mạng cần có kỹ năng kỹ thuật vững và khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng để duy trì hoạt động mạng liên tục.

Software Tester (Nhà kiểm thử phần mềm)

Software Tester (Nhà kiểm thử phần mềm) là người thực hiện kiểm tra phần mềm để đảm bảo nó hoạt động đúng cách và đáp ứng các yêu cầu. Công việc của nhà kiểm thử phần mềm bao gồm:

  • Thiết kế ca kiểm thử: Tạo ra các kịch bản kiểm thử để kiểm tra các chức năng của phần mềm.
  • Thực hiện kiểm thử: Chạy các ca kiểm thử và ghi nhận kết quả.
  • Báo cáo lỗi: Phát hiện và báo cáo các lỗi hoặc vấn đề cho nhóm phát triển để khắc phục.

Nhà kiểm thử phần mềm cần có khả năng chú ý đến chi tiết và kỹ năng phân tích để đảm bảo phần mềm chất lượng cao và không có lỗi.

Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ cơ bản và chuyên ngành trong CNTT. Việc làm quen và sử dụng đúng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Theo dõi NativeX để theo dõi các bài viết hữu ích về ngành công nghệ thông tin nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!