fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tất tần tật tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nắm rõ các thuật ngữ và các phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ giúp bạn học hiệu quả và toàn diện.

Nắm vững kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ là nền tảng quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, làm thế nào để đáp ứng được nhu cầu của thị trường làm việc đầy tiềm năng này? Câu trả lời chính là những gợi ý phương pháp học tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả trong bài viết.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) trong tiếng Anh được gọi là Information Technology và viết tắt là IT. Đây là thuật ngữ để mô tả các hệ thống phần mềm, máy tính, và mạng internet nói chung. Công nghệ thông tin là việc sử dụng công nghệ tiên tiến và máy móc hiện đại để khai thác, lưu trữ, xử lý, và truyền dẫn thông tin.

Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì
Công nghệ thông tin tiếng Anh là Information Technology

Hiện nay, hầu hết mọi lĩnh vực đều cần sử dụng máy tính và internet. Ngành CNTT rất rộng lớn, nên thường được chia thành những chuyên ngành nhỏ. Thông thường, CNTT có thể được phân thành 5 lĩnh vực: Khoa học máy tính (MT), kỹ thuật máy tính, kỹ thuật phần mềm, hệ thống thông tin, và mạng truyền thông.

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành IT

Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ (noun): Hệ điều hành

Multi-user /ˈmʌltiˈjuːzər/ (noun): Đa người dùng

Alphanumeric data /ˌælfənjuːˈmerɪk ˈdeɪtə/ (noun): Dữ liệu chữ số và chữ cái

PPP (Point-to-Point Protocol) /piːpiːpiː/ (noun): Giao thức Point-to-Point

Authority work /ɔːˈθɒrəti wɜːk/ (noun): Công tác biên mục

Alphabetical catalog /ˌælfəˈbetɪkəl ˈkætəlɒɡ/ (noun): Mục lục theo thứ tự chữ cái

Broad classification /brɔːd ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/ (noun): Phân loại tổng quát

OSI (Open System Interconnection) /ˌoʊɛsˈaɪ/ (noun): Mô hình chuẩn OSI

Packet /ˈpækɪt/ (noun): Gói dữ liệu

Source Code /sɔːrs koʊd/ (noun): Mã nguồn

Port /pɔːrt/ (noun): Cổng

Cataloging /ˈkætəlɔːɡɪŋ/ (noun): Công tác biên mục

Subject entry /ˈsʌbdʒɪkt ˈɛntri/ (noun): Thẻ chủ đề

Memory /ˈmeməri/ (noun): Bộ nhớ

Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ (noun): Bộ vi xử lý

Operation /ɒpəˈreɪʃn/ (noun): Thao tác

Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ (noun): Phần cứng

Software /ˈsɒftweə(r)/ (noun): Phần mềm

Text /tekst/ (noun): Văn bản chỉ bao gồm ký tự

Remote Access (noun): Truy cập từ xa qua mạng

Union catalog (noun): Mục lục liên hợp

Technical /ˈteknɪkl/ (adj): Thuộc về kỹ thuật

Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/ (verb): Chỉ ra một cách chính xác

Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (noun): Sự tóm tắt, rút gọn

Analysis /əˈnæləsɪs/ (noun): Phân tích

Appliance /əˈplaɪəns/ (noun): Thiết bị, máy móc

Arise /əˈraɪz/ (verb): Xuất hiện, nảy sinh

Available /əˈveɪləbl/ (adj): Dùng được, có hiệu lực

Background /ˈbækɡraʊnd/ (noun): Bối cảnh, bổ trợ

Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ (noun): Giấy chứng nhận

Chief /tʃiːf/ (noun): Giám đốc

Compatible /kəmˈpætəbl/ (adj): Tương thích

Consultant /kənˈsʌltənt/ (noun): Cố vấn, chuyên viên tham vấn

thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT: Danh sách thuật ngữ quan trọng

Convenience /kənˈviːniəns/ (noun): Thuận tiện

Database /ˈdeɪtəbeɪs/ (noun): Cơ sở dữ liệu

Deal /diːl/ (noun): Giao dịch

Demand /dɪˈmɑːnd/ (noun): Yêu cầu

Detailed /ˈdiːteɪld/ (adj): Chi tiết

Drawback /ˈdrɔːbæk/ (noun): Trở ngại, hạn chế

Effective /ɪˈfektɪv/ (adj): Có hiệu lực

Efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): Có hiệu suất cao

Employ /ɪmˈplɔɪ/ (verb): Thuê ai làm gì

Enterprise /ˈentəpraɪz/ (noun): Tập đoàn, công ty

Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (noun): Thiết bị

Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/ (noun): Thành thạo, tinh thông

Goal /ɡəʊl/ (noun): Mục tiêu

Implement /ˈɪmplɪment/ (noun): Công cụ, phương tiện

Increase /ɪnˈkriːs/ (noun): Sự tăng thêm, tăng lên

Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (noun): Chỉ thị, chỉ dẫn

Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (noun): Bảo hiểm

Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (verb): Hợp nhất, sáp nhập

Latest /ˈleɪtɪst/ (adj): Mới nhất

Leadership /ˈliːdəʃɪp/ (noun): Lãnh đạo

Low /ləʊ/ (adj): Yếu, chậm

Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ (noun/verb): Giám sát

Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (verb): Thương lượng

Occur /əˈkɜː(r)/ (verb): Xảy ra, xảy đến

Order /ˈɔːdə(r)/ (noun/verb): Yêu cầu

Oversee /ˌəʊvəˈsiː/ (verb):Quan sát

Prevail /prɪˈveɪl/ (verb):Thịnh hành, phổ biến

Process /ˈprəʊses/ (noun/verb): Quá trình, tiến triển

Provide /prəˈvaɪd/ (verb): Cung cấp

Rapid /ˈræpɪd/ (adj): Nhanh chóng

Remote /rɪˈməʊt/ (adj): Từ xa

Research /rɪˈsɜːtʃ/ (noun/verb): Nghiên cứu

Resource /rɪˈsɔːs/ (noun): Nguồn

Respond /rɪˈspɒnd/ (verb): Phản hồi

Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/ (adj): Đồng thời

Solve /sɒlv/ (verb): Giải quyết

Substantial /səbˈstænʃl/ (adj): Tính thực tế

Sufficient /səˈfɪʃnt/ (adj): Đủ, có khả năng

Suitable /ˈsuːtəbl/ (adj): Phù hợp

Multi-task (verb): Đa nhiệm.

Priority /praɪˈɒrəti/ (noun): Sự ưu tiên.

Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (noun): Hiệu suất.

Schedule /ˈskedʒuːl/ (noun/verb): Lập lịch, lịch biểu.

Similar /ˈsɪmələ(r)/ (adj): Giống.

Technology /tekˈnɒlədʒi/ (noun): Công nghệ.

Tiny /ˈtaɪni/ (adj): Nhỏ bé.

Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Số, thuộc về số.

Chain /tʃeɪn/ (noun): Chuỗi.

Clarify /ˈklærəfaɪ/ (verb): Làm cho trong sáng dễ hiểu.

Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (noun/adj): Cá nhân, cá thể.

Inertia /ɪˈnɜːʃə/ (noun): Quán tính.

Irregularity /ɪˌreɡjəˈlærəti/ (noun): Sự bất thường, không theo quy tắc.

Quality /ˈkwɒləti/ (noun): Chất lượng.

Quantity /ˈkwɒntəti/ (noun): Số lượng.

Analog /ˈænəlɒɡ/ (adj): Tương tự.

Command /kəˈmɑːnd/ (verb/noun): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).

Dependable /dɪˈpendəbl/ (adj): Có thể tin cậy được.

Devise /dɪˈvaɪz/ (verb): Phát minh.

Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/ (noun): Tổng

Address /əˈdres/ (noun/verb): Địa chỉ

Appropriate /əˈprəʊpriət/ (adj/verb): Thích hợp

Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ (noun): Khả năng

Circuit /ˈsɜːkɪt/ (noun): Mạch

Complex /ˈkɒmpleks/ (adj/noun): Phức tạp

Component /kəmˈpəʊnənt/ (noun): Thành phần

Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (noun): Máy tính

Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ (verb): Tin học hóa

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Lợi ích của việc học tiếng Anh chuyên ngành CNTT

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin, sở hữu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành đã trở thành một yếu tố quan trọng để thành công trong sự nghiệp. Những lợi ích gồm:

  • ✓ Mở rộng cơ hội việc làm: Trong thị trường lao động cạnh tranh, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành là sẽ một điểm cộng giúp bạn nổi bật và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
  • ✓ Giao tiếp hiệu quả: Tiếng Anh là ngôn ngữ chung trong lĩnh vực CNTT, từ viết mã lập trình đến trao đổi với đồng nghiệp và khách hàng. Sự thông thạo tiếng Anh giúp truyền đạt ý tưởng và hiểu biết một cách chính xác và mượt mà hơn.
  • ✓ Tăng cường kiến thức chuyên môn: Nhiều tài liệu, sách báo, hướng dẫn và thông tin mới nhất về công nghệ thông tin thường được viết bằng tiếng Anh. Hiểu và tiếp cận thông tin này giúp bạn nắm vững kiến thức và xu hướng mới nhất.
  • ✓ Đánh giá cao trong môi trường làm việc: Sự thành thạo tiếng Anh chuyên ngành tạo ấn tượng tích cực với đồng nghiệp và cấp trên, thể hiện khả năng chuyên môn và sự chuyên nghiệp của bạn.

Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Chìa khóa thành công trong sự nghiệp

Bật mí các phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả

Hiện nay, tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin với sự phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, không ít sinh viên ngành này gặp khó khăn và cảm thấy bế tắc khi học tiếng Anh. Nhưng đừng lo lắng, nếu bạn có phương pháp học thông minh, tiếng Anh sẽ không còn là rào cản nữa.

Gợi ý một số cách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin một cách hiệu quả và dễ dàng hơn:

Học qua website/youtube

Học tiếng anh qua youtube

Ngày nay, có nhiều cách tiếp cận kiến thức và nâng cao tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin mà không cần đến tốn chi phí cho các khóa học. Bạn có thể học ngay tại nhà thông qua các website hoặc kênh YouTube hoàn toàn miễn phí.:

  1. Lingofeeds.com: Trang này cung cấp bài học viết về các tình huống thực tế trong công việc của các coder (lập trình viên). Bạn sẽ học được cách diễn đạt lý do, trình bày về dự án cá nhân hoặc kế hoạch tương lai.
  2. Whatis.techtarget.com: Đây là trang giải thích rõ ràng từng thuật ngữ trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và giải thích chúng chi tiết hơn.
  3. Quizlet.com: Cung cấp các khóa học về ngữ pháp, kiểm tra và trò chơi từ vựng. Đây là cách thú vị để học từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.
  4. English4it.com: Trang này phù hợp với người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin.
  5. Ocw.mit.edu: Đây là nơi chuyên các khóa học chuyên sâu về khoa học máy tính, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và công nghệ mới.
  6. FluentU: Cung cấp tài liệu chuyên ngành Công nghệ thông tin qua video, âm thanh, phụ đề tương tác và nhiều công cụ học tập khác.

Hãy lựa chọn những trang phù hợp với trình độ của bạn và luôn lập kế hoạch học hợp lý để tận dụng tối đa kiến thức từ những nguồn này.

Học thông qua tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Đây là cách học hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Học thông qua tài liệu và giáo trình giúp bạn củng cố kiến thức cơ bản với các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành.

Học qua tài liệu tiếng Anh chuyên ngành CNTT
Tiếp cận kiến thức sâu rộng qua tài liệu tiếng Anh CNTT

English for Information Technology của Pearson Longman là bộ sách cung cấp kiến thức vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành với các chủ đề mới nhất trong ngành.

Sách còn kèm theo đĩa CD và các bài tập tương tác, tạo điều kiện học toàn diện và hiệu quả. Các tiết học tại Breaking News English cung cấp các đoạn tin tức về công nghệ đa dạng với bài tập đi kèm, không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng công nghệ hiện tại.

Ngoài ra, các tài liệu chuyên ngành khác như: Cracking Codes with Python, Practical Machine Learning with Python, Pro C# 7 và nhiều sách khác cũng cung cấp kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

Tuy nhiên, phương pháp học này cũng yêu cầu vốn tiếng Anh khá tốt để hiểu nội dung. Nếu muốn học thông qua tài liệu, bạn cần xây dựng nền tảng tiếng Anh để tiếp cận với những thông tin cần thiết.

Bổ sung vốn từ vựng

Đây là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. Lý do rất đơn giản: Từ vựng là cầu nối để hiểu sâu hơn về lĩnh vực phức tạp này. Nắm vững các thuật ngữ, cụm từ và khái niệm sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, hiểu biết sâu rộng hơn và tự tin khi tiếp cận thông tin chuyên ngành.

Bổ sung vốn từ vựng

Một số cách để nâng cao vốn từ vựng của bạn:

  • ✓ Đọc tài liệu chuyên ngành: Bắt đầu từ các bài viết, sách vở, hoặc bài báo về công nghệ thông tin để làm quen với từ vựng trong lĩnh vực này.
  • ✓ Luyện nghe và nói: Theo dõi các bài giảng, podcast hoặc video liên quan đến công nghệ thông tin để nghe và học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • ✓ Ghi chép và luyện tập: Ghi chép lại những từ vựng mới và sử dụng chúng trong câu để nhớ lâu hơn.
  • ✓ Sử dụng các nguồn học tập: Có thể sử dụng các ứng dụng, sách học, hoặc khóa học trực tuyến chuyên về từ vựng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Đăng ký học tại NativeX – Khóa học tiếng Anh online cho người đi làm

Hiện nay, để tìm kiếm một khóa học tiếng Anh online phù hợp với người đi làm không phải là điều dễ dàng. Đa phần các khóa học tiếng Anh trực tuyến hiện nay đều có thời gian học cố định, đồng thời quá tập trung vào ngữ pháp mà thiếu thực hành kỹ năng nghe và nói trong môi trường thực tế.

Học tiếng anh cùng NativeX

Trước tình hình đó, NativeX đã xuất hiện như một lựa chọn tốt nhất để học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin hiệu quả cho người bận rộn. Những điểm nổi bật của NativeX:

  • ✓ Mô hình Lớp Học Nén: Với mô hình này, bạn sẽ tiết kiệm ½ thời gian học, tập trung vào kiến thức chính để hiểu sâu và nhớ lâu hơn, cam kết nâng trình chỉ sau 48 buổi học.
  • ✓ Phương pháp “20 lần chạm”: Phương pháp này lặp lại kiến thức 20 lần thông qua bài học ngắn gọn, giúp bạn dễ tiếp thu mà không cảm thấy quá tải.
  • ✓ Giáo trình chuẩn quốc tế: Sử dụng giáo trình từ Macmillan Education và National Geographic Learning, những nhà xuất bản tiếng Anh hàng đầu thế giới.
  • ✓ Lớp học giới hạn học viên: Mỗi lớp học chỉ từ 3 đến 6 học viên và giáo viên nước ngoài có chứng chỉ quốc tế, tạo môi trường học tập tốt nhất.
  • ✓ Lịch học linh động: Bạn có thể lên lịch từ 8 giờ sáng đến 11 giờ đêm để phù hợp với lịch trình làm việc của mình.
  • ✓ Lớp luyện NÓI chuyên sâu: NativeX tặng thêm các lớp luyện NÓI tiếng Anh chuyên sâu để tăng cường kỹ năng nói.
  • ✓ Mức giá phù hợp: Với giá chỉ từ 130.000 VNĐ một buổi học với giáo viên nước ngoài, NativeX cung cấp trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện cho người đi làm.

Các lưu ý khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn cần biết một số lưu ý quan trọng trong các trường hợp:

Trong hội thoại phỏng vấn

Sử dụng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin trong cuộc phỏng vấn sẽ giúp bạn thể hiện kiến thức và kinh nghiệm của mình một cách chuyên nghiệp. Bạn cần sử dụng những thuật ngữ chính xác để thể hiện sự am hiểu của bạn về chuyên ngành của mình trong buổi phỏng vấn.

Trong hội thoại phỏng vấn
Thuật ngữ quan trọng CNTT cho buổi phỏng vấn thành công

Viết CV tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Để tạo CV tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt vào kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Một số gợi ý để tạo CV tiếng Anh hiệu quả:

Thông tin cơ bản:

  • ✓ Thông tin cá nhân: Tên, thông tin liên lạc (địa chỉ email, số điện thoại), và địa chỉ.
  • ✓ Mục tiêu nghề nghiệp (Objective): Tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Tóm tắt kỹ năng (Skills Summary):

  • ✓ Kỹ năng kỹ thuật: Các ngôn ngữ lập trình, công cụ phần mềm mà bạn thành thạo.
  • ✓ Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề, sáng tạo, etc.

Kinh nghiệm làm việc (Work Experience):

  • ✓ Mô tả công việc: Liệt kê các vị trí công việc trước đây và mô tả nhiệm vụ, thành tựu, và kỹ năng mà bạn đã áp dụng trong từng vị trí.
  • ✓ Thành tựu: Nhấn mạnh vào các dự án hoặc thành tích đặc biệt mà bạn đã đóng góp trong quá trình làm việc.

Học vấn (Education):

  • ✓ Bằng cấp: Liệt kê các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công nghệ thông tin mà bạn có.
  • ✓ Các khóa học hay dự án đặc biệt: Nếu có, đặc biệt là những dự án thực tế mà bạn đã tham gia.

Lưu ý quan trọng:

  • Đảm bảo rằng CV của bạn thể hiện mục tiêu công việc và yêu cầu cụ thể của từng vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
  • Thay vì chỉ liệt kê nhiệm vụ, nhấn mạnh vào những thành tích cụ thể mà bạn đã đạt được trong từng dự án hoặc công việc.
  • Hãy chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tránh việc sử dụng quá nhiều từ ngữ kỹ thuật mà nhà tuyển dụng có thể không thể hiểu được. Và đừng quên kiểm tra lại CV để loại bỏ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi đi.

Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin trong môi trường công sở

Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành CNTT

Sử dụng tiếng Anh trong môi trường công nghệ thông tin sau khi bạn đã bắt đầu làm việc là điều không thể tránh khỏi. Nhưng đừng lo lắng, vì giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này không có nhiều khác biệt so với hội thoại thường ngày. Bạn chỉ cần giao tiếp với các mẫu câu cơ bản, ngắn gọn và dễ hiểu để người nghe hiểu được ý chính.

Ngoài ra, để giao tiếp hiệu quả và trôi chảy hơn, bạn cũng nên trau dồi cách phát âm và từ vựng.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Hy vọng rằng qua những chia sẻ về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn đã được bổ sung kiến thức và cách học tiếng Anh phù hợp cho bản thân. Nếu vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ NativeX để được tư vấn cụ thể và xây dựng lộ trình học tập cho riêng mình.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh