fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Hôm nay, NativeX sẽ giới thiệu một trong những thì đơn giản và không phức tạp.Tuy nhiên nó thường dễ bị nhầm lẫn với thì quá khứ đơn. Nhiều người học thường không tập trung , hoặc không nắm vững kiến thức, dẫn đến việc sử dụng không chính xác khi trò chuyện bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức cần biết về thì quá khứ tiếp diễn, hãy cùng theo dõi nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Thì Quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc để diễn tả hai hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ. 

Thì quá khứ tiếp diễn là gì

Thì này thường được hình thành từ việc sử dụng động từ “to be” ở thì quá khứ (was/were) kết hợp với động từ nguyên mẫu + ing.

Ví dụ:

  1. At 8 PM last night, I was studying for my exam. (Vào lúc 8 giờ tối hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
  2. She was cooking dinner while he was watching TV. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang xem TV.)

Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn

Rất dễ để bạn nhận biết được thì Quá khứ tiếp diễn. Có một số từ khóa thường kèm theo khi sử dụng thì như sau:

dấu hiệu nhận diện thì quá khứ tiếp diễn

⇒ At (a specific time): Vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  1. At 5pm yesterday I was going to the supermarket (Lúc 5h chiều hôm qua tôi đang đi siêu thị)
  2. The other day Nhung was to working overtime at midnight (Hôm kia Nhung phải làm thêm lúc nửa đêm)

⇒ While: Khi, trong khi (để chỉ sự kiện đang diễn ra song song với một sự kiện khác).

  1. While Ngoc was cooking, Minh was reading.(Trong khi Ngọc đang nấu ăn thì Minh đang đọc sách.)
  2. They were still playing soccer while it was still raining (Họ vẫn đang chơi bóng đá trong khi trời vẫn đang mưa)

⇒ When: Khi, lúc.

  1. When I invited Ha out to eat, she was having dinner. (Khi tôi mời Hà đi ăn, cô ấy đang ăn tối.)
  2. I was sleeping when the alarm rang (Tôi đang ngủ thì chuông báo thức reo)

⇒ As: Khi, vào lúc.

  1. As I was walking to the store, it started raining.(Khi tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì trời bắt đầu mưa.)
  2. As she was leaving the house, she remembered she forgot her keys. (Khi cô ấy đang rời nhà, cô ấy nhớ cô ấy đã quên chìa khóa.)

⇒ For: Thường kết hợp với một khoảng thời gian cụ thể.

  1. I was waiting for the bus for thirty minutes. (Tôi đã đợi xe buýt trong ba mươi phút.)
  2. They were studying English for several hours before the exam. (Họ đã học tiếng Anh trong vài giờ trước kỳ thi.)

Công thức thì Quá khứ tiếp diễn

Dưới đây mình sẽ chia sẻ về cấu trúc cũng như các ví dụ chung một vấn đề khi sử dụng câu khẳng định, phủ định hay câu nghi vấn, để bạn dễ hình dung. 

Công thức thì Quá khứ tiếp diễn

1. Câu khẳng định

  • Subject (S) + was/were + Verb-ing + …..

⇒ Trong đó:

  • Với những chủ ngữ như “I/He/She/It”, chúng ta sử dụng “was” kết hợp với động từ có dạng “V-ing”.
  • Đối với những chủ ngữ như “We/You/They”, chúng ta sử dụng “were” kết hợp với động từ ở dạng “V-ing”.

⇒ Ví dụ: 

  1. She was reading a book while waiting for the train. (Cô ấy đang đọc sách trong khi đợi tàu.)
  2. He was studying English at this time last week. (Anh ấy đang học tiếng Anh vào thời điểm này tuần trước.)
  3. We were studying English together last night. (Chúng tôi đang học tiếng Anh cùng nhau tối qua.)

2. Câu phủ định

  • Subject (S) +was/were not + Verb-ing +….

⇒ Ghi chú:

  • Was not = wasn’t
  • Were not = weren’t

⇒ Ví dụ: 

  1. While waiting for the train to arrive, she was not reading a book (Trong khi chờ tàu đến, cô ấy không đọc sách)
  2. He wasn’t studying English at this time last week (Anh ấy đã không học tiếng Anh vào thời điểm này tuần trước)
  3. Last night We weren’t studying English together ( tối qua chúng tôi không học tiếng Anh cùng nhau)

3. Câu nghi vấn

 # Dạng câu hỏi Yes/No question 

  • Was/Were+Subject ( S) +Verb-ing ( V-ing) +rest of the sentence? 

⇒ Trả lời:

  • Yes, S + was/ were.
  •  No, S + was not / were not.

⇒ Ví dụ: 

  1. Was she reading a book while waiting for the train? (Cô ấy có đang đọc sách trong khi đợi tàu không?)

No, she was listening to music while waiting for the train. (Không, cô ấy đang nghe nhạc trong lúc đợi tàu.)

  1. Were they studying English together last night? (Họ có đang học tiếng Anh cùng nhau tối qua không?)

Yes, they were studying together last night. (Có, họ đã học cùng nhau vào tối qua.)

 # Dạng câu hỏi WH – question

  • Wh-word + was/were + subject + verb-ing + rest of the sentence?

⇒ Trong đó:

  • Wh-word: Là từ dùng để hỏi thông tin chi tiết như “what”, “where”, “when”, “why”, “who”, “how”,…

⇒ Ví dụ:

  1. What was she doing while waiting for the train? (Cô ấy đang làm gì trong lúc đợi tàu?)

While waiting for the train, she was sitting and drinking bubble tea. (Trong lúc đợi tàu, cô ấy đã ngồi và uống trà sữa.)

  1. Where were they studying English together last night? (Họ học tiếng Anh cùng nhau ở đâu vào tối qua?)

Last night, we were studying at the park near the school. (Tối qua, chúng tôi đang học tại công viên gần trường.)

Quy tắc thêm “ing” vào động từ thì quá khứ tiếp diễn

# Quy tắc thêm “ing” 

Quy tắc chung để thêm “ing” vào động từ trong thì Quá khứ tiếp diễn là sử dụng dạng cơ bản của động từ kèm theo “ing”.

  • Động từ kết thúc bằng “e”: Loại bỏ “e” và thêm “ing”.

Ví dụ: dance → dancing (nhảy)  , write → writing (viết)

  • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng CVC (Consonant-Vowel-Consonant)

Nếu có một âm tiết và kết thúc bằng CVC, nhân đôi chữ cái cuối và thêm “ing”.

Ví dụ: sit → sitting ( ngồi) , run → running (chạy)

  • Động từ kết thúc bằng “ie”: Thay “ie” bằng “y” và thêm “ing”.

Ví dụ: die → dying ( chết/sắp chết) , lie → lying (nằm)

  • Những trường hợp đặc biệt:

Có những trường hợp động từ có các quy tắc khác nhau khi thêm “ing”, không tuân theo các quy tắc chung.

Ví dụ như: go → going ( đi), be → being ( hiện tại)

Nhớ rằng có một số động từ không tuân theo quy tắc chung, vì vậy việc học thuộc lòng các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp tiếng Anh.

# Những động từ không thể chia dạng “V-ing”

Một số động từ không thể chia dạng “V-ing” (đang + động từ) theo quy tắc thông thường. Thay vào đó, chúng có thể có các hình thức khác hoặc không dùng được trong các trường hợp cụ thể như:

  • Động từ của trạng thái (State Verbs): Những động từ này diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc tính chất không thay đổi, thường không được sử dụng trong dạng “V-ing”. 

Bao gồm: know, like, love, hate, believe, remember, understand.

  • Động từ hiểu biết hoặc cảm nhận (Sensation Verbs): Thường không được sử dụng trong dạng “V-ing” khi diễn tả hành động đang xảy ra.

Gồm các động từ như: feel, hear, see, smell, taste 

  • Động từ cảm nhận tinh thần (Mental Perception Verbs): Thường không đi kèm với “V-ing”.

Các động từ như: think, believe, hope, imagine, mean, realize, suppose

  • Động từ “be”:Những động từ này không thể thêm “V-ing” vì nó diễn tả trạng thái hoặc tính chất.

Động từ “be” (am, is, are, was, were)

Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong những tình huống sau

Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

  1. Years ago, Chau was traveling around Europe. (Cách đây nhiều năm, Châu đã đi du lịch vòng quanh châu Âu..)
  2. When I was young, I was learning to play the piano. (Khi còn nhỏ, tôi đã học chơi piano.)

Mô tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ

  1. While I was watching TV, my brother was playing the guitar. (Trong khi tôi đang xem TV, anh trai tôi đang chơi đàn guitar.)
  2. They were talking while they were walking to the park. (Họ đang nói chuyện trong khi họ đang đi bộ đến công viên.)

Khi cần tạo bối cảnh hoặc mô tả hành động kéo dài trong quá khứ

  1. He was always complaining about his job. (Anh ấy luôn than phiền về công việc của mình.)
  2. We were waiting for hours before the bus finally arrived. (Chúng tôi đã đợi trong vài giờ trước khi xe buýt cuối cùng đến.)

Những lưu ý khi dùng thì Quá khứ tiếp diễn

Khi sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous), có vài lưu ý quan trọng mà bạn cần nhớ:

  • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ: Thì này thường diễn tả hành động nằm ở một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ.
  • Hành động kéo dài hoặc xảy ra lặp đi lặp lại: Quá khứ tiếp diễn thường mô tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian dài hoặc một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Kết hợp với thì Quá khứ đơn: Thường sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra (thì Quá khứ tiếp diễn) khi có sự can thiệp của hành động khác, thường là hành động xảy ra đột ngột (thì Quá khứ đơn).
  • Có thể sử dụng trạng từ như: always, constantly, continuously để nói về hành động kéo dài liên tục trong quá khứ.

Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Việc lựa chọn giữa Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, do đó việc thực hành và hiểu biết rõ ràng về cả hai thì này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác

Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

# Về cách dùng

  • Quá khứ đơn:

Diễn tả hành động xảy ra một lần hoặc trong một khoảng thời gian ngắn trong quá khứ.

Ví dụ: Hung visited Da Nang on vacation last week.(Hưng đến thăm Đà Nẵng vào kỳ nghỉ tuần trước

  • Quá khứ tiếp diễn:

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc mô tả hai hành động đồng thời xảy ra.

Ví dụ: Truc was studying when the phone rang (Trúc đang học bài thì điện thoại reo)

# Về dấu hiệu nhận biết

  • Quá khứ đơn:

Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian xác định hoặc chỉ rõ hành động đã xảy ra một lần.

Ví dụ: yesterday, last week, once, twice, suddenly, ago.

  • Quá khứ tiếp diễn:

Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian cụ thể hoặc khi mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: while, when, at that moment, as.

Bài tập vận dụng thì Quá khứ tiếp diễn

Câu 1: Chọn đáp án phù hợp nhất cho mỗi câu để hoàn thành chúng

  1. My friends _______ in the garden when it started raining.
  1. were playing
  2. are playing
  3. was playing
  1. Yesterday, while I _______ my guitar, the phone suddenly rang.
  1. am playing
  2. was playing
  3. played
  1. They _______ dinner at 8 pm last night.
  1. were eating
  2. are eating
  3. was eating
  1. I _______ when the lights went out.
  1. am studying
  2. was studying
  3. studied
  1. At this time last week, they _______ to New York.
  1. were flying
  2. are flying
  3. was flying

Câu 2: Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau

  1. She was cooking dinner while I was reading a book.
  2. They were played basketball when it started raining.
  3. Last night, I was studying for my exam and my brother was playing video games.
  4. When the phone rang, she was making coffee in the kitchen.
  5. At 3 p.m yesterday, I was writing an email to my friend while she was watching a movie.

Câu 3: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She __________ (watch) TV when the power went out.
  2. While they __________ (have) dinner, the phone rang.
  3. What __________ you __________ (do) at 8 o’clock last night?

Câu 4: Chọn phương án đúng

  1. Last summer, they (are/were) hiking in the mountains.
  2. When I arrived, they (played/were playing) football in the park.
  3. She (cook/was cooking) dinner when the guests arrived.

Câu 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. when / we / home / the rain / arrived / were /.
  2. he / studying / was / English / while / his sister / was / playing / the guitar.
  3. she / to / was / a book / reading / when / the phone rang.

Trên đây là một số bài tập giúp bạn ôn tập và nâng cao khả năng sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn, Cùng mình xem đáp án bạn đúng được bao nhiêu câu nhé. 

Đáp án 

Bài 1: Đáp án đúng phù hợp với câu nhất

  1. A. were playing
  2. B. was playing
  3. A. were eating
  4. B. was studying
  5. A. were flying

Bài 2: Sửa lỗi sai

Tất cả những câu hỏi trên đều không sai. Tuy nhiên duy nhất

Câu 2: They were played basketball when it started raining. (Sửa thành: They were playing basketball when it started raining.)

Bài 3: Động từ thích hợp

  1. was watching 
  2. were having
  3. were you doing

Bài 4: Phương án đúng

  1. were 
  2. were playing
  3. was cooking

Bài 5: Câu hoàn chỉnh

  1. When we arrived home, the rain was.
  2. He was studying English while his sister was playing the guitar.
  3. She was reading a book when the phone rang.

thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và sự khác nhau giữa thì quá khứ đơnthì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức giao tiếp hàng ngày. NativeX Chúc bạn thành công!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!