Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 22: Tự giới thiệu bản thân
Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tưởng chừng như đơn giản nhưng thật ra vẫn rất nhiều người mắc sai lầm. Vậy làm thế nào để tự giới thiệu bản thân một cách khéo léo và ấn tượng nhất để ghi điểm với người đối diện? Hãy cùng tìm hiểu chủ đề tiếp theo trong chuỗi bài tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của NativeX ngay dưới đây.
Xem thêm:
- Tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 2: Nói chuyện điện thoại
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi tự giới thiệu bản thân
Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thường được nhiều bạn quan tâm. Đặc biệt là những câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm là điều mà mọi người đặc biệt chuẩn bị trước để tạo ấn tượng cho sếp và đồng nghiệp của mình trong tương lai. Hiểu được điều đó, NativeX đã tổng hợp những mẫu câu giới thiệu bản thân khi vào công ty mới bằng tiếng Anh để các bạn cùng tham khảo dưới đây.
1.1. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dùng để chào hỏi
Cách chào hỏi đầu tiên: lời chào thông dụng
Đều có nghĩa là xin chào, nhưng Hello mang nghĩa trang trọng hơn Hi. Bạn có thể sử dụng Hello với bất kỳ ai, nhưng Hi thì chỉ nên dùng để chào hỏi người quen, bạn bè thôi nhé!
Cách chào hỏi thứ hai: chào hỏi vào các buổi trong ngày
Từ “good” trong tiếng anh mang nghĩa tốt, khi bổ sung với các danh từ “morning”, “afternoon”, “evening” sẽ có nghĩa buổi sáng / buổi chiều / buổi tối tốt lành.
“Good morning / Good afternoon / Good evening” thường đi dùng trong các nơi cần nói chuyện trang trọng, nên thường rất ít được sử dụng khi chào bạn bè hoặc người quen.
Cách chào hỏi thứ ba: thể hiện niềm vui khi gặp người khác
Để thể hiện sự thân thiện, bạn hãy nói câu “Nice to meet you”, có nghĩa là “rất vui được làm quen”.
Bạn có thể thay tính từ Nice bằng các tính từ đồng nghĩa như: Good, Great, Pleased, Happy (đều mang nghĩa vui, hạnh phúc).
1.2. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để giới thiệu tên tuổi, quê quán
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu tên
- My name is …/ I’m … – Tên của tôi là/ Tên tôi là
- My full/ first/ last name is … – Tên đầy đủ/ tên đệm của tôi là
- You can call me …/ They call me …/ Please call me …/ Everyone calls me … – Bạn có thể gọi tôi là/ Họ gọi tôi là/ Làm ơn hãy gọi tôi là/ Mọi người gọi tôi là
- My nickname is … – Biệt danh của tôi là…
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu tuổi
- I’m … years old. – Tôi… tuổi
- I’m … – Tôi… tuổi
- I’m over/ almost/ nearly … – Tôi tròn… tuổi/ Tôi gần… tuổi
- I am around your age. – Tôi trạc tuổi của bạn
- I’m in my early twenties/ late thirties. – Tôi đang ở tuổi đôi mươi / ba mươi tuổi.
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu địa chỉ
- I live in … / My address is … (city) – Tôi sống ở…/ Địa chỉ của tôi là…
- I live on … (name) street. – Tôi sống ở đường…
- I live at … – Tôi sống ở…
- I spent most of my life in … – Tôi dành hầu hết cuộc đời mình tại…
- I have lived in … for/ since … – Tôi sống ở …. từ năm/ khoảng thời gian
- I grew up in … – Tôi lớn lên ở….
- I’m from …/ I hail from …/ I come from …/ My hometown is …/ I’m originally from … (country) – Tôi đến từ…
- I’m … (nationality) – Tôi là người + Quốc tich
- I was born in … – Tôi được sinh ra ở…
1.3. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để giới thiệu học vấn, nghề nghiệp
Trình độ học vấn và kinh nghiệm nghề nghiệp chính là 2 nội dung quan trọng trong buổi phỏng vấn xin việc. Chính vì vậy, với chủ đề này các bạn cần lưu ý để chuẩn bị những câu giới thiệu chính xác, ngắn gọn và xúc tích để vừa cung cấp đủ nội dung cho nhà tuyển dụng, vừa tạo ấn tượng trong mắt họ. Dưới đây là những câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho người đi làm.
- I am a/ an … – Tôi là + nghề nghiệp
- I work as a/ an … – Tôi làm việc như…
- I work for (company) … as a/ an … – Tôi làm việc cho công ty… như một… + nghề nghiệp
- I’m unemployed./ I am out of work./ I have been made redundant./ I am between jobs. – Tôi đang thất nghiệp
- I earn my living as a/ an … – Tôi đã tiêu tốn cuộc sống của mình như một…
- I am looking for a job. / I am looking for work. – Tôi đang tìm kiếm một công việc/ Tôi đang tìm việc làm
- I’m retired. – Tôi đã nghỉ hưu
- I would like to be a/ an …/ I want to be a/ an … – Tôi muốn trở thành…
- I used to work as a/ an … at … (places) – Tôi đã từng làm việc như một… ở…
- I just started as … in the … department. – Tôi bắt đầu làm việc như một… tại…
- I work in/at a … (places) – Tôi làm việc tại…
- I have been working in … (city) for … years. – Tôi đã làm việc ở… từ năm…
- I’m a student at … (school) – Tôi là sinh viên của trường…
- I study at …/ I am at …/ I go to … (school) – Tôi học tại…
- I study … (majors) – Tôi học chuyên ngành…
- My major is … – Chuyên ngành của tôi là…
- I graduated from …/ My previous school was … – Tôi tốt nghiệp trường…
1.4. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để giới thiệu sở thích
- I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …/) – Tôi thích…
- I am interested in … – Tôi có hứng thú với…
- I am good at … – Tôi giỏi về…
- My hobby is …/ I am interesting in … – Sở thích của tôi là…
- My favorite sport is … – Môn thể thao yêu thích của tôi là
- My favorite color is … – Màu sắc yêu thích của tôi là
- I have a passion for … – Tôi có đam mê về
- My favorite place is … – Địa điểm yêu thích của tôi là
- I sometimes go to … (places), I like it because … – Thỉnh thoảng tôi đi đến… vì tôi thích nó, bởi vì
- I don’t like/ dislike/ hate … – Tôi không thích…
- My favorite food/ drink is … – Món ăn yêu thích của tôi là
- My favorite singer/ band is … – Ca sĩ/ Ban nhạc yêu thích của tôi là…
- My favorite day of the week is … because … – Ngày yêu thích trong tuần của tôi là… vì…
- In my free time, I like … – Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích
- I like … when I’m free. – Tôi thích… khi tôi rảnh
- At weekends I sometimes go to … (places) – Cuối tuần thỉnh thoảng tôi sẽ….
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Những mẫu câu hỏi thường dùng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Ở phần trên, các bạn đã được giới thiệu cách tự giới thiệu bản thân. Nhưng trong thực tế, có một số trường hợp bạn không cần giới thiệu bản thân một mạch như vậy, mà việc giới thiệu bản thân được thực hiện thông qua việc đối thoại qua lại giữa hai người lần đầu gặp mặt.
Ở phần này, các bạn sẽ học được những câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà các bạn thường gặp khi đi phỏng vấn hoặc giao tiếp làm việc tại công ty.
Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe
- How are you? (thông dụng nhất)
- How are you doing? (không trang trọng)
- How’s it going? (không trang trọng)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi tên
What is your name? = What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về tuổi
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về quê quán
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
- What part of … are you from? – Để hỏi một vùng cụ thể trong một đất nước
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về nơi ở
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What’s your address? (Địa chỉ nhà bạn là gì?)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về nghề nghiệp
- What do you do? (Bạn làm việc gì?)
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì để sống?)
- What’s your job? (Nghề của bạn là gì?)
- What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì?)
- What line of work are you in? (Việc làm của bạn là gì?)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về trình độ học vấn
- What do you study? (Bạn đang học ngành gì?)
- Where do you study? (Bạn học ở đâu?)
- Which university are you at? (Bạn học ở đại học nào?)
- What university do you go to? (Bạn học trường đại học nào?)
- Which year are you in? (Bạn đang học năm mấy?)
- How many more years do you have to go? (Bạn còn học mấy năm nữa?)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về sở thích
- What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like doing in your spare/free time? (Thời gian rảnh rỗi bạn thích làm gì?)
- Do you like …? (Bạn có thích … không?)
3. Cấu trúc đoạn văn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thực chất là tự giới thiệu về mình, giới thiệu cho người khác biết các thông tin cá nhân của mình như: họ tên, quê quán, học vấn, sở thích, công việc,… Với từng câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, bạn chỉ cần ráp tất cả các câu trên theo thứ tự sẽ tạo ra bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay và ấn tượng.
Cấu trúc
- Lời chào
- Giới thiệu họ tên
- Giới thiệu tuổi
- Giới thiệu nơi ở, quê quán
- Giới thiệu nghề nghiệp
- Giới thiệu sở thích
Đoạn giới thiệu bản thân mẫu
Đoạn mẫu 1
Good morning everyone. My name is Long Hoang. I am in my early twenties. Currently, I am living in Hanoi. I have been studying graphic design for the past two years at ARENA Academy. During that time I’ve been working in the design industry as a hobby and also for a living. My projects ranged from digital printing to product design. I am familiar with many design software such as Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch, and the like. To describe me, I would say I’m a hard-working person that has gained a lot of skills over the years. My teachers and my friends also say that I am a creative individual. You can find some of my works in my portfolio. I am now looking for an opportunity to devote my skills, enthusiasm, and creativity. After being in the field for a while, I am impressed by your company’s creative and innovative products. I hope I will have a chance to sharpen my design skills at the company.
Dịch nghĩa
Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là Long Hoang, ngoài 20 tuổi. Hiện tôi đang sống tại Hà Nội. Trong 2 năm vừa qua tôi đang học thiết kế đồ họa tại Học viện Arena. Trong suốt khoảng thời gian đó tôi cũng làm thiết kế như một sở thích và cũng để trang trải cuộc sống. Các dự án của tôi bao gồm từ in ấn kỹ thuật số cho tới thiết kế sản phẩm. Tôi có thể sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch và những phần mềm khác. Để miêu tả về mình, tôi có thể nói mình rất chăm chỉ và đã thu thập được rất nhiều kinh nghiệm trong những năm qua. Thầy giáo và các bạn tôi nói rằng tôi khá sáng tạo. Bạn có thể xem một vài thiết kế của tôi trong portfolio. Tôi hiện đang tìm kiếm một cơ hội để cống hiến những khả năng, lòng nhiệt tình và sự sáng tạo. Sau một thời gian tìm hiểu về lĩnh vực thiết kế, tôi rất ấn tượng với những sản phẩm mang tính sáng tạo và đột phá của công ty. Tôi hi vọng có cơ hội được rèn dũa những kỹ năng về thiết kế ở quý công ty.
Đoạn mẫu 2
Good afternoon everyone. I am Hoa. I am 22. I have been living in Hanoi for 10 years now. I am exploring job opportunities in your organization as I have recently finished my Economics Degree from Vietnam National University. I am very interested in International Law. That was the reason I chose to pursue higher studies at Hanoi Law University. Besides, my internship experience and other practical projects in the univesity further boosted my interest in English and the Chinese language as a full-time career option. Not only am I passionate about the field I graduated from, but I am also inclined towards creative activities such as dancing, painting, acting, etc. I have always been an active student in school and university. I have participated in many cultural events during my univesity and have won many awards. In my free time, I enjoy going out with friends and trying new cuisines. I am looking forward to knowing more about this opportunity and I will be happy to answer more questions about myself.
Dịch nghĩa
Đoạn mẫu 3
Hello everyone, my name is Tran Nam. I am from Nghe An province. I completed my Bachelor of Engineering degree in 2013 from the University of Engineering and Technology. I got hired by a renowned IT company through the campus placement. I have been working with the company for almost a decade now. I have learned the ins and outs of IT operations in my journey from a fresher to a manager. My qualifications and work experience make me a suitable candidate for the profile. I am looking to join your organization to explore new dimensions and for the further development of my skills.
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người, tên tôi là Trần Nam. Tôi đến từ tỉnh Nghệ An. Tôi hoàn thành bằng cử nhân Kỹ thuật vào năm 2013 tại Đại học Công nghệ. Tôi đã từng làm việc tại một công ty IT nổi tiếng qua một cuộc phỏng vấn trong khuôn viên trường. Tôi đã làm việc với công ty gần một thập kỷ cho đến nay. Tôi có sự hiểu biết sâu rộng về hoạt động công nghệ thông tin trong quá trình phấn đấu từ một nhân viên mới đến vị trí quản lý. Những bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi thể hiện rằng tôi là thí sinh phù hợp cho yêu cầu. Tôi rất mong được tham gia tập đoàn của bạn để khám phá những khoảng trời mới và để nâng cao kỹ năng của bản thân mình.
4. Mẫu hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Để có thể hiểu rõ hơn về câu hỏi và cách trả lời khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các bạn có thể tham khảo những đoạn hội thoại dưới đây. NativeX đã tổng hợp những đoạn hội thoại quen thuộc nhất để các bạn hình dung được cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh trong từng tình huống.
Hội thoại 1
A: Good morning
(Xin chào)
B: Nice to meet you, sir. Let me introduce myself. My name is Lan
(Rất hân hạnh được gặp ông. Tôi xin được tự giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Lan.)
A: Nice to meet you, too. I’m Gia Minh, Dean of the Math Department.
(Tôi cũng rất vui được gặp cô. Tôi là Gia Minh, trưởng khoa Toán học)
Hội thoại 2
A: Hello. I’m Ngoc. I’m a third year student at HaNoi
(Tên của tôi là Ngọc. Tôi hiện là sinh viên năm thứ 3 tại Hà Nội)
B: I’m very please to make your acquaintances
(Rất hân hạnh được làm quen với bạn.)
A: What is your major?
(Chuyên ngành của bạn là gì?)
B: My major is France. And you?
(Chuyên ngành của tôi là tiếng Pháp. Còn bạn thì sao?)
A: I study in Journalism. I’m a 2nd-year student.
(Tôi học ngành Báo chí. Tôi là sinh viên năm thứ 2)
Hội thoại 3
A: Can you introduce yourself, please?
(Anh có thể vui lòng giới thiệu về mình không?)
B: OK! My name is Hung. I was born in 1994 in Thai Binh. I graduated from Ha Noi National University. My major was Public relations. I’m married. I worked for a tourist company before
(Vâng! Tên tôi là Hùng. Tôi sinh năm 1994 ở Thái Bình. Tôi đã tốt nghiệp trường Đại Học Quốc gia Hà Nội. Tôi học chuyên ngành Quan hệ công chúng. Hiện tại, tôi đã kết hôn. Trước đây tôi đã từng làm việc cho 1 công ty du lịch.)
A: Could you introduce us to something more about your family?
(Anh có thể giới thiệu cho chúng tôi biết một vài điều về gia đình của mình không?)
B: Yes, my family has 4 people. I have parents, me and a brother. My father is a worker in a local company and my mother is a teacher. My brother is a student at high school.
(Vâng , tôi sống với bố mẹ và em trai. Bố tôi làm công nhân tại một công ty địa phương, mẹ tôi là giáo viên , còn em trai tôi đang là học sinh cấp 3.)
A: What are your hobbies?
(Sở thích của anh là gì?)
B: I have some special hobbies in my free time, such as reading, swimming, playing football, etc
(Tôi có một vài sở thích đặc biệt trong thời gian rảnh rôi như đọc sách, bơi lội, chơi bóng đá…)
Hội thoại 4
A: Good morning! Nice to meet you
(Xin chào! Rất vui được gặp anh)
B: Good morning! You are….
(Xin chào! Cô là…)
A: May I introduce myself? I’m Giang. I’m new here.
(Tôi có thể tự giới thiệu về mình chứ? Tôi là Giang. Tôi là nhân viên mới ở đây)
B: Oh. What’s your position?
(Oh. Vị trí của cô là gì?)
A: I’m an office worker in Human Resource Department. What’s your name?
(Tôi là nhân viên văn phòng ở Phòng Hành chính Nhân sự.Tên của anh là gì?)
B: I’m Tran Manh Dung. Please call me Dung. I’m in IT Department.
(Tôi là Trần Mạnh Dũng. Cứ gọi tôi là Dũng. Tôi ở phòng IT)
A: How long have you worked there?
(Vâng. Anh làm việc ở đây được bao lâu rồi?)
B: For 2 years.So,if you have any problem related to IT, please call me
(Khoảng 2 năm.Vậy, nếu cô có bất kỳ vấn đề nào có liên quan đến IT, vui lòng gọi tôi)
A: Yes. Thank you! I’m new, so I want to be received your help for work
(Vâng. Cảm ơn anh! Tôi là nhân viên mới, vì vậy tôi muốn được nhận sự giúp đỡ của anh trong công việc)
B: No problem. Have a good working day!
(Không vấn đề gì. Chúc cô một ngày làm việc hiệu quả)
A: Thank you.
(Cảm ơn anh)
Tự giới thiệu bản thân chính là cơ hội tuyệt vời để để bạn gây ấn tượng với quản lý, đối tác và khách hàng, từ đó khiến công việc của bạn thuận lợi hơn. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thành thạo chính là cơ hội để bạn bứt phá trong nghề nghiệp. Khám phá ngay phương pháp học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả được tin dùng bởi 80000+ người trên 20 quốc gia ngay tại đây.
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.