fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh về Social Media Marketing

  1. Engagement

Engagement đề cập đến sự tương tác giữa người dùng và nội dung của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Engagement cho biết số lượt tương tác, bao gồm các hành động như like, share, comment và click vào liên kết. Engagement cao chỉ ra rằng nội dung của bạn đang thu hút được sự quan tâm của đối tượng mục tiêu, giúp xây dựng mối quan hệ và tăng độ trung thành của khách hàng. 

Thuật ngữ Engagement

  1. Reach

Reach là số lượng người dùng đã nhìn thấy nội dung của bạn trên mạng xã hội. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phổ biến và lan tỏa của nội dung. Reach cao cho thấy thông điệp của bạn đang được tiếp cận bởi một lượng lớn đối tượng, giúp tăng nhận thức thương hiệu và mở rộng cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Thuật ngữ Reach

  1. Impression

Impressions là tổng số lần nội dung của bạn được hiển thị, bất kể người dùng có tương tác với nó hay không. Một người dùng có thể thấy nội dung của bạn nhiều lần, mỗi lần đều được tính là một impression. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ phơi nhiễm của nội dung và có thể so sánh với engagement để xem xét hiệu quả của chiến dịch.

Thuật ngữ Impression

  1. Hashtag

Hashtag là từ khóa hoặc cụm từ trên mạng xã hội, được đặt sau dấu #, dùng để phân loại và tìm kiếm nội dung, giúp tăng khả năng hiển thị của bài đăng, kết nối nội dung với các cuộc thảo luận liên quan, và tạo xu hướng. Sử dụng hashtags hiệu quả có thể mở rộng đáng kể phạm vi tiếp cận của nội dung và thu hút sự tham gia của cộng đồng.

Thuật ngữ hastag

  1. Conversion rate

Conversion trong ngành Marketing được hiểu là sự chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng đồng ý sử dụng sản phẩm và dịch vụ được cung cấp.

Conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi) là tỷ lệ phần trăm của khách hàng tiềm năng đã thực hiện hành động mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp đang theo đuổi, thường được sử dụng để đo lường hiệu suất của chiến dịch Marketing. Những hành động này có thể là mua hàng, đăng ký tham gia chương trình/sự kiện hoặc điền biểu mẫu.

Thuật ngữ conversion rate

  1. Social traffic

Social Traffic: Là lượng truy cập của người dùng chuyển đến từ các trang mạng xã hội, thông qua một bài viết hoặc quảng cáo được đăng trên các nền tảng mạng xã hội. (bao gồm Google ,Facebook, Instagram, Twitter,…)

Thuật ngữ social traffic

  1. Media Coverage

Media Coverage có thể hiểu là phủ sóng truyền thông, cho biết số khán giả tiềm năng có thể tiếp cận thông điệp thông qua một công cụ truyền thông. 

Owned media (Truyền thông sở hữu): là những kênh quảng bá thuộc sở hữu của thương hiệu, bao gồm fanpage trên Facebook, Youtube, TikTok…

Paid media (Truyền thông trả phí): những gì thương hiệu phải trả tiền để quảng bá, bao gồm các bài viết PR, bài đăng của Influencers,…

Earned media (Truyền thông lan truyền): các thảo luận tự nhiên của khách hàng và trở thành kênh quảng bá của thương hiệu. Earned media có thể được xem như là kết quả từ Owned media và Paid media.

Thuật ngữ media coverage

  1. Influencer 

Influencer còn được gọi là người có sức ảnh hưởng, là thuật ngữ chỉ những người có tầm ảnh hưởng, tạo xu thế và có khả năng tác động đến suy nghĩ, hành vi và quyết định của một nhóm đối tượng hoặc một cộng đồng nhất định do nhiều yếu tố mà bản thân họ sở hữu hay được cộng đồng nhìn nhận và đánh giá như kiến thức, tài năng, mối quan hệ hay quyền lực và địa vị xã hội. Mỗi influencer sẽ có mức độ nổi tiếng, sức ảnh hưởng và khả năng tác động đến cộng đồng khác nhau. Influencer không nhất định là ngôi sao mà còn có thể là  người có lượng followers lớn trên các nền tảng mạng xã hội như beauty blogger, hot TikToker, YouTuber,…. 

Thuật ngữ influencer

Theo dõi NativeX để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích về Marketing nha.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh