fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic, bạn có khả năng hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và thuật ngữ đặc biệt của ngành Logistics. Ngoài ra giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tự tin hơn.

Logistics là lĩnh vực liên quan đến việc quản lý vận chuyển và nhập – xuất hàng hóa trong hoạt động kinh tế. Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải vững kiến thức chuyên môn, sử dụng ngoại ngữ tốt. Trong số đó, tiếng Anh chuyên ngành Logistics được coi là ngôn ngữ cơ bản mà hầu hết mọi người trong lĩnh vực này cần phải thành thạo, đặc biệt là khi muốn đạt được vị trí cao và mức lương hấp dẫn. NativeX sẽ tổng hợp những kiến thức tiếng Anh hữu ích để hỗ trợ bạn!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng logistics về xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic về xuất nhập khẩu sẽ cung cấp những thuật ngữ và cụm từ quan trọng, từ việc quản lý hàng hóa đến thủ tục hải quan, giúp bạn dễ dàng tương tác và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng của logistics trong ngành xuất nhập khẩu.

Từ vựng logistics về xuất nhập khẩu

Customs Clearance (Noun) /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/: Giải quyết hải quan

Freight Forwarder (Noun) /freɪt ˈfɔːwərdər/: Người chuyển phát hàng hóa

Bill of Lading (Noun) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn

Incoterms (Noun) /ˈɪnkəˌtɜːrmz/: Điều khoản thương mại quốc tế

Warehouse Management System (WMS) (Noun) /ˈweəˌhaʊs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/: Hệ thống quản lý kho

Containerization (Noun) /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən/: Quá trình đóng gói hàng hóa vào container

Demurrage (Noun) /dɪˈmɜːrɪdʒ/: Phí trễ hàng

Ro-Ro (Roll-on/Roll-off) (Noun) /ˌroʊˌroʊ/: Phương tiện chuyển tải đặc biệt cho xe ô tô và hàng hóa

Incidence of Risk (Noun) /ˈɪnsɪdəns əv rɪsk/: Sự cố về rủi ro

Tariff (Noun) /ˈtærɪf/: Bảng giá thuế

Consignee (Noun) /kənˌsaɪˈniː/: Người nhận hàng

Carrier (Noun) /ˈkæriər/: Đơn vị vận chuyển

Export Declaration (Noun) /ˈɛkspɔːt ˌdɛkləˈreɪʃən/: Phiếu khai xuất khẩu

Letter of Credit (Noun) /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/: Thư tín dụng

Transshipment (Noun) /trænsˈʃɪpmənt/: Quá cảng

Inspection Certificate (Noun) /ɪnˈspɛkʃən sərˈtɪfɪkət/: Chứng chỉ kiểm tra

FCL (Full Container Load) (Noun) /fʊl kənˈteɪnər loʊd/: Hàng đóng container đầy

LCL (Less than Container Load) (Noun) /lɛs ðæn kənˈteɪnər loʊd/: Hàng đóng container không đầy

Free On Board (FOB) (Phrase) /friː ɒn bɔːrd/: Giao hàng tại bờ tàu

General Average (Noun) /ˈdʒɛnərəl ˈævərɪdʒ/: Thiệt hại chung

Waybill (Noun) /ˈweɪbɪl/: Vận đơn

Break Bulk Cargo (Noun) /breɪk bʊlk ˈkɑːɡoʊ/: Hàng hóa gom nhóm

Duty Drawback (Noun) /ˈdʊti ˈdrɔˌbæk/: Hoàn trả thuế

Air Waybill (Noun) /ɛr weɪˈbɪl/: Vận đơn hàng không

Hazmat (Hazardous Materials) (Noun) /ˈhæzmæt/: Hàng nguy hiểm

Quay Crane (Noun) /kweɪ kreɪn/: Cẩu cảng

Stuffing and Stripping (Noun) /ˈstʌfɪŋ ənd ˈstrɪpɪŋ/: Bốc xếp và đóng hàng

Drayage (Noun) /ˈdreɪɪdʒ/: Dịch vụ vận chuyển nội địa

POD (Proof of Delivery) (Noun) /pruːf əv dɪˈlɪvəri/: Chứng từ chứng minh việc giao hàng thành công.

Từ vựng tiếng Anh logistics về thanh toán quốc tế

Đối với những người hoạt động trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ về các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic liên quan đến thanh toán quốc tế là vô cùng quan trọng. Điều này giúp tạo sự hiểu biết chính xác trong quá trình giao dịch, đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong các quy trình kế toán – tài chính.

Từ vựng logistics về thanh toán quốc tế

Invoice (Noun) /ˈɪn.vɔɪs/: Hóa đơn

Payment Terms (Noun) /ˈpeɪ.mənt tɜːrmz/: Điều kiện thanh toán

Letter of Credit (Noun) /ˈlet.ər əv ˈkred.ɪt/: Thư tín dụng

Bill of Lading (Noun) /bɪl əv ˈleɪ.dɪŋ/: Vận đơn

Customs Duties (Noun) /ˈkʌs.təmz ˈduː.tiz/: Thuế quan

Exchange Rate (Noun) /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái

Incoterms (Noun) /ˈɪn.koʊˌtɜːrmz/: Điều khoản giao hàng quốc tế

Remittance (Noun) /rɪˈmɪt.əns/: Tiền chuyển khoản

Proforma Invoice (Noun) /proʊˈfɔːr.mə ˈɪn.vɔɪs/: Hóa đơn thử nghiệm

Tariff (Noun) /ˈtær.ɪf/: Thuế nhập khẩu

Freight Forwarder (Noun) /freɪt ˈfɔːrwərdər/: Người chuyển phát hàng hóa

Payment Confirmation (Noun) /ˈpeɪ.mənt ˌkən.fɝːˈmeɪ.ʃən/: Xác nhận thanh toán

Documentary Collection (Noun) /ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i kəˈlek.ʃən/: Thu hồi tài chính dựa trên chứng từ

CIF (Cost, Insurance, Freight) (Abbreviation) /sɪf/: Giá, Bảo hiểm, Vận chuyển

DDP (Delivered Duty Paid) (Abbreviation) /ˌdiː.diːˈpiː/: Giao hàng, đã thanh toán thuế

SWIFT Code (Noun) /swɪft koʊd/: Mã SWIFT

Payment Authorization (Noun) /ˈpeɪ.mənt ˌɔː.θər.əˈzeɪ.ʃən/: Ủy quyền thanh toán

Trade Finance (Noun) /treɪd ˈfaɪ.næns/: Tài chính thương mại

Sight Draft (Noun) /saɪt dræft/: V/v sao kê

Export License (Noun) /ˈɛkˌspɔrt ˈlaɪsəns/: Giấy phép xuất khẩu

Import Duty (Noun) /ˈɪm.pɔːrt ˈduː.ti/: Thuế nhập khẩu

Bank Guarantee (Noun) /bæŋk ˌɡær.ənˈtiː/: Bảo đảm ngân hàng

Packing List (Noun) /ˈpæk.ɪŋ lɪst/: Danh sách đóng gói

Countertrade (Noun) /ˈkaʊn.tərˌtreɪd/: Giao dịch đối trả

Discrepancy (Noun) /dɪˈskrep.ən.si/: Sự không nhất quán

Freight Insurance (Noun) /freɪt ɪnˈʃʊr.əns/: Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

Certificate of Origin (Noun) /səˈtɪf.ɪ.kət əv ˈɔr.ɪ.dʒɪn/: Chứng nhận xuất xứ

Payment Terms (Noun) /ˈpeɪ.mənt tɜːrmz/: Điều khoản thanh toán

Import License (Noun) /ˈɪm.pɔːrt ˈlaɪsəns/: Giấy phép nhập khẩu

Advance Payment (Noun) /ədˈvæns ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán trước

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Từ vựng logistics về vận tải quốc tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic về vận tải quốc tế giúp bạn hiểu rõ và sử dụng các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực logistics và vận tải quốc tế. Đây là nguồn tài nguyên hữu ích để nắm bắt những từ ngữ chính xác, từ vựng logistic giúp bạn tự tin và hiệu quả trong công việc, nghiên cứu hoặc đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Từ vựng logistics về vận tải quốc tế

Intermodal Transportation (Noun) /ˌɪntərˈmoʊdəl ˌtrænspərˈteɪʃən/: Giao thông đa phương tiện.

Cabotage (Noun) /ˈkæbətɪdʒ/: Quy định vận chuyển nội địa bởi các đơn vị nước ngoài.

Drayage (Noun) /ˈdreɪɪdʒ/: Dịch vụ vận chuyển ngắn hạn hàng hóa giữa cảng và địa điểm đầu cuối.

Cross-Border Logistics (Noun) /krɒs ˈbɔːrdər loʊˈdʒɪstɪks/: Logistics qua biên giới.

Duty Drawback (Noun) /ˈdjuːti ˈdrɔːˌbæk/: Hoàn trả thuế quan.

Last Mile Delivery (Noun) /læst maɪl dɪˈlɪvəri/: Giao hàng cuối cùng.

Customs Broker (Noun) /ˈkʌstəmz ˈbroʊkər/: Người môi giới hải quan.

Hinterland (Noun) /ˈhɪntərlænd/: Khu vực nội địa kết nối với cảng hoặc điểm xuất nhập khẩu.

Free Trade Zone (Noun) /friː treɪd zoʊn/: Khu vực mậu dịch tự do.

Telematics (Noun) /ˌteləˈmætɪks/: Sự kết hợp của việc truyền thông và thông tin.

Palletization (Noun) /ˌpælətaɪˈzeɪʃən/: Quá trình đóng gói hàng hóa trên pallet để vận chuyển dễ dàng.

Transloading (Noun) /trænzˈloʊdɪŋ/: Chuyển giao hàng hóa từ một phương tiện vận chuyển sang phương tiện khác.

Consortium (Noun) /kənˈsɔːrtiəm/: Liên doanh, nhóm hợp tác.

Reverse Supply Chain (Noun) /rɪˈvɜːrs səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng ngược.

Break Bulk (Verb) /breɪk bʌlk/: Phân loại và đóng gói hàng hóa tận nơi.

Charter Flight (Noun) /ˈʧɑːrtər flaɪt/: Chuyến bay thuê riêng.

Letter of Credit (Noun) /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/: Thư tín dụng.

Inland Port (Noun) /ˈɪnlənd pɔːrt/: Cảng nội địa.

Roll-on/Roll-off (RoRo) (Noun) /roʊl ɒn roʊl ɒf/: Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng cách lăn lên và lăn xuống.

Cold Chain (Noun) /koʊld ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng lạnh.

Compliance (Noun) /kəmˈplaɪəns/: Tuân thủ quy định, quy chuẩn.

ISO Container (Noun) /aɪ es oʊ kənˈteɪnər/: Container theo tiêu chuẩn ISO.

Vessel Manifest (Noun) /ˈvɛsəl ˈmænɪˌfɛst/: Danh sách hàng hóa trên tàu.

Tramp Shipping (Noun) /træmp ˈʃɪpɪŋ/: Vận chuyển hàng hóa không theo lịch trình cố định.

Drone Delivery (Noun) /droʊn dɪˈlɪvəri/: Giao hàng bằng máy bay không người lái.

E-commerce Fulfillment (Noun) /iː ˈkɒmɜːrs ˌfʊlˈfɪlmənt/: Điều động đặt hàng từ thương mại điện tử.

Terminal Handling Charge (THC) (Noun) /ˈtɜːrmɪnl ˈhændlɪŋ ʧɑːrdʒ/: Phí xử lý tại cảng.

Supply Chain Visibility (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn vɪˌzɪˈbɪləti/: Tính nhìn thấy trong chuỗi cung ứng.

Radio-Frequency Identification (RFID) (Noun) /ˈreɪdioʊ ˈfriːkwənsi aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/: Công nghệ nhận diện bằng tần số radio.

Hazmat (Noun) /ˈhæzmæt/: Hàng nguy hiểm.

Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành logistics

các mẫu câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành logistics

Could you please provide us with the shipping schedule for the upcoming month? We need to plan our inventory accordingly.
(Bạn có thể cung cấp lịch trình vận chuyển cho tháng tới không? Chúng tôi cần lập kế hoạch cho tồn kho của mình phù hợp.)

Let’s go over the documentation requirements for customs clearance. We want to ensure a smooth process for our imports.
(Hãy xem xét yêu cầu về tài liệu cho việc giải quyết hải quan. Chúng tôi muốn đảm bảo quy trình nhập khẩu diễn ra một cách trôi chảy.)

We are experiencing some challenges with the warehousing system. Could we discuss potential solutions to optimize our storage space?
(Chúng tôi đang gặp một số khó khăn với hệ thống quản lý kho. Chúng ta có thể thảo luận về những giải pháp tiềm năng để tối ưu hóa không gian lưu trữ không?)

Regarding the recent shipment, there was a deviation from the agreed-upon delivery schedule. Can we address this issue and prevent similar occurrences in the future?
(Về lô hàng gần đây, có sự chênh lệch từ lịch trình giao hàng đã thỏa thuận. Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này và ngăn chặn những tình huống tương tự trong tương lai không?)

We are inquiring about the possibility of implementing RFID technology in our supply chain. How would this enhance visibility and efficiency?
(Chúng tôi đang thăm dò khả năng triển khai công nghệ RFID trong chuỗi cung ứng của chúng tôi. Điều này sẽ làm tăng cường khả năng quan sát và hiệu suất như thế nào?)

In light of the current disruptions in global logistics, let’s strategize on contingency plans to mitigate potential risks to our shipping operations.
(Trong bối cảnh những gián đoạn hiện tại trong logistics toàn cầu, hãy xây dựng chiến lược về kế hoạch dự phòng để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn đối với hoạt động vận chuyển của chúng ta.)

Could you provide an overview of the lead time for international shipments? Understanding this is crucial for our production planning.
(Bạn có thể cung cấp một tổng quan về thời gian chờ đợi cho các lô hàng quốc tế không? Hiểu rõ điều này là quan trọng cho kế hoạch sản xuất của chúng tôi.)

Let’s explore the potential benefits of adopting blockchain technology in our logistics processes. How can it enhance transparency and security?
(Hãy khám phá những lợi ích tiềm ẩn của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quy trình logistics của chúng ta. Làm thế nào nó có thể tăng cường tính minh bạch và an ninh?)

We are interested in discussing collaborative logistics solutions to optimize our supply chain network. Are there specific areas where we can explore partnerships?
(Chúng tôi quan tâm đến việc thảo luận về các giải pháp logistics hợp tác để tối ưu hóa mạng lưới chuỗi cung ứng của chúng tôi. Có các lĩnh vực cụ thể nào chúng ta có thể khám phá đối tác không?)

Considering the current fuel price fluctuations, let’s assess the impact on our transportation costs and evaluate potential strategies to manage these fluctuations.
(Xem xét đến sự biến động giá nhiên liệu hiện tại, hãy đánh giá tác động lên chi phí vận chuyển của chúng ta và đề xuất các chiến lược để quản lý những biến động này.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistic ngắn gọn này, NativeX mong muốn rằng nó sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng từ vựng logistic trong cuộc sống thực tế. Bài viết này hứa hẹn sẽ trở thành một nguồn thông tin hữu ích cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành của bạn.

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh