fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Gợi ý từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa nhất định phải biết

Tiếng Anh hiện đang trở thành công cụ hữu ích cho mọi ngành nghề, giúp người đi làm cập nhật kiến thức chuyên môn mới nhất và tự nâng cao, phát triển kỹ năng nghề nghiệp của bản thân. Với những người luôn cần trau dồi và học hỏi kiến thức từng ngày, từng giờ như ngành Y dược thì việc học tiếng Anh lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Nếu tiếng Anh vững, đặc biệt là mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, các y bác sỹ có thể đọc thông thạo các tài liệu nước ngoài, từ đó tìm hiểu những kiến thức mới nhất về Y tế. Để giúp bạn dễ dàng hơn trên hành trình tích lũy từ vựng chuyên ngành này, NativeX xin gửi đến bạn bộ cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược mới nhất.

Xem thêm:

1. Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh viện

Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
Mental /ˈmentl// psychiatric hospital /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tâm thần
General hospital /ˈdʒenrəl ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện đa khoa
Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl / Bệnh viện dã chiến
Nursing home /ˈnɜːsɪŋ/ Nhà dưỡng lão
Cottage hospital /ˈkɒtɪdʒ ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện
Orthopedic hospital /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện chỉnh hình

 

Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

 

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

 

2. Từ vựng chỉ các chuyên khoa

  • Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu
  • Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Consulting room: phòng khám
  • Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin
  • Dispensary: phòng phát thuốc
  • Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
  • Delivery room: phòng sinh
  • Blood bank: ngân hàng máu
  • Housekeeping: phòng tạp vụ
  • Emergency ward/room: phòng cấp cứu
  • Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
  • Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
  • Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
  • Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
  • Laboratory: phòng xét nghiệm
  • Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
  • Labour ward: khu sản phụ
  • Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
  • Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
  • Isolation ward/room: phòng cách ly
  • Sickroom: buồng bệnh
  • Nursery: phòng trẻ sơ sinh
  • Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
  • On-call room: phòng trực
  • Consulting room: phòng khám
  • Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn
  • Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan – Mật – Tụy
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Pediatrics Dept: Khoa Nhi
  • Gastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóa
  • Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
  • Operating room/theatre: phòng mổ
  • Respiratory Dept: Khoa Nội Hô hấp
  • Endocrinology Dept: Khoa Nội tiết
  • General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp
  • Emergency Room: Khoa Cấp cứu
  • Tuberculosis Dept: Khoa Lao
  • Neurology Dept: Khoa Nội Thần kinh
  • Surgery Room: Phòng Mổ
  • Recovery Room: Phòng Hậu phẫu
  • Trauma – Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hình
  • Infectious Diseases Dept: Khoa Bệnh nhiễm
  • Musculoskeletal system Dept: Khoa Cơ xương khớp
  • Operation Theatre: Khoa Phẫu thuật
  • Cardiology Dept: Khoa Nội Tim mạch
  • Physical therapy Dept: Khoa Vật lý trị liệu
  • Outpatient Dept: Khoa Khám bệnh
  • Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa Phụ Sản
  • Urology Dept: Khoa Tiết niệu
  • Rheumatology Dept: Khoa Thấp khớp
  • Immunology Dept: Khoa Miễn dịch
  • Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc
  • Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept: Khoa Lọc thận
  • Andrology Dept: Khoa Nam học
  • Waiting room: phòng đợi
  • Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinh
  • Oncology Dept: Khoa Ung thư
  • Cardiothoracic Surgery Dep: Khoa PT TM-LN
  • General Surgery Dept: Khoa Ngoại Tổng quát
  • Nutrition Dept: Khoa Dinh dưỡng
  • Hematology Dept: Khoa Huyết học
  • Preoperative Room: Phòng Tiền phẫu
  • Cosmetic Surgery dept: Khoa Phẫu thuật Thẩm mỹ
  • Gerontology/Geriatrics Dept: Lão khoa
  • Interventional Cardiology Dept: Khoa Tim mạch can thiệp
  • Infection Control Dept: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
  • Surgery Suite: Khu Phẫu thuật
  • Endoscopy Dept: Khoa Nội soi
  • Nephrology Dept: Khoa Nội Thận
  • Ear – Nose -Throat Depth: Khoa Tai – Mũi – Họng
  • Dermatology Dept: Khoa Da liễu
  • Ophthalmology Dept: Khoa Mắt
  • Pharmacy Dept: Khoa Dược
  • Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa RHM

3. Từ vựng y dược chỉ các loại bệnh

  • A feeling of nausea: Buồn nôn
  • Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng
  • Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
  • Abscess: Nổi mụn nhọt
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
  • Acute disease: Cấp tính
  • Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
  • Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
  • Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
  • Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
  • Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
  • Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
  • Acute pain: Đau buốt, chói
  • Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
  • Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
  • Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
  • Acute renal failure: Suy thận cấp
  • Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
  • Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
  • Acute tonsillitis: Viêm amidan
  • Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp
  • Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
  • Ague: Bệnh sốt rét cơn
  • AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
  • Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
  • Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
  • allergy: dị ứng
  • Anaemia: bệnh thiếu máu:
  • Ancylostomiasis: bệnh giun móc
  • Anemia: bệnh thiếu máu
  • Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
  • Anthrax: bệnh than
  • Aphthae: lở miệng
  • Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
  • Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
  • Arthritis: bệnh sưng khớp xương
  • Ascariasis: bệnh giun đũa
  • Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch
  • athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
  • Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng
  • Atrial fibrillation: Rung nhĩ
  • Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
  • Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/: Vi khuẩn ruột
  • Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə/: Vi khuẩn phổi
  • Beriberi: bệnh phù thũng
  • bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
  • Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/: bệnh giun chỉ
  • Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt
  • Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
  • Bleeding: Chảy máu
  • Blennorrhagia: bệnh lậu
  • Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù
  • Blister /ˈblɪstə(r)/: Phồng rộp
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/: Hạch vú
  • Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/: Gãy xương
  • broken: gãy (xương / tay)
  • Bronchitis: bệnh viêm phế quản
  • bruise: vết thâm tím
  • Buồn nôn: A feeling of nausea
  • Burn /bɜːn/: Bị bỏng
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • Cancer /ˈkænsə(r)/: bệnh ung thư
  • Cancer: bệnh ung thư
  • Candidiasis: bệnh nấm candida
  • Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/: Ngừng tim
  • Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ/ Rối loạn nhịp tim
  • Cardiomyopathy: bệnh cơ tim
  • Carditis: bệnh viêm tim
  • Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
  • Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/: Chảy máu não
  • Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/: Bệnh liệt não
  • Cervical polyp /sə(ː)ˈvaɪkəl ˈpɒlɪp/: Polyp cổ tử cung
  • Chancre: bệnh hạ cam, săng
  • Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực
  • chest pain: bệnh đau ngực
  • Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/: bệnh thủy đậu
  • Chill /ʧɪl/: Cảm lạnh
  • Cholelithiasis: Sỏi mật
  • Cholera: bệnh tả
  • Chronic (disease): bệnh mạn tính
  • Chronic gingivitis: viêm nướu mãn tính
  • Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
  • Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
  • Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính
  • Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính
  • cirrhosis:Xơ gan
  • cold sore: bệnh hecpet môi
  • Constipation: bệnh táo
  • Cough, whooping cough: bệnh ho, ho gà
  • cut: vết đứt
  • Deaf /dɛf/: Điếc
  • Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/: Sốt xuất huyết
  • Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/: Sâu răng
  • depression: suy nhược cơ thể
  • Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da
  • dermatology: Khoa da
  • Dermatomycoses: bệnh nấm da
  • Dị ứng: Allergy
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: bệnh tiểu đường
  • Diaphragmatic hernia /ˌdaɪəfrægˈmætɪk ˈhɜːniə/: Thoát vị cơ hoành
  • Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/: bệnh tiêu chảy
  • Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/: bệnh bạch hầu
  • Disease, sickness, illness: bệnh
  • Diseases of tongue /dɪˈziːzɪz ɒv tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
  • Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt
  • Dull ache: Đau âm ỉ
  • Dumb /dʌm/: Câm
  • Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/: Loét tá tràng
  • Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/: Viêm tá tràng
  • Dysentery /ˈdɪsntri/: bệnh kiết lị
  • Dysentery: bệnh kiết lỵ
  • Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/: Rối loạn tiêu hoá
  • Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai
  • eating disorder: rối loạn ăn uống
  • eczema: bệnh Ec-zê-ma
  • Encephalitis: bệnh viêm não
  • Enteritis: bệnh viêm ruột
  • Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
  • Epilepsy: bệnh động kinh
  • Erythema /ˌɛrɪˈθiːmə/: Ban đỏ
  • Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
  • Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/: Ngứa mắt
  • Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nữ
  • Fever /ˈfiːvə/: Sốt
  • First-aid: cấp cứu
  • flu (viết tắt của influenza): cúm
  • Food allergy /fuːd ˈæləʤi/: Dị ứng thực phẩm
  • Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
  • Fracture /ˈfrækʧə/: Gãy xương
  • Fungus /ˈfʌŋgəs/: Nấm
  • Ganglion cyst /ˈgæŋglɪən sɪst/: U hạch
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y
Từ vựng chỉ các loại bệnh
  • Gastric ulcer /ˈgæstrɪk ˈʌlsə/: Loét dạ dày
  • Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
  • Gastrointestinal hemorrhage /ˌgæstrəʊɪnˈtɛstɪn(ə)l ˈhɛmərɪʤ/: Xuất huyết dạ dày
  • Giddy: Chóng mặt
  • Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/: Viêm nướu
  • Giun đũa: Ascaris
  • Glaucoma /glɔːˈkəʊmə/: bệnh tăng nhãn áp
  • To send for a doctor: Gọi bác sĩ
  • Headache /ˈhɛdeɪk/: Nhức đầu
  • Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs: Nghe kém
  • Heart attack /hɑːt əˈtæk/: Đau tim
  • Heart disease /hɑːt dɪˈziːz/: bệnh tim
  • Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/: Suy tim
  • Heart-disease: bệnh đau tim
  • Hemorrhoid: bệnh trĩ
  • Hemorrhoids /ˈhɛmərɔɪdz/: bệnh trĩ
  • Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljə/: Suy gan
  • Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • Hepatitis: bệnh đau gan
  • high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
  • High blood pressure: Cao huyết áp
  • HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
  • Hospital: bệnh viện
  • Huyết áp: Blood pressure
  • Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
  • Hypothyroidism: Suy giáp
  • Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪgəʊ/: bệnh lở da
  • Infarction (cardiac infarctus): bệnh nhồi máu (cơ tim)
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng
  • infection: sự lây nhiễm
  • Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm
  • Influenza, flu: bệnh cúm
  • injury: thương vong
  • Insomnia /ɪnˈsɒmnɪə/: Mất ngủ
  • Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
  • Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ
  • Istêri Hysteria: Chứng
  • Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da
  • Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp
  • Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/: Gan xơ gan
  • low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
  • Lues /ˈljuːiːz/: bệnh giang mai
  • Lump /lʌmp/: Bướu
  • Lung cancer / lʌŋ ˈkænsə/: Ung thư phổi
  • Malaria /məˈleərɪə/: bệnh sốt rét
  • Male infertility / ˈmælɪ ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nam
  • Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng
  • Mastitis /mæsˈtaɪtɪs/: Viêm vú
  • Measles /ˈmiːzlz/: bệnh sởi
  • Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/: Viêm màng não
  • Menopause symptoms / ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/: Các triệu chứng mãn kinh
  • Mental disease: bệnh tâm thần
  • Midwife: Bà đỡ
  • migraine: bệnh đau nửa đầu
  • Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/: Sảy thai
  • MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng
  • mumps: bệnh quai bị
  • Oesophagitis /əʊˈbiːsɪti/: Viêm thực quản
  • Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/: Loãng xương
  • Paediatrics: Nhi khoa
  • Paralysis (hemiplegia): bệnh liệt (nửa người)
  • Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk ˈɪlɪəs/: Tắt ruột liệt
  • Pathology: bệnh lý
  • Patient, sick (man, woman): bệnh nhân
  • Patient, sick: bệnh nhân
  • Pelvic pain /ˈpɛlvɪk peɪn/: Đau vùng chậu
  • Peritonitis /ˌpɛrɪtəʊˈnaɪtɪs/: Viêm màng bụng
  • Phlebitis /flɪˈbaɪtɪs/: Viêm tĩnh mạch
  • Phthisis /ˈθaɪsɪs/: bệnh lao phổi
  • Pleural effusion /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/: Tràn dịch màng phổi
  • Pleural mouse /ˈplʊərəl maʊs/: Dị vật màng phổi
  • Pleurisy /ˈplʊərɪsi/: Viêm màng phổi
  • Pneumonia /njuːˈməʊniə/: Viêm phổi
  • pneumonia: bệnh viêm phổi
  • Pneumonia: bệnh viêm phổi
  • Poisoning: Ngộ độc
  • Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em
  • Pox /pɒks/: bệnh giang mai
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Psychiatry: bệnh học tâm thần
  • rash: phát ban
  • rheumatism: bệnh thấp khớp
  • Rheumatism: bệnh thấp
  • Scabies /ˈskeɪbɪiːz/: bệnh ghẻ
  • Scarlet fever bệnh scaclatin
  • Scrofula: bệnh tràng nhạc
  • Skin-disease /skɪn–dɪˈziːz/: bệnh ngoài da
  • Sneeze /sniːz/: Hắt hơi
  • Sore eyes (conjunctivitis): bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  • sore throat: đau họng
  • spots: nốt
  • Sprains /spreɪnz/: Bong gân
  • Stomachache: bệnh đau dạ dày
  • Stomachache /ˈstʌməkeɪk/: Đau dạ dày
  • Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
  • Swelling /ˈswɛlɪŋ/: Sưng tấy
  • Syncope /ˈsɪŋkəpi/: Ngất
  • Syphilis: bệnh tim
  • Tachycardia /ˌtækɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim nhanh
  • Tetanus /ˈtɛtənəs/: bệnh uốn ván
  • Therapeutics: Điều trị học
  • Thymathy: bệnh tuyến ức
  • To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
  • To examine: Khám bệnh
  • To faint, to lose consciousness: Ngất
  • To feel the pulse: Bắt mạch
  • To have a cold, to catch cold: Cảm
  • To have pain in the hand: Đau tay
  • To take out (extract) a tooth: Nhổ răng
  • To treat, treatment: Điều trị
  • Toothache /ˈtuːθeɪk/: Đau răng
  • Trachoma /trəˈkəʊmə/: bệnh đau mắt hột
  • Travel sick /ˈtrævl sɪk/: Say xe, trúng gió
  • Tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: bệnh lao
  • Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao
  • Tumor: Khối u
  • Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: bệnh thương hàn
  • Ulcer: Loét,ung nhọt
  • Ulcerative colitis /Ulcerative kɒˈlaɪtɪs/: Viêm loét đại tràng
  • Variola /vəˈraɪələ/: bệnh đậu mùa
  • Venereal disease: bệnh hoa liễu (phong tình)
  • Viêm gan: hepatitis
  • virus: vi-rút
  • wart: mụn cơm

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

4. Từ vựng y dược về các dụng cụ Y tế

  • Acid solution: dung dịch thử axit.
  • Alcohol: Cồn
  • Ambulance: Xe cứu thương
  • Antiseptic: Thuốc khử trùng
  • Band-aid: Băng keo
  • bandage /ˈbændɪʤ/: vải băng vết thương
  • Bands: Nẹp
  • Basin: Cái chậu, bồn rửa
  • blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə/: máy đi huyết áp
  • Blood: máu.
  • Cane: Gậy
  • Cast: Bó bột
  • Chart: Biểu đồ theo dõi
  • Compression bandage: Gạc nén để cầm máu
  • Cotton balls: Bông gòn
  • cotton wool /ˈkɒtn wʊl/: bông gòn
  • Cough syrup: si-rô trị ho.
  • Crutch: Cái nạng
  • Cyst: Bao đựng xác
  • Defibrillator: Máy khử rung tim
  • Dentures: Bộ răng giả
  • Drill: Máy khoan
  • Dropper: Ống nhỏ giọt
  • Dropping bottle: Túi truyền
  • Effervescent tablet: viên sủi.
  • Examining table: Bàn khám bệnh
  • eye chart /aɪ ʧɑːt/: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
  • Eye drops: thuốc nhỏ mắt.
  • First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu
  • first aid kit /fɜːst eɪd kɪt/: túi sơ cứu thương
  • Gurney: Giường có bánh lăn
  • Headrest: Miếng lót đầu
  • IV: Truyền dịch
  • Life support: Máy hỗ trợ thở
  • Lotion: thuốc trị bệnh khô da.
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
  • Needle: Mũi tiêm
  • Obstetric examination table: Bàn khám sản
  • Ointment: thuốc mỡ.
  • Oral rinse: nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế.
  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy
  • Paramedic: Nhân viên cứu thương
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Powder: thuốc bột.
  • pregnancy testing kit /ˈprɛgnənsi ˈtɛstɪŋ kɪt/: dụng cụ thử thai
  • Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
  • scales /skeɪlz/: cái cân
  • Scrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhân
  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
  • Solution: dung dịch thử.
  • stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/: ống nghe (để khám bệnh)
  • sticking plaster /ˈstɪkɪŋ ˈplɑːstə/: băng cá nhân
  • Stitch: Mũi khâu
  • Stretcher: Cái cáng
  • surgical mask /ˈsɜːʤɪkəl mɑːsk/: khẩu trang y tế
  • Tablets: viên sủi.
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y
Từ vựng về dụng cụ y tế

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngoại tổng hợp

  • Appendectomy: Mổ ruột thừa
  • Bone grafting surgery: Phẫu thuật gắp xương
  • Cosmetic surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ 
  • Gastrography: Phẫu thuật đại tràng
  • Gastrectomy: Cắt dạ dày
  • Hemorrhoidectomy surgery: Phẫu thuật cắt búi trĩ 
  • Hysterectomy: Cắt bỏ tử cung
  • Kidney transplant: Ghép thận 
  • Laparoscopy: Mổ nội soi 
  • Lithotripsy: Nghiền sỏi
  • Nephropexy: Cố định thận
  • Rhinoplasty: Tạo hình mũi
  • Root canal: Rút tủy răng
  • Tooth extraction: Nhổ răng

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

  • Beriberi: Bệnh phù thũng
  • Excess skin: Cục da thừa
  • Itch: Ngứa
  • Leprosy: Bệnh cùi (hủi, phong)
  • Measles: Bệnh sởi
  • Rash: Phát ban
  • Red bumps: Nốt sưng đỏ
  • Scarlet fever: Nhiễm trùng cấp gây phát ban
  • Small box: Bệnh đậu mùa
  • Ulcer: Loét,ung nhọt

7. Từ vựng tiếng Anh về các khoa, ngành trong lĩnh vực Y tế

  • Anatomy: Giải phẫu học
  • Biochemistry: Hóa sinh
  • Cardiology: Khoa tim mạch
  • Department of psychiatry: Khoa tâm thần
  • Dermatology: Da liễu
  • Diagnostic imaging: Chẩn đoán hình ảnh
  • Forensic science: Pháp Y
  • Immunology: Miễn dịch học 
  • Intensive Care: Hồi sức tích cực 
  • Internal and external pathology: Bệnh học nội ngoại 
  • Nephrology: Khoa thận
  • Obstetric: Khoa phụ sản
  • Oncology: Khoa Ung Bướu
  • Orthopedic: Chấn thương chỉnh hình 
  • Pathology: Phòng xét nghiệm
  • Pediatrics department: Khoa nhi
  • Pharmacology: Dược lý học
  • Physical therapy: Vật lý trị liệu 
  • Physiology: Sinh lý học
  • Rehabilitation: Phục hồi chức năng
  • Resuscitation: Hồi sức
  • Scientific laboratory: Khoa xét nghiệm
  • Traditional medicine: Y học cổ truyền
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y
Từ vựng tiếng Anh về các khoa, ngành trong lĩnh vực Y tế

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt

  • adult teeth: răng người lớn
  • Amalgam: trám răng bằng amalgam
  • Alignment: thẳng hàng
  • Appointment: cuộc hẹn
  • baby teeth: răng trẻ em
  • bands: nẹp
  • bib: cái yếm
  • bicuspid: răng trước hàm, răng hai mấu
  • braces: niềng răng
  • bite: cắn
  • brush: bàn chải đánh răng
  • Canine: răng nanh
  • Caries: lỗ sâu răng
  • Caps: chụp răng
  • Cement: men răng
  • Crown: mũ chụp răng
  • Decay: sâu răng
  • Dental: nha khoa
  • dentist: nha sĩ
  • dentures: răng giả
  • drill: máy khoan răng
  • Endodontics: nội nha
  • Enamel: men
  • false teeth: răng giả
  • front teeth: răng cửa
  • Gargle: nước súc miệng
  • Gums: nướu
  • Gingivitis: sưng nướu răng
  • Hygiene: vệ sinh răng miệng
  • Incisor: răng cưa
  • Jaw: hàm
  • Lips: môi
  • local anesthesia: gây tê tại chỗ
  • Mold: khuôn
  • Mouth: miệng
  • oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  • permanent teeth: răng vĩnh viễn
  • primary teeth: răng sữa
  • tooth: răng
  • wisdom tooth: răng khôn

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về hệ thần kinh

  • Neuropathy (noun) /njuːˈrɒpəθi/ : Tình trạng tổn thương thần kinh
  • Migraine (noun) /maɪɡreɪn/ : Đau nửa đầu
  • Epilepsy (noun) /ɛpəlɛpsi/ : Bệnh động kinh
  • Stroke (noun) /stroʊk/ : Đột quỵ
  • Dementia (noun) /dɪˈmɛnʃə/ : Chứng mất trí
  • Multiple sclerosis (noun) /mʌltɪpl sklerəsɪs/ : Bệnh tổn thương nhiều vùng của não
  • Cerebral palsy (noun) /sɛrəbrəl ˈpɔːlzi/ : Bại não
  • Neurological disorder (noun) /njʊərəˈlɒdʒɪkəl dɪsˈɔːrdər/ : Rối loạn thần kinh
  • Autism (noun) /ɔːtɪzəm/ : Rối loạn tự kỷ
  • Spinal cord injury (noun) /spaɪnəl kɔːrd ˈɪnʒəri/ : Chấn thương tủy sống
  • Cerebellum (noun) /sɛrəˈbɛləm/ : Tiểu não
  • Neuron (noun) /njʊrɑːn/ : Tế bào thần kinh
  • Synapse (noun) /sɪnæps/ : Khe hoá học thần kinh
  • Peripheral nervous system (noun) /pəˈrɪfərəl ˈnɜːrəs ˈsɪstəm/ : Hệ thống thần kinh ngoại vi
  • Central nervous system (noun) /sɛntrəl ˈnɜːrəs ˈsɪstəm/ : Hệ thần kinh trung ương
  • Motor neuron disease (noun) /moʊtər ˈnjʊrɑːn dɪˈziːz/ : Bệnh tật tế bào thần kinh chuyển hóa

10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về mắt

  • Ophthalmology (noun) /ɑfθælˈmɑlədʒi/ : Khoa mắt học
  • Cataract (noun) /kætərækt/ : Bệnh đục thuỷ tinh thể
  • Retina (noun) /rɛtɪnə/ : Võng mạc
  • Cornea (noun) /kɔːrniə/ : Giác mạc
  • Conjunctivitis (noun) /kənˌdʒəŋktɪˈvaɪtɪs/ : Viêm kết mạc
  • Optometrist (noun) /ɑpˈtɔmətrɪst/ : Bác sĩ kính
  • Astigmatism (noun) /əˈstɪɡmətɪzə/ : Đa ti hóa
  • Myopia (noun) /maɪˈoʊpiə/ : Cận thị
  • Hyperopia (noun) /haɪpəˈroʊpiə/ : Viễn thị
  • Presbyopia (noun) /prɛzbiˈoʊpiə/ : Viễn thị tuổi già
  • Macular degeneration (noun) /mækjələr dɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ : Suy thoái võng mạc
  • Retinal detachment (noun) /rɛtənl̩ dɪˈtæʧmənt/ : Tách võng mạc
  • Strabismus (noun) /stræbɪzməs/ : Rối loạn chệch nhãn
  • Blepharitis (noun) /blɛfəˈraɪtɪs/ : Viêm mí mắt
  • Nystagmus (noun) /nɪsˌtæɡməs/ : Rung mắt
  • Optic nerve (noun) /ɑptɪk nɜːrv/ : Thần kinh thị giác
  • Conjunctiva (noun) /kɑnˈdʒʌŋkˈtaɪvə/ : Màng kết mạc
  • Eyelid (noun) /aɪlɪd/ : Mí mắt
  • Tear duct (noun) /tɪr dʌkt/ : Ống lệch tuyến nước mắt

11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về tai mũi họng

  • Otolaryngology (noun) /oʊtoʊˌlærɪnˈɡɑlədʒi/ : Khoa tai mũi họng
  • Tonsillitis (noun) /tɑːnsɪˈlaɪtɪs/ : Viêm amidan
  • Sinusitis (noun) /saɪnəˈsaɪtɪs/ : Viêm xoang mũi
  • Rhinitis (noun) /raɪˈnaɪtɪs/ : Viêm niêm mạc mũi
  • Otitis media (noun) /oʊˈtaɪtɪs ˈmiːdiə/ : Viêm tai giữa
  • Pharyngitis (noun) /færɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm họng
  • Laryngitis (noun) /lærɪnˈdʒaɪtɪs/ : Viêm thanh quản
  • Strep throat (noun) /strɛp θroʊt/ : Viêm họng do sự nhiễm streptococcus
  • Nasal congestion (noun) /neɪzəl kənˈʤɛstʃən/ : Tắc nghẽn mũi
  • Olfactory nerve (noun) /ɒlˈfækˌtɔri nɜrv/ : Thần kinh khứu giác
  • Tympanic membrane (noun) /tɪmpænɪk ˈmɛmbrən/ : Màng nhĩ
  • Larynx (noun) /lærɪŋks/ : Thanh quản

12. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về hô hấp

  • Respiration (noun) /rɛspəˈreɪʃən/ : sự hô hấp
  • Inhalation (noun) /ɪnhəˈleɪʃən/ : hít vào
  • Exhalation (noun) /ɛksəˈleɪʃən/ : thở ra
  • Lungs (noun) /lʌŋz/ : phổi
  • Trachea (noun) /treɪkiə/ : ống khí quản
  • Diaphragm (noun) /daɪəfræm/ : cơ hoành
  • Oxygen (noun) /ɑːksɪdʒən/ : ôxy
  • Carbon dioxide (noun) /kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ : carbon dioxide
  • Asthma (noun) /æzmə/ : hen suyễn
  • Bronchitis (noun) /brɒŋˈkaɪtɪs/ : viêm phế quản
  • Pneumonia (noun) /njuːˈmoʊniə/ : viêm phổi
  • Tuberculosis (noun) /tjuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ : lao phổi
  • Rhinitis (noun) /raɪˈnaɪtɪs/ : viêm mũi
  • Sinusitis (noun) /saɪnəˈsaɪtɪs/ : viêm xoang
  • Respiratory tract infection (noun) /rɪˈspɪrətəri trækt ɪnˈfɛkʃən/ : nhiễm trùng đường hô hấp
  • Pulmonary edema (noun) /pʌlməˌnɛri ɪˈdiːmə/ : sưng phổi
  • Cough (noun) /kɒf/ : ho
  • Wheezing (noun) /wizɪŋ/ : sự rít hô hấp
  • Sputum (noun) /spjuːtəm/ : đờm
  • Oxygen therapy (noun) /ɑːksɪdʒənˈθɛrəpi/ : điều trị oxy

13. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về hệ tiêu hóa

  • Digestion (noun) /dɪˈdʒɛs.tʃən/ : tiêu hóa
  • Stomach (noun) /stʌm.ək/ : dạ dày
  • Esophagus (noun) /ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ : thực quản
  • Intestine (noun) /ɪnˈtɛs.tin/ : ruột
  • Gastritis (noun) /ɡæsˈtraɪ.tɪs/ : viêm dạ dày
  • Diarrhea (noun) /daɪ.əˈri.ə/ : tiêu chảy
  • Constipation (noun) /kɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/ : táo bón
  • Colitis (noun) /kəʊˈlaɪ.tɪs/ : viêm đại tràng
  • Gallbladder (noun) /ɡɔːl.blæd.ər/ : túi mật
  • Pancreas (noun) /pæŋ.kri.əs/ : tuyến tụy
  • Liver (noun) /lɪv.ər/ : gan
  • Gastroesophageal reflux disease (noun) /ɡæs.trəʊ.ɪˌsɒf.əˈdʒiː.əl ˈriː.flʌks dɪˈziːz/ : bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  • Ulcer (noun) /ʌl.sər/ : loét
  • Gastroenteritis (noun) /ɡæs.trəʊ.en.tərˈaɪ.tɪs/ : viêm dạ dày ruột
  • Hemorrhoids (noun) /hem.ə.rɔɪdz/ : bệnh trĩ
  • 14. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về xương khớp
  • Orthopedics (noun) /ɔrθoʊˈpiːdɪks/ : Chuyên ngành phẫu thuật xương khớp
  • Arthritis (noun) /ɑrˈθraɪtɪs/ : Viêm khớp
  • Osteoporosis (noun) /ɑstiːoʊpəˈroʊsɪs/ : Loãng xương
  • Fracture (noun) /fræktʃər/ : Gãy xương
  • Cartilage (noun) /kɑːrtɪlɪdʒ/ : Sụn
  • Joint (noun) /dʒɔɪnt/ : Khớp
  • Scoliosis (noun) /skoʊliˈoʊsɪs/ : Cong vẹo cột sống
  • Rheumatoid arthritis (noun) /ruːməˌtɔɪd ɑrˈθraɪtɪs/ : Viêm khớp dạng thấp
  • Bursitis (noun) /bɜːrˈsaɪtɪs/ : Viêm túi chân
  • Tendonitis (noun) /tɛndəˈnaɪtɪs/ : Viêm gân
  • Dislocation (noun) /dɪsloʊˈkeɪʃən/ : Khớp xô
  • Osteoarthritis (noun) /ɑstiːoʊɑrˈθraɪtɪs/ : Viêm khớp dạng thoái hóa
  • Meniscus (noun) /mɪˈnaɪskəs/ : Đĩa đệm
  • Ligament (noun) /lɪɡəmənt/ : Dây chằng
  • Osteotomy (noun) /ɑstiːˈɒtəmi/ : Cắt xương
  • Gout (noun) /ɡaʊt/ : Bệnh gút
  • Osteosarcoma (noun) /ɑstiːoʊsɑrˈkoʊmə/ : Ung thư xương
  • Osteomalacia (noun) /ɑstiːoʊməˈleɪʃə/ : Lợi xương
  • Carpal tunnel syndrome (noun) /kɑrpəl ˈtʌnəl ˈsɪndroʊm/ : Hội chứng hố chữ cái
  • Spinal fusion (noun) /spaɪnəl ˈfjuʒən/ : Cố định cột sống

14. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về nội tiết

  • Endocrinology (noun) /ɛn.də.krəˈnɒl.ə.dʒi/ : Nội tiết học
  • Hormone (noun) /hɔːr.moʊn/ : Hormon
  • Diabetes (noun) /daɪ.əˈbiː.t̬iːz/ : Bệnh tiểu đường
  • Thyroid (noun) /θaɪrɔɪd/ : Tuyến giáp
  • Pituitary gland (noun) /pɪˌtu.ɪ.tɛr.i ɡlænd/ : Tuyến yên
  • Adrenal gland (noun) /əˈdriː.nəl ɡlænd/ : Tuyến thượng thận
  • Hypothyroidism (noun) /haɪ.poʊ.ˈθaɪ.rɔɪd.ɪ.zəm/ : Thiếu hoạt động tuyến giáp
  • Hyperthyroidism (noun) /haɪ.pər.ˈθaɪ.rɔɪ.dɪ.zəm/ : Quá hoạt động tuyến giáp
  • Hypoglycemia (noun) /haɪ.poʊ.ɡlaɪˈsiː.mi.ə/ : Hạ đường huyết
  • Hyperglycemia (noun) /haɪ.pər.ɡlaɪˈsiː.mi.ə/ : Cao đường huyết

15.. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

  • Vet  /vet/: bác sĩ thú y
  • Swine : loài lợn
  • Veterinary Veterinary : bệnh thú y
  • Surgical models: mô hình phẫu thuật 
  • Translational research : nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  • Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
  • Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  • Alternative: thay thế
  • Testing of pharmaceuticals : kiểm tra dược phẩm 
  • Toxicology: độc tính
  • Anatomy: giải phẫu 
  • Unique advantages : lợi ích đặc biệt 
  • Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch 
  • Physiology: sinh lý
  • Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy
  • Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • Investigator: điều tra viên 
  • Domestic farm breed : các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 
  • Physiologic function: 
  • Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ 
  • Transgenic: giống chuyển gen 
  • Pigmented vs nonpigmented skin varieties : da mang sắc tố màu và mượt
  • Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
  • Sexually mature earlier: sự động dục sớm 
  • Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm
  • Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào
  • Mammals: động vật lớn, động vật có vú
  • Nonhuman primate: loài linh trưởng
  • Distribution of blood: sự phân chia lượng máu
  • Vein: tĩnh mạch 
  • Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu
  • Neuro Myogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • dog passport:  Giấy thông hành của chó
  • vet’s/veterinary fees: Tiền phí thu y
  • desparasitar: Bắt rận
  • to spay/neuter: Thiến, hoạn
  • animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật

16. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

  • Aspirin: Thuốc aspirin
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Cough mixture: Thuốc ho nước
  • Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  • Inhaler: Ống hít
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve): Sáp môi
  • Medication: Dược phẩm
  • Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  • Paste: Thuốc bôi
  • Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  • Pill: Viên thuốc.
  • Plaster: Bó bột.
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Spray: Thuốc xịt
  • Suppository: Thuốc đạn
  • Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y
Từ vựng tiếng Anh về thuốc

17. Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoa

  • A forensic expert: bác sĩ pháp y
  • A general practitioner (GP): Bác sĩ đa khoa
  • A medical intern: bác sĩ thực tập
  • Allergist/Immunologist: bác sĩ dị ứng/ Miễn dịch học
  • An(a)anesthesiologist /ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/
  • An(anesthesiologist: bác sĩ gây mê
  • Andrologist: bác sĩ nam khoa
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
  • Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn
  • Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn.
  • Dentist: Nha sĩ
  • Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  • Doctor on duty/ Duty doctor: Bác sĩ có ca trực, bác sĩ trực ban
  • Doctor/ specialist Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
  • Duty doctor: bác sĩ trực.
  • Eastern medical doctor: bác sĩ đông y
  • Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
  • Emergency Physician: Bác sĩ cấp cứu
  • Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
  • Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
  • ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
  • Epidemiologist : bác sĩ dịch tễ học
  • Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
  • Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
  • Family doctor: bác sĩ gia đình
  • Family practitioner: bác sĩ gia đình
  • Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
  • Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên về tiêu hóa
  • General Practitioner (GP) : bác sĩ đa khoa
  • Gynaecologist: bác sĩ phụ khoa
  • Haematologist: bác sĩ huyết học
  • Hematologist /ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/
  • Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
  • Herb doctor = Herbalist : thầy thuốc Đông y
  • Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm
  • Internist: bác sĩ khoa nội
  • Internist: bác sĩ khoa nội
  • Medical examiner: bác sĩ pháp y
  • Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
  • Nephrologist: Bác sĩ chuyên về thận
  • Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Neurologist: bác sĩ thần kinh
  • Neurosurgeon = Brain surgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
  • Obstetrician-gynecologist: bác sĩ phụ khoa
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: Bác sĩ mắt
  • Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
  • Oral surgeon/ Oral and maxillofacial surgeon : bác sĩ ngoại răng hàm mặt
  • Orderly: hộ lý
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng
  • Otorhinolaryngologist/otolaryngologist
  • Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
  • Pediatrician: bác sĩ nhi khoa
  • Pharmacist: Dược sĩ
  • Podiatrist: bác sĩ phẫu thuật
  • Practitioner: người hành nghề y tế
  • Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
  • Pulmonologist: Bác sĩ chuyên về phổi
  • Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn
  • Radiologist: Bác sĩ chuyên về X quang
  • Resident physician: bác sĩ nội trú
  • Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Rheumatologist: bác sĩ thấp khớp
  • Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
  • Specialist in heart = cardiac/heart specialist= Cardiologist: bác sĩ tim mạch
  • Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
  • Specialist: bác sĩ chuyên khoa
  • Specialist: chuyên viên, chuyên gia trong một lĩnh vực
  • Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
  • Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
  • Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Urologist: Bác sĩ chuyên khoa niệu
  • Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

18. Từ vựng chỉ các phòng trong bệnh viện

  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Children hospital: bệnh Viện nhi
  • Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Cottage hospital: bệnh Viện tuyến dưới
  • Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery: Phòng sinh nở
  • Dermatology hospital: bệnh Viện da liễu
  • Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
  • Dispensary room: Phòng phát thuốc
  • Field hospital: bệnh Viện dã chiến
  • General hospital: bệnh Viện đa khoa
  • Hospital: bệnh Viện
  • Isolation room: Phòng cách ly
  • Maternity hospital: bệnh Viện phụ sản
  • Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
  • Mental hospital: bệnh Viện tâm thần
  • Nursing home: bệnh Viện dưỡng lão
  • On-call room: Phòng trực
  • Orthopedic hospital: bệnh Viện chỉnh hình
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Waiting room: Phòng đợi

19. Từ vựng về sức khỏe

  • antibiotics: kháng sinh
  • appointment: cuộc hẹn
  • blood sample: mẫu máu
  • disease (n.) : bệnh, bệnh tật
  • GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
  • ill: ốm
  • infected: bị lây nhiễm
  • injection: tiêm
  • medical insurance: bảo hiểm y tế
  • medicine: thuốc
  • nutrition (n.) dinh dưỡng
  • operating theatre: phòng mổ
  • operation: phẫu thuật
  • overweight thừa cân
  • pain: đau (danh từ)
  • painful: đau (tính từ)
  • physiotherapy: vật lý trị liệu
  • pregnancy: thai
  • prescription: kê đơn thuốc
  • septic: nhiễm trùng
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • surgery: ca phẫu thuật
  • symptom triệu chứng, dấu hiệu
  • tablet: thuốc viên
  • temperature: nhiệt độ
  • to limp: đi khập khiễng
  • unwell: không khỏe
  • urine sample: mẫu nước tiểu
  • vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • vitamin: vitamin
  • well: khỏe
  • World Health Organization (n.) Tổ Chức Y Tế Thế Giới
từ vựng tiếng anh chuyên ngành y
Từ vựng về sức khỏe

20. Một số từ vựng khác

  • Abortion: nạo thai
  • Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
  • Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.
  • Antacid tablets: thuốc kháng axit.
  • Arthritis: viêm khớp
  • Asthma: bệnh hen
  • Attending doctor: bác sĩ điều trị
  • Bed: giường bệnh.
  • Blood test: ống lấy máu xét nghiệm.
  • Caplet: viên nang.
  • Capsule: viên con nhộng.
  • Cold tablets: viên sủi lạnh.
  • Contraception: Biện pháp tránh thai
  • Coroner: Nhân viên pháp y
  • Cough drops: thuốc nước trị ho.
  • Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.
  • Dementia: chứng mất trí
  • Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • Doctor: bác sĩ.
  • Drip: nhỏ giọt.
  • Heating pad: túi sưởi.
  • Hives: chứng phát ban.
  • Ice pack: cây nước mát.
  • Infusion bottle: bình truyền dịch.
  • Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  • Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  • Mask: khẩu trang.
  • Medical clamps: kẹp y tế.
  • Nurse: y tá.
  • Operation (noun): ca phẫu thuật.
  • Painkiller, pain reliever: thuốc giảm đau.
  • Paralyzed: bị liệt
  • Prenatal: trước khi sinh
  • Pulse: nhịp tim
  • Routine check-up: khám hàng định kỳ.
  • Scalpel: dao phẫu thuật.
  • Sprain: bong gân
  • Stomachache: đau dạ dày
  • Stretcher: cái cáng.
  • Stroke: đột quỵ Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • Tablespoon: muỗng canh ( tương đương g)
  • Teaspoon: muỗng cà phê (tương đương g)
  • Thermometer: nhiệt kế.
  • Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng.
  • Tweezers: cái nhíp.
  • Vitamins: vitamin.
  • Waiting room: phòng chờ
  • Ward: phòng bệnh
  • Wheelchair: xe lăn.
  • X-ray: tia X, X-quang.

21. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

  • I’d like to see a doctor (Tôi cần đi khám bác sĩ)
  • Is it urgent? (Có nguy cấp không?) 
  • I’d like to make an appointment to see Dr. (Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
  • I’ve got a temperature (Tôi bị sốt)
  • I’ve got a sore throat (Tôi bị viêm họng)
  • My joints are aching (Các khớp của tôi đang rất đau)
  • I’m in a lot of pain (Tôi đang rất đau)
  • I’ve been having difficulty sleeping (Gần đây tôi bị mất ngủ)
  • I feel dizzy and I’ve got no appetite (Tôi chóng mặt và chán ăn)
  • Breathe deeply, please (Hãy thở đều)
  • You need to have a blood test (Bạn cần phải thử máu)
  • Does it hurt when I press here? (Tôi ấn vào đây có đau không?)
  • I think I might be pregnant (Tôi nghĩ mình mang thai)
  • I sprained my ankle when I tell (Tôi ngã trật mắt cá chân)

22. Mẫu câu giao tiếp

  • What are your symptoms? – Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
  • Breathe deeply, please! – Hít thở sâu nào.
  • Let me examine you. Roll up your sleeves, please. – Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
  • You must be hospitalized right now. – Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
  • I’ve been feeling sick. – Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
  • I’m having difficulty breathing. – Tôi đang bị khó thở.
  • I’m in a lot of pain. – Tôi đang rất đau.
  • I’ll test your blood pressure. – Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
  • You ‘re suffering from high blood pressure.

Hy vọng với gợi ý danh sách các từ vựng trên đây, bạn đã có thể bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa căn bản. NativeX sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh nói chung, cũng như tiếng Anh chuyên ngành Y khoa nói riêng.

Khám phá ngay phương pháp học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả được tin dùng bởi 80000+ người trên 20 quốc gia ngay tại đây!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh