fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch

Du lịch luôn là một chủ đề được rất nhiều bạn trẻ quan tâm và ai cũng thích đi du lịch phải không nào? Vậy bạn đã chuẩn bị cho mình bộ từ vựng tiếng Anh xịn sò về du lịch chưa? Hãy cùng NativeX tham khảo ngay 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch phổ biến và hay nhất mà mình đã tổng hợp mà bạn không nên bỏ qua, xem ngay nhé:

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Mình sẽ cùng bạn tìm hiểu qua những chủ đề tiếng Anh chuyên ngành du lịch như chủ đề đi máy bay, khách sạn,… Nào bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khi đi máy bay

Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khi đi máy bay ngay dưới đây nhé:

Aircraft (noun) /ˈeəˌkræft/ : Máy bay

Boarding pass (noun) /ˈbɔrdɪŋ pæs/ : Vé lên máy bay

Passport (noun) /ˈpæspɔrt/ : Hộ chiếu

Customs (noun) /ˈkʌstəmz/ : Hải quan

Security check (noun) /sɪˈkjʊrɪti tʃɛk/ : Kiểm tra an ninh

Overhead compartment (noun) /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑrtmənt/ : Khoang hành lý trên cao

Tray table (noun) /treɪ ˈteɪbəl/ : Bàn gập trên ghế

Seat Belt (noun) /ˈsitˌbɛlt/ : Dây an toàn

Pilot (noun) /ˈpaɪlət/ : Phi công

Take Off (noun) /ˈteɪkɔf/ : Cất cánh

Landing (noun) /ˈlændɪŋ/ : Hạ cánh

In-flight (noun) /ɪn flaɪt/ : Trong chuyến bay

In-flight meal (noun) /ɪn flaɪt mil/ : Bữa ăn trong chuyến bay

Baggage claim (noun) /ˈbægɪdʒ kleɪm/ : Khu vực nhận hành lý

Connecting flight (noun) /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ : Chuyến bay kết nối

Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cổng

In-flight entertainment (noun) /ɪn flaɪt ˌɛntərˈteɪnmənt/ : Giải trí trên chuyến bay

Excess baggage (noun) /ɪkˈsɛs ˈbægɪdʒ/ : Hành lý thừa

Non-stop flight (noun) /ˈnɒn ˈstɒp flaɪt/ : Chuyến bay không dừng

Immigration (noun) /ˌɪmjɪˈɡreɪʃən/ : Xuất nhập cảnh

Baggage allowance (noun) /ˈbægɪdʒ əˈlaʊəns/ : Quy định hành lý

Flight schedule (noun) /flaɪt ˈʃɛdjuːl/ : Lịch trình chuyến bay

Runway (noun) /ˈrʌnˌweɪ/ : Đường băng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch về khách sạn

Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về chủ đề khách sạn ngay dưới đây:

Hotel (noun) /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn

Reception (noun) /rɪˈsɛpʃən/ : Quầy lễ tân

Reservation (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən/ : Đặt phòng

Check-in (noun) /tʃɛk ɪn/ : Nhận phòng

Check-out (noun) /tʃɛk aʊt/ : Trả phòng

Room service (noun) /rum ˈsɜrvɪs/ : Dịch vụ phòng

Bellhop (noun) /ˈbɛlhɑp/ : Nhân viên đưa đón hành lý

Concierge (noun) /kɑnˈsiɛrʒ/ : Nhân viên tư vấn du lịch

Housekeeping (noun) /ˈhaʊsˌkipɪŋ/ : Dịch vụ dọn dẹp phòng

Occupancy (noun) /ˈɑkjəpənsi/ : Tỉ lệ phòng đang sử dụng

Reservation agent (noun) /ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪʤənt/ : Nhân viên đặt phòng

Suite (noun) /swiːt/ : Phòng hạng sang

Amenities (noun) /əˈmɛnətiz/ : Tiện nghi

Hotel lobby (noun) /hoʊˈtɛl ˈlɑbi/ : Sảnh khách sạn

Room rate (noun) /rum reɪt/ : Giá phòng

Từ vựng tiếng Anh khi đang đi du lịch

Mời bạn xem danh sách từ vựng tiếng Anh ngành du lịch khi đang đi du lịch ngay dưới đây:

Tourist (noun) /ˈtʊrɪst/ : Du khách

Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ : Tham quan

Attractions (noun) /əˈtrækʃənz/ : Điểm tham quan

Guidebook (noun) /ɡaɪd bʊk/ : Sách hướng dẫn du lịch

Landmark (noun) /ˈlændˌmɑrk/ : Địa danh nổi tiếng

Souvenir (noun) /ˈsuːvəˌnɪr/ : Quà lưu niệm

Cultural heritage (noun) /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ : Di sản văn hóa

Adventure (noun) /ədˈvɛnʧər/ : Mạo hiểm

Backpacking (noun) /ˈbækˌpækɪŋ/ : Đi du lịch bụi

Street vendor (noun) /strit ˈvɛndər/ : Người bán hàng rong

Transportation (noun) /ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ : Phương tiện giao thông

Adventure sports (noun) /ədˈvɛnʧər sportz/ : Môn thể thao mạo hiểm

Local customs (noun) /ˈloʊkəl ˈkʌstəmz/ : Phong tục địa phương

Currency (noun) /ˈkɜrənsi/ : Tiền tệ

Travel insurance (noun) /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ : Bảo hiểm du lịch

Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/ : Balo du lịch

Những cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thường gặp

Một số cụm từ mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp ở dân thích đi du lịch, cùng giải ngố thôi nào:

Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ – Địa điểm du lịch

Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ – Chuyến đi có hướng dẫn viên

Hotel reservation /hoʊˈtɛl ˌrɛzɜrˈveɪʃən/ – Đặt phòng khách sạn

Airport transfer /ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfər/ – Dịch vụ đưa đón sân bay

City tour /ˈsɪti tʊr/ – Chuyến tham quan thành phố

Tourist information /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən/ – Thông tin du lịch

Tour package /tʊr ˈpækɪdʒ/ – Gói du lịch

Travel itinerary /ˈtrævəl aɪˈtɪnəˌrɛri/ – Lịch trình du lịch

Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ – Công ty du lịch

Visa application /ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən/ – Đơn xin visa

Tourist visa /ˈtʊrɪst ˈviːzə/ – Visa du lịch

Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ – Bảo hiểm du lịch

Car rental /kɑr ˈrɛntəl/ – Cho thuê xe ô tô

mau cau giao tiep tieng anh nganh du lich

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng ngành du lịch

Biết từ vựng tiếng Anh, biết cụm từ rồi thì phải học cả những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành du lịch để có “vốn liếng” để giao tiếp nhé bạn ơi. Nào cùng NativeX tham khảo một số mẫu câu du lịch tiếng Anh thông dụng nhé:

tu vung tieng anh nganh du lich di may bay

# Mẫu câu giao tiếp từ vựng du lịch khi đặt vé máy bay

Can I book a flight from Hanoi to London on May 20th?
(Tôi có thể đặt vé máy bay từ Hà Nội đi London vào ngày 20 tháng 5 được không?)

I’d like to book a round-trip flight ticket to Hanoi, Vietnam.
(Tôi muốn đặt vé máy bay khứ hồi đến Hà Nội, Việt Nam.)

I’d like to upgrade to business class if possible.
(Tôi muốn nâng cấp lên hạng thương gia nếu có thể.)

What’s the baggage allowance for this flight?
(Hạn mức hành lý cho chuyến bay này là bao nhiêu?)

I’ve already booked a return ticket for my business trip.
(Tôi đã đặt vé khứ hồi cho chuyến công tác của tôi.)

I’ll be flying to Hanoi for a conference from July 5th to July 10th.
(Tôi sẽ bay đến Hà Nội tham gia một hội nghị từ ngày 5 tháng 7 đến ngày 10 tháng 7.)

Thank you for your assistance in booking my flight.
(Cảm ơn bạn đã giúp đặt vé cho tôi.)

tu vung tieng anh nganh du lich khach san

# Mẫu câu giao tiếp từ vựng du lịch khi đặt phòng khách sạn

Do you need a room for this weekend or the following one?
(Bạn cần phòng cho cuối tuần này hay cuối tuần tới?)

Would you like a room with a single bed, twin beds, or a double bed?
(Bạn muốn phòng với giường đơn, hai giường đơn, hay giường đôi?)

Do you have any rooms with a balcony or a sea view?
(Bạn có phòng nào có ban công hoặc có tầm nhìn ra biển không?)

What is the room rate for a standard room?
(Giá phòng loại phòng tiêu chuẩn là bao nhiêu?)

On which date would you like to check-in?
(Ngày nào bạn muốn nhận phòng?)

Can I modify my reservation to include breakfast?
(Tôi có thể sửa đổi đặt chỗ để bao gồm bữa sáng không?)

tu vung tieng anh nganh du lich check in

# Mẫu câu giao tiếp từ vựng du lịch khi check-in

Can you please show me your passport and ticket?
(Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn?)

Just this one. The others are carry-on bags.
(Chỉ có cái này. Những cái khác là hành lý xách tay.)

Can you place it on the scales, please? Thank you.
(Bạn có thể đặt nó lên cân không? Cảm ơn.)

I’m sorry, but your bag is over the weight limit.
(Xin lỗi, túi của bạn vượt quá giới hạn trọng lượng.)

Perhaps you could remove something from your bag and place it in your carry-on.
(Có lẽ bạn có thể lấy một số thứ ra khỏi túi và đặt vào hành lý xách tay của bạn.)

How many pieces of carry-on luggage are you taking with you?
(Bạn đang mang bao nhiêu hành lý xách tay?)

Is anyone else traveling with you today?
Có ai khác cùng bạn đi hôm nay không?)

Are you carrying any sharp objects, like nail scissors?
(Bạn có đang mang theo các vật sắc nhọn, như kéo cắt móng tay không?)

Alright. Here are your boarding passes and passports. Your seats are 34A and 24B. You’ll be boarding through Gate 23 in 30 minutes. Have a safe flight.
(Được, đây là thẻ lên máy bay và hộ chiếu của bạn. Chỗ ngồi của bạn là 34A và 24B. Bạn sẽ lên máy bay qua Cổng 23 trong vòng 30 phút. Chúc bạn một chuyến bay an toàn.)

How do I get to Gate 23?
(Làm thế nào để đến Cổng 23?)

# Mẫu câu giao tiếp từ vựng du lịch khi nhập cảnh

Can you please state your full name and age for the record?
(Bạn có thể vui lòng nêu rõ họ tên đầy đủ và tuổi của bạn để ghi nhận không?)

Where will you be accommodated during your stay?
(Bạn sẽ ở đâu trong thời gian lưu trú?)

Alright. Are you carrying any items that need to be declared?
(Được rồi. Bạn có mang theo bất kỳ hàng hóa nào cần phải được khai báo không?)

Do you have any valuable possessions in your luggage?

(Bạn có bất kỳ tài sản quý báu nào trong hành lý của mình không?)

May I inspect your return ticket, please?
(Tôi có thể kiểm tra vé khứ hồi của bạn được không?)

Great. Here is your passport and ticket. Welcome to our country.
(Tuyệt vời. Đây là hộ chiếu và vé của bạn. Chào mừng bạn đến đất nước của chúng tôi.)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

# Mẫu câu giao tiếp từ vựng du lịch khi ký gửi hành lý

Excuse me, where can I find the baggage claim area?
(Xin lỗi, tôi có thể tìm khu vực lấy hành lý ở đâu?)

I can’t seem to locate my suitcase. It was on flight UA101 from New York.
(Tôi không tìm thấy chiếc vali của mình. Nó ở trên chuyến bay UA101 từ New York.)

My luggage is missing. I’ve already checked the oversized baggage area.
(Hành lý của tôi mất tích. Tôi đã kiểm tra khu vực hành lý quá khổ rồi.)

My bag is not on the carousel, and I’m getting worried.
(Chiếc túi của tôi không có trên băng chuyền, và tôi đang lo lắng)

I’m here to report a missing suitcase from my flight LX203.
(Tôi đến đây để báo cáo về chiếc vali mất tích từ chuyến bay LX203.)

I can’t find my luggage. It’s a black suitcase with a red ribbon.
(Tôi không tìm thấy hành lý của mình. Đó là chiếc vali màu đen có băng đỏ.)

Do you have a lost and found department where I can inquire about my missing bag?
(Bạn có bộ phận tìm đồ đánh rơi nơi tôi có thể hỏi về chiếc túi mất tích của tôi không?)

I’ve been waiting for my suitcase for over an hour, and it still hasn’t arrived.
(Tôi đã đợi vali của mình hơn một giờ và nó vẫn chưa đến.)

I need to fill out a lost baggage report. Can you assist me with that?
(Tôi cần điền báo cáo hành lý mất tích. Bạn có thể giúp tôi không?)

bai tap tu vung tieng anh nganh du lich

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

# Phần bài tập từ vựng tiếng Anh

Bài 1: Điền từ cho sẵn vào các câu dưới đây.

Flight Attendant Forecast
Hiking Balcony
Itinerary Passport
Flight Attendant Cultural

  1. Travelers often check the weather ________ before their trip.
  2. A ________ is a document that allows you to enter another country.
  3. The ________ is the area where passengers wait to board their flight.
  4. This hotel offers a beautiful view of the ocean from its ________.
  5. Many tourists enjoy visiting ________ sites like ancient ruins and historic landmarks.
  6. The ________ provides in-flight service to passengers on an airplane.
  7. You should always have a copy of your travel ________ in case you lose the original.
  8. ________ is a popular activity for those who enjoy exploring the outdoors.

Bài 2: Chọn từ và định nghĩa tương ứng của chúng.

Long-haul Hotel
Research Balcony
Itinerary Pilot
Gate Passport
  1. _____________: A place where travelers can stay overnight, typically with rooms and amenities for guests.
  2. _____________: A person responsible for piloting an aircraft.
  3. _____________: The process of finding out information about a place before visiting it.
  4. _____________: A document that confirms a person’s right to enter or leave a country.
  5. _____________: A form of travel that takes place over a long distance, often involving international flights.
  6. _____________: A document that provides a schedule of activities and destinations for a trip.
  7. _____________: The area in an airport where passengers wait to board their flights.
  8. _____________: A windowed, often enclosed, area on an upper floor of a building, typically used for relaxation or observation.

Bài 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. Before traveling, it’s a good idea to check the local __________ for the destination you’re visiting.
  2. a) menu
  3. b) forecast
  4. c) itinerary
  5. The airline requires all passengers to present their __________ and boarding pass at the security checkpoint.
  6. a) destination
  7. b) passport
  8. c) luggage
  9. The hotel room had a lovely __________ overlooking the city, which was perfect for enjoying the sunset.
  10. a) balcony
  11. b) pilot
  12. c) baggage
  13. Many tourists are interested in exploring the __________ heritage of the places they visit.
  14. a) cultural
  15. b) forecast
  16. c) gate
  17. The flight __________ provided excellent service, making the journey comfortable for all passengers.
  18. a) attendant
  19. b) menu
  20. c) research

#Phần đáp án từ vựng tiếng Anh

Bài 1:

  1. forecast
  2. passport
  3. gate
  4. balcony
  5. cultural
  6. flight attendant
  7. itinerary
  8. Hiking

Bài 2:

  1. Hotel
  2. Pilot
  3. Research
  4. Passport
  5. Long-haul
  6. Itinerary
  7. Gate
  8. Balcony

Bài 3:

  1. b) forecast
  2. b) passport
  3. a) balcony
  4. a) cultural
  5. a) attendant

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Với danh sách thuật ngữ và các mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch trên đây, hy vọng bạn đã có thêm nguồn tài liệu để bổ sung kiến thức trong lĩnh vực này. Hãy tiếp tục theo dõi NativeX để biết thêm nhiều bài viết hữu ích về tiếng Anh nhé!

Tác giả: NativeX
Blog học tiếng anh