Những Câu Nói Truyền Cảm Hứng Bằng Tiếng Anh
Trong cuộc sống, không ai đạt được thành công mà không trải qua khó khăn. Vì vậy, chúng ta cần tìm cách nạp lại năng lượng và tinh thần tích cực để tiếp tục bước đi và đạt thành công. Dưới đây là những những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh hay nhất, giúp chúng ta có cuộc sống tốt đẹp hơn và động lực để tiếp tục hành trình. Cùng NativeX tìm hiểu ngay nhé:
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh tạo động lực
Believe in your abilities; you are already halfway there.
(Hãy tin vào khả năng của bạn, rằng bạn đã đi được một nửa con đường.)
Achievement is not permanent, failure is not irreversible: What really matters is the courage to persevere.
(Thành tựu không phải là vĩnh viễn, thất bại không phải là không thể thay đổi: Điều thực sự quan trọng là lòng dũng cảm để kiên trì.)
Don’t sit there waiting for an opportunity; create them yourself.
(Đừng ngồi đó chờ cơ hội; hãy tự tạo ra chúng.)
Don’t constantly watch the clock; take action and persevere.
(Đừng liên tục theo dõi đồng hồ; hãy bắt chước nó hành động và kiên trì.)
Success is not measured by how far you go, but by the positive impact you have on the world.
(Thành công không được đo bằng việc bạn đi được bao xa mà bằng ảnh hưởng tích cực bạn đã đem lại cho thế giới.)
The deepest pride in life is not to never fall, but to be strong after each fall.
(Niềm tự hào sâu sắc nhất trong cuộc đời không phải là không bao giờ vấp ngã mà là đứng vững sau mỗi lần vấp ngã.)
I have never had a failure; I just identified 10,000 ways that don’t work
(Tôi chưa từng gặp thất bại; Tôi chỉ vừa xác định được 10.000 cách không hiệu quả.)
Believe in yourself and your entire being. Realize that within you there is something more excellent than any obstacle..
(Hãy tin tưởng vào chính bản thân và toàn bộ con người bạn. Hãy nhận thức rằng bên trong bạn có điều gì đó xuất sắc hơn bất kỳ trở ngại nào.)
Our uncertainty today will be the only obstacle to implementation tomorrow.
(Sự không chắc chắn của chúng ta ngày hôm nay sẽ là trở ngại duy nhất cho việc thực hiện vào ngày mai.)
Your career will fill a significant part of your life, and true satisfaction arises from pursuing what you consider exceptional work. To excel in your field, you must have a love for it.
(Nghề nghiệp của bạn sẽ chiếm một phần đáng kể trong cuộc đời bạn và sự hài lòng thực sự nảy sinh từ việc theo đuổi những gì bạn coi là công việc đặc biệt. Để xuất sắc trong lĩnh vực của mình, bạn phải có sự yêu thích với nó)
If you don’t chart your own life path, you will likely get stuck in someone else’s plan. And what do they have in store for you? Not much.
(Nếu bạn không tự vạch ra lộ trình sống cho mình, rất có thể bạn sẽ bị mắc kẹt trong kế hoạch của người khác. Và họ có gì dành cho bạn? Không nhiều.)
Don’t let the past take up most of your present time.
(Đừng để quá khứ chiếm phần lớn thời gian hiện tại.)
The most significant journey you can embark upon is to lead the life you’ve always aspired to.
(Cuộc hành trình quan trọng nhất mà bạn có thể bắt đầu là sống cuộc sống mà bạn luôn khao khát.)
Happiness is not a given; it comes from your personal actions.
(Hạnh phúc không phải là một điều kiện sẵn có; nó bắt nguồn từ những hành động cá nhân của bạn.)
The only person you are destined to become is the person you choose to be
(Người duy nhất mà bạn được định sẵn sẽ trở thành là người mà bạn chọn trở thành.)
The change that happens when you accomplish your goals is more important than what you achieve.
(Sự thay đổi xảy ra khi bạn hoàn thành mục tiêu quan trọng hơn là những gì bạn đạt được.)
If you can’t fly, walk; If you can’t run, walk; If walking is difficult, crawl. However, you must keep moving forward.
(Nếu bạn không thể bay, hãy đi bộ; nếu không thể chạy, hãy đi bộ; nếu đi bộ cũng khó khăn, hãy bò. Tuy nhiên, bạn phải tiến lên không ngừng.)
You always have the ability to set new goals or new dreams, regardless of your age.
(Bạn luôn có khả năng đặt ra mục tiêu mới hoặc mơ ước mới, bất kể tuổi tác của bạn.)
Believe in your abilities, face obstacles, go deep within yourself to defeat your fears. Never allow anyone to weaken your spirit. You’ve got what it takes.
(Hãy tin tưởng vào khả năng của bạn, đối mặt với những trở ngại, đi sâu vào nội tâm của bạn để đánh bại những nỗi sợ hãi. Đừng bao giờ cho phép bất cứ ai làm suy yếu tinh thần của bạn. Bạn đã có những gì cần thiết.)
If you are not satisfied with the path you are on, start building a different one
(Nếu bạn không hài lòng với con đường mình đang đi, hãy bắt đầu xây dựng một con đường khác)
Whenever there is determination, there is a way.
(Bất cứ khi nào có quyết tâm, sẽ có con đường.)
On the journey to success, there is no sign of laziness.
(Trên hành trình đến thành công, không có dấu hiệu của sự lười biếng.)
Those who have the courage to believe they can transform the world are the ones who actually achieve it.
(Những người có đủ can đảm để tin rằng họ có thể biến đổi thế giới là những người thực sự đạt được điều đó.)
You receive in accordance with what you contribute.
(Bạn nhận được phụ thuộc tùy theo những gì bạn đóng góp.)
The quality of your life improves only when you enhance yourself.
(Chất lượng cuộc sống của bạn chỉ cải thiện khi bạn nâng cao bản thân.)
The feats of today were the unattainable objectives of yesterday.
(Những thành tựu của hôm nay chính là những mục tiêu không thể đạt được của ngày hôm qua.)
Successful leadership in business necessitates the skill to act promptly when opportunities emerge.
(Lãnh đạo thành công trong kinh doanh đòi hỏi khả năng hành động nhanh chóng khi cơ hội xuất hiện.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về thất bại
You won’t succeed in any attempt you don’t make.
(Bạn sẽ không thành công trong bất kỳ nỗ lực nào khi bạn không thực hiện.)
Your speed doesn’t matter as long as you keep moving forward.
(Tốc độ của bạn không quan trọng miễn là bạn tiếp tục tiến về phía trước.)
Mistakes offer the opportunity to start again, this time with more wisdom.
(Sai lầm mang lại cơ hội để bắt đầu lại, lần này với sự khôn ngoan hơn.)
What matters is not the depth of your fall but the height of your recovery.
(Quan trọng không phải là độ sâu của sự thất bại mà là độ cao của sự phục hồi)
Mistakes are a deviation, not a final destination.
(Sai lầm là một sự chệch hướng, không phải là đích đến cuối cùng.)
Failure only exists when you cease to make an effort.
(Thất bại chỉ tồn tại khi bạn ngừng nỗ lực.)
Successful individuals embrace the possibility of failure, while those who fear it also avoid success.
(Những người thành công đón nhận khả năng thất bại, trong khi những người sợ thất bại cũng né tránh thành công.)
Our most significant achievement lies not in never stumbling but in consistently getting up after each fall.
(Thành tựu quan trọng nhất của chúng ta không phải là không bao giờ vấp ngã mà là luôn đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã.)
Achieving success involves moving from one setback to another with unwavering enthusiasm.
(Đạt được thành công bao gồm việc chuyển từ thất bại này sang thất bại khác với sự nhiệt tình không ngừng.)
There are no defeats; only events and your responses to them.
(Không có thất bại; chỉ các sự kiện và phản ứng của bạn với chúng.)
You grow from mistakes. You utilize them as a foundation for progress. Let go of the past. Don’t attempt to erase the errors from your memory, but don’t fixate on them. Don’t allow them to consume your energy, time, or space.
(Bạn trưởng thành từ những sai lầm. Bạn sử dụng chúng làm nền tảng cho sự tiến bộ. Hãy buông bỏ quá khứ. Đừng cố gắng xóa các lỗi khỏi bộ nhớ của bạn nhưng cũng đừng khắc phục chúng. Đừng cho phép chúng tiêu tốn năng lượng, thời gian hoặc không gian của bạn.)
Madness is repeating identical actions with the hope of different outcomes.
(Sự điên rồ là lặp lại những hành động giống nhau với hy vọng đạt được những kết quả khác nhau.)
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về học tập
Learning is the key to the future, as the future is secured by those who ready themselves for it today.
(Học tập là chìa khóa cho tương lai, bởi vì tương lai được đảm bảo bởi những người chuẩn bị chúng ngay hôm nay.)
The wonderful aspect of acquiring knowledge is that it cannot be deprived of you.
(Điều tuyệt vời về việc tích lũy kiến thức là nó không thể bị tước đoạt khỏi bạn.)
Learning is not a preparation for existence; learning is existence itself.
(Học tập không phải là sự chuẩn bị cho tồn tại; học tập chính là tồn tại chính mình.)
Cultivate an enthusiasm for acquiring knowledge. If you do so, your personal development will be endless.
(Nuôi dưỡng niềm đam mê tiếp thu kiến thức. Nếu bạn làm điều đó, sự phát triển của riêng bạn sẽ không bao giờ kết thúc.)
Knowledge is a valuable asset that will accompany its possessor wherever they go.
(Kiến thức là tài sản quý giá sẽ đi cùng người nắm giữ nó mọi lúc mọi nơi.)
Learning is the means to access the world, a gateway to liberty.
(Học tập là phương tiện để tiếp cận thế giới, là cửa ngõ dẫn đến tự do.)
The most effective method to anticipate the future is to shape it.
(Phương pháp hiệu quả nhất để dự đoán tương lai là hình thành nó.)
Learning is not the act of pouring knowledge into a container but the act of igniting a flame.
(Học tập không phải là hành động đổ kiến thức vào một chiếc hộp rỗng mà là hành động thắp lên ngọn lửa.)
You don’t have to be great to start, but you have to start to be great
(Bạn không cần phải xuất sắc để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên xuất sắc.)
Learning is the most potent instrument you can employ to transform the globe.
(Học hỏi là công cụ mạnh mẽ nhất bạn có thể sử dụng để biến đổi thế giới)
Investing in understanding yields the highest dividends.
(Đầu tư vào sự hiểu biết mang lại lợi tức cao nhất.)
The specialist in any field once started as an amateur.
(Chuyên gia trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng từng bắt đầu từ một người nghiệp dư.)
Intellect combined with moral qualities – that is the objective of genuine learning.
(Trí tuệ kết hợp với phẩm chất đạo đức – đó là mục tiêu của việc học tập chân chính.)
The intellect is not an empty container to be loaded but a flame to be ignited.
(Trí tuệ không phải là một thùng chứa rỗng để chất lên mà là một ngọn lửa cần được đốt cháy.)
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh về phong cách sống
Gracefulness is not about attracting attention, it’s about leaving a lasting impression.
(Sự thanh lịch không phải là để thu hút sự chú ý, mà là để để lại ấn tượng lâu dài)
Sophistication is when the inner beauty matches the outer appearance.
(Sang trọng là khi vẻ đẹp bên trong tương xứng với vẻ bên ngoài.)
A young lady should embody two qualities: refinement and excellence.
(Một cô gái nên thể hiện hai phẩm chất: sự tinh tế và xuất sắc.)
The fundamental element of genuine gracefulness is simplicity.
(Yếu tố cơ bản của sự duyên dáng đích thực là sự đơn giản.)
A lady’s fragrance reveals more about her than her handwriting does.
(Mùi nước hoa của người phụ nữ tiết lộ nhiều hơn về cô ấy hơn là viết tay của cô ấy.)
Trends in fashion come and go, but one’s personal style endures.
(Các xu hướng thời trang đến và đi nhưng phong cách cá nhân của mỗi người sẽ luôn còn mãi.)
If you dress poorly, people recall the attire; if dress flawlessly, they remember the woman.
(Nếu mặc xấu, người ta sẽ nhớ chiếc váy; nếu mặc đẹp, họ sẽ nhớ đến người phụ nữ.)
Minimalism, good judgment, and personal care are the three essentials of dressing well, and these don’t require expenses.
(Sự đơn giản, khả năng phán đoán tốt và biết tự chăm sóc bản thân là ba yếu tố cơ bản trong việc ăn mặc đẹp, và chúng miễn phí)
Fashion isn’t limited to clothing; it’s in the atmosphere, in the urban landscape; it’s related to concepts, our lifestyle, and current events.
(Thời trang không giới hạn ở quần áo; nó ở trong bầu không khí, trong cảnh quan đô thị; nó liên quan đến các khái niệm, lối sống của chúng ta và các sự kiện hiện tại.)
The finest shade in the entire world is the one that complements your appearance.
(Màu sắc đẹp nhất trên thế giới chính là màu sắc phù hợp với bạn.)
To be indispensable, one must always stand out.
(Để không thể bị thay thế, người ta phải luôn nổi bật.)
Personal style is a means of expressing your identity without the need for words.
(Phong cách cá nhân là một phương tiện thể hiện bản sắc của bạn mà không cần đến lời nói.)
Fashion entails adhering to current trends, while style is predominantly about embracing your individuality.
(Thời trang liên quan đến việc tuân theo xu hướng hiện tại, trong khi phong cách chủ yếu là về việc tự đón nhận bản thân.)
Don’t blindly follow fads. Don’t let fashion dominate you; instead, you choose who you are and what you wish to convey through your clothing and lifestyle.
(Đừng mù quáng chạy theo mốt. Đừng để thời trang chi phối bạn; thay vào đó, bạn chọn bạn là ai và bạn muốn truyền tải điều gì qua trang phục và lối sống của mình.)
Personal style is understanding your identity, what you wish to communicate, and not caring about others’ opinions.
(Phong cách cá nhân là hiểu rõ bản sắc của bạn, những gì bạn muốn truyền đạt và không quan tâm đến ý kiến của người khác.)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh của người nổi tiếng
I cannot alter the wind’s course, but I can adapt my sails to consistently reach my intended goal.
(Tôi không thể thay đổi hướng gió, nhưng tôi có thể điều chỉnh cánh buồm của mình để luôn đạt được mục tiêu đã định.)
Become the transformation you desire to witness in the world.
(Hãy trở thành sự thay đổi mà bạn mong muốn thấy trong thế giới.)
To lead a joyful life, connect it to an objective, not to individuals or possessions.
(Để có một cuộc sống vui vẻ, hãy kết nối nó với một mục tiêu chứ không phải với con người hay tài sản.)
Tomorrow is the property of those who have faith in the magnificence of their aspirations.
(Ngày mai là tài sản của những ai có niềm tin vào sự vĩ đại của khát vọng của mình.)
You cannot secure an improved tomorrow if you are constantly reflecting on the past.
(Bạn không thể đảm bảo một ngày mai tốt đẹp hơn nếu bạn liên tục suy ngẫm về quá khứ.)
If you don’t have any shadow, you’re not standing in the light
(Nếu bạn không có cái bóng nào, bạn đang không đứng trong ánh sáng)
Once you possess a dream, you must seize it and retain it unwaveringly.
(Một khi bạn sở hữu một giấc mơ, bạn phải nắm bắt nó và giữ nó một cách kiên định.)
We all have two lives. A second life begins when we realize there is only one life.
(Chúng ta đều có hai cuộc đời. Cuộc sống thứ hai bắt đầu khi chúng ta nhận ra chỉ có một cuộc sống.)
You must cherish yourself because no amount of love from others is enough to satisfy the desire that your inner self requires of you.
(Bạn phải trân trọng bản thân mình vì không có lượng tình cảm nào từ người khác đủ để thỏa mãn niềm khao khát mà nội tâm đòi hỏi ở bạn.)
You have a solitary existence, but if you live it properly, one existence is adequate.
(Bạn chỉ sống một lần, nhưng nếu bạn sống đúng, một lần là đủ.)
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh từ phim, ảnh
Life is like a box of candy, you never know what you will get.
(Cuộc sống giống như một hộp kẹo, bạn không bao giờ biết bạn sẽ nhận được gì.)
Embrace the present moment. Grasp the opportunity, young men. Create your lives remarkably.
(Hãy trân trọng khoảnh khắc hiện tại. Hãy nắm bắt cơ hội nhé các bạn trẻ. Tạo ra cuộc sống của bạn một cách nổi bật.)
For what reason do we tumble? So we can acquire the knowledge to lift ourselves.
(Tại sao chúng ta ngã? Để chúng ta có thể học cách đứng lên.)
You either pass away as a champion or endure long enough to witness your transformation into the antagonist.
(Bạn hoặc là qua đời như một anh hùng hoặc sống đủ lâu để chứng kiến mình trở thành tên ác nhân)
Existence advances quite swiftly. If you don’t pause and examine your surroundings occasionally, you could neglect it.
(Cuộc sống diễn ra khá nhanh. Nếu thỉnh thoảng bạn không dừng lại và kiểm tra xung quanh, bạn có thể bỏ lỡ nó.)
I control my destiny, I oversee my spirit.
(Tôi kiểm soát số phận của mình, tôi điều hành tinh thần của mình.)
Do it or don’t do it, there’s no trying.
(Hãy làm hoặc không làm, không có chuyện thử.)
The more effort you put in, the more fortunate you become.
(Bạn càng nỗ lực nhiều, bạn càng trở nên may mắn.)
I have never encountered a person so uninformed that I couldn’t gain knowledge from him.
(Tôi chưa bao giờ gặp một người đàn ông nào ngu ngốc đến mức tôi không thể học được điều gì từ anh ta.)
If you aspire to alter the world, you must be the type of person who can effect change.
(Nếu bạn khao khát thay đổi thế giới, bạn phải là kiểu người có thể tạo ra sự thay đổi.)
The sole thing we should dread is fear itself.
(Điều duy nhất chúng ta cần sợ là sự sợ hãi chính mình.)
You’re only bestowed with a small spark of eccentricity. You mustn’t squander it.
(Bạn chỉ được ban cho một chút lập dị thôi. Bạn không được lãng phí nó.)
We don’t make errors, only cheerful little coincidences occur.
(Chúng ta không mắc lỗi, chỉ xảy ra những tai nạn nho nhỏ vui vẻ.)
I don’t desire justifications; I seek outcomes.
(Tôi không muốn những lời biện minh; Tôi tìm kiếm kết quả.)
Never let anyone cause you to believe that you’re undeserving of your desires.
(Đừng bao giờ để bất cứ ai khiến bạn tin rằng bạn không xứng đáng với những mong muốn của mình.)
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh từ sách, truyện
Our choices, Harry, reveal our true selves more than our abilities do.
(Những lựa chọn của chúng ta, Harry, bộc lộ con người thật của chúng ta nhiều hơn khả năng của chúng ta.)
No one can make you feel inferior without your approval.
(Không ai có thể khiến bạn cảm thấy thấp kém nếu không có sự chấp thuận của bạn.)
You can’t rewind and alter the beginning, but you can commence from where you are and modify the conclusion.
(Bạn không thể tua lại và thay đổi phần đầu, nhưng bạn có thể bắt đầu từ vị trí hiện tại và sửa đổi phần kết)
It’s never too late to become what you could have been.
(Không bao giờ là quá muộn để trở thành người bạn có thể trở thành.)
We are what we consistently practice. Greatness, therefore, is not a deed but a routine.
(Chúng ta là những gì chúng ta thực hiện một cách đều đặn. Vì vậy, sự xuất sắc không phải là một hành động mà là một thói quen.)
The more you engage in reading, the more knowledge you will acquire. The more you educate yourself, the more opportunities you’ll encounter.
(Càng bạn đọc nhiều, bạn sẽ biết nhiều điều hơn. Càng bạn học, bạn sẽ đến nhiều nơi hơn.)
Những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh từ bài hát
A new day, welcoming the warm sunshine.
(Một ngày mới, đón nắng ấm)
Life, if not challenged, is not worth living.
(Cuộc đời này, nếu không thử thách thì còn gì đáng sống)
Let’s live to love, not love to live.
(Hãy sống để yêu, đừng yêu để sống)
We have wings to fly high, achieving the impossible.
(Ta có đôi cánh, bay lên cao, bao điều tưởng như không thể)
Smile, let today be a beautiful day.
(Em hãy mỉm cười, để đời hôm nay là một ngày đẹp trời)
There’s no stopping here.
(Nơi đây không còn điểm dừng nào)
We can’t stop when we’re strong.
(Không thể dừng lại khi đang mạnh mẽ)
Tomorrow will be brighter.
(Sẽ có một ngày mai tươi sáng hơn)
Wake up and rise, the future has no limits.
(Thức giấc và bay lên, tương lai sẽ không giới hạn)
The vast sky is waiting for you to explore.
(Vùng trời bao la đang chờ bạn khám phá.)
Let’s go anywhere together.
(Ta cùng nhau, đi đến bất cứ đâu)
Let’s raise our dreams together.
(Hãy cùng nhau nâng cao giấc mơ)
Love can overcome all difficulties.
(Tình yêu vượt qua mọi khó khăn)
Keep the faith and move forward.
(Hãy trọn vẹn niềm tin và tiến lên)
Keep trying and always strive.
(Hãy cố gắng và luôn phấn đấu)
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
- Những câu nói tiếng Anh hay về học tập
- Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Anh
- Những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực
- Những câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ
Trên đây là những câu nói truyền cảm hứng bằng tiếng Anh trong công việc và học tập. NativeX hy vọng những câu trên có thể giúp bạn nâng cao từ vựng và cấu trúc, đồng thời tạo động lực để bạn đạt thành công. Chúc bạn sớm chinh phục mục tiêu của mình!
Tác giả: NativeX