Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu tiếng Anh khi giao tiếp. Các tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 đã được tổng hợp đầy đủ trong bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức và hoàn thành tốt các bài tập tại trường. Không chỉ thế, NativeX còn hướng dẫn về cấu trúc ngữ pháp và phương pháp học hiệu quả cho các bạn, điều mà các bậc phụ huynh luôn quan tâm và lo lắng. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng theo unit giúp người học tổ chức kiến thức hiệu quả, liên kết từ vựng với chủ đề cụ thể giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm bắt được từ ngữ và ngữ cảnh, xây dựng nền tảng cơ bản, hỗ trợ kỹ năng mềm và tiết kiệm thời gian trong quá trình cải thiện trình độ của bản thân. Dưới đây là 20 unit với các ví dụ cụ thể:
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1 – Chủ đề Nice to see you again
Hello (Interj) /həˈləʊ/ : Xin chào
Goodbye (Interj) /ɡʊdˈbaɪ/ : Tạm biệt
Hi (Interj) /haɪ/ : Xin chào
Meet (Verb) /miːt/ : Gặp gỡ
Greet (Verb) /ɡriːt/ : Chào hỏi
Smile (Noun/Verb) /smaɪl/ : Nụ cười / Cười
Friend (Noun) /frend/ : Bạn
Nice (Adj) /naɪs/ : Đẹp, tốt
See (Verb) /siː/ : Nhìn thấy, gặp
Again (Adverb) /əˈɡen/ : Lại, một lần nữa
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – I’m from Japan
From (preposition) /frɒm/: từ
Nationality (noun) /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/: quốc tịch
Tokyo (noun) /ˈtoʊ.ki.oʊ/: Thủ đô Nhật Bản.
Sushi (noun) /ˈsuː.ʃi/: thực phẩm ăn sống của Nhật Bản.
Kimono (noun) /kɪˈmoʊ.noʊ/: Trang phục truyền thống của người Nhật.
Cherry Blossom (noun) /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/: Hoa anh đào
Sumo (noun) /ˈsuː.moʊ/: Đấu vật sumo
Samurai (noun) /ˈsæm.ʊ.raɪ/: Chiến binh Samurai
Manga (noun) /ˈmæŋ.ɡə/: Truyện tranh Nhật Bản.
Ramen (noun) /ˈrɑː.mən/: Mì Ramen
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3 – What day is it today?
Tomorrow (adverb) /təˈmɒr.oʊ/: Ngày mai
Monday (noun) /ˈmʌndeɪ/: Thứ Hai
Tuesday (noun) /ˈtjuːz.deɪ/: Thứ Ba
Wednesday (noun) /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
Thursday (noun) /ˈθɜːz.deɪ/: Thứ Năm
Friday (noun) /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu
Saturday (noun) /ˈsæt.ə.deɪ/: Thứ Bảy
Sunday (noun) /ˈsʌn.deɪ/: Chủ Nhật
Weekday (noun) /ˈwiːk.deɪ/: Ngày trong tuần
Weekend (noun) /ˈwiːk.ɛnd/: Cuối tuần
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4 – When’s your birthday?
Month (Noun) /mʌnθ/: Tháng
January (Noun) /ˈdʒæn.ju.ə.ri/: Tháng Một
February (Noun) /ˈfeb.ruː.ər.i/: Tháng Hai
November (Noun) /noʊˈvem.bər/: Tháng Mười Một
Year (Noun) /jɪr/: Năm
Celebrate (Verb) /ˈsel.ɪ.breɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
Cake (Noun) /keɪk/: Bánh ngọt
Candle (Noun) /ˈkæn.dl̩/: Nến
Blow out (Phrasal verb): Thổi tắt
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Can you swim?
Swim (verb) /swɪm/: Bơi
Play (verb) /pleɪ/: Chơi
Run (verb) /rʌn/: Chạy
Jump (verb) /dʒʌmp/: Nhảy
Skip (verb) /skɪp/: Nhảy dây
Skate (verb) /skeɪt/: Trượt patin
Throw (verb) /θroʊ/: Ném
Catch (verb) /kætʃ/: Bắt bóng
Kick (verb) /kɪk/: Đá
Score (verb) /skɔr/: Ghi điểm
Win (verb) /wɪn/: Thắng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6 – Where is your school?
Near (Preposition) /nɪər/ – Gần
Far (Adverb) /fɑːr/ – Xa
Next to (Preposition) /nekst tuː/ – Kế bên
Opposite (Preposition) /ˈɒpəzɪt/ – Đối diện
Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/ – Ở giữa
Behind (Preposition) /bɪˈhaɪnd/ – Phía sau
In front of (Preposition) /ɪn frʌnt ʌv/ – Phía trước
Beside (Preposition) /bɪˈsaɪd/ – Bên cạnh
Around (Preposition) /əˈraʊnd/ – Xung quanh
Across from (Preposition) /əˈkrɒs frɒm/ – Đối diện từ
Corner (Noun) /ˈkɔːnər/ – Góc
Intersection (Noun) /ˌɪntərˈsekʃn̩/ – Giao lộ
Street (Noun) /striːt/ – Đường phố
Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/ – Chợ
Post office (Noun) /poʊst ˈɒfɪs/ – Bưu điện
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – What do you like doing?
Play with friends (verb phrase)/pleɪ wɪð frends/: Chơi với bạn bè
Have a picnic (verb phrase) /hæv ə ˈpɪk.nɪk/: Tổ chức picnic
Go swimming (verb phrase) /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/: Đi bơi lội
Visit grandparents (verb phrase) /ˈvɪz.ɪt ˈɡreɪndˌpær.ənts/: Thăm ông bà
Play musical instruments (verb phrase) /pleɪ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənts/: Chơi nhạc cụ
Go to the library (verb phrase) /ɡoʊ tə ðə ˈlaɪ.brər.i/: Đi đến thư viện
Plant flowers (verb phrase) /plænt ˈflaʊ.ərz/: Trồng hoa
Cook (verb) /kʊk/: Nấu ăn
Play on the computer (verb phrase) /pleɪ ɒn ðə kəmˈpjuː.tər/: Chơi trên máy tính
Watch movies (verb phrase) /wɒtʃ ˈmuːviːz/: Xem phim
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – What subjects do you have today?
Math (noun) /mæθ/: Toán học
English (noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
History (noun) /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
Geography (noun) /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Địa lý
Art (noun) /ɑːt/: Mỹ thuật
Music (noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc
Physical Education (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục thể chất
Swim (verb) /swɪm/: Bơi
Dance (noun) /dæns/: Nhảy múa
Learn (verb) /lɜːrn/: Học
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – What are they doing?
homework (noun) /ˈhoʊm.wɝːk/: bài tập về nhà
draw (noun) /ˈdrɔː.ɪŋ/: vẽ
read (noun) /ˈriː.dɪŋ/: đọc
sing (noun) /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát
dance (noun) /ˈdæn.sɪŋ/: nhảy múa
swim (noun) /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội
playing football (phrase) /ˈpleɪ.ɪŋ ˈfʊt.bɑːl/: đang chơi bóng đá
riding a bike (phrase) /ˈraɪ.dɪŋ ə baɪk/: đang đi xe đạp
watching TV (phrase) /ˈwɑːtʃ.ɪŋ ˈtiː.vi/: đang xem TV
listening to music (phrase) /ˈlɪs.ən.ɪŋ tʊ ˈmjuː.zɪk/: đang nghe nhạc
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – Where were you yesterday?
Beach (Noun) /biːtʃ/: Bãi biển
Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên
Zoo (Noun) /zuː/: Sở thú
Museum (Noun) /mjuːˈziː.əm/: Bảo tàng
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Cinema (Noun) /ˈsɪn.ə.mə/: Rạp chiếu phim
Play (Verb) /pleɪ/: Chơi
Eat (Verb) /iːt/: Ăn
Drink (Verb) /drɪŋk/: Uống
Sleep (Verb) /sliːp/: Ngủ
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – What time is it?
Clock (Noun) /klɒk/: Đồng hồ
Watch (Noun) /wɒtʃ/: Đồng hồ đeo tay
Time (Noun) /taɪm/: Thời gian
Hour (Noun) /aʊər/: Giờ
Minute (Noun) /ˈmɪnɪt/: Phút
Second (Noun) /ˈsek.ənd/: Giây
Quarter (Noun) /ˈkwɔː.tər/: Khoảng một phần tư, 15 phút
Half past (Preposition) /hɑːf ˈpɑːst/: Rưỡi
O’clock (Adverb) /əˈklɒk/: Đúng giờ
Noon (Noun) /nuːn/: Buổi trưa
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – What does your father do?
Doctor (Noun) /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
Teacher (Noun) /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
Police Officer (Noun) /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/: Cảnh sát
Nurse (Noun) /nɜːs/: Y tá
Firefighter (Noun) /ˈfaɪə.faɪ.tər/: Lính cứu hỏa
Postman (Noun) /ˈpəʊst.mən/: Người đưa thư
Actor (Noun) /ˈæk.tər/: Diễn viên
Pilot (Noun) /ˈpaɪ.lət/: Phi công
Driver (Noun) /ˈdraɪ.vər/: Tài xế
Farmer (Noun) /ˈfɑː.mər/: Nông dân
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13 – What would you like some milk?
Hotdog (Noun) /ˈhɒt.dɒɡ/: Xúc xích ăn kèm bánh mì
Sandwich (Noun) /ˈsæn.dɪtʃ/: Bánh mì kẹp
Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì Ý
Soup (Noun) /suːp/: Súp
Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Salad
Fruit (Noun) /fruːt/: Trái cây
Vegetable (Noun) /ˈvedʒ.tə.bl/: Rau củ
Chicken (Noun) /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà
Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá
Rice (Noun) /raɪs/: Cơm
Noodle (Noun) /ˈnuː.dəl/: Mì xào
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14 – What does he look like?
Thin (Adjective) /θɪn/: Ốm
Fat (Adjective) /fæt/: Béo
Young (Adjective) /jʌŋ/: Trẻ
Old (Adjective) /əʊld/: già
Black (Adjective) /blæk/: Tóc đen
Brown (Adjective) /braʊn/: Tóc nâu
Smiling (Adjective) /ˈsmaɪ.lɪŋ/: Tươi cười
Friendly (Adjective) /ˈfren.dli/: Thân thiện
Cute (Adjective) /kjuːt/: Dễ thương
Handsome (Adjective) /ˈhæn.səm/: Đẹp trai (dành cho nam giới)
Pretty (Adjective) /ˈprɪti/: Xinh đẹp (dành cho nữ giới)
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15 – When’s Children’s day?
Parade (Noun) /pəˈreɪd/: Đoàn diễu hành
Costume (Noun) /ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục
Mask (Noun) /mæsk/: Mặt nạ
Decoration (Noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí
Tradition (Noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
Carnival (Noun) /ˈkɑː.nɪ.vəl/: Lễ hội hóa trang
Gathering (Noun) /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Tụ tập
Music (Noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc
Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa
Joyful (Adjective) /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hạnh phúc, vui vẻ
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – Let’s go to the bookshop
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Bookstore (Noun) /ˈbʊk.stɔːr/: Cửa hàng sách
Read (Verb) /riːd/: Đọc
Buy (Verb) /baɪ/: Mua
Explore (Verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
Choose (Verb) /tʃuːz/: Chọn
Look (Verb) /lʊk/: Nhìn
Search (Verb) /sɜːrtʃ/: Tìm kiếm
Find (Verb) /faɪnd/: Tìm thấy
Ask (Verb) /æsk/: Hỏi
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17 – How much is the T-shirt
T–shirt (Noun) /ˈtiː.ʃɜːrt/: Áo thun
How much (Phrase): Bao nhiêu
Pants (Noun) /pænts/: Quần dài
Shorts (Noun) /ʃɔːrts/: Quần ngắn
Dress (Noun) /dres/: Váy
Comfortable (Adjective) /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: thoải mái
Stylish (Adjective) /ˈstaɪ.lɪʃ/: đẹp
Fancy (Adjective) /ˈfæn.si/: lạ mắt
Colorful (Adjective) /ˈkʌl.ə.fəl/: đầy màu sắc
Neat (Adjective) /niːt/: gọn gàng
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18 – What’s your phone number?
Missed call (Noun) /mɪst kɔːl/: Cuộc gọi nhỡ
Hold (Verb) /hoʊld/: Giữ máy (khi chờ)
Receive (Verb) /rɪˈsiːv/: Nhận (cuộc gọi hoặc tin nhắn)
Landline (Noun) /ˈlænd.laɪn/: Điện thoại cố định
Silent mode (Noun) /ˈsaɪ.lənt moʊd/: Chế độ im lặng
Phone number (Noun) /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: Số điện thoại
Call (Verb) /kɔːl/: Gọi điện thoại
Dial (Verb) /daɪəl/: Quay số
Speak (Verb) /spiːk/: Nói chuyện
Contact (Noun) /ˈkɒn.tækt/: Liên lạc
Message (Noun) /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19 – What animal do you want to see?
parrot (Noun) /ˈpær.ət/: con vẹt
giraffe (Noun) /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
penguin (Noun) /ˈpen.ɡwɪn/: chim cánh cụt
lion (Noun) /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
tiger (Noun) /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
zebra (Noun) /ˈze.brə/: ngựa vằn
monkey (Noun) /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
elephant (Noun) /ˈel.ɪ.fənt/: voi
panda (Noun) /ˈpæn.də/: gấu trúc
kangaroo (Noun) /ˌkæŋ.ɡəˈruː/: chuột túi
→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20 – What are you going to do this summer?
Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi
Visit (Verb) /ˈvɪz.ɪt/: Thăm
Bike (Noun) /baɪk/: Xe đạp
Paddle (Verb) /ˈpæd.əl/: Chèo thuyền
Fly a kite (Phrase) /flaɪ ə kaɪt/: Thả diều
Dolphin (Noun) /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo
Shell (Noun) /ʃel/: Vỏ sò
Garden (Noun) /ˈɡɑːr.dən/: Vườn
Watch the stars (Phrase): Ngắm sao
Visit a museum (Phrase): Thăm bảo tàng
Tổng hợp một số cấu trúc hỏi đáp và từ vựng tiếng Anh lớp 4 mở rộng
→ Từ vựng tiếng Anh mở rộng theo chủ đề
Mình đã tổng hợp các cấu trúc hỏi đáp và từ vựng được thiết kế để mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của học sinh lớp 4, bao gồm các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như sau:
⇒ Topic: Transportation (Giao thông vận tải)
What is this car? (Đây là xe gì?)
Car (Noun) /kɑːr/: Xe ô tô
Bus (Noun) /bʌs/: Xe buýt
Bicycle (Noun) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: Xe đạp
Train (Noun) /treɪn/: Tàu hỏa
Motorcycle (Noun) /ˈmoʊ.t̬ər.saɪ.kəl/: Xe máy
Boat (Noun) /boʊt/: Thuyền
Plane (Noun) /pleɪn/: Máy bay
Walk (Verb) /wɑːk/: Đi bộ
Traffic light (Noun) /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/: Đèn giao thông
Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cây cầu
⇒ Topic: Food (Đồ ăn)
What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Soup (Noun) /suːp/: Súp
Hamburger (Noun) /ˈhæmˌbɜːr.ɡər/: Bánh hamburger
Orange (Noun) /ˈɔːr.ɪndʒ/: Quả cam
Pasta (Noun) /ˈpæs.tə/: Mì ống
Salad (Noun) /ˈsæl.əd/: Rau trộn
Cheese (Noun) /ʧiːz/: Phô mai
Egg (Noun) /ɛɡ/: Trứng
Bread (Noun) /brɛd/: Bánh mì
Potato (Noun) /pəˈteɪ.toʊ/: Khoai tây
Milk (Noun) /mɪlk/: Sữa
⇒ Topic: Colors (Màu sắc)
What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Red (Adjective) /rɛd/: Đỏ
Blue (Adjective) /bluː/: Xanh dương
Yellow (Adjective) /ˈjɛloʊ/: Vàng
Green (Adjective) /ɡriːn/: Xanh lá cây
Purple (Adjective) /ˈpɜːrpl/: Tím
Orange (Adjective) /ˈɔrɪndʒ/: Cam
Pink (Adjective) /pɪŋk/: Hồng
Brown (Adjective) /braʊn/: Nâu
Black (Adjective) /blæk/: Đen
White (Adjective) /waɪt/: Trắng
⇒ Topic: Places (Nơi chốn)
Where do you like to go? (Bạn thích đi đâu?)
Hospital (Noun) /ˈhɑːs.pɪ.təl/: Bệnh viện
Stadium (Noun) /ˈsteɪ.di.əm/: Sân vận động
Gym (Noun) /dʒɪm/: Phòng tập gym
Cafe Shop (Noun) /ˈkæfeɪ/: Quán cà phê
Post Office (Noun) /poʊst ˈɔː.fɪs/: Bưu điện
Park (Verb) /pɑːrk/: Đỗ xe
Lake (Noun) /leɪk/: Hồ
Farm (Noun) /fɑːrm/: Nông trại
Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cầu
Mountain (Noun) /ˈmaʊn.tən/: Núi
⇒ Topic: Actions (Hành động)
What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
Walk (Verb) /wɔːk/: Đi bộ
Talk (Verb) /tɔːk/: Nói chuyện
Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe
Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa
Climb (Verb) /klaɪm/: Leo lên
Build (Verb) /bɪld/: Xây dựng
Plant (Verb) /plænt/: Trồng cây
Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn
Smile (Verb) /smaɪl/: Mỉm cười
Help (Verb) /help/: Giúp đỡ
→ Một số cấu trúc hỏi đáp tiếng Anh đơn giản
Một số cấu trúc hỏi đáp tiếng Anh đơn giản mà bạn có thể cùng với bé thực hành tại nhà.
Hỏi về gia đình
Công thức: How many + family members + tobe + S?
Ví dụ: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
Hỏi về thời tiết
Công thức: What + tobe + the weather + like?
Ví dụ: What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
Hỏi về món ăn ưa thích
Công thức: What + tobe + S + favorite food?
Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
Hỏi về động vật thú cưng
Công thức: Do + you + have + any + pets?
Ví dụ: Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?)
Hỏi về môn học yêu thích
Công thức: What + tobe + S + favorite subject?
Ví dụ: What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Trên hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 4 cùng NativeX, chúng ta đã đi qua 20 Unit cơ bản nhất với các từ vựng phong phú. Bài viết này không chỉ là danh sách từ vựng, mà còn là sự hỗ trợ vững chắc về ngữ pháp và phương pháp học cho các học sinh lớp 4.
Hy vọng rằng các bạn nhỏ của chúng tôi sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích cho mình, đồng thời làm giảm nỗi lo lắng của các bậc phụ huynh. Cảm ơn bạn đã đồng hành. Hẹn gặp bạn ở những bài viết sau!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
- Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Tác giả: NativeX