fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng tiếng Anh lớp 5

Trong chương trình giảng dạy tiếng Anh lớp 5, từ vựng là một phần quan trọng và cơ bản, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ này. Để giúp phụ huynh và học sinh chuẩn bị tốt cho năm học mới, NativeX đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng nhất qua bài viết sau đây. Hãy cùng điểm qua và tìm hiểu ngay thôi!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: What’s your address?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 1

Address (Noun) /əˈdrɛs/: Địa chỉ

Street (Noun) /striːt/: Đường phố

House (Noun) /haʊs/: Nhà

City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố

Town (Noun) /taʊn/: Thị trấn

Country (Noun) /ˈkʌntri/: Quốc gia

Live (Verb) /lɪv/: Sống

Reside (Verb) /rɪˈzaɪd/: Cư trú

Move (Verb) /muːv/: Di chuyển

Stay (Verb) /steɪ/: Ở lại

Building (Noun) /ˈbɪldɪŋ/: Tòa nhà

Map (Noun) /mæp/: Bản đồ

Locate (Verb) /ˈloʊkeɪt/: Định vị

Direct (Adj) /dəˈrɛkt/: Trực tiếp

Busy (Adj) /ˈbɪzi/: Bận rộn

Quiet (Adj) /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: I always get up early. How about you?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 2

Morning (Noun) /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng

Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng

Exercise (Noun) /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập

Wake up (Verb) /weɪk ʌp/: Thức dậy

Brush (Verb) /brʌʃ/: Chải (răng)

Dress (Verb) /drɛs/: Mặc quần áo

Clean (Adj) /kliːn/: Sạch sẽ

Shower (Noun) /ˈʃaʊər/: Tắm

Prepare (Verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị

Early (Adj) /ˈɜːrli/: Sớm

Routine (Noun) /ruːˈtiːn/: Lịch trình hàng ngày

Wash (Verb) /wɒʃ/: Rửa

Always (Adverb) /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn

Usually (Adverb) /ˈjuːʒuəli/: Thường, thông thường

Often (Adverb) /ˈɒfən/: Thường xuyên

Sometimes (Adverb) /ˈsʌmˌtaɪmz/: Đôi khi

Rarely (Adverb) /ˈrɛəli/: Hiếm khi

Never (Adverb) /ˈnɛvər/: Không bao giờ

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Where did you go on holiday?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 3

Beach (Noun) /biːtʃ/: Bãi biển

Holiday (Noun) /ˈhɒlɪdeɪ/: Kỳ nghỉ

Swim (Verb) /swɪm/: Bơi

Sun (Noun) /sʌn/: Mặt trời

Sea (Noun) /siː/: Biển

Sand (Noun) /sænd/: Cát

Boat (Noun) /bəʊt/: Thuyền

Travel (Verb) /ˈtrævəl/: Du lịch

Trip (Noun) /trɪp/: Chuyến đi

Relax (Verb) /rɪˈlæks/: Thư giãn

Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi

Forest (Noun) /ˈfɒrɪst/: Rừng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: Did you go to the party?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 4

Party (Noun) /ˈpɑːrti/: Bữa tiệc

Dance (Verb) /dæns/: Nhảy múa

Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc

Invite (Verb) /ɪnˈvaɪt/: Mời

Friend (Noun) /frend/: Bạn bè

Food (Noun) /fuːd/: Đồ ăn

Happy (Adj) /ˈhæpi/: Hạnh phúc

Fun (Noun) /fʌn/: Niềm vui

Cake (Noun) /keɪk/: Bánh kem

Present (Noun) /ˈprɛzənt/: Quà

Sing (Verb) /sɪŋ/: Hát

Laugh (Verb) /læf/: Cười

Gather (Verb) /ˈɡæðər/: Tụ tập

Talk (Verb) /tɔːk/: Nói chuyện

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Where will you be this weekend?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 5

Weekend (Noun) /ˈwiːˌkɛnd/: Cuối tuần

Play (Verb) /pleɪ/: Chơi

Watch (Verb) /wɒtʃ/: Xem

Movie (Noun) /ˈmuːviː/: Phim

Family (Noun) /ˈfæməli/: Gia đình

Explore (Verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá

Shop (Verb/Noun) /ʃɒp/: Mua sắm

Activity (Noun) /ækˈtɪvəti/: Hoạt động

Camp (Noun) /kæmp/: Trại

Hike (Verb) /haɪk/: Leo núi, đi bộ đường dài

Picnic (Noun) /ˈpɪknɪk/: Dã ngoại

Visit (Verb) /ˈvɪzɪt/: Thăm

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: How many lessons do you have today?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 6

Lesson (Noun) /ˈlɛsən/: Bài học

Learn (Verb) /lɜːrn/: Học

Math (Noun) /mæθ/: Toán học

Science (Noun) /ˈsaɪəns/: Khoa học

English (Noun) /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh

History (Noun) /ˈhɪstəri/: Lịch sử

Geography (Noun) /dʒiˈɒɡrəfi/: Địa lý

Art (Noun) /ɑːrt/: Mỹ thuật

Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc

Class (Noun) /klæs/: Lớp học

Teacher (Noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên

Student (Noun) /ˈstuːdənt/: Học sinh

Subject (Noun) /ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học

Test (Noun) /test/: Bài kiểm tra

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: How do you learn English?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 7

Read (Verb) /riːd/: Đọc

Write (Verb) /raɪt/: Viết

Speak (Verb) /spiːk/: Nói

Listen (Verb) /ˈlɪs.ən/: Nghe

Book (Noun) /bʊk/: Sách

Practice (Verb) /ˈpræk.tɪs/: Luyện tập

Language (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ

Question (Noun) /ˈkwɛs.tʃən/: Câu hỏi

Answer (Noun/Verb) /ˈɑːnsər/: Câu trả lời, Trả lời

Mistake (Noun/Verb) /mɪˈsteɪk/: Lỗi

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 8: What are you reading

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 8

Page (Noun) /peɪdʒ/: Trang

Story (Noun) /ˈstɔːri/: Chuyện, câu chuyện

Author (Noun) /ˈɔːθər/: Tác giả

Think (Verb) /θɪŋk/: Nghĩ, suy nghĩ về điều gì đó

Chapter (Noun) /ˈtʃæptər/: Chương

Novel (Noun) /ˈnɒvəl/: Tiểu thuyết

Newspaper (Noun) /ˈnjuːzˌpeɪpər/: Báo

Library (Noun) /ˈlaɪbrəri/: Thư viện

Cover (Noun) /ˈkʌvər/: Bìa

Enjoy (Verb) /ɪnˈdʒɔɪ/: Thích, tận hưởng

Prefer (Verb) /prɪˈfɜːr/: Ưa thích hơn, lựa chọn

Hobby (Noun) /ˈhɒbi/: Sở thích cá nhân

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 9

Zoo (Noun) /zuː/: Sở thú

Animal (Noun) /ˈænɪməl/: Động vật

Lion (Noun) /ˈlaɪən/: Sư tử

Elephant (Noun) /ˈɛlɪfənt/: Voi

Jump (Verb) /dʒʌmp/: Nhảy

Tiger (Noun) /ˈtaɪɡər/: Hổ

Monkey (Noun) /ˈmʌŋki/: Khỉ

Giraffe (Noun) /dʒɪˈræf/: Hươu cao cổ

Fly (Verb) /flaɪ/: Bay

Snake (Noun) /sneɪk/: Rắn

Bear (Noun) /bɛːr/: Gấu

Ostrich (Noun) /ˈɒstrɪtʃ/: Đà điểu

Panda (Noun) /ˈpændə/: Gấu trúc

Seal (Noun) /siːl/: Hải cẩu

Koala (Noun) /ˈkəʊələ/: Gấu túi

Tiny (Adj) /ˈtaɪni/: Rất nhỏ

Friendly (Adj) /ˈfrɛndli/: Thân thiện

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: When will Sports Day be?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 10

Sports (Noun) /spɔrts/: Thể thao

Football (Noun) /ˈfʊtˌbɔːl/: Bóng đá

Basketball (Noun) /ˈbæs.kɪtˌbɔːl/: Bóng rổ

Running (Verb) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy

Swimming (Verb) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội

Cycling (Verb) /ˈsaɪ.kəlɪŋ/: Đạp xe

Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Tennis

Throw (Verb) /θroʊ/: Ném

Cheer (Verb) /tʃɪr/: Hoan hô

Win (Verb) /wɪn/: Chiến thắng

Team (Noun) /tiːm/: Đội

Together (Adverb) /təˈɡɛðər/: Cùng nhau

Prepare (Verb) /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị

Race (Noun) /reɪs/: Cuộc đua

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 11

Sick (Adj) /sɪk/: Bệnh

Fever (Noun) /ˈfiːvər/: Sốt

Cold (Noun/Adj) /koʊld/: Cảm lạnh

Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ

Hospital (Noun) /ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện

Pain (Noun/Verb) /peɪn/: Đau đớn

Tired (Adj) /ˈtaɪəd/: Mệt mỏi

Broken (Adj) /ˈbroʊkən/: Bị vỡ, hỏng

Sore (Adj) /sɔːr/: Đau nhức

Healthy (Adj) /ˈhɛlθi/: Khỏe mạnh

Checkup (Noun) /ˈʧɛkˌʌp/: Kiểm tra sức khỏe

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 12

Bike (Noun) /baɪk/: Xe đạp

Fast (Adj/Adverb) /fæst/: Nhanh

Ride (Verb/Noun) /raɪd/: Đi (xe, ngựa)

Helmet (Noun) /ˈhɛlmət/: Mũ bảo hiểm

Road (Noun) /roʊd/: Đường

Rule (Noun/Verb) /ruːl/: Quy tắc

Sign (Noun/Verb) /saɪn/: Biển báo

Careful (Adj) /ˈkɛrfəl/: Cẩn thận

Accident (Noun) /ˈæksɪdənt/: Tai nạn

Safe (Adj) /seɪf/: An toàn

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông

Speed (Noun/Verb) /spiːd/: Tốc độ

Brake (Noun/Verb) /breɪk/: Phanh

Watch (Verb/Noun) /wɒtʃ/: Chú ý, theo dõi

Slow (Adj/Adverb) /sloʊ/: Chậm

Care (Noun/Verb) /kɛr/: Chăm sóc, cẩn trọng

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 13

Yoga (Noun) /ˈjoʊɡə/: Bộ môn Yoga

Collect (Verb) /kəˈlekt/: Sưu tập

Paint (Verb/Noun) /peɪnt/: Vẽ, sơn màu

Draw (Verb) /drɔː/: Vẽ

Cook (Verb) /kʊk/: Nấu ăn

Bake (Verb) /beɪk/: Nướng (bánh, bánh mỳ)

Plant (Verb/Noun) /plænt/: Trồng cây

Playing video games (Phrase) /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdɪəʊ ɡeɪmz/: Chơi game

Watching TV (Phrase) /ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/: Xem TV

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 14

Story (Noun) /ˈstɔːri/: Câu chuyện

Happen (Verb) /ˈhæpən/: Xảy ra

Plot (Noun) /plɒt/: Cốt truyện

Meet (Verb) /miːt/: gặp gỡ

Wise (Adj) /waɪz/: khôn ngoan

Honest (Adj) /ˈɒnɪst/: thật thà

End (Noun) /end/: Phần kết thúc

Problem (Noun) /ˈprɒbləm/: Vấn đề

Event (Noun) /ɪˈvent/: Sự kiện

Fiction (Noun) /ˈfɪkʃən/: Hư cấu

Marry (Verb) /ˈmæri/: kết hôn

Genre (Noun) /ˈʒɒnrə/: Thể loại

Twist (Noun) /twɪst/: Sự bất ngờ

Magic (Noun) /ˈmædʒɪk/: phép thuật

Lucky (Noun) /ˈlʌki/: may mắn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 15: What would you like to be in the future?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 15

Future (Noun) /ˈfjuːtʃər/: Tương lai

Job (Noun) /dʒɒb/: Công việc

Achieve (Verb) /əˈtʃiːv/: Đạt được

Dream (Noun) /driːm/: Ước mơ

Career (Noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp

Plan (Verb) /plæn/: Lập kế hoạch

Goal (Noun) /ɡəʊl/: Mục tiêu

Profession (Noun) /prəˈfeʃn/: Nghề nghiệp

Success (Noun) /səkˈses/: Thành công

Skill (Noun) /skɪl/: Kỹ năng

Talent (Noun) /ˈtælənt/: Tài năng

Education (Noun) /ˌedjʊˈkeɪʃn/: Giáo dục

Passion (Noun) /ˈpæʃn/: Đam mê

Interest (Noun) /ˈɪntrəst/: Sở thích

Hope (Noun) /həʊp/: Hy vọng

Doctor (Noun) /ˈdɒktər/: Bác sĩ

Teacher (Noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên

Police officer (Noun) /pəˈliːs ˈɒfɪsər/: Cảnh sát viên

Nurse (Noun) /nɜːrs/: Y tá

Farmer (Noun) /ˈfɑːmər/: Nông dân

Pilot (Noun) /ˈpaɪlət/: Phi công

Chef (Noun) /ʃef/: Đầu bếp

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 16

Post office (Noun) /ˈpəʊst ˈɒfɪs/: Bưu điện

Turn (Verb) /tɜːn/: Rẽ

Right (Adj) /raɪt/: Bên phải

Left (Adj) /lɛft/: Bên trái

Corner (Noun) /ˈkɔːrnər/: Góc

Traffic light (Noun) /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông

Stop (Verb) /stɒp/: Dừng lại

Go straight (Phrase) /ɡoʊ streɪt/: Đi thẳng

Near (Adj) /nɪər/: Gần

Far (Adj) /fɑːr/: Xa

Bus stop (Noun) /bʌs stɒp/: Bến xe buýt

Next to (Phrase) /nɛkst tuː/: Bên cạnh

Between (Preposition) /bɪˈtwiːn/: Ở giữa

Sign (Noun) /saɪn/: Biển báo

Entrance (Noun) /ˈɛntrəns/: Lối vào

Behind (Adverb) /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 17

Food (Noun) /fuːd/: Đồ ăn

Meal (Noun) /miːl/: Bữa ăn

Cook (Verb) /kʊk/: Nấu nướng

Restaurant (Noun) /ˈrɛstrɒnt/: Nhà hàng

Tasty (Adj) /ˈteɪstiː/: Ngon

Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ

Breakfast (Noun) /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng

Lunch (Noun) /lʌntʃ/: Bữa trưa

Dinner (Noun) /ˈdɪnər/: Bữa tối

Vegetable (Noun) /ˈvɛdʒtəbəl/: Rau củ

Fruit (Noun) /fruːt/: Trái cây

Drink (Noun/Verb) /drɪŋk/: Đồ uống / Uống

Water (Noun) /ˈwɔːtər/: Nước

Juice (Noun) /dʒuːs/: Nước trái cây

Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 18

Weather (Noun) /ˈwɛðər/: Thời tiết

Sunny (Adj) /ˈsʌni/: Nắng

Cloudy (Adj) /ˈklaʊdi/: m u

Rain (Noun/Verb) /reɪn/: Mưa / Mưa

Snow (Noun/Verb) /snoʊ/: Tuyết / Tuyết rơi

Wind (Noun) /wɪnd/: Gió

Storm (Noun) /stɔːrm/: Bão

Thunder (Noun) /ˈθʌndər/: Sấm sét

Lightning (Noun) /ˈlaɪtnɪŋ/: Chớp

Hot (Adj) /hɒt/: Nóng

Cold (Adj) /koʊld/: Lạnh

Warm (Adj) /wɔːrm/: Ấm áp

Cool (Adj) /kuːl/: Mát mẻ

Fog (Noun) /fɒɡ/: Sương mù

Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng

Umbrella (Noun) /ʌmˈbrɛlə/: Ô

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 19: Which place would you like to visit?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 19

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông

Lake (Noun) /leɪk/: Hồ

Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Đảo

Hill (Noun) /hɪl/: Đồi

Village (Noun) /ˈvɪlɪdʒ/: Làng

Cave (Noun) /keɪv/: Hang động

Museum (Noun) /mjuˈziːəm/: Bảo tàng

Castle (Noun) /ˈkæsəl/: Lâu đài

Desert (Noun) /ˈdɛzərt/: Sa mạc

Farm (Noun) /fɑːrm/: Nông trại

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 20

City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố

Countryside (Noun) /ˈkʌntriˌsaɪd/: Nông thôn

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông

Nature (Noun) /ˈneɪtʃər/: Thiên nhiên

Pollution (Noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm

Fresh air (Noun) /frɛʃ ɛr/: Không khí trong lành

Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa

Crowded (Adj) /ˈkraʊdɪd/: Đông đúc

Developed (Adj) /dɪˈvɛləpt/: Phát triển

Peaceful (Adj) /ˈpiːsfʊl/: Bình yên

Cách học tiếng Anh hiệu quả giúp bé đạt điểm cao

→ Từ vựng là yếu tố cốt lõi

Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học mọi ngôn ngữ. Nó là nền tảng cơ bản cho việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Hãy giúp con bạn học thật chắc những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề cơ bản và mở rộng kiến thức từ vựng của con thông qua việc khám phá những chủ đề chuyên sâu hơn.

Từ vựng là yếu tố cốt lõi

Hơn nữa, hãy dạy cho con cách viết chính tả các từ vựng đúng. Con cần biết cách phát âm chuẩn sử dụng hệ thống IPA để đảm bảo ngữ âm chính xác. Ngoài ra, con cần nắm vững cách sử dụng và các dạng từ như danh từ, tính từ, động từ, bao gồm cả quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.

Đặc biệt, hãy khuyến khích con học từ vựng qua các hoạt động thực tế, như đọc sách, xem phim hoặc tham gia vào các hoạt động hằng ngày. Điều này giúp con xây dựng vốn từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

→ Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Để nhận diện và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, trẻ cần phải hiểu và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là 3 thì tiếng Anh mà trẻ cần biết:

  • ✓ Thì hiện tại đơn (Present Simple): Thì này sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên, thông thường xảy ra hoặc sự thật hiển nhiên.
  • ✓ Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
  • ✓ Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Thì này sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Qua việc nắm vững các thì tiếng Anh này, trẻ sẽ xây dựng được nền tảng ngữ pháp cơ bản và có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách đúng đắn và linh hoạt. Hãy cùng hỗ trợ trẻ trong việc học và thực hành các cấu trúc ngữ pháp, từ đó giúp trẻ tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

→ Lồng ghép tiếng Anh với cuộc sống

Lồng ghép tiếng Anh vào cuộc sống

Lồng ghép tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày của trẻ giúp trẻ tiếp xúc và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Đồng thời, đây cũng là cách tốt để chuẩn bị cho việc học tiếng Anh tại trường và đạt điểm cao trong học tập. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:

  • ✓ Xem phim hoặc chương trình tiếng Anh: Cho trẻ xem các bộ phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh dành cho trẻ em. Điều này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và hiểu cấu trúc câu.
  • ✓ Đọc sách tiếng Anh: Hãy đọc truyện, sách tranh hoặc sách thông tin tiếng Anh cùng trẻ. Bắt đầu từ các câu chuyện đơn giản và dần dần chuyển sang sách phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ.
  • ✓ Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh: Khi có thể, sử dụng tiếng Anh khi trò chuyện với trẻ về các chủ đề quen thuộc như thức ăn, trò chơi, hoạt động hằng ngày. Qua đó, giúp trẻ quen với việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
  • ✓ Thực hiện hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh: Hướng dẫn trẻ làm các công việc như viết sổ nhật ký hay ghi chú bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế và cải thiện cả kỹ năng viết và đọc.

→ Phát triển đồng thời 4 kỹ năng

Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của trẻ ở cấp tiểu học và lớp 5. Đây là giai đoạn quan trọng để trẻ phát triển và tiến bước tới những cấp học cao hơn. Vì vậy, phụ huynh cần thúc đẩy và đồng thời rèn luyện cả 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết cho con ngay từ khi còn nhỏ.

Phát triển đồng thời 4 kỹ năng

Lồng ghép từ vựng vào các bài học kỹ năng giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách toàn diện và hiệu quả hơn, đồng thời cũng tạo cơ hội cho trẻ áp dụng từ vựng vào thực tế, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Anh của bé. Hãy tạo cho con một môi trường học tập thuận lợi và cung cấp những tài liệu phù hợp để giúp con tiến bước thành công trên con đường học tập.

Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp các em nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Việc hiểu rõ từ vựng không chỉ mở ra cánh cửa cho kiến thức mới mà còn giúp các em tự tin hơn trong hành trình học tập tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi NativeX để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích hơn dành cho bé yêu nhà mình nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!