fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng IELTS theo chủ đề

Khi bạn đang rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tổng quát và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới, việc nắm vững bộ từ vựng IELTS là điều vô cùng quan trọng. NativeX đã tổng hợp một bộ từ vựng IELTS theo chủ đề để giúp bạn ôn tập một cách thuận tiện. Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Danh mục nội dung

Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Khả năng sử dụng từ vựng là một phần kiên quyết trong quá trình học tiếng Anh. Từ vựng IELTS theo chủ đề được coi là một nền tảng cốt yếu giúp bạn xây dựng và nâng cao các kỹ năng cơ bản. Hơn nữa, nó cung cấp lợi ích to lớn cho bạn trong quá trình ôn luyện và tham gia vào các kỳ thi.

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả

  • Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn kết nối từ vựng với ngữ cảnh cụ thể. Bạn sẽ nhớ từ vựng tốt hơn khi nó được áp dụng trong một ngữ cảnh hoặc tình huống nhất định.
  • Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể học được các cụm từ hoặc ngữ cảnh ngôn ngữ mà bạn thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống thực tế.
  • Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng hơn khi đọc và hiểu các văn bản hoặc nghe các đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề đó.
  • Từ vựng theo chủ đề thường liên quan đến những tình huống hàng ngày, công việc, giáo dục, giải trí, và nhiều lĩnh vực khác. Giúp bạn có thể sử dụng ngôn ngữ của mình một cách linh hoạt và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Việc học từ vựng theo chủ đề giúp não bộ của bạn kết nối thông tin mới với thông tin cũ, làm tăng khả năng ghi nhớ và tái sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
  • Học từ vựng theo chủ đề là một cách thú vị để đảm bảo tính thách thức và đa dạng trong quá trình học. Bạn có thể chọn những chủ đề bạn quan tâm, từ đó tạo động lực tự nhiên để học.

Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề

Dưới đây là hơn 30 từ vựng IELTS theo chủ đề đa dạng, hỗ trợ bạn hiểu rõ và nhớ được những từ vựng quan trọng có thể xuất hiện trong bài thi IELTS này.

→ Chủ đề: Environment – Môi trường

Từ vựng IELTS chủ đề Environment

Deforestation (Noun) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: Sự phá rừng.

Erosion (Noun) /ɪˈroʊ.ʒən/: Sự xói mòn.

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/: Năng lượng tái tạo.

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học.

Sustainable Development (Noun) /səˈsteɪnəbl dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bền vững.

Carbon Footprint (Noun) /ˈkɑː.bən ˈfʊtˌprɪnt/: Dấu chân carbon.

Greenhouse Gas (Noun) /ˈɡriːn.haʊs ɡæs/: Khí nhà kính.

Ocean Acidification (Noun) /ˈoʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Axít hóa biển.

Environmental Conservation (Noun) /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛntəl ˌkɒnsəˈveɪʒən/: Bảo tồn môi trường.

Pollutant (Noun) /pəˈluː.tənt/: Chất gây ô nhiễm.

Recycling (Noun) /riːˈsaɪ.kəlɪŋ/: Việc tái chế.

Drought (Noun) /draʊt/: Hạn hán.

Sustainable (Adjective) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững.

Disposable (Adjective) /dɪˈspoʊzəbl/: Có thể loại bỏ.

Toxic (Adjective) /ˈtɒksɪk/: Độc hại.

Biodegradable (Adjective) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.dəbl/: Phân hủy tự nhiên.

Conserve (Verb) /kənˈsɜːv/: Bảo tồn.

Pollute (Verb) /pəˈluːt/: Gây ô nhiễm.

Preserve (Verb) /prɪˈzɜːv/: Bảo quản.

Dispose of (Phrasal verb) /dɪˈspoʊz əv/: Loại bỏ, xử lý.

→ Chủ đề: Education – Giáo dục

Từ vựng IELTS chủ đề Education

Educational System (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl ˈsɪstəm/: Hệ thống giáo dục.

Curriculum (Noun) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình học.

Extracurricular Activities (Noun) /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvətiz/: Hoạt động ngoại khóa.

Academic Achievement (Noun) /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃivmənt/: Thành tích học thuật.

Plagiarism (Noun) /ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/: Việc đạo văn.

Assessment (Noun) /əˈsɛsmənt/: Đánh giá.

Scholarship (Noun) /ˈskɒl.ər.ʃɪp/: Học bổng.

Tuition Fee (Noun) /tuˈɪʃən fiː/: Học phí.

Distance Learning (Noun) /ˈdɪs.təns ˈlɜːr.nɪŋ/: Học từ xa.

Peer Review (Noun) /pɪr rɪˈvjuː/: Đánh giá bằng bạn đồng học.

Literacy (Noun) /ˈlɪt̬·ər·ə·si/: Sự biết đọc biết viết

Educational Institution (Noun) /ˌɛdʒəˈkeɪʃənl ˌɪn·stəˈtʊʃən/: Cơ sở giáo dục.

Major (Noun) /ˈmeɪ·dʒər/: Chuyên ngành.

Minor (Noun) /ˈmaɪ·nər/: Chuyên sâu phụ.

Dormitory (Noun) /ˈdɔːr·mɪˌtɔː·ri/: Kí túc xá.

Lecture (Noun) /ˈlek.tʃər/: Bài giảng.

Classroom (Noun) /ˈklæs.rʊm/: Phòng học.

Graduation (Noun) /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/: Lễ tốt nghiệp.

Degree (Noun) /dɪˈɡriː/: Bằng cấp.

Research (Noun) /rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu.

Enroll (Verb) /ɪnˈroʊl/: Đăng ký.

Attend (Verb) /əˈtɛnd/: Tham gia, đi học.

Achieve (Verb) /əˈtʃiːv/: Đạt được.

Instruct (Verb) /ɪnˈstrʌkt/: Hướng dẫn.

Learn (Verb) /lɜːrn/: Học

Teach (Verb) /tiːʧ/: Dạy.

Excellent (Verb) /ˈeks(ə)lənt/: Xuất sắc.

Graduate (Verb) /ˈɡrædʒuˌeɪt/: Tốt nghiệp.

Study Abroad (Verb) /ˈstʌd.i əˈbrɔːd/: Du học.

Participate (Verb) /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/: Tham gia.

→ Chủ đề: Health – Sức khỏe

Từ vựng IELTS chủ đề Health

Healthcare (Noun) /ˈhelθˌker/: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Wellness (Noun) /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe và sự khỏe mạnh.

Nutrition (Noun) /njuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng.

Exercise (Noun/Verb) /ˈɛksərsaɪz/: Bài tập, tập luyện.

Vaccination (Noun) /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng.

Preventive Care (Noun) /prɪˈvɛntɪv kɛr/: Chăm sóc phòng ngừa.

Mental Health (Noun) /ˈmɛntəl helθ/: Sức khỏe tâm thần.

Well-being (Noun) /ˌwɛlˈbiɪŋ/: Tình trạng sức khỏe và hạnh phúc.

Symptom (Noun) /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.

Diagnosis (Noun) /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán.

Treatment (Noun) /ˈtriːtmənt/: Điều trị.

Prescription (Noun) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc.

Medication (Noun) /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc.

Allergies (Noun) /ˈælərdʒiz/: Dị ứng.

Diet (Noun) /daɪət/: Chế độ ăn.

Hygiene (Noun) /ˈhaɪˌdʒin/: Vệ sinh.

Rehabilitation (Noun) /ˌriːˌhəˌbɪləˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng.

Emergency (Noun) /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình trạng khẩn cấp.

Blood Pressure (Noun) /blʌd ˈprɛʃər/: Huyết áp.

Cholesterol (Noun) /kəˈlɛstəroʊl/: Cholesterol.

Physical Examination (Noun) /ˈfɪzɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: Kiểm tra thể chất.

Wellness Checkup (Noun) /ˈwɛlnəs ˈʧɛkʌp/: Kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Gymnasium (Noun) /dʒɪmˈneɪziəm/: Phòng tập gym.

Yoga (Noun) /ˈjoʊɡə/: Yoga.

Stress (Noun) /strɛs/: Stress.

Depression (Noun) /dɪˈprɛʃən/: Trầm cảm.

Aerobic Exercise (Noun) /ɛroʊbɪk ˈɛksərˌsaɪz/: Bài tập nhịp điệu.

Counseling (Noun) /ˈkaʊnsəlɪŋ/: Tư vấn tâm lý.

Addiction (Noun) /əˈdɪkʃən/: Nghiện.

Rest (Noun/Verb) /rɛst/: Nghỉ ngơi.

→ Chủ đề: Crime – Tội phạm

Từ vựng IELTS chủ đề Crime

Crime (Noun) /kraɪm/: Tội phạm.

Criminal (Noun/Adjective) /ˈkrɪmɪnl/: Tội phạm / Liên quan đến tội phạm.

Offense (Noun) /əˈfɛns/: Tội ác, hành vi phạm tội.

Law Enforcement (Noun) /lɔ ɪnˈfɔrsmənt/: Thực thi pháp luật.

Investigation (Noun) /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/: Cuộc điều tra.

Evidence (Noun) /ˈɛvɪdəns/: Bằng chứng.

Suspect (Noun/Verb) /ˈsʌsˌpɛkt/: Nghi phạm / Nghi ngờ.

Arrest (Noun/Verb) /əˈrɛst/: Bắt giữ.

Charge (Noun/Verb) /ʧɑrdʒ/: Buộc tội / Buộc tội.

Conviction (Noun) /kənˈvɪkʃən/: Kết án.

Prison (Noun) /ˈprɪzən/: Nhà tù.

Sentence (Noun/Verb) /ˈsɛntəns/: Hình phạt / Kết án.

Bail (Noun/Verb) /beɪl/: Tiền bảo lãnh / Đặt tiền bảo lãnh.

Witness (Noun/Verb) /ˈwɪtnəs/: Nhân chứng / Chứng kiến.

Alibi (Noun) /ˈæləbaɪ/: Lý do khẳng định vô tội.

Forgery (Noun) /ˈfɔrdʒəri/: Giả mạo.

Fraud (Noun) /frɔd/: Lừa đảo.

Robbery (Noun) /ˈrɑbəri/: Cướp.

Assault (Noun/Verb) /əˈsɔlt/: Tấn công / Tấn công.

Homicide (Noun) /ˈhɑməˌsaɪd/: Giết người.

Kidnapping (Noun) /ˈkɪdnæpɪŋ/: Bắt cóc.

Drug Trafficking (Noun) /drʌg ˈtræfɪkɪŋ/: Buôn bán ma túy.

Cybercrime (Noun) /ˈsaɪbər kraɪm/: Tội phạm mạng.

Forgery (Noun) /ˈfɔrdʒəri/: Giả mạo.

Mugging (Noun) /ˈmʌɡɪŋ/: Cướp giật.

Community Service (Noun) /kəˈmjuːnɪti ˈsɜːrvɪs/: Công việc cộng đồng.

Detention (Noun) /dɪˈtɛnʃən/: Giữ lại, giam giữ.

Gang (Noun) /ɡæŋ/: Băng đảng.

Warrant (Noun) /wɔrənt/: Lệnh bắt.

Solicitation (Noun) /səˌlɪsəˈteɪʃən/: Kêu gọi, mời mọc.

→ Chủ đề: Government Spending – Chi tiêu chính phủ

Từ vựng IELTS chủ đề Government Spending

Budget (Noun) /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách.

Allocation (Noun) /ˌæləˈkeɪʃən/: Phân bổ.

Expenditure (Noun) /ɪkˈspɛndɪtʃər/: Chi tiêu.

Revenue (Noun) /ˈrɛvəˌnjuː/: Thu nhập.

Deficit (Noun) /ˈdɛfɪsɪt/: Thiếu hụt.

Surplus (Noun) /ˈsɜːrpləs/: Thặng dư.

Infrastructure (Noun) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/: Cơ sở hạ tầng.

Public Services (Noun) /ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪsɪz/: Dịch vụ công.

Subsidy (Noun) /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp.

Debt (Noun) /dɛt/: Nợ.

Policy (Noun) /ˈpɒləsi/: Chính sách.

Aid (Noun/Verb) /eɪd/: Viện trợ.

Stimulus (Noun) /ˈstɪmjələs/: Giai đoạn kích thích.

Accountability (Noun) /əˌkaʊntəˈbɪləti/: Trách nhiệm.

Inflation (Noun) /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát.

→ Chủ đề: Transportation – Giao thông vận tải

Từ vựng IELTS chủ đề Transportation

Transportation (Noun) /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/: Giao thông vận tải.

Vehicle (Noun) /ˈviːɪkl/: Phương tiện.

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông.

Driver (Noun) /ˈdraɪvər/: Người lái xe.

Passenger (Noun) /ˈpæsɪndʒər/: Hành khách.

Road (Noun) /roʊd/: Đường.

Intersection (Noun) /ˌɪntərˈsɛkʃən/: Giao lộ.

Public Transit (Noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænsɪt/: Giao thông công cộng.

Pedestrian (Noun) /pəˈdɛstriən/: Người đi bộ.

Bicycle (Noun) /ˈbaɪsɪkəl/: Xe đạp.

Subway (Noun) /ˈsʌbˌweɪ/: Tàu điện ngầm.

Taxi (Noun) /ˈtæksi/: Xe taxi.

Airport (Noun) /ˈɛrˌpɔrt/: Sân bay.

Train (Noun) /treɪn/: Tàu hỏa.

Bus (Noun) /bʌs/: Xe buýt.

Ferry (Noun) /ˈfɛri/: Phà.

Traffic Jam (Noun) /ˈtræfɪk ʤæm/: Tắc nghẽn giao thông.

Highway (Noun) /ˈhaɪˌweɪ/: Đường cao tốc.

Rush Hour (Noun) /rʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm.

Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cầu.

Tunnel (Noun) /ˈtʌnl/: Đường hầm.

Roundabout (Noun) /ˈraʊndəˌbaʊt/: Vòng xuyến.

Speed Limit (Noun) /spiːd ˈlɪmɪt/: Giới hạn tốc độ.

Parking (Noun) /ˈpɑrkɪŋ/: Bãi đỗ xe.

Car Rental (Noun) /kɑːr ˈrɛntəl/: Cho thuê xe ô tô.

Platform (Noun) /ˈplætˌfɔːrm/: Bảng đỗ (đối với tàu hỏa).

Cruise (Noun) /kruːz/: Chuyến du thuyền.

Navigation (Noun) /ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Điều hướng.

Ticket (Noun) /ˈtɪkɪt/: Vé.

Traffic Light (Noun) /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông.

→ Chủ đề: Work – Công việc

Từ vựng IELTS chủ đề Work

Occupation (Noun) /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp.

Profession (Noun) /prəˈfɛʃən/: Nghề nghiệp chuyên nghiệp.

Career (Noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp.

Employment (Noun) /ɪmˈplɔɪmənt/: Việc làm.

Job (Noun) /ʤɒb/: Công việc.

Position (Noun) /pəˈzɪʃən/: Vị trí.

Salary (Noun) /ˈsæləri/: Lương.

Wage (Noun) /weɪdʒ/: Lương (đối với công nhân, lao động).

Income (Noun) /ˈɪnkʌm/: Thu nhập.

Workplace (Noun) /ˈwɜːrkpleɪs/: Nơi làm việc.

Colleague (Noun) /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp.

Supervisor (Noun) /ˈsuːpəˌvaɪzər/: Người giám sát.

Deadline (Noun) /ˈdɛdˌlaɪn/: Hạn chót.

Overtime (Noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Làm thêm giờ.

Shift (Noun) /ʃɪft/: Ca làm việc.

Meeting (Noun) /ˈmiːtɪŋ/: Cuộc họp.

Conference (Noun) /ˈkɒnfərəns/: Hội nghị.

Project (Noun) /ˈprɒdʒɛkt/: Dự án.

Task (Noun) /tæsk/: Công việc cụ thể.

Skill (Noun) /skɪl/: Kỹ năng.

Qualification (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Trình độ, bằng cấp.

Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch.

Interview (Noun/Verb) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn.

Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Sự thăng chức.

Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi.

Retirement (Noun) /rɪˈtaɪərmənt/: Sự nghỉ hưu.

Workload (Noun) /ˈwɜːrkloʊd/: Khối lượng công việc.

Cooperate (Verb) /koʊˈɒpəreɪt/: Hợp tác.

Delegate (Verb) /ˈdɛlɪɡeɪt/: Uỷ quyền.

Succeed (Verb) /səkˈsiːd/: Thành công

→ Chủ đề: Career – Nghề nghiệp

Từ vựng IELTS chủ đề Career

Profession (Noun) /prəˈfɛʃən/: Nghề nghiệp.

Occupation (Noun) /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/: Ngành nghề.

Career (Noun) /kəˈrɪər/: Sự nghiệp.

Job (Noun) /ʤɒb/: Công việc.

Vocation (Noun) /voʊˈkeɪʃən/: Sự theo đuổi nghề nghiệp.

Employment (Noun) /ɪmˈplɔɪmənt/: Việc làm.

Position (Noun) /pəˈzɪʃən/: Vị trí.

Title (Noun) /ˈtaɪtl/: Chức danh.

Salary (Noun) /ˈsæləri/: Lương.

Wage (Noun) /weɪdʒ/: Lương (đối với công nhân, lao động).

Income (Noun) /ˈɪnkʌm/: Thu nhập.

Benefits (Noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi.

Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Sự thăng chức.

Retirement (Noun) /rɪˈtaɪərmənt/: Sự nghỉ hưu.

Workload (Noun) /ˈwɜːrkloʊd/: Khối lượng công việc.

Skill (Noun) /skɪl/: Kỹ năng.

Qualification (Noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Trình độ, bằng cấp.

Resume (Noun) /ˈrɛzəˌmeɪ/: Sơ yếu lý lịch.

Interview (Noun/Verb) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn.

Networking (Noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ.

Entrepreneur (Noun) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/: Doanh nhân.

Colleague (Noun) /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp.

Mentor (Noun) /ˈmɛntɔːr/: Người hướng dẫn.

Leadership (Noun) /ˈliːdərʃɪp/: Lãnh đạo.

Professional Development (Noun) /prəˈfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển nghề nghiệp.

Job Security (Noun) /ʤɒb sɪˈkjʊrəti/: An sinh nghề nghiệp.

Job Satisfaction (Noun) /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng trong công việc.

Work-Life Balance (Noun) /wɜːrk laɪf ˈbæləns/: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Remote Work (Noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa.

Burnout (Noun) /ˈbɜːrnaʊt/: Trạng thái kiệt sức.

→ Chủ đề: Business – Kinh doanh

Từ vựng IELTS chủ đề Business

Business (Noun) /ˈbɪznɪs/: Kinh doanh.

Company (Noun) /ˈkʌmpəni/: Công ty.

Corporation (Noun) /ˌkɔːr·pəˈreɪ·ʃən/: Tổ chức, công ty cổ phần.

Entrepreneur (Noun) /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/: Doanh nhân.

Startup (Noun) /ˈstɑːrtʌp/: Doanh nghiệp khởi nghiệp.

Profit (Noun) /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận.

Loss (Noun) /lɒs/: Lỗ.

Revenue (Noun) /ˈrɛvəˌnjuː/: Doanh thu.

Investment (Noun) /ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư.

Shareholder (Noun) /ˈʃɛərˌhoʊldər/: Cổ đông.

Market (Noun) /ˈmɑːrkɪt/: Thị trường.

Consumer (Noun) /kənˈsuːmər/: Người tiêu dùng.

Product (Noun) /ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm.

Service (Noun) /ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ.

Supply Chain (Noun) /səˈplaɪ ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng.

Demand (Noun) /dɪˈmænd/: Nhu cầu.

Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu.

Marketing (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị.

Advertising (Noun) /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: Quảng cáo.

Strategy (Noun) /ˈstrætədʒi/: Chiến lược.

Management (Noun) /ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý.

CEO (Chief Executive Officer) (Noun) /ˌsiː.iːˈoʊ/: Giám đốc điều hành.

CFO (Chief Financial Officer) (Noun) /ˌsiː.ɛfˈoʊ/: Giám đốc tài chính.

HR (Human Resources) (Noun) /ˈeɪtʃˈɑːr/: Nhân sự.

Investor (Noun) /ɪnˈvɛstər/: Nhà đầu tư.

Contract (Noun) /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng.

Negotiation (Noun) /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Đàm phán.

Partnership (Noun) /ˈpɑːrtnərˌʃɪp/: Đối tác.

E-commerce (Noun) /ˈiːˌkɑːmərs/: Thương mại điện tử.

Globalization (Noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Chủ đề: Technology – Công nghệ

Từ vựng IELTS chủ đề Technology

Technology (Noun) /tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ.

Innovation (Noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới.

Digital (Adjective) /ˈdɪdʒɪtl/: Kỹ thuật số.

Device (Noun) /dɪˈvaɪs/: Thiết bị.

Gadget (Noun) /ˈɡædʒɪt/: Đồ chơi công nghệ.

Internet (Noun) /ˈɪntərnɛt/: Internet.

Wireless (Adjective) /ˈwaɪrlɪs/: Không dây.

Network (Noun) /ˈnɛtwɜːrk/: Mạng lưới.

Software (Noun) /ˈsɒftwɛr/: Phần mềm.

Hardware (Noun) /ˈhɑːrdwɛr/: Phần cứng.

Artificial Intelligence (AI) (Noun) /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/: Trí tuệ nhân tạo.

Augmented Reality (AR) (Noun) /ɔːɡˈmɛntɪd əˈrɛləti/: Thực tế ảo.

Virtual Reality (VR) (Noun) /ˈvɜːrʧuəl rɪˈælɪti/: Thực tế ảo.

Algorithm (Noun) /ˈælɡəˌrɪðəm/: Thuật toán.

Data (Noun) /ˈdeɪtə/: Dữ liệu.

Cloud Computing (Noun) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/: Điện toán đám mây.

Cybersecurity (Noun) /ˌsaɪbərˈsɪkjʊrəti/: An toàn thông tin.

Encryption (Noun) /ɪnˈkrɪpʃən/: Mã hóa.

Biometrics (Noun) /baɪoʊˈmɛtrɪks/: Sinh trắc học.

Robotics (Noun) /roʊˈbɑːtɪks/: Robot học.

3D Printing (Noun) /θriː diː ˈprɪntɪŋ/: In 3D.

Automation (Noun) /ɔːtəˈmeɪʃən/: Tự động hóa.

IoT (Internet of Things) (Noun) /aɪ.oʊ.tiː/: Internet của mọi vật.

Smartphone (Noun) /ˈsmɑːrtfoʊn/: Điện thoại thông minh.

App (Application) (Noun) /æp/: Ứng dụng.

E-commerce (Noun) /ˈiːˌkɑːmɜːrs/: Thương mại điện tử.

Biotechnology (Noun) /ˌbaɪ.oʊˌtɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ sinh học.

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo.

Autonomous Vehicles (Noun) /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈviː.ɪ.kəlz/: Xe tự lái.

Tech Savvy (Adjective) /tɛk ˈsævi/: Hiểu biết về công nghệ.

→ Chủ đề: Science – Khoa học

Từ vựng IELTS chủ đề Science

Science (Noun) /saɪəns/: Khoa học.

Biology (Noun) /baɪˈɒlədʒi/: Sinh học.

Chemistry (Noun) /ˈkɛmɪstri/: Hóa học.

Physics (Noun) /ˈfɪzɪks/: Vật lý.

Astronomy (Noun) /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học.

Geology (Noun) /dʒiˈɒlədʒi/: Địa chất học.

Meteorology (Noun) /ˌmiːtɪəˈrɒlədʒi/: Khí tượng học.

Ecology (Noun) /ɪˈkɒlədʒi/: Sinh thái học.

Genetics (Noun) /dʒəˈnɛtɪks/: Di truyền học.

Microbiology (Noun) /ˌmaɪkroʊbaɪˈɒlədʒi/: Vi sinh học.

Zoology (Noun) /zoʊˈɒlədʒi/: Động vật học.

Botany (Noun) /ˈbɒtəni/: Thực vật học.

Scientist (Noun) /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học.

Experiment (Noun) /ɪkˈspɛrɪmənt/: Thí nghiệm.

Hypothesis (Noun) /haɪˈpɒθəsɪs/: Giả thuyết.

Theory (Noun) /ˈθɪəri/: Lý thuyết.

Research (Noun/Verb) /rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu.

Data (Noun) /ˈdeɪtə/: Dữ liệu.

Analysis (Noun) /əˈnæləsɪs/: Phân tích.

Conclusion (Noun) /kənˈkluːʒən/: Kết luận.

Variable (Noun) /ˈvɛriəbl/: Biến số.

Formula (Noun) /ˈfɔːrmjʊlə/: Công thức.

Molecule (Noun) /ˈmɒlɪkjuːl/: Phân tử.

Organism (Noun) /ˈɔːrɡənɪzəm/: Sinh vật.

Evolution (Noun) /ˌɛvəˈluːʃən/: Tiến hóa.

Biodegradable (Adjective) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh học.

Element (Noun) /ˈɛlɪmənt/: Nguyên tố.

Compound (Noun) /ˈkɒmpaʊnd/: Hợp chất.

Biosphere (Noun) /ˈbaɪoʊsfɪr/: Viên cầu sống.

Quantum Physics (Noun) /ˈkwɒntəm ˈfɪzɪks/: Vật lý lượng tử.

→ Chủ đề: Social media – Mạng xã hội

Từ vựng IELTS chủ đề Social Media

Social Media (Noun) /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: Mạng xã hội.

Profile (Noun) /ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ cá nhân.

Timeline (Noun) /ˈtaɪmˌlaɪn/: Dòng thời gian.

Status (Noun) /ˈsteɪtəs/: Trạng thái.

Post (Noun/Verb) /poʊst/: Bài đăng.

Update (Noun/Verb) /ʌpˈdeɪt/: Cập nhật.

Like (Noun/Verb) /laɪk/: Thích.

Share (Noun/Verb) /ʃɛr/: Chia sẻ.

Comment (Noun/Verb) /ˈkɒmənt/: Bình luận.

Tag (Noun/Verb) /tæɡ/: Đánh dấu.

Friend (Noun/Verb) /frɛnd/: Bạn bè.

Follow (Verb) /ˈfɒloʊ/: Theo dõi.

Unfriend (Verb) /ʌnˈfrɛnd/: Hủy kết bạn.

Privacy (Noun) /ˈpraɪvəsi/: Quyền riêng tư.

Security Settings (Noun) /sɪˈkjʊrəti ˈsɛtɪŋz/: Cài đặt bảo mật.

Notification (Noun) /ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/: Thông báo.

Hashtag (Noun) /ˈhæʃtæɡ/: Thẻ hashtag.

Viral (Adjective) /ˈvaɪrəl/: Lan truyền nhanh.

Trending (Adjective) /ˈtrɛndɪŋ/: Đang hot, xu hướng.

Influencer (Noun) /ˈɪnfluənsər/: Người ảnh hưởng.

Selfie (Noun) /ˈsɛlfi/: Ảnh tự sướng.

Emoji (Noun) /ɪˈmoʊdʒi/: Biểu tượng cảm xúc.

Meme (Noun) /miːm/: Meme.

Filter (Noun/Verb) /ˈfɪltər/: Bộ lọc.

Emoticon (Noun) /ɪˈmoʊtɪˌkɒn/: Biểu tượng cảm xúc (smile).

Logout (Verb) /ˈlaʊtˌɡaʊt/: Đăng xuất.

Download (Verb) /ˈdaʊnˌloʊd/: Tải về.

Upload (Verb) /ʌpˈloʊd/: Tải lên.

Online (Adjective/Adverb) /ˈɒnˌlaɪn/: Trực tuyến.

Offline (Adjective/Adverb) /ˈɒfˌlaɪn/: Ngoại tuyến.

→ Chủ đề: Advertising – Quảng cáo

Từ vựng IELTS chủ đề Advertising

Advertisement (Noun) /ədˈvɜːrtɪsmənt/: Quảng cáo.

Advertise (Verb) /ˈædvərˌtaɪz/: Quảng cáo.

Marketing (Noun) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị.

Campaign (Noun) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch quảng cáo.

Promotion (Noun) /prəˈmoʊʃən/: Khuyến mãi.

Brand (Noun) /brænd/: Thương hiệu.

Product (Noun) /ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm.

Consumer (Noun) /kənˈsuːmər/: Người tiêu dùng.

Target Audience (Noun) /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/: Đối tượng mục tiêu.

Commercial (Noun/Adjective) /kəˈmɜːrʃəl/: Quảng cáo trên truyền hình hoặc radio, thương mại.

Slogan (Noun) /ˈsloʊɡən/: khẩu hiệu.

Logo (Noun) /ˈloʊɡoʊ/: Logo.

Jingle (Noun) /ˈdʒɪŋɡəl/: m nhạc quảng cáo.

Advertisement Agency (Noun) /ədˈvɜːrtɪsmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty quảng cáo.

Copywriting (Noun) /ˈkɒpɪˌraɪtɪŋ/: Nghệ thuật viết quảng cáo.

Product Placement (Noun) /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/: Đặt sản phẩm.

Call to Action (CTA) (Noun) /kɔːl tuː ˈækʃən/: Lời kêu gọi hành động.

ROI (Return on Investment) (Noun) /ˌɑːr.oʊˈaɪ/: Tỉ suất lợi nhuận.

Market Research (Noun) /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu thị trường.

Brand Awareness (Noun) /brænd əˈwɛr.nɪs/: Nhận thức về thương hiệu.

Engagement (Noun) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/: Tương tác.

Impression (Noun) /ɪmˈprɛʃən/: Ấn tượng.

Media (Noun) /ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông.

Digital Marketing (Noun) /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị số.

Social Media Marketing (Noun) /ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị trên mạng xã hội.

Advertisement Copy (Noun) /ədˈvɜːrtɪsmənt ˈkɒpi/: Bản quảng cáo.

Discount (Noun) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá.

Testimonial (Noun) /ˌtɛstɪˈmoʊniəl/: Lời chứng thực.

Guerrilla Marketing (Noun) /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/: Tiếp thị đội quân.

Ephemeral Content (Noun) /ˈɛfɪmərəl ˈkɒntɛnt/: Nội dung tạm thời.

→ Chủ đề: Relationships – Các mối quan hệ

Từ vựng IELTS chủ đề Relationships

Relationship (Noun) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: Mối quan hệ.

Friendship (Noun) /ˈfrɛndʃɪp/: Tình bạn.

Family (Noun) /ˈfæməli/: Gia đình.

Marriage (Noun) /ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân.

Romance (Noun) /roʊˈmæns/: Lãng mạn.

Dating (Noun) /ˈdeɪtɪŋ/: Hẹn hò.

Partner (Noun) /ˈpɑːrtnər/: Đối tác, bạn đời.

Spouse (Noun) /spaʊs/: Vợ hoặc chồng.

Boyfriend (Noun) /ˈbɔɪˌfrɛnd/: Bạn trai.

Girlfriend (Noun) /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/: Bạn gái.

Fiancé/Fiancée (Noun) /fiˈɒnseɪ/: Hôn phu/Hôn thê.

Breakup (Noun) /ˈbreɪkʌp/: Chia tay.

Divorce (Noun) /dɪˈvɔːrs/: Ly hôn.

Single (Adjective) /ˈsɪŋɡəl/: Độc thân.

Engaged (Adjective) /ɪnˈɡeɪdʒd/: Đã đính hôn.

Married (Adjective) /ˈmærɪd/: Đã kết hôn.

Separated (Adjective) /ˈsɛpəˌreɪtɪd/: Ly thân.

Widowed (Adjective) /ˈwɪdoʊd/: Mất vợ hoặc chồng.

Compatibility (Noun) /kəmˌpætəˈbɪləti/: Tương thích.

Trust (Noun) /trʌst/: Niềm tin.

Communication (Noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: Giao tiếp.

Commitment (Noun) /kəˈmɪtmənt/: Sự cam kết.

Jealousy (Noun) /ˈdʒɛləsi/: Ghen tỵ.

Intimacy (Noun) /ˈɪntɪməsi/: Gần gũi, thân mật.

Affection (Noun) /əˈfɛkʃən/: Tình cảm, sự quan tâm.

Respect (Noun) /rɪˈspɛkt/: Sự tôn trọng.

Compromise (Noun/Verb) /ˈkɒmprəmaɪz/: Sự thỏa hiệp, thỏa thuận.

Argument (Noun) /ˈɑːrgjəmənt/: Cuộc cãi nhau.

Forgiveness (Noun) /fərˈɡɪvnɪs/: Sự tha thứ.

Support (Noun/Verb) /səˈpɔːrt/: Sự hỗ trợ.

→ Chủ đề: Hometown – Quê hương

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Hometown (Noun) /ˈhoʊmˌtaʊn/: Quê hương.

City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố.

Town (Noun) /taʊn/: Thị trấn.

Village (Noun) /ˈvɪlɪdʒ/: Làng.

Suburb (Noun) /ˈsʌbɜːrb/: Ngoại ô.

Countryside (Noun) /ˈkʌntriˌsaɪd/: Nông thôn.

Rural (Adjective) /ˈrʊrəl/: Thuộc về nông thôn.

Urban (Adjective) /ˈɜːrbən/: Thuộc về thành thị.

Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑːrk/: Địa điểm nổi bật.

Square (Noun) /skwɛr/: Quảng trường.

Street (Noun) /striːt/: Đường phố.

Avenue (Noun) /ˈævəˌnuː/: Đại lộ.

Park (Noun) /pɑːrk/: Công viên.

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông.

Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi.

Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Cây cầu.

Coast (Noun) /koʊst/: Bờ biển.

Neighborhood (Noun) /ˈneɪbərˌhʊd/: Khu vực lân cận.

Historic (Adjective) /hɪˈstɒrɪk/: Lịch sử.

Traditional (Adjective) /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống.

Modern (Adjective) /ˈmɒdərn/: Hiện đại.

Picturesque (Adjective) /ˌpɪkʧəˈrɛsk/: Đẹp như tranh.

Scenic (Adjective) /ˈsiːnɪk/: Đẹp như tranh cảnh.

Pollution (Noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm.

Greenery (Noun) /ˈɡriːnəri/: Cảnh quan xanh

Residential Area (Noun) /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/: Khu dân cư.

Public Transportation (Noun) /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən/: Giao thông công cộng.

Local Cuisine (Noun) /ˈloʊkl kwiˈzin/: Đặc sản địa phương.

Diversity (Noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng.

Multicultural (Adjective) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: Đa văn hóa.

→ Chủ đề: Travel – Du lịch

Từ vựng IELTS chủ đề Travel

Travel (Verb/Noun) /ˈtrævəl/: Du lịch.

Tourism (Noun) /ˈtʊrɪzəm/: Du lịch (ngành công nghiệp).

Tourist (Noun) /ˈtʊrɪst/: Du khách.

Destination (Noun) /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: Điểm đến.

Itinerary (Noun) /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Hành trình.

Journey (Noun) /ˈdʒɜːrni/: Hành trình.

Adventure (Noun) /ədˈvɛnʧər/: Phiêu lưu.

Explore (Verb) /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá.

Sightseeing (Noun) /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/: Ngắm cảnh.

Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa.

Historical (Adjective) /hɪˈstɒrɪkəl/: Lịch sử.

Scenic (Adjective) /ˈsiːnɪk/: Ngoạn mục, đẹp như tranh.

Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑːrk/: Điểm đặc biệt.

Local Cuisine (Noun) /ˈloʊkl kwɪˈziːn/: Đặc sản địa phương.

Hotel (Noun) /hoʊˈtɛl/: Khách sạn.

Resort (Noun) /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ dưỡng.

Airport (Noun) /ˈɛrˌpɔːrt/: Sân bay.

Train (Noun) /treɪn/: Tàu hỏa.

Bus (Noun) /bʌs/: Xe buýt.

Car Rental (Noun) /kɑːr ˈrɛntəl/: Cho thuê xe.

Cruise (Noun) /kruːz/: Chuyến du thuyền.

Backpacker (Noun) /ˈbækˌpækər/: Người đi du lịch túi xách.

Guidebook (Noun) /ˈɡaɪdˌbʊk/: Sách hướng dẫn du lịch.

Passport (Noun) /ˈpæsˌpɔːrt/: Hộ chiếu.

Visa (Noun) /ˈviːzə/: Visa.

Currency (Noun) /ˈkɜːrənsi/: Tiền tệ.

Exchange Rate (Noun) /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá hối đoái.

Souvenir (Noun) /suːvəˈnɪr/: Đồ lưu niệm.

Adventure Sports (Noun) /ədˈvɛnʧər spɔrts/: Thể thao mạo hiểm.

Budget Travel (Noun) /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/: Du lịch tiết kiệm.

→ Chủ đề: Food – Đồ ăn

Từ vựng IELTS chủ đề Food

Cuisine (Noun) /kwɪˈzin/: Đặc sản ẩm thực.

Dish (Noun) /dɪʃ/: Món ăn.

Menu (Noun) /ˈmɛnjuː/: Thực đơn.

Appetizer (Noun) /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị.

Main Course (Noun) /meɪn kɔːrs/: Món chính.

Dessert (Noun) /dɪˈzɜːrt/: Món tráng miệng.

Beverage (Noun) /ˈbɛvərɪdʒ/: Đồ uống.

Culinary (Adjective) /ˈkʌlɪˌnɛri/: Thuộc về nghệ thuật nấu ăn.

Spicy (Adjective) /ˈspaɪsi/: Cay.

Sweet (Adjective) /swiːt/: Ngọt.

Savory (Adjective) /ˈseɪvəri/: Mặn.

Bitter (Adjective) /ˈbɪtər/: Đắng.

Sour (Adjective) /saʊr/: Chua.

Tasty (Adjective) /ˈteɪsti/: Ngon.

Delicious (Adjective) /dɪˈlɪʃəs/: Thơm ngon.

Healthy (Adjective) /ˈhɛlθi/: Sống khỏe.

Organic (Adjective) /ɔrˈɡænɪk/: Hữu cơ.

Homemade (Adjective) /ˌhoʊmˈmeɪd/: Tự làm tại nhà.

Fast Food (Noun) /fæst fuːd/: Đồ ăn nhanh.

Street Food (Noun) /striːt fuːd/: Đồ ăn đường phố.

Seafood (Noun) /ˈsiːˌfʊd/: Hải sản.

Vegetarian (Noun/Adjective) /ˌvɛdʒəˈtɛriən/: Chay (người ăn chay).

Vegan (Noun/Adjective) /ˈviːɡən/: Thuần chay (người ăn chay không sử dụng sản phẩm từ động vật).

Gluten-Free (Adjective) /ˈɡluːtən friː/: Không chứa gluten.

Allergen (Noun) /ˈælərdʒən/: Chất gây dị ứng.

Ingredient (Noun) /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu.

Recipe (Noun) /ˈrɛsəpi/: Công thức nấu ăn.

Cook (Noun/Verb) /kʊk/: Đầu bếp; nấu ăn.

Taste (Noun/Verb) /teɪst/: Vị; nếm.

Serve (Verb) /sɜːrv/: Phục vụ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Chủ đề: Sport – Thể thao

Từ vựng IELTS topic Sport

Sport (Noun) /spɔːrt/: Thể thao.

Athlete (Noun) /ˈæθliːt/: Vận động viên.

Team (Noun) /tiːm/: Đội.

Competition (Noun) /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/: Cuộc thi.

Tournament (Noun) /ˈtʊrnəmənt/: Giải đấu.

Match (Noun) /mætʃ/: Trận đấu.

Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi, trận đấu.

Championship (Noun) /ˈʧæmpiənʃɪp/: Giải vô địch.

Olympics (Noun) /əˈlɪmpɪks/: Thế vận hội.

Athletics (Noun) /æθˈlɛtɪks/: Điền kinh.

Football (Soccer) (Noun) /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá.

Basketball (Noun) /ˈbæskɪtbɔːl/: Bóng rổ.

Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Quần vợt.

Golf (Noun) /ɡɒlf/: Golf.

Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội.

Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đua xe đạp.

Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ.

Boxing (Noun) /ˈbɒksɪŋ/: Quyền Anh.

Wrestling (Noun) /ˈrɛslɪŋ/: Đấu vật.

Weightlifting (Noun) /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: Cử tạ.

Skiing (Noun) /skiːɪŋ/: Trượt tuyết.

Snowboarding (Noun) /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/: Đua ván trượt tuyết.

Hiking (Noun) /ˈhaɪkɪŋ/: Leo núi, đi bộ đường dài.

Martial Arts (Noun) /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/: Võ thuật.

Referee (Noun) /ˌrɛfəˈriː/: Trọng tài.

Coach (Noun) /koʊʧ/: Huấn luyện viên

Stadium (Noun) /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động.

Equipment (Noun) /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị.

Score (Noun/Verb) /skɔːr/: Điểm số; ghi điểm.

Training (Noun) /ˈtreɪnɪŋ/: Huấn luyện.

→ Chủ đề: Animals – Động vật

Từ vựng IELTS chủ đề Animals

Animal (Noun) /ˈænɪməl/: Động vật.

Mammal (Noun) /ˈmæməl/: Động vật có vú.

Reptile (Noun) /ˈrɛptaɪl/: Bò sát.

Bird (Noun) /bɜːrd/: Chim.

Fish (Noun) /fɪʃ/: Cá.

Amphibian (Noun) /æmˈfɪbiən/: Lưỡng cư.

Insect (Noun) /ˈɪnsekt/: Côn trùng.

Wildlife (Noun) /ˈwaɪldˌlaɪf/: Động vật hoang dã.

Pet (Noun) /pɛt/: Thú cưng.

Predator (Noun) /ˈprɛdətər/: Thú săn.

Prey (Noun) /preɪ/: Con mồi.

Herbivore (Noun) /ˈhɜːrbɪvɔːr/: Động vật ăn thảo mộc.

Carnivore (Noun) /ˈkɑːrnɪvɔːr/: Động vật ăn thịt.

Omnivore (Noun) /ˈɒmnɪvɔːr/: Động vật ăn tạp.

Endangered Species (Noun) /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/: Loài đang nguy cấp.

Extinct (Adjective) /ɪkˈstɪŋkt/: Tuyệt chủng.

Habitat (Noun) /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống.

Zoo (Noun) /zuː/: Sở thú.

Aquarium (Noun) /əˈkwɛəriəm/: Thủy cung.

Fur (Noun) /fɜːr/: Lông (động vật có vú).

Feather (Noun) /ˈfɛðər/: Lông (chim).

Scale (Noun) /skeɪl/: Vảy (của cá).

Claw (Noun) /klɔː/: Vuốt (của thú).

Hoof (Noun) /hʊf/: Móng (của động vật có vú).

Trunk (Noun) /trʌŋk/: Vòi (của voi).

Tail (Noun) /teɪl/: Đuôi.

Antler (Noun) /ˈæntlər/: Nọc (của hươu).

Horn (Noun) /hɔːrn/: Sừng.

Beak (Noun) /biːk/: Mỏ (của chim).

Paw (Noun) /pɔː/: Bàn chân (của thú)

→ Chủ đề: Culture – Văn hoá

Từ vựng IELTS chủ đề Culture

Culture (Noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hoá.

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truyền thống.

Custom (Noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục.

Heritage (Noun) /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản.

Ceremony (Noun) /ˈsɛrəˌmoʊni/: Nghi lễ.

Ritual (Noun) /ˈrɪtʃuəl/: Lễ nghi.

Art (Noun) /ɑːrt/: Nghệ thuật.

Literature (Noun) /ˈlɪtərətʃər/: Văn học.

Music (Noun) /ˈmjuːzɪk/: m nhạc.

Dance (Noun) /dæns/: Điệu nhảy.

Festival (Noun) /ˈfɛstəvəl/: Lễ hội.

Celebration (Noun) /ˌsɛləˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm.Language (Noun) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ.

Clothing (Noun) /ˈkloʊðɪŋ/: Trang phục.

Cuisine (Noun) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực.

Religion (Noun) /rɪˈlɪdʒən/: Tôn giáo.

Belief (Noun) /bɪˈlif/: Niềm tin.

Superstition (Noun) /ˌsuːpərˈstɪʃən/: Mê tín.

Cultural Diversity (Noun) /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng văn hoá.

Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hoá.

Cultural Identity (Noun) /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/: Bản sắc văn hoá.

Cultural Heritage (Noun) /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hoá.

Cultural Event (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnt/: Sự kiện văn hoá.

Cultural Norms (Noun) /ˈkʌltʃərəl nɔːrmz/: Tiêu chuẩn văn hoá.

Cultural Symbol (Noun) /ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəl/: Biểu tượng văn hoá.

Cultural Expression (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪkˈsprɛʃən/: Biểu hiện văn hoá.

Cultural Revolution (Noun) /ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən/: Cách mạng văn hoá.

→ Chủ đề: Weather – Thời tiết

Từ vựng IELTS chủ đề Weather

Weather (Noun) /ˈwɛðər/: Thời tiết.

Temperature (Noun) /ˈtɛmpərəˌtjʊr/: Nhiệt độ.

Forecast (Noun/Verb) /ˈfɔrˌkæst/: Dự báo; dự báo thời tiết.

Climate (Noun) /ˈklaɪmət/: Khí hậu.

Season (Noun) /ˈsiːzən/: Mùa.

Rain (Noun/Verb) /reɪn/: Mưa; mưa.

Snow (Noun/Verb) /snoʊ/: Tuyết; tuyết rơi.

Wind (Noun) /wɪnd/: Gió.

Cloud (Noun) /klaʊd/: Mây.

Sunshine (Noun) /ˈsʌnˌʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời.

Storm (Noun) /stɔːrm/: Bão.

Thunderstorm (Noun) /ˈθʌndərstɔːrm/: Bão có sấm sét.

Rainbow (Noun) /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng.

Fog (Noun) /fɒɡ/: Sương mù.

Mist (Noun) /mɪst/: Sương nhẹ.

Hail (Noun/Verb) /heɪl/: Mưa đá; đổ mưa đá.

Drizzle (Noun/Verb) /ˈdrɪzəl/: Mưa phùn.

Blizzard (Noun) /ˈblɪzərd/: Bão tuyết.

Breeze (Noun) /briːz/: Gió nhẹ.

Humidity (Noun) /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm.

Barometer (Noun) /bəˈrɒmɪtər/: Cây đo áp suất không khí.

Thermometer (Noun) /θərˈmɒmɪtər/: Cây đo nhiệt độ.

Umbrella (Noun) /ʌmˈbrɛlə/: Dù.

Raincoat (Noun) /ˈreɪnˌkoʊt/: Áo mưa.

Snowflake (Noun) /ˈsnoʊˌfleɪk/: Tuyết tảo.

Sunscreen (Noun) /ˈsʌnˌskriːn/: Kem chống nắng.

Freezing (Adjective) /ˈfriːzɪŋ/: Lạnh cóng.

Sunny (Adjective) /ˈsʌni/: Nắng.

Cloudy (Adjective) /ˈklaʊdi/: Nhiều mây.

Windy (Adjective) /ˈwɪndi/: Gió mạnh.

Chủ đề: Lunar New Year – Tết Nguyên Đán

Từ vựng IELTS chủ đề Lunar New Year

Lunar New Year (Noun) /ˈluː.nər njuː jɪər/: Tết Nguyên Đán.

Tet Holiday (Noun) /tɛt ˈhɒlɪ.deɪ/: Kỳ nghỉ Tết.

Spring Festival (Noun) /sprɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/: Lễ hội Xuân.

Red Envelope (Noun) /rɛd ˈɛn.vəˌloʊp/: Lì xì.

Dragon Dance (Noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng.

Lion Dance (Noun) /ˈlaɪ.ən dæns/: Múa lân.

Family Reunion (Noun) /ˈfæm.ə.li riˈjuː.njən/: Đoàn tụ gia đình.

Fireworks (Noun) /ˈfaɪər.wɜːrks/: Pháo hoa.

Cherry Blossom (Noun) /ˈʧɛri ˈblɒs.əm/: Hoa anh đào.

Traditional Costume (Noun) /trəˈdɪʃənl ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục truyền thống.

Cuisine (Noun) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực.

New Year’s Eve (Noun) /nu ˈjɪərz iv/: Đêm Giao thừa.

Zodiac Animal (Noun) /ˈzoʊ.di.æk ˈæn.ə.məl/: Con giáp.

Decorations (Noun) /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/: Trang trí.

Altar (Noun) /ˈɔːl.tər/: Bàn thờ.

Ancestor Worship (Noun) /ˈæn.ses.tər ˈwɜːr.ʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên.

Festival Atmosphere (Noun) /ˈfɛs.tɪ.vəl ˈæt.məs.fɪr/: Không khí lễ hội.

Good Luck (Noun) /ɡʊd lʌk/: May mắn.

Prosperity (Noun) /prɒˈspɛr.ɪ.ti/: Phồn thịnh.

Joy and Happiness (Noun) /dʒɔɪ ænd ˈhæp.i.nɪs/: Niềm vui và hạnh phúc.

Wishing Tree (Noun) /ˈwɪʃ.ɪŋ triː/: Cây ước nguyện.

Traditional Music (Noun) /trəˈdɪʃənl ˈmjuː.zɪk/: Nhạc truyền thống.

Spring Cleaning (Noun) /sprɪŋ ˈkliː.nɪŋ/: Dọn dẹp nhà cửa.

Lantern (Noun) /ˈlæn.tərn/: Đèn lồng.

Calligraphy (Noun) /kəˈlɪɡ.rə.fi/: Nghệ thuật viết.

Temple Visit (Noun) /ˈtɛm.pl̩ ˈvɪz.ɪt/: Thăm đền chùa.

Candlelight (Noun) /ˈkæn.dəl.laɪt/: Ánh nến

Tet Cake (Noun) /tɛt keɪk/: Bánh chưng, bánh tét.

Fortune (Noun) /ˈfɔːr.tʃuːn/: Vận may.

Wishing Well (Noun) /ˈwɪʃ.ɪŋ wɛl/: Giếng ước nguyện.

→ Chủ đề: Mid-Autumn Festival – Tết Trung Thu

Từ vựng IELTS chủ đề Mid-Autumn Festival

Mid-Autumn Festival (Noun) /ˈmɪd ˈɔː.təm fɛs.tɪ.vəl/: Tết Trung Thu.

Mooncake (Noun) /ˈmuːn.keɪk/: Bánh trung thu.

Lantern (Noun) /ˈlæn.tərn/: Đèn lồng.

Full Moon (Noun) /fʊl muːn/: Trăng tròn.

Family Reunion (Noun) /ˈfæm.ə.li riˈjuː.njən/: Đoàn tụ gia đình.

Children (Noun) /ˈʧɪl.drən/: Trẻ em.

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống.

Celebration (Noun) /ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/: Sự kỷ niệm.

Harvest (Noun) /ˈhɑːr.vɪst/: Mùa thu hoạch.

Moon Goddess (Noun) /muːn ˈɡɒd.ɪs/: Bà Chúa Ngọc/ Nữ thần mặt trăng.

Folklore (Noun) /ˈfoʊk.lɔːr/: Truyền thuyết dân gian.

Rabbit (Noun) /ˈræb.ɪt/: Con thỏ.

Pomelo (Noun) /ˈpɒm.ə.loʊ/: Bưởi.

Star (Noun) /stɑːr/: Ngôi sao.

Worship (Verb/Noun) /wɜːr.ʃɪp/: Thờ cúng.

Happiness (Noun) /ˈhæp.i.nɪs/: Hạnh phúc.

Traditional Dance (Noun) /trəˈdɪʃ.ənl dæns/: Múa truyền thống.

Gathering (Noun) /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Tụ tập.

Hometown (Noun) /ˈhoʊm.taʊn/: Quê hương.

Bright (Adjective) /braɪt/: Sáng.

Delicious (Adjective) /dɪˈlɪʃ.əs/: Ngon.

Colorful (Adjective) /ˈkʌl.ər.fəl/: Đầy màu sắc.

Joyful (Adjective) /ˈdʒɔɪ.fəl/: Hạnh phúc.

Round (Adjective) /raʊnd/: Tròn.

Merry (Adjective) /ˈmɛri/: Vui vẻ.

Sweet (Adjective) /swiːt/: Ngọt ngào.

Traditional Costume (Noun) /trəˈdɪʃ.ənl ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục truyền thống.

Fireworks (Noun) /ˈfaɪər.wɜːrks/: Pháo hoa.

Festival Parade (Noun) /ˈfɛs.tɪ.vəl pəˈreɪd/: Điệu diễu hành lễ hội.

→ Chủ đề: Noel – Giáng sinh

Từ vựng IELTS chủ đề Noel

Christmas (Noun) /ˈkrɪs·məs/: Giáng sinh.

Christmas Eve (Noun) /ˈkrɪs·məs iv/: Đêm Giáng sinh.

Santa Claus (Noun) /ˈsæn·tə ˌklɔz/: Ông già Noel.

Gift (Noun) /ɡɪft/: Quà tặng.

Decorations (Noun) /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/: Trang trí.

Christmas Tree (Noun) /ˈkrɪs·məs triː/: Cây thông Noel.

Ornament (Noun) /ˈɔːr.nə.mənt/: Đồ trang trí.

Wreath (Noun) /riːθ/: Vòng hoa.

Mistletoe (Noun) /ˈmɪs.əl.təʊ/: Thạch lựu.

Candle (Noun) /ˈkæn.dəl/: Nến.

Christmas Stocking (Noun) /ˈkrɪs·məs ˈstɑk·ɪŋ/: Ống đựng quà.

Caroling (Verb/Noun) /ˈkær.əlɪŋ/: Hát nhóm.

Snowman (Noun) /ˈsnoʊˌmæn/: Người tuyết.

Sleigh (Noun) /sleɪ/: Xe trượt tuyết.

Reindeer (Noun) /ˈreɪnˌdɪr/: Tuần lộc.

Jibngle Bells (Noun) /ˈdʒɪŋɡəl bɛlz/: Chuông ngân nga.

Gingerbread (Noun) /ˈdʒɪn·dʒər·brɛd/: Bánh quy gừng.

Feast (Noun) /fiːst/: Bữa tiệc.

Joy (Noun) /dʒɔɪ/: Niềm vui.

Peace (Noun) /piːs/: Hòa bình.

Festive (Adjective) /ˈfɛs·tɪv/: Phô trương, trang trí.

Snowfall (Noun) /ˈsnoʊˌfɔl/: Tuyết rơi.

Chimney (Noun) /ˈtʃɪm·ni/: Ống khói.

Holly (Noun) /ˈhɑː.li/: Cây thanh long.

Eggnog (Noun) /ˈɛɡˌnɒɡ/: Nước trứng.

Chestnut (Noun) /ˈtʃɛs·nʌt/: Hạt dẻ cười.

Fir (Noun) /fɜːr/: Cây thông.

Grotto (Noun) /ˈɡrɑː.toʊ/: Động đá.

Sleigh Ride (Noun) /sleɪ raɪd/: Chuyến trượt tuyết.

Festive Spirit (Noun) /ˈfɛs·tɪv ˈspɪr·ɪt/: Tinh thần lễ hội.

→ Chủ đề: Halloween

Từ vựng IELTS chủ đề Haloween

Halloween (Noun) /ˌhæl.əˈwiːn/: Halloween.

Costume (Noun) /ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục.

Trick or Treat (Phrase) /trɪk ɔːr triːt/: Nói câu ‘đồng ý hóa bất ngờ’ hoặc ‘đồng ý thì được thưởng’.

Jack-o’-lantern (Noun) /ˌdʒæk.əʊˈlæn.tərn/: Bí ngô đục lỗ làm đèn.

Haunted House (Noun) /ˈhɔːn.tɪd ˈhaʊs/: Nhà ma.

Witch (Noun) /wɪtʃ/: Phù thủy.

Ghost (Noun) /ɡəʊst/: Ma.

Skeleton (Noun) /ˈskel.ɪ.tən/: Xương người.

Bat (Noun) /bæt/: Dơi.

Spider (Noun) /ˈspaɪ.dər/: Nhện.

Candy (Noun) /ˈkæn.di/: Kẹo.

Cobweb (Noun) /ˈkɒb.wɛb/: Mạng nhện.

Broomstick (Noun) /ˈbruːm.stɪk/: Cái chổi.

Goblin (Noun) /ˈɡɒb.lɪn/: Quỷ nhỏ.

Monster (Noun) /ˈmɒn.stər/: Quái vật.

Zombie (Noun) /ˈzɒm.bi/: Xác sống.

Creepy (Adjective) /ˈkriː.pi/: Đáng sợ, rùng rợn.

Spooky (Adjective) /ˈspʊki/: Buồn bã, ma mị.

Frightening (Adjective) /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/: Gây sợ hãi.

Eerie (Adjective) /ˈɪə.ri/: Buồn bã, đáng sợ.

Gory (Adjective) /ˈɡɔː.ri/: Đầy máu.

Cauldron (Noun) /ˈkɔːl.drən/: Chảo lớn.

Cemetery (Noun) /ˈsem.ɪ.ter.i/: Nghĩa trang.

Superstition (Noun) /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: Niềm tin mê tín.

Wicked (Adjective) /ˈwɪk.ɪd/: Xấu xa, tàn ác.

Tombstone (Noun) /ˈtuːm.stəʊn/: Bia mộ.

Hocus Pocus (Phrase) /ˌhəʊ.kəs ˈpəʊ.kəs/: Lời nguyên tắc của phù thủy khi đang thực hiện một phép màu.

Grim Reaper (Noun) /ɡrɪm ˈriː.pər/: Ác quỷ chết chóc.

Pumpkin Patch (Noun) /ˈpʌmp.kɪn pætʃ/: Khu vườn bí ngô.

Cackle (Verb/Noun) /ˈkæk.l̩/: Cười nhạo, tiếng cười gào thét của phù thủy.

→ Chủ đề: Covid-19

Từ vựng IELTS chủ đề Covid-19

Covid-19 (Noun) /ˈkoʊ.vɪd ˌnaɪnˈtiːn/: Covid-19.

Coronavirus (Noun) /ˈkɒr.ən.əˌvaɪ.rəs/: Virus corona.

Pandemic (Noun) /pænˈdem.ɪk/: Đại dịch.

Outbreak (Noun) /ˈaʊt.breɪk/: Bùng phát.

Epidemic (Noun) /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh.

Quarantine (Noun/Verb) /ˈkwɒr.ən.tiːn/: Cách ly.

Isolation (Noun) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/: Cô lập.

Social Distancing (Noun) /ˈsoʊ.ʃəl ˈdɪs.tən.sɪŋ/: Giữ khoảng cách xã hội.

Lockdown (Noun) /ˈlɒk.daʊn/: Phong tỏa.

Face Mask (Noun) /feɪs mæsk/: Khẩu trang

Hand Sanitizer (Noun) /hænd ˈsæn.ɪ.taɪ.zər/: Nước rửa tay sát khuẩn.

Vaccine (Noun) /ˈvæk.siːn/: Vaccine.

Testing (Noun) /ˈtɛs.tɪŋ/: Kiểm tra.

Symptom (Noun) /ˈsɪm.p.təm/: Triệu chứng.

Fever (Noun) /ˈfiː.vər/: Sốt.

Cough (Noun/Verb) /kɒf/: Ho.

Shortness of Breath (Phrase) /ˈʃɔːt.nəs əv breθ/: Khó thở.

Hospitalization (Noun) /ˌhɒs.pɪ.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/: Nhập viện.

ICU (Intensive Care Unit) (Noun) /ˌaɪ.siːˈjuː/: Khoa chăm sóc tích cực.

Ventilator (Noun) /ˈven.tɪˌleɪ.tər/: Máy thông khí

Contact Tracing (Noun) /ˈkɒn.tækt ˈtreɪ.sɪŋ/: Theo dõi liên lạc.

Asymptomatic (Adjective) /ˌeɪ.sɪmptəˈmætɪk/: Không có triệu chứng.

Herd Immunity (Noun) /hɜːrd ɪˈmjuːn.ə.ti/: Miễn dịch cộng đồng.

Flatten the Curve (Phrase) /ˈflæt.ən ðə kɜːrv/: Làm phẳng đường cong.

Remote Work (Noun) /rɪˌmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa.

Frontline Workers (Noun) /ˈfrʌnt.laɪn ˈwɜːrkərz/: Nhân viên đối diện trực tiếp với dịch.

Economic Impact (Noun) /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈɪmpækt/: Ảnh hưởng kinh tế.

Global Cooperation (Noun) /ˈɡloʊ.bl̩ koʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/: Hợp tác toàn cầu.

→ Chủ đề: Children – Trẻ em

Từ vựng IELTS chủ đề Children

Child (Noun) /tʃaɪld/: Trẻ em.

Kid (Noun) /kɪd/: Bé, trẻ con.

Baby (Noun) /ˈbeɪ.bi/: Em bé.

Toddler (Noun) /ˈtɒd.lər/: Đứa trẻ mới biết đi.

Infant (Noun) /ˈɪn.fənt/: Em bé, trẻ sơ sinh.

Adolescent (Noun) /ˌæd.əˈles.ənt/: Thanh thiếu niên.

Youth (Noun) /juːθ/: Thanh niên.

Teenager (Noun) /ˈtiːn.eɪ.dʒər/: Thanh thiếu niên, thanh niên.

Play (Verb/Noun) /pleɪ/: Chơi.

Toy (Noun) /tɔɪ/: Đồ chơi.

Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi.

Storybook (Noun) /ˈstɔː.ri.bʊk/: Sách truyện.

Cartoon (Noun) /kɑːrˈtuːn/: Phim hoạt hình.

Lullaby (Noun) /ˈlʌl.ə.baɪ/: Bài hát ru.

School (Noun) /skuːl/: Trường học.

Class (Noun) /klæs/: Lớp học.

Teacher (Noun) /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên.

Friend (Noun) /frend/: Bạn bè.

Sibling (Noun) /ˈsɪblɪŋ/: Anh chị em ruột.

Family (Noun) /ˈfæm.ə.li/: Gia đình.

Parents (Noun) /ˈper.ənts/: Bố mẹ.

Mother (Noun) /ˈmʌð.ər/: Mẹ.

Father (Noun) /ˈfɑː.ðər/: Bố.

Grandparents (Noun) /ˈɡrænˌper.ənts/: Ông bà.

Cousin (Noun) /ˈkʌz.ɪn/: Anh chị em họ.

Aunt (Noun) /ænt/: Dì.

Uncle (Noun) /ˈʌŋ.kəl/: Chú.

Niece (Noun) /niːs/: Cháu gái.

Nephew (Noun) /nef.juː/: Cháu trai.

Schoolbag (Noun) /ˈskuːl.bæɡ/: Cặp sách.

Pencil (Noun) /ˈpensl̩/: Bút chì.

Coloring (Noun) /ˈkʌl.ər.ɪŋ/: Tô màu.

Drawing (Noun) /ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ.

Building Blocks (Noun) /ˈbɪl.dɪŋ blɒks/: Gạch xây.

Doll (Noun) /dɒl/: Búp bê.

Teddy Bear (Noun) /ˈted.i beər/: Gấu bông.

Crayon (Noun) /ˈkreɪ.ɒn/: Bút màu.

Swing (Noun/Verb) /swɪŋ/: Cái xích, đu quay.

Slide (Noun/Verb) /slaɪd/: Cầu trượt.

Sandbox (Noun) /ˈsænd.bɒks/: Hộp cát.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

→ Chủ đề: Entertainment – Giải trí

Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment

Entertainment (Noun) /ˌɪn.təˈteɪn.mənt/: Giải trí.

Movie (Noun) /ˈmuːvi/: Phim.

Film (Noun) /fɪlm/: Bộ phim.

Television (Noun) /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/: Truyền hình.

Show (Noun/Verb) /ʃoʊ/: Chương trình, biểu diễn.

Concert (Noun) /ˈkɒn.sərt/: Buổi hòa nhạc.

Music (Noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc.

Song (Noun) /sɔŋ/: Bài hát.

Dance (Noun/Verb) /dæns/: Nhảy múa, điệu nhảy.

Theater (Noun) /ˈθiː.ə.tər/: Nhà hát.

Play (Noun/Verb) /pleɪ/: Kịch, diễn

Actor (Noun) /ˈæk.tər/: Diễn viên (nam).

Actress (Noun) /ˈæk.trɪs/: Diễn viên (nữ).

Director (Noun) /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn.

Screenplay (Noun) /ˈskriːn.pleɪ/: Kịch bản phim.

Cinema (Noun) /ˈsɪn.ə.mə/: Rạp chiếu phim.

Ticket (Noun) /ˈtɪk.ɪt/: Vé.

Popcorn (Noun) /ˈpɒp.kɔːn/: Bắp rang bơ.

Snack (Noun) /snæk/: Đồ ăn nhẹ.

Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi.

Video Game (Noun) /ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪm/: Trò chơi điện tử.

Gaming (Noun) /ˈɡeɪ.mɪŋ/: Chơi game.

Puzzle (Noun) /ˈpʌz.əl/: Đồ chơi ghép hình, câu đố.

Book (Noun) /bʊk/: Sách.

Reading (Noun) /ˈriː.dɪŋ/: Đọc sách.

Magazine (Noun) /ˌmæɡ.əˈziːn/: Tạp chí.

Comic (Noun) /ˈkɒm.ɪk/: Truyện tranh.

Art (Noun) /ɑːrt/: Nghệ thuật.

Exhibition (Noun) /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: Triển lãm.

Museum (Noun) /mjuˈziːəm/: Bảo tàng.

Gallery (Noun) /ˈɡæl.ər.i/: Phòng trưng bày.

Photography (Noun) /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh.

Comedy (Noun) /ˈkɒm.ə.di/: Hài kịch.

Drama (Noun) /ˈdrɑː.mə/: Kịch tính.

Thriller (Noun) /ˈθrɪ.lər/: Hình sự, hồi hộp.

Horror (Noun) /ˈhɒr.ər/: Kinh dị.

Romance (Noun) /roʊˈmæns/: Tình cảm.

Documentary (Noun) /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu.

Animation (Noun) /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/: Phim hoạt hình.

Virtual Reality (Noun) /ˈvɜːr.tʃuəl riˈæl.ɪ.ti/: Thực tế ảo.

→ Chủ đề: Nghệ thuật – Art

Từ vựng IELTS chủ đề Art

Art (Noun) /ɑːrt/: Nghệ thuật.

Artist (Noun) /ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ.

Painter (Noun) /ˈpeɪntər/: Họa sĩ.

Sculptor (Noun) /ˈskʌlp.tər/: Người điêu khắc.

Gallery (Noun) /ˈɡæləri/: Phòng trưng bày.

Exhibition (Noun) /ˌeksɪˈbɪʃən/: Triển lãm.

Artwork (Noun) /ˈɑːrtwɜːrk/: Tác phẩm nghệ thuật.

Canvas (Noun) /ˈkæn.vəs/: Bức vẽ, bảng tranh.

Palette (Noun) /ˈpæl.ɪt/: Bảng màu.

Brush (Noun) /brʌʃ/: Bàn chải.

Easel (Noun) /ˈiː.zəl/: Chân đứng tranh.

Sketch (Noun/Verb) /sketʃ/: Bản vẽ tóm tắt, vẽ tóm tắt.

Portrait (Noun) /ˈpɔːr.trət/: Bức chân dung.

Abstract (Adjective) /ˈæb.strækt/: Trừu tượng.

Realism (Noun) /ˈriːəlɪzəm/: Chủ nghĩa hiện thực.

Impressionism (Noun) /ɪmˈpreʃənɪzəm/: Chủ nghĩa ấn tượng.

Modern Art (Noun) /ˈmɒd.ən ɑːt/: Nghệ thuật đương đại.

Contemporary Art (Noun) /kənˈtempəreri ɑːt/: Nghệ thuật đương đại.

Surrealism (Noun) /səˈriːəlɪzəm/: Chủ nghĩa siêu thực.

Cubism (Noun) /ˈkjuːbɪzəm/: Chủ nghĩa Cubism.

Palette Knife (Noun) /ˈpælɪt naɪf/: Dao bảng màu.

Stil Life (Noun) /stɪl laɪf/: Nghệ thuật chụp hình vẽ vật phẩm tĩnh.

Ceramics (Noun) /səˈræmɪks/: Gốm sứ.

Pottery (Noun) /ˈpɒtəri/: Nghệ thuật làm đồ gốm.

Carving (Noun) /ˈkɑːr.vɪŋ/: Nghệ thuật chạm trổ.

Mural (Noun) /ˈmjʊrəl/: Bức tranh tường.

Installation Art (Noun) /ˌɪnstəˈleɪʃən ɑːt/: Nghệ thuật lắp đặt.

Abstract expressionism (Noun) /ˈæb.strækt ɪkˈspreʃənɪzəm/: Chủ nghĩa trừu tượng biểu hiện.

Fresco (Noun) /ˈfres.koʊ/: Tranh dầu sáp.

Renaissance (Noun) /ˌren.əˈsɑːns/: Đại thời kỳ Phục hưng.

Frame (Noun) /freɪm/: Khung ảnh.

Photography (Noun) /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh.

Lens (Noun) /lenz/: Ống kính.

Shutter (Noun) /ˈʃʌt.ər/: Cửa chụp ảnh.

Darkroom (Noun) /ˈdɑːrk.ruːm/: Phòng làm ảnh.

Sculpture (Noun) /ˈskʌlp.tʃər/: Tác phẩm điêu khắc.

Bronze (Noun) /brɒnz/: Đồng đúc.

Marble (Noun) /ˈmɑːr.bəl/: Đá cẩm thạch.

Printmaking (Noun) /ˈprɪnt.meɪ.kɪŋ/: Nghệ thuật in ấn.

Woodcut (Noun) /ˈwʊd.kʌt/: Nghệ thuật chạm khắc gỗ.

→ Chủ đề: Music – Âm nhạc

Từ vựng IELTS chủ đề Music

Music (Noun) /ˈmjuː.zɪk/: m nhạc.

Song (Noun) /sɔŋ/: Bài hát.

Melody (Noun) /ˈmel.ə.di/: Giai điệu.

Lyrics (Noun) /ˈlɪr.ɪks/: Lời bài hát.

Rhythm (Noun) /ˈrɪð.əm/: Nhịp.

Beat (Noun) /biːt/: Nhịp đều.

Genre (Noun) /ˈʒɑːn.rə/: Thể loại.

Album (Noun) /ˈæl.bəm/: Album.

Artist (Noun) /ˈɑː.tɪst/: Nghệ sĩ.

Band (Noun) /bænd/: Ban nhạc.

Concert (Noun) /ˈkɒn.sərt/: Buổi hòa nhạc.

Performance (Noun) /pəˈfɔːr.məns/: Buổi biểu diễn.

Instrument (Noun) /ˈɪn.strə.mənt/: Nhạc cụ.

Guitar (Noun) /ɡɪˈtɑːr/: Đàn guitar.

Piano (Noun) /piˈænoʊ/: Đàn piano.

Drums (Noun) /drʌmz/: Trống.

Bass (Noun) /beɪs/: Bass (nhạc cụ).

Violin (Noun) /ˌvaɪ.əˈlɪn/: Đàn violin.

Singer (Noun) /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ.

Vocal (Adjective) /ˈvoʊ.kəl/: Thuộc về giọng hát.

Chorus (Noun) /ˈkɔːr.əs/: Đoạn hợp xướng.

Verse (Noun) /vɜːrs/: Đoạn hát (trong bài hát).

Bridge (Noun) /brɪdʒ/: Đoạn chuyển.

Solo (Noun) /ˈsoʊ.loʊ/: Phần đơn hát hoặc chơi.

Duet (Noun) /duˈet/: Bài hát hai người hát.

Chord (Noun) /kɔːrd/: Hợp âm.

Harmony (Noun) /ˈhɑːr.mə.ni/: Hòa âm.

Tempo (Noun) /ˈtem.poʊ/: Nhịp độ.

Conductor (Noun) /kənˈdʌk.tər/: Người chỉ huy.

Orchestra (Noun) /ˈɔːr.kə.strə/: Dàn nhạc giao hưởng.

Symphony (Noun) /ˈsɪm.fə.ni/: Bản giao hưởng.

Jazz (Noun) /dʒæz/: Nhạc jazz.

Blues (Noun) /bluːz/: Nhạc blues.

Rock (Noun) /rɑːk/: Nhạc rock.

Pop (Noun) /pɑːp/: Nhạc pop.

Hip-hop (Noun) /ˌhɪp ˈhɑːp/: Nhạc hip-hop.

Rap (Noun/Verb) /ræp/: Nhạc rap.

Reggae (Noun) /ˈreɡ.eɪ/: Nhạc reggae.

Country (Noun) /ˈkʌn.tri/: Nhạc đồng quê.

Festival (Noun) /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ

→ Chủ đề: Movie – Phim ảnh

Từ vựng IELTS chủ đề Movie

Movie (Noun) /ˈmuːvi/: Phim ảnh.

Film (Noun) /fɪlm/: Bộ phim.

Director (Noun) /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn.

Actor (Noun) /ˈæk.tər/: Diễn viên (nam).

Actress (Noun) /ˈæk.trɪs/: Diễn viên (nữ).

Script (Noun) /skrɪpt/: Kịch bản.

Scene (Noun) /siːn/: Cảnh quay.

Cinematography (Noun) /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/: Nghệ thuật quay phim.

Screenplay (Noun) /ˈskriːn.pleɪ/: Kịch bản phim.

Dialogue (Noun) /ˈdaɪ.əˌlɑːɡ/: Đoạn hội thoại.

Plot (Noun) /plɒt/: Cốt truyện.

Genre (Noun) /ˈʒɒn.rə/: Thể loại.

Storyboard (Noun) /ˈstɔːr.i.bɔːrd/: Bản vẽ kịch bản.

Producer (Noun) /prəˈduː.sər/: Nhà sản xuất.

Casting (Noun) /ˈkæs.tɪŋ/: Sự chọn diễn viên.

Audition (Noun) /ɔːˈdɪʃ.ən/: Buổi thử vai.

Set (Noun) /set/: Bối cảnh.

Costume (Noun) /ˈkɒs.tjuːm/: Trang phục.

Special Effects (Noun) /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/: Hiệu ứng đặc biệt.

Makeup (Noun) /ˈmeɪk.ʌp/: Trang điểm.

Trailer (Noun) /ˈtreɪ.lər/: Đoạn quảng bá.

Premiere (Noun) /prɪˈmɪər/: Buổi ra mắt.

Review (Noun/Verb) /rɪˈvjuː/: Đánh giá.

Rating (Noun) /ˈreɪ.tɪŋ/: Đánh giá.

Box Office (Noun) /bɒks ˈɒ.fɪs/: Phòng vé.

Soundtrack (Noun) /ˈsaʊnd.træk/: Nhạc phim.

Sequel (Noun) /ˈsiː.kwəl/: Phần tiếp theo.

Cast (Noun/Verb) /kɑːst/: Đội ngũ diễn viên.

Crew (Noun) /kruː/: Đội ngũ làm phim.

Cameo (Noun) /ˈkæm.i.oʊ/: Vai nhỏ đặc biệt.

Cliffhanger (Noun) /ˈklɪfˌhæŋ.ɡər/: Kết thúc căng thẳng.

Close-up (Noun) /ˈkləʊs.ʌp/: Cận cảnh.

Fade In/Fade Out (Phrase) /feɪd ɪn/aʊt/: Mở/màu mờ dần.

Flashback (Noun) /ˈflæʃ.bæk/: Hồi tưởng.

Screening (Noun) /ˈskriː.nɪŋ/: Buổi chiếu thử.

Subtitle (Noun) /ˈsʌb.taɪ.tl/: Phụ đề.

Dubbing (Noun) /ˈdʌb.ɪŋ/: Đồng âm.

Awards (Noun) /əˈwɔːrds/: Giải thưởng.

Oscar (Noun) /ˈɒs.kər/: Giải Oscar.

Screenwriter (Noun) /ˈskriːn.raɪ.tər/: Người viết kịch bản

→ Chủ đề: Game – Trò chơi điện tử

Từ vựng IELTS chủ đề Game

Game (Noun) /ɡeɪm/: Trò chơi.

Gamer (Noun) /ˈɡeɪmər/: Người chơi game.

Console (Noun) /kənˈsoʊl/: Máy chơi game.

Controller (Noun) /kənˈtroʊ.lər/: Bộ điều khiển.

Joystick (Noun) /ˈdʒɔɪ.stɪk/: Tay cầm điều khiển.

Keyboard (Noun) /ˈkiː.bɔːrd/: Bàn phím.

Mouse (Noun) /maʊs/: Chuột máy tính.

Screen (Noun) /skriːn/: Màn hình.

Graphics (Noun) /ˈɡræfɪks/: Đồ họa.

Resolution (Noun) /ˌrez.əˈluː.ʃən/: Độ phân giải.

Frame Rate (Noun) /freɪm reɪt/: Tốc độ khung hình.

Multiplayer (Adjective) /ˌmʌltiˈpleɪ.ər/: Đa người chơi.

Single Player (Adjective) /ˌsɪŋ.ɡəl ˈpleɪ.ər/: Một người chơi.

Level (Noun) /ˈlev.əl/: Cấp độ.

Mission (Noun) /ˈmɪʃ.ən/: Nhiệm vụ.

Quest (Noun) /kwest/: Nhiệm vụ phiêu lưu.

Power-up (Noun) /ˈpaʊ.ər.ʌp/: Vật phẩm tăng sức mạnh.

Health (Noun) /helθ/: Sức khỏe.

Mana (Noun) /ˈmæn.ə/: Năng lượng (trong các trò chơi phép thuật).

Inventory (Noun) /ˈɪn.vən.tər.i/: Kho đồ.

Character (Noun) /ˈker.ək.tər/: Nhân vật.

Avatar (Noun) /ˈæv.ə.tɑːr/: Hình đại diện.

Respawn (Verb) /riˈspɔːn/: Tái sinh.

Save (Verb) /seɪv/: Lưu game.

Load (Verb) /loʊd/: Tải game.

Upgrade (Verb) /ʌpˈɡreɪd/: Nâng cấp.

Achievement (Noun) /əˈtʃiːv.mənt/: Thành tựu.

Score (Noun) /skɔːr/: Điểm số.

Cheats (Noun) /ʧits/: Mã cheat.

Strategy (Noun) /ˈstræt.ə.dʒi/: Chiến thuật.

Simulation (Noun) /ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/: Mô phỏng.

Virtual Reality (Noun) /ˌvɜːr.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/: Thực tế ảo.

Augmented Reality (Noun) /ɑːɡˈmen.tɪd riˈæl.ə.ti/: Thực tế ảo mở rộng.

Downloadable Content (DLC) (Noun) /ˌdaʊnˈloʊ.də.bəl ˈkən.tɛnt/: Nội dung có thể tải về.

Microtransactions (Noun) /ˌmaɪ.kroʊˈtræn.zæk.ʃən/: Giao dịch nhỏ trong game.

Easter Egg (Noun) /ˈiː.stər eɡ/: Bí mật trong game.

LAN Party (Noun) /læn ˈpɑːr.ti/: Buổi chơi game cùng mạng nội bộ.

Boss (Noun) /bɒs/: Boss (đối thủ mạnh trong game).

Cutscene (Noun) /ˈkʌt.siːn/: Phân đoạn phim chơi trong game.

Speedrun (Noun) /spiːd rʌn/: Chơi nhanh nhất có thể.

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS hiệu quả

Cách học từ vựng hiệu quả

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS hiệu quả là việc kết hợp nhiều phương pháp để tăng cường việc học từ vựng. Vì vậy NativeX có tổng hợp cho các bạn một vài kinh nghiệm hiệu quả cho việc học từ vựng IELTS:

  • ✓ Đọc và nghe những nguồn tài liệu IELTS: Đọc sách, báo, tạp chí, nghe podcast hoặc xem video liên quan đến IELTS sẽ giúp bạn tiếp cận với từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng.
  • ✓ Ghi chép và sắp xếp từ vựng: Sắp xếp từ vựng vào các danh sách theo chủ đề hoặc nhóm từ có cùng ý nghĩa để dễ dàng ghi nhớ.
  • ✓ Sử dụng từ điển: Khi gặp từ mới, hãy tra từ điển để hiểu được nghĩa và cách sử dụng của từ đó. Bạn cũng có thể tìm những ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
  • ✓ Luyện viết và sử dụng từ mới: Tạo câu với từ vựng mới để thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể viết các bài luận hoặc đăng status bằng tiếng Anh để nhìn thấy sự tiến bộ của mình.
  • ✓ Học qua flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng: Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập và kiểm tra kiến thức. Điều này giúp bạn nắm vững từ vựng và ghi nhớ lâu hơn.
  • ✓ Thực hành từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Sử dụng từ vựng mới mà bạn đã học trong giao tiếp hàng ngày. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng và nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Một số tài liệu tham khảo về chủ đề từ vựng IELTS

Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn những cuốn sách mà mình tâm đắc nhất về Từ vựng IELTS theo chủ đề:

  • ✓ Cambridge Vocabulary for IELTS Series:

Giới thiệu sách Cambridge Vocabulary for IELTS

Là một bộ tài liệu rất đáng tin cậy và phổ biến trong việc ôn luyện từ vựng cho kỳ thi IELTS. Bộ sách này bao gồm các cuốn sách được thiết kế đặc biệt cho các cấp độ từ học viên Beginner (mới học) cho đến Advanced (nâng cao).

Mỗi cuốn sách trong bộ “Cambridge Vocabulary for IELTS Series” tập trung vào các chủ đề và gồm nhiều bài tập, câu hỏi và các hoạt động học tập để giúp người đọc cải thiện khả năng từ vựng và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả trong bài thi IELTS.

Điểm đáng chú ý của bộ sách này là việc cung cấp các từ vựng theo 25 chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, như môi trường, công nghệ, xã hội, giáo dục, kinh doanh và nhiều chủ đề khác. Bộ sách cũng cung cấp ví dụ và giải thích ngữ cảnh sử dụng từ vựng để người học đạt được hiểu biết toàn diện về từ vựng IELTS.

  • ✓ Check Your English Vocabulary for IELTS (Rawdon Wyatt):

Check Your English Vocabulary for IELTS

Check Your English Vocabulary for IELTS do Rawdon Wyatt viết là một cuốn sách giáo trình rất hữu ích để ôn tập từ vựng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Cuốn sách này được thiết kế để cung cấp một loạt các bài tập và hoạt động giúp người học nâng cao khả năng từ vựng của mình.

Sách “Check Your English Vocabulary for IELTS” mang lại một cách tiếp cận toàn diện cho từ vựng IELTS thông qua việc tập trung vào các từ và cụm từ quan trọng và phổ biến nhất. Nó cung cấp cho người đọc các bài tập đa dạng như điền từ còn thiếu, sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, điền từ đúng vào các ngữ cảnh rỗng và nhiều hoạt động học tập khác.

Cuốn sách cũng cung cấp các gợi ý, giải thích và phần trả lời để giúp người học tự ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình. Ngoài ra, nó cung cấp một số câu trả lời mô hình và ví dụ để giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS.

  • ✓ Essential Words for the IELTS (Lin Lougheed):

Essential Words for the IELTS

“Essential Words for the IELTS” do Lin Lougheed viết là một cuốn sách từ vựng quan trọng và cần thiết cho kỳ thi IELTS. Cuốn sách này tập trung vào việc giúp người học nắm vững những từ vựng quan trọng và thông dụng nhất được sử dụng trong các phần thi của IELTS.

Cuốn sách cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và câu mô phỏng giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS. Ngoài ra, sách còn cung cấp các bài tập và câu hỏi để người học ôn tập và đánh giá kiến thức của mình.

Mong rằng thông qua những chia sẻ trên đây của NativeX có thể giúp cho các bạn sẽ có được hiểu biết rõ hơn về từ vựng IELTS theo chủ đề. Ngoài ra, mình cũng hy vọng rằng các bạn có thể lên kế hoạch học từ vựng theo từng chủ đề và áp dụng những phương pháp học hiệu quả nhất!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh