fbpx
Native X
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THI THPT QUỐC GIA

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia, việc thuộc lòng từ vựng tiếng Anh trở thành một yếu tố quyết định. Bài thi tiếng Anh không chỉ đòi hỏi kiến thức vững về ngữ pháp mà còn thử thách sự thành thạo trong việc sử dụng từ vựng đa dạng.  Để giúp bạn nắm bắt những chủ đề trọng tâm, bài viết dưới đây sẽ đồng hành cùng bạn khám phá 13 chủ đề quan trọng và hơn 250+ từ vựng thi THPT Quốc gia. Hãy cùng NativeX đào sâu vào thế giới của từ vựng để nâng cao khả năng làm bài thi của bạn!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Chinh phục bài thi THPT Quốc gia tiếng Anh không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên sâu mà còn đề cao khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt. Dưới đây là tổng hợp những nhóm từ vựng thi THPT Quốc gia phổ biến, hữu ích để các bạn thể hiện ý tưởng và tư duy sáng tạo từ đó vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Hãy áp dụng chúng để dành được điểm cao trong bài thi quan trọng này!

→ Family (Gia đình)

  • Household (noun) /ˈhaʊsˌhoʊld/: Hộ gia đình
  • Unity (noun) /ˈjuː.nə.ti/: Sự đoàn kết
  • Harmony (noun) /ˈhɑːr.mə.ni/: Sự hòa thuận
  • Bond (noun) /bɒnd/: Mối liên kết
  • Togetherness (noun) /təˈɡeð.ər.nɪs/: Sự đồng lòng, đồng lòng
  • Nurturing (adjective) /ˈnɜːr.tʃərɪŋ/: Sự chăm sóc, nuôi dưỡng
  • Traditions (noun) /trəˈdɪʃ.ənz/: Truyền thống
  • Affection (noun) /əˈfek.ʃən/: Tình cảm, lòng yêu thương
  • Generations (noun) /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃənz/: Thế hệ
  • Family values (noun) /ˈfæm.ə.li ˈvæl.juz/: Giá trị gia đình
  • Cohesion (noun) /koʊˈhiːʒən/: Sự liên kết, sự gắn kết
  • Relative (noun) /ˈrel.ə.tɪv/: Họ hàng
  • Adoption (noun) /əˈdɒp.ʃən/: Sự nhận nuôi
  • Guardian (noun) /ˈɡɑː.di.ən/: Người giám hộ
  • Kinship (noun) /ˈkɪn.ʃɪp/: Mối quan hệ họ hàng
  • Family tree (noun) /ˈfæm.ə.li triː/: Gia phả
  • Ancestry (noun) /ˈæn.ses.tri/: Dòng họ, dòng dõi
  • Descendant (noun) /dɪˈsen.dənt/: Con cháu
  • Stepfamily (noun) /ˈstepˌfæm.ə.li/: Gia đình kế thừa
  • Home (noun) /hoʊm/: Ngôi nhà, nơi cư trú

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

→ Life (Cuộc sống)

  • Routine (noun) /ruːˈtiːn/: Lịch trình hàng ngày
  • Commute (verb) /kəˈmjuːt/: Đi làm hàng ngày
  • Interaction (noun) /ˌɪntərˈækʃən/: Giao tiếp
  • Struggle (noun) /ˈstrʌɡl/: Cuộc đấu tranh
  • Serenity (noun) /səˈrɛnəti/: Bình yên
  • Challenge (noun) /ˈʧælɪndʒ/: Thách thức
  • Connection (noun) /kəˈnɛkʃən/: Mối liên kết
  • Balance (noun) /ˈbæləns/: Sự cân bằng
  • Reflection (noun) /rɪˈflɛkʃən/: Sự phản ánh
  • Progress (noun) /ˈprɒɡrɛs/: Tiến triển
  • Adaptation (noun) /ˌædæpˈteɪʃən/: Sự thích nghi
  • Relationships (noun) /rɪˈleɪʃənʃɪps/: Mối quan hệ
  • Harmony (noun) /ˈhɑːrməni/: Sự hòa thuận
  • Growth (noun) /ɡroʊθ/: Sự phát triển
  • Resilience (noun) /rɪˈzɪliəns/: Sự kiên cường
  • Adventure (noun) /ədˈvɛnʧər/: Cuộc phiêu lưu
  • Fulfillment (noun) /fʊlˈfɪlmənt/: Sự thỏa mãn
  • Exploration (noun) /ˌɛkspləˈreɪʃən/: Sự khám phá
  • Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Sự đa dạng
  • Gratitude (noun) /ˈɡrætɪtud/: lòng biết ơn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống

→ Work (Công việc)

  • Profession (noun) /prəˈfɛʃən/: Nghề nghiệp
  • Colleague (noun) /ˈkɒliːɡ/: Đồng nghiệp
  • Deadline (noun) /ˈdɛd.laɪn/: Hạn chót
  • Task (noun) /tæsk/: Công việc
  • Supervisor (noun) /ˈsuː.pər.vaɪ.zər/: Người giám sát
  • Productivity (noun) /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/: Năng suất
  • Remote (adjective) /rɪˈməʊt/: Xa, từ xa
  • Overtime (noun) /ˈəʊvətaɪm/: Làm thêm giờ
  • Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới
  • Project (noun) /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án
  • Teamwork (noun) /ˈtiːm.wɜːrk/: Làm việc nhóm
  • Feedback (noun) /ˈfiːdˌbæk/: Phản hồi
  • Client (noun) /klaɪənt/: Khách hàng
  • Skill (noun) /skɪl/: Kỹ năng
  • Meeting (noun) /ˈmiː.tɪŋ/: Cuộc họp
  • Goal (noun) /ɡəʊl/: Mục tiêu
  • Collaboration (noun) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/: Sự hợp tác
  • Efficiency (noun) /ɪˈfɪʃənsi/: Hiệu suất
  • Responsibility (noun) /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/: Trách nhiệm
  • Promotion (noun) /prəˈmoʊ.ʃən/: Thăng tiến

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

→ Education (Giáo dục)

  • Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
  • Knowledge (noun) /ˈnɒlɪdʒ/: Kiến thức
  • Classroom (noun) /ˈklæs.ruːm/: Phòng học
  • Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
  • Student (noun) /ˈstjuːdənt/: Sinh viên
  • Learn (verb) /lɜːrn/: Học
  • Curriculum (noun) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình học
  • Skills (noun) /skɪlz/: Kỹ năng
  • Literacy (noun) /ˈlɪtərəsi/: Sự biết đọc, biết viết
  • Research (noun) /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
  • Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới
  • Technology (noun) /tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ
  • Assessment (noun) /əˈsɛsmənt/: Đánh giá
  • Exam (noun) /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
  • Motivation (noun) /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/: Động lực
  • Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng
  • Pedagogy (noun) /ˈpɛdəɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy
  • Collaboration (noun) /kəˌlæbəˈreɪʒən/: Sự hợp tác
  • Globalization (noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa
  • Lifelong learning (noun) /ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/: Học suốt đời

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

→ Science and Technology (Khoa học – Công nghệ)

  • Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới
  • Robotics (noun) /roʊˈbɑːtɪks/: Robot học
  • Bioengineering (noun) /ˌbaɪ.oʊ.ɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/: Kỹ thuật sinh học
  • Nanotechnology (noun) /ˌnænoʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/: Công nghệ nano
  • Genome (noun) /ˈdʒiːnoʊm/: Gen
  • Quantum Computing (noun) /ˈkwɑːntəm kəmˈpjuːtɪŋ/: Tính toán lượng tử
  • Cybersecurity (noun) /ˈsaɪbər.sɪˌkjʊər.ə.ti/: An toàn mạng
  • Artificial Intelligence (noun) /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo
  • Biotechnology (noun) /ˌbaɪ.oʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/: Công nghệ sinh học
  • Renewable Energy (noun) /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
  • Telecommunications (noun) /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/: Viễn thông
  • Automation (noun) /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
  • Augmented Reality (noun) /ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪləti/: Thực tế ảo
  • Quantum Physics (noun) /ˈkwɑːntəm ˈfɪzɪks/: Vật lý lượng tử
  • Genetic Engineering (noun) /dʒəˈnɛtɪk ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/: Kỹ thuật di truyền
  • Satellite Technology (noun) /ˈsætəˌlaɪt ˌtɛkˈnɑːlədʒi/: Công nghệ vệ tinh
  • Cybernetics (noun) /saɪbərˈnɛtɪks/: Kỹ thuật điều khiển tự động
  • Virtual Reality (noun) /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/: Thực tế ảo
  • Climate Modeling (noun) /ˈklaɪmət ˈmɒdəlɪŋ/: Mô hình hóa khí hậu
  • 3D Printing (noun) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/: In 3D

Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học công nghệ

→ Society (Xã hội)

  • Culture (noun) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
  • Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng
  • Community (noun) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
  • Identity (noun) /aɪˈdentəti/: Bản sắc
  • Norms (noun) /nɔːrmz/: Quy tắc
  • Equality (noun) /ɪˈkwɒləti/: Bình đẳng
  • Inclusion (noun) /ɪnˈkluːʒn/: Sự bao gồm
  • Institution (noun) /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/: Cơ quan
  • Socialization (noun) /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/: Xã hội hóa
  • Values (noun) /ˈvæljuːz/: Giá trị
  • Traditions (noun) /trəˈdɪʃənz/: Truyền thống
  • Harmony (noun) /ˈhɑːməni/: Hòa thuận
  • Progress (noun) /ˈprəʊɡres/: Tiến bộ
  • Democracy (noun) /dɪˈmɒkrəsi/: Dân chủ
  • Rights (noun) /raɪts/: Quyền lợi
  • Responsibility (noun) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Trách nhiệm
  • Citizenship (noun) /ˈsɪtɪzənʃɪp/: Quốc tịch
  • Solidarity (noun) /ˌsɒlɪˈdærəti/: Đoàn kết
  • Progression (noun) /prəˈɡreʃən/: Tiến triển
  • Globalization (noun) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/: Toàn cầu hóa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề xã hội

→ Environment (Môi trường)

  • Biodiversity (noun) /baɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/: Đa dạng sinh học
  • Deforestation (noun) /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng
  • Conservation (noun) /kɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn
  • Renewable (adjective) /rɪˈnuː.ə.bl̩/: Tái tạo
  • Ecosystem (noun) /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái
  • Pollution (noun) /pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm
  • Ozone (noun) /ˈoʊ.zoʊn/: Ô nôzon
  • Carbon footprint (noun) /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: Dấu chân carbon
  • Sustainable (adjective) /səˈsteɪ.nə.bəl/: Bền vững
  • Climate change (noun) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
  • Habitat (noun) /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống
  • Global warming (noun) /ˈɡloʊ.bl̩ ˈwɔːr.mɪŋ/: Nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect (noun) /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/: Hiệu ứng nhà kính
  • Conservationist (noun) /kɒn.səˈveɪ.ʒən.ɪst/: Nhà bảo tồn
  • Non-renewable (adjective) /nɒn.rɪˈnuː.ə.bl̩/: Không tái tạo
  • Ecological (adjective) /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Thuộc về sinh thái học
  • Biodegradable (adjective) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.dəbl̩/: Phân hủy sinh học
  • Conservationism (noun) /kənˈsɜː.və.tɪ.zəm/: Chủ nghĩa bảo tồn
  • Pollutant (noun) /pəˈluː.tənt/: Chất gây ô nhiễm
  • Wildlife (noun) /ˈwaɪld.laɪf/: Động vật hoang dã

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

→ Animals (Động vật)

  • Mammal (noun) /ˈmæməl/: Thú nhụy
  • Reptile (noun) /ˈrɛptaɪl/: Bò sát
  • Amphibian (noun) /æmˈfɪbiən/: Lưỡng cư
  • Insect (noun) /ˈɪnsɛkt/: Côn trùng
  • Predator (noun) /ˈprɛdətər/: Sát thủ
  • Herbivore (noun) /ˈhɜrbɪvɔr/: Ăn cỏ
  • Carnivore (noun) /ˈkɑrnɪvɔr/: Ăn thịt
  • Omnivore (noun) /ˈɑmnɪvɔr/: Ăn tạp
  • Endangered species (noun) /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/: Loài đang nguy cơ tuyệt chủng
  • Habitat (noun) /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống
  • Nocturnal (adjective) /nɑkˈtɜrnəl/: Về đêm
  • Diurnal (adjective) /daɪˈɜrnəl/: Về ban ngày
  • Migration (noun) /maɪˈɡreɪʃən/: Di cư
  • Camouflage (noun) /ˈkæməˌflɑʒ/: Sự ngụy trang
  • Paws (noun) /pɔz/: Bàn chân (động vật có vuốt)
  • Roar (verb) /rɔr/: Gầm (âm thanh của sư tử)
  • Hibernation (noun) /ˌhaɪbərˈneɪʃən/: Ngủ đông
  • Scales (noun) /skeɪlz/: Vảy (trên cơ thể cá, rắn)
  • Beak (noun) /bik/: Mỏ (của chim)
  • Flock (noun) /flɑk/: Bầy (đàn, đám – áp dụng cho nhiều loại động vật)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

→ Transportation (Giao thông)

  • Vehicle (noun) /ˈviː.ɪ.kəl/: Phương tiện
  • Pedestrian (noun) /pəˈdɛs·tri·ən/: Người đi bộ
  • Commute (verb) /kəˈmjuːt/: Đi lại hàng ngày
  • Infrastructure (noun) /ˈɪn·frəˌstrʌk·tʃər/: Hạ tầng
  • Congestion (noun) /kənˈdʒɛs·tʃən/: Tắc nghẽn giao thông
  • Public transit (noun) /ˈpʌb·lɪk ˈtræn·zɪt/: Giao thông công cộng
  • Intersection (noun) /ˌɪn·tərˈsek·ʃən/: Ngã tư
  • Toll booth (noun) /toʊl buːθ/: Trạm thu phí
  • Lane (noun) /leɪn/: Làn đường
  • Commuter (noun) /kəˈmjuː.t̬ɚ/: Người đi làm
  • Bicyclist (noun) /ˈbaɪ·sɪ·klɪst/: Người đi xe đạp
  • Carpool (noun) /ˈkɑːrˌpuːl/: Đi chung xe
  • Speed limit (noun) /spiːd ˈlɪ·mɪt/: Giới hạn tốc độ
  • Roundabout (noun) /ˈraʊn·dəˌbaʊt/: Vòng xuyến
  • Pedestrian crossing (noun) /pəˈdɛs·tri·ən ˈkrɒs·ɪŋ/: Đường dành cho người đi bộ
  • Shuttle (noun) /ˈʃʌt·əl/: Xe đưa đón
  • Traffic signal (noun) /ˈtræf·ɪk ˈsɪɡ·nəl/: Đèn giao thông
  • Detour (noun) /ˈdiː.tʊr/: Đoạn đường tạm thời
  • Speed bump (noun) /spiːd bʌmp/: Giảm trọng tải xe
  • Overpass (noun) /ˈoʊ·vərˌpæs/: Cầu vượt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

→ Hobbies and interests

  • Gardening (noun) /ˈɡɑːrdnɪŋ/: Việc làm vườn
  • Painting (noun) /ˈpeɪntɪŋ/: Hội họa
  • Photography (noun) /fəˈtɒɡrəfi/: Nhiếp ảnh
  • Cooking (noun) /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn
  • Reading (noun) /ˈriːdɪŋ/: Đọc sách
  • Hiking (noun) /ˈhaɪkɪŋ/: Leo núi
  • Traveling (noun) /ˈtrævəlɪŋ/: Du lịch
  • Playing music (noun) /pleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/: Chơi nhạc
  • Bird watching (noun) /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/: Ngắm chim
  • Writing (noun) /ˈraɪtɪŋ/: Viết
  • Collecting (noun) /kəˈlɛktɪŋ/: Sưu tầm
  • Yoga (noun) /ˈjoʊɡə/: Yoga
  • Cycling (noun) /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
  • Astronomy (noun) /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
  • Fishing (noun) /ˈfɪʃɪŋ/: Câu cá
  • Knitting (noun) /ˈnɪtɪŋ/: Đan len
  • Pottery (noun) /ˈpɒtəri/: Gốm sứ
  • Gaming (noun) /ˈɡeɪmɪŋ/: Chơi game
  • Surfing (noun) /ˈsɜːrfɪŋ/: Lướt sóng
  • Meditation (noun) /ˌmɛdɪˈteɪʃən/: Thiền

Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

→ Tourism (Du lịch)

  • Adventure (noun) /ədˈvɛn.tʃər/: Cuộc phiêu lưu
  • Destination (noun) /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến
  • Ecotourism (noun) /ˌiː.koʊˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch sinh thái
  • Festivity (noun) /ˈfɛs.tɪ.və.ti/: Lễ hội
  • Guide (noun) /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên
  • Hospitality (noun) /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/: Sự hiếu khách
  • Itinerary (noun) /aɪˈtɪn.əˌrɛri/: Lịch trình
  • Journey (noun) /ˈdʒɜr.ni/: Hành trình
  • Knowledge (noun) /ˈnɒ.lɪdʒ/: Kiến thức
  • Local (adjective) /ˈloʊ.kəl/: Địa phương
  • Monument (noun) /ˈmɒn.jʊ.mənt/: Điện tích lịch sử
  • Navigation (noun) /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/: Điều hướng
  • Outdoor (adjective) /ˈaʊtˌdɔr/: Ngoại ô
  • Photography (noun) /fəˈtɒɡ.rə.fi/: Nhiếp ảnh
  • Quaint (adjective) /kweɪnt/: Độc đáo
  • Resort (noun) /rɪˈzɔrt/: Khu nghỉ
  • Scenic (adjective) /ˈsiː.nɪk/: Đẹp như tranh
  • Tradition (noun) /trəˈdɪʃ.ən/: Truyền thống
  • Unwind (verb) /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
  • Voyage (noun) /vɔɪɪdʒ/: Chuyến hải trình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

→ Entertainment (Giải trí)

  • Spectacle (noun) /ˈspɛktəkəl/: Sự kiện giải trí
  • Melody (noun) /ˈmɛlədi/: Giai điệu
  • Comedy (noun) /ˈkɒmədi/: Hài kịch
  • Thriller (noun) /ˈθrɪlər/: Phim hồi hộp
  • Exhibit (noun) /ɪɡˈzɪbɪt/: Triển lãm
  • Magician (noun) /məˈdʒɪʃən/: Ảo thuật gia
  • Symphony (noun) /ˈsɪmfəni/: Bản giao hưởng
  • Sculpture (noun) /ˈskʌlptʃər/: Tác phẩm điêu khắc
  • Ballet (noun) /ˈbæleɪ/: Múa ballet
  • Festival (noun) /ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội
  • Animation (noun) /ˌænɪˈmeɪʃən/: Phim hoạt hình
  • Celebrity (noun) /səˈlɛbrəti/: Người nổi tiếng
  • Arcade (noun) /ɑːˈkeɪd/: Khu vui chơi điện tử
  • Opera (noun) /ˈɒpərə/: Nhạc kịch
  • Juggler (noun) /ˈdʒʌɡlər/: Người làm xiếc
  • Pantomime (noun) /ˈpæntəmaɪm/: Kịch câm
  • Karaoke (noun) /ˌkær.iˈoʊ.ki/: Hát karaoke
  • Virtual Reality (noun) /ˌvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/: Thực tế ảo
  • Improvisation (noun) /ɪmˌprɒvɪˈzeɪʃən/: Sáng tạo ngẫu nhiên
  • Exhibition (noun) /ˌɛksɪˈbɪʃən/: Triển lãm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí

→ Media (Phương tiện truyền thông)

  • Broadcast (verb) /ˈbrɔːdkæst/: Phát sóng
  • Journalist (noun) /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
  • Advertisement (noun) /ədˈvɜːrtɪzmənt/: Quảng cáo
  • Headline (noun) /ˈhɛdlaɪn/: Tiêu đề
  • Editorial (noun) /ˌɛdɪˈtɔːriəl/: Bài châm biếm
  • Social media (noun) /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/: Mạng xã hội
  • Podcast (noun) /ˈpɒdkæst/: Chương trình truyền thanh
  • Coverage (noun) /ˈkʌvərɪdʒ/: Phủ sóng
  • Censorship (noun) /ˈsɛnsərʃɪp/: Kiểm duyệt
  • Press conference (noun) /prɛs ˈkɒnfrəns/: Họp báo
  • Media literacy (noun) /ˈmidiə ˈlɪtərəsi/: Hiểu biết về truyền thông
  • Infotainment (noun) /ˌɪnfoʊˈteɪnmənt/: Thông tin giải trí
  • Cyberspace (noun) /ˈsaɪbərspeɪs/: Không gian mạng
  • Coverage (noun) /ˈkʌvərɪdʒ/: Sự phủ sóng
  • Photojournalism (noun) /ˌfoʊtoʊˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo chí hình ảnh
  • Deadline (noun) /ˈdɛdlaɪn/: Hạn cuối
  • Spin (noun) /spɪn/: Thông tin được biến đổi
  • Press release (noun) /prɛs rɪˈlis/: Thông cáo báo chí
  • Caption (noun) /ˈkæpʃən/: Chú thích hình ảnh
  • Trending (adjective) /ˈtrɛndɪŋ/: xu hướng nổi bật

Từ vựng tiếng Anh chủ đề truyền thông

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả

Vậy là bạn đã hoàn thành việc tìm hiểu về các từ vựng quan trọng và cần thiết cho quá trình ôn luyện kỳ thi THPT của mình. Nhưng làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng chính xác các từ vựng này? Dưới đây là một số phương pháp NativeX đã khám phá ra để hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và lâu dài.

→ Ưu tiên lựa chọn từ vựng theo nhóm để học

Dựa vào phương pháp học từ vựng tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia, một chiến lược hiệu quả là ưu tiên học từ theo nhóm. Việc này giúp cải thiện tốc độ ghi nhớ từ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng.

Học từ không chỉ là việc nắm rõ từng từ một. Quan trọng hơn, đó là việc hiểu rõ ngữ cảnh mà từ vựng đó thường xuất hiện. Bằng cách học từ theo nhóm, bạn sẽ nhận biết được cách các từ kết hợp với nhau. Điều này giúp hình thành khả năng cảm quan về ngôn ngữ, ngăn chặn việc sử dụng từ một cách ngẫu nhiên và không logic.

→ Sử dụng các từ vựng theo ngữ cảnh thích hợp

Bắt đầu từ bây giờ hãy nhìn từ vựng trong ngữ cảnh của câu văn để hiệu quả hóa quá trình học từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi THPT Quốc gia. Để học nhiều từ vựng cùng một lúc, hãy tập trung vào một từ gốc và mở rộng từ đó với những từ vựng liên quan. Điều quan trọng là từ này phải đóng vai trò bổ trợ, giúp củng cố việc ghi nhớ từ khóa.

→ Liên kết cấu trúc câu với ngữ cảnh

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia, việc học từ vựng tiếng Anh không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc câu mà còn liên quan mật thiết đến việc nắm bắt ngữ cảnh. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn đối mặt với các Phrasal verbs (Cụm động từ). Những cụm từ này thường được tạo thành từ động từ kết hợp với giới từ, và để nhớ chúng hiệu quả, việc gắn kết chúng với ngữ cảnh là vô cùng quan trọng. Chẳng hạn, việc liên kết “get over” với tình huống hồi phục sau khi ốm dậy hoặc sau khi chia tay có thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.

→ Luyện tập thi thử trên các trang đề thi online

Việc tham gia vào các khóa học trực tuyến về THPT Quốc gia cũng là một phương pháp quan trọng và hữu ích để rèn luyện từ vựng tiếng Anh. Đây là cách để bạn làm quen với đề thi, giảm cảm giác lạ lẫm và bối rối khi tiếp cận lần đầu. Bạn cũng có thể tích luỹ nhiều kinh nghiệm quý báu cho bản thân. Từ đó, khi tham gia vào kỳ thi chính thức, bạn sẽ tự tin và dễ dàng hoàn thành bài thi của mình và đạt điểm cao.

Cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả

Bài tập từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia 

→ Bài tập hoàn thiện câu 

  1. She tried to … her point through a well-constructed argument.
  1. Elaborate
  2. Elaborating
  3. Elaborately
  4. Elaboration
  1. The new policy aims to … the gap between different income groups.
  1. Narrowed
  2. Narrowing
  3. Narrow
  4. Narrowly
  1. The students were asked to provide a detailed … of the historical event.
  1. Description
  2. Describe
  3. Descriptive
  4. Describer
  1. The committee will meet tomorrow to … the proposed changes.
  1. Discussing
  2. Discussion
  3. Discuss
  4. Discussive
  1. It is essential to … a balance between work and personal life.
  1. Maintain
  2. Maintaining
  3. Maintenance
  4. Maintained
  1. The company decided to … the production of eco-friendly products.
  1. Increase
  2. Increasing
  3. Increasement
  4. Increaser
  1. The chef asked the apprentice to … the ingredients before starting to cook.
  1. Verify
  2. Verifying
  3. Verification
  4. Verifiable
  1. The team is confident that they can … the challenges that lie ahead.
  1. Overcoming
  2. Overcame
  3. Overcome
  4. Overcomer
  1. The speaker gave a detailed … of the economic trends in the region.
  1. Analyze
  2. Analyzing
  3. Analysis
  4. Analytical
  1. It is important to … the importance of regular exercise for a healthy lifestyle.
  1. Emphasis
  2. Emphasizing
  3. Emphasize
  4. Emphatic
  1. The manager advised the employees to … the project deadline.
  1. Meeting
  2. Meet
  3. Met
  4. Meeter
  1. The teacher asked the students to … their understanding of the novel.
  1. Expressive
  2. Express
  3. Expression
  4. Expressing
  1. The team decided to … the new strategy in the upcoming meeting.
  1. Implementing
  2. Implementation
  3. Implement
  4. Implementer
  1. The government is taking measures to … the impact of climate change.
  1. Mitigate
  2. Mitigating
  3. Mitigation
  4. Mitigative
  1. The manager provided constructive … on the employee’s performance.
  1. Feedback
  2. Feed
  3. Feeding
  4. Feeder

Đáp Án: 

  1. B. Demonstration
  2. A. Shortage
  3. A. Description
  4. C. Discuss
  5. A. Maintain
  6. C. Increasement
  7. A. Verify
  8. C. Overcome
  9. C. Analysis
  10. C. Emphasize
  11. B. Meet
  12. B. Express
  13. C. Implement
  14. A. Mitigate
  15. A. Feedback

→ Bài tập tìm từ đồng nghĩa 

  1. The author’s eloquent writing style captured the attention of readers worldwide.
  2. Expressive
  3. Mundane
  4. Vague
  5. Concise
  6. The government is implementing measures to alleviate poverty and improve living standards.
  7. Mitigate
  8. Worsen
  9. Ignore
  10. Enhance
  11. Her ability to adapt to new situations quickly is one of her greatest strengths.
  12. Adjust
  13. Resist
  14. Confront
  15. Ignore
  16. The environmentalist emphasized the need to (preserve) natural habitats for future generations.
  17. Conserve
  18. Deplete
  19. Exhaust
  20. Waste
  21. The team demonstrated remarkable cohesion during the challenging project.
  22. Unity
  23. Division
  24. Confusion
  25. Disagreement
  26. The actress delivered an impeccable performance in the play. 
  27. Flawless
  28. Faulty
  29. Perfect
  30. Defective
  31. His remarkable ingenuity led to the invention of groundbreaking technology. 
  32. Creativity
  33. Stupidity
  34. Originality
  35. Dullness
  36. The team’s cohesive collaboration resulted in a successful project completion. 
  37. United
  38. Disconnected
  39. Fragmented
  40. Harmonious
  41. Despite facing many challenges, she managed to overcome all obstacles in her path.
  42. Conquer
  43. Surpass
  44. Withstand
  45. Surrender
  46. The manager decided to let go of the employee due to repeated violations of company policies.
  47. Release
  48. Terminate
  49. Retain
  50. Embrace
  51. The professor’s lectures are so engaging that they captivate the attention of all students.
  52. Attract
  53. Mesmerize
  54. Repel
  55. Distract
  56. The new policy is expected to boost the economy and create more job opportunities.
  57. Elevate
  58. Hinder
  59. Hinder
  60. Impede
  61. The detective worked tirelessly to unravel the mystery and solve the complex case.
  62. Decipher
  63. Complicate
  64. Entangle
  65. Ignore
  66. The chef’s special sauce is designed to enhance the flavor of the dish.
  67. Intensify
  68. Diminish
  69. Weaken
  70. Degrade
  71. The athlete’s rigorous training routine is crucial to improve performance and achieve success.
  72. Degrade
  73. Enhance
  74. Impair
  75. Undermine

Đáp Án:

  1. A. Expressive
  2. A. Mitigate
  3. A. Adjust
  4. A. Conserve
  5. A. Unity
  6. C. Perfect
  7. A. Creativity
  8. D. Harmonious
  9. A. Conquer
  10. B. Terminate
  11. B. Mesmerize
  12. A. Elevate
  13. A. Decipher
  14. A. Intensify
  15. B. Enhance

→ Bài tập tìm từ trái nghĩa

  1. She tried to conceal her disappointment when she heard the news.
  2. Reveal
  3. Hide
  4. Expose
  5. Conceal
  6. The weather forecast predicts a sunny day tomorrow.
  7. Gloomy
  8. Bright
  9. Cloudy
  10. Rainy
  11. The restaurant offers a limited menu during the lunch hours.
  12. Abundant
  13. Restricted
  14. Varied
  15. Limited
  16. His argument was logical and convinced everyone in the room.
  17. Rational
  18. Unreasonable
  19. Absurd
  20. Sensible
  21. The new law aims to encourage recycling practices among citizens.
  22. Discourage
  23. Promote
  24. Deter
  25. Inhibit
  26. The novel’s ending was predictable, and many readers guessed it early on.
  27. Unforeseeable
  28. Expected
  29. Surprising
  30. Anticipated
  31. The doctor advised her to follow a balanced diet for better health.
  32. Unsteady
  33. Uneven
  34. Imbalanced
  35. Stable
  36. The professor’s lectures are always engaging and capture the students’ attention.
  37. Boring
  38. Monotonous
  39. Dull
  40. Captivating
  41. The team’s performance was inconsistent throughout the season.
  42. Reliable
  43. Stable
  44. Variable
  45. Constant
  46. The project manager provided clear instructions to the team members.
  47. Uncertain
  48. Confusing
  49. Ambiguous
  50. Clear
  51. Despite facing numerous challenges, she remained optimistic about the outcome.
  52. Pessimistic 
  53. Hopeful
  54. Positive
  55. Confident
  56. The musician received unanimous praise for his latest album from critics.
  57. Divided
  58. Disagreed
  59. Unanimous
  60. Controversial
  61. The technology company is known for its innovative approach to product development.
  62. Traditional
  63. Conventional
  64. Creative
  65. Stagnant
  66. The detective was determined to solve the mysterious case.
  67. Transparent
  68. Obvious
  69. Clear
  70. Mysterious
  71. The teacher commended the student for his attentive behavior in class.
  72. Inattentive
  73. Careful
  74. Observant
  75. Focused

Đáp Án:

  1. B. Hide
  2. A. Gloomy
  3. A. Abundant
  4. B. Unreasonable
  5. A. Discourage
  6. B. Expected
  7. C. Imbalanced
  8. D. Captivating
  9. A. Reliable
  10. D. Clear
  11. A. Pessimistic
  12. C. Unanimous
  13. C. Creative
  14. D. Mysterious
  15. A. Inattentive

Bài tập từ vựng tiếng Anh

Trong chặng đường học tập, từ vựng tiếng Anh chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của thành công trong kỳ thi THPT Quốc gia. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, các bạn đã đạt được những kiến thức cần thiết và tích lũy thêm vốn từ vựng quan trọng. Nhớ rằng, việc học từ vựng là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nhất quán. 

Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn tập, sử dụng từ vựng thi THPT Quốc gia trong các bài thi thử, và chắc chắn rằng bạn đang nắm vững từng chủ đề. Hàng giờ, hàng ngày là những viên gạch nhỏ, tạo nên tường thành vững chắc cho sự thành công. NativeX chúc các bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi quan trọng sắp tới!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh

TRẢI NGHIỆM NGAY LỚP HỌC NÉN NativeX ĐỘC QUYỀN

Hãy cùng trải nghiệm Lớp Học Nén NativeX độc quyền với phương pháp IN DẤU được phát triển dựa trên nguyên lý Tâm lý học ngôn ngữ giúp tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!