fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng phỏng vấn tiếng Anh

Nếu bạn đang chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn bằng Tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng quan trọng là một bước quan trọng để tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Trong bài viết này, NativeX đã tổng hợp những từ vựng phỏng vấn Tiếng Anh phổ biến nhất, giúp bạn tự tin và thành công trong buổi phỏng vấn sắp tới. Hãy đọc ngay để nắm lấy cơ hội làm việc tại công ty nước ngoài với mức lương hấp dẫn nhé!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh hay gặp trong buổi phỏng vấn

Từ vựng thường gặp trong buổi phỏng vấn

Applicant (noun) /ˈæplɪkənt/: Người ứng tuyển.

Resume (noun) /ˈrezəmeɪ/: Sơ yếu lý lịch.

Interview (noun) /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn.

Interviewee (noun) /ˌɪntərˌvjuːˈiː/: Người được phỏng vấn (ứng viên).

Recruitment (noun) /rɪˈkruːtmənt/: Quá trình tuyển dụng.

Candidate (noun) /ˈkændɪdeɪt/: Ứng viên.

Job position (noun) /dʒɒb pəˈzɪʃən/: Vị trí làm việc.

Qualification (noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Bằng cấp, kỹ năng.

Experience (noun) /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm làm việc.

Skills (noun) /skɪlz/: Kỹ năng.

HR (Human Resources) (noun) /ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/: Nhân sự.

HR Manager (noun) /ˈeɪtʃ ɑːr ˈmænɪdʒər/: Quản lý Nhân sự.

Reference (noun) /ˈrɛfərəns/: Tham chiếu, người giới thiệu.

Cover letter (noun) /ˈkʌvər ˈlɛtər/: Thư xin việc.

Job description (noun) /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/: Mô tả công việc.

Employment (noun) /ɪmˈplɔɪmənt/: Việc làm.

Salary expectation (noun) /ˈsæləri ɪkˌspekˈteɪʃən/: Mong đợi về mức lương.

Reference check (noun) /ˈrɛfərəns ʧɛk/: Kiểm tra thông tin tham chiếu.

Networking (noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Mạng lưới quan hệ.

Professionalism (noun) /prəˈfɛʃənəˌlɪzəm/: Chuyên nghiệp.

Qualification match (noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən mæʧ/: Sự phù hợp về bằng cấp.

Onboarding (noun) /ˈɒnbɔːdɪŋ/: Quá trình đào tạo và làm quen khi mới vào làm.

Staff (noun) /stæf/: Đội ngũ nhân sự.

HR Policies (noun) /ˈeɪtʃ ɑːr ˈpɒlɪsiz/: Chính sách Nhân sự.

Workplace Culture (noun) /ˈwɜːrkpleɪs ˈkʌltʃər/: Văn hóa làm việc.

Staff Development (noun) /stæf dɪˈveləpmənt/: Phát triển nhân sự.

Performance Appraisal (noun) /pəˈfɔːməns əˈpreɪzl/: Đánh giá hiệu suất làm việc.

Training and Development (noun) /ˈtreɪnɪŋ ænd dɪˈveləpmənt/: Đào tạo và Phát triển.

Workforce (noun) /ˈwɜːrkfɔːrs/: Lực lượng lao động.

Benefits (noun) /ˈbɛnɪfɪts/: Phúc lợi.

Từ vựng phỏng vấn Tiếng Anh theo từng chủ đề

→ Từ vựng về thời gian làm việc

Từ vựng về thời gian làm việc

Work hours (noun) /wɜːrk aʊəz/: Giờ làm việc.

Full-time (Adj) /fʊl taɪm/: Toàn thời gian.

Part-time (Adj) /pɑːrt taɪm/: Bán thời gian.

Overtime (noun) /ˈoʊvərˌtaɪm/: Giờ làm thêm.

Shift work (noun) /ʃɪft wɜːrk/: Làm việc theo ca.

Flextime (noun) /ˈflɛkstaɪm/: Thời gian linh hoạt.

Core hours (noun) /kɔːr aʊəz/: Giờ làm việc cố định.

Break time (noun) /breɪk taɪm/: Thời gian nghỉ giải lao.

Lunch break (noun) /lʌntʃ breɪk/: Giờ nghỉ trưa.

Commute (noun) /kəˈmjuːt/: Thời gian đi lại từ nhà đến nơi làm việc.

Deadline (noun) /ˈdɛdlaɪn/: Hạn cuối.

Time management (noun) /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý thời gian.

Sabbatical (noun) /səˈbætɪkl/: Nghỉ phép dài hạn, thường là để học hỏi hoặc nghiên cứu.

Remote work (noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk/: Làm việc từ xa.

Vacation time (noun) /vəˈkeɪʃən taɪm/: Thời gian nghỉ phép.

Maternity leave (noun) /məˈtɜːrnəti liːv/: Nghỉ thai sản.

Sick leave (noun) /sɪk liːv/: Nghỉ ốm.

Time off (noun) /taɪm ɒf/: Thời gian nghỉ.

Working hours flexibility (noun) /ˈwɜːrkɪŋ aʊəz ˌflɛksəˈbɪlɪti/: Linh hoạt trong giờ làm việc.

→ Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Từ vựng về phúc lợi doanh nghiệp

Health insurance (noun) /hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm y tế.

Dental insurance (noun) /ˈdɛntəl ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm nha khoa.

Vision insurance (noun) /ˈvɪʒən ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm mắt.

Retirement plan (noun) /rɪˈtaɪərmənt plæn/: Kế hoạch nghỉ hưu.

Paid time off (PTO) (noun) /peɪd taɪm ɔːf/: Thời gian nghỉ có lương.

Childcare assistance (noun) /ˈtʃaɪldˌkɛr əˈsɪstəns/: Hỗ trợ chăm sóc trẻ.

Wellness program (noun) /ˈwɛlnəs ˈproʊˌɡræm/: Chương trình phúc lợi sức khỏe.

Gym membership (noun) /dʒɪm ˈmɛmbərˌʃɪp/: Thẻ tập gym.

Life insurance (noun) /laɪf ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm nhân thọ.

Disability insurance (noun) /ˌdɪsəˈbɪləti ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm tai nạn, bệnh tật.

Tuition reimbursement (noun) /tuˈɪʃən ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/: Hoàn trả học phí.

Flexible work schedule (noun) /ˈflɛksəbl wɜːrk ˈʃɛdjuːl/: Lịch làm việc linh hoạt.

Remote work options (noun) /rɪˈmoʊt wɜːrk ˈɒpʃənz/: Lựa chọn làm việc từ xa.

Employee assistance program (EAP) (noun) /ɪmˈplɔɪiː əˈsɪstəns ˈproʊˌɡræm/: Chương trình hỗ trợ nhân viên.

Profit-sharing (noun) /ˈprɒfɪt ˌʃɛrɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận.

→ Từ vựng về kỹ năng

Từ vựng phỏng vấn về kỹ năng

Adaptability (noun) /əˌdæptəˈbɪləti/: Khả năng thích ứng.

Communication skills (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp.

Teamwork (noun) /ˈtimwɜːrk/: Khả năng làm việc nhóm.

Leadership (noun) /ˈliːdərʃɪp/: Kỹ năng lãnh đạo.

Problem-solving (noun) /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/: Kỹ năng giải quyết vấn đề.

Critical thinking (noun) /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: Tư duy phê phán.

Creativity (noun) /kriˈeɪtɪvəti/: Sự sáng tạo.

Decision-making (noun) /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/: Quyết định.

Negotiation skills (noun) /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən skɪlz/: Kỹ năng đàm phán.

Advisory skills (noun) /ədˈvaɪzəri skɪlz/: Kỹ năng tư vấn.

Analytical skills (noun) /ˌænəˈlɪtɪkəl skɪlz/: Kỹ năng phân tích.

Interpersonal skills (noun) /ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân.

Organizational skills (noun) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl skɪlz/: Kỹ năng tổ chức.

Technical proficiency (noun) /ˈtɛknɪkəl prəˈfɪʃənsi/: Năng lực kỹ thuật.

Multitasking (noun) /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/: Khả năng đa nhiệm.

Attention to detail (noun) /əˈtɛnʃən tuː diˈteɪl/: Sự chú ý đến chi tiết.

Conflict resolution (noun) /ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/: Giải quyết xung đột.

Presentation skills (noun) /ˌprɛzənˈteɪʃən skɪlz/: Kỹ năng thuyết trình.

Networking (noun) /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/: Kỹ năng mạng lưới quan hệ.

→ Từ vựng về tính cách

Từ vựng phỏng vấn về tính cách

Adaptable (Adj) /əˈdæptəbl/: Dễ thích ứng.

Ambitious (Adj) /æmˈbɪʃəs/: Có tham vọng.

Assertive (Adj) /əˈsɜːrtɪv/: Quả quyết, quyết đoán.

Attentive (Adj) /əˈtɛntɪv/: Chú ý, chu đáo.

Creative (Adj) /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo.

Dependable (Adj) /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy.

Diligent (Adj) /ˈdɪlɪdʒənt/: Chăm chỉ, cần cù.

Empathetic (Adj) /ɛmˈpæθɪtɪk/: Cảm thông.

Flexible (Adj) /ˈflɛksəbl/: Linh hoạt.

Innovative (Adj) /ˈɪnəˌveɪtɪv/: Đổi mới, sáng tạo.

Organized (Adj) /ˈɔːrɡənaɪzd/: Ngăn nắp, có tổ chức.

Patient (Adj) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn.

Proactive (Adj) /proʊˈæktɪv/: Tích cực, chủ động.

Resilient (Adj) /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường, linh hoạt.

Honest (Adj) /ˈɒnɪst/: Chân thành, trung thực.

→ Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

  • ✓ Điểm mạnh

Analytical (Adj) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích mạnh mẽ.

Effective communicator (noun) /ɪˈfɛktɪv kəˈmjuːnɪˌkeɪtər/: Người giao tiếp hiệu quả.

Punctual (Adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: Đi đúng giờ.

Collaborative (Adj) /kəˈlæbərətɪv/: Hợp tác, làm việc chung.

Adaptable to change (Adj) /əˈdæptəbl tuː ʧeɪndʒ/: Linh hoạt đối diện với sự thay đổi.

Enthusiastic (Adj) /ɪnˈθuziˈæstɪk/: Hết mình, hăng hái.

Resourceful (Adj) /rɪˈsɔrsfəl/: Sáng tạo, khéo léo trong việc tận dụng nguồn lực.

Open-minded (Adj) /ˌoʊpən ˈmaɪndɪd/: Sẵn sàng chấp nhận ý kiến khác.

Positive attitude (noun) /ˈpɒzətɪv ˈætɪˌtud/: Thái độ tích cực.

Eager to learn (Adj) /ˈiɡər tuː lɜːrn/: Hăng hái học hỏi.

Strong work ethic (noun) /strɒŋ wɜːrk ˈɛθɪk/: Đạo đức làm việc mạnh mẽ.

  • ✓ Điểm yếu

Perfectionist (noun) /pəˈfɛkʃənɪst/: Người hoàn mỹ.

Difficulty saying no (noun) /ˌdɪfɪˈkʌlti ˈseɪɪŋ noʊ/: Khó nói không.

Reluctance to delegate (noun) /rɪˈlʌktəns tuː ˈdɛlɪˌɡeɪt/: Sự ngần ngại giao việc.

Lack of public speaking experience (noun) /læk əv ˈpəblɪk ˈspikɪŋ ɪksˈpɪriəns/: Thiếu kinh nghiệm nói trước công chúng.

Tendency to overthink (noun) /ˈtɛndənsi tuː ˌoʊvərˈθɪŋk/: Xu hướng nghĩ quá nhiều.

Being too critical of oneself (noun) /biːɪŋ tuː ˈkrɪtɪkəl əv wʌnˈsɛlf/: Tự phê phán quá mức.

Lack of experience in a certain area (noun) /læk əv ɪksˈpɪriəns ɪn ə ˈsɜːrtən ˈɛriə/: Thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.

→ Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm

Từ vựng về bằng cấp kinh nghiệm

  • ✓ Về Bằng cấp

Degree (noun) /dɪˈɡriː/: Bằng cấp.

Bachelor’s degree (noun) /ˈbætʃələrz diːɡriː/: Bằng cử nhân.

Master’s degree (noun) /ˈmæstərz diːɡriː/: Bằng thạc sĩ.

Ph.D. (noun) /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/: Bằng tiến sĩ.

Professional certification (noun) /prəˈfɛʃənl ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/: Chứng chỉ chuyên nghiệp.

Relevant coursework (noun) /ˈrɛləvənt ˈkɔrsˌwɜːrk/: Các khóa học liên quan.

Educational background (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈbækˌɡraʊnd/: Lịch sử học vấn.

Training courses (noun) /ˈtreɪnɪŋ ˈkɔrsɪz/: Các khóa đào tạo.

Certifications (noun) /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃənz/: Chứng chỉ.

  • ✓ Về Kinh nghiệm làm việc

Work history (noun) /wɜːrk ˈhɪstəri/: Lịch sử làm việc.

Professional experience (noun) /prəˈfɛʃənl ɪksˈpɪriəns/: Kinh nghiệm chuyên nghiệp.

Internship (noun) /ˈɪntɜːrnʃɪp/: Thực tập.

Apprenticeship (noun) /əˈprɛntɪsˌʃɪp/: Sự học nghề.

On-the-job training (noun) /ɒn ðə ʤɒb ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo ngay tại nơi làm việc.

Achievements (noun) /əˈʧiːvmənts/: Thành tựu.

Responsibilities (noun) /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/: Trách nhiệm.

Promotion (noun) /prəˈmoʊʃən/: Thăng tiến.

Leadership experience (noun) /ˈliːdərʃɪp ɪksˈpɪriəns/: Kinh nghiệm lãnh đạo.

Project involvement (noun) /ˈprɒdʒɛkt ɪnˈvɒlvmənt/: Sự tham gia vào dự án.

Hands-on experience (noun) /hændz-ɒn ɪksˈpɪriəns/: Kinh nghiệm thực tế.

Workplace achievements (noun) /wɜːrkpleɪs əˈʧiːvmənts/: Thành tựu tại nơi làm việc.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Bộ từ vựng phỏng vấn tiếng Anh trên đây là một nguồn tài liệu hữu ích để bạn chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn cho công việc sắp tới của mình. Bằng cách lưu lại và học những từ vựng này, bạn có thể tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi và thể hiện bản thân mình một cách chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn học những từ vựng khác với nhiều chủ đề khác nhau, hãy kiểm tra thường xuyên trên trang web NativeX để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn học tốt và thành công trong quá trình tìm việc!

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh